DẬY THÌ SỚM Ở BÉ GÁI: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

DẬY THÌ SỚM Ở BÉ GÁI: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

Trong khoảng thời gian gần đây, tỷ lệ dậy thì sớm ở bé gái ngày càng tăng cao. Tình trạng này không chỉ khiến trẻ đối mặt với nhiều vấn đề về tâm lý mà còn tăng nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan. 

DẬY THÌ SỚM Ở BÉ GÁI LÀ GÌ?

DẬY THÌ SỚM Ở BÉ GÁI: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

Quá trình dậy thì là một giai đoạn quan trọng trong sự phát triển của mỗi người, là bước ngoặt quyết định đến sự trưởng thành và thay đổi về vóc dáng cũng như khả năng sinh sản. Trong giai đoạn này, hệ thống xương của cả cơ thể phát triển mạnh mẽ, giúp trẻ trở nên cao lớn hơn và trải qua những biến đổi tích cực về hình dạng.

Với bé gái, bình thường thì giai đoạn dậy thì thường bắt đầu từ 9-13 tuổi. Tuy nhiên, nếu quá trình này diễn ra sớm hơn, đặc biệt là trước khi trẻ đạt 8 tuổi, đó có thể là dấu hiệu của dậy thì sớm. Bé gái có tỷ lệ cao hơn bé trai về việc bị dậy thì sớm. Nguy cơ này càng tăng nếu trẻ thừa cân hoặc có chế độ dinh dưỡng thừa chất. 

NGUYÊN NHÂN DẬY THÌ SỚM Ở BÉ GÁI

Quá trình dậy thì ở các bé gái sẽ bắt đầu diễn ra khi não sản xuất hormone giải phóng GnRH. Sau đó, hormone này sẽ kích thích tuyến yên sản xuất hormone estrogen (hormone sinh dục nữ), kích thích sự tăng trưởng và phát triển các đặc tính và khả năng sinh sản ở nữ giới.

Phần lớn các trường hợp dậy thì sớm ở nữ giới đều liên quan đến việc rối loạn sản xuất và giải phóng các hormone liên quan. Nguyên nhân dẫn đến sự rối loạn này được chia làm 2 nhóm chính như sau:

DẬY THÌ SỚM TRUNG ƯƠNG

Dậy thì sớm ở bé gái là một vấn đề phức tạp và đôi khi nguyên nhân không thể xác định rõ ràng. Theo thống kê, khoảng 80% các trường hợp dậy thì sớm ở bé gái không có nguyên nhân cụ thể.

Tuy nhiên, những trường hợp còn lại thường được liên kết với các vấn đề liên quan đến hệ thần kinh trung ương, bao gồm:

  • Khối u ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương: Có thể có khối u xuất hiện trong não hoặc tủy sống, gây áp lực hoặc tác động trực tiếp lên các cơ quan quản lý dậy thì.
  • Tổn thương não hoặc tủy sống: Các tổn thương có thể xuất hiện do một số nguyên nhân như chấn thương, nhiễm trùng, hoặc các vấn đề khác ảnh hưởng đến chức năng của hệ thần kinh trung ương.
  • Dị tật não khi sinh: Trẻ có thể mang theo các dị tật não khi mới sinh, bao gồm các vấn đề như khối u không phải là ung thư, tràn dịch não, và các vấn đề khác liên quan đến cấu trúc não.
  • Ảnh hưởng từ bức xạ: Bức xạ có thể gây ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương và góp phần vào việc gây dậy thì sớm ở bé gái.

DẬY THÌ SỚM NGOẠI VI (BIÊN)

Dậy thì sớm ngoại vi ở bé gái thường ít phổ biến hơn so với dậy thì sớm trung ương. Trong tình trạng này, trẻ không gặp vấn đề ở hormone GnRH (Gonadotropin-Releasing Hormone) trong não như trong trường hợp dậy thì sớm trung ương. Thay vào đó, nguyên nhân chủ yếu của dậy thì sớm ngoại vi là do các vấn đề liên quan đến nội tiết tố khác như tuyến yên, buồng trứng, tuyến thượng thận, gây tăng lượng estrogen được giải phóng trong cơ thể.

