Bảng tính tuần thai ra tháng và những phương pháp xác định tuổi thai

Bảng tính tuần thai ra tháng và những phương pháp xác định tuổi thai 1

Tuổi thai là một yếu tố quan trọng để mẹ đánh giá sự phát triển của thai nhi. Việc tính tuổi thai cũng là một căn cứ để mẹ có kế hoạch cụ thể nhất trong thai kỳ. Bài viết dưới đây của Ferrolip sẽ hướng dẫn mẹ phương pháp tính tuổi thai và cách tính tuần thai ra tháng.

Ý nghĩa của việc xác định tuổi thai

Tuổi thai là khoảng thời gian mà thai nhi trải qua quá trình hình thành và phát triển trong tử cung của mẹ. Xác định chính xác tuổi thai là vô cùng quan trọng để đánh giá sự tiến triển của thai nhi và cung cấp cơ sở thông tin quan trọng để dự đoán ngày dự kiến của sự ra đời. Việc theo dõi từng giai đoạn của tuổi thai cũng giúp mẹ so sánh sự phát triển của em bé với các tiêu chuẩn phổ biến và đưa ra đánh giá về tình trạng sức khỏe của thai nhi.

Bảng tính tuần thai ra tháng và những phương pháp xác định tuổi thai 3

Dựa trên thông tin về tuổi thai, mẹ có thể lên kế hoạch thăm bác sĩ định kỳ để theo dõi sự phát triển của thai nhi và thực hiện các biện pháp sàng lọc nhằm đánh giá rủi ro. Việc này giúp xác định các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn và cung cấp cơ hội để thực hiện các biện pháp can thiệp hoặc điều trị nếu cần thiết. Tuổi thai cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời điểm phù hợp để tiêm phòng, giúp bảo vệ thai nhi khỏi các bệnh lý nguy hiểm.

Bác sĩ sẽ sử dụng thông tin về tuổi thai để đưa ra tư vấn và quyết định chính xác nhất về chăm sóc sức khỏe cho mẹ và thai nhi. Điều này bao gồm cả việc đưa ra các biện pháp phòng ngừa và can thiệp phù hợp với giai đoạn cụ thể của thai kỳ, tạo ra một kế hoạch chăm sóc cá nhân hóa để đảm bảo sự an toàn và phát triển khỏe mạnh cho cả mẹ và thai nhi.

Bảng tính tuần thai ra tháng

Tuổi thai thường được xác định theo tuần hoặc theo tháng. Trong giấy siêu âm thường cho kết quả là tuần khiến mẹ gặp khó khăn trong việc lập thế hoạch thai kỳ theo tháng, theo tam cá nguyệt. Vậy cách tính tuần thai ra tháng thế nào?

Trước tiên, bạn cần xác định xem đang mang thai ở tuần thứ mấy. Thường một thời kỳ mang thai sẽ được tính là 9 tháng và chia làm 3 tam cá nguyệt. Bảng tính tuần thai ra tháng như sau:

Tam cá nguyệtThángTuần
111 – 4
125 – 8
139 – 13
2413 – 17
2518 – 22
2623 – 27
3728 – 31
3832 – 35
3936 – 40

Chú ý:

  • Mẹ đang mang thai n tuần thì cũng giống như mẹ đang trong tuần thứ n+1 của thai kỳ. 
  • Mẹ đang mang thai n tuần x ngày giống như mẹ đang trong tuần thứ n+1 thai kỳ.

Cách tự tính tuổi thai chuẩn xác cho mẹ bầu

Tính tuổi thai là một quá trình quan trọng mà các bậc phụ huynh quan tâm. Ngoài việc sử dụng siêu âm để xác định tuổi thai, mẹ bầu có thể tự tính tuổi thai một cách đơn giản. Trong trường hợp có sự chênh lệch giữa kết quả tự tính và kết quả chính xác hơn, mẹ không cần lo lắng quá mức. Dưới đây là một số phương pháp giúp mẹ tự tính tuổi thai cho em bé:

Dựa vào chu kỳ kinh nguyệt

  • Bắt đầu tính từ ngày đầu tiên của chu kỳ kinh nguyệt cuối cùng.
  • Ví dụ: Nếu chu kỳ kinh cuối cùng bắt đầu vào ngày 1/4, thì vào ngày 29/4 thai nhi đã được 4 tuần tuổi.
  • Sử dụng ứng dụng để tính tuổi thai dựa vào chu kỳ kinh nguyệt.
Bảng tính tuần thai ra tháng và những phương pháp xác định tuổi thai 5

Dựa vào ngày quan hệ và ngày rụng trứng

  • Xác định thời điểm rụng trứng, thường là khoảng 14 ngày trước chu kỳ kinh tiếp theo.
  • Nếu chu kỳ kinh là 28 ngày, thì ngày thụ thai có thể nằm trong khoảng từ ngày thứ 11 đến 16, với ngày thứ 14 là thời điểm cao nhất.
  • Đối với chu kỳ 30 ngày, ngày thụ thai có thể từ ngày thứ 13 đến 18, với ngày thứ 16 là thời điểm cao nhất.
  • Phương pháp này phù hợp cho phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt đều và xác định được ngày quan hệ.

Tuy nhiên, đối với những người có chu kỳ kinh không đều, việc xác định ngày rụng trứng trở nên khó khăn. Trong trường hợp này, việc đến bác sĩ để xác định chính xác tuổi thai là quan trọng để đảm bảo sự chuẩn xác và an toàn cho mẹ và thai nhi.

Cách tính tuổi thai chính xác theo sản khoa

Để xác định tuổi thai một cách chính xác nhất, bác sĩ sử dụng nhiều phương pháp trong lĩnh vực sản khoa. Ngoài hai phương pháp truyền thống đã nêu trước đó, dưới đây là một số phương pháp khác mà bác sĩ có thể áp dụng:

Siêu âm thai

  • Phương pháp này sử dụng siêu âm để đo kích thước túi thai và chiều dài đầu mông thai nhi.
  • Siêu âm thường cho kết quả chính xác nhất khoảng 7-9 tuần, và đây là thời điểm thích hợp để đoán ngày dự sinh.
  • Khi thai nhi lớn hơn, việc tính toán có thể trở nên khó khăn và dẫn đến sai số.

Dựa vào bề cao tử cung

Bác sĩ đo khoảng cách từ xương mu đến đáy tử cung để xác định chiều cao tử cung. Có thể sử dụng công thức sau để ước lượng tuổi thai: 

  • Tuổi thai (tháng) = Chiều cao tử cung/4 + 1
  • Tuổi thai (tuần) = Chiều cao tử cung + 4

Mẹ cũng có thể tự ước lượng tuổi thai dựa trên vị trí chiều cao tử cung trên bụng.

Tính tuổi thai trong trường hợp thụ tinh nhân tạo (IVF)

  • Đối với quá trình chuyển phôi vào ngày thứ 3, công thức tính tuổi thai như sau: Tuổi thai (tuần) = (ngày hiện tại – ngày chuyển phôi + 17 ngày) / 7
  • Đối với quá trình chuyển phôi vào ngày thứ 5, công thức thay đổi: Tuổi thai (tuần) = (ngày hiện tại – ngày chuyển phôi + 19 ngày) / 7

Công thức này tính cả khoảng thời gian mà phôi ở trong tử cung.

Bảng tính tuần thai ra tháng và những phương pháp xác định tuổi thai 7

Tất cả những phương pháp trên đều giúp bác sĩ có cái nhìn toàn diện về sự phát triển của thai nhi và đưa ra lịch trình chăm sóc phù hợp với mẹ và em bé.

Cách giúp mẹ tự tính ngày dự sinh

Để tính ngày dự sinh, một trong những phương pháp phổ biến là áp dụng công thức Naegele. Quy tắc này cung cấp một cách đơn giản để ước lượng ngày dự sinh dựa trên chu kỳ kinh nguyệt cuối cùng:

  • Ngày sinh: Ngày đầu tiên của chu kỳ kinh nguyệt cuối + 7.
  • Tháng sinh: Nếu kỳ kinh nguyệt cuối cùng nằm trong các tháng từ 4 đến 12, tháng sinh là tháng có kỳ kinh nguyệt cuối cùng – 3. Nếu kỳ kinh nguyệt cuối cùng nằm trong các tháng từ 1 đến 3, tháng sinh là tháng có kỳ kinh nguyệt cuối cùng + 9.

Bên cạnh đó, mẹ bầu cũng có thể sử dụng các ứng dụng trực tuyến để tính toán thông tin liên quan đến thai nhi và ngày dự sinh. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:

  • Trợ lý mẹ bầu.
  • Bà bầu – Theo dõi thai kỳ.
  • Theo dõi thai kỳ.
  • Trợ lý mẹ bầu 2020.

Tính ngày dự sinh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể có sự thay đổi sau mỗi lần siêu âm. Tuy nhiên, những biến động này thường không đáng kể. Ngày dự sinh sẽ giúp mẹ bầu lên kế hoạch chăm sóc và chuẩn bị cho quá trình sinh nở một cách hiệu quả.

Giải đáp thắc mắc thắc mắc cho mẹ

Tại sao tuần thai siêu âm lệch so với tuổi thai thật?

Tại sao tuổi thai lớn hơn ngày quan hệ? Rất nhiều người gặp trường hợp siêu âm lệch với tuổi thai thật. Sự khác biệt này là do tuổi thai tính theo siêu âm dựa vào kích thước của thai. Còn tuổi thai thật được xác định dựa vào ngày thụ thai hoặc chu kỳ kinh nguyệt đầu tiên [2]

Sự chênh lệch này là điều bình thường vì sự phát triển của mỗi thai nhi là khác nhau. Ngoài ra, có thể do máy siêu âm làm cho kết quả bị lệch. Nếu chênh lệch không đáng kể thì mẹ hoàn toàn có thể yên tâm con phát triển bình thường.

Nên tính tuổi thai theo tuần hay tháng?

Thông thường, các mốc thời điểm khám thai, tiêm chủng được xác định theo tuần tuổi. Tính tuổi thai theo tuần sẽ cụ thể hơn và mang độ chính xác cao hơn. Hơn nữa, khoảng thời gian trong mỗi tuần đều giống nhau và là 7 ngày. Ngược lại, tính tuổi thai theo tháng thường có sự sai số hơn do có tháng 28 ngày, tháng lại 29, 30 hay 31 ngày. Do đó, các bác sĩ cũng thường tính tuổi thai theo tuần tuổi.

Mang thai bao nhiêu tuần là đủ tháng để sinh?

Theo các bác sĩ, 39 – 40 tuần là thời điểm thích hợp nhất để thai nhi chào đời. Lúc này trẻ được coi là sinh đủ tháng. Các giai đoạn sinh được đáng giá như sau:

  • Sinh trước 37 tuần: Sinh non.
  • Sinh từ 37 – 38 tuần: Sinh sớm.
  • Sinh từ 39 – 40 tuần: Sinh đủ tháng.
  • Sinh vào tuần 41: Sinh cuối thời hạn.
  • Sinh từ 42 tuần trở đi: Sinh già tháng

So sánh tuyến nội tiết và tuyến ngoại tiết

So sánh tuyến nội tiết và tuyến ngoại tiết 9

Tuyến nội tiết và tuyến ngoại tiết có vai trò vô cùng quan trọng đối với các hoạt động trao đổi chất của cơ thể con người. Khi những tuyến này gặp vấn đề thì sẽ gây ảnh hưởng không nhỏ tới sức khỏe và các hoạt động sinh hoạt hàng ngày. Vậy đâu là điểm giống và khác nhau giữa hai loại tuyến nêu trên? Câu trả lời có trong bài viết dưới đây!

Tuyến nội tiết là gì và gồm bao nhiêu loại?

Khái niệm hệ nội tiết

Hệ thống nội tiết bao gồm một mạng lưới những tuyến có nhiệm vụ tiết ra các hormone để tạo mối liên kết giữa các tế bào với nhau. Các tuyến nội tiết đóng vai trò rất quan trọng với mọi tế bào và cơ quan trong cơ thể.

Các hormone do tuyến nội tiết tạo ra có tác dụng kiểm soát tâm trạng, thúc đẩy quá trình tăng trưởng, phát triển trao đổi chất giữa các cơ quan cũng như chức năng sinh sản. Chúng là những bộ máy điều chỉnh cách thức giải phóng và vận chuyển hormone vào máu, từ đó các hormone này sẽ theo hệ tuần hoàn máu tới từng tế bào trên khắp cơ thể.

So sánh tuyến nội tiết và tuyến ngoại tiết 11

Phân loại các tuyến nội tiết

Hệ thống nội tiết bao gồm nhiều tuyến quan trọng, mỗi tuyến đảm nhận những trách nhiệm đặc biệt, cụ thể như sau:

Tuyến Yên

  • Chức năng: Nhận thông tin từ não bộ và sản xuất hormone tăng trưởng, prolactin, hormone luteinizing, đồng thời tham gia vào việc điều hòa hoạt động của tuyến giáp, tuyến thượng thận, và các tuyến khác.
  • Vai trò: Điều trị sự phát triển và hoạt động của nhiều cơ quan, đặc biệt quan trọng trong quá trình sinh sản và nuôi con bú.

Tuyến Tùng

  • Chức năng: Tiết melatonin để điều chỉnh chu kỳ ngủ và thức giấc.
  • Vai trò: Hỗ trợ quá trình đi vào giấc ngủ và duy trì một chu kỳ ngủ lành mạnh.

Tuyến Giáp

  • Chức năng: Kiểm soát và điều chỉnh quá trình trao đổi chất.
  • Vai trò: Đảm bảo sự cân bằng hormone giáp để duy trì các chức năng cơ bản của cơ thể, như nhịp tim, tiêu hóa, và cân nặng.

Tuyến Cận Giáp

  • Chức năng: Củng cố sức khỏe xương bằng cách kiểm soát hàm lượng canxi và phosphorus.
  • Vai trò: Hỗ trợ hệ xương trở nên vững chắc và chịu lực tốt.

Tuyến Thượng Thận

  • Chức năng: Tiết corticosteroid và epinephrine.
  • Vai trò: Điều chỉnh khả năng sinh lý, chức năng tình dục, và sự trao đổi chất trong cơ thể.

Tuyến Ức

  • Chức năng: Sản xuất tế bào lympho T, quan trọng trong hệ miễn dịch.
  • Vai trò: Giúp chống lại nhiễm trùng và duy trì sức khỏe của hệ miễn dịch.

Tuyến Tụy

  • Chức năng: Sản xuất enzyme giúp phân rã thức ăn và kiểm soát hormone glucagon và insulin.
  • Vai trò: Hỗ trợ quá trình tiêu hóa và duy trì đường huyết ổn định, quan trọng trong điều trị tiểu đường.

Tinh Hoàn ở Nam Giới

  • Chức năng: Sản xuất hormone testosterone, tham gia vào quá trình phát triển lông và phát triển cơ bắp, duy trì nòi giống.

Buồng Trứng ở Nữ Giới

  • Chức năng: Sản xuất hormone progesterone và estrogen.
  • Vai trò: Điều hòa chu kỳ kinh nguyệt, thụ tinh, và phát triển ngực trong giai đoạn dậy thì.

Tuyến nội tiết và các vấn đề về sức khỏe 

Đúng, quá trình lão hóa của cơ thể thường đi kèm với những thay đổi đáng kể trong hệ thống nội tiết, gây ra nhiều vấn đề bệnh lý và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể. Dưới đây là một số điểm quan trọng:

  • Chậm lại quá trình trao đổi chất: Sự giảm tốc độ của quá trình trao đổi chất là một phần quan trọng của quá trình lão hóa. Cơ thể không tiêu thụ năng lượng như trước, dẫn đến tăng cân mà không có thay đổi lớn trong chế độ ăn hoặc tập luyện.
  • Thay đổi trong hormone: Sự giảm giọng đồng hồ sinh học và thay đổi cân nặng thường đi kèm với sự giảm sản xuất hormone tăng trưởng và hormone giảm cân. Điều này có thể làm tăng khả năng tích tụ mỡ, đặc biệt là ở vùng bụng.
  • Bệnh lý tim mạch và tiểu đường type 2: Sự giảm nhạy cảm của cơ thể đối với insulin, một hormone quan trọng điều chỉnh đường huyết, là một hiện tượng phổ biến khi lão hóa. Điều này có thể góp phần vào phát triển tiểu đường type 2 và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Suy giáp: Sự thay đổi trong hormone tuyến giáp có thể dẫn đến suy giáp, là tình trạng mà cơ thể không sản xuất đủ hormone giáp để duy trì các chức năng cơ bản, gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, tăng cân, và sưng.
  • Loãng xương: Sự giảm sản xuất hormone estrogen ở phụ nữ và testosterone ở nam giới khiến xương trở nên yếu và dễ gặp tình trạng loãng xương.
  • Yếu tố tăng cường rủi ro: Các yếu tố như căng thẳng, môi trường chứa nhiều chất độc hại, di truyền, và nhiễm trùng có thể tăng cường rủi ro các vấn đề nội tiết và tăng tốc độ quá trình lão hóa.

Chăm sóc sức khỏe và duy trì lối sống lành mạnh có thể giúp giảm nguy cơ các vấn đề nội tiết và làm chậm quá trình lão hóa, giúp duy trì sức khỏe tổng thể.

Tổng quan về tuyến ngoại tiết 

Đúng, tuyến ngoại tiết là những tuyến có chức năng sản xuất và tiết ra sản phẩm trực tiếp lên bề mặt biểu mô, không thông qua máu như các tuyến nội tiết. Các tuyến ngoại tiết chủ yếu tham gia vào việc duy trì sự ẩm, làm mềm da, và có vai trò trong việc điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.

So sánh tuyến nội tiết và tuyến ngoại tiết 13

Dưới đây là mô tả chi tiết về các loại tuyến ngoại tiết và cách chúng được phân loại dựa trên cách thức bài tiết:

Tuyến Toàn Hủy (Holocrine Gland)

  • Chất tiết: Các cấu trúc của tế bào chế tiết.
  • Ví dụ: Tuyến bã (sebaceous gland) sản xuất chất bã nhờn để bảo vệ và giữ ẩm cho da.

Tuyến Bán Hủy (Apocrine Gland)

  • Chất tiết: Thành phần bào tương thuộc nhân tế bào chế tiết (nhân tế bào chế tiết không chứa trong chất tiết).
  • Ví dụ: Một số tuyến mồ hôi apocrine nằm dưới da cung cấp thành phần cho mồ hôi, có thể chứa các hợp chất như axit béo và protein.

Tuyến Toàn Vẹn (Merocrine Gland)

  • Chất tiết: Hạt tiết xuất khỏi tế bào chế tiết và tế bào chế tiết vẫn còn nguyên vẹn.
  • Ví dụ: Tuyến mồ hôi merocrine sản xuất mồ hôi, giúp làm mát cơ thể và duy trì nhiệt độ.

Các tuyến ngoại tiết thường đặc trưng cho các vùng cụ thể của cơ thể và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng và chức năng của da và các cấu trúc khác trên cơ thể.

Đúng, dựa trên tính chất và thành phần của chất tiết, ta có thể phân loại các tuyến ngoại tiết thành ba nhóm chính như bạn đã mô tả:

Tuyến Tiết Nhày (Sebaceous Gland)

  • Chất Tiết: Có đặc tính nhớt và giàu carbohydrate.
  • Vai Trò: Sản xuất chất bã nhờn (sebum) để bảo vệ da, giữ ẩm và ngăn chặn vi khuẩn.

Tuyến Tiết Dịch (Serous Gland)

  • Chất Tiết: Là các dung dịch giống như nước, giàu protein.
  • Vai Trò: Đóng vai trò trong việc bôi trơn và duy trì sự ẩm của các bề mặt, như mắt và miệng.

Tuyến Tiết Bã Nhờn (Sudoriferous Gland) hay Tuyến Tiết Dầu

  • Chất Tiết: Chứa nhiều lipid.
  • Vai Trò: Sản xuất mồ hôi hoặc dầu để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể, làm mát cơ thể và giữ cho da mềm mại.

Các tuyến ngoại tiết đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng của cơ thể và bảo vệ các bề mặt biểu mô khỏi các tác động có thể gây hại từ môi trường bên ngoài.

Tuyến nội tiết và tuyến ngoại tiết giống và khác nhau như thế nào? 

Giống nhau

  • 2 loại tuyến này đều có cùng một cơ chế là sản sinh ra các chất tiết;
  • Các sản phẩm chất tiết  đều đóng vai trò quan trọng khi tham gia vào những hoạt động sinh lý của cơ thể: chuyển hóa vật chất và năng lượng, trao đổi chất,…

Khác nhau

Bảng dưới đây biểu thị sự khác nhau giữa tuyến nội tiết và tuyến ngoại tiết:

Phân biệt tuyến nội tiết và tuyến ngoại tiết