DẤU HIỆU VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

DẤU HIỆU VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

Viêm phổi ở trẻ sơ sinh đang là một trong những vấn đề cấp bách trong lĩnh vực y tế. Mỗi năm, hàng triệu trẻ em trên khắp thế giới phải đối mặt với nguy cơ tử vong do căn bệnh này. Tại Việt Nam, số lượng trẻ mắc và tử vong vì viêm phổi cũng là một trong những con số đáng lo ngại nhất.

Thông qua việc hiểu biết về nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa viêm phổi ở trẻ sơ sinh, phụ huynh có thể phản ứng kịp thời khi trẻ gặp phải căn bệnh này. Điều này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe và tính mạng của trẻ mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm bớt gánh nặng của viêm phổi đối với ngành y tế.

DẤU HIỆU VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH LÀ GÌ?

Viêm phổi ở trẻ sơ sinh là tình trạng nhiễm trùng nặng trong phổi, gây ra bởi vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, hoặc nấm. Khi bị nhiễm trùng, các đường dẫn khí nhỏ trong phổi sẽ bị sưng phồng và sản xuất ra nhiều chất nhầy. Chất nhầy này gây cản trở đường thở và giảm lượng oxy có thể đi vào cơ thể.

Chuyên gia y tế cảnh báo rằng viêm phổi là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra suy hô hấp ở trẻ sơ sinh. Các biến chứng của viêm phổi có thể bao gồm việc đặt nội khí quản, sử dụng máy thở kéo dài, cần can thiệp chăm sóc khẩn cấp (ICU), và tăng tỷ lệ tử vong, đặc biệt ở trẻ sinh non hoặc trẻ nhẹ cân.

CÁC LOẠI VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH

Có ba loại viêm phổi chính ở trẻ sơ sinh, bao gồm:

VIÊM PHỔI BẨM SINH (DỊ DẠNG PHỔI BẨM SINH)

Thường xảy ra vào cuối thai kỳ, khi vi khuẩn từ mẹ qua thai nhi, gây ra sự phát triển bất thường ở lá phổi. Điều này thường được phát hiện qua siêu âm thai kỳ, giúp can thiệp sớm và cải thiện hiệu quả điều trị.

VIÊM PHỔI XẢY RA TRONG QUÁ TRÌNH SINH

Điều này xảy ra khi vi khuẩn từ đường sinh dục của mẹ hoặc từ việc vỡ ối sớm xâm nhập vào hệ hô hấp của trẻ sơ sinh. Viêm phổi hít phân su là trường hợp cần được xử lý ngay lập tức khi sinh.

VIÊM PHỔI SAU SINH

Xảy ra do môi trường xung quanh và dụng cụ y tế không được vệ sinh đúng cách, khiến vi khuẩn dễ xâm nhập vào hệ thống hô hấp của trẻ. Đây thường xảy ra ở trẻ sơ sinh nằm viện hoặc trẻ không được vệ sinh đúng cách.

NGUYÊN NHÂN VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH

Nguyên nhân gây viêm phổi ở trẻ sơ sinh không chỉ đến từ thời tiết lạnh, mà còn từ nhiều yếu tố khác, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn: Trẻ sơ sinh thường mắc viêm phổi do các loại vi khuẩn như Listeria, Coli, và vi khuẩn Gram âm. Nhiễm khuẩn phổi có thể xảy ra trước, trong hoặc sau khi đẻ, đặc biệt liên quan chặt chẽ đến thời gian vỡ ối trước khi đẻ.
  • Thời gian vỡ ối: Thời gian vỡ ối trước khi đẻ là một yếu tố quan trọng quyết định mức độ nguy cơ mắc viêm phổi ở trẻ sơ sinh. Việc vỡ ối càng gần thời điểm đẻ thì tỷ lệ mắc bệnh càng cao.
  • Hít phải nước ối hoặc phân su: Trẻ sơ sinh có thể bị viêm phổi do hít phải nước ối hoặc phân su đã nhiễm khuẩn trong quá trình đẻ.
  • Thai nhi thiếu dưỡng khí: Thai nhi trong tử cung thiếu dưỡng khí có thể gây ra viêm phổi. Do đó, kiểm tra định kỳ và can thiệp kịp thời là rất quan trọng để phòng ngừa tình trạng này.
  • Trẻ sơ sinh thiếu cân: Trẻ sơ sinh thiếu cân dễ bị trào ngược thực quản dạ dày, làm tăng nguy cơ hít phải sữa vào phổi và gây viêm phổi.
  • Các phản xạ đường thực quản chưa hoàn thiện: Các phản xạ này chưa hoàn thiện ở trẻ sơ sinh, dẫn đến nguy cơ trào ngược thực quản và gây viêm phổi.

