VIÊM ĐA XOANG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT

VIÊM ĐA XOANG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT 1

Viêm đa xoang là một bệnh lý phổ biến trong lĩnh vực tai mũi họng, thường gây ra các triệu chứng khó chịu ở khu vực xoang mũi. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể xảy ra các biến chứng nghiêm trọng, như gây mù mắt hoặc đe dọa tính mạng khi biến chứng lan rộng vào nội sọ, như viêm màng não hoặc áp xe não.

VIÊM ĐA XOANG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT 3

VIÊM ĐA XOANG LÀ BỆNH GÌ?

Viêm đa xoang là hiện tượng viêm sưng nặng của niêm mạc bọc phủ trong các khoang xoang, có ít nhất hai khoang xoang trở lên bị viêm. Nguyên nhân của viêm đa xoang có thể là do phản ứng viêm, dị ứng hoặc nhiễm trùng, do vi khuẩn, virus hoặc nấm gây ra.

PHÂN LOẠI VIÊM ĐA XOANG

  • Viêm đa xoang cấp tính: Có thể hoàn toàn khỏi bệnh trong vòng ít hơn 4 tuần.
  • Viêm đa xoang mạn tính: Bệnh kéo dài hơn 12 tuần.
  • Viêm đa xoang bán cấp tính: Có thể hoàn toàn giải quyết trong khoảng 4-8 tuần.
  • Viêm xoang tái phát: Đây là trường hợp khi viêm tái diễn từ 4 đợt cấp tính trở lên mỗi năm, với mỗi đợt kéo dài ít nhất 10 ngày và khỏi hoàn toàn trong ít hơn 4 tuần, nhưng lại tái phát theo chu kỳ.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM ĐA XOANG

NGUYÊN NHÂN VIÊM XOANG CẤP TÍNH

Viêm đa xoang cấp tính đòi hỏi xác định tác nhân gây nhiễm trùng để chọn phương pháp điều trị kháng sinh phù hợp, từ đó tránh tình trạng đề kháng kháng sinh. 

Thông thường, viêm đa xoang cấp tính chủ yếu do virus gây ra, bao gồm các loại virus như rhinovirus (gây cảm lạnh), cúm, parainfluenza (gây viêm đường hô hấp trên). Tuy nhiên, một tỷ lệ nhỏ các trường hợp viêm đa xoang cấp tính có nguồn gốc từ vi khuẩn hoặc nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn. 

Các vi khuẩn phổ biến thường gây viêm đa xoang cấp tính là phế cầu, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, cũng như vi khuẩn từ vùng răng miệng.

Trong khi đó, viêm đa xoang cấp tính do nấm thường xuất hiện ở các bệnh nhân có hệ miễn dịch suy giảm, như người mắc đái tháo đường, HIV, bệnh ung thư,…

NGUYÊN NHÂN VIÊM XOANG MẠN TÍNH

Bệnh nhân có thể mắc phải các bệnh đồng mắc hoặc có các yếu tố nguy cơ liên quan như: 

Viêm mũi dị ứng, hen suyễn, hút thuốc lá, ô nhiễm không khí, các bất thường về cấu trúc của vùng mũi xoang, các bệnh hệ thống ảnh hưởng đến chức năng của lông chuyển niêm mạc trong mũi xoang và nhiễm trùng răng miệng.

TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH

Viêm đa xoang thường có triệu chứng tương tự như viêm xoang thông thường, nhưng thường nghiêm trọng và kéo dài hơn do nhiều phần xoang bị viêm và cảm giác đau đớn lan rộng hơn.

Các triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân viêm đa xoang bao gồm:

  • Cảm giác đau nhức, áp lực ở vùng xoang như má, mũi, xung quanh mắt.
  • Ho thường xuyên, đau họng, đau răng hoặc đau hàm.
  • Sốt.
  • Đau đầu.
  • Mệt mỏi.
  • Hôi miệng do dịch viêm.
  • Suy giảm khả năng ngửi và nếm mùi vị,…

Viêm đa xoang cấp tính thường gây ra các triệu chứng rõ rệt và thường giảm đi tự nhiên sau khoảng 7 – 10 ngày nếu được chăm sóc và điều trị đúng cách. Tuy nhiên, nếu nguyên nhân gây bệnh không được loại bỏ hoặc yếu tố nguy cơ không được kiểm soát, bệnh có thể tái phát nhanh chóng. Trong trường hợp của viêm đa xoang mãn tính, các triệu chứng có thể kéo dài mặc dù không quá rõ rệt, nhưng ảnh hưởng đến sức khỏe rất lớn.