Một số nguyên nhân cụ thể có thể gây dậy thì sớm ngoại vi ở bé gái bao gồm:

  • U nang buồng trứng hoặc u buồng trứng: Sự xuất hiện của u nang trong buồng trứng có thể ảnh hưởng đến sự cân bằng hormone và dẫn đến sự phát triển sớm của dậy thì.
  • Hội chứng di truyền McCune-Albright: Một tình trạng di truyền có thể gây dậy thì sớm ngoại vi, thường đi kèm với các biểu hiện da liễu và xương.
  • U tuyến thượng thận hoặc u tuyến yên: Các vấn đề về tuyến thượng thận hoặc yên có thể ảnh hưởng đến cân bằng nội tiết tố và dẫn đến sự phát triển sớm của dậy thì.
  • Tiếp xúc sớm với các sản phẩm chứa nhiều testosterone hoặc estrogen: Việc tiếp xúc với các hormone này ở giai đoạn phát triển có thể ảnh hưởng đến quá trình dậy thì và gây sự phát triển sớm.

DẤU HIỆU DẬY THÌ SỚM Ở BÉ GÁI

Khi bé gái bắt đầu trải qua dậy thì sớm, tuyến sinh dục (buồng trứng) và tuyến thượng thận (các tuyến nằm trên thận) sẽ bắt đầu giải phóng hormone, gây ra những thay đổi đặc trưng trong cơ thể. Các biểu hiện phổ biến của sự phát triển này bao gồm:

  • Vú phát triển: Vùng vú của bé gái sẽ bắt đầu phát triển và trở nên to hơn.
  • Bắt đầu có mùi cơ thể: Sự thay đổi trong hormone có thể dẫn đến sự phát triển của tuyến mồ hôi và bắt đầu có mùi cơ thể.
  • Mọc lông nách: Xuất hiện của hormone cũng gắn liền với việc mọc lông nách.
  • Mọc lông mu: Lông mu sẽ bắt đầu xuất hiện và phát triển.
  • Xuất hiện mụn trứng cá: Thay đổi hormone có thể ảnh hưởng đến làn da, gây ra việc xuất hiện mụn trứng cá.
  • Xuất hiện chu kỳ kinh nguyệt đầu tiên: Thường xảy ra sau 2-3 năm kể từ khi bắt đầu phát triển vùng ngực, bé gái sẽ trải qua chu kỳ kinh nguyệt đầu tiên, đánh dấu bước chuyển mình từ thời kỳ dậy thì sang thời kỳ sinh sản.

CON GÁI DẬY THÌ SỚM CÓ TỐT KHÔNG?

Không. Dậy thì sớm ở bé gái có thể không chỉ gây ảnh hưởng lớn đến tâm lý của trẻ mà còn có thể khiến trẻ đối mặt với nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Vì vậy, khi trẻ có dấu hiệu hoặc nghi ngờ dậy thì sớm, bố mẹ nên đưa trẻ đến bệnh viện để được kiểm tra và hỗ trợ điều trị sớm.

DẬY THÌ SỚM Ở BÉ GÁI ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỰ PHÁT TRIỂN NHƯ THẾ NÀO?

Dậy thì sớm tiềm ẩn nhiều rủi ro ảnh hưởng đến các sức khỏe và tinh thần của bé gái. Vì vậy, khi trẻ mắc phải tình trạng này, bố mẹ không nên chủ quan, thay vào đó, hãy chủ động chia sẻ, động viên, hỗ trợ  các vấn đề trẻ gặp phải và điều trị sớm cho trẻ.

DẬY THÌ SỚM Ở BÉ GÁI: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

THỜI GIAN DẬY THÌ NGẮN

Dậy thì là giai đoạn quan trọng trong quá trình phát triển của trẻ, đặc biệt là với bé gái khi cơ thể trải qua sự tăng trưởng đáng kể. Trong vài năm dậy thì, trung bình một bé gái có thể tăng đến 25cm chiều cao. Tuy nhiên, đối với những trẻ bị dậy thì sớm, quá trình này thường kết thúc sớm hơn so với trẻ phát triển bình thường. Điều này dẫn đến việc tăng trưởng của trẻ sẽ dừng lại trước, làm cho chiều cao của họ có thể thấp hơn so với những gì có thể đạt được nếu trẻ trải qua quá trình dậy thì theo chu kỳ bình thường.

