TRÁI SUNG TRỊ BỆNH GÌ? 10 TÁC DỤNG CHỮA BỆNH TỪ QUẢ SUNG CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT

TRÁI SUNG TRỊ BỆNH GÌ? 10 TÁC DỤNG CHỮA BỆNH TỪ QUẢ SUNG CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 1

Quả sung, một loại quả  thường thấy trong mâm ngũ quả ngày Tết, mang đến nhiều lợi ích sức khỏe ít người biết. Dưới đây là một bài viết giới thiệu về quả sung và 10 tác dụng chữa bệnh của nó mà có thể bạn chưa biết.

TRÁI SUNG TRỊ BỆNH GÌ? 10 TÁC DỤNG CHỮA BỆNH TỪ QUẢ SUNG CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 3

QUẢ SUNG LÀ GÌ?

Quả sung, còn được biết đến với nhiều tên khác như vô hoa quả, thiên sinh tử, ánh nhật quả, văn tiên quả, phẩm tiên quả, nãi tương quả, mật quả… có tên khoa học là Ficus racemosa L, thuộc họ dâu tằm (Moraceae).

Sung có hương vị ngọt, tính bình, thường mọc theo chùm và phổ biến trong các làng quê Việt Nam. Vào mùa, sung thường cho nhiều quả, mỗi chùm có thể lên đến hơn 50 quả.

Quả sung chứa nhiều thành phần dinh dưỡng như glucose, saccarose, quinic acid, shikimic acid, oxalic acid, citric acid, malic acid, auxin, cùng các khoáng chất như canxi, photpho, kali… và một số vitamin như C, B1.

TRÁI SUNG TRỊ BỆNH GÌ? 10 TÁC DỤNG CHỮA BỆNH TỪ QUẢ SUNG CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 5

Trong 100g sung, có thể chứa 1g protein, 0,4g chất béo, 12,6g đường, cùng với lượng khoáng chất như Ca 49mg, P 23mg, Fe 0,4mg, caroten 0,05mg, dẫn xuất không protein 12,3g, và khoáng toàn phần 3,1g. Với hàm lượng dinh dưỡng cao, quả sung thường được sử dụng trong các bài thuốc chữa bệnh. Hãy cùng nhau khám phá 10 tác dụng tuyệt vời của quả sung!

TÁC DỤNG CHỮA BỆNH TỪ QUẢ SUNG

HỖ TRỢ CHỮA BỆNH TIỂU ĐƯỜNG

Theo thông tin từ Hiệp hội Tiểu đường Hoa Kỳ, quả sung được biết đến với hàm lượng chất xơ cao, giúp kiểm soát lượng đường trong cơ thể, đặc biệt là ở bệnh nhân tiểu đường. Chúng cũng được cho là có khả năng giảm lượng insulin – hoạt chất mà bệnh nhân tiểu đường thường cần tiêm.

Bác sĩ Võ Hoàng Thông từ bệnh viện Nhân dân Gia Định đã chia sẻ rằng lượng kali trong quả sung có thể điều chỉnh lượng đường hấp thụ từ thức ăn hàng ngày và kiểm soát đường huyết ổn định. Theo ông, nhiều bệnh nhân đã thấy hiệu quả khi áp dụng phương pháp này trong điều trị. Với các hàm lượng dinh dưỡng quan trọng đối với bệnh nhân tiểu đường, quả sung giúp tạo ra một cuộc sống ổn định và bình thường cho họ.

TRÁI SUNG TRỊ BỆNH GÌ? 10 TÁC DỤNG CHỮA BỆNH TỪ QUẢ SUNG CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 7

ĐIỀU TRỊ BỆNH SỎI MẬT

Nếu chế độ ăn uống không cân đối hoặc tiêu thụ thực phẩm nhiễm độc, gan có thể trở nên yếu đuối. Khi gan suy giảm, lượng dịch mật tiết ra để hỗ trợ quá trình tiêu hóa không được loại bỏ đầy đủ, dẫn đến sự ứ đọng và kết tủa sỏi mật. Quả sung cung cấp đủ dưỡng chất để dần làm mềm và hòa tan sỏi mật trong cơ thể. Khi sỏi mật trở nên mềm mại, chúng có thể được loại bỏ tự nhiên mà không cần can thiệp phẫu thuật.

