VẢY NẾN LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VẢY NẾN

VẢY NẾN LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VẢY NẾN 1

Vảy nến là một bệnh da liễu phổ biến, gây ra các triệu chứng như ngứa ngáy, đau rát, khó chịu, sưng đỏ và bong tróc da. Nếu không được điều trị hiệu quả, vảy nến có thể tái phát nhiều lần, dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng da, viêm khớp, và các biến chứng nghiêm trọng khác như vảy nến mủ và đỏ da toàn thân.

VẢY NẾN LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VẢY NẾN 3

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH VẢY NẾN

HỆ MIỄN DỊCH

Các bệnh tự miễn là kết quả của hệ thống miễn dịch tấn công cơ thể của chính nó. Trong trường hợp của bệnh vảy nến, một loại tế bào bạch cầu, gọi là tế bào lympho T, không đúng cách tấn công các tế bào da.

Trong cơ thể của người bình thường, các tế bào bạch cầu được triển khai để tiêu diệt vi khuẩn xâm nhập và chống lại sự nhiễm trùng.

Tuy nhiên, ở bệnh nhân mắc vảy nến, các tế bào này hoạt động không đúng cách, gây ra sự tăng sản xuất các tế bào da. Điều này dẫn đến việc tế bào da mới phát triển quá nhanh, bị đẩy lên bề mặt da và tạo thành các mảng vảy. Sự tác động này cũng khiến các vùng da bị viêm đỏ.

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Nếu có một người trong gia đình mắc bệnh vảy nến, khả năng bạn cũng mắc căn bệnh này sẽ tăng lên. Theo Tổ chức Vảy nến Quốc gia Hoa Kỳ (NPF), khoảng 2 đến 3% số người mắc vảy nến là do di truyền.

VẢY NẾN CÓ BAO NHIÊU LOẠI?

VẢY NẾN THỂ MẢNG

Chiếm 90%, dạng vảy nến này tạo ra các vùng da viêm đỏ, phủ bởi các lớp vảy hoặc mảng bám màu bạc trắng. Các vùng da bị ảnh hưởng thường được nhận thấy ở đầu gối, khuỷu tay và da đầu.

VẢY NẾN THỂ GIỌT

Bệnh thường xuất hiện ở thanh niên và trẻ em, vảy nến thể giọt gây ra các đốm da nhỏ màu hồng. Các vị trí thường bị ảnh hưởng bao gồm phần thân, cánh tay và chân. Tuy nhiên, các đốm da này thường không có độ dày hoặc trồi lên trên bề mặt da như trong trường hợp của vảy nến thể mảng.

VẢY NẾN THỂ MỦ

Vảy nến thể mủ thường phát triển ở người trưởng thành, gây viêm da và hình thành các bọc mủ trắng. Dạng vảy nến này thường chỉ xuất hiện ở các vùng nhỏ trên da như bàn tay hoặc chân, nhưng có thể lan rộng.

VẢY NẾN THỂ ĐẢO NGƯỢC

Vảy nến thể mủ gây ra các vùng da viêm nhiễm, thường có màu đỏ sáng óng. Những vùng da này thường xuất hiện ở các khu vực như nách, ngực, háng hoặc xung quanh các nếp da gấp của bộ phận sinh dục.

VẢY NẾN THỂ ĐỎ DA TOÀN THÂN

Bệnh này ít phổ biến, nhưng khiến làn da của người bệnh trông giống như bị cháy nắng, với các vùng da vảy thường bong tróc theo một mảng lớn. Ở những bệnh nhân mắc dạng vảy nến thể đỏ da toàn thân, có nguy cơ mắc sốt và ốm nặng cao. Bệnh có thể gây nguy hiểm đến tính mạng, vì vậy nếu bạn bắt đầu nhận thấy các triệu chứng, hãy đi gặp bác sĩ ngay.

AI CÓ NGUY CƠ BỊ VẢY NẾN?

Bệnh vảy nến ước tính ảnh hưởng đến 2% – 3% dân số, với tỷ lệ mắc bệnh biến đổi tùy theo độ tuổi, vị trí địa lý, dân tộc và một số yếu tố môi trường và di truyền. Bệnh có thể phát sinh ở mọi lứa tuổi, thường là trước 20 tuổi.

