RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ (ASD): CÁC MỨC ĐỘ, NGUYÊN NHÂN VÀ DẤU HIỆU 

RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ (ASD): CÁC MỨC ĐỘ, NGUYÊN NHÂN VÀ DẤU HIỆU  1

Rối loạn phổ tự kỷ (ASD) là một loại rối loạn tâm lý và thần kinh đặc trưng bởi sự suy giảm trong tương tác xã hội và khả năng giao tiếp. Theo ước tính của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), cứ 36 trẻ em, có một trẻ được xác định mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ. Ngoài ra, tỷ lệ mắc bệnh ở trẻ nam thường cao gấp 4 lần so với trẻ nữ. Vậy rối loạn phổ tự kỷ là gì? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu thông qua bài viết sau đây.

RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ (ASD): CÁC MỨC ĐỘ, NGUYÊN NHÂN VÀ DẤU HIỆU  3

RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ LÀ GÌ?

Rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder – ASD) là một tình trạng ảnh hưởng đến sự phát triển của não bộ, gây ra ảnh hưởng đáng kể đến cách một người nhận thức và tương tác với người khác, làm suy giảm khả năng giao tiếp xã hội. Đặc điểm của rối loạn này bao gồm các hành vi hạn chế và lặp lại. Thuật ngữ “phổ” trong ASD chỉ đến sự đa dạng về triệu chứng và mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Rối loạn phổ tự kỷ thường xuất hiện từ thời thơ ấu, và các triệu chứng thường trở nên rõ ràng trong năm đầu tiên của cuộc sống. Một số trẻ có thể phát triển bình thường ban đầu, nhưng sau đó trải qua giai đoạn thoái triển khoảng từ 18 đến 24 tháng tuổi trước khi các triệu chứng của ASD trở nên rõ ràng.

TRIỆU CHỨNG RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ

Các triệu chứng của ASD có thể khác nhau ở mỗi người, nhưng thường bao gồm các vấn đề sau:

GIAO TIẾP VÀ TƯƠNG TÁC XÃ HỘI

Trẻ em mắc ASD có thể gặp khó khăn trong việc hiểu và phản ứng với cảm xúc của người khác. Chúng cũng có thể không quan tâm đến việc chơi với bạn bè hoặc tham gia các hoạt động xã hội.

Các triệu chứng cụ thể bao gồm:

  • Không trả lời khi được gọi tên hoặc không nghe thấy người khác gọi.
  • Không thích người khác quan tâm, chỉ thích chơi và khép mình vào thế giới riêng của bản thân.
  • Giao tiếp bằng mắt kém và thiếu biểu cảm trên khuôn mặt.
  • Không nói được, chậm nói, mất khả năng nói từ hoặc câu trước đó.
  • Không thể bắt đầu cuộc hoặc tiếp tục cuộc trò chuyện. Thậm chí chỉ bắt đầu cuộc trò chuyện khi đưa ra yêu cầu.
  • Nói với giọng điệu hoặc nhịp điệu bất thường. Có thể sử dụng giọng hát hoặc lời nói giống như robot.
  • Lặp lại nguyên văn các từ hoặc cụm từ nhưng không hiểu cách sử dụng chúng.
  • Có vẻ không hiểu các câu hỏi hoặc chỉ dẫn đơn giản.
  • Không thể hiện cảm xúc hoặc không nhận thức được cảm xúc của người khác.
  • Tương tác xã hội một cách thụ động, hung hăng hoặc gây rối.
  • Gặp khó khăn trong việc nhận biết các tín hiệu phi ngôn ngữ, chẳng hạn như diễn giải nét mặt, tư thế cơ thể hoặc giọng nói của người khác.

HÀNH VI HOẶC SỞ THÍCH BỊ HẠN CHẾ HOẶC LẶP ĐI LẶP LẠI

Trẻ em mắc ASD có thể có các kiểu hành vi, sở thích hoặc hoạt động hạn chế, lặp đi lặp lại.