VẤN ĐỀ VỀ VÓC DÁNG

Sự xuất hiện của các đặc tính nữ giới trong giai đoạn dậy thì đánh dấu sự chuyển biến quan trọng trong vóc dáng của trẻ gái. Những thay đổi về kích thước của vòng 1 và vòng 3, cùng với các đặc điểm khác, có thể làm cho trẻ cảm thấy ngần ngại và tự ý thức về ngoại hình của mình. Điều này có thể dẫn đến tình trạng tự thu mình lại và thiếu sự thoải mái khi tham gia vào các hoạt động và vui chơi cùng đồng trang lứa.

LẠM DỤNG TÌNH DỤC

Việc trẻ dậy thì sớm mà không được trang bị đầy đủ kiến thức về giới tính và quan hệ tình dục từ nhà trường và gia đình có thể tăng nguy cơ tham gia vào hành vi quan hệ tình dục ở độ tuổi trẻ. Điều này có thể đặt trẻ vào tình trạng rủi ro mang thai ở độ tuổi vị thành niên, gây ra nhiều vấn đề kinh tế và xã hội. Những hậu quả bao gồm tăng cao tỷ lệ trẻ bỏ học, thất nghiệp, và gánh nặng đối với hệ thống xã hội.

TÂM TRẠNG LO ÂU VÀ TRẦM CẢM

Việc trẻ gái dậy thì sớm có thể mang lại những thách thức tâm lý đặc biệt. Sự biến đổi về cơ thể và các đặc điểm giới tính có thể tạo ra sự khác biệt lớn so với bạn bè cùng trang lứa, điều này có thể gây ra cảm giác tự ti, căng thẳng và lo âu ở trẻ. Nếu không được hỗ trợ và hiểu biết đúng đắn, những vấn đề tâm lý này có thể ảnh hưởng đến tâm trạng và tinh thần của trẻ trong thời gian dài.

Bố mẹ có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ trẻ vượt qua giai đoạn này. Việc tạo điều kiện cho trẻ cảm thấy thoải mái để trò chuyện và chia sẻ về những thay đổi của cơ thể, cũng như khuyến khích trẻ tỏ ra cởi mở và tự tin, có thể giúp giảm bớt áp lực tâm lý mà trẻ có thể phải đối mặt.

Trong những trường hợp nghiêm trọng, khi trẻ thể hiện những dấu hiệu của vấn đề tâm lý nặng, việc tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia tâm lý là rất quan trọng để đảm bảo trẻ nhận được hỗ trợ và đối mặt với những thách thức một cách tích cực.

RỦI RO KHÁC

Dậy thì sớm ở bé gái sẽ khiến trẻ có nguy cơ gặp nhiều rủi ro hơn khi trưởng thành như hội chứng rối loạn nội tiết tố, hội chứng buồng trứng đa nang,… Do đó, trẻ cần được điều trị kịp thời và đúng cách để điều chỉnh lại quá trình này diễn ra theo đúng độ tuổi hơn. 

ĐIỀU TRỊ DẬY THÌ SỚM Ở BÉ GÁI

Thực tế, không phải tất cả các trường hợp dậy thì sớm ở bé gái đều đòi hỏi điều trị. Trong từng tình huống cụ thể, bác sĩ sẽ đưa ra đánh giá kỹ lưỡng và chỉ định các phương pháp điều trị phù hợp nhất để ngăn chặn các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao và giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe và tâm lý của trẻ. Quyết định về phương pháp điều trị sẽ dựa trên nhiều yếu tố như độ tuổi dự kiến của trẻ khi trưởng thành, tình hình tâm lý và sinh lý của trẻ liên quan đến dậy thì sớm.

Trong trường hợp dậy thì ở bé gái có liên quan đến thừa cân hoặc béo phì, quá trình giảm cân có thể là một phần quan trọng của kế hoạch điều trị. Điều này giúp giảm áp lực lên hệ thống nội tiết và có thể ổn định kích thước của buồng trứng, từ đó giảm sản xuất estrogen. Trong trường hợp rối loạn nội tiết tố, việc sử dụng các loại thuốc điều trị có thể được áp dụng để điều chỉnh cân nặng và quá trình dậy thì.

Trong suốt quá trình điều trị, sự hỗ trợ và theo dõi tâm lý của trẻ là quan trọng. Bố mẹ nên đồng hành và giúp trẻ duy trì đúng liệu trình để đạt được kết quả tốt nhất, giúp trẻ phát triển đúng chiều cao và hình thể phù hợp với độ tuổi.

