CÁCH TĂNG ĐỀ KHÁNG CHO BÉ KHỎE MẠNH

CÁCH TĂNG ĐỀ KHÁNG CHO BÉ KHỎE MẠNH 1

Do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, sức đề kháng kém nên trẻ rất dễ bị vi khuẩn tấn công và mắc các bệnh thường gặp như sốt, cảm cúm, bệnh về hô hấp…Vì vậy, cha mẹ nên tìm hiểu các phương pháp tăng đề kháng cho bé nhằm chống lại bệnh tật, giúp bé khỏe mạnh, vui chơi, học hành thoải mái.

CÁCH TĂNG ĐỀ KHÁNG CHO BÉ KHỎE MẠNH

CÁCH TĂNG ĐỀ KHÁNG CHO BÉ KHỎE MẠNH 3

Trong giai đoạn phát triển ban đầu, hệ miễn dịch của trẻ chưa đạt đến sự hoàn thiện, làm cho chúng dễ bị ốm. Đặc biệt, trong mùa hè, khi thời tiết nắng nóng kéo dài, trẻ có khả năng cao nhiễm các bệnh liên quan đến hệ hô hấp và tiêu hóa. Do đó, việc tăng cường sức đề kháng cho trẻ là vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, cách tiếp cận này cần được điều chỉnh tùy theo độ tuổi của trẻ.

TĂNG SỨC ĐỀ KHÁNG CHO TRẺ SƠ SINH

  • Bú sữa mẹ đầy đủ: Sữa mẹ không chỉ cung cấp dinh dưỡng mà còn chứa nhiều yếu tố chống nhiễm khuẩn, hỗ trợ hệ thống miễn dịch của trẻ sơ sinh.
  • Bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu: Việc này giúp giảm rủi ro mắc các bệnh như tiêu chảy, viêm màng não, và viêm phổi.
  • Ưu tiên sữa mẹ trong 2 năm đầu đời: Bảo vệ hệ miễn dịch và hỗ trợ sự phát triển của não bộ.

TĂNG SỨC ĐỀ KHÁNG CHO TRẺ TRÊN 1 TUỔI

  • Tránh khói thuốc lá: Khói thuốc lá có thể ảnh hưởng đáng kể đến hệ miễn dịch của trẻ. Người chăm sóc cần duy trì môi trường không khói thuốc lá.
  • Bổ sung sữa chua: Sữa chua chứa các vi khuẩn có lợi giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, hỗ trợ sức đề kháng.
  • Chế độ ăn đa dạng: Bổ sung thêm thực phẩm đa dạng để cung cấp đủ dưỡng chất và hỗ trợ hệ miễn dịch.

CÁCH TĂNG CƯỜNG ĐỀ KHÁNG CHO TRẺ HIỆU QUẢ

CHẾ ĐỘ ĂN ĐẦY ĐỦ DINH DƯỠNG, TĂNG CƯỜNG RAU XANH VÀ TRÁI CÂY

Một chế độ dinh dưỡng toàn diện, cân đối và đa dạng là chìa khóa quan trọng để đảm bảo bé nhận được đầy đủ dưỡng chất cần thiết để phát triển cả về thể chất và trí tuệ. Các chuyên gia dinh dưỡng khuyến cáo rằng bữa ăn cho bé nên đảm bảo đủ 4 nhóm dưỡng chất chính: chất béo, chất đạm, đường bột, cùng vitamin và khoáng chất.

Trong chế độ ăn, nên tăng cường rau xanh và trái cây để cung cấp lượng chất xơ, vitamin và khoáng chất cần thiết. Tránh thực phẩm có hàm lượng dầu mỡ, muối, và đường quá cao, vì những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của bé.

Khi trẻ bị bệnh, việc sử dụng những thực phẩm tăng sức đề kháng là quan trọng để hỗ trợ và giúp bé nhanh chóng hồi phục. Đồng thời, tránh kiêng khem quá mức là quan trọng, vì tình trạng thiếu chất dinh dưỡng có thể làm suy giảm sức khỏe, làm yếu cơ thể và làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

CÁCH TĂNG ĐỀ KHÁNG CHO BÉ KHỎE MẠNH 5

BỔ SUNG NHIỀU THỰC PHẨM CHỨA VITAMIN A, VITAMIN C, KẼM, SELEN…

Vitamin A đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chức năng hệ thống miễn dịch của cơ thể. Nó giúp tăng cường khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh bằng cách bảo vệ tế bào khỏi sự tấn công của vi khuẩn và vi rút. Các nguồn thực phẩm giàu vitamin A bao gồm cà rốt, thịt đỏ, gan động vật, rau ngót, và khoai lang.

