ĐAU ĐẦU BÊN TRÁI: NGUYÊN NHÂN, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ

ĐAU ĐẦU BÊN TRÁI: NGUYÊN NHÂN, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 1

Đau đầu bên trái là một triệu chứng rất phổ biến, đặc biệt là ở người trẻ. Phần lớn tình trạng này xuất phát mà không có nguyên nhân rõ ràng từ chấn thương hoặc bệnh lý tiềm ẩn. Tuy nhiên, vẫn cần phải xác định nguyên nhân và can thiệp kịp thời để tránh ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe.

ĐAU ĐẦU BÊN TRÁI: NGUYÊN NHÂN, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 3

ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI LÀ BỆNH GÌ?

Đau buốt nửa đầu bên trái là một trong những dấu hiệu đặc trưng nhất của hội chứng đau nửa đầu Migraine. Người mắc hội chứng này thường gặp đau ở một bên đầu, có thể là bên trái hoặc bên phải. Cơn đau có thể xuất hiện vài lần trong một tuần, một tháng hoặc một năm, tùy thuộc vào từng trường hợp bệnh. Các biểu hiện đặc trưng cho hội chứng đau nửa đầu Migraine bao gồm:

  • Đau buốt, tê nhức, đau âm ỉ ở một bên đầu.
  • Cơn đau thường tăng lên khi hoạt động.
  • Đau đầu, buồn nôn, nôn mửa, nhạy cảm với ánh sáng khi hoạt động.
  • Nhạy cảm với âm thanh, ánh sáng và mùi hương.
  • Đau chủ yếu tập trung ở hốc mắt bên trái và quanh thái dương, thường có cảm giác như đau đập theo nhịp đập của mạch máu và kéo dài từ vài giờ đến vài ngày.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI

YẾU TỐ LỐI SỐNG

Nguyên nhân của đau nửa đầu, đặc biệt là đau nửa đầu bên trái, có thể bắt nguồn từ một số yếu tố, bao gồm:

  • Chế độ ăn uống: Việc thường xuyên bỏ bữa, chế độ ăn uống không đều, và tiêu thụ nhiều rượu bia và thực phẩm chứa cồn có thể góp phần vào sự xuất hiện của đau nửa đầu. Bỏ bữa có thể làm cho não thiếu glucose, gây ra đau đầu. Còn ethanol, một thành phần trong rượu và thức uống có cồn, cũng được biết đến là một tác nhân gây đau đầu.
  • Căng thẳng: Đau đầu do căng thẳng là một tình trạng phổ biến và có nhiều nguyên nhân. Căng thẳng từ áp lực công việc, mối quan hệ, hoặc các vấn đề cá nhân có thể góp phần vào sự xuất hiện của đau nửa đầu.
  • Thiếu ngủ: Thiếu ngủ, thói quen ngủ không đều, hoặc thức khuya thường xuyên có thể dẫn đến đau nửa đầu, đặc biệt là đau nửa đầu bên trái. Thiếu ngủ có thể làm mất cân bằng hệ thống thần kinh và gây ra cơn đau đầu.

YẾU TỐ THẦN KINH

Tương tự như đau nửa đầu bên phải, đau nửa đầu bên trái cũng có thể bắt nguồn từ các vấn đề liên quan đến hệ thần kinh. Cụ thể, các bệnh lý thần kinh như viêm động mạch tế bào khổng lồ, đau dây thần kinh ba chiều, đau dây thần kinh chẩm, và hội chứng đau nửa đầu Migraine có thể gây ra các cơn đau đầu kèm theo các triệu chứng như chóng mặt, nhìn hoa mắt, giảm thị lực, và nhiều triệu chứng khác.

DO CHẤN THƯƠNG

Khi gặp chấn thương ở vùng đầu do té ngã, va đập, dù có chảy máu hay không, người bị chấn thương đều có nguy cơ phát triển đau nửa đầu, chẳng hạn như đau nửa đầu bên trái. Nguyên nhân có thể là máu hoặc dịch tụ dưới sọ. Thông thường, sau chấn thương, khoảng 30% trường hợp gặp đau đầu.