KHI NÀO NÊN ĐƯA BÉ GÁI ĐI KHÁM DẬY THÌ SỚM?

Khi trẻ có các dấu hiệu của sự dậy thì sớm, bố mẹ nên xem xét việc đưa trẻ đến bệnh viện có uy tín để thăm khám và nhận hỗ trợ điều trị kịp thời. Đồng thời, việc giải thích cho trẻ hiểu rõ về những thay đổi này là một phần quan trọng của quá trình, đảm bảo rằng trẻ không phải lo lắng quá mức về sự thay đổi tự nhiên trong cơ thể của mình.

Nhiều trường hợp dậy thì sớm không chỉ ảnh hưởng tới tâm lý của trẻ mà còn gây ra những tác động tiêu cực đến hành vi và tính cách. Trẻ có thể trở nên tự ti, có thể giảm tự tin và thậm chí trở nên dễ cáu kỉnh, bạo lực. Quá trình điều trị dậy thì sớm sẽ giúp giảm áp lực tâm lý, từ đó cải thiện các vấn đề mà trẻ đang phải đối mặt.

CÁC GIẢI PHÁP PHÒNG NGỪA DẬY THÌ SỚM Ở BÉ GÁI

Để ngăn chặn sự dậy thì sớm ở bé gái, bố mẹ nên quan tâm đến chế độ sinh hoạt và dinh dưỡng của trẻ. Dưới đây là một số biện pháp cụ thể:

CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG KHOA HỌC

  • Xây dựng thực đơn dinh dưỡng phong phú, đảm bảo cung cấp đầy đủ dưỡng chất cho trẻ.
  • Chọn lựa thực phẩm tươi mới, không chứa thành phần biến đổi gen, và có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
  • Tránh thức ăn nhanh, đồ hộp, và giảm tiêu thụ thức ăn chứa nhiều dầu mỡ và chất béo.

TẬP THỂ DỤC HÀNG NGÀY

  • Khuyến khích trẻ thực hiện ít nhất 30 phút vận động mỗi ngày để hỗ trợ sự phát triển cơ bắp, xương, và cải thiện sức khỏe tổng thể.
  • Lựa chọn các môn thể thao như bơi lội, cầu lông, nhảy dây, chạy bộ, để tăng cường sức khỏe.

TRÁNH TIẾP XÚC VỚI CÁC SẢN PHẨM CÓ THỂ LÀM THAY ĐỔI HORMONE

  • Hạn chế sử dụng các sản phẩm như kem dưỡng, mỹ phẩm, và thuốc có chứa estrogen hoặc testosterone.
  • Thận trọng với các chất như BPA, DDT, chất dẻo, và thuốc trừ sâu, vì chúng có thể gây rối loạn hormone sinh dục.

Qua những thông tin chia sẻ trẻ, hy vọng các bậc phụ huynh đã hiểu rõ hơn về dậy thì sớm ở bé gái. Trẻ trong giai đoạn dậy thì, nhất là dậy thì sớm thường sẽ rất nhạy cảm. Vì vậy bố mẹ nên đồng hành và giúp trẻ hiểu rõ hơn về tình trạng này, tránh để trẻ rơi vào tình trạng hoảng loạn, lo âu. 

RỐI LOẠN CẢM XÚC: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA

RỐI LOẠN CẢM XÚC: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 7

Rối loạn cảm xúc khiến người bệnh thay đổi tâm trạng thất thường như buồn bã, tức giận dai dẳng hoặc phấn chấn, vui vẻ dữ dội. Bệnh có thể điều trị bằng thuốc và tâm lý trị liệu. Vậy nguyên nhân, triệu chứng và phòng ngừa rối loạn cảm xúc như thế nào?

RỐI LOẠN CẢM XÚC LÀ GÌ?

RỐI LOẠN CẢM XÚC: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 9

Rối loạn cảm xúc là tình trạng sức khỏe tâm thần ảnh hưởng đến tâm trạng người bệnh. Người mắc chứng rối cảm xúc có tâm trạng không ổn định và trải qua triệu chứng trầm cảm, hưng cảm hoặc cả hai.

Rối loạn cảm xúc gây thay đổi trong hành vi và khả năng thực hiện các hoạt động thường ngày, chẳng hạn công việc hoặc học tập.

