RAU TẦN Ô VÀ NHỮNG LỢI ÍCH BẤT NGỜ CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 

RAU TẦN Ô VÀ NHỮNG LỢI ÍCH BẤT NGỜ CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT  1

Rau tần ô (hay còn gọi là rau cải cúc, cải chân vịt) là một loại rau quen thuộc trong mâm cơm gia đình Việt, không chỉ mang đến hương vị thơm ngon mà còn ẩn chứa nhiều lợi ích sức khỏe bất ngờ. Vượt xa vai trò của một món rau thanh đạm, tần ô còn được ví như “vị thuốc quý” từ thiên nhiên với khả năng hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý. Hãy cùng khám phá những lợi ích tuyệt vời của rau tần ô và biến loại rau quen thuộc này thành một loại thuốc cho sức khỏe bản thân và gia đình trong bài viết này nhé!

RAU TẦN Ô VÀ NHỮNG LỢI ÍCH BẤT NGỜ CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT  3

THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG CỦA RAU TẦN Ô

Dưới đây là bảng phân tích thành phần dinh dưỡng trong 100g rau tần ô tươi:

Năng lượng: 21 kcal

Chất dinh dưỡng:

  • Protein: 1.9 g
  • Chất béo: 0.3 g
  • Carbohydrate: 2.7 g
  • Chất xơ: 1.2 g
  • Vitamin:
    • Vitamin A: 252 µg
    • Vitamin B1: 0.04 mg
    • Vitamin B2: 0.09 mg
    • Vitamin B3: 0.6 mg
    • Vitamin B5: 0.23 mg
    • Vitamin B6: 0.13 mg
    • Vitamin B9: 190 µg
    • Vitamin C: 18 mg
    • Vitamin E: 0.92 mg
    • Vitamin K: 250 µg
  • Khoáng chất:
    • Canxi: 73 mg
    • Sắt: 2.5 mg
    • Kali: 220 mg
    • Magie: 20 mg
    • Phốt pho: 36 mg
    • Kẽm: 0.35 mg
    • Selen: 0.6 µg
    • Đồng: 0.06 mg

Ngoài ra, rau tần ô còn chứa các hợp chất có lợi khác như:

  • Flavonoid
  • Carotenoid
  • Acid chlorogenic
  • Acid hydroxycinnamic

TÁC DỤNG CỦA RAU TẦN Ô 

HẠ HUYẾT ÁP

Khi bị cao huyết áp, bệnh nhân cần tuân thủ chế độ ăn nhạt, hạn chế mỡ động vật và tránh các chất kích thích. Ngoài việc sử dụng thuốc, việc bổ sung rau tần ô vào chế độ ăn hàng ngày cũng được khuyến khích. Axit amin và tinh dầu có trong tần ô có thể giúp làm thanh sạch đầu óc và giảm áp lực huyết.

HỖ TRỢ GIẢM CÂN

Rau tần ô là một lựa chọn tốt cho những người đang muốn giảm cân một cách tự nhiên và lành mạnh. Rau này chứa ít calo, giàu chất xơ và nước, giúp cảm giác no lâu hơn và kiểm soát cảm giác đói. Ngoài ra, tần ô cũng chứa nhiều chất chống oxy hóa và các dưỡng chất có lợi cho sức khỏe, giúp cơ thể hoạt động tốt hơn trong quá trình giảm cân. Việc sử dụng rau tần ô trong chế độ ăn hàng ngày cùng với việc tập luyện đều đặn có thể đem lại hiệu quả tích cực trong việc giảm cân và duy trì cân nặng lý tưởng.

LÀM SẠCH MÁU, NGĂN NGỪA THIẾU MÁU

Rau tần ô được biết đến với sự giàu chất sắt và canxi, hai dưỡng chất quan trọng giúp cơ thể sản xuất máu mới và tăng sức mạnh của xương. Điều này làm cho rau tần ô trở thành một lựa chọn tốt cho người già, giúp họ ngăn ngừa thiếu máu và bệnh loãng xương.