Nếu bạn cảm thấy đau nửa đầu bên trái hoặc bên phải sau chấn thương, và cảm thấy cơn đau đầu ngày càng trở nên nặng hơn, kèm theo các triệu chứng khác như run rẩy ở tay chân, yếu tay chân, khó nói rõ ràng, mất ngủ, … thì bạn nên đến bệnh viện kiểm tra sớm. Điều này có thể là dấu hiệu của tụ máu hoặc dịch ở não.

LẠM DỤNG THUỐC

Một sự thật ít được biết đến là việc sử dụng quá mức các loại thuốc điều trị đau đầu có thể dẫn đến tình trạng đau đầu nghiêm trọng hơn. Đặc biệt, đau nửa đầu bên trái do lạm dụng thuốc thường xảy ra khi thức dậy vào buổi sáng.

Các loại thuốc có thể gây ra tình trạng đau đầu nặng hơn nếu sử dụng quá liều bao gồm: Aspirin, acetaminophen (Tylenol), ibuprofen (Advil), naproxen (Naprosyn), sumatriptan (Imitrex), zolmitriptan (Zomig), các dẫn xuất ergotamine, oxycodone (Oxycontin), tramadol (Ultram), và hydrocodone (Vicodin),…

NHIỄM TRÙNG VÀ DỊ ỨNG

Đau nửa đầu bên trái thường xuyên có thể là một triệu chứng của các vấn đề về sức khỏe như nhiễm trùng đường hô hấp, như cảm lạnh hoặc cúm. Điều này xảy ra khi cơ thể đối mặt với vi khuẩn và virus, gây ra tình trạng viêm nhiễm và đau đầu.

Ngoài ra, dị ứng cũng có thể gây ra đau đầu bên trái do tắc nghẽn các lỗ thông xoang, tạo áp lực lên vùng trán và gò má, gây ra cảm giác đau đầu.

Các vấn đề nhiễm trùng nghiêm trọng hơn như viêm màng não, viêm não cũng có thể gây ra đau nửa đầu bên trái, thường đi kèm với các triệu chứng như sốt cao, co giật, cơ thể căng cứng,…

DO HORMONE

Cơn đau nửa đầu bên trái có thể phát sinh do sự biến đổi trong nồng độ hormone trong cơ thể. Khi có sự gia tăng đột ngột của một số hormone, như trong các ngày hành kinh hoặc thai kỳ ở phụ nữ, có thể kích thích cơn đau nửa đầu xuất hiện.

NGUYÊN NHÂN KHÁC

Ngoài các nguyên nhân phổ biến đã đề cập, còn có một số yếu tố khác có thể tăng nguy cơ đau nửa đầu hoặc đau nửa đầu bên trái bao gồm:

  • Thường xuyên đội mũ quá chật: Đội mũ bảo hiểm hoặc các loại mũ nón quá chật thường xuyên có thể tạo áp lực lên phần đầu, gây đau toàn đầu hoặc đau nửa đầu.
  • Tăng nhãn áp: Tăng nhãn áp do áp lực nội nhãn tăng có thể làm hỏng các dây thần kinh thị giác, dẫn đến triệu chứng như đau mắt, mờ mắt, đau đầu dữ dội.
  • Huyết áp cao: Đau nửa đầu bên trái có thể liên quan đến huyết áp tăng cao nguy hiểm.
  • Đột quỵ: Tai biến mạch máu não hoặc máu đông gây tắc nghẽn mạch máu đến não hoặc chảy máu bên trong não có thể dẫn đến đau nửa đầu bên trái hoặc phải.
  • Khối u trong não: Các khối u hoặc dị vật bất thường trong não có thể gây ra đau nửa đầu cực kỳ dữ dội, đột ngột, đi kèm với các triệu chứng như lú lẫn, khó di chuyển, nói lắp, động kinh.
  • Ánh sáng xanh: Sử dụng thiết bị điện tử trong thời gian dài hoặc tiếp xúc với ánh sáng xanh quá mức cũng có thể kích thích cơn đau đầu.
ĐAU ĐẦU BÊN TRÁI: NGUYÊN NHÂN, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 5