VIÊM ĐA XOANG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Hầu hết các trường hợp viêm đa xoang cấp do vi khuẩn và không biến chứng có thể được điều trị ngoại trú với triển vọng hồi phục tốt.

Trong trường hợp viêm xoang trán hoặc viêm xoang bướm với mức độ nước-khí cao, việc nhập viện để điều trị bằng thuốc kháng sinh tiêm tĩnh mạch có thể được đề xuất.

Bệnh nhân có suy giảm miễn dịch hoặc có dấu hiệu của nhiễm độc cần phải nhập viện để điều trị. Viêm xoang do nấm có liên quan đến tỷ lệ mắc bệnh và tỷ lệ tử vong cao.

VIÊM ĐA XOANG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT 5

CÁC BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM ĐA XOANG THƯỜNG GẶP

BIẾN CHỨNG CỤC BỘ (XƯƠNG)

Các biến chứng cục bộ bao gồm:

  • Viêm mô tế bào trên khuôn mặt.
  • Áp xe trên khuôn mặt.
  • Viêm tủy xương.
  • U nhầy (mucocele) phát sinh sau phẫu thuật xoang hoặc sau khi trải qua viêm xoang trước đó.

BIẾN CHỨNG Ổ MẮT

Các biến chứng trong hốc mắt được chia thành 5 nhóm:

  • Phù viêm.
  • Viêm mô tế bào trong hốc mắt.
  • Áp xe dưới màng xương.
  • Áp xe trong hốc mắt.
  • Huyết khối trong xoang hang.

BIẾN CHỨNG NỘI SỌ

Các biến chứng nội sọ được phân loại như sau:

  • Viêm màng não và áp xe não (bao gồm viêm ở bên ngoài màng cứng và dưới màng cứng).
  • Áp xe nội sọ và huyết khối trong các xoang màng cứng (bao gồm viêm trong xoang hang và xoang dọc trên).
  • Liệt dây thần kinh sọ.

Biến chứng phổ biến nhất là biến chứng ổ mắt, chiếm 60-75% tỷ lệ, tiếp theo là biến chứng loại nội sọ chiếm 15-20%, và loại cục bộ chiếm 5-10%. Nhiều nghiên cứu đã ghi nhận các trường hợp liệt dây thần kinh sọ do viêm xoang sàng sau hoặc viêm xương bướm.

CHẨN ĐOÁN VIÊM ĐA XOANG

Để chẩn đoán bệnh viêm đa xoang, bác sĩ sẽ khai thác triệu chứng, thực hiện nội soi và phương pháp hình ảnh học.

KHAI THÁC TRIỆU CHỨNG

Các biểu hiện của bệnh nhân bao gồm nghẹt mũi, chảy mũi trước hoặc sau, đau đầu mặt, và giảm hoặc mất khứu giác. Ở trẻ em, thường thấy biểu hiện bằng ho hơn là sự không thoải mái về khứu giác. Khi bệnh nhân có ít nhất 2/4 triệu chứng trên và có triệu chứng nghẹt mũi hoặc chảy mũi, chẩn đoán là viêm xoang.

Trong trường hợp viêm đa xoang cấp tính, các triệu chứng thường rõ ràng và có thể đi kèm với các triệu chứng toàn thân như sốt, cảm lạnh, mất cảm giác thèm ăn, mệt mỏi, …

Vị trí đau đầu mặt của bệnh nhân có thể gợi ý cho việc xác định xoang bị viêm:

  • Viêm xoang hàm: Bệnh nhân thường cảm thấy đau nhức ở vùng má. Nếu đau răng kèm theo, cần lưu ý đến khả năng viêm xoang hàm thứ phát sau nhiễm trùng chân răng.
  • Viêm xoang trán: Thường đau ở vùng trước trán.
  • Viêm xoang bướm: Thường đau ở vùng chẩm sau đầu, cổ gáy.
  • Viêm xoang sàng: Xoang sàng thường nằm sâu trong hốc sọ, trải dài từ trước ra sau, do đó, triệu chứng đau thường mơ hồ.