TỐT CHO BÀ BẦU

Ba tháng đầu của thai kỳ là giai đoạn quan trọng đối với bà bầu, khi thai nhi mới hình thành và cần thời gian để thích nghi với cơ thể mẹ. Sung là một lựa chọn tốt cho bà bầu trong giai đoạn này, với hàm lượng vitamin B6 giúp giảm tình trạng ốm nghén. Ngoài ra, quả sung cũng cung cấp nhiều dưỡng chất như omega-3, quan trọng cho sự phát triển của não bộ thai nhi, và giúp mẹ có một thai kỳ an toàn hơn, giảm nguy cơ sinh non và dị tật ở thai nhi.

Không chỉ có lợi cho bà bầu, quả sung cũng có ích cho mẹ bỉm sữa. Các khoáng chất trong quả sung có thể kích thích sự phát triển của tuyến sữa và tăng sản xuất sữa. Hơn nữa, nhựa sung cũng có thể được sử dụng để bôi lên vú khi bị sưng đau, giúp giảm cơn đau mà không cần dùng thuốc.

PHÒNG CAO HUYẾT ÁP

Với hàm lượng kali cao và natri thấp, quả sung là lựa chọn tốt để phòng ngừa bệnh cao huyết áp. Bạn có thể thưởng thức sung dưới dạng mứt hoặc sung chín như một loại đồ ăn nhẹ, giúp làm dịu hệ thần kinh và mang lại cảm giác bình tĩnh và thoải mái.

TRÁI SUNG TRỊ BỆNH GÌ? 10 TÁC DỤNG CHỮA BỆNH TỪ QUẢ SUNG CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 9

CHỮA SỎI THẬN

Điều trị sỏi thận bằng quả sung là một phương pháp dân gian, không mang lại hiệu quả ngay lập tức mà cần thời gian để thấy kết quả. Do đó, việc kiên trì sử dụng quả sung đúng cách và đều đặn theo liều lượng được chỉ định sẽ dần dần có tác dụng chữa trị sỏi thận.

NGỪA TÁO BÓN

Quả sung là một nguồn giàu vitamin, fructoza và dextrose, và cung cấp một lượng lớn chất xơ hơn so với hầu hết các loại trái cây và rau xanh khác. Mỗi 3 quả sung chứa khoảng 5 gam chất xơ. Do đó, đối với những người gặp vấn đề về ruột hoặc táo bón, quả sung là một lựa chọn tốt. Chất xơ trong quả sung giúp giảm táo bón và cải thiện chuyển động ruột không lành mạnh. Ngoài ra, quả sung cũng chứa proteolytic, hỗ trợ tiêu hóa một cách hiệu quả.

PHÒNG CHỐNG LẠI UNG THƯ VÚ

Chất xơ có trong quả sung là một dưỡng chất quan trọng giúp bảo vệ cơ thể và có tác dụng chống lại bệnh ung thư một cách hiệu quả.

TRÁI SUNG TRỊ BỆNH GÌ? 10 TÁC DỤNG CHỮA BỆNH TỪ QUẢ SUNG CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 11

PHÒNG NGỪA BỆNH NHỒI MÁU CƠ TIM

Sung tươi hoặc khô chứa axit béo phenol, Omega-3 và Omega-6, những dưỡng chất có khả năng giảm nguy cơ bệnh nhồi máu cơ tim.

GIẢM CÂN

Sử dụng quả sung thường xuyên với liều lượng hợp lý có thể giúp giảm cân nhờ vào lượng chất xơ có trong quả.