CHẨN ĐOÁN ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI

Để đưa ra chẩn đoán chính xác về nguyên nhân của đau nửa đầu bên trái, bác sĩ thường sẽ tiến hành khảo sát tiền sử bệnh của bạn, bao gồm các câu hỏi sau:

  • Trong gia đình của bạn, có ai từng mắc phải đau nửa đầu hay không?
  • Bạn đã từng trải qua cơn đau nửa đầu bên trái, bên phải hoặc đau đầu chưa?
  • Nếu có, cơn đau diễn ra ở mức độ nào, tần suất ra sao, và liệu việc sử dụng thuốc giảm đau có giúp giảm đau không?
  • Cơn đau nửa đầu của bạn có đi kèm với các triệu chứng khác không?
  • Vị trí đau có ổn định bên trái hay thay đổi không?
  • Bạn cảm thấy như thế nào sau khi nghỉ ngơi hoặc thực hiện các biện pháp giảm đau?

Dựa trên thông tin thu thập được từ khảo sát tiền sử bệnh, bác sĩ có thể quyết định chỉ định các kiểm tra hình ảnh của vùng đầu – não như chụp X-quang đầu, CT hoặc MRI.

Trong số đó, việc thực hiện chụp CT hoặc MRI là phổ biến nhất:

  • Chụp CT sử dụng tia X để tạo ra các hình ảnh cắt ngang não, giúp chẩn đoán chảy máu trong não và các vấn đề khác liên quan.
  • MRI tạo ra hình ảnh chi tiết về não và các mạch máu trong não. Kết quả của MRI cung cấp thông tin chi tiết hơn về các vấn đề như chảy máu trong não, khối u, nhiễm trùng, và các vấn đề khác.

CÁCH ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI

Đối với bệnh đau nửa đầu bên trái, có một số biện pháp điều trị có thể được áp dụng. Tuy nhiên, việc liệu cơn đau có thể chấm dứt hoàn toàn hay không phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể của mỗi trường hợp và phản ứng của cơ thể với điều trị. Dưới đây là một số biện pháp người bệnh có thể thực hiện tại nhà để giảm nhẹ cơn đau:

  • Thư giãn: Nghe nhạc nhẹ, tắm nước ấm, thực hiện các kỹ thuật hít thở sâu để giảm căng thẳng.
  • Nghỉ ngơi trong một môi trường yên tĩnh và tối.
  • Kiểm tra đường huyết: Nếu cơn đau nửa đầu do hạ đường huyết, hãy ăn một ít thức ăn có độ ngọt vừa phải.
  • Chườm nóng hoặc lạnh: Áp dụng nhiệt hoặc lạnh lên vùng đầu, cổ để giúp giảm đau.
  • Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn: Aspirin, ibuprofen (Advil) hoặc acetaminophen (Tylenol) có thể giúp giảm cơn đau.
  • Massage: Massage nhẹ nhàng ở vùng cổ, vai, và xoa bóp nhẹ đầu và thái dương.

Tuy nhiên, nếu cơn đau nửa đầu trái kéo dài hoặc tái phát thường xuyên, việc điều trị cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Điều trị có thể bao gồm sử dụng thuốc kê đơn, liệu pháp vật lý, tập thể dục, và các biện pháp điều trị khác tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể của bệnh.

PHÒNG NGỪA BỆNH ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI

Để phòng ngừa đau nửa đầu bên trái, cần lưu ý các điều sau:

  • Thay đổi chế độ ăn uống: Hãy duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, cân đối và không bỏ bữa.
  • Kiểm soát các yếu tố kích thích: Theo dõi thực phẩm, đồ uống và các yếu tố khác có thể gây ra đau nửa đầu, và hạn chế tối đa tiếp xúc với chúng. Tránh ánh sáng mạnh và âm thanh lớn có thể kích thích cơn đau đầu.
  • Tập thể dục: Duy trì hoạt động thể chất và tập thể dục ít nhất 3 ngày mỗi tuần để giảm căng thẳng và giảm nguy cơ đau nửa đầu.
  • Đảm bảo ngủ đủ giấc: Ngủ đúng giờ và đủ thời gian mỗi đêm từ 7-8 giờ cũng giúp phòng ngừa đau nửa đầu bên trái.
  • Áp dụng biện pháp thư giãn: Thiền, yoga, ngâm mình trong nước ấm, nghe nhạc, vẽ tranh… có thể giúp thư giãn và ngăn chặn cơn đau nửa đầu.
  • Duy trì chế độ sống lành mạnh: Tránh hút thuốc, uống rượu và các chất kích thích khác để giảm nguy cơ đau nửa đầu.
  • Điều trị bệnh lý: Điều trị kịp thời các bệnh lý như nhiễm trùng đường hô hấp để tránh nguy cơ đau đầu.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Ai là người dễ bị đau nửa đầu bên trái?