TRIỆU CHỨNG VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH

Dấu hiệu viêm phổi ở trẻ sơ sinh không luôn rõ ràng như ở trẻ lớn, nhưng phụ huynh có thể chú ý đến các dấu hiệu sau để nhận biết sớm bệnh:

  • Sốt nhẹ.
  • Ho đờm.
  • Thở khò khè, thở nhanh.
  • Khó thở, đặc biệt là khi thấy dấu co lõm ở ngực.
  • Thường hay quấy khóc.
  • Bỏ bú hoặc bú kém.
  • Ngưng thở hoặc tím, đặc biệt ở trẻ sinh non.

Vì các dấu hiệu của viêm phổi trẻ sơ sinh ban đầu có thể dễ nhầm lẫn, phụ huynh cần lưu ý quan sát tình trạng của trẻ và đưa ngay trẻ đến cơ sở y tế nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào. Theo WHO, thở nhanh là dấu hiệu sớm nhất của viêm phổi ở trẻ sơ sinh. Phụ huynh có thể quan sát sự di động của lồng ngực hoặc bụng để phát hiện các biểu hiện này, đặc biệt khi trẻ nằm yên hoặc ngủ.

  • Trẻ dưới 2 tháng: Thở nhanh khi nhịp thở từ 60 lần/phút trở lên.
  • Trẻ từ 2 tháng đến dưới 12 tháng: Thở nhanh khi nhịp thở từ 50 lần/phút trở lên.
  • Trẻ từ 12 tháng đến dưới 5 tuổi: Thở nhanh khi nhịp thở từ 40 lần/phút trở lên.

VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH CÓ LÂY KHÔNG?

Viêm phổi ở trẻ sơ sinh có thể lây lan từ người này sang người khác thông qua các hạt nước bọt nhỏ chứa vi khuẩn, virus, hoặc nấm phát tán ra môi trường khi bệnh nhân ho, hắt hơi. Do đó, viêm phổi ở trẻ sơ sinh là một bệnh truyền nhiễm cấp tính. Đặc biệt, trong môi trường y tế, các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm như rửa tay, đeo khẩu trang và cách ly là rất quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của bệnh từ trẻ sơ sinh bị nhiễm phổi đến người khác và ngược lại.

DẤU HIỆU VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

BIẾN CHỨNG VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH

Viêm phổi ở trẻ sơ sinh có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng và đe dọa tính mạng. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến:

  • Viêm màng não: Tác nhân gây bệnh từ vi khuẩn, virus có thể xâm nhập vào não và gây viêm màng não, gây tổn thương não và rối loạn thần kinh.
  • Nhiễm trùng máu: Vi khuẩn từ viêm phổi có thể lan sang hệ tuần hoàn, gây ra nhiễm trùng máu và sốc nhiễm trùng.
  • Tràn dịch màng tim, trụy tim: Có thể xuất hiện do phản ứng thuốc hoặc kháng thuốc trong quá trình điều trị viêm phổi.
  • Tràn mủ màng phổi: Gây cản trở hoạt động hô hấp và có thể gây ra kháng thuốc.
  • Còi xương, kém phát triển: Do suy dinh dưỡng và giảm sức đề kháng do viêm phổi kéo dài.
  • Kháng kháng sinh: Sự kháng kháng sinh là một biến chứng nghiêm trọng, khiến điều trị trở nên khó khăn và tốn kém thời gian và tiền bạc.

Điều quan trọng là nhận biết và điều trị viêm phổi ở trẻ sơ sinh kịp thời để ngăn chặn sự phát triển của các biến chứng này và bảo vệ sức khỏe của trẻ.

CHẨN ĐOÁN, XÉT NGHIỆM VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH

Để chẩn đoán viêm phổi ở trẻ sơ sinh, các bác sĩ thường tiến hành các bước sau:

  • Thăm khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ thăm khám trẻ để đánh giá các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh, như sốt, ho, khó thở, thở nhanh, và các dấu hiệu khác.
  • Chụp X-Quang phổi: X-Quang phổi được sử dụng để chụp hình ảnh của phổi để đánh giá mức độ tổn thương và viêm trong phổi.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể được thực hiện để kiểm tra mức độ viêm và xác định nguyên nhân gây bệnh, như vi khuẩn, virus, hoặc nấm.
  • Cấy dịch tiết đường hô hấp: Mẫu dịch tiết từ đường hô hấp có thể được thu thập để xác định loại vi khuẩn gây bệnh và đánh giá độ nhạy cảm của chúng với các loại kháng sinh.