Ngoài ra, rau tần ô còn có khả năng thúc đẩy quá trình chuyển hóa protein và cung cấp các vitamin cần thiết như axit folic và đồng. Do đó, việc bổ sung rau tần ôvào thực đơn hàng ngày của trẻ em trong giai đoạn phát triển cũng rất quan trọng, giúp cung cấp các yếu tố cần thiết cho quá trình tạo máu và ngăn ngừa tình trạng thiếu máu.

CHỐNG OXI HÓA

Rau tần ô là một nguồn cung cấp các chất chống oxy hóa tự nhiên. Các hợp chất chống oxi hóa trong rau tần ô, như polyphenols và flavonoids, giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương do các gốc tự do gây ra. Việc tiêu thụ thường xuyên rau tần ô có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan đến sự tổn thương của tế bào do oxy hóa, như ung thư và bệnh tim mạch. Đồng thời, việc bổ sung rau tần ô vào chế độ ăn hàng ngày cũng có thể hỗ trợ quá trình lão hóa da và duy trì sức khỏe toàn diện.

TIÊU SƯNG, LỢI TIỂU

Tần ô chứa một lượng lớn axit amin, chất béo, protein, natri, kali và các khoáng chất khác, giúp điều chỉnh sự trao đổi chất trong cơ thể. Điều này có thể hỗ trợ việc loại bỏ phù nề và kích thích chức năng lợi tiểu của cơ thể.

NGĂN NGỪA UNG THƯ PHỔI

Rau tần ô được biết đến với khả năng ngăn ngừa ung thư phổi. Thành phần chất chống oxi hóa trong rau này giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương do gốc tự do gây ra, làm giảm nguy cơ phát triển ung thư phổi. Việc thường xuyên tiêu thụ rau tần ô có thể là một phần của chế độ ăn lành mạnh giúp bảo vệ sức khỏe của hệ hô hấp cũng như giải cảm, chữa ho nhờ có lượng vitamin A dồi dào.

DƯỠNG TIM

Các bệnh về tim mạch điển hình như đau tim hay nhồi máu cơ tim vẫn luôn là nỗi ám ảnh của nhiều người trong cuộc sống. Có lẽ sẽ gây bất ngờ cho nhiều người nhưng rau tần ô chứa nhiều nguyên tố vi lượng và các hoạt chất, có tác dụng nuôi dưỡng cơ tim và cải thiện chức năng co bóp của tim. Các chất chống oxi hóa trong rau tần ô giúp làm giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch bằng cách bảo vệ mạch máu và giảm viêm. Việc thường xuyên bổ sung rau tần ô vào chế độ ăn hàng ngày có thể đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tim mạch và hệ tuần hoàn của cơ thể.

AN THẦN, ỔN ĐỊNH CẢM XÚC

Rau tần ô không chỉ là một nguồn cung cấp chất dinh dưỡng giàu vitamin và khoáng chất, mà còn có thể hỗ trợ tinh thần và cảm xúc. Các chất chống oxi hóa trong rau tần ô giúp giảm căng thẳng và lo lắng, tạo ra một tình trạng tĩnh lặng trong tâm trí. Việc tiêu thụ đều đặn rau tần ô có thể giúp ổn định cảm xúc và cải thiện tinh thần tổng quát, đồng thời giúp tạo ra một cảm giác sảng khoái và bình yên.

TRỊ ĐAU ĐẦU KINH NIÊN

Rau tần ô được cho là có khả năng giúp giảm đau đầu kinh niên ở phụ nữ trong giai đoạn mãn kinh. Các thành phần chất chống vi khuẩn và chống viêm trong rau tần ô có thể giúp làm giảm cảm giác đau và các triệu chứng liên quan đến đau đầu kinh niên. Việc bổ sung rau tần ô vào chế độ ăn hàng ngày có thể là một phần của phương pháp tự nhiên hỗ trợ điều trị và giảm những cảm giác không thoải mái trong giai đoạn này.