TRIỆU CHỨNG RỐI LOẠN CẢM XÚC

Triệu chứng rối loạn cảm xúc có thể chia thành hai nhóm chính: rối loạn cảm xúc hưng cảm và rối loạn cảm xúc trầm cảm.

RỐI LOẠN CẢM XÚC HƯNG CẢM

  • Nói hoặc vận động nhanh: Người bệnh có thể trải qua tình trạng nói chuyện hoặc vận động với tốc độ nhanh hơn bình thường.
  • Kích động, bồn chồn, cáu kỉnh: Cảm xúc hưng cảm thường đi kèm với sự kích động, bồn chồn, và dễ cáu kỉnh.
  • Hành vi liều lĩnh: Người bệnh có thể thể hiện hành vi liều lĩnh, không cân nhắc đến hậu quả của hành động.
  • Ý nghĩ hoang tưởng: Có thể xuất hiện ý nghĩ hoang tưởng hoặc tư duy không thực tế.

RỐI LOẠN CẢM XÚC TRẦM CẢM

  • Cảm thấy buồn mỗi ngày: Tình trạng buồn bất thường kéo dài qua thời gian.
  • Thiếu năng lượng: Người bệnh trở nên mệt mỏi, thiếu năng lượng và không muốn tham gia các hoạt động.
  • Cảm giác vô vọng: Có thể xuất hiện cảm giác vô vọng, mất hứng thú với cuộc sống.
  • Mất hứng thú: Sự mất hứng thú và sự mất khả năng trải nghiệm niềm vui là những triệu chứng phổ biến.
  • Suy nghĩ về cái chết: Có thể xuất hiện suy nghĩ về tự tử hoặc về cái chết.
  • Khó tập trung: Sự mất khả năng tập trung và quên thông tin thường xuyên.
  • Ngủ quá nhiều hoặc mất ngủ: Có thể gặp vấn đề liên quan đến giấc ngủ như ngủ quá nhiều hoặc mất ngủ.
  • Chán ăn hoặc ăn quá nhiều: Sự thay đổi trong khẩu phần ăn có thể là một dấu hiệu.

NGUYÊN NHÂN RỐI LOẠN CẢM XÚC

RỐI LOẠN CẢM XÚC: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 11

Nguyên nhân của rối loạn cảm xúc là một kết hợp phức tạp giữa yếu tố di truyền, sinh lý học và môi trường. Dưới đây là mô tả chi tiết về mỗi nguyên nhân:

DI TRUYỀN HỌC

YẾU TỐ GIA ĐÌNH

Nếu có người thân trong gia đình có tiền sử về rối loạn cảm xúc, có thể gia đình đó có nhiều khả năng có truyền thống di truyền về loại rối loạn này.

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Nghiên cứu đã chỉ ra một số yếu tố di truyền liên quan đến rối loạn cảm xúc, như một số gen có thể ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thống dẫn truyền thần kinh.

SINH LÝ HỌC

Vùng Não: Một số nghiên cứu hình ảnh não đã chỉ ra sự liên quan giữa các biến đổi về kích thước và hoạt động của vùng não, đặc biệt là hạch hạnh nhân và vỏ não, với các triệu chứng rối loạn cảm xúc.

YẾU TỐ MÔI TRƯỜNG

  • Sự Kiện Traumatis: Trải qua những sự kiện gây chấn thương như mất người thân, traumatis từ quá khứ, hoặc bị lạm dụng có thể góp phần vào phát triển rối loạn cảm xúc.
  • Bệnh Lý Nền: Một số bệnh lý mạn tính như tiểu đường, Parkinson và bệnh tim có thể tăng nguy cơ phát triển rối loạn cảm xúc.

Kết quả cuối cùng là một sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố này, và nó thường không có một nguyên nhân duy nhất mà có thể được xác định. Mỗi người có thể có một kết hợp khác nhau của các yếu tố này đóng góp vào trạng thái cảm xúc của họ.

