LUPUS BAN ĐỎ HỆ THỐNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA

LUPUS BAN ĐỎ HỆ THỐNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 1

Lupus ban đỏ hệ thống là một bệnh tự miễn ảnh hưởng đến hơn 5 triệu người trên toàn thế giới, mỗi năm có thêm 16.000 trường hợp mắc mới được phát hiện. Đây là một căn bệnh nguy hiểm và ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống, hiện nay vẫn chưa có cách đặc trị.

BỆNH LUPUS BAN ĐỎ HỆ THỐNG LÀ GÌ?

LUPUS BAN ĐỎ HỆ THỐNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 3

Bệnh lupus ban đỏ hệ thống (SLE) là một bệnh tự miễn, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công các mô và cơ quan của chính nó. Điều này có thể gây ra viêm, đau và tổn thương ở nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể, bao gồm da, khớp, thận, tim, phổi, não và máu.

NGUYÊN NHÂN CỦA BỆNH LUPUS BAN ĐỎ HỆ THỐNG

Nguyên nhân gây bệnh lupus ban đỏ hệ thống vẫn chưa được hiểu rõ, nhưng các nhà khoa học tin rằng nó có thể là do sự kết hợp của các yếu tố di truyền, môi trường và hormone.

CÁC YẾU TỐ DI TRUYỀN

Lupus ban đỏ hệ thống có xu hướng di truyền trong gia đình. Nếu một người trong gia đình bạn mắc bệnh lupus ban đỏ hệ thống, thì bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

CÁC YẾU TỐ MÔI TRƯỜNG

Một số yếu tố môi trường có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh lupus ban đỏ hệ thống, bao gồm:

  • Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời
  • Nhiễm trùng
  • Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc chống sốt rét

CÁC YẾU TỐ HORMONE

Lupus ban đỏ hệ thống thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Điều này có thể là do sự thay đổi hormone trong thời kỳ kinh nguyệt, mang thai và mãn kinh.

CÁC GIAI ĐOẠN CỦA BỆNH LUPUS

GIAI ĐOẠN HOẠT ĐỘNG

Giai đoạn hoạt động của bệnh lupus là giai đoạn bệnh biểu hiện các triệu chứng rõ ràng. Các triệu chứng có thể khác nhau ở mỗi người, nhưng thường bao gồm:

  • Phát ban trên da
  • Đau khớp
  • Mệt mỏi
  • Sốt

Giai đoạn hoạt động của bệnh lupus có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng. Trong giai đoạn này, bệnh nhân cần được điều trị tích cực để kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.

GIAI ĐOẠN LUI BỆNH

Giai đoạn lui bệnh của bệnh lupus là giai đoạn bệnh không biểu hiện các triệu chứng rõ ràng. Trong giai đoạn này, bệnh nhân có thể cảm thấy khỏe mạnh và có thể hoạt động bình thường.

Tuy nhiên, bệnh nhân lupus cần lưu ý rằng giai đoạn lui bệnh không có nghĩa là bệnh đã khỏi. Bệnh có thể tái phát bất cứ lúc nào, ngay cả khi bệnh nhân không có bất kỳ triệu chứng nào.

TRIỆU CHỨNG THƯỜNG GẶP CỦA BỆNH LUPUS

  • Phát ban trên da: Phát ban là triệu chứng phổ biến nhất của bệnh lupus. Phát ban có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trên cơ thể, nhưng thường gặp nhất là ở mặt, cổ, da đầu, ngực và cánh tay. Phát ban thường có hình cánh bướm, xuất hiện ở má và sống mũi. Phát ban có thể mẩn đỏ, sưng tấy và có vảy.
  • Đau khớp: Đau khớp là triệu chứng phổ biến thứ hai của bệnh lupus. Đau khớp thường xảy ra ở các khớp nhỏ, chẳng hạn như khớp ngón tay, bàn tay và cổ tay. Đau khớp có thể sưng tấy, cứng và khó cử động.
  • Mệt mỏi: Mệt mỏi là triệu chứng phổ biến thứ ba của bệnh lupus. Mệt mỏi có thể rất nghiêm trọng và có thể khiến người bệnh khó tập trung hoặc làm việc.
  • Sốt: Sốt là triệu chứng phổ biến thứ tư của bệnh lupus. Sốt thường nhẹ và có thể xảy ra thường xuyên.
  • Rụng tóc: Rụng tóc là triệu chứng phổ biến thứ năm của bệnh lupus. Rụng tóc có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, nhưng thường gặp nhất là ở da đầu.
  • Khô miệng và khô mắt: Khô miệng và khô mắt là triệu chứng phổ biến của bệnh lupus. Khô miệng có thể khiến người bệnh khó nuốt và nói chuyện. Khô mắt có thể khiến mắt bị ngứa, đỏ và khó nhìn.