Người châu Âu có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với người châu Á, và bệnh có yếu tố di truyền. Ngoài ra, người mắc bệnh viêm ruột như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng có nguy cơ cao hơn bị vảy nến. Bệnh vảy nến cũng liên quan đến béo phì và một số rối loạn tim mạch và chuyển hóa khác như tiểu đường.

BIẾN CHỨNG BỆNH VẢY NẾN

Bệnh vảy nến phổ biến nhưng việc điều trị vẫn gặp nhiều khó khăn. Bệnh có thể gây ra đau đớn, mất ngủ và khó tập trung. Tình trạng này thường trải qua các chu kỳ, bùng phát trong vài tuần đến vài tháng, sau đó dần giảm trong một thời gian.

Nhờ sự phát triển của khoa học và kỹ thuật, nhiều loại thuốc mới đã được phát triển và áp dụng trong điều trị để giảm thiểu các biến chứng và phiền toái từ bệnh. Tuy nhiên, chi phí của các loại thuốc này vẫn cao nên nhiều bệnh nhân không đủ tài chính để tiếp cận.

Bệnh vảy nến liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc các bệnh như viêm khớp vảy nến, u lympho, bệnh tim mạch, bệnh Crohn và trầm cảm. Đặc biệt, viêm khớp vảy nến ảnh hưởng đến khoảng 30% số người mắc bệnh.

Các người trẻ mắc bệnh vảy nến cũng có nguy cơ cao hơn mắc bệnh tiểu đường. Ngoài ra, người bệnh vảy nến cũng có tỷ lệ mắc bệnh tăng huyết áp cao hơn khoảng 1,58 lần so với những người không mắc bệnh này.

VẢY NẾN LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VẢY NẾN 5

CÁC TÁC NHÂN GÂY KÍCH HOẠT BỆNH VẢY NẾN

THUỐC

Một số loại thuốc được cho là có thể kích thích bệnh vảy nến. Các loại thuốc này bao gồm:

  • Lithium
  • Thuốc chống sốt rét
  • Thuốc huyết áp

ĐỒ UỐNG CÓ CỒN

Rượu có nồng độ cồn cao có thể gây ra các cơn bùng phát của bệnh vảy nến. Nếu sử dụng rượu một cách quá mức, các cơn bùng phát của bệnh có thể xảy ra thường xuyên hơn.

NHIỄM TRÙNG

Nếu bạn đang ốm hoặc đang chống chọi với bệnh nhiễm trùng, hệ miễn dịch của bạn có thể bị quá tải trong việc chống lại sự viêm nhiễm. Điều này có thể làm tăng nguy cơ xảy ra các cơn bùng phát của bệnh vảy nến. Viêm họng do liên cầu khuẩn cũng thường được xem là một yếu tố dẫn đến sự xuất hiện của vảy nến.

CHẨN ĐOÁN BỆNH VẢY NẾN

Có 2 cách để chẩn đoán bệnh vảy nến

KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ chuyên khoa dễ dàng chẩn đoán vảy nến dựa trên các tổn thương da điển hình như: các mảng, sẩn hoặc mảng da có vảy, ban đỏ có thể gây đau và ngứa, sáp vảy nến khi cạo sang thương và hình ảnh giọt sương máu sau khi cạo. Do đó, người bệnh thường không cần xét nghiệm máu vẫn được chẩn đoán dễ dàng.

XÉT NGHIỆM SINH THIẾT

Nếu các triệu chứng vẫn chưa rõ ràng hoặc bác sĩ muốn xác nhận lại chẩn đoán của họ, họ có thể lấy một mẫu da nhỏ của bệnh nhân để xét nghiệm sinh thiết.

CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH VẢY NẾN

Y học hiện đại đã phát triển nhiều phương pháp điều trị có thể cải thiện các triệu chứng và giảm sự xuất hiện của các mảng da.