Các triệu chứng cụ thể bao gồm:

  • Thực hiện các hành động lặp đi lặp lại, chẳng hạn như lắc lư, xoay tròn hoặc vỗ tay.
  • Thực hiện các hành động có thể gây hại cho bản thân, chẳng hạn như cắn hoặc đập đầu.
  • Phát triển những thói quen, nhận thức và trở nên khó chịu khi có sự thay đổi nhỏ nhất.
  • Có vấn đề về phối hợp hoặc có kiểu cử động kỳ lạ, chẳng hạn như vụng về hoặc đi kiễng chân. Có ngôn ngữ cơ thể kỳ quặc, cứng nhắc hoặc cường điệu.
  • Bị mê hoặc bởi các chi tiết của đồ vật, chẳng hạn như bánh xe quay của ô tô đồ chơi nhưng không hiểu mục đích hoặc chức năng tổng thể của đồ vật đó.
  • Nhạy cảm bất thường với ánh sáng, âm thanh nhưng có thể thờ ơ với cơn đau hoặc nhiệt độ.
  • Không tham gia vào trò chơi bắt chước hoặc giả vờ.
  • Tập trung vào một vật thể, hoạt động với cường độ bất thường.
  • Có sở thích ăn uống kém, chẳng hạn như chỉ ăn một số loại thực phẩm.

CÁC VẤN ĐỀ KHÁC

Trẻ em mắc ASD cũng có thể gặp các vấn đề khác, chẳng hạn như:

  • Khó khăn trong học tập, đặc biệt là các môn học cần khả năng ngôn ngữ hoặc tư duy trừu tượng.
  • Khó khăn trong việc kiểm soát cảm xúc, chẳng hạn như hay cáu gắt, lo lắng hoặc trầm cảm.
  • Các vấn đề về sức khỏe tâm thần, chẳng hạn như rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) hoặc rối loạn lưỡng cực.
RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ (ASD): CÁC MỨC ĐỘ, NGUYÊN NHÂN VÀ DẤU HIỆU  5

NGUYÊN NHÂN GÂY RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ

Rối loạn phổ tự kỷ (ASD) là một rối loạn phức tạp với nguyên nhân chưa được hiểu rõ. Tuy nhiên, các nhà khoa học tin rằng có thể do sự kết hợp của các yếu tố di truyền và môi trường gây ra.

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng ASD có liên quan đến di truyền. Trẻ em có anh chị em mắc ASD có nguy cơ mắc bệnh cao hơn 20-30% so với trẻ em không có anh chị em mắc bệnh. Nếu cả cha và mẹ đều mắc ASD, nguy cơ mắc bệnh ở con cái của họ là 30-50%.

Các nhà khoa học đã xác định được một số gen liên quan đến ASD. Tuy nhiên, ASD là một rối loạn đa gen, có nghĩa là nó do sự kết hợp của nhiều gen gây ra.

YẾU TỐ MÔI TRƯỜNG

Các yếu tố môi trường cũng có thể đóng một vai trò trong việc phát triển ASD. Một số yếu tố môi trường được nghiên cứu bao gồm:

  • Vấn đề trong quá trình mang thai và sinh nở: Trẻ sinh ra từ mẹ có tuổi cao, mắc bệnh tiểu đường hoặc rối loạn tuyến giáp, hoặc có các vấn đề trong quá trình mang thai, chẳng hạn như nhiễm trùng, có nguy cơ mắc ASD cao hơn.
  • Vấn đề sau khi sinh: Trẻ sinh non, nhẹ cân hoặc mắc các vấn đề sức khỏe sau khi sinh, chẳng hạn như nhiễm trùng, có nguy cơ mắc ASD cao hơn.
  • Tiếp xúc với các chất độc trong môi trường: Một số nghiên cứu cho thấy tiếp xúc với các chất độc trong môi trường, chẳng hạn như thuốc trừ sâu, hóa chất công nghiệp hoặc kim loại nặng, có thể làm tăng nguy cơ mắc ASD.