CHỮA CÁC BỆNH DẠ DÀY

Quả sung không chỉ có thể hỗ trợ trong việc chữa trị một số bệnh về dạ dày như trào ngược mà còn có thể giúp phòng tránh bệnh ung thư dạ dày. Với hàm lượng dinh dưỡng phong phú, bao gồm 18 axit amin và các nguyên tố vi lượng cần thiết cho cơ thể, quả sung có thể bảo vệ niêm mạc dạ dày và điều trị trào ngược dạ dày một cách hiệu quả.

Chất xơ hòa tan và prebiotic trong quả sung cũng có thể hỗ trợ sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong hệ tiêu hóa, làm giảm các triệu chứng chướng bụng và buồn nôn.

Bên cạnh đó, nhựa sung cũng chứa các hoạt chất có khả năng ức chế tế bào ung thư, đặc biệt là ung thư dạ dày và ruột. Sử dụng quả sung có thể giúp cải thiện các triệu chứng và giảm nguy cơ mắc các bệnh nặng hơn.

CHỮA BỆNH TRĨ HIỆU QUẢ

Sung được các lương y khuyên dùng như một vị thuốc để chữa các bệnh liên quan đến tiêu hóa như rối loạn tiêu hóa, nhiễm khuẩn ruột, viêm ruột, kiết lị, táo bón, trĩ lở loét và sa trực tràng.

TRÁI SUNG TRỊ BỆNH GÌ? 10 TÁC DỤNG CHỮA BỆNH TỪ QUẢ SUNG CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 13

CÁCH DÙNG VÀ LIỀU DÙNG CỤ THỂ 

Theo y học cổ truyền, sung có vị ngọt, tính bình, có tác dụng kiện tỳ ích vị, nhuận phế lợi hầu, nhuận tràng thông tiện, tiêu thủng và giải độc. Nó thường được sử dụng để chữa viêm ruột, kiết lỵ, táo bón, trĩ xuất huyết, sa trực tràng, viêm họng, ho, sản phụ thiếu sữa, mụn nhọt lở loét và chán ăn phong thấp.

Liều lượng khuyến nghị: Mỗi ngày, có thể sử dụng 30-60g sung sắc uống hoặc ăn sống từ 1-2 chùm nhỏ. Bên cạnh đó, sung cũng có thể được sử dụng ngoài da bằng cách thái phiến và dán vào vùng bị tổn thương, hoặc nấu nước để rửa, hoặc sấy khô và tán bột để rắc hoặc thổi vào các vùng bị tổn thương.

TRÁI SUNG TRỊ BỆNH GÌ? 10 TÁC DỤNG CHỮA BỆNH TỪ QUẢ SUNG CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 15

Các phương pháp sử dụng sung cụ thể như sau:

  • Viêm họng: Dùng sung tươi sấy khô, tán bột và thổi vào họng, hoặc sắc nước từ sung tươi gọt vỏ kèm đường phèn thành cao, ngậm mỗi ngày.
  • Ho khan: Ép nước cốt từ sung chín đủ, giã nát và uống mỗi ngày một lần.
  • Viêm loét dạ dày tá tràng: Sử dụng sung sao khô, tán bột và uống 2-3 lần mỗi ngày, mỗi lần 6-9g với nước ấm.
  • Táo vị hư nhược, hoặc rối loạn tiêu hóa: Hầm sung 30g sau khi sao khô, thái nhỏ, với nước sôi trong bình kín, sau đó thêm đường phèn và uống trong ngày.
  • Táo bón: Uống sung tươi sắc 9g mỗi ngày, hoặc ăn sung chín 3-5 quả mỗi ngày, hoặc sắc sung tươi và nấu hầm thành thuốc dùng.
  • Sản phụ thiếu sữa: Hầm sung tươi 120g cùng với móng lợn 500g, sau đó chia thành nhiều phần để ăn.
  • Viêm khớp: Hầm sung tươi với thịt lợn nạc để ăn, hoặc ăn sung tươi trộn với trứng gà.
  • Mụn nhọt, lở loét: Sử dụng sung chín sao khô, tán bột và rắc lên vùng bị tổn thương, hoặc ngâm rửa vùng bị tổn thương bằng nước sắc sung tươi hoặc lá sung, sau đó rắc bột sung và băng lại.