NỘI SOI MŨI XOANG

Trong trường hợp viêm đa xoang cấp tính, thường thấy niêm mạc mũi sưng và bị huyết tương, có phù nề, và có dịch nhầy đục tạo thành khe xoang. Trong khi đó, ở viêm đa xoang mạn tính, thường biểu hiện niêm mạc phù nề, thoái hóa, và có thể xuất hiện polyp mũi.

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH HỌC

Trong viêm đa xoang cấp tính, thường thấy niêm mạc mũi sưng to và có dấu hiệu của sự huyết tương, có phù nề và sản sinh dịch nhầy đục tạo thành khe trong xoang. Trong khi đó, trong viêm đa xoang mạn tính, thường biểu hiện sự phù nề và thoái hóa của niêm mạc, có khả năng hình thành polyp mũi.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM ĐA XOANG

DÙNG THUỐC ĐIỀU TRỊ VIÊM ĐA XOANG

Phần lớn các trường hợp viêm đa xoang cấp tính thường đáp ứng tích cực với điều trị nội khoa, bao gồm việc sử dụng các loại thuốc kháng sinh, kháng viêm hệ thống hoặc tại chỗ, thuốc kháng dị ứng và các loại thuốc giảm triệu chứng. Bệnh nhân thường được khuyến khích uống nhiều nước để làm loãng chất nhầy và sử dụng bình xịt mũi để hỗ trợ trong điều trị, đồng thời tránh tiếp xúc với các yếu tố dị ứng hoặc kích thích như không khí lạnh, khói thuốc lá, hay không khí ô nhiễm.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật thường được xem xét khi viêm đa xoang gặp biến chứng nghiêm trọng hoặc khi viêm đa xoang mạn tính không phản ứng tích cực với điều trị bằng thuốc. Quá trình phẫu thuật nhằm loại bỏ các bệnh lý và cấu trúc mũi không bình thường gây ra tắc nghẽn, như vẹo vách ngăn hoặc phì đại cuốn mũi.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM ĐA XOANG

Để tránh bị cảm lạnh hoặc mắc các bệnh nhiễm trùng khác, cần:

  • Tránh tiếp xúc với chất gây dị ứng như phấn hoa, lông động vật, hoặc chất kích thích như khói thuốc lá.
  • Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh với sự bổ sung rau củ tươi và trái cây giàu chất chống oxy hóa.
  • Tiêm vắc xin phòng cúm hàng năm.
  • Rửa tay thường xuyên để tránh nhiễm khuẩn.
  • Giữ ấm cơ thể, đặc biệt là tai, mũi, họng.
  • Khi bị cảm hoặc cúm, viêm mũi cấp tính, cần điều trị phù hợp để tránh tình trạng viêm đa xoang sau này.
  • Bệnh nhân mắc viêm mũi dị ứng hoặc các bệnh lý đi kèm với viêm đa xoang cần thăm bác sĩ đều đặn để kiểm tra và điều trị kịp thời.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm đa xoang có nguy hiểm không?

Viêm đa xoang là bệnh lý thường gặp trong dân số, nhưng nếu chủ quan không được điều trị, các biến chứng có thể xảy ra ảnh hưởng tới sức khỏe, để lại các di chứng hoặc đe dọa tính mạng người bệnh: viêm não – màng não, áp xe não, viêm – áp xe ổ mắt, nhiễm trùng huyết.

2. Viêm đa xoang khi nào cần nhập viện ngay?

Người bệnh cần nhập viện ngay khi nghi ngờ biến chứng xảy ra, các triệu chứng gợi ý như đau đầu dữ dội, sốt cao liên tục, sưng nề mắt hoặc nhìn mờ. Bệnh nhân cần tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ hoặc tái khám ngay khi triệu chứng trở nặng đột ngột.

3. Viêm đa xoang có gây đau đầu?

Viêm đa xoang thường có biểu hiện đau đầu, tình trạng viêm bất cứ một xoang đơn lẻ nào cũng có thể gây đau đầu và càng nghiêm trọng hơn khi bị viêm đa xoang. Sự tắc nghẽn các xoang dẫn đến thiếu oxy lên não, thiếu oxy não sẽ dẫn đến đau đầu, mệt mỏi.