CÁC YẾU TỐ RỦI RO KHÁC

Ngoài các yếu tố di truyền và môi trường nêu trên, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc ASD, bao gồm:

  • Giới tính: Bé trai có nguy cơ mắc ASD cao gấp 4 lần so với bé gái.
  • Tầng lớp xã hội: Trẻ em thuộc tầng lớp xã hội thấp có nguy cơ mắc ASD cao hơn.

CHẨN ĐOÁN CHỨNG RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ THẾ NÀO?

Chẩn đoán ASD bao gồm các bước sau:

  • Lịch sử phát triển: Bác sĩ sẽ hỏi cha mẹ hoặc người chăm sóc trẻ về lịch sử phát triển của trẻ, bao gồm các mốc phát triển quan trọng như biết nói, biết đi và chơi với các bạn.
  • Quan sát hành vi: Bác sĩ sẽ quan sát trẻ trong khi chơi hoặc tương tác với người khác để đánh giá các kỹ năng giao tiếp và tương tác xã hội của trẻ.
  • Bài kiểm tra: Bác sĩ có thể cho trẻ làm các bài kiểm tra để đánh giá khả năng ngôn ngữ, trí tuệ và hành vi của trẻ.

ĐIỀU TRỊ BỆNH RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ THẾ NÀO?

Không có cách chữa trị ASD, nhưng có nhiều phương pháp điều trị có thể giúp cải thiện các triệu chứng. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

THUỐC

Thuốc chỉ giúp kiểm soát các triệu chứng. Ví dụ, một số loại thuốc được kê đơn khi con bạn hiếu động quá mức. Thuốc chống loạn thần đôi khi được sử dụng để điều trị các vấn đề nghiêm trọng về hành vi. Ngoài ra, thuốc chống trầm cảm có thể được kê đơn để điều trị chứng lo âu. Một số loại thuốc và chất bổ sung có thể gây tác dụng phụ nguy hiểm, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi cho trẻ dùng.

CAN THIỆP HÀNH VI, TÂM LÝ VÀ GIÁO DỤC

Nhiều chương trình giải quyết các khó khăn về xã hội, ngôn ngữ và hành vi liên quan đến chứng rối loạn phổ tự kỷ đã được triển khai. Một số chương trình tập trung vào việc làm giảm hành vi bất thường và dạy các kỹ năng mới. Các chương trình khác tập trung vào việc dạy trẻ cách hành động trong những tình huống xã hội hoặc giao tiếp với người khác.

PHÒNG NGỪA RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ

Không có cách nào để ngừa chứng rối loạn phổ tự kỷ. Tuy nhiên, vẫn có thể điều trị các triệu chứng của bệnh. Chẩn đoán và can thiệp sớm là biện pháp hữu hiệu để cải thiện hành vi, kỹ năng và phát triển ngôn ngữ.

Phụ huynh có con mắc rối loạn phổ tự kỷ nên:

  • Tìm hiểu thông tin về chứng rối loạn phổ tự kỷ.
  • Cung cấp cho bác sĩ những thông tin và thói quen của con.
  • Kết nối với các bậc phụ huynh khác cũng có con mắc rối loạn phổ tự kỷ để chia sẻ kinh nghiệm.
  • Tìm kiếm sự trợ giúp từ bác sĩ.
  • Dành thời gian cho con.

Chẩn đoán và can thiệp sớm là rất quan trọng đối với trẻ mắc ASD. Với sự hỗ trợ và giúp đỡ của gia đình, giáo viên và các chuyên gia, trẻ mắc ASD có thể phát triển và đạt được tiềm năng của mình.

RỐI LOẠN NHÂN CÁCH RANH GIỚI (BPD): NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

RỐI LOẠN NHÂN CÁCH RANH GIỚI (BPD): NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 7

Rối loạn nhân cách ranh giới là một dạng rối loạn nhân cách, khoảng 1,4% người trưởng thành Hoa Kỳ gặp phải tình trạng này, gần 75% trường hợp mắc bệnh chủ yếu phụ nữ. Rối loạn nhân cách biểu hiện bởi sự nhạy cảm, thay đổi cảm xúc liên tục, quá mức, từ đó ảnh hưởng đến bản thân và mối quan hệ xung quanh. Vậy rối loạn nhân cách ranh giới (BPD) là gì? Nguyên nhân và cách điều trị ra sao?