Thường trong các trường hợp ban đầu, bác sĩ sẽ sử dụng phương pháp điều trị tại chỗ bằng các loại kem, thuốc mỡ, dưỡng ẩm hoặc corticosteroid được bôi trực tiếp lên da.

Corticosteroid thường được sử dụng tại chỗ để điều trị bệnh vảy nến, nhưng cũng có thể được tiêm vào các tổn thương nhỏ hoặc khó trị. Tuy nhiên, cần thận trọng với việc sử dụng corticosteroid toàn thân, đặc biệt trong các trường hợp bùng phát nặng hoặc khi bệnh vảy nến trở thành dạng mụn mủ, và không nên sử dụng để điều trị bệnh vảy nến. Corticosteroid tại chỗ thường được sử dụng hai lần mỗi ngày và có hiệu quả tốt nhất khi sử dụng qua đêm dưới lớp phủ polyethylene hoặc kết hợp vào băng.

Khi tổn thương giảm, cần giảm thời gian và liều lượng sử dụng corticosteroid để giảm thiểu teo da, rạn da và giãn mạch. Thông thường, sau khoảng 2 đến 3 tuần, corticosteroid sẽ được thay thế bằng chất làm mềm, chất tương tự vitamin D3 hoặc thuốc ức chế calcineurin trong 1 đến 2 tuần để hạn chế các tác dụng phụ của corticosteroid và ngăn ngừa sự miễn dịch nhanh. Sử dụng corticosteroid tại chỗ có thể tốn kém vì cần một lượng lớn cho mỗi lần sử dụng khi bề mặt da lớn bị ảnh hưởng.

Ngoài ra, các chất tương tự vitamin D3 và chất ức chế calcineurin cũng được sử dụng để điều trị bệnh vảy nến. Tuy không hiệu quả như corticosteroid, chúng có thể tránh được các biến chứng của corticosteroid khi điều trị bệnh vảy nến trên mặt và vùng kẽ. Cần lưu ý rằng việc sử dụng các thuốc này có thể tăng nguy cơ mắc u lymphoma và ung thư da.

Các phương pháp điều trị tại chỗ bổ trợ khác bao gồm việc sử dụng chất làm mềm, axit salicylic, nhựa than đá và anthralin:

Dưỡng ẩm: Bao gồm sử dụng các loại kem làm mềm, thuốc mỡ, parafin và các loại dầu thực vật hydro hóa. Chúng giúp giảm vẩy và hiệu quả nhất khi sử dụng hai lần mỗi ngày và ngay sau khi tắm. Chất làm mềm da an toàn và thường được sử dụng như một phương pháp bổ sung trong điều trị bệnh vảy nến thể mảng ở mức độ nhẹ đến trung bình.

Axit salicylic: Là một chất làm bạt sừng giúp làm mềm vẩy, tạo điều kiện cho việc loại bỏ chúng và tăng cường sự hấp thu của các chất tác dụng khác. Đặc biệt hữu ích trong điều trị vẩy nến ở da đầu khi vẩy có thể khá dày.

Nhựa than đá: Có chứa các chế phẩm chống viêm và giúp giảm quá trình tăng sinh tế bào sừng, mặc dù cơ chế hoạt động chưa được rõ ràng. Thường được sử dụng dưới dạng thuốc mỡ hoặc dung dịch vào buổi tối và rửa sạch vào buổi sáng. Có thể kết hợp với corticosteroid tại chỗ hoặc ánh sáng UVB để tăng hiệu quả.

Anthralin: Là một thuốc chống tăng sinh và kháng viêm, tuy cơ chế hoạt động chưa được hiểu rõ. Có thể gây kích ứng và làm ố màu da, nên cần thận trọng khi sử dụng, đặc biệt ở những vùng có nếp nhăn. Có thể tránh kích ứng và làm ố màu bằng cách rửa sạch anthralin sau 20 đến 30 phút sử dụng. Sử dụng chế phẩm bao bọc liposome cũng có thể giúp tránh được một số tác dụng phụ của anthralin.

Do sự sẵn có và tiện lợi của các phương pháp khác, việc sử dụng nhựa than đá và anthralin đang trở nên ít phổ biến hơn.