KẾT LUẬN

Có thể thấy rằng quả sung không chỉ là một loại trái cây phổ biến trong mâm ngũ quả, mà còn là một “thần dược” tự nhiên có nhiều tác dụng chữa bệnh mà nhiều người chưa biết đến. Với các thành phần dinh dưỡng phong phú như chất xơ, axit amin, vitamin và khoáng chất, quả sung có thể hỗ trợ điều trị và phòng ngừa nhiều loại bệnh khác nhau.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Ăn bao nhiêu quả sung mỗi ngày là tốt?

Nên ăn 3-5 quả sung mỗi ngày, có thể ăn tươi hoặc sấy khô.

2. Lưu ý khi ăn quả sung?

  • Không nên ăn quá nhiều sung vì có thể gây đầy bụng, khó tiêu.
  • Người có bệnh tiểu đường, rối loạn đông máu nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi ăn.

3. Giá quả sung bao nhiêu?

  • Giá quả sung tươi dao động từ 20.000 – 50.000 đồng/kg.
  • Giá quả sung sấy khô dao động từ 100.000 – 200.000 đồng/kg.

4. Lưu ý gì khi chọn mua quả sung?

  • Nên chọn quả sung tươi, căng mọng, có màu nâu sẫm.
  • Quả sung sấy khô nên chọn loại có màu vàng nâu, không bị mốc, ẩm ướt.

HỞ VAN 2 LÁ CÓ CẦN MỔ KHÔNG? CÁCH ĐIỀU TRỊ HỞ VAN 2 LÁ

HỞ VAN 2 LÁ CÓ CẦN MỔ KHÔNG? CÁCH ĐIỀU TRỊ HỞ VAN 2 LÁ 17

Hở hai lá có thể gây ra nhiều biến chứng như suy tim tiến triển, rối loạn nhịp tim và viêm nội tâm mạc. Các triệu chứng bao gồm đau ngực, khó thở và tiếng thổi toàn tâm thu ở mỏm. Chẩn đoán dựa trên khám lâm sàng và siêu âm tim. Tiên lượng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chức năng thất trái, nguyên nhân, mức độ nghiêm trọng và thời gian của hở hai lá. Vậy hở van 2 lá có cần mổ không? Cách điều trị như thế nào? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây.

KHI NÀO CẦN MỔ THAY VAN HOẶC SỬA VAN TRONG BỆNH HỞ VAN 2 LÁ?

HỞ VAN 2 LÁ CÓ CẦN MỔ KHÔNG? CÁCH ĐIỀU TRỊ HỞ VAN 2 LÁ 19

Bệnh nhân hở van 2 lá sẽ được theo dõi và điều trị bằng thuốc trước. Nếu tình trạng hở van nặng kèm theo một trong những điều sau đây cần được phẫu thuật sửa hoặc thay van:

  • Có triệu chứng suy tim: giảm khả năng gắng sức, mệt, khó thở khi làm việc nhẹ, khó thở khi nằm đầu thấp, khó thở kịch phát ban đêm;
  • Có cơn hồi hộp tim đập không đều, đo điện tim phát hiện có rung nhĩ;
  • Trên siêu âm tim định kỳ thấy phân suất tống máu giảm < 50%, đường kính tâm thất trái cuối tâm thu (LVESD) ≥ 40mm, tăng áp động mạch phổi nặng. Người bệnh có thể hỏi bác sĩ về những chỉ số này nếu không rõ hoặc có thắc mắc.
  • Hở van 2 lá nặng nhưng chưa có triệu chứng suy tim, chưa bị rối loạn nhịp, trên siêu âm tim cách nhau mỗi 6 tháng đến 1 năm thấy buồng tim giãn dần, phân suất tống máu giảm dần cũng nên cân nhắc mổ với điều kiện khả năng bác sĩ sửa được van > 95% và nguy cơ biến chứng cuộc mổ thấp < 1%.
  • Hở van nặng, phân suất tống máu < 20%, đường kính thất trái cuối tâm thu (LVESD) ≤ 70mm gần như không còn chỉ định mổ được.

