CON CÁ NGỰA – LOẠI CÁ CÓ NHIỀU TÁC DỤNG CHỮA BỆNH

CON CÁ NGỰA - LOẠI CÁ CÓ NHIỀU TÁC DỤNG CHỮA BỆNH 1

Cá ngựa, còn được biết đến với các tên gọi như Hải mã, Hải long, Thủy mã, thuộc họ Cá chìa vôi với danh pháp khoa học là Syngnathidae. Trong lĩnh vực y học cổ truyền, Cá ngựa được coi là một loại thảo dược có nhiều tác dụng quan trọng. Theo quan điểm của y học cổ truyền Trung Quốc, Cá ngựa có khả năng làm ấm thận, tráng dương, kích thích sinh dục, gây hưng phấn và giảm đau.

Ở Trung Quốc, một cách sử dụng phổ biến là nấu Cá ngựa tươi với thịt gà để tạo thành một loại thuốc bổ, giúp tăng cường khí huyết và ôn thận dương. Tuy nhiên, việc sử dụng Cá ngựa cần được thực hiện đúng cách và theo liều lượng chính xác. Việc lạm dụng hoặc sử dụng sai liều có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Vì vậy, để tìm hiểu rõ hơn về những đặc tính của cây Cá ngựa cũng như tác dụng, cách dùng, lưu ý, hãy cùng Phụ nữ toàn cầu đọc thêm trong bài viết dưới đây.

CON CÁ NGỰA - LOẠI CÁ CÓ NHIỀU TÁC DỤNG CHỮA BỆNH 3

TÌM HIỂU CHUNG VỀ CÁ NGỰA

TÊN GỌI, DANH PHÁP

  • Tên tiếng Việt: Cá ngựa, Hải mã; Hải long; Thủy mã.
  • Tên nước ngoài: Horse – fish, Sea- horse (Anh); Hippocampe, Cheval – marin (Pháp).
  • Tên khoa học: Hippocampus spp. Họ: Cá chìa vôi (Syngnathidae).

ĐẶC ĐIỂM TỰ NHIÊN

Tại Việt Nam, có một sự đa dạng đáng kể về các loài Cá ngựa, với nhiều kích thước và màu sắc khác nhau, tạo nên một hình ảnh phong phú và đẹp mắt trong thế giới động vật biển. Tất cả các loài này đều chia sẻ những đặc điểm chung, làm nổi bật sự độc đáo của chúng trong hệ sinh thái biển.

Cá ngựa có thân dẹt về bên, khá dày, được cấu tạo bởi các đốt xương hình nhẫn, với chiều dài dao động từ 15 – 20cm, có thể lên đến 30cm. Đầu của chúng giống đầu ngựa nằm ngang, vuông góc với thân hoặc cong xuống, đặc trưng bởi một số gai. Mõm dài hình trụ, miệng nhỏ, mắt to, và lưng võng với những vây lớn. Bụng phình to không có vây, trong khi vây ngực nhỏ và vây hậu môn rất bé. Cá ngựa đực đặc biệt có một cái túi ở bụng để hứng trứng từ cá cái đẻ vào, điều này đôi khi gây hiểu lầm về giới tính của chúng. Đuôi của Cá ngựa dài, xoắn tròn về phía trước, không có vây. Màu sắc của chúng thường rất đa dạng, từ màu vàng, trắng, vàng-nâu đến những tông màu đặc trưng khác nhau như đỏ và xanh đen nhạt. Khi chúng bơi lượn trong nước, màu sắc của Cá ngựa thay đổi tạo nên một cảnh đẹp huyền bí.

Dù to, nhỏ hay màu sắc nào cũng dùng để làm thuốc được, nhưng người ta cho rằng Cá ngựa màu trắng hay màu vàng dùng làm thuốc là tốt hơn cả.