CHỐNG TÁO BÓN, HỖ TRỢ TIÊU HÓA

Độ phong phú của chất xơ trong rau tần ô giúp tăng cường sự di chuyển của thức ăn qua đường ruột, làm giảm tình trạng táo bón và khó tiêu. Đồng thời, các enzym tự nhiên có trong rau tần ô có thể kích thích quá trình tiêu hóa, giúp cải thiện chất lượng của quá trình tiêu hóa tổng thể. Việc thêm rau tần ô vào chế độ ăn hàng ngày có thể là một cách tự nhiên và hiệu quả để hỗ trợ sức khỏe đường ruột và tiêu hóa.

TĂNG TIẾT SỮA CHO PHỤ NỮ SAU SINH

Các chất dinh dưỡng trong rau tần ô, như axit folic và vitamin C, có thể tăng cường sự sản xuất sữa. Đặc biệt, chất xơ trong rau tần ô cũng giúp cải thiện sự lưu thông máu, điều này có thể có ảnh hưởng tích cực đến sự tiết sữa của phụ nữ sau sinh. Việc bổ sung rau tần ô vào chế độ ăn hàng ngày có thể giúp mẹ sau sinh cung cấp đủ lượng sữa cho em bé và duy trì sức khỏe tổng thể của bản thân.

CÁCH CHẾ BIẾN RAU TẦN Ô

Rau tần ô có thể được chế biến thành nhiều món ăn ngon và bổ dưỡng. Dưới đây là một số cách phổ biến để chế biến rau tần ô:

Xào: Rau tần ô có thể được xào cùng với tỏi, hành và các loại gia vị khác để tạo ra một món rau xanh thơm ngon. Việc xào giúp giữ lại hương vị tự nhiên và chất dinh dưỡng của rau.

Luộc: Luộc rau tần ô trong nước sôi khoảng 2-3 phút sau đó vớt ra và ngâm vào nước lạnh để giữ lại màu xanh tươi và độ giòn của rau.

Nấu canh: Rau tần ô là nguyên liệu tuyệt vời cho các loại canh. Có thể nấu canh rau tần ô cùng với thịt heo, tôm hoặc gà để tạo ra một món canh giàu chất dinh dưỡng và ngon miệng.

Salad: Rau tần ô có thể được thêm vào các loại salad để tạo thêm vị giòn và hương vị tự nhiên. Cắt rau tần ô thành những lát mỏng hoặc sợi nhỏ và kết hợp với các loại rau khác và sốt salad để tạo ra một món ăn mát lành và bổ dưỡng.

Nấu súp: Rau tần ô cũng là một nguyên liệu tuyệt vời cho các loại súp. Có thể thêm rau tần ô vào súp cà chua, súp hành hoặc súp thịt để tăng thêm hương vị và chất dinh dưỡng cho món súp.

Với những cách chế biến đa dạng như vậy, rau tần ô không chỉ là một loại thực phẩm ngon miệng mà còn mang lại nhiều lợi ích dinh dưỡng cho sức khỏe.

RAU TẦN Ô VÀ NHỮNG LỢI ÍCH BẤT NGỜ CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT  5

TÁC HẠI KHI ĂN QUÁ NHIỀU RAU TẦN Ô

Mặc dù rau tần ô mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng việC lạm dụng loại rau này có thể dẫn đến một số tác hại không mong muốn

Khi ăn quá nhiều rau tần ô, có thể gây ra một số tác hại không mong muốn đối với sức khỏe của cơ thể. Đầu tiên, rau tần ô chứa một lượng lớn oxalate, một loại chất có thể gây ra tình trạng tăng acid uric trong cơ thể. Điều này có thể gây ra các vấn đề về thận, như tạo ra cảm giác đau và kích ứng trong hệ tiểu tiện.