CÁC LOẠI RỐI LOẠN CẢM XÚC

TRẦM CẢM VÀ CÁC LOẠI TRẦM CẢM LIÊN QUAN 

Thông tin về trầm cảm và các dạng của nó đã được mô tả rất chi tiết. Dưới đây là một số điều cần lưu ý về trầm cảm:

NGUYÊN NHÂN

  • Yếu Tố Sinh Lý: Sự không ổn định hoocmon và các biến đổi trong hệ thống thần kinh có thể đóng vai trò trong việc gây ra trầm cảm.
  • Yếu Tố Môi Trường: Áp lực từ môi trường xã hội, công việc, mối quan hệ, và sự mất mát có thể làm tăng nguy cơ trầm cảm.
  • Yếu Tố Di Truyền: Nếu có người thân trong gia đình có tiền sử về trầm cảm, có thể gia tăng nguy cơ mắc bệnh.

TRIỆU CHỨNG

  • Tâm Trạng Buồn: Cảm giác buồn bã, trống rỗng, mất hứng thú hoặc sự vô vọng.
  • Thay Đổi Trong Ẩn Ý: Tăng hoặc giảm trọng lượng, thay đổi trong chế độ ăn uống, khó chịu hoặc thiếu ngủ.
  • Sự Mệt Mỏi: Cảm giác mệt mỏi, thiếu năng lượng, và giảm khả năng tập trung.
  • Tư Duy Tự Tổn Thương: Tăng cường ý nghĩ về tự tử hoặc tự làm tổn thương bản thân.

ĐIỀU TRỊ

  • Thuốc: Các loại thuốc chống trầm cảm như SSRIs hoặc SNRIs thường được kê đơn.
  • Tâm Lý Học: Tư vấn tâm lý, terapia hành vi, hay terapia gia đình có thể giúp người mắc trầm cảm.

PHÒNG NGỪA

  • Sự Cân Nhắc Về Lối Sống: Thực hiện lối sống lành mạnh với chế độ ăn uống cân đối, hoạt động thể chất đều đặn, và đảm bảo giấc ngủ là quan trọng để phòng tránh trầm cảm.
  • Tìm Kiếm Hỗ Trợ: Nếu có triệu chứng, quan trọng để tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia y tế tâm thần.

Trầm cảm là một vấn đề nghiêm trọng và việc tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp là quan trọng.

RỐI LOẠN LƯỠNG CỰC

RỐI LOẠN CẢM XÚC: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 13

Rối loạn lưỡng cực là một tình trạng sức khỏe tâm thần nghiêm trọng và kéo dài, đặc trưng bởi sự biến động giữa trạng thái hưng cảm và trầm cảm. Dưới đây là mô tả chi tiết về một số dạng rối loạn lưỡng cực:

RỐI LOẠN LƯỠNG CỰC I

  • Giai Đoạn Hưng Cảm: Trạng thái tâm trạng cao, hứng khởi, tăng năng lượng, giảm giảm cần ngủ.
  • Giai Đoạn Trầm Cảm: Cảm giác buồn bã, mất hứng thú, mệt mỏi, khó chịu, thậm chí có ý nghĩ tự sát.

RỐI LOẠN LƯỠNG CỰC II

  • Giai Đoạn Hưng Cảm Nhẹ: Trạng thái hứng khởi nhưng không quá mạnh.
  • Giai Đoạn Trầm Cảm Nhẹ: Cảm giác buồn, mệt mỏi, thiếu năng lượng.

RỐI LOẠN KHÍ SẮC CHU KỲ (CYCLOTHYMIA)

  • Trạng thái tâm trạng không ổn định, nhưng không quá mạnh mẽ như rối loạn lưỡng cực I và II.
  • Mãn nhãn và buồn bã nhẹ, kéo dài ít nhất 2 năm.

RỐI LOẠN LƯỠNG CỰC KHÔNG BIỆT ĐỊNH

Không đáp ứng đầy đủ các tiêu chí của các loại khác nhau, nhưng vẫn thể hiện sự thay đổi tâm trạng đáng kể.

RỐI LOẠN TÂM TRẠNG TIỀN KINH NGUYỆT (PMDĐ)

  • Tình trạng nghiêm trọng hơn hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS).
  • Tăng cường tức giận, lo lắng, và mất ngủ trước kỳ kinh nguyệt.

RỐI LOẠN ĐIỀU CHỈNH TÂM TRẠNG (DMDD)

  • Chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ em và thanh thiếu niên.
  • Các triệu chứng bao gồm cáu giận, tức giận thường xuyên, khó chịu.