Vitamin C cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sức khỏe và tăng cường sức đề kháng. Nó giúp phục hồi tế bào bị tổn thương và có tác dụng chống oxy hóa, giúp ngăn chặn sự tổn thương tế bào do gốc tự do. Các nguồn thực phẩm giàu vitamin C bao gồm cam, quýt, dâu tây, và ớt xanh.

Kẽm và selen cũng đều có vai trò quan trọng trong việc tăng cường hệ thống miễn dịch và khả năng chống lại vi-rút. Thực phẩm như thịt nạc, cá, và lòng đỏ trứng là những nguồn tốt của cả kẽm và selen.

CHO BÉ TIÊM PHÒNG ĐẦY ĐỦ, SỬ DỤNG KHÁNG SINH THEO CHỈ DẪN CỦA BÁC SĨ

Trong quá trình thai nghén và sau khi sinh, việc tiêm phòng là một phần quan trọng của chăm sóc sức khỏe cho mẹ và em bé. Các biện pháp tiêm phòng này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự lây lan của nhiều loại vi khuẩn và virus nguy hiểm. Việc tuân thủ đúng lịch trình tiêm phòng là chìa khóa để xây dựng hệ thống miễn dịch mạnh mẽ cho cả mẹ và bé.

Trong danh sách các bệnh cần phòng ngừa, chúng ta có thể kể đến viêm gan siêu vi, viêm não, bạch hầu, uốn ván, ho gà, thủy đậu, sởi, và nhiều bệnh khác. Các loại vaccine được phát triển để cung cấp miễn dịch đối với các tác nhân gây bệnh này, giảm nguy cơ mắc bệnh và giảm độ nặng của bệnh nếu phải đối mặt.

Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh cần được thực hiện một cách có chặt. Lạm dụng hoặc sử dụng không đúng liều lượng của kháng sinh có thể dẫn đến hiện tượng kháng kháng sinh, khiến cho vi khuẩn trở nên kháng cự với tác động của thuốc. Điều này tăng nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm và làm giảm hiệu quả của kháng sinh khi cần thiết.

CHO TRẺ NGỦ ĐỦ GIẤC, VẬN ĐỘNG THƯỜNG XUYÊN

Việc khuyến khích trẻ vận động và tạo thói quen ngủ đều là các yếu tố quan trọng để hỗ trợ tăng cường sức khỏe và đề kháng cho trẻ. Dưới đây là một số điểm nổi bật:

  • Vận động thường xuyên: Hoạt động vận động giúp cơ thể trẻ phát triển mạnh mẽ, cải thiện sự linh hoạt và tăng cường sức khỏe nói chung. Chơi đùa, khám phá tự nhiên, và các hoạt động thể chất như đi bộ, chạy bộ, đạp xe, hoặc bơi lội đều đồng thời kích thích hệ thống miễn dịch.
  • Ngủ đủ giấc: Giấc ngủ đủ và chất lượng là quan trọng để tăng cường đề kháng. Trẻ cần thời gian ngủ đủ giấc để cơ thể có thể phục hồi và xây dựng sức khỏe. Thói quen ngủ đều đặn, điều chỉnh thời gian ngủ, và tạo môi trường yên tĩnh và thoải mái sẽ giúp trẻ ngủ sâu và có giấc ngủ chất lượng.
  • Thức ăn và thời gian ăn uống: Đặc điểm quan trọng khác là chế độ dinh dưỡng. Bố mẹ cần đảm bảo rằng trẻ được cung cấp đủ chất dinh dưỡng thông qua thức ăn. Ăn uống có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và đề kháng của trẻ. Thức ăn đa dạng, giàu dưỡng chất, và giữ cân nặng lý tưởng là quan trọng.
CÁCH TĂNG ĐỀ KHÁNG CHO BÉ KHỎE MẠNH 7

BỔ SUNG CÁC SẢN PHẨM HỖ TRỢ TĂNG SỨC ĐỀ KHÁNG

Ngoài việc ăn uống, vận động việc cha mẹ có thể chủ động bổ sung các sản phẩm hỗ trợ tăng đề kháng cho bé theo từng giai đoạn. Trên thị trường hiện có rất nhiều sản phẩm giúp tăng sức đề kháng và kích thích ngon miệng cho trẻ.