Do đó người bệnh cần theo dõi định kỳ, tư vấn bác sĩ thời điểm nào thích hợp để mổ. Mổ sớm quá cũng không cần thiết nhưng trễ quá thì kết quả không tốt.

THAY VAN CƠ HỌC HAY VAN SINH HỌC TỐT HƠN?

Quyết định giữa việc lựa chọn van cơ học hay van sinh học trong quá trình điều trị hở van 2 lá là một quyết định quan trọng, đòi hỏi sự xem xét kỹ lưỡng dựa trên đặc điểm cá nhân của từng bệnh nhân và những mong muốn riêng của họ, sau khi đã được bác sĩ cung cấp đầy đủ thông tin và thảo luận mở cửa với người bệnh.

VAN CƠ HỌC

Van cơ học được làm từ kim loại, thường có thời gian sử dụng dài hơn, có thể lên đến 20 năm hoặc hơn. Mặc dù đây là một lựa chọn có tuổi thọ cao, nhưng người bệnh sử dụng van cơ học cần duy trì việc sử dụng thuốc chống đông máu chứa kháng vitamin K (như Sintrom, Coumadine) suốt đời để ngăn chặn nguy cơ hình thành huyết khối và kẹt van.

VAN SINH HỌC

Van sinh học được tạo ra từ van tim heo, màng ngoài tim bò, hoặc van tự thân, có thời gian sử dụng trung bình từ 10-15 năm. Mặc dù van sinh học có ưu điểm là không yêu cầu việc sử dụng thuốc chống đông máu lâu dài, giảm nguy cơ biến chứng từ thuốc, nhưng với thời gian, van này sẽ trải qua quá trình thoái hóa và mất chức năng. Điều này đặt ra vấn đề về việc phải phẫu thuật lại van sau khoảng 10-15 năm, một khía cạnh cần được xem xét khi bệnh nhân quyết định lựa chọn loại van.

AI NÊN ƯU TIÊN LỰA CHỌN VAN SINH HỌC?

  • Người bệnh ≥ 65 tuổi: Những người ở độ tuổi này thường có nguy cơ thoái hóa van thấp, và khả năng phải phẫu thuật lại sau 15 năm là ít hơn 10%.
  • Người bệnh có chống chỉ định dùng thuốc kháng đông: Nếu người bệnh có các vấn đề sức khỏe hoặc đang ở những khu vực xa xôi, hải đảo nơi không thuận tiện để theo dõi đông máu, việc lựa chọn van sinh học có thể là phương án tốt.
  • Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ: Những phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ và muốn sinh con có thể ưu tiên lựa chọn van sinh học để tránh việc phải sử dụng thuốc kháng đông lâu dài trong thời kỳ mang thai. Tuy nhiên, họ cũng cần hiểu rằng van sinh học có khả năng thoái hóa nhanh hơn, có thể đòi hỏi phẫu thuật lại sớm hơn.

AI NÊN ƯU TIÊN THAY VAN CƠ HỌC?

  • Người bệnh < 65 tuổi: Nếu người bệnh còn trẻ tuổi và dự kiến có thời gian sống còn dài, việc lựa chọn van cơ học có thể làm tăng thời gian sử dụng van.
  • Bệnh nhân có thêm chỉ định khác điều trị kháng đông: Những người bệnh có các vấn đề như rung nhĩ hoặc huyết khối buồng tim thường có lợi ích từ việc sử dụng van cơ học.
  • Bệnh nhân có khả năng tự theo dõi INR và điều chỉnh thuốc tại nhà: Đối với những người có khả năng tự kiểm tra INR (quốc gia tỉ lệ quốc tế) và điều chỉnh liều thuốc tại nhà, việc sử dụng van cơ học cũng trở nên thuận tiện hơn.