ĐIỀU TRỊ VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH

Sau khi chẩn đoán được viêm phổi ở trẻ sơ sinh, liệu pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể gây ra bệnh. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:

  • Sử dụng kháng sinh: Nếu vi khuẩn là nguyên nhân gây bệnh, các loại kháng sinh sẽ được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn và điều trị viêm phổi.
  • Điều trị triệu chứng: Điều trị triệu chứng như sốt, ho, khó thở để giảm bớt bất tiện cho trẻ và giúp họ phục hồi nhanh chóng hơn.
  • Dinh dưỡng và chăm sóc: Đảm bảo trẻ nhận đủ dinh dưỡng, được nghỉ ngơi đủ và có môi trường sống sạch sẽ và an toàn.
  • Theo dõi và giám sát: Bác sĩ sẽ tiếp tục theo dõi và giám sát sự phát triển của trẻ sau khi điều trị để đảm bảo họ hồi phục hoàn toàn và không xuất hiện các biến chứng sau đó.

CÁCH GIÚP PHÒNG NGỪA VIÊM PHỔI CHO TRẺ

Việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa viêm phổi cho trẻ sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và hạn chế các biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là những cách cha mẹ có thể thực hiện để bảo vệ sức khỏe phổi của trẻ:

  • Tiêm ngừa vắc xin: Đảm bảo trẻ được tiêm ngừa đầy đủ theo lịch tiêm chủng được khuyến nghị, bao gồm các loại vắc xin phòng ngừa virus cúm mùa, vi khuẩn phế cầu, vi khuẩn Haemophilus influenzae týp B, vi khuẩn ho gà Bordetella pertussis, và virus sởi.
  • Hạn chế tiếp xúc với mầm bệnh: Tránh cho trẻ tiếp xúc với khói thuốc lá và đám đông người, đặc biệt là những người có dấu hiệu của các bệnh về đường hô hấp. Đảm bảo rằng người chăm sóc trẻ luôn vệ sinh tay sạch sẽ trước khi tiếp xúc với trẻ và khi cho trẻ ăn uống.
  • Chăm sóc dinh dưỡng: Đối với trẻ sơ sinh, cung cấp sữa mẹ hoặc sữa công thức theo chỉ định của bác sĩ ít nhất trong 6 tháng đầu đời. Đối với trẻ nhỏ hơn, đảm bảo cung cấp đủ chất dinh dưỡng hàng ngày thông qua khẩu phần ăn đa dạng, bao gồm rau củ và hoa quả giàu vitamin và khoáng chất.
  • Không tự ý dùng thuốc: Tránh tự ý cho trẻ uống thuốc khi chưa có chỉ định từ bác sĩ. Hãy luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào cho trẻ.

Bằng cách thực hiện các biện pháp phòng ngừa này, cha mẹ có thể giúp bảo vệ sức khỏe phổi của trẻ và giảm nguy cơ mắc viêm phổi và các biến chứng liên quan.

CÁC THUỐC KHÁNG SINH ĐƯỜNG RUỘT

CÁC THUỐC KHÁNG SINH ĐƯỜNG RUỘT 7

Các loại thuốc kháng sinh trị nhiễm khuẩn đường ruột thường bao gồm những thuốc thuộc nhóm Penicillin, Quinolon và Sulfamid. Mỗi nhóm thuốc sẽ phù hợp với từng tình trạng nhiễm khuẩn đường ruột và chủng vi khuẩn khác nhau. Điều quan trọng, bệnh nhân cần đảm bảo tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ khi dùng thuốc để tránh gặp phải các hệ luỵ gây hại tới sức khoẻ.

KHÁNG SINH TRỊ NHIỄM KHUẨN ĐƯỜNG RUỘT LÀ THUỐC GÌ?

CÁC THUỐC KHÁNG SINH ĐƯỜNG RUỘT 9

Thuốc kháng sinh được bác sĩ kê đơn để điều trị nhiễm khuẩn đường ruột. Chúng hoạt động bằng cách tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh tại khu vực này, giúp cải thiện triệu chứng nhanh chóng và giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên, việc sử dụng loại thuốc này yêu cầu tuân thủ đúng liều lượng và tần suất theo hướng dẫn của bác sĩ. Tuyệt đối không nên tự y áp dụng kháng sinh mà không có sự hướng dẫn chính xác từ chuyên gia, để tránh tác động tiêu cực không mong muốn đến sức khỏe.