Bất kể ai cũng có thể bị đau nửa đầu bên trái. Tuy nhiên, những người thường xuyên căng thẳng, gặp áp lực trong công việc hoặc cuộc sống, bị rối loạn lo âu, trầm cảm,… sẽ dễ bị đau đầu hơn.

Ngoài ra, người có thói quen sống chưa khoa học, nghỉ ngơi ít, ngủ không đủ giấc, uống nhiều thức uống chứa cồn, ăn mặn, thường xuyên bỏ bữa,… cũng có nguy cơ bị đau nửa đầu cao hơn.

Phụ nữ cũng dễ bị đau nửa đầu hay bị đau nửa đầu bên trái hơn so với nam giới do yếu tố hormone thay đổi trong chu kỳ kinh nguyệt, trong thai kỳ, khi tiền mãn kinh,…

2. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Có thể thấy, hiện tượng đau nửa đầu bên trái hoặc phải vô cùng phổ biến và bất kỳ ai trong chúng ta cũng có nguy cơ bị đau nửa đầu. Vậy, khi nào thì cần đến gặp bác sĩ?

Người bị đau nửa đầu nhẹ, đau nửa đầu bên trái hoặc phải không kèm theo các triệu chứng, không bị chấn thương trước đó,… thì có thể tạm thời uống các loại thuốc giảm đau không kê đơn, nằm nghỉ ngơi rồi sau đó đến bệnh viện để thăm khám và tìm ra nguyên nhân gây đau đầu.

Tuy nhiên, nếu người bệnh bị đau nửa đầu trái hay phải dữ dội, đau đột ngột, cơn đau kéo dài không thuyên giảm, có đi kèm với các triệu chứng khác như buồn nôn, nôn ói, hoa mắt, chóng mặt, tay chân yếu hoặc run rẩy, nói lắp bắp, nói ngọng,… thì nên lập tức đến bệnh viện để được chẩn đoán bệnh càng sớm càng tốt. 

3. Đau nửa đầu bên trái có nguy hiểm không?

Các cơn đau nửa đầu thường ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe hay hoạt động sinh hoạt thường ngày của người bệnh. Hơn nữa, nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, đúng phác đồ thì tình trạng đau sẽ ngày càng nghiêm trọng hơn có thể dẫn đến các biến chứng gây nguy hiểm như:

  • Trầm cảm;
  • Nhồi máu cơ tim;
  • Đau đầu do lạm dụng thuốc;
  • Loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hoá;
  • Hội chứng serotonin – co giật, nhịp tim đập không đều, thậm chí có thể tử vong.

KẾT LUẬN

Những thông tin trên đây cung cấp cái nhìn tổng quan về chứng đau nửa đầu bên trái, nhưng quan trọng nhất là nhận biết và hành động kịp thời khi gặp phải dấu hiệu này. Nếu bạn hoặc người thân gặp đau đầu hoặc có những dấu hiệu bất thường như mô tả ở trên, đừng chần chừ mà hãy đi khám bác sĩ ngay. Hành động kịp thời sẽ giúp tránh được những biến chứng không đáng có và tăng cơ hội điều trị thành công. Đừng để bất kỳ triệu chứng nào kéo dài mà không được giải quyết, vì sức khỏe của bạn và người thân là điều quan trọng nhất.

QUAI BỊ LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

QUAI BỊ LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 7

Quai bị là một bệnh truyền nhiễm cấp tính thường gặp ở trẻ em. Hiện tại, vẫn chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu cho quai bị. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Bài viết dưới đây phunutoancau sẽ chia sẻ đến các bạn dấu hiệu của quai bị, bệnh quai bị có lây không.