SAU MỔ HỞ VAN 2 LÁ CẦN THEO DÕI NHƯ THẾ NÀO?

Những vấn đề cần theo dõi sau mổ van 2 lá gồm:

  • Sau phẫu thuật sửa van: theo dõi hở van tái phát, nhiễm trùng van tim
  • Sau thay van sinh học: theo dõi thoái hóa van, hở van tái phát, nhiễm trùng van tim
  • Sau thay van cơ học: theo dõi kẹt van do huyết khối, sút van, nhiễm trùng trên van nhân tạo.

Để việc theo dõi tốt, người bệnh cần:

  • Uống thuốc đều đặn và tái khám định kỳ
  • Siêu âm tim: ngay sau mổ tim, tháng thứ 3, thứ 6 và 1 năm sau mổ, sau đó là mỗi năm hoặc khi có triệu chứng mệt, khó thở
  • Bệnh nhân có uống thuốc kháng vitamin K cần đo INR định kỳ mỗi 1-3 tháng và khi tái khám để chỉnh liều thuốc sao cho INR nằm trong khoảng điều trị cao nhất (INR mục tiêu 2.5 – 3.5)
  • Bệnh nhân nghi ngờ có dấu hiệu kẹt van cần làm thêm siêu âm tim qua thực quản, chụp CT tim hay soi van dưới màn huỳnh quang để xác định và tìm nguyên nhân.

ĐIỀU TRỊ HỞ VAN 2 LÁ

Các phương pháp điều trị bệnh hở van 2 lá được lựa chọn tùy theo mức độ nặng của bệnh.

  • Hở van 2 lá nhẹ không cần điều trị đặc hiệu, chỉ cần theo dõi siêu âm định kỳ mỗi năm để theo dõi tiến triển của bệnh.
  • Hở van 2 lá trung bình trở lên cần tìm nguyên nhân để điều trị can thiệp nguyên nhân, ngăn ngừa tình trạng hở 2 lá tiến triển.
  • Những trường hợp hở van 2 lá nặng (3/4 – 4/4), có triệu chứng cơ năng, giãn lớn buồng tim, chức năng tim giảm cần điều trị phẫu thuật sửa hoặc thay van tim.

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA (DÙNG THUỐC)

HỞ VAN 2 LÁ CÓ CẦN MỔ KHÔNG? CÁCH ĐIỀU TRỊ HỞ VAN 2 LÁ 21

Điều trị nội khoa (dùng thuốc) là một phần quan trọng trong quản lý hở van 2 lá, đặc biệt là khi bệnh nhân không đáp ứng hoặc không phù hợp với phẫu thuật. Dưới đây là các phương pháp điều trị nội khoa thông thường:

  • Dùng kháng sinh để phòng tránh việc tái phát thấp tim, đặc biệt là ở những người trẻ tuổi đến 40 hoặc nhiều hơn, nếu hở van 2 lá do hậu thấp.
  • Thực hiện khám và điều trị bệnh răng miệng định kỳ để ngăn chặn nhiễm trùng trên van 2 lá. Việc này giúp ngăn chặn vi trùng từ răng miệng xâm nhập máu và gây viêm nhiễm trên van tim.
  • Điều trị các bệnh nội khoa có nguy cơ cao dẫn đến hở van tim, như tăng huyết áp, đái tháo đường, bệnh mạch vành, rối loạn nhịp tim, bệnh cơ tim.
  • Nếu bệnh nhân có triệu chứng suy tim hay suy giảm chức năng tim trên siêu âm tim, sử dụng các loại thuốc như ức chế men chuyển, chẹn thụ thể angiotensin II hoặc ARNI, thuốc chẹn bêta, và thuốc lợi tiểu.
  • Bệnh nhân bị rung nhĩ cần sử dụng thuốc làm chậm tần số tim như chẹn bêta và thuốc chống đông để phòng ngừa huyết khối.
  • Tiêm vắc xin phòng bệnh cúm hàng năm và vắc xin phòng viêm phổi do phế cầu mỗi 5 năm, đặc biệt là quan trọng cho những bệnh nhân hở van nặng và suy tim.