Ngoài ra, việc tiêu thụ quá nhiều oxalat có thể ảnh hưởng đến hấp thụ canxi trong cơ thể, gây ra rối loạn trong việc hình thành và bảo dưỡng xương. Do đó, người tiêu dùng cần chú ý đến lượng rau tần ô tiêu thụ, đặc biệt là đối với những người có tiền sử về các vấn đề về thận hoặc xương.

Rau tần ô cũng có thể gây ra tình trạng tăng chuyển động của ruột và tạo ra các triệu chứng như tiêu chảy hoặc đau bụng. Điều này đặc biệt đúng đối với những người có hệ tiêu hóa nhạy cảm hoặc dễ bị kích thích.

NHỮNG NGƯỜI KHÔNG NÊN ĂN RAU TẦN Ô

Người có cơ địa hàn: Rau tần ô có tính hàn, do đó, những người có cơ địa hàn, hay bị lạnh bụng, tiêu chảy, đầy hơi, tứ chi lạnh nên hạn chế ăn rau tần ô.

Người có huyết áp thấp: Rau tần ô có tác dụng hạ huyết áp, do đó, người có huyết áp thấp hoặc đang sử dụng thuốc hạ huyết áp cần cẩn trọng khi ăn rau tần ô.

Người đang sử dụng thuốc: Rau tần ô có thể tương tác với một số loại thuốc như thuốc chống đông máu, thuốc hạ huyết áp. Do đó, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng rau tần ô nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có nghiên cứu đầy đủ về ảnh hưởng của rau tần ô đối với phụ nữ mang thai và cho con bú, do đó, tốt nhất là nên hạn chế sử dụng.

Trẻ em dưới 1 tuổi: Hệ tiêu hóa của trẻ em dưới 1 tuổi còn non yếu, do đó, không nên cho trẻ ăn rau tần ô.

Ngoài ra, một số trường hợp khác cũng cần lưu ý khi ăn rau tần ô:

  • Không nên ăn rau tần ô đã bị héo úa, dập nát.
  • Nên rửa sạch rau tần ô trước khi chế biến.
  • Nên nấu chín rau tần ô trước khi ăn.
  • Không nên ăn quá nhiều rau tần ô trong một ngày.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP 

1. Cách chọn rau tần ô ngon?

Nên chọn rau tần ô có lá xanh tươi, không dập nát, úa vàng.

2. Cách bảo quản rau tần ô?

Rửa sạch rau tần ô, để ráo nước, sau đó bảo quản trong tủ lạnh. Rau tần ô có thể bảo quản được trong 3-4 ngày.

3. Rau tần ô có giá bao nhiêu?

Giá rau tần ô dao động từ 20.000-30.000 đồng/kg.

4. Rau tần ô có thể trồng tại nhà được không?

Có thể trồng rau tần ô tại nhà. Rau tần ô dễ trồng và không tốn nhiều công chăm sóc.

KẾT LUẬN 

Trong kết luận, rau tần ô không chỉ là một loại thực phẩm phổ biến mà còn mang lại nhiều lợi ích bất ngờ mà nhiều người có thể chưa biết đến. Không chỉ là nguồn cung cấp chất dinh dưỡng giàu vitamin và khoáng chất, rau tần ô còn được chứng minh là có nhiều tác dụng tích cực đối với sức khỏe. Từ việc hỗ trợ tiêu hóa, giảm căng thẳng đến ngăn ngừa ung thư và tăng tiết sữa cho phụ nữ sau sinh, rau tần ô là một phần quan trọng trong một chế độ ăn lành mạnh và cân đối. Đồng thời, việc chế biến rau tần ô thành các món ăn ngon và bổ dưỡng cũng là cách tuyệt vời để tận hưởng những lợi ích to lớn mà loại rau này mang lại. Vì vậy, hãy thêm rau tần ô vào thực đơn hàng ngày của bạn để tận dụng hết những lợi ích sức khỏe mà nó mang lại.