Ngoài các triệu chứng phổ biến kể trên, bệnh lupus có thể gây ra nhiều triệu chứng khác, bao gồm:

  • Vấn đề về tim, chẳng hạn như viêm cơ tim, viêm màng ngoài tim hoặc viêm nội tâm mạc.
  • Vấn đề về phổi, chẳng hạn như viêm phổi, tràn dịch màng phổi hoặc xơ phổi.
  • Vấn đề về thận, chẳng hạn như viêm cầu thận hoặc suy thận.
  • Vấn đề về não và thần kinh, chẳng hạn như co giật, suy giảm trí nhớ hoặc rối loạn tâm thần.
  • Vấn đề về máu, chẳng hạn như thiếu máu, giảm bạch cầu hoặc giảm tiểu cầu.

CÁCH CHẨN ĐOÁN BỆNH LUPUS

Không có xét nghiệm nào có thể chẩn đoán bệnh lupus một cách chắc chắn. Bác sĩ sẽ dựa trên các triệu chứng của bạn, kết quả xét nghiệm và các yếu tố nguy cơ của bạn để chẩn đoán bệnh.

Các xét nghiệm thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh lupus bao gồm:

  • Xét nghiệm máu, chẳng hạn như xét nghiệm kháng thể kháng nhân (ANA), xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA và xét nghiệm kháng thể kháng Smith.
  • Xét nghiệm nước tiểu, chẳng hạn như xét nghiệm protein trong nước tiểu.
  • Xét nghiệm hình ảnh, chẳng hạn như chụp X-quang, chụp CT hoặc chụp cộng hưởng từ.

ĐIỀU TRỊ BỆNH LUPUS

Mục tiêu của điều trị bệnh lupus là kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.

Các phương pháp điều trị bệnh lupus bao gồm:

  • Thuốc, chẳng hạn như thuốc chống viêm không steroid (NSAID), thuốc ức chế miễn dịch và thuốc ức chế miễn dịch sinh học.
  • Lối sống lành mạnh, chẳng hạn như tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, ngủ đủ giấc và tập thể dục thường xuyên.

CÁCH PHÒNG TRÁNH BỆNH LUPUS BAN ĐỎ

Hiện nay, chưa có cách phòng ngừa bệnh lupus ban đỏ một cách hiệu quả. Tuy nhiên, một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

Tăng cường sức khỏe tổng thể: Người có sức khỏe tốt sẽ có khả năng chống lại bệnh tật cao hơn. Do đó, cần duy trì một lối sống lành mạnh, ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên, ngủ đủ giấc và tránh căng thẳng.

Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Ánh nắng mặt trời có thể kích hoạt các đợt bùng phát bệnh lupus. Do đó, cần hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, đặc biệt là trong thời gian từ 10 giờ sáng đến 4 giờ chiều. Khi ra ngoài trời, cần che chắn cẩn thận với mũ, áo khoác, kính râm và kem chống nắng có chỉ số SPF từ 30 trở lên.

Kiểm soát các yếu tố nguy cơ khác: Một số yếu tố nguy cơ khác có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh lupus, bao gồm:

  • Giới tính: Bệnh lupus thường gặp ở phụ nữ, đặc biệt là trong độ tuổi sinh sản.
  • Tuổi tác: Bệnh lupus thường gặp ở độ tuổi từ 15 đến 45.
  • Yếu tố di truyền: Nếu có người thân trong gia đình mắc bệnh lupus, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

CÁCH CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH LUPUS BAN ĐỎ

Dưới đây là một số lời khuyên giúp chăm sóc người bệnh lupus ban đỏ:

Hỗ trợ người bệnh tuân thủ phác đồ điều trị: Điều trị là yếu tố quan trọng giúp kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng của bệnh lupus. Do đó, cần hỗ trợ người bệnh tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ.