4. Sử dụng thuốc điều trị viêm đa xoang cho trẻ em như thế nào?

Viêm đa xoang ở trẻ em thường là cấp tính nên chủ yếu điều trị bằng thuốc. Điều quan trọng, bác sĩ cần xác định tác nhân là virus hay vi khuẩn để sử dụng điều trị kháng sinh thích hợp. Mặc dù viêm đa xoang gây biến chứng mắt và nội sọ hiếm gặp ở trẻ em, nhưng vẫn có thể xảy ra, các trường hợp này cần phẫu thuật kịp thời và sử dụng kháng sinh đường tĩnh mạch sau đó.

KẾT LUẬN

Viêm đa xoang là một bệnh lý phổ biến trong lĩnh vực tai mũi họng, thường gặp trong cộng đồng. Khi nhiều xoang bị viêm cùng lúc, các triệu chứng thường trở nên nặng hơn gấp đôi. Đối với người bị viêm đa xoang, việc tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng là quan trọng để đảm bảo điều trị chính xác, tránh các biến chứng có thể xảy ra khi sử dụng các phương pháp điều trị không chính thống.

21 TRIỆU CHỨNG HẠ CANXI MÁU THƯỜNG GẶP, DỄ NHẬN BIẾT

21 TRIỆU CHỨNG HẠ CANXI MÁU THƯỜNG GẶP, DỄ NHẬN BIẾT 7

Hiện tượng tụt canxi máu xuất phát khi nồng độ canxi trong máu, không phải trong xương, giảm xuống dưới mức bình thường. Bệnh này có thể phát triển nhanh chóng hoặc kéo dài theo thời gian, tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra. Các dấu hiệu của tụt canxi máu phụ thuộc vào mức độ giảm canxi trong máu.

21 TRIỆU CHỨNG HẠ CANXI MÁU THƯỜNG GẶP, DỄ NHẬN BIẾT 9

HẠ CANXI MÁU LÀ GÌ?

Tụt canxi máu (hạ canxi máu) là tình trạng nồng độ canxi trong máu thấp hơn ngưỡng tiêu chuẩn để cơ thể được hoạt động bình thường. Ở người bình thường, nồng độ canxi trong máu dao động từ 8,8 – 10,4 mg/dL. Bạn được chẩn đoán tụt canxi máu khi nồng độ huyết thanh toàn phần nhỏ hơn 8,8 mg/dL trong điều kiện protein huyết tương bình thường và nồng độ ion canxi hóa nhỏ hơn 4,7 mg/dL.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA TÌNH TRẠNG HẠ CALCI MÁU

SUY TUYẾN CẬN GIÁP

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây hạ calci máu, chiếm khoảng 80% các trường hợp. Suy tuyến cận giáp xảy ra khi tuyến cận giáp không sản xuất đủ hormon tuyến cận giáp (PTH), dẫn đến giảm hấp thu canxi từ ruột và tăng thải canxi qua thận. Suy tuyến cận giáp có thể do rối loạn di truyền, phẫu thuật cắt bỏ tuyến cận giáp hoặc do các bệnh tự miễn.

GIẢ SUY TUYẾN CẬN GIÁP

Đây là tình trạng người bệnh có nồng độ hormone tuyến cận giáp bình thường nhưng cơ thể không đáp ứng với PTH, dẫn đến giảm hấp thu canxi từ ruột và tăng thải canxi qua thận. Giả suy tuyến cận giáp là một rối loạn di truyền hiếm gặp.

SUY THẬN MẠN

Suy thận mạn làm giảm khả năng sản xuất vitamin D hoạt động và tăng thải canxi qua thận, dẫn đến hạ calci máu.

HỘI CHỨNG FANCONI

Đây là một rối loạn di truyền hiếm gặp, gây ra tổn thương thận và dẫn đến tăng thải canxi qua thận.

NGUYÊN NHÂN KHÁC

Ngoài ra, hạ calci máu còn có thể do một số nguyên nhân khác như:

  • Thiếu vitamin D: Vitamin D là một loại vitamin cần thiết cho quá trình hấp thu canxi từ ruột. Thiếu vitamin D có thể do rối loạn di truyền, không tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc do chế độ ăn uống thiếu vitamin D.
  • Tăng thải canxi qua thận: Một số thuốc như bisphosphonates, corticosteroid, rifampin, calcitonin, chloroquine, cinacalcet, denosumab, foscarnet, plicamycin,… có thể làm tăng thải canxi qua thận, dẫn đến hạ calci máu.
  • Hạ magie máu: Magie là một khoáng chất cần thiết cho quá trình sản xuất PTH. Hạ magie máu có thể làm giảm sản xuất PTH, dẫn đến hạ calci máu.
  • Viêm tụy cấp: Viêm tụy cấp có thể gây tổn thương tuyến tụy và dẫn đến giảm sản xuất PTH, dẫn đến hạ calci máu.

21 TRIỆU CHỨNG HẠ CANXI MÁU

Khi canxi trong máu xuống thấp, cơ thể sẽ lấy canxi từ xương và những vị trí khác để duy trì các chức năng quan trọng. Do đó, khi thiếu canxi trong máu sẽ gây ra các triệu chứng sau:

DA KHÔ

Khi da trở nên khô ráp, dễ bong tróc,… có thể cảnh báo thiếu canxi. Ngoài ra, các rối loạn tự miễn dịch mạn tính như eczema và bệnh vảy nến có nguy cơ khởi phát do thiếu canxi.

CHUỘT RÚT

Một số người tụt canxi sẽ bất chợt gặp cơn đau, thắt chặt các cơ. Vùng chuột rút không thể cử động từ vài giây đến vài phút.

CÁC VẤN ĐỀ VỀ TRÍ NHỚ

Tụt canxi máu khiến người bệnh có thể quên việc đã làm trước đó hoặc dự định làm trong tạm thời. Ngoài ra, tụt canxi máu có thể dẫn đến các vấn đề thần kinh như chán ăn, hay cáu gắt, lo lắng vô cớ, thậm chí trầm cảm.

MÓNG TAY DỄ GÃY

Móng tay cần đủ lượng canxi để mọc khỏe và không bị giòn. Móng tay yếu và dễ gãy cho thấy biểu hiện thiếu canxi trong cơ thể.

TÓC KHÔ

Ngoài xương khớp, canxi còn giúp tóc chắc khỏe, mềm mượt. Nếu không đủ canxi trong máu, cơ thể phải lấy canxi từ tóc và dễ đến hiện tượng tóc khô xơ dễ gãy rụng.

CHÓNG MẶT

Tê chân tay khi ngồi lâu một chỗ hoặc đứng dậy bị hoa mắt chóng mặt có thể cảnh báo dấu hiệu tụt canxi máu. Khi canxi trong đường huyết giảm xuống, người bệnh sẽ cảm thấy hoa mắt chóng mặt, diễn ra vài chục giây rồi lại trở lại trạng thái bình thường.

KHÓ CHỊU HOẶC BỒN CHỒN

Nếu nồng độ canxi trong máu hạ thấp, nồng độ hormone gây lo lắng tăng lên khiến người bệnh cảm thấy khó chịu, bồn chồn.

ẢO GIÁC

Một số trường hợp tụt canxi nặng, người bệnh có triệu chứng như ngủ lịm, tinh thần mơ màng, không tỉnh táo.

NGỨA RAN Ở MÔI, LƯỠI, NGÓN TAY, CHÂN

Canxi đóng vai trò quan trọng trong nhiều bộ phận khác nhau của hệ thần kinh trung ương của cơ thể. Khi thiếu canxi trong máu các dây thần kinh sẽ ảnh hưởng theo và xuất hiện triệu chứng ngứa ran ở môi, lưỡi, ngón tay, chân.

ĐAU CƠ HOẶC ĐAU THẮT CƠ BẮP

Đau cơ bắp, đặc biệt ở đùi, cánh tay, nách và khi di chuyển hay khi đi bộ cho thấy dấu hiệu của thiếu canxi.

CO THẮT THANH QUẢN

Trường hợp tụt canxi cấp tính, các cơ trơn có thể gây co thắt thanh quản dẫn đến suy hô hấp và loạn nhịp tim… cần được cấp cứu cấp cứu kịp thời.

ĐỘNG KINH

Khi thiếu canxi máu ở mức độ nặng, người bệnh sẽ cứng cơ, co giật toàn thân hoặc co giật cục bộ không kiểm soát ở các bộ phận như cơ mặt, cơ miệng,  cơ cổ tay, cơ cẳng tay, cơ lưng, cơ chân,….

SUY NHƯỢC THẦN KINH

Canxi đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hormone melatonin – hormone giúp kiểm soát chu kỳ giấc ngủ. Khi thiếu canxi, cơ thể sẽ sản xuất ra ít hormone melatonin, dẫn đến mất ngủ hoặc ngủ li bì, gây suy nhược, mệt mỏi, sa sút trí lực.