ĐIỀU TRỊ CAN THIỆP

Khi bệnh nhân mắc hở van 2 lá nặng và xuất hiện triệu chứng suy tim, can thiệp sớm thông qua phẫu thuật là quan trọng để cải thiện chất lượng cuộc sống và tăng cơ hội hồi phục. Dưới đây là một số phương pháp can thiệp và điều trị sau phẫu thuật:

  • Nếu cấu trúc van còn thể sửa, phẫu thuật sửa van được ưu tiên lựa chọn. Bác sĩ sẽ thực hiện các biện pháp để làm cho van đóng lại chặt hơn và tái tạo chức năng tim.
  • Trong trường hợp van hư nặng, vôi hóa nhiều và không thể sửa được, phải thực hiện phẫu thuật thay van nhân tạo. Sau phẫu thuật, bệnh nhân sẽ cần uống thuốc chống đông để ngăn ngừa cục huyết khối.
  • Phương pháp này là một giải pháp không phẫu thuật và ít xâm lấn hơn. Bác sĩ sử dụng một ống thông theo mạch máu để đưa một kẹp kim loại giữa 2 lá van bị hở và kẹp lại chúng. Phương pháp này thích hợp cho những bệnh nhân nặng không thể phẫu thuật được và đã thử nghiệm điều trị thuốc một cách tối đa nhưng không đạt được kết quả mong muốn.
  • Sau phẫu thuật, bệnh nhân thường được kê đơn thuốc chống đông để ngăn ngừa cục huyết khối. Thời gian sử dụng thuốc này có thể kéo dài, đặc biệt là đối với van sinh học, trong khi thay van cơ học hay nếu bệnh nhân có rung nhĩ, việc sử dụng thuốc chống đông có thể kéo dài suốt đời.

VAN 2 LÁ BỊ HỞ ĐIỀU TRỊ CÓ KHỎI KHÔNG?

  • Hở van 2 lá nhẹ: Có thể không tiến triển thêm. Do đó, người bệnh không nên quá lo lắng, chỉ cần theo dõi hàng năm, điều chỉnh lối sống tốt cho sức khỏe, điều trị các bệnh mạn tính đi kèm như tăng huyết áp, đái tháo đường giúp ngăn ngừa hở van tiến triển.
  • Hở 2 lá trung bình hậu thấp cần phòng thấp lâu dài để tránh thấp tái phát, hở van không tiến triển thêm; nong đặt stent mạch vành nếu hở van do thiếu máu cục bộ cơ tim.
  • Hở van nặng có thể chữa khỏi bằng phẫu thuật sửa hay thay van nhân tạo. Sau phẫu thuật, chức năng của van 2 lá phục hồi gần như hoàn toàn. Tuy nhiên, người bệnh vẫn cần uống thuốc và theo dõi đều đặn với bác sĩ chuyên khoa. Điều trị đúng sau mố tim giúp hạn chế bệnh tái phát. Bệnh nhân sau mổ sửa hoặc thay van 2 lá cơ học có thể sống thêm 20 – 30 năm nữa hoặc hơn tùy vào tính trạng sức khỏe của mỗi người và chăm sóc lâu dài sau mổ tim.