Nếu những cách này không hiệu quả hoặc tình trạng bệnh nghiêm trọng hơn, bác sĩ sẽ dùng liệu pháp quang học, tiếp xúc với một số loại tia cực tím.

Liệu pháp ánh sáng tia cực tím thường được áp dụng cho những bệnh nhân mắc bệnh vẩy nến lan rộng; tuy nhiên, việc sử dụng nó đang giảm dần do sự phát triển của nhiều phương pháp điều trị toàn thân khác mà hiệu quả. Cơ chế tác động của ánh sáng UVB vẫn chưa được hiểu rõ, mặc dù nó có khả năng làm giảm tổng hợp DNA và có thể gây ra sự ức chế miễn dịch nhẹ. Trong phương pháp PUVA, bệnh nhân uống methoxypsoralen, một chất nhạy cảm ánh sáng, sau đó tiếp xúc với ánh sáng UVA có bước sóng dài (330 đến 360 nm). PUVA không chỉ có tác dụng chống lan rộng mà còn có thể giúp bình thường hóa sự biệt hóa của tế bào sừng. Liều lượng ánh sáng ban đầu thấp và tăng dần theo thời gian. Tuy nhiên, có nguy cơ bị bỏng nặng nếu liều thuốc hoặc tia UVA quá cao.

Mặc dù việc điều trị ít phức tạp hơn so với các phương pháp điều trị tại chỗ và có thể kéo dài thời gian thuyên giảm trong vài tháng, nhưng việc điều trị lặp lại có thể tăng tỷ lệ mắc bệnh ung thư da và ung thư tế bào hắc tố do tác động của tia cực tím. Khi sử dụng kết hợp với retinoid đường uống ánh sáng tia cực tím chiếu ít (gọi là chế độ tái PUVA), có thể giảm nguy cơ này. Ánh sáng NBUVB (311-312 nm), không cần sử dụng psoralen, cũng có hiệu quả tương tự như PUVA. Trị liệu bằng laser Excimer, sử dụng laser 308 nm nhắm vào các mảng vẩy nến cụ thể, cũng là một lựa chọn trong điều trị.

Trong những trường hợp nghiêm trọng, khi các phương pháp điều trị trên không hiệu quả, người bệnh có thể được ứng dụng phương pháp điều trị toàn thân bằng những loại thuốc uống hoặc tiêm có tác dụng trên toàn bộ cơ thể.

VẢY NẾN LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VẢY NẾN 7

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH VẢY NẾN

Bệnh vảy nến vẫn được xem là một bệnh mạn tính, đòi hỏi việc sử dụng thuốc lâu dài vì nó thường không thể chữa trị hoàn toàn và có thể đi theo người bệnh suốt đời. Tuy nhiên, do da bị nổi vảy, nhiều người mắc bệnh thường cảm thấy tự ti và mặc cảm, dẫn đến việc bỏ cuộc trong quá trình điều trị. Điều này có thể dẫn đến sự bùng phát nặng và gây ra các biến chứng ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.

Đối với những người chưa mắc bệnh, việc tăng cường sức đề kháng và hạn chế các nguy cơ như bệnh nhiễm trùng, chấn thương là cần thiết để tránh ảnh hưởng đến hệ miễn dịch. Đối với những người có nguy cơ cao như gia đình có người mắc bệnh, việc tầm soát và phát hiện sớm để điều trị là quan trọng để tránh tình trạng bệnh nặng hơn.

Những người đã mắc bệnh cần tiếp tục trao đổi với bác sĩ để được tư vấn về các phương pháp điều trị và cách ngăn ngừa biến chứng, đồng thời sử dụng thuốc đúng hướng dẫn, tránh ánh nắng mặt trời, duy trì vệ sinh da, không tiêu thụ rượu bia, không hút thuốc lá, và hạn chế ăn thực phẩm chứa nhiều dầu mỡ, thêm vào đó, cần tăng cường bổ sung thức ăn chứa acid folic và omega 3 từ cá thu, cá hồi để hỗ trợ điều trị.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bệnh vảy nến có lây không?