  • Giúp người bệnh kiểm soát các triệu chứng: Người bệnh lupus ban đỏ có thể gặp phải nhiều triệu chứng khác nhau, bao gồm: mệt mỏi, đau khớp, phát ban, đau đầu,… Cần giúp người bệnh kiểm soát các triệu chứng này bằng cách sử dụng thuốc, thay đổi lối sống và các biện pháp hỗ trợ khác.
  • Đảm bảo chế độ dinh dưỡng hợp lý: Chế độ dinh dưỡng hợp lý giúp người bệnh lupus ban đỏ có sức khỏe tốt hơn, tăng cường khả năng miễn dịch và chống lại bệnh tật. Nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và các loại cá béo. Hạn chế ăn các loại thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, đồ uống có đường và rượu bia.
  • Khuyến khích người bệnh tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, cải thiện sức khỏe tim mạch, xương khớp và tinh thần. Nên lựa chọn các bài tập phù hợp với sức khỏe của người bệnh.
  • Tạo môi trường sống thoải mái, thư giãn: Căng thẳng có thể làm trầm trọng các triệu chứng của bệnh lupus. Do đó, cần tạo môi trường sống thoải mái, thư giãn cho người bệnh.
  • Hỗ trợ người bệnh về mặt tinh thần: Bệnh lupus ban đỏ có thể gây ra nhiều ảnh hưởng về mặt tinh thần cho người bệnh, bao gồm trầm cảm, lo âu. Cần hỗ trợ người bệnh về mặt tinh thần để họ có thể vượt qua những khó khăn của bệnh tật.

Bệnh lupus ban đỏ là một bệnh mạn tính, có thể gây ra nhiều ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Tuy nhiên, với sự chăm sóc và hỗ trợ của gia đình, người bệnh có thể kiểm soát tốt bệnh tật và sống một cuộc sống bình thường.

Đau mắt đỏ bị sưng – Nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả

Đau mắt đỏ bị sưng - Nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả 5

Đau mắt đỏ là một bệnh lý mắt phổ biến, gây ra tình trạng viêm kết mạc, khiến mắt đỏ, sưng, ngứa, chảy nước mắt. Trong một số trường hợp, đau mắt đỏ có thể kèm theo sưng mí mắt.

Đau mắt đỏ bị sưng - Nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả 7

Đau mắt đỏ là gì?

Đau mắt đỏ, hay còn gọi là viêm kết mạc cấp, là tình trạng viêm nhiễm lớp màng mỏng lót bề mặt nhãn cầu và mí mắt. Lớp màng này được gọi là kết mạc. Viêm kết mạc có thể do virus, vi khuẩn hoặc dị ứng gây ra.

Nguyên nhân gây ra đau mắt đỏ

Nguyên nhân gây bệnh đau mắt đỏ

Triệu chứng đau mắt đỏ là tình trạng viêm nhiễm của lớp màng trong suốt bao phủ bề mặt nhãn cầu và mi mắt, gọi là kết mạc. Bệnh có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm:

  • Vi khuẩn: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây đau mắt đỏ, chiếm khoảng 70-80% các trường hợp. Các loại vi khuẩn thường gặp gây đau mắt đỏ bao gồm Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae,…
  • Virus: Virus cũng là một nguyên nhân phổ biến gây đau mắt đỏ, chiếm khoảng 20-30% các trường hợp. Các loại virus thường gặp gây đau mắt đỏ bao gồm Adenovirus, Enterovirus, Herpes simplex virus,…
  • Dị ứng: Dị ứng với phấn hoa, bụi bẩn, lông động vật,… cũng có thể gây đau mắt đỏ.
  • Bệnh tự miễn: Một số bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp,… cũng có thể gây đau mắt đỏ.
  • Chấn thương: Chấn thương mắt cũng có thể gây đau mắt đỏ.
  • Sử dụng kính áp tròng không đúng cách: Sử dụng kính áp tròng không đúng cách, không vệ sinh kính áp tròng thường xuyên cũng có thể gây đau mắt đỏ.

Tại sao đau mắt đỏ lại bị sưng?

Đau mắt đỏ gây sưng mắt là hiện tượng mắt phản ứng lại khi gặp tác nhân gây hại là virus hay vi khuẩn tác động đến. Đó chính là nguyên nhân gây ra hiện tượng sưng mắt.

Lúc này mắt gân đỏ cùng những hiện tượng như xuất hiện ghèn gỉ, chảy nước mắt và có thêm một lớp màng nhầy khiến mắt sưng lên. Chúng sẽ xuất hiện một vài ngày sau đó lây sang bên mắt còn lại.

Khi mắt sưng đỏ bệnh nhân sẽ thấy mệt mỏi, đau họng và sốt nhẹ. Bạn cần nghỉ ngơi và có chế độ sinh hoạt hợp lý để giúp bệnh nhanh hồi phục.

Cách điều trị đau mắt đỏ

Tùy thuộc vào nguyên nhân gây đau mắt đỏ, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp.

Điều trị nhiễm trùng

Nếu đau mắt đỏ do nhiễm trùng, bác sĩ sẽ chỉ định thuốc kháng sinh hoặc thuốc kháng virus để điều trị. Thuốc kháng sinh thường được sử dụng để điều trị đau mắt đỏ do vi khuẩn. Thuốc kháng virus thường được sử dụng để điều trị đau mắt đỏ do virus.

Điều trị dị ứng

Nếu đau mắt đỏ do dị ứng, bác sĩ sẽ chỉ định thuốc kháng histamin để điều trị. Thuốc kháng histamin giúp giảm ngứa, sưng và chảy nước mắt.

Điều trị chấn thương

Nếu đau mắt đỏ do chấn thương, bác sĩ sẽ kiểm tra mắt và điều trị phù hợp. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật để sửa chữa tổn thương.

Điều trị các bệnh lý khác

Nếu đau mắt đỏ là triệu chứng của một bệnh lý khác, bác sĩ sẽ điều trị bệnh lý đó để cải thiện tình trạng đau mắt đỏ.

Tùy thuộc vào nguyên nhân gây đau mắt đỏ mà có các phương pháp điều trị khác nhau.

  • Viêm kết mạc do virus: Đau mắt đỏ do virus thường tự khỏi trong vòng 7-14 ngày. Trong thời gian này, người bệnh có thể sử dụng thuốc nhỏ mắt kháng histamin hoặc thuốc nhỏ mắt corticoid để giảm các triệu chứng khó chịu.
  • Viêm kết mạc do vi khuẩn: Viêm kết mạc do vi khuẩn cần được điều trị bằng thuốc kháng sinh nhỏ mắt. Thuốc kháng sinh sẽ giúp tiêu diệt vi khuẩn gây viêm nhiễm, từ đó giúp giảm các triệu chứng và rút ngắn thời gian điều trị.
  • Viêm kết mạc dị ứng: Viêm kết mạc dị ứng được điều trị bằng thuốc kháng histamin. Thuốc kháng histamin sẽ giúp ngăn chặn cơ thể giải phóng histamin, từ đó giúp giảm các triệu chứng dị ứng.

Những biện pháp làm giảm sưng mắt đỏ tại nhà

Có những cách làm giảm sưng mắt khi bị đau mắt đỏ như sau:

Nhỏ nước muối

Nacl 0.9% phổ biến và lành tính lại diệt khuẩn cao. Đây là dung dịch được lựa chọn để vệ sinh mắt vì chúng an toàn tuyệt đối. Vừa có tác dụng sát khuẩn lại giúp cho mắt loại bỏ các bụi bẩn, ghèn mắt, vi khuẩn và virus cùng các tác nhân gây kích ứng mắt.

Nước muối sinh lý để nhỏ thường xuyên, giúp mắt bớt khó chịu và sạch sẽ vùng mắt bị tổn thương.