Việc cải thiện triệu chứng có thể diễn ra trong thời gian dài nên khuyến cáo cha mẹ cần bình tĩnh và kiên trì khi bổ sung chất cho bé kể cả qua đường ăn uống hay các thực phẩm chức năng. Đặc biệt việc dùng thực phẩm chức năng nên chọn các loại có nguồn gốc tự nhiên dễ hấp thụ, không cho còn dùng đồng thời nhiều loại hoặc thay đổi liên tục các loại thực phẩm chức năng.

Tóm lại, trẻ có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, khó có thể chống lại các tác nhân gây bệnh từ bên ngoài cũng như thích ứng kịp với sự thay đổi của thời tiết. Trong tình hình đại dịch Covid-19 diễn biến hết sức phức tạp hiện nay, việc tăng sức đề kháng cho bé càng trở lên quan trọng và cần thiết. Các mẹ cần chú ý duy trì chế độ ăn đầy đủ chất dinh dưỡng, rau xanh, hoa quả, quan tâm nhiều hơn đến giấc ngủ của bé hoặc nếu cần thiết có thể cho trẻ uống bổ sung các sản phẩm hỗ trợ tăng sức đề kháng.

Cha mẹ nên bổ sung cho trẻ các sản phẩm hỗ trợ có chứa lysine, các vi khoáng chất và vitamin thiết yếu như kẽm, crom, selen, vitamin nhóm B giúp đáp ứng đầy đủ nhu cầu về dưỡng chất ở trẻ. Đồng thời các vitamin thiết yếu này còn hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường khả năng hấp thu dưỡng chất, giúp cải thiện tình trạng biếng ăn, giúp trẻ ăn ngon miệng.

SỐC NHIỄM KHUẨN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

SỐC NHIỄM KHUẨN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 9

Sốc nhiễm khuẩn đại diện cho giai đoạn cuối của nhiễm khuẩn huyết, thời điểm mà hệ thống miễn dịch không thể kiểm soát được sự lây lan của vi khuẩn trong cơ thể. Đây là một tình trạng nguy hiểm có thể dẫn đến tử vong nhanh chóng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên nhân, phương pháp phát hiện và cách điều trị sốc nhiễm khuẩn.

SỐC NHIỄM KHUẨN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 11

SỐC NHIỄM KHUẨN LÀ GÌ?

Sốc nhiễm khuẩn là một tình trạng y tế nghiêm trọng, đe dọa tính mạng, xảy ra khi cơ thể phản ứng quá mức với nhiễm trùng. Tình trạng này có thể dẫn đến suy giảm chức năng của các cơ quan quan trọng, bao gồm tim, phổi, thận và não.

Sốc nhiễm khuẩn thường được coi là giai đoạn cuối của nhiễm trùng huyết, khi mà cơ thể không còn đủ khả năng chống lại nhiễm trùng. Nhiễm trùng huyết là tình trạng vi khuẩn xâm nhập vào máu và bắt đầu nhân lên. Khi vi khuẩn nhân lên, chúng sẽ sản sinh ra các chất độc hại có thể gây hại cho các cơ quan trong cơ thể.

DẤU HIỆU SỐC NHIỄM KHUẨN

Dấu hiệu của sốc nhiễm khuẩn thường xuất hiện đột ngột và có thể bao gồm:

  • Huyết áp thấp: Huyết áp thấp là dấu hiệu quan trọng nhất của sốc nhiễm khuẩn. Huyết áp tâm thu thường dưới 90 mmHg và huyết áp tâm trương thường dưới 60 mmHg.
  • Mạch nhanh: Mạch nhanh là dấu hiệu của tim phải gắng sức để bơm máu lên não và các cơ quan khác. Nhịp tim thường trên 100 nhịp/phút.
  • Thở nhanh: Thở nhanh là dấu hiệu của cơ thể đang cố gắng cung cấp oxy cho các cơ quan. Tốc độ thở thường trên 20 nhịp/phút.
  • Lạnh run: Lạnh run là dấu hiệu của cơ thể đang cố gắng giữ ấm.
  • Buồn nôn và nôn: Buồn nôn và nôn là dấu hiệu của hệ tiêu hóa đang bị ảnh hưởng.
  • Mất ý thức: Mất ý thức là dấu hiệu của suy đa tạng.