CÂY HOÀNG KỲ NAM – BÀI THUỐC QUÝ CHO THẬN

CÂY HOÀNG KỲ NAM - BÀI THUỐC QUÝ CHO THẬN 6

Hoàng kỳ là một vị thuốc bổ đã được sử dụng lâu đời trong y học Trung Hoa, có tác dụng cải thiện tình trạng suy giảm miễn dịch, tăng cường ham muốn tình dục và tăng chất lượng tinh trùng. Y học hiện đại cũng có nhiều nghiên cứu và sử dụng hoàng kỳ trong nhiều bài thuốc điều trị, đặc biệt là điều trị bệnh thận.

CÂY HOÀNG KỲ NAM - BÀI THUỐC QUÝ CHO THẬN 8

TÌM HIỂU VỀ CÂY HOÀNG KỲ

Hoàng kỳ (Radix Astragali) là rễ phơi hay sấy khô của cây hoàng kỳ-(Astragalus  menbranaceus (Fisch) Bungel-hay cây hoàng kỳ Mông Cổ (Astragalus mongholicus Bunge) hoặc của những cây cùng chỉ đều thuộc họ Đậu Fabaceae.

Vị thuốc màu vàng, sở trường về bổ cho tới có tên gọi như vậy: hoàng là vàng, kỹ là nhóm (sở trường).

MÔ TẢ CÂY HOÀNG KỲ

Hai loại cây hoàng kỳ phổ biến trên thị trường là:

  • Hoàng kỳ (Astragalus membranaceus): Cây sống lâu năm, cao khoảng 50-80cm, có rễ cái dài và mọc sâu, thân thẳng đứng, lá mọc so le, có lá kèm hình 3 cạnh, cụm hoa mọc thành chùm ở kẽ lá, màu vàng tươi. Quả giáp mỏng, dẹt, có hình gai nhọn, chứa 5-6 hạt màu đen. Mùa hoa thường vào tháng 6-7 và mùa quả vào tháng 8-9.
  • Hoàng kỳ Mông Cổ (Astragalus mongholicus): Rất giống loài trên, nhưng lá chét nhỏ hơn, có 12-18 đôi lá chét, quả rộng hơn và không có lông. Mùa hoa thường vào tháng 6-7 và mùa quả vào tháng 7-9, cũng thường gặp ở những nơi có hoàng kỳ.

PHÂN BỐ VÀ CHẾ BIẾN

Hiện nay, việc nhập khẩu hoàng kỳ từ Trung Quốc vẫn là thực tế phải đối mặt. Mặc dù đã tiến hành thí nghiệm trồng thử tại Việt Nam và đạt được kết quả, nhưng chưa có sự đầu tư lớn vào việc trồng nhiều cây hoàng kỳ ở đây. Cây hoàng kỳ thường mọc hoang tại Trung Quốc và ưa những nơi đất cát có khả năng thoát nước tốt. Thời gian từ khi trồng đến khi thu hoạch thường kéo dài từ 3 năm, và cây thường cho hiệu quả tốt hơn sau 6-7 năm. Quá trình đào rễ thường được thực hiện vào mùa thu, sau đó rễ được rửa sạch và cắt bỏ đầu và rễ con trước khi phơi hoặc sấy khô.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC

Theo nghiên cứu của Viện Y học Bắc Kinh, hoàng kỳ chứa cholin betain, nhiều loại axit amin và sacaroza. Tuy nhiên, các tài liệu trước chỉ biết rằng hoàng kỳ chứa các chất nhầy và đường, còn hoạt chất cụ thể chưa được rõ ràng.

Theo lý Thừa Có trong sách Sinh học (1952), hoàng kỳ còn chứa sacaroza, glucoza, tinh bột, chất nhầy, gôm, và có phản ứng ancaloit. Gần đây, các nghiên cứu cũng phát hiện chất selenium trong hoàng kỳ.

HOÀNG KỲ CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Hoàng kỳ có một số tác dụng chủ yếu như sau:

Theo báo cáo của Trưởng Trạch và Cao Kiểu (1940), hoàng kỳ có tác dụng kéo dài kỳ động tình của chuột bạch thông thường từ 1 ngày lên đến 10 ngày.

Trên hệ thống tuần hoàn, theo Tự Điển và Cao Kiểu (Nhật Bản y học kiện khang bảo hiểm, 1941), hoàng kỳ có tác dụng tăng sự co bóp của tim bình thường. Đối với tim bị trúng độc hoặc do mệt mỏi gây suy kiệt, tác dụng này càng rõ rệt. Ngoài ra, hoàng kỳ còn có tác dụng làm giãn mạch, tăng cường sự dinh dưỡng bởi việc tăng lưu lượng máu tới, làm giảm huyết áp do giãn mạch ngoại vi, và ảnh hưởng đến việc thông tiểu tiện thông qua việc giãn nở mạch tim và mạch thận.

Thí nghiệm trên chuột bạch và chuột lang đã chứng minh rằng hoàng kỳ có tác dụng tăng sức đề kháng của mao mạch. Điều này có thể giúp phòng tránh hiện tượng thẩm thấu mạnh của mao mạch cho các chất như clorofoc và histamin. Hoàng kỳ cũng được sử dụng trong việc điều trị bệnh mao mạch dễ bị vỡ do bị chiếu X quang quá mức.

Năm 1936, Kinh Lợi Bản và Lý Đăng Bảng thuộc Viện nghiên cứu y học Bắc Kinh (Sở nghiên cứu sinh lý) đã báo cáo rằng việc sử dụng chế phẩm từ con hoàng kỳ (rượu 70°) tiêm vào tĩnh mạch chó đã gây ra tình trạng mê đắm và dẫn đến việc huyết áp giảm sâu trong thời gian dài.

TÁC DỤNG LỢI TIỂU

Uống thuốc hoàng kỳ có tác dụng lợi tiểu đã được chứng minh qua nhiều thí nghiệm. Theo báo cáo của Phác Trụ Thừa và Y Bác An, sau khi cho 3 con chó uống từ 0,5 đến 4g hoàng kỳ, sau 4 giờ và 24 giờ đo lượng nước tiểu bài tiết, đã thấy hoàng kỳ có tác dụng lợi tiểu rõ rệt. Một trong số các con chó đã thể hiện sự tăng cường tiểu tiện gấp đôi so với con chó không uống thuốc.

Thí nghiệm trên 2 con thỏ cũng đã cho kết quả tương tự. Tuy nhiên, nếu sử dụng hoàng kỳ trong thời gian dài, tác dụng lợi tiểu có thể không còn rõ rệt.

Nếu sử dụng liều cao, ngược lại, có thể gây giảm lượng nước tiểu trong ngày đầu tiên, nhưng không gây ra hiện tượng tồn lượng protein hoặc đường trong nước tiểu. Tuy nhiên, đối với chó bị viêm thận do nhiễm độc arsenic, hoàng kỳ không có tác dụng lợi tiểu.

Năm 1936, Kinh Lợi Bân và Lý Đăng Bảng báo cáo đã thực hiện việc sử dụng thuốc hoàng kỳ tiêm tĩnh mạch cho chó đã gây mê và ghi nhận tác dụng lợi tiểu rất rõ rệt. Tuy nhiên, tiếc rằng các tác giả không cung cấp thông tin chi tiết về nồng độ và liều lượng dung dịch đã được tiêm. Do đó, Trương Xương Thiệu trong nghiên cứu của mình đã phân tích và đưa ra kết luận rằng nhận định đó cần phải được thảo luận thêm để hiểu rõ hơn về tác dụng của thuốc hoàng kỳ.