RỐI LOẠN NHÂN CÁCH RANH GIỚI (BPD) LÀ GÌ?

RỐI LOẠN NHÂN CÁCH RANH GIỚI (BPD): NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 9

Rối loạn nhân cách ranh giới (BPD) là một loại rối loạn sức khỏe tâm thần ảnh hưởng đến cách mà người bệnh suy nghĩ và cảm nhận về bản thân cũng như người xung quanh. Tình trạng này thường đi kèm với sự khó khăn trong việc quản lý cảm xúc và hành vi, có thể dẫn đến những hành động tự hại. Người mắc BPD thường trải qua sự biến động cảm xúc, thường xuyên trải qua cảm giác tức giận, bốc đồng, và có thể gặp khó khăn trong việc duy trì mối quan hệ.

Rối loạn nhân cách ranh giới thuộc nhóm B trong các rối loạn nhân cách, và người mắc thường khó nhận biết và quản lý tình trạng của mình. Nhiều người không nhận ra rằng họ mắc bệnh, điều này có thể gây khó khăn trong việc tìm kiếm sự giúp đỡ và điều trị.

Tính chất của rối loạn nhân cách ranh giới có thể xuất hiện ở mọi đối tượng, nhưng phổ biến nhất ở những người trên 18 tuổi và có tiền sử gia đình mắc BPD. Các yếu tố như tình trạng tâm thần không ổn định, lo lắng, trầm cảm, hoặc rối loạn ăn uống cũng có thể liên quan đến BPD.

Nói chung, phụ nữ có tỷ lệ mắc BPD cao hơn so với nam giới, chiếm khoảng 75% trường hợp.

TRIỆU CHỨNG RỐI LOẠN NHÂN CÁCH RANH GIỚI

Các triệu chứng của rối loạn nhân cách ranh giới (BPD) thường xuất hiện ở người từ 18 tuổi trở lên và có thể biến mất hoặc giảm dần theo thời gian. Tuy nhiên, các tình huống căng thẳng hoặc rắc rối có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện hoặc làm trầm trọng hơn các triệu chứng. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến của BPD:

  • Sợ bị bỏ rơi: Người mắc BPD thường có sự lo lắng và sợ hãi về việc bị bỏ rơi. Họ có thể liên tục theo dõi và kiểm soát hành vi của người thân hoặc ngăn cản họ rời xa.
  • Mối quan hệ căng thẳng: Khó khăn trong việc duy trì mối quan hệ lành mạnh do sự thay đổi đột ngột trong cách nhìn nhận về người khác. Mối quan hệ có thể trở nên không ổn định và khó kiểm soát.
  • Hình ảnh bản thân không ổn định: Người mắc BPD thường trải qua cảm giác không rõ ràng về bản thân, cảm thấy tội lỗi, xấu hổ, và có thể thay đổi mục tiêu, ý kiến, sự nghiệp một cách đột ngột.
  • Thay đổi tâm trạng nhanh chóng: Sự biến động cảm xúc lớn có thể dẫn đến thay đổi đột ngột trong tâm trạng, bao gồm sự tức giận, sợ hãi, lo lắng, hận thù và buồn bã.
  • Hành vi bốc đồng và nguy hiểm: Người mắc BPD có thể thể hiện hành vi bốc đồng như lái xe liều lĩnh, đánh nhau, sử dụng chất gây nghiện hoặc tham gia vào các hành vi tình dục không an toàn.
  • Hành vi tự làm hại: Đe dọa hoặc hành vi tự làm hại là phổ biến ở những người mắc BPD. Họ có thể thực hiện các hành động tự hủy hại khi cảm thấy bị từ chối hoặc thất vọng.
  • Cảm giác trống rỗng dai dẳng: Cảm giác buồn chán, trống rỗng, và không được thỏa mãn có thể chi phối cuộc sống hàng ngày của người mắc BPD.
  • Quản lý cơn tức giận: Khả năng kiểm soát cơn tức giận yếu kém, và họ có thể thể hiện sự tức giận của mình bằng lời mỉa mai, đả kích, sau đó cảm thấy xấu hổ và có tội lỗi.
  • Suy nghĩ hoang tưởng tạm thời: Suy nghĩ hoang tưởng hoặc ảo giác có thể xuất hiện tạm thời trong tình trạng căng thẳng, nhưng thường không đủ nghiêm trọng để được coi là một triệu chứng riêng biệt.

Không phải ai mắc rối loạn nhân cách ranh giới đều trải qua tất cả các triệu chứng này. Mỗi người sẽ có thời gian xuất hiện triệu chứng, mức độ nghiêm trọng, tần suất khác nhau.

NGUYÊN NHÂN CHỨNG RỐI LOẠN NHÂN CÁCH RANH GIỚI

Nguyên nhân gây ra chứng rối loạn nhân cách ranh giới (BPD) là một kết hợp phức tạp của nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Tiền sử gia đình: Có một yếu tố di truyền trong BPD. Nếu có người thân trong gia đình đã mắc BPD, nguy cơ mắc bệnh sẽ tăng cao.
  • Cấu trúc và chức năng não: Nghiên cứu neuroscientific đã chỉ ra sự liên quan giữa BPD và thay đổi trong cấu trúc và chức năng của não. Các vùng như amygdala, hippocampus và prefrontal cortex, liên quan đến quá trình điều chỉnh cảm xúc và kiểm soát hành vi, có thể hoạt động không bình thường.
  • Chất hóa học não: Một số chất hóa học não, như serotonin và noradrenaline, đóng vai trò quan trọng trong điều chỉnh tâm trạng và cảm xúc. Sự không cân bằng hoặc không hoạt động bình thường của các chất này có thể góp phần vào phát triển BPD.
  • Trauma và lạm dụng: Những trải nghiệm traumatising trong thời thơ ấu, như lạm dụng tinh thần, tình dục hoặc lạm dụng về thể chất, có thể tăng nguy cơ mắc BPD. Những trải nghiệm này có thể tạo ra một mô hình tư duy và cảm xúc không lành mạnh.
  • Môi trường xã hội và văn hóa: Môi trường xã hội và văn hóa cũng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của BPD. Sống trong môi trường có nền văn hóa khuyến khích hoặc không quan trọng đến việc thể hiện cảm xúc và tương tác xã hội có thể góp phần vào bệnh lý.
  • Khả năng xử lý stress và áp lực: Khả năng của người có BPD xử lý stress và áp lực trong cuộc sống cũng có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển bệnh lý.

Mặc dù có những yếu tố này, nhưng BPD là một tình trạng phức tạp và không thể giải thích chỉ thông qua một nguyên nhân cụ thể. Sự kết hợp của nhiều yếu tố khác nhau thường là nguyên nhân chính.

ĐỐI TƯỢNG RỦI RO MẮC BỆNH

DI TRUYỀN

Nguy cơ cao mắc rối loạn nhân cách ranh giới cao hơn nếu người thân trong gia đình mắc bệnh này hoặc những rối loạn tâm lý tương tự.

CĂNG THẲNG THỜI THƠ ẤU

Có tới 70% trường hợp mắc rối loạn nhân cách ranh giới từng bị lạm dụng tình dục, tinh thần hoặc thể chất khi còn nhỏ. Sự xa cách, thiếu chăm sóc từ người thân cũng là yếu tố nguy cơ dễ dẫn đến chứng rối loạn này.