RỐI LOẠN NHỊP TIM

Canxi gửi tín hiệu đến tim và đảm bảo tim co bóp đưa máu đi khắp cơ thể. Tụt canxi máu dẫn đến các triệu chứng thường gặp ở tim như loạn nhịp tim, tim đập quá nhanh,…

SUY TIM SUNG HUYẾT

Thiếu canxi quá mức làm cơ tim hoạt động kém hiệu quả trong việc co bóp và bơm máu, dẫn đến suy tim.

TRẦM CẢM

Một số nghiên cứu chỉ ra, rối loạn tâm trạng, trầm cảm có liên quan đến thiếu canxi.

TRIỆU CHỨNG TỤT CANXI MÁU PHỔ BIẾN

Triệu chứng tụt canxi máu phổ biến như tê, ngứa râm ran tay chân, hoa mắt, chóng mặt,…

LOÃNG XƯƠNG

Khi tụt canxi, cơ thể sẽ “rút” ngược nguồn canxi từ xương để cân bằng lại nồng độ canxi trong máu, khiến xương suy giảm mật độ khoáng chất, lâu ngày hình thành bệnh loãng xương.

Loãng xương là bệnh khiến xương mỏng, giòn và dễ gãy. Các triệu chứng của loãng xương thường gặp như đau nhức xương khớp, khó khăn di chuyển, chậm hoặc ngưng phát triển chiều cao, dễ chấn thương khi va chạm nhẹ.

HỘI CHỨNG TIỀN KINH NGUYỆT

Các triệu chứng bạn thường gặp trước mỗi kỳ kinh nguyệt như nổi mụn, đau ngực, đau lưng, đau bụng, rối loạn giấc ngủ, đau đầu, đau cơ, căng thẳng, mất tập trung… sẽ xuất hiện nhiều và mức độ cao hơn khi thiếu canxi.

VẤN ĐỀ VỀ ĐẠI TRÀNG

Canxi giúp điều tiết sự co bóp cơ đại tràng. Khi thiếu canxi, các cơ trong đại tràng co bóp không ổn định, dẫn đến triệu chứng như táo bón, đau bụng, khó tiêu hóa và khó hấp thu dinh dưỡng. Ngoài ra, thiếu canxi có thể gây bệnh viêm đại tràng, khiến người bệnh thường xuyên tiêu chảy và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của hệ tiêu hóa.

DẬY THÌ MUỘN

Ngoài hormone tuyến giáp, nồng độ canxi trong máu cũng ảnh hưởng đến điều hòa sản xuất hormone tăng trưởng GH (Growth Hormone) tại tuyến yên, giúp trẻ phát triển trong giai đoạn dậy thì. Do đó, nếu trẻ thiếu canxi, sự bài tiết hormone GH sẽ “trì hoãn”, gây hiện tượng dậy thì muộn.

CÁC VẤN ĐỀ RĂNG MIỆNG

Canxi là khoáng chất giúp duy trì sức khỏe răng miệng. Nếu bạn thiếu canxi sẽ dẫn đến một số vấn đề về răng và nướu như:

  • Răng dễ sâu: Thiếu canxi làm men răng yếu, vi khuẩn dễ tấn công gây sâu răng, ố vàng hoặc nứt mẻ.
  • Răng nhạy cảm: Thiếu canxi làm răng nhạy cảm với nhiệt độ nên bạn dễ ê buốt răng khi ăn thực phẩm lạnh hoặc nóng.
  • Suy giảm chức năng nướu: Chảy máu nướu, viêm nướu hoặc tổn thương nướu khi ăn đồ cay nóng thường xảy ra khi thiếu canxi

Do đó, bổ sung đầy đủ canxi trong chế độ dinh dưỡng rất cần thiết, góp phần hỗ trợ điều hòa nhu động ruột, cải thiện khả năng hấp thu dinh dưỡng và phòng tránh ung thư đại tràng hiệu quả.

KHI NÀO THÌ NGƯỜI BỊ TỤT CANXI NÊN ĐẾN GẶP BÁC SĨ?