Không. Bệnh vảy nến do hệ miễn dịch của người bệnh bị rối loạn, do đó tình trạng này không lây nhiễm từ người này sang người khác. Hầu hết những người mắc bệnh bị tổn thương da nhẹ có thể điều trị hiệu quả bằng các liệu pháp bôi ngoài da.

2. Bệnh vảy nến có nguy hiểm không?

Người bệnh đối diện nhiều nguy cơ nhiễm trùng, căng thẳng, tự ti, viêm khớp, nguy cơ mắc bệnh celiac, ung thư da không hắc tố, ung thư biểu mô tế bào vảy… cao hơn. Người có HIV/AIDS bị vảy nến dễ tổn thương nghiêm trọng hơn.

Với người bệnh được điều trị lâu dài với liệu pháp toàn thân chữa vảy nến có nguy cơ mắc ung thư phổi và phế quản tăng 52%, nguy cơ phát triển ung thư đường tiêu hóa trên tăng 205%, nguy cơ phát triển ung thư gan đến 90% và nguy cơ phát triển ung thư tuyến tụy lên 46%.

6. Khi nào cần gặp bác sĩ?

  • Nếu bạn nghi ngờ mình bị các dấu hiệu của vảy nến hãy đi gặp bác sĩ 
  • Bệnh vảy nến trở nên nghiêm trọng hoặc lan rộng.
  • Người bệnh khó chịu và đau đớn.
  • Người bệnh chưa an tâm với cách điều trị, tự ti về làn da
  • Bệnh đã được điều trị nhưng không cải thiện

KẾT LUẬN

Trên đây là những chia sẻ về bệnh vảy nến, hiện nay tuy chưa có cách nào chữa khỏi được bệnh vảy nến, nhưng đã có các biện pháp để kiểm soát các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

BỆNH VIÊM MÀNG NÃO CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

BỆNH VIÊM MÀNG NÃO CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 9

Viêm màng não là sự viêm của màng não và khoang dưới nhện, có thể do nhiễm trùng, bệnh lý khác hoặc phản ứng với thuốc. Mức độ nghiêm trọng và nguy hiểm thay đổi tùy theo từng trường hợp. Triệu chứng thường gặp là đau đầu, sốt và cứng cổ, chẩn đoán thông qua xét nghiệm dịch não tủy. Điều trị bao gồm sử dụng kháng sinh cùng các biện pháp hỗ trợ khác.

BỆNH VIÊM MÀNG NÃO CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 11

VIÊM MÀNG NÃO LÀ GÌ?

Viêm màng não là tình trạng nhiễm trùng của các màng bảo vệ bao quanh não và tủy sống, gây ra bởi vi khuẩn, virus hoặc vi sinh vật khác. Đây là một bệnh phổ biến nhất ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

DẤU HIỆU VIÊM MÀNG NÃO

Dấu hiệu của viêm màng não có thể phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra bệnh. Dưới đây là một số dấu hiệu chính của viêm màng não theo từng nguyên nhân:

TRIỆU CHỨNG VIÊM MÀNG NÃO DO VIRUS

  • Ở trẻ sơ sinh: Biếng ăn, quấy khóc, nôn ói, tiêu chảy, phát ban, vấn đề hô hấp.
  • Ở người lớn: Đau đầu, sốt, cổ cứng, co giật, nhạy cảm với ánh sáng, buồn ngủ, hôn mê, buồn nôn và nôn, giảm cảm giác thèm ăn, tâm trạng thất thường.

BIỂU HIỆN VIÊM MÀNG NÃO DO VI KHUẨN

Tâm trạng thất thường, buồn nôn và nôn, nhạy cảm với ánh sáng, cáu gắt, đau đầu, sốt, ớn lạnh, cổ cứng, vùng da chuyển màu tím, buồn ngủ, hôn mê.

TRIỆU CHỨNG VIÊM MÀNG NÃO DO  NẤM

Buồn nôn và nôn, nhạy cảm với ánh sáng, cứng cổ, sốt, đau đầu, mệt mỏi, nhầm lẫn hoặc mất phương hướng.