PHÂN BỐ, THU HÁI, CHẾ BIẾN

Cá ngựa là một loại sinh vật thú vị sống ở các vùng biển, vịnh, và ven bờ ở độ sâu từ vài mét đến hàng chục mét, có mặt ở nhiều nơi trên toàn cầu. Tại Việt Nam, chúng thường xuất hiện ở các địa điểm như Hải Phòng, Quảng Ninh, Thanh Hóa, Nghệ An, và ven biển từ Quảng Nam, Đà Nẵng đến Kiên Giang, đặc biệt nhiều ở Vịnh Hạ Long, Bình Thuận, Khánh Hòa. Cá ngựa sống chủ yếu ở gần thực vật và san hô, thường bám vào chúng bằng đuôi. Chúng ăn động vật nhỏ di động và thực vật thủy sinh.

Cá ngựa di chuyển chậm và thường ẩn mình trong các khu vực như thảm cỏ biển, rạn đá, và rạn san hô để tránh kẻ săn mồi. Mùa sinh sản của chúng thường diễn ra từ tháng 3 đến tháng 7. Có nhiều loài Cá ngựa khác nhau như Cá ngựa vàng, Cá ngựa trắng, Cá ngựa đốm, Cá ngựa gai, Cá ngựa Nhật Bản, Cá ngựa mõm ngắn, và Cá ngựa Úc.

Trong hoạt động đánh bắt hải sản, mùa cá ngựa thường là từ tháng 8 đến tháng 9. Thông thường, ngư dân không tổ chức đánh bắt riêng lẻ cho Cá ngựa mà thường kết hợp chúng với việc đánh bắt các loại hải sản khác.

Cá ngựa, đặc biệt là Cá ngựa gai và Cá ngựa ba khoang, đang là đối tượng khai thác chủ yếu với mức thu hoạch khoảng 24 tấn cá ngựa khô mỗi năm trên toàn quốc. Được ước tính rằng khoảng 20 triệu con cá ngựa được sử dụng cho mục đích y học và làm thú cưng trên toàn thế giới mỗi năm. Một số quốc gia như Australia, Ấn Độ, Argentina, và Philippines đã triển khai chương trình nuôi Cá ngựa.

Ở Việt Nam, các nghiên cứu và phát triển nuôi Cá ngựa đã được thực hiện bởi Viện Hải Dương học Nha Trang, đặc biệt trong việc thuần hóa và nuôi ăn thức ăn chết thay thế cho thức ăn sống. Ngoài ra, đã có các hoạt động phục hồi và bảo vệ Cá ngựa thông qua việc thả hàng chục nghìn con cá ngựa con vào môi trường biển, nhằm giữ gìn và phục hồi loại động vật quan trọng này đang gặp nguy cơ suy giảm số lượng. 

Quá trình chế biến Cá ngựa bắt đầu sau khi cá được đưa từ biển về. Đầu tiên, người chế biến sẽ thực hiện việc rửa sạch cá, sau đó mở bụng và loại bỏ ruột để làm sạch bụng và loại bỏ các phần không cần thiết. Đặc trưng của quá trình này là việc uốn cong đuôi của cá, tạo nên hình dạng đặc trưng của loài Cá ngựa.

Một số người còn sử dụng bàn chải để loại bỏ lớp da sẫm màu bên ngoài của cá. Trước khi thực hiện việc mổ cá, một số người chế biến có thể rửa sạch cá hoặc ngâm nó trong rượu hồi hoặc rượu quế trong một khoảng thời gian. Sau đó, cá có thể được phơi hoặc sấy khô, quy trình giúp bảo quản lâu dài, tăng cường giữ chất dinh dưỡng và giảm độ ẩm.