QUAI BỊ LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 9

BỆNH QUAI BỊ LÀ GÌ?

Quai bị là bệnh gì? Bệnh quai bị, hay còn được biết đến là bệnh viêm tuyến mang tai, là một bệnh truyền nhiễm cấp tính, được lây trực tiếp qua đường hô hấp khi tiếp xúc gần với người mắc bệnh thông qua giọt bắn khi nói, hoặc hắt hơi. Bệnh này thường gây ra sự lan truyền trong cộng đồng, đặc biệt là trong nhóm trẻ em và thanh thiếu niên. Biểu hiện của bệnh thường là viêm tuyến nước bọt mang tai mà không có mủ. Mặc dù thường là một bệnh nhẹ nhàng, nhưng quai bị có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như viêm màng não, viêm tinh hoàn ở nam giới hoặc viêm buồng trứng ở nữ giới, có thể gây vô sinh và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Bệnh thường xuất hiện vào mùa đông và xuân, đặc biệt là ở trẻ nhỏ từ 5 đến 9 tuổi.

BỆNH QUAI BỊ CÓ LÂY KHÔNG?

Bị quai bị có lây không? Có, bệnh quai bị có khả năng lây lan từ người này sang người khác. Bệnh lây truyền chủ yếu thông qua tiếp xúc gần, đặc biệt là thông qua các giọt nhỏ của dịch tiết từ mũi hoặc họng của người bệnh khi họ hoặc hắt hơi. Các hành động như nói chuyện, hoặc việc tiếp xúc với các bề mặt mà người bệnh đã tiếp xúc, cũng có thể làm lây lan virus quai bị.

Việc tiêm chủng phòng bệnh quai bị có thể giúp ngăn ngừa bệnh lây lan, nhưng không phải tất cả mọi người đều được tiêm chủng. Do đó, việc tránh tiếp xúc với người bệnh và giữ vệ sinh cá nhân là cách hiệu quả để ngăn ngừa lây nhiễm bệnh.

NGUYÊN NHÂN BỊ QUAI BỊ?

Bệnh quai bị được gây ra bởi virus mumps, là một vấn đề phổ biến trên toàn thế giới và chỉ ảnh hưởng đến con người. Bệnh này có thể ảnh hưởng đến trẻ nhỏ, thanh thiếu niên và người lớn. Virus lan truyền chủ yếu qua đường hô hấp, tiếp xúc với dịch tiết từ mũi và họng của người bệnh khi họ ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc gần.

Ngoài ra, có một số nghiên cứu đề xuất rằng virus quai bị cũng có thể lây qua đường phân và nước tiểu. Virus có thể tồn tại trong nước tiểu của người bệnh trong khoảng 2-3 tuần.

Virus mumps phát triển mạnh mẽ trong huyết thanh sau khi nhiễm và có thể lan ra các cơ quan khác trong cơ thể. Thời gian lây nhiễm kéo dài từ 6 ngày trước khi xuất hiện triệu chứng phình to của tuyến mang tai đến khoảng 2 tuần sau khi triệu chứng bệnh bắt đầu xuất hiện.

DẤU HIỆU QUAI BỊ KHÔNG NÊN BỎ QUA

Tùy vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, một số người có thể không thấy có bất kỳ triệu chứng quai bị nào. Các dấu hiệu bị quai bị phổ biến bao gồm:

  • Sốt cao đột ngột: Sốt có thể tăng nhanh và đột ngột, là một trong những triệu chứng đầu tiên của bệnh.
  • Chán ăn: Bệnh nhân có thể cảm thấy mất hứng thú với thức ăn và không muốn ăn.
  • Đau đầu: Đau đầu có thể xuất hiện cùng với các triệu chứng khác của bệnh.
  • Sưng tuyến nước bọt: Sau một vài ngày sốt, các tuyến nước bọt trên hai bên của khuôn mặt bắt đầu đau nhức, sưng to, có thể ảnh hưởng đến việc nhai và nuốt. Đây là dấu hiệu đặc trưng của bệnh quai bị.
  • Buồn nôn, nôn: Bệnh nhân có thể cảm thấy buồn nôn và có cảm giác muốn nôn.
  • Đau cơ, nhức mỏi toàn thân: Cảm giác đau và mệt mỏi trong toàn bộ cơ thể là một phần của triệu chứng bệnh.
  • Mệt mỏi: Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi và yếu đuối.
  • Sưng bìu và đau tinh hoàn: Ở nam giới, có thể xuất hiện sưng bìu và đau tinh hoàn là một biến chứng của bệnh quai bị.