BIẾN CHỨNG HỘI CHỨNG RỐI LOẠN NHÂN CÁCH RANH GIỚI

Rối loạn nhân cách ranh giới có thể tạo ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống và sức khỏe tâm thần của người mắc bệnh. Dưới đây là một số ảnh hưởng phổ biến:

  • Thay đổi công việc và thất nghiệp: Do tính chất bốc đồng và không ổn định của tâm trạng, người mắc BPD thường xuyên trải qua sự thay đổi liên tục trong công việc hoặc gặp khó khăn trong việc giữ đúng một công việc.
  • Không hoàn thành chương trình giáo dục: Sự không ổn định và khó chịu về tâm trạng có thể ảnh hưởng đến khả năng hoàn thành chương trình học.
  • Vấn đề pháp lý: Người mắc BPD có thể có những hành vi không kiểm soát, dẫn đến vấn đề pháp lý như mâu thuẫn, xung đột, hay thậm chí tội phạm.
  • Mối quan hệ xung đột: Sự không ổn định trong tâm trạng và mối quan hệ giữa người mắc BPD và người khác thường xuyên gặp xung đột và căng thẳng. Điều này có thể dẫn đến mâu thuẫn trong hôn nhân và các mối quan hệ cá nhân khác
  • Hành vi tự hại: Người mắc BPD thường tự làm hại bản thân thông qua các hành vi bạo lực hoặc tham gia vào hoạt động tiêu cực, đe dọa sức khỏe và an toàn cá nhân.
  • Tham gia vào hoạt động tiêu cực: Lạm dụng, xúc phạm người khác, và các hành vi tiêu cực khác có thể là một phần của đặc điểm không kiểm soát và bốc đồng của người mắc BPD.
  • Rủi ro về sức khỏe: Mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục, mang thai ngoài ý muốn, tai nạn, đánh nhau gây thương tích do hành vi bốc đồng.
  • Rối loạn tâm thần khác: Người mắc BPD thường có nguy cơ cao mắc các rối loạn tâm thần khác như trầm cảm, lạm dụng chất gây nghiện, rối loạn lo âu, PTSD, ADHD và các rối loạn nhân cách khác.

CHẨN ĐOÁN RỐI LOẠN NHÂN CÁCH RANH GIỚI THẾ NÀO?

Chẩn đoán rối loạn nhân cách ranh giới (BPD) đòi hỏi một quá trình đánh giá toàn diện từ các chuyên gia tâm thần hoặc chuyên gia tâm lý. Dưới đây là một số bước thường được thực hiện trong quá trình chẩn đoán:

  • Kiểm tra tiền sử bệnh: Đánh giá tiền sử sức khỏe tâm thần của cá nhân và gia đình để xác định có những yếu tố di truyền hay môi trường nào có thể ảnh hưởng đến tình trạng tâm lý. Xem xét các sự kiện quan trọng trong quá khứ mà người bệnh đã trải qua, như lạm dụng, bỏ rơi, hay những trải nghiệm gây áp lực.
  • Đánh giá công việc và sinh hoạt: Trao đổi với người bệnh về những công việc mà họ từng làm, cũng như về sự ổn định trong sự nghiệp và học vấn. Xem xét các thay đổi trong sinh hoạt hàng ngày và mối quan hệ cá nhân.
  • Hoàn thành bảng câu hỏi: Sử dụng các bảng câu hỏi hoặc công cụ đánh giá để đo lường mức độ và tần suất của các triệu chứng BPD.
  • Thảo luận với người bệnh: Trao đổi với người bệnh về các dấu hiệu và triệu chứng mà họ đang trải qua, cũng như về cách mà những tình huống cụ thể ảnh hưởng đến họ.

Bác sĩ tâm thần hoặc chuyên gia tâm lý sẽ trao đổi thêm với gia đình và bạn bè của người bệnh để thu thập thêm thông tin chi tiết về hành vi và sinh hoạt của họ.