Dược liệu từ Cá ngựa có hình dạng dài, dẹt và cong, với phần giữa to. Mặt ngoài của cá có thể có màu trắng ngà hoặc màu vàng nâu. Toàn thân của cá có các đốt vân nổi và nhô lên ở dọc lưng, bụng và hai bên sườn như những “gai”. Đầu của cá có thể nghiêng xuống hoặc hơi duỗi, có một khối u lồi phía trên đầu với hai mắt lõm sâu. Đuôi của cá là mảnh, thuôn và cuộn dần vào bên trong. Chất lượng tốt của nguyên liệu được đảm bảo khi giữ nguyên cả đầu và đuôi của cá.

BỘ PHẬN SỬ DỤNG CỦA CÁ NGỰA

Cả con Cá ngựa.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC

Các enzym sinh tổng hợp prostaglandin; Docosahexaenoic acid (DHA); Peptid; Protein; Các gene chống khối u.

CÁ NGỰA CÓ TÁC DỤNG GÌ?

THEO Y HỌC CỔ TRUYỀN

Cá ngựa có tính ôn, vị ngọt, mặn, mùi tanh (nếu không sao tẩm), tính ấm, không độc, có tác dụng làm ấm thận, tráng dương, gây hưng phấn, kích thích sinh dục, giảm đau, trị huyết khí thông, phụ nữ khó đẻ.

THEO Y HỌC HIỆN ĐẠI

Theo y học hiện đại, Cá ngựa chứa nhiều thành phần quan trọng có lợi cho sức khỏe. Các enzym tham gia vào quá trình tổng hợp prostaglandin, giúp điều hòa thần kinh, ổn định hóc môn và cải thiện hệ miễn dịch. Prostaglandin còn được biết đến với khả năng kích thích sản xuất oxytocin, một hóc môn quan trọng chi phối các hoạt động tình dục của não bộ.

  • Docosahexaenoic acid (DHA): một axit béo cần thiết, đóng vai trò cơ bản trong quá trình sản xuất tinh trùng ở nam giới.
  • Peptid: có tác dụng kháng khuẩn, giúp bảo vệ cơ thể khỏi sự xâm nhập của các tế bào ngoại lai.
  • Protein: với hàm lượng cao, không chỉ chống oxy hóa mà còn giúp kéo dài tuổi trẻ.
  • Các gene chống khối u: Người ta tin rằng Cá ngựa có khả năng chống lại sự hình thành và phát triển của các khối u. 

LIỀU LƯỢNG VÀ CÁCH DÙNG CÁ NGỰA

Tại Trung Quốc, Cá ngựa đã được sử dụng trong lĩnh vực y học từ thời kỳ lâu dài, và thông tin về việc này được ghi chép lần đầu tiên trong bộ sách Bản thảo Cương mục thập di của Triệu Học Mẫn (1765).

Dược liệu từ Cá ngựa được coi là có khả năng chữa trị thần kinh suy nhược và cơ thể yếu mệt, đặc biệt là ở những người cao tuổi. Nó cũng được sử dụng trong trường hợp đau lưng, đau bụng ở phụ nữ, đau khi đẻ, bất lực ở nam giới, đinh nhọt và sang lở. Trong một số trường hợp, Cá ngựa còn được xem xét có thể hỗ trợ chữa bệnh hen suyễn.

Cách sử dụng thông thường là ngày dùng 4 – 12g, chia thành 3 lần uống dưới dạng bột hoặc viên uống, kèm theo nước hoặc rượu. Có thể sử dụng Cá ngựa độc lập hoặc phối hợp với các loại thuốc khác như dâm dương hoắc, câu kỷ tử.

Ngư dân vùng biển thường coi Cá ngựa tươi là đặc sản quý, và họ thường ngâm Cá ngựa tươi trong rượu để tạo ra các loại thuốc. Họ tin rằng một cặp Cá ngựa, đặc biệt là cặp cá quấn lấy nhau với mắt còn nguyên mới, có giá trị tốt hơn.

Ngoài ra, Cá ngựa cũng được chế biến thành bột mịn và được sử dụng ngoại vi, chẳng hạn như rắc lên vết loét. Trong một số trường hợp, người Trung Quốc còn sử dụng Cá ngựa tươi nấu cùng thịt gà để làm thuốc bổ khí huyết và ôn thận dương.