Theo khuyến cáo của các chuyên gia y tế, người bị tụt canxi nên đến gặp bác sĩ nếu xuất hiện các triệu chứng sau:

  • Đau cơ và co giật: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của tụt canxi máu. Cơn đau cơ thường xuất hiện ở chân, tay, bụng, lưng,… và có thể lan sang toàn thân. Trong trường hợp nặng, bệnh nhân có thể bị co giật, thậm chí hôn mê.
  • Mệt mỏi: Người bị tụt canxi thường cảm thấy mệt mỏi, uể oải, thiếu sức lực. Họ cũng có thể gặp khó khăn trong việc tập trung, ghi nhớ.
  • Khó thở: Tụt canxi có thể gây khó thở, đặc biệt là khi gắng sức.
  • Buồn nôn: Người bị tụt canxi có thể bị buồn nôn, nôn mửa.
  • Tiểu đêm: Tụt canxi có thể khiến bệnh nhân đi tiểu đêm nhiều lần.

Ngoài ra, những người mắc các bệnh lý khác như loãng xương, bệnh thận hoặc bệnh tuyến giáp cũng nên đi khám bác sĩ nếu nghi ngờ bị tụt canxi. Bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm cần thiết để xác định mức độ tụt canxi máu, tìm ra nguyên nhân và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

CÁCH ĐIỀU TRỊ TỤT CANXI MÁU

Sau khi chẩn đoán xác định người bệnh bị tụt canxi máu, bác sĩ sẽ tư vấn giải pháp điều trị hiệu quả nhất. Các phương pháp điều trị tình trạng tụt canxi máu phổ biến như:

  • Tiêm tĩnh mạch: Phương pháp này thường được chỉ định với những người bệnh tụt canxi máu cấp tính. Tiêm trực tiếp dung dịch muối canxi clorid hoặc canxi gluconat vào mạch máu người bệnh giúp bổ sung lượng canxi bị thiếu hụt nhanh chóng mà không cần thông qua hệ tiêu hóa.
  • Dùng thuốc: Thuốc điều trị tụt canxi có nhiều chế phẩm như siro, viên sủi, viên nén hoặc viên nang có thể được bác sĩ kê đơn để người bệnh giúp nồng độ canxi trong máu ổn định.
  • Điều trị bệnh nền: Nếu tình trạng tụt canxi máu do bệnh nền khác gây ra như suy thận, suy tuyến giáp,… trước tiên cần điều trị dứt điểm tình trạng bệnh này sau đó điều trị tụt canxi.

PHÒNG NGỪA TỤT CANXI MÁU

Để phòng ngừa tụt canxi máu bạn cần bổ sung canxi qua chế độ ăn uống giàu canxi hoặc một số loại thuốc bổ sung canxi đường uống. Sau đây là một một số biện pháp cụ thể phòng ngừa tụt canxi:

  • Xây dựng thực đơn giàu canxi: Bữa ăn hàng ngày cần chứa nhiều thực phẩm giàu canxi như sữa, trứng, phô mát, hải sản, rau xanh và trái cây… để cung cấp lượng canxi cần thiết cho cơ thể.
  • Uống thuốc bổ sung canxi: Khi dùng các loại thuốc bổ sung canxi, bạn cần đảm bảo uống đúng liều lượng mà bác sĩ chỉ định. Bởi uống canxi quá ít có thể không đem lại hiệu quả ngừa chứng tụt canxi máu.
  • Không uống vượt ngưỡng: Trong mọi tình huống, bạn tuyệt đối không tiêu thụ hơn 2500 mg canxi/ngày hoặc hơn 500mg canxi/lần uống. Bởi tiêu thụ quá nhiều canxi có thể gây ra tình trạng kém hấp thu và sỏi thận.
  • Uống canxi đúng thời điểm: Acid tiêu hóa do dạ dày tiết ra khi tiêu hóa thức ăn giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn. Do đó, tiêu thụ các loại thuốc canxi nên được tiến hành ngay trong bữa ăn để tăng khả năng hấp thụ.
  • Duy trì lối sống lành mạnh: Không lạm dụng đồ uống chứa các chất kích thích làm giảm khả năng hấp thụ canxi trong cơ thể như cà phê, đồ uống có cồn, các loại bia rượu…

Tóm lại, người bị tụt canxi nên đi khám bác sĩ nếu xuất hiện các triệu chứng như đau cơ và co giật, mệt mỏi, khó thở, buồn nôn, tiểu đêm. Để phòng ngừa tụt canxi máu, bạn cần bổ sung canxi qua chế độ ăn uống giàu canxi hoặc sử dụng thuốc bổ sung canxi theo chỉ định của bác sĩ.