CÁCH PHÒNG TRÁNH HỞ VAN 2 LÁ

Để phòng ngừa hở van 2 lá và duy trì sức khỏe tim mạch, có những biện pháp và thói quen sống lành mạnh sau đây:

  • Phòng tránh bệnh thấp tim: Sống trong môi trường vệ sinh sạch sẽ, tránh những nơi ẩm ướt, ngột ngạt. Tránh nơi đông người kém vệ sinh để giảm nguy cơ lây nhiễm. Duy trì vệ sinh răng miệng tốt và điều trị sớm các vấn đề viêm nhiễm họng.
  • Phòng tránh thấp tim và hở van 2 lá: Uống kháng sinh phòng thấp tim tái phát đến năm 40 tuổi hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ, đặc biệt nếu có di chứng hẹp hở van tim.
  • Điều trị các bệnh nội khoa: Điều trị và kiểm soát các bệnh nội khoa như tăng huyết áp, đái tháo đường, thiếu máu cơ tim.
  • Thay đổi lối sống: Không hút thuốc lá và hạn chế uống rượu bia. Tuân thủ chế độ ăn lành mạnh cho sức khỏe tim mạch, bao gồm ăn nhiều rau củ, ngũ cốc nguyên hạt, cá hồi giàu axit béo omega-3 và giảm tiêu thụ chất béo bão hòa.
  • Tập thể dục đều đặn: Thực hiện hoạt động vận động đều đặn, trung bình 30 – 45 phút mỗi ngày, từ 5 đến 7 ngày trong tuần.
  • Duy trì cân nặng lý tưởng: Giữ cân nặng ổn định và giảm cân nếu có thừa cân hoặc béo phì.

Những biện pháp trên không chỉ giúp ngăn chặn hở van 2 lá mà còn tăng cường sức khỏe tim mạch tổng thể. Đối thoại với bác sĩ để có kế hoạch phòng ngừa phù hợp dựa trên tình trạng sức khỏe và yếu tố riêng của bạn.

KHI NÀO NGƯỜI BỆNH NÊN ĐI KHÁM TIM MẠCH?

  • Khi siêu âm tim thấy hở van 2 lá mức độ từ trung bình trở lên;
  • Có triệu chứng mệt, khó thở, đau ngực, hồi hộp tim đập không đều;
  • Mệt mỏi mãn tính, giảm khả năng gắng sức.

NGƯỜI BỆNH CẦN CHUẨN BỊ GÌ KHI ĐẾN KHÁM?

Khi chuẩn bị đến khám bệnh về hở van 2 lá, người bệnh có thể thực hiện các bước sau đây để đảm bảo việc khám diễn ra suôn sẻ và hiệu quả:

  • Mang theo hồ sơ sức khỏe: Đem theo hồ sơ sức khỏe cá nhân, bao gồm thông tin về bệnh lý hiện tại, lịch sử bệnh, các kết quả xét nghiệm trước đó, và các toa thuốc đang sử dụng.
  • Nhịn đói trước khi khám: Trong trường hợp khám lần đầu, nên nhịn đói (chỉ uống nước) trước khi đến khám, vì có thể bác sĩ cần yêu cầu một số xét nghiệm hoặc kiểm tra đặc điểm cụ thể liên quan đến hơn van tim.
  • Ghi chú câu hỏi và thắc mắc: Ghi chú những câu hỏi hoặc thắc mắc bạn muốn thảo luận với bác sĩ. Điều này giúp đảm bảo rằng tất cả các vấn đề quan trọng được đề cập trong cuộc hẹn.
  • Đặt lịch hẹn trước: Để giảm thời gian chờ đợi, nên đặt lịch hẹn ngày giờ khám trước qua điện thoại hoặc hệ thống đặt lịch của cơ sở y tế.

Phát hiện sớm và điều trị tích cực khi hở van hai lá chưa gây biến chứng là cách tốt nhất để giảm thiểu sự nguy hiểm, kéo dài sự sống và chức năng của tim. Bệnh nhân cần lưu ý sử dụng thuốc điều trị đúng chỉ định, ăn uống và nghỉ ngơi khoa học, ưu tiên các thực phẩm bảo vệ sức khỏe, tăng cường chức năng tim để giảm nguy cơ biến chứng. Ngoài ra, bệnh nhân hở van hai lá cần thường xuyên thăm khám, kiểm tra để xác định mức độ tiến triển bệnh. Trong trường hợp nguy hiểm, bệnh nhân sẽ cần thay van 2 lá bị hở để ngăn ngừa biến chứng.