BÀI THUỐC CHỮA BỆNH TỪ CÁ NGỰA

Dưới đây là bài thuốc chữa bệnh từ Cá ngựa:

CHỮA LIỆT DƯƠNG, ĐÀN BÀ CHẬM CÓ CON DO SUY DƯƠNG KHÍ

  • Nguyên liệu: Cá ngựa (số lượng không cụ thể)
  • Hướng dẫn: Băm nhỏ Cá ngựa và ngâm trong 1 lít rượu trong khoảng 5 – 7 ngày hoặc càng lâu càng tốt. Uống 20 – 40ml mỗi ngày. Người không uống được rượu có thể pha thêm nước và mật ong để dễ uống hơn.

CHỮA THỞ KHÒ KHÈ

  • Nguyên liệu: Cá ngựa (5g), Đương quy (10g), nước (200ml)
  • Hướng dẫn: Sắc Cá ngựa và Đương quy với 200ml nước cho đến khi còn khoảng 50ml. Uống 1 lần mỗi ngày.

CHỮA VIÊM THẬN MẠN TÍNH

  • Nguyên liệu: Cá ngựa (1 con), bầu dục lợn (1 quả)
  • Hướng dẫn: Rang vàng giòn một con Cá ngựa và tán thành bột. Bầu dục lợn cắt đôi, rửa sạch, thêm bột Cá ngựa, cột chặt, hấp cách thủy. Ăn liên tục trong 15 ngày, mỗi ngày 1 lần.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÁ NGỰA

Thông báo trên cảnh báo về việc sử dụng cá ngựa đối với những người có cơ thể âm hư hoặc hỏa vượng. Do cá ngựa có tính ấm nóng, nếu người sử dụng đã có các triệu chứng như sốt, nóng trong người, lở miệng, khát nước, viêm mũi xoang mãn tính, nên tránh sử dụng cá ngựa dưới bất kỳ hình thức nào.

Ngoài ra, trong thời kỳ mang thai, việc sử dụng cá ngựa cũng không được khuyến khích vì có thể tăng nguy cơ dẫn đến các dị tật bẩm sinh ở thai nhi. Đối với người đang mắc cảm cúm, việc sử dụng cá ngựa cũng không phải là lựa chọn tốt vì có thể làm tình trạng bệnh trở nên tồi tệ hơn.

BẢO QUẢN CÁ NGỰA

Để nơi khô, mát, trong lọ, hộp kín có chứa một ít long não hay hồ tiêu để phòng sâu mọt.

Trên đây là các thông tin về đặc điểm, hình ảnh, công dụng và các bài thuốc từ cây Cá ngựa cũng như một số lưu ý cần quan tâm. Tuy nhiên, để bài thuốc mang lại tác dụng điều trị cao và hạn chế tác dụng phụ, người bệnh vẫn nên tham khảo chuyên gia về cách dùng và liều lượng. Mong rằng những thông tin mà Phụ nữ toàn cầu chia sẻ sẽ giúp ích cho việc tham khảo của bạn đọc.

PROTID LÀ GÌ? VAI TRÒ CỦA PROTID VỚI CƠ THỂ CON NGƯỜI

PROTID LÀ GÌ? VAI TRÒ CỦA PROTID VỚI CƠ THỂ CON NGƯỜI 5

Có rất nhiều các cơ quan trong cơ thể con người hoạt động cần sự có mặt của Protid như: máu, kháng thể, bạch huyết, cơ bắp,… Chính vì vậy, Protid đóng vai trò rất quan trọng  trong cuộc sống của chúng ta. Nó có ảnh hưởng trực tiếp đến các chức năng cũng như hoạt động thường ngày của con người. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Protid là gì? Vai trò của Protid đối với cơ thể.

PROTID LÀ GÌ? VAI TRÒ CỦA PROTID VỚI CƠ THỂ CON NGƯỜI 7

PROTID LÀ GÌ?

Protid, hay còn được gọi là protein, là một loại chất dinh dưỡng quan trọng cấu thành từ các acid amin, đóng vai trò chính trong cấu trúc nhân và nguyên sinh chất của tế bào. Được tìm thấy rộng rãi trong cơ thể, Protid đóng góp vào nhiều chức năng và hoạt động quan trọng.

Có nhiều loại Protid khác nhau, mỗi loại đảm nhận những nhiệm vụ cụ thể và xuất hiện trong các cơ quan khác nhau như cơ bắp, máu, bạch huyết, hormone, men, và kháng thể. Điều này làm cho Protid trở thành một phần quan trọng của cấu trúc và chức năng của nhiều bộ phận trong cơ thể.

Protid không chỉ tham gia vào quá trình xây dựng và duy trì cấu trúc của tế bào, mà còn đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh học. Chúng liên quan mật thiết đến các quá trình quan trọng như tuần hoàn máu, hô hấp, sinh dục, và hoạt động của hệ thống thần kinh. 

VAI TRÒ CỦA PROTID ĐỐI VỚI CƠ THỂ NGƯỜI

ĐỐI VỚI TRẺ EM

Protid không chỉ là một nguồn chất dinh dưỡng quan trọng mà còn đóng vai trò kích thích sự thèm ăn và hỗ trợ quá trình chuyển hóa các chất dinh dưỡng khác, đặc biệt là vitamin và khoáng chất, vào trong cơ thể. Điều này làm cho Protid trở thành một yếu tố quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và chức năng của cơ thể.

Trong quá trình phát triển của trẻ nhỏ, việc bổ sung Protid đầy đủ là cực kỳ quan trọng để tăng cường sức đề kháng. Protid không chỉ tham gia vào việc xây dựng và duy trì cấu trúc tế bào mà còn đóng vai trò chất bảo vệ cơ thể thông qua da, huyết thanh và các tế bào miễn dịch. Mỗi gram Protid cung cấp 4 calo năng lượng, giúp đảm bảo cơ thể nhận được đủ năng lượng cho các hoạt động vui chơi và học tập trong suốt ngày dài. 

ĐỐI VỚI NGƯỜI LỚN TUỔI

Protid đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cố định của môi trường trao đổi chất bên trong cơ thể. Chúng tạo ra áp lực keo trong máu và giữ cho áp lực này ổn định, điều này có thể hạn chế tình trạng rối loạn bệnh lý nghiêm trọng, đặc biệt là ở những người già. Ngoài ra, Protid tham gia vào quá trình duy trì và cân bằng độ pH cho toàn bộ cơ thể.

ĐỐI VỚI PHỤ NỮ MANG THAI

Trong giai đoạn mang thai, nhu cầu dinh dưỡng của phụ nữ mang thai tăng cao, và Protid đóng một vai trò quan trọng trong việc đáp ứng những nhu cầu này. Protid giúp tăng tốc quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng lên gấp đôi, đảm bảo rằng cơ thể có đủ năng lượng và nguyên liệu cần thiết để thai nhi phát triển khỏe mạnh.

Đặc biệt, Protid hỗ trợ quá trình vượt cạn thành công, nơi cơ thể mẹ phải mobilize nhiều năng lượng và chất dinh dưỡng để hỗ trợ quá trình sanh nở. Bổ sung Protid đúng mức giúp đảm bảo sức khỏe của mẹ bầu và cung cấp đầy đủ nguồn năng lượng cho cả mẹ và thai nhi trong quá trình này.

CÁC THỰC PHẨM CHỨA NHIỀU PROTID

Để tổng hợp được Protid, cơ thể cần nạp đủ loại acid amin khác nhau từ thực phẩm. Protid có thể được cung cấp chủ yếu từ hai nguồn chính: động vật và thực vật.

Protid trong thực phẩm động vật thường có giá trị sinh học cao hơn so với thực phẩm thực vật. Các nguồn Protid động vật chiếm đến hơn 50% khẩu phần ăn hàng ngày, đặc biệt là từ hải sản, trứng và sữa tươi. Trong số này, trứng và sữa được coi là hai loại thực phẩm có giá trị sinh học cao nhất, chứa đầy đủ các loại acid amin cần thiết với tỷ lệ phù hợp cho cơ thể. Ví dụ, 60 g sữa đặc hoặc 160 g sữa tươi có thể cung cấp khoảng 5 g Protid.

Ngoài ra, thực phẩm thực vật cũng là nguồn dinh dưỡng giàu Protid, như đậu hủ, ngũ cốc, các loại hạt, và nấm…

NGUY CƠ KHÔN LƯỜNG KHI CƠ THỂ THIẾU VÀ THỪA PROTID

Khi cơ thể thiếu Protid, nhiều vitamin sẽ không được hấp thụ và hoạt động hiệu quả, gây cản trở cho quá trình trao đổi chất tổng thể. Điều này có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe, đặc biệt là trong trường hợp trẻ em và phụ nữ mang thai.

Trẻ em không đảm bảo cung cấp đủ Protid qua khẩu phần ăn có thể phát triển chậm, có dấu hiệu còi cọc và yếu ốm. Trong khi đó, phụ nữ mang thai cũng cần lượng Protid đủ để duy trì sức khỏe của bản thân và hỗ trợ sự phát triển khỏe mạnh của thai nhi.

Ngoài ra, những bệnh nhân sau mổ hoặc mắc chứng nhiễm trùng cần mức độ Protid lớn để hỗ trợ quá trình hồi phục và lành vết thương. Tuy nhiên, sự thiếu hụt hoặc dư thừa Protid cũng có thể gây ra vấn đề về tiêu hóa như táo bón hay viêm túi thừa.

Protid còn đóng vai trò quan trọng là chất trung gian giúp cơ thể hấp thụ các vitamin và khoáng chất, đảm bảo chúng phát huy tối đa chức năng của mình trong cơ thể. 

MỘT SỐ LƯU Ý VỀ NHU CẦU PROTID CỦA CƠ THỂ

Mỗi người trưởng thành cần lượng Protid khoảng 0,8 g/kg cân nặng mỗi ngày để duy trì sức khỏe và chức năng cơ bản của cơ thể. Đối với sự phát triển và duy trì cơ bắp, máu, hormone, men, kháng thể, Protid là thành phần quan trọng và cần được bổ sung từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả thức ăn động vật và thực vật.

Để đảm bảo sự đầy đủ và đa dạng, cần chú ý đến 9 acid amin cần thiết, bao gồm histidin, isoleucin, lysin, methionin, phenylalanin, threonin, tryptophan, valin, và đặc biệt là arginin cho trẻ em. Lượng acid amin cần thiết thay đổi tùy thuộc vào lứa tuổi và điều kiện sức khỏe, dao động từ khoảng 250 mg đến 1100 mg/ngày.

Những đối tượng như phụ nữ mang thai hoặc những người đang bệnh có thể có nhu cầu nâng cao về Protid. Sự cá nhân hóa lượng Protid cần thiết là quan trọng để đảm bảo đáp ứng đầy đủ nhu cầu dinh dưỡng của mỗi người dựa trên tình trạng sức khỏe và đặc điểm cá nhân.

Protid rất quan trọng đối với mọi hoạt động và chức năng của các bộ phận trong cơ thể chúng ta. Mong rằng qua bài viết này cung cấp nhiều thông tin hữu ích cho bạn về Protid là gì? Vai trò của Protid và thực phẩm nào chứa nhiều Protid để biết cách cung cấp đủ cho cơ thể mình nhé.