Sau khi nhiễm virus từ 7 đến 14 ngày, bệnh nhân có thể trải qua một loạt các triệu chứng bao gồm khó chịu, mệt mỏi, chán ăn, sốt, ớn lạnh, đau họng và đau ở góc hàm. Sau đó, tuyến mang tai của bệnh nhân sẽ bắt đầu sưng to và dần giảm kích thước trong khoảng 1 tuần. Sưng có thể xuất hiện ở một hoặc hai bên, và có thể không đồng thời. Vùng sưng thường lan đến má, dưới hàm và có thể kéo tai lên trên và ra ngoài.

Trong thời gian này, bệnh nhân có thể gặp khó khăn khi nói chuyện và ăn uống. Tuy nhiên, khoảng 25% bệnh nhân có thể không có triệu chứng rõ ràng và vô tình trở thành nguồn lây truyền bệnh cho những người xung quanh.

ĐỐI TƯỢNG CÓ NGUY CƠ CAO MẮC BỆNH QUAI BỊ

Các đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh quai bị bao gồm:

  • Nhóm trẻ mầm non và trẻ em trong các trường học: Những nơi tập trung đông người như trường mầm non, trường tiểu học, trường trung học phổ thông, và trường đại học là môi trường lý tưởng cho việc lây lan bệnh.
  • Thanh thiếu niên và người trưởng thành: Cả thanh thiếu niên và người lớn đều có nguy cơ mắc bệnh quai bị, nhưng tỷ lệ mắc bệnh thường cao hơn ở nam giới so với nữ giới.
  • Khu vực có khí hậu mát mẻ và khô hanh: Các vùng có khí hậu mát mẻ và khô hanh thường là nơi bệnh quai bị bùng phát mạnh mẽ và thường xuyên hơn, đặc biệt là vào các tháng thu-đông.
  • Độ tuổi từ 2 đến 19 tuổi: Mặc dù trẻ em dưới 2 tuổi thường ít gặp bệnh quai bị hơn, nhưng sau đó, từ 2 tuổi trở lên, tần suất mắc bệnh tăng dần và đạt đỉnh ở độ tuổi từ 10 đến 19 tuổi.
QUAI BỊ LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 11

BIẾN CHỨNG CỦA BỆNH QUAI BỊ

bệnh quai bị nếu không được điều trị đúng cách có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là một số biến chứng thường gặp của quai bị:

VIÊM TINH HOÀN

Đây là một trong những biến chứng phổ biến nhất của quai bị ở nam giới. Trong một số trường hợp, vi khuẩn có thể xâm nhập vào tinh hoàn, gây viêm nhiễm và dẫn đến teo tinh hoàn, gây ra vô sinh hoặc giảm khả năng sinh sản.

VIÊM BUỒNG TRỨNG

Ở phụ nữ, bệnh quai bị có thể gây viêm buồng trứng, dẫn đến các triệu chứng như đau bụng và rong kinh. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, nó có thể gây ra sảy thai hoặc thai chết lưu.

NHỒI MÁU PHỔI

Một biến chứng hiếm hơn nhưng nguy hiểm của quai bị là nhồi máu phổi, khi các huyết khối từ tĩnh mạch tuyến tiền liệt di chuyển đến phổi, gây ra các vấn đề hô hấp và có thể gây tử vong.

VIÊM TỤY CẤP TÍNH

Bệnh quai bị cũng có thể gây viêm tụy cấp tính, dẫn đến đau tụy và các vấn đề khác liên quan.

VIÊM CƠ TIM

Bệnh quai bị có thể gây viêm cơ tim, ảnh hưởng đến khả năng bơm máu của tim và gây ra các vấn đề liên quan đến hệ thống tuần hoàn.

