VẢY NẾN LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VẢY NẾN

VẢY NẾN LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VẢY NẾN 1

Vảy nến là một bệnh da liễu phổ biến, gây ra các triệu chứng như ngứa ngáy, đau rát, khó chịu, sưng đỏ và bong tróc da. Nếu không được điều trị hiệu quả, vảy nến có thể tái phát nhiều lần, dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng da, viêm khớp, và các biến chứng nghiêm trọng khác như vảy nến mủ và đỏ da toàn thân.

VẢY NẾN LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VẢY NẾN 3

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH VẢY NẾN

HỆ MIỄN DỊCH

Các bệnh tự miễn là kết quả của hệ thống miễn dịch tấn công cơ thể của chính nó. Trong trường hợp của bệnh vảy nến, một loại tế bào bạch cầu, gọi là tế bào lympho T, không đúng cách tấn công các tế bào da.

Trong cơ thể của người bình thường, các tế bào bạch cầu được triển khai để tiêu diệt vi khuẩn xâm nhập và chống lại sự nhiễm trùng.

Tuy nhiên, ở bệnh nhân mắc vảy nến, các tế bào này hoạt động không đúng cách, gây ra sự tăng sản xuất các tế bào da. Điều này dẫn đến việc tế bào da mới phát triển quá nhanh, bị đẩy lên bề mặt da và tạo thành các mảng vảy. Sự tác động này cũng khiến các vùng da bị viêm đỏ.

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Nếu có một người trong gia đình mắc bệnh vảy nến, khả năng bạn cũng mắc căn bệnh này sẽ tăng lên. Theo Tổ chức Vảy nến Quốc gia Hoa Kỳ (NPF), khoảng 2 đến 3% số người mắc vảy nến là do di truyền.

VẢY NẾN CÓ BAO NHIÊU LOẠI?

VẢY NẾN THỂ MẢNG

Chiếm 90%, dạng vảy nến này tạo ra các vùng da viêm đỏ, phủ bởi các lớp vảy hoặc mảng bám màu bạc trắng. Các vùng da bị ảnh hưởng thường được nhận thấy ở đầu gối, khuỷu tay và da đầu.

VẢY NẾN THỂ GIỌT

Bệnh thường xuất hiện ở thanh niên và trẻ em, vảy nến thể giọt gây ra các đốm da nhỏ màu hồng. Các vị trí thường bị ảnh hưởng bao gồm phần thân, cánh tay và chân. Tuy nhiên, các đốm da này thường không có độ dày hoặc trồi lên trên bề mặt da như trong trường hợp của vảy nến thể mảng.

VẢY NẾN THỂ MỦ

Vảy nến thể mủ thường phát triển ở người trưởng thành, gây viêm da và hình thành các bọc mủ trắng. Dạng vảy nến này thường chỉ xuất hiện ở các vùng nhỏ trên da như bàn tay hoặc chân, nhưng có thể lan rộng.

VẢY NẾN THỂ ĐẢO NGƯỢC

Vảy nến thể mủ gây ra các vùng da viêm nhiễm, thường có màu đỏ sáng óng. Những vùng da này thường xuất hiện ở các khu vực như nách, ngực, háng hoặc xung quanh các nếp da gấp của bộ phận sinh dục.

VẢY NẾN THỂ ĐỎ DA TOÀN THÂN

Bệnh này ít phổ biến, nhưng khiến làn da của người bệnh trông giống như bị cháy nắng, với các vùng da vảy thường bong tróc theo một mảng lớn. Ở những bệnh nhân mắc dạng vảy nến thể đỏ da toàn thân, có nguy cơ mắc sốt và ốm nặng cao. Bệnh có thể gây nguy hiểm đến tính mạng, vì vậy nếu bạn bắt đầu nhận thấy các triệu chứng, hãy đi gặp bác sĩ ngay.

AI CÓ NGUY CƠ BỊ VẢY NẾN?

Bệnh vảy nến ước tính ảnh hưởng đến 2% – 3% dân số, với tỷ lệ mắc bệnh biến đổi tùy theo độ tuổi, vị trí địa lý, dân tộc và một số yếu tố môi trường và di truyền. Bệnh có thể phát sinh ở mọi lứa tuổi, thường là trước 20 tuổi.

Người châu Âu có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với người châu