TRIỆU CHỨNG VIÊM MÀNG NÃO DO MÃN TÍNH

 Triệu chứng kéo dài hơn 4 tuần, tương tự như viêm màng não cấp tính nhưng thường phát triển chậm hơn. Khi xuất hiện các triệu chứng trên, cần đến bệnh viện để được thăm khám và điều trị kịp thời.

BỆNH VIÊM MÀNG NÃO CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Viêm màng não là một bệnh lý nguy hiểm và có thể gây tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Tỷ lệ tử vong của bệnh nhân viêm màng não có thể cao, lên đến 20-50% trong trường hợp phát hiện và điều trị muộn. Ngay cả khi bệnh nhân sống sót, nguy cơ phải sống chung với các di chứng của viêm màng não là khá cao, từ 30-50%. Do đó, việc nhận biết và điều trị bệnh sớm là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ và hậu quả của bệnh.

BIẾN CHỨNG VÀ DI CHỨNG BỆNH VIÊM MÀNG NÃO

Các biến chứng, di chứng sau viêm màng não có thể làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe của người bệnh. Dưới đây là một số di chứng phổ biến:

NHIỄM TRÙNG MÁU

Đây là một biến chứng nguy hiểm có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Những trường hợp sống sót cũng có thể phải đối mặt với việc cắt bỏ tứ chi, ngón tay hoặc ngón chân để ngăn chặn sự lan rộng của nhiễm trùng.

VIÊM KHỚP

Viêm màng não có thể gây ra viêm khớp, là một di chứng phổ biến sau bệnh.

ĐAU NỬA ĐẦU

Tổn thương đến hệ thống thần kinh có thể gây ra đau nửa đầu kéo dài và có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng khác như nhồi máu não và co giật.

MẤT THÍNH LỰC

Viêm màng não có thể gây mất thính lực, đặc biệt là ở trẻ em, ảnh hưởng đến khả năng ngôn ngữ và hành vi khi trưởng thành.

SUY GIẢM NHẬN THỨC

Tổn thương tế bào thần kinh vĩnh viễn do viêm màng não có thể dẫn đến suy giảm nhận thức và các vấn đề liên quan đến chức năng trí não.

CO GIẬT VÀ ĐỘNG KINH

Co giật và động kinh là biểu hiện thường gặp của viêm màng não và có thể kéo dài và khó kiểm soát.

Việc nhận biết và điều trị kịp thời là quan trọng để giảm thiểu nguy cơ gặp phải các di chứng này sau viêm màng não.

CHẨN ĐOÁN VIÊM MÀNG NÃO

Để chẩn đoán viêm màng não, các phương pháp sau thường được sử dụng:

XÉT NGHIỆM DỊCH NÃO TỦY

Phân tích dịch não tủy là phương pháp chẩn đoán chính cho viêm màng não. Chọc dịch não tủy là một thủ thuật an toàn để lấy mẫu dịch não tủy và phân tích các chỉ số, bao gồm vi khuẩn, vi rút, tế bào, và hóa sinh.

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH THẦN KINH

Nếu có dấu hiệu của tăng áp lực nội sọ hoặc hiệu ứng khối, như suy giảm ý thức, co giật, hoặc các dấu hiệu của nhiễm HIV hoặc suy giảm miễn dịch, chẩn đoán hình ảnh thần kinh bằng CT hoặc chụp cộng hưởng từ MRI có thể được thực hiện trước khi chọc dò tủy.

CẤY MÁU

Trong trường hợp chọc dịch não tủy bị trì hoãn, cấy máu có thể được thực hiện để xác định vi khuẩn hoặc virus có mặt trong máu.

CHỌC DỊCH NÃO TỦY

Đây là phương pháp chính xác nhất để xác định viêm màng não. Tuy nhiên, nếu có nghi ngờ về nhiễm trùng da hoặc viêm màng tủy, việc chọc dịch có thể được thực hiện ở vị trí khác, thường là vào bể lớn hoặc phía trên cột sống cổ C2 dưới hướng dẫn của X quang.