Đối với tất cả các dạng rối loạn lưỡng cực, việc chẩn đoán và điều trị chủ yếu dựa vào triệu chứng cụ thể của từng người và đòi hỏi sự can thiệp chuyên sâu từ chuyên gia y tế tâm thần.

NGUY CƠ VÀ ĐỐI TƯỢNG RỦI RO MẮC BỆNH 

Nguy cơ và đối tượng rủi ro mắc bệnh rối loạn cảm xúc có thể bao gồm:

CHẤN THƯƠNG THỜI THƠ ẤU

Những sự kiện đau thương, bị xâm phạm, hoặc thiếu tình thương và chăm sóc có thể ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm thần trong tương lai. Những người trải qua chấn thương thời thơ ấu, nhất là khi không có hỗ trợ và giáo dục phù hợp.

TRẺ EM BỊ TƯỚC ĐOẠT NHU CẦU CƠ BẢN

Thiếu nhu cầu về thể chất, xã hội, giáo dục có thể gây tổn thương tâm lý và ảnh hưởng đến phát triển cảm xúc. Trẻ em không nhận được sự chăm sóc, quan tâm, và hỗ trợ đầy đủ từ gia đình và xã hội.

RỐI LOẠN CẢM XÚC: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 15

CHẤN THƯƠNG SỌ NÃO

Rối loạn chức năng não sau chấn thương sọ não có thể gây ảnh hưởng đến cảm xúc và hành vi. Những người đã trải qua chấn thương sọ não do tai nạn, thể thao, hoặc các sự kiện gây tổn thương đầu.

RỐI LOẠN CĂNG THẲNG SAU SỰ KIỆN SANG CHẤN (PTSD)

Trải qua sự kiện đe dọa tính mạng có thể dẫn đến PTSD, ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát cảm xúc. Những người trải qua sự kiện gây stress mạnh như chiến tranh, tai nạn giao thông nghiêm trọng, hoặc bạo lực.

RỐI LOẠN NHÂN THÂN RANH GIỚI (BPD)

Tính cách không ổn định, khả năng kiểm soát cảm xúc kém có thể dẫn đến BPD. Những người có vấn đề trong quan hệ xã hội, khó kiểm soát cảm xúc và hành vi.

Cần có sự hiểu biết và hỗ trợ chuyên nghiệp để giúp những đối tượng rủi ro này đối mặt và quản lý tốt với rối loạn cảm xúc.

CHẨN ĐOÁN RỐI LOẠN CẢM XÚC

Để chẩn đoán rối loạn cảm xúc, bác sĩ sẽ tiến hành phỏng vấn hoặc khảo sát, đặt câu hỏi về các triệu chứng, thói quen ngủ và ăn uống cũng như các hành vi khác.

Ngoài ra, bác sĩ có thể thực hiện một số xét nghiệm khác để loại trừ nguyên nhân sinh lý gây ra các dấu hiệu rối loạn cảm xúc, chẳng hạn bệnh tuyến giáp, các bệnh khác hoặc thiếu vitamin.

ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN CẢM XÚC 

Điều trị rối loạn cảm xúc phụ thuộc vào tình trạng và triệu chứng cụ thể. Thông thường, điều trị bao gồm sự kết hợp giữa thuốc và liệu pháp tâm lý (còn gọi là liệu pháp trò chuyện). Ngoài ra còn có các loại điều trị khác, chẳng hạn như liệu pháp kích thích não.

THUỐC ĐIỀU TRỊ

Các loại thuốc thường được sử dụng để điều trị rối loạn cảm xúc bao gồm:

THUỐC CHỐNG TRẦM CẢM

  • SSRI (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors): Bao gồm các thuốc như fluoxetine, sertraline và paroxetine. Chúng giúp tăng cường serotonin trong não, cải thiện tâm trạng và giảm triệu chứng trầm cảm.
  • SNRI (Serotonin-Norepinephrine Reuptake Inhibitors):** Ví dụ như venlafaxine và duloxetine. Chúng tăng cường cả serotonin và norepinephrine, giúp kiểm soát tâm trạng và cảm xúc.

THUỐC ỔN ĐỊNH TÂM TRẠNG

  • Lithium: Được sử dụng rộng rãi trong điều trị rối loạn lưỡng cực. Nó giúp ổn định tâm trạng và ngăn chặn sự thay đổi cảm xúc.
  • Thuốc Chống Co Giật: Các loại như valproate và carbamazepine cũng được sử dụng để kiểm soát cảm xúc và ngăn chặn các giai đoạn mania.