ẢNH HƯỞNG TRÊN ĐƯỜNG HUYẾT

Kinh Lợi Bân, Thạch Nguyễn Cao, Lý Đăng bảng (1936) đã báo cáo dùng thuốc hoàng kỳ tiêm dưới da cho nhỏ thì không thấy ảnh hưởng gì tới đường huyết.

TÁC DỤNG KHÁNG SINH

Năm 1947, Từ Trọng Lỗ (Trung Hoa y học tạp chí, 33: 71-75) đã báo cáo hoàng kỳ có tác dụng kháng sinh đối với vi trùng lỵ Shiga trong ống nghiệm.

CÔNG DỤNG VÀ LIỀU DÙNG HOÀNG KỲ NAM

Hoàng kỳ trong phạm vi Đông y, được sử dụng như một loại thuốc với nhiều tác dụng quan trọng như làm thuốc ích khí, tống sang độc, lợi tiểu, giảm đau, hút mủ, đặc biệt hiệu quả trong việc chữa bệnh đậu không mọc được, các vấn đề sức khỏe của trẻ em và phụ nữ, cũng như điều trị tình trạng ác huyết không đi ra đầy đủ ở nam giới.

Ngoài ra, trong nghiên cứu của Tây y, hoàng kỳ được sử dụng để điều trị các trường hợp lở loét mãn tính, suy nhược cơ thể kéo dài, huyết áp cao, các vấn đề về mạch máu nhỏ dễ vỡ, viêm thận mãn tính kèm theo hiện tượng anbumin niệu, và suy nhược cơ thể dẫn đến tiết mồ hôi nhiều.

Liều lượng thông thường là 3-9g dưới dạng thuốc sắc hoặc thuốc cao. Theo tài liệu cổ, hoàng kỳ có vị ngọt, tính ôn, có tác dụng bổ khí, lợi tiểu và thác sang. Nó được sử dụng để điều trị các triệu chứng như biểu hư sinh ra mô hỏi trộm, tỳ hư sinh ỉa lỏng, dương hư huyết thoát, thủy thũng, và huyết tý.

ĐƠN THUỐC CÓ HOÀNG KỲ

HOÀNG KỲ LỤC NHẤT THANG (ĐƠN THUỐC CỔ ĐIỂN TRONG ĐÔNG Y).

Để chữa trị tình trạng toàn thân suy nhược, cơ thể mệt mỏi, miệng khô, tim đập nhanh, mặt xanh vàng, mất cảm giác ngon miệng, nhiều mồ hôi và sốt, có thể sử dụng phương pháp sau: kết hợp hoàng kỳ và cam thảo theo tỷ lệ 6 phần hoàng kỳ và 1 phần cam thảo (một nửa dùng sống, một nửa sao), sau đó tán nhỏ cả hai thành bột.

Mỗi lần dùng 4-8g bột này, có thể uống vào buổi sáng, trưa và chiều. Bột này có thể được sắc uống để dễ dàng sử dụng. 

HOÀNG KỲ KIỆN TRUNG THANG

Chữa cơ thể suy nhược, nhiều mồ hôi (ghi trong Kim qui phương).

Hoàng kỳ 6g, thược dược 5g, quế chi 2g, cam thảo 2g, sinh khương 4g, đại táo 6g, nước 600ml. sắc còn 200ml, trộn thêm một ít mạch nha cho ngọt chia 3 lần uống trong ngày.

Ngoài hai cây hoàng kỳ nói trên, một số tài liệu trước xác định cây hoàng kỳ là Astragalus hoantchi. Nhưng theo sự điều tra mới dạy của các nhà thực vật và dược liệu Trung Quốc thì không thấy cây này. Một số địa phương của Trung Quốc còn dùng nhiều cây khác làm hoàng kỳ nhu Astragalus tongolensis Ulbr., Melitotis, Heydysarum polybotrys Hand. -Mazz.v.v…