Trong trường hợp viêm ruột kết màng giả hoặc nhiễm nấm đường ruột, việc sử dụng kháng sinh không phải là lựa chọn tốt. Loại thuốc này thường không hiệu quả trong điều trị các bệnh lý này và có thể gây ra các vấn đề sức khỏe phụ. Đối với các căn bệnh do ký sinh trùng như sán hay giun gây ra tại đường ruột, kháng sinh không thể chữa trị. Do đó, bác sĩ sẽ không khuyến khích việc sử dụng kháng sinh trong những trường hợp này, nhằm tránh những hậu quả không mong muốn cho sức khỏe của bệnh nhân.

CÁC TRƯỜNG HỢP NHIỄM KHUẨN ĐƯỜNG RUỘT NÊN VÀ KHÔNG NÊN DÙNG KHÁNG SINH

Hầu hết các chuyên gia y tế đều đề xuất rằng kháng sinh để điều trị nhiễm khuẩn đường ruột nên chỉ được sử dụng khi có chẩn đoán rõ ràng và chỉ định cụ thể. Sử dụng kháng sinh một cách không đúng cách hoặc không theo chỉ định có thể tăng nguy cơ phát triển sự đề kháng với kháng sinh, một vấn đề nguy cơ lớn đối với sức khỏe cộng đồng.

Dưới đây là một số trường hợp mà kháng sinh có thể được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn đường ruột:

  • Nhiễm khuẩn đường ruột do tả
  • Bệnh thương hàn
  • Tiêu chảy cấp tính kéo dài hơn 3 ngày hoặc được xác định gây ra bởi chủng Giardia Lamblia
  • Bệnh lỵ Amip
  • Tiêu chảy có máu trong phân
  • Nhiễm trùng đường ruột gây biến chứng nhiễm khuẩn huyết.

Tuy nhiên, không nên hoặc cần hạn chế sử dụng kháng sinh đường ruột trong các trường hợp sau:

  • Loạn vi khuẩn đường ruột
  • Viêm ruột kết màng giả
  • Nhiễm nấm đường ruột
  • Nhiễm trùng đường ruột do vi rút
  • Nhiễm ký sinh trùng đường ruột như giun tóc, giun đũa, sán, giun kim,…

BỊ NHIỄM KHUẨN ĐƯỜNG RUỘT UỐNG THUỐC GÌ CHO MAU KHỎI?

Bởi tình trạng nhiễm khuẩn đường ruột phần lớn xảy ra do các chủng vi khuẩn Gram âm, do đó nên chọn các loại thuốc kháng sinh có phổ kháng khuẩn Gram âm tương thích. Để biết được loại kháng sinh đường ruột nào phù hợp với tình trạng của bản thân, bạn có thể tham khảo những thông tin hữu ích dưới đây:

THUỐC KHÁNG SINH TRỊ NHIỄM KHUẨN ĐƯỜNG RUỘT NHÓM PENICILLIN

AMOXICILLIN

  • Chỉ định sử dụng: Dùng cho nhiều loại nhiễm khuẩn, bao gồm nhiễm khuẩn đường hô hấp, nhiễm khuẩn đường mật, và H.pylori ở trường hợp loét dạ dày tá tràng.
  • Dị ứng: Một số người có thể phản ứng dị ứng với Amoxicillin. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về mọi dấu hiệu dị ứng như phát ban, ngứa, khó thở, hoặc sưng mặt.

NHÓM CEPHALOSPORIN II & III

  • Chỉ định sử dụng: Thích hợp cho điều trị nhiễm trùng đường ruột và nhiễm khuẩn Gram âm.
  • Dị ứng: Những người có dị ứng với Penicillin thường có nguy cơ dị ứng với Cephalosporin, do cả hai nhóm này chia sẻ một cấu trúc hóa học tương đồng. Tuy nhiên, không phải tất cả mọi người dị ứng với Penicillin đều sẽ phản ứng với Cephalosporin.

THUỐC KHÁNG SINH TRỊ NHIỄM KHUẨN ĐƯỜNG RUỘT NHÓM QUINOLON

Những bệnh nhân bị nhiễm khuẩn đường ruột cũng có thể điều trị bằng các loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm Quinolon, chẳng hạn như Axit nalidixic, Ciprofloxacin, Norfloxacin hoặc Ofloxacin. Hiện nay, các thuốc kháng sinh trên được kê đơn sử dụng chủ yếu cho những trường hợp bị nhiễm trùng đường ruột, đường tiết niệu, sinh dục, da và tai mũi họng.

Tuy nhiên, cần lưu ý một số điều sau đây khi điều trị các tình trạng nhiễm khuẩn bằng thuốc thuộc nhóm Quinolon:

  • Tránh dùng thuốc Ciprofloxacin cho thai phụ và bà mẹ nuôi con bú.
  • Việc sử dụng Ciprofloxacin kéo dài có nguy cơ phát triển các loại vi khuẩn không nhạy cảm với thuốc.
  • Thuốc Ciprofloxacin có thể làm biến đổi kết quả xét nghiệm vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis.
  • Hạn chế tối đa sử dụng thuốc Ciprofloxacin cho trẻ nhỏ và người dưới 18 tuổi bởi một số nghiên cứu đã cho thấy thành phần trong thuốc có thể gây thoái sụn tại các khớp chịu trọng lực.

THUỐC KHÁNG SINH TRỊ NHIỄM KHUẨN ĐƯỜNG RUỘT NHÓM SULFAMID

Khi nói về các loại thuốc kháng sinh đường ruột, nhóm thuốc Sulfamid đóng một vai trò quan trọng. Bác sĩ thường kê đơn nhóm kháng sinh này để điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn đường ruột. Ngoài ra, những người mắc bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp hoặc sinh dục cũng có thể được đề xuất sử dụng thuốc Sulfamid khi cần thiết.

Cotrim là một trong những loại thuốc Sulfamid phổ biến được sử dụng. Thuốc này thường được chỉ định chủ yếu để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường ruột như viêm ruột hoặc lỵ trực khuẩn, nhiễm khuẩn tiết niệu, nhiễm khuẩn đường hô hấp, sinh dục hoặc bệnh ngoài da. Trước và trong quá trình sử dụng thuốc Cotrim, bệnh nhân cần lưu ý một số điều quan trọng:

  • Khi sử dụng Cotrim ở liều cao và kéo dài, có thể gây suy dinh dưỡng hoặc mất nước.
  • Cần thận trọng đặc biệt khi sử dụng Cotrim cho những người dễ thiếu hụt Acid folic hoặc có suy giảm chức năng thận, đặc biệt là ở người cao tuổi.
  • Bệnh nhân thiếu men G6PD khi sử dụng Cotrim có nguy cơ cao gặp phải tình trạng thiếu máu tan huyết.

NHỮNG HỆ LUỴ DỄ XẢY RA KHI LẠM DỤNG KHÁNG SINH TRỊ NHIỄM KHUẨN ĐƯỜNG RUỘT

Sử dụng thuốc kháng sinh đường ruột mà không tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ có thể mang lại những hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe, bao gồm:

GÂY LOẠN KHUẨN ĐƯỜNG RUỘT

Việc sử dụng kháng sinh bừa bãi có thể làm mất cân bằng tự nhiên của hệ vi khuẩn trong đường ruột. Việc diệt khuẩn có lợi cùng với việc thúc đẩy sự phát triển của các khuẩn có hại có thể dẫn đến loạn khuẩn đường ruột. Điều này có thể xuất hiện dưới dạng sụt cân, tiêu chảy, hoặc suy giảm chức năng hệ miễn dịch.

VIÊM RUỘT KẾT MÀNG GIẢ (CLOSTRIDIUM DIFFICILE) 

Một số chủng vi khuẩn Clostridium difficile có thể tận dụng cơ hội khi hệ vi khuẩn đường ruột bị suy giảm, gây ra tình trạng viêm ruột kết màng giả. Đây là một tình trạng nghiêm trọng có thể dẫn đến tiêu chảy, đau bụng và trong những trường hợp nặng, có thể gây sốc.

TIÊU CHẢY NẶNG 

Sử dụng kháng sinh mà không cần thiết có thể gây tiêu chảy nặng, đặc biệt là khi chúng ảnh hưởng đến cả khuẩn có lợi và có hại trong đường ruột.

ĐỀ KHÁNG KHÁNG SINH

Việc sử dụng kháng sinh quá mức và không đúng chỉ định có thể dẫn đến tình trạng đề kháng kháng sinh. Điều này có nghĩa là vi khuẩn trở nên kháng cự với tác động của các loại kháng sinh, làm cho chúng trở nên khó kiểm soát và điều trị.

Nhìn chung, kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn đường ruột chỉ nên áp dụng khi có sự tư vấn và hướng dẫn cụ thể của bác sĩ. Việc lạm dụng quá đà các loại kháng sinh có thể dẫn đến những hệ lụy sức khỏe khó lường trước. Vì vậy, trong mọi trường hợp, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.