VIÊM NÃO, VIÊM MÀNG NÃO

Biến chứng nghiêm trọng nhất của quai bị là viêm não hoặc viêm màng não, có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe và thậm chí là tử vong.

Những biến chứng trên thường xảy ra với tỷ lệ thấp, nhưng lại mang tính nguy hiểm và có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe và tính mạng của người bệnh. Đặc biệt, người lớn mắc bệnh quai bị thường gặp phải các biến chứng nghiêm trọng hơn so với trẻ em.

CHẨN ĐOÁN, XÉT NGHIỆM BỆNH QUAI BỊ

Chẩn đoán bệnh quai bị thường dựa vào các triệu chứng lâm sàng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cần thiết, các xét nghiệm phân biệt có thể được thực hiện để đảm bảo chẩn đoán chính xác. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm thường được sử dụng:

KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ thực hiện một cuộc khám lâm sàng để đánh giá các triệu chứng và dấu hiệu của bệnh quai bị, như sưng và đau ở tuyến nước bọt, sốt cao đột ngột, đau đầu và mệt mỏi.

XÉT NGHIỆM HUYẾT THANH

Trong một số trường hợp, xét nghiệm huyết thanh có thể được thực hiện để phát hiện có mặt của kháng thể IgM chống lại virus quai bị. Sự xuất hiện của IgM thường là dấu hiệu của nhiễm trùng mới.

XÉT NGHIỆM PCR

Phản ứng chuỗi polymerase (PCR) có thể được sử dụng để phát hiện và xác định virus quai bị trong mẫu nước bọt hoặc huyết thanh. Đây là một phương pháp chính xác và nhạy cảm để chẩn đoán bệnh.

SIÊU ÂM TUYẾN NƯỚC BỌT

Siêu âm có thể được sử dụng để xác định kích thước và trạng thái của các tuyến nước bọt, giúp phân biệt bệnh quai bị với các bệnh lý khác.

XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU

Trong một số trường hợp, vi rút quai bị có thể được phát hiện trong mẫu nước tiểu của bệnh nhân.

Tuy nhiên, việc sử dụng các xét nghiệm này thường không được khuyến khích cho mọi trường hợp bệnh quai bị do bệnh có những triệu chứng rõ ràng và điển hình. Các xét nghiệm thường được sử dụng trong những trường hợp cực kỳ cần thiết hoặc cho mục đích nghiên cứu.

ĐIỀU TRỊ QUAI BỊ

Điều trị quai bị hiện tại chủ yếu là điều trị các triệu chứng và hỗ trợ cơ thể trong quá trình đối phó với bệnh. Dưới đây là một số biện pháp điều trị và chăm sóc người bệnh:

ĐIỀU TRỊ TRIỆU CHỨNG

  • Sử dụng các thuốc hạ sốt và giảm đau như paracetamol hoặc ibuprofen để giảm các triệu chứng như sốt và đau.
  • Uống đủ nước và chất điện giải để giữ cơ thể được hydrat hóa. Có thể sử dụng Oresol hoặc các dung dịch tương tự.
  • Hạn chế các thực phẩm cứng và khó nuốt, chọn thức ăn mềm, dễ tiêu hóa như cháo, súp.

CHĂM SÓC VÀ PHÒNG NGỪA

  • Nếu có dấu hiệu đau ở vùng tai, cần đi khám bác sĩ để chẩn đoán chính xác và nhận hướng dẫn điều trị.
  • Chườm mát vùng sưng để giảm đau và sưng.
  • Tránh tiếp xúc với các đối tượng có nguy cơ lây nhiễm cao như trẻ em hoặc người già.
  • Chỉ sử dụng kháng sinh khi có nghi ngờ về bội nhiễm và theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Nếu có các biến chứng như viêm tinh hoàn ở nam giới hoặc viêm buồng trứng ở nữ giới, cần nhập viện để được quan sát và điều trị kịp thời.

Việc chăm sóc và điều trị kịp thời có thể giúp giảm bớt các biến chứng và tăng cơ hội phục hồi nhanh chóng của người bệnh.

BIỆN PHÁP DỰ PHÒNG QUAI BỊ

Để phòng ngừa bệnh quai bị, có những biện pháp dự phòng cơ bản sau:

  • Vệ sinh cá nhân: Thực hiện vệ sinh cá nhân thường xuyên, bao gồm súc họng bằng nước muối hoặc dung dịch kháng khuẩn để loại bỏ vi khuẩn và virus có thể gây nhiễm trùng.
  • Giữ môi trường sạch sẽ: Duy trì môi trường sống sạch sẽ và thông thoáng, đặc biệt là vệ sinh các đồ chơi và vật dụng của trẻ để ngăn chặn vi rút quai bị lây lan.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh: Hạn chế tiếp xúc với những người đang mắc bệnh quai bị để giảm nguy cơ lây nhiễm.
  • Đeo khẩu trang: Đặc biệt là đối với trẻ khi đến những nơi đông người, có nguy cơ lây bệnh cao như bệnh viện.
  • Tiêm phòng: Biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất là tiêm vắc xin quai bị. Vắc xin này thường được kết hợp với vắc xin sởi và rubella trong chương trình tiêm chủng. Cả trẻ em và người lớn đều nên tiêm vắc xin này để tăng cường miễn dịch và ngăn chặn bệnh lây lan.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Quai bị lây qua đường nào?

Quai bị là một bệnh truyền nhiễm và có thể lây qua các đường sau:

  • Đường Hô Hấp: Virus quai bị có thể lây qua việc hít phải giọt bắn từ hơi thở hoặc các hạt dịch tiết (như nước bọt, dịch tiết mũi) của người bệnh khi họ ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Việc tiếp xúc gần với người bệnh trong môi trường có nhiều người, như trường học hoặc nơi làm việc, là một nguyên nhân phổ biến gây lây nhiễm.
  • Tiếp Xúc Trực Tiếp: Virus cũng có thể lây qua tiếp xúc trực tiếp với các vật dụng cá nhân của người bệnh, như chia sẻ chén đĩa, ấm chén, hoặc vật dụng cá nhân như khăn tay, nếu chúng có dính vào dịch tiết của người bệnh.
  • Tiếp Xúc Với Môi Trường Nhiễm Bệnh: Virus quai bị cũng có thể tồn tại trong môi trường xung quanh người bệnh trong thời gian ngắn, do đó tiếp xúc với các bề mặt bị nhiễm virus cũng có thể gây lây nhiễm, đặc biệt là nếu người khỏe mạnh chạm vào mặt sau đó không rửa tay.

2. Bị quai bị có vô sinh không?

Có, viêm tinh hoàn do quai bị có thể gây ra vô sinh ở nam giới. Tuy nhiên, tỷ lệ teo tinh hoàn do quai bị làm teo hoặc suy giảm chức năng tinh hoàn là khá thấp, chỉ khoảng 0,5%.

Teo tinh hoàn xảy ra khi một hoặc cả hai tinh hoàn thu nhỏ và mất chức năng, gây ảnh hưởng lớn đến khả năng sinh sản của nam giới. Trong một số trường hợp, teo tinh hoàn có thể ảnh hưởng đến khả năng tạo ra tinh trùng hoặc gây ra các vấn đề khác liên quan đến tinh dịch.

3. Bị quai bị bao lâu thì khỏi?

Thời gian hồi phục từ bệnh quai bị có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm sức khỏe tổng thể của người bệnh, độ tuổi, mức độ nghiêm trọng của bệnh và liệu pháp điều trị được áp dụng.

Thông thường, các triệu chứng của bệnh quai bị có thể kéo dài từ 1 đến 2 tuần. Trong khoảng thời gian này, người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi và khó chịu. Tuy nhiên, các triệu chứng cụ thể như sốt và sưng tuyến nước bọt có thể giảm dần sau vài ngày và hoàn toàn biến mất trong khoảng 1 đến 2 tuần.

Trên đây là những chia sẻ của phunutoancau về dấu hiệu bệnh quai bị, biến chứng và hệ lụy lâu dài cho sức khỏe của bệnh nhân. Tuy chưa có thuốc đặc trị nhưng vẫn có thể phòng bệnh thông qua việc chủ động tiêm vaccine, vệ sinh sạch sẽ nơi ở và thăm khám sức khỏe định kỳ.