Ở giai đoạn sau khi đã bước vào sốc nhiễm trùng, các dấu hiệu có thể nặng thêm và xuất hiện thêm các dấu hiệu khác như:

  • Tiểu ít, có thể không tiểu: Đây là dấu hiệu của suy thận.
  • Tim đập rất nhanh: Tim đập nhanh hơn 120 nhịp/phút.
  • Da lạnh, vã mồ hôi nhiều: Da lạnh và ẩm ướt, có thể xuất hiện tím tái ở môi, ngón tay, ngón chân.

NGUYÊN NHÂN GÂY SỐC NHIỄM KHUẨN

  • Nhiễm trùng nặng tại một cơ quan bất kỳ trong cơ thể: Các nhiễm trùng nặng tại các cơ quan như phổi, dạ dày, ruột, tiết niệu,… có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết và sốc nhiễm khuẩn.
  • Nhiễm trùng nặng ở đường tiêu hóa: Các nhiễm trùng nặng ở đường tiêu hóa như viêm ruột thừa, viêm đại tràng, viêm loét dạ dày tá tràng,… có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết và sốc nhiễm khuẩn.
  • Bị tắc sỏi đường mật, sỏi túi mật: Sỏi đường mật, sỏi túi mật có thể gây viêm đường dẫn mật hoặc túi mật, từ đó dẫn đến nhiễm trùng huyết và sốc nhiễm khuẩn.
  • Nạo phá thai không đảm bảo vệ sinh tuyệt đối hay đẻ khó: Nạo phá thai không đảm bảo vệ sinh tuyệt đối hay đẻ khó có thể dẫn đến nhiễm trùng tử cung, nhiễm trùng đường sinh dục, từ đó dẫn đến nhiễm trùng huyết và sốc nhiễm khuẩn.
  • Nhiễm trùng ngoài da: Các nhiễm trùng ngoài da như mụn nhọt, lở loét, ổ áp xe,… có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết và sốc nhiễm khuẩn.
  • Xâm nhập vào cơ thể thông qua những tổn thương tại đường tiêu hóa: Các vết thương hở trên đường tiêu hóa như vết loét, vết thủng,… có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào máu và gây nhiễm trùng huyết.
  • Nhiễm trùng do thực hiện các thủ thuật: Các thủ thuật xâm lấn như phẫu thuật, đặt ống thông tiểu và nội soi phế quản, màng bụng,… có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào máu và gây nhiễm trùng huyết.

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc sốc nhiễm khuẩn, bao gồm:

  • Tuổi cao: Người cao tuổi có hệ miễn dịch suy yếu nên dễ mắc nhiễm trùng và sốc nhiễm khuẩn hơn.
  • Hệ miễn dịch suy yếu: Những người có hệ miễn dịch suy yếu do các bệnh lý nền như HIV/AIDS, ung thư, suy thận,… cũng có nguy cơ cao mắc sốc nhiễm khuẩn.
  • Các bệnh lý nền: Một số bệnh lý nền như bệnh tim, bệnh phổi, bệnh tiểu đường,… cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc sốc nhiễm khuẩn.

Tỷ lệ tử vong do sốc nhiễm khuẩn dao động từ 20 đến 50%. Do đó, việc phát hiện và điều trị sốc nhiễm khuẩn sớm là rất quan trọng để giảm nguy cơ tử vong.