Việc nhỏ nước muối sinh lý được bác sĩ khuyến cáo nên nhỏ hàng ngày, không chỉ lúc bị đau và sưng. Vì chúng có thể giúp chúng ta loại bỏ tạp chất, phòng ngừa những tác nhân gây hại cho mắt trong đó có những nguyên nhân gây ra bệnh đau mắt đỏ.

Bổ sung đủ vitamin C và uống đủ nước

Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh, có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm cả sức khỏe của mắt. Vitamin C giúp bảo vệ mắt khỏi tác hại của các gốc tự do, những phân tử không ổn định có thể gây tổn thương tế bào. Vitamin C cũng giúp tăng cường sản xuất collagen, một protein giúp hỗ trợ cấu trúc của mắt.

  • Giúp bảo vệ mắt khỏi tác hại của các gốc tự do: Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh, có khả năng trung hòa các gốc tự do. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề về mắt như đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng và bệnh võng mạc do tiểu đường.
  • Giúp tăng cường sản xuất collagen: Collagen là một protein giúp hỗ trợ cấu trúc của mắt. Khi cơ thể thiếu vitamin C, sản xuất collagen có thể bị giảm sút, dẫn đến các vấn đề về mắt như khô mắt, mỏi mắt và mờ mắt.
  • Giúp ngăn ngừa bệnh đục thủy tinh thể: Đục thủy tinh thể là một bệnh lý về mắt phổ biến, gây mờ mắt và suy giảm thị lực. Vitamin C có thể giúp ngăn ngừa bệnh đục thủy tinh thể bằng cách bảo vệ mắt khỏi tác hại của các gốc tự do.
  • Giúp ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng: Thoái hóa điểm vàng là một bệnh lý về mắt có thể dẫn đến mù lòa. Vitamin C có thể giúp ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng bằng cách bảo vệ mắt khỏi tác hại của các gốc tự do.
  • Giúp ngăn ngừa bệnh võng mạc do tiểu đường: Bệnh võng mạc do tiểu đường là một biến chứng của bệnh tiểu đường, có thể dẫn đến mù lòa. Vitamin C có thể giúp ngăn ngừa bệnh võng mạc do tiểu đường bằng cách bảo vệ mắt khỏi tác hại của các gốc tự do.

Nước rất quan trọng cho sức khỏe của mắt. Nước giúp giữ cho mắt được hydrat hóa, giúp ngăn ngừa khô mắt. Khô mắt có thể gây khó chịu, mờ mắt và thậm chí là tổn thương mắt.

Đeo kính

Kính có một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ mắt khỏi những tác hại từ môi trường như: khói bụi, vi khuẩn, virus… Khi mắt bị đau, sưng thì kính lại càng quan trọng trong việc giúp mắt không bị tổn thương hơn và nặng hơn.

Chườm bằng túi bã trà ấm

Chườm cho mắt đau không phải chỉ tiến hành chườm bằng túi nước ấm thông thường. Theo nghiên cứu khi chườm bằng túi bã trà ấm sẽ giúp cho chỗ đau bớt sưng và giảm nhức. Vì trong trà có thành phần cafein là chất chống oxy hóa mạnh, giúp kích thích và giúp máu lưu thông tốt.

Chúng ta có thể dùng 1, 2 túi bã trà ấm chườm lên sau một thời gian nhất định sẽ thấy giảm cơn nhức, mách mạch máu co lại và giúp giảm sưng nhanh chóng.

Cách phòng ngừa đau mắt đỏ

Để phòng ngừa đau mắt đỏ, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Rửa tay thường xuyên, đặc biệt là trước khi chạm vào mắt.
  • Tránh tiếp xúc với người đang bị đau mắt đỏ.
  • Không sử dụng chung đồ dùng cá nhân với người đang bị đau mắt đỏ.
  • Giữ vệ sinh mắt sạch sẽ, không dụi mắt quá nhiều.

Nếu đau mắt đỏ kèm theo các triệu chứng như sốt, đau đầu, sưng hạch bạch huyết,… người bệnh cần đi khám bác sĩ ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.