BỆNH VIÊM MÀNG NÃO CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 13

VIÊM MÀNG NÃO CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG

Viêm màng não có thể được chữa trị, nhưng điều này phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra viêm màng não cũng như thời điểm chẩn đoán và điều trị. Viêm màng não có thể do vi khuẩn, virus, nấm, hoặc các nguyên nhân khác, và mỗi nguyên nhân đòi hỏi phương pháp điều trị khác nhau.

Trong một số trường hợp, đặc biệt là khi được phát hiện và điều trị sớm, viêm màng não có thể được kiểm soát và điều trị thành công. Tuy nhiên, trong một số trường hợp nặng, đặc biệt là khi có các biến chứng nghiêm trọng hoặc không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, viêm màng não có thể gây tử vong hoặc gây ra di chứng kéo dài.

ĐIỀU TRỊ VIÊM MÀNG NÃO

Đối với điều trị viêm màng não, phương pháp điều trị thường bao gồm:

ĐIỀU TRỊ KHÁNG SINH

Trong trường hợp viêm màng não nhiễm trùng, việc sử dụng kháng sinh là cần thiết để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.

ĐIỀU TRỊ BỔ TRỢ

  • Các biện pháp hỗ trợ như duy trì sự cân bằng nước và điện giữa cơ thể.
  • Điều trị biến chứng hoặc các bệnh lý phối hợp có thể xuất hiện cùng viêm màng não.
  • Loại bỏ các thuốc có thể là nguyên nhân gây bệnh, như thuốc gây dị ứng.

Trong trường hợp viêm màng não do vi khuẩn, có thể sử dụng corticosteroid để giảm viêm và phục hồi chức năng não.

Việc điều trị viêm màng não đòi hỏi sự can thiệp kịp thời và chính xác từ các chuyên gia y tế, và phương pháp điều trị có thể thay đổi tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

Để phòng ngừa viêm màng não, các biện pháp sau có thể được thực hiện:

  • Giữ ấm và chăm sóc sức khỏe: Đặc biệt quan trọng là chăm sóc tốt cho trẻ những khi thời tiết thay đổi và khi có dịch cảm cúm. Điều trị kịp thời các bệnh như viêm mũi họng hoặc viêm tai cũng là một biện pháp quan trọng để ngăn ngừa viêm màng não.
  • Tiêm phòng: Tiêm phòng là một biện pháp hiệu quả để hạn chế khả năng mắc bệnh. Các loại vaccine như vaccine Haemophilus influenzae tuýp B (Hib), vaccine phế cầu khuẩn, và vaccin não mô khuẩn có thể giúp ngăn ngừa viêm màng não do vi trùng.
  • Phòng ngừa tiếp xúc với người mắc bệnh: Trong trường hợp tiếp xúc gần với người bị nhiễm vi trùng não mô cầu, người tiếp xúc có thể được cho thuốc kháng sinh phòng ngừa để giảm khả năng mắc bệnh.

Việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa này có thể giúp giảm nguy cơ mắc viêm màng não và bảo vệ sức khỏe của cộng đồng.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm màng não điều trị bao lâu?

Thời gian điều trị viêm màng não có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra viêm màng não, mức độ nghiêm trọng của bệnh, thời điểm chẩn đoán và bắt đầu điều trị, cũng như phản ứng của cơ thể với phương pháp điều trị.

2. Viêm màng não có lây không?

Viêm màng não có thể lây từ người này sang người khác thông qua các đường lây truyền như tiếp xúc gần, tiếp xúc với dịch cơ thể như dịch não tủy hoặc dịch mũi họng của người bị nhiễm, hoặc thông qua việc tiếp xúc với các bề mặt mà người nhiễm bệnh đã tiếp xúc trước đó.

Tuy nhiên, viêm màng não không phải là một bệnh lây truyền rộng rãi như một số bệnh truyền nhiễm khác như cúm hay bệnh sốt rét. Điều này có nghĩa là để lây viêm màng não, thường cần có một sự tiếp xúc gần và tiếp xúc trực tiếp với các chất lây truyền từ người nhiễm bệnh.