SỐC NHIỄM KHUẨN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 13

CHẨN ĐOÁN SỐC NHIỄM KHUẨN

DỰA VÀO LÂM SÀNG

  • Tiền sử bệnh: tiền sử tiêm phòng, suy giảm hệ miễn dịch, các bệnh mạn tính,…
  • Yếu tố nguy cơ: sinh non, suy dinh dưỡng, đã thực hiện một số thủ thuật can thiệp,…
  • Dấu hiệu khởi phát: giúp phát hiện chính xác khu vực nhiễm trùng nguyên phát và tác nhân gây bệnh: nhiễm trùng đường hô hấp, đường tiêu hóa hay tiết niệu,…

CÁC XÉT NGHIỆM MÁU

Các xét nghiệm máu có thể giúp chẩn đoán sốc nhiễm khuẩn bao gồm:

  • Công thức máu: Có thể thấy số lượng bạch cầu tăng cao, đặc biệt là bạch cầu trung tính.
  • Xét nghiệm sinh hóa máu: Có thể thấy các dấu hiệu của suy đa tạng, chẳng hạn như tăng creatinin, tăng bilirubin,…
  • Xét nghiệm CRP: CRP là một chất chỉ điểm viêm. Mức CRP cao có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng.
  • Xét nghiệm cấy máu: Xét nghiệm cấy máu có thể giúp xác định loại vi khuẩn gây nhiễm trùng.

CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT

Cần chẩn đoán phân biệt sốc nhiễm khuẩn với các tình trạng khác có thể gây ra các triệu chứng tương tự, chẳng hạn như:

  • Sốc tim: Sốc tim là tình trạng suy tim cấp tính, dẫn đến giảm lưu lượng máu đến các cơ quan.
  • Sốc phản vệ: Sốc phản vệ là phản ứng dị ứng nghiêm trọng, có thể gây ra hạ huyết áp, khó thở và mất ý thức.
  • Sốc mất máu: Sốc mất máu là tình trạng mất máu quá nhiều, dẫn đến giảm lưu lượng máu đến các cơ quan.

ĐIỀU TRỊ SỐC NHIỄM KHUẨN

SỬ DỤNG THUỐC

  • Thuốc kháng sinh: Thuốc kháng sinh được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng. Loại kháng sinh và liều lượng được sử dụng sẽ tùy thuộc vào loại vi khuẩn gây nhiễm trùng.
  • Truyền dịch qua đường tĩnh mạch: Truyền dịch qua đường tĩnh mạch được sử dụng để đảm bảo cơ thể không bị rối loạn huyết động. Truyền dịch giúp bù đắp lượng dịch bị mất do sốt, tiêu chảy, nôn mửa,… và giúp tăng thể tích máu, từ đó giúp tăng huyết áp.
  • Thuốc vận mạch: Thuốc vận mạch được sử dụng để làm mạch máu co lại giúp tăng huyết áp để đạt được huyết áp cần thiết duy trì các hoạt động của cơ thể.

ĐIỀU TRỊ HỖ TRỢ

Trong trường hợp các cơ quan không thể thực hiện chức năng, bác sĩ có thể cân nhắc điều trị hỗ trợ như:

  • Thở oxy: Cung cấp oxy cho hệ hô hấp đang suy yếu.
  • Lọc máu: Tránh tình trạng các chất độc tích lũy trong cơ thể gây tử vong.
  • Đặt sonde bàng quang: Kiểm soát lượng nước tiểu.
  • Phẫu thuật

Bác sĩ có thể sử dụng phẫu thuật để loại bỏ những căn nguyên gây bệnh như các ổ nhiễm trùng trên da hoặc một số ổ nhiễm khuẩn khác có thể can thiệp.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

Để phòng ngừa sốc nhiễm trùng, bạn có thể thực hiện những gợi ý sau:

  • Chăm sóc những vết thương da cẩn thận, tỉ mỉ tránh nhiễm trùng.
  • Đến gặp bác sĩ để được tư vấn dùng thuốc khi có những biểu hiện nhiễm trùng các cơ quan như viêm phổi, viêm đường tiết niệu, viêm não, áp xe gan…
  • Tiêm các vaccine để phòng ngừa các bệnh như cúm, phế cầu, uốn ván, ho gà, bạch hầu.
  • Luôn vệ sinh cơ thể sạch sẽ, rửa tay thường xuyên với xà phòng.

Hi vọng thông tin về sốc nhiễm khuẩn đã mang lại cho bạn kiến thức hữu ích. Đặc biệt, hãy chú ý đến việc bảo vệ vết thương để ngăn chặn nguy cơ nhiễm trùng. Đồng thời, quan trọng là đưa ra các biện pháp phát hiện sớm tình trạng nhiễm khuẩn trong cơ thể. Nếu bạn cảm thấy bài viết hữu ích, đừng ngần ngại chia sẻ nó với người thân và bạn bè của mình!