ĐIỀU TRỊ BỆNH RỐI LOẠN NHÂN CÁCH RANH GIỚI

Rối loạn nhân cách ranh giới (BPD) thường được đối phó bằng một phương pháp kết hợp, trong đó chủ yếu là liệu pháp tâm lý. Các biện pháp điều trị bao gồm:

  • Liệu pháp tâm lý: Liệu pháp Trò chuyện (Tâm lý): Dựa trên cuộc trò chuyện giữa bệnh nhân và chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ tâm thần để giúp người bệnh hiểu và thay đổi các mô hình suy nghĩ và hành vi tiêu cực.
  • Liệu pháp hành vi biện chứng (DBT): Liệu pháp này được thiết kế đặc biệt cho người mắc BPD và tập trung vào việc kiểm soát hành vi tự hại, cải thiện mối quan hệ và giúp người bệnh chấp nhận thực tế.
  • Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT): Tập trung vào việc nhìn nhận và điều chỉnh suy nghĩ và cảm xúc tiêu cực, hỗ trợ người bệnh xây dựng hành vi và suy nghĩ tích cực.
  • Thuốc: Chưa có loại thuốc cụ thể được FDA chấp thuận cho điều trị BPD, nhưng một số loại thuốc có thể được kê đơn để giảm các triệu chứng đi kèm như trầm cảm, bốc đồng, lo âu.
  • Đào tạo kỹ năng STEPPS: Một phương pháp chuyên sâu kéo dài 20 tuần, hướng dẫn người bệnh làm việc nhóm để nâng cao khả năng dự đoán cảm xúc và giải quyết vấn đề.
  • Nhập Viện: Trong những trường hợp nặng, việc nhập viện có thể cần thiết để đảm bảo an toàn và cung cấp điều trị chuyên sâu.

PHÒNG NGỪA HỘI CHỨNG RỐI LOẠN NHÂN CÁCH RANH GIỚI

Không có cách nào để ngừa chứng rối loạn nhân cách ranh giới, nhưng có những biện pháp và hành động có thể giúp kiểm soát và giảm thiểu ảnh hưởng của nó. Dưới đây là một số biện pháp mà người có nguy cơ mắc bệnh có thể thực hiện:

  • Nắm rõ thông tin về chứng rối loạn nhân cách ranh giới để hiểu rõ hơn về nguyên nhân và cách điều trị. Việc hiểu biết về bệnh có thể giúp người bệnh và gia đình xây dựng kế hoạch điều trị hiệu quả.
  • Học cách nhận biết những yếu tố gây tức giận và hành vi bốc đồng. Cải thiện khả năng kiểm soát cảm xúc thông qua các phương pháp như thiền, kiểm soát thở.
  • Tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ tâm thần để nhận được hướng dẫn và phác đồ điều trị phù hợp.
  • Nếu có các vấn đề liên quan như lạm dụng chất kích thích, hãy tìm kiếm điều trị chuyên sâu để giúp kiểm soát các yếu tố tiêu cực.
  • Xây dựng mạng lưới hỗ trợ từ bạn bè và người thân, người có thể hiểu và hỗ trợ trong quá trình điều trị.
  • Thực hành kỹ thuật quản lý cảm xúc và duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm việc tham gia vào các hoạt động thể chất để giảm căng thẳng.
  • Không tự giả định về cảm nhận của người khác về mình, hãy tìm hiểu và thảo luận trực tiếp khi cần thiết.
  • Liên lạc với những người mắc các rối loạn tâm thần khác để chia sẻ kinh nghiệm và sự hiểu biết.
  • Nhận thức và duy trì trách nhiệm cá nhân trong quá trình điều trị, không đổ lỗi cho bản thân mà thay vào đó tìm cách cải thiện.

Bài viết trên đã cung cấp những thông tin về rối loạn nhân cách ranh giới (BPD) là gì? Nguyên nhân và cách điều trị ra sao. Cũng tương tự những tình trạng sức khỏe tâm thần khác, việc phát hiện và điều trị rối loạn nhân cách ranh giới ngay khi triệu chứng xuất hiện có thể giúp cải thiện tình trạng, quản lý tốt cảm xúc nhằm duy trì cuộc sống tốt đẹp.