THUỐC CHỐNG LOẠN THẦN (THUỐC AN THẦN)

Aripiprazole: Một loại thuốc chống loạn thần thường được sử dụng trong điều trị rối loạn lưỡng cực và có thể được kết hợp với các loại khác như lithium hoặc valproate.

Những loại thuốc này thường cần sự giám sát và điều chỉnh của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu tác dụng phụ. Việc sử dụng thuốc nên được thực hiện theo đúng hướng dẫn của chuyên gia y tế.

RỐI LOẠN CẢM XÚC: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 17

TÂM LÝ TRỊ LIỆU CHO RỐI LOẠN TÂM TRẠNG

Tâm lý trị liệu là phương pháp gồm nhiều nhiều kỹ thuật điều trị nhằm giúp một người thay đổi cảm xúc, suy nghĩ và hành vi không lành mạnh trở về trạng thái tâm lý bình thường. Một số loại tâm lý trị liệu phổ biến như:

  • Trị liệu hành vi nhận thức (CBT): Đây là loại trị liệu tâm lý có quy trình, hướng đến mục tiêu. Bác sĩ tâm lý sử dụng để điều trị hoặc quản lý cảm xúc và tình trạng sức khỏe tâm thần của người bệnh.
  • Liệu pháp hành vi biện chứng (DBT): DBT là liệu pháp trò chuyện dựa trên liệu pháp hành vi nhận thức (CBT) nhưng được điều chỉnh cho một số đối tượng nhất định. Phương pháp này giúp người bệnh xây dựng các cách lành mạnh để đối phó với căng thẳng, điều chỉnh cảm xúc và cải thiện các mối quan hệ xung quanh.
  • Liệu pháp tâm động học: Trị liệu này dựa trên ý tưởng mọi người đều có suy nghĩ, cảm xúc, mong muốn và ký ức trong vô thức có thể là nguyên nhân chính đến rối loạn cảm xúc. Mục đích của liệu pháp tâm động học là giải phóng và đối mặt với cảm xúc, trải nghiệm bị kìm nén với chúng từ vô thức và trở nên có ý thức.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN TÂM TRẠNG KHÁC

Ngoài các phương pháp trị liệu tâm lý, còn có một số phương pháp khác được sử dụng để điều trị rối loạn cảm xúc. Dưới đây là mô tả chi tiết về một số phương pháp này:

LIỆU PHÁP CO GIẬT ĐIỆN (ECT)

Sử dụng cơn co giật nhẹ được kích thích bằng điện để cải thiện tình trạng tâm thần. Bác sĩ thực hiện ECT bằng cách đặt điện cực lên đầu và gửi dòng điện nhẹ qua não. Thường được sử dụng khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả, đặc biệt là trong các trường hợp trầm cảm nặng và rối loạn lưỡng cực.

KÍCH THÍCH TỪ XUYÊN SỌ (TMS – TRANSCRANIAL MAGNETIC STIMULATION)

Sử dụng từ trường để kích thích các vùng não cụ thể liên quan đến cảm xúc. Sử dụng một thiết bị phát từ xuyên sọ để tạo ra từ trường và kích thích não. Thường được sử dụng trong các trường hợp trầm cảm và rối loạn lưỡng cực khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.

LIỆU PHÁP ÁNH SÁNG

Sử dụng ánh sáng nhân tạo để điều trị chứng rối loạn cảm xúc theo mùa (SAD). Bệnh nhân ngồi gần thiết bị phát ra ánh sáng có bước sóng nhất định. Thường được thực hiện vào buổi sáng và có thể giúp cải thiện tâm trạng và năng lượng trong trường hợp SAD.

Mỗi phương pháp trên đều được lựa chọn dựa trên đặc điểm và tình trạng cụ thể của người bệnh, và quyết định này thường được thảo luận giữa bác sĩ và bệnh nhân.

PHÒNG NGỪA RỐI LOẠN CẢM XÚC

Hiện chưa có cách phòng ngừa và giảm tỷ lệ mắc rối loạn cảm xúc. Nhưng, nếu được chẩn đoán và điều trị sớm, bệnh rối loạn cảm xúc có thể kiểm soát, giảm mức độ nghiêm trọng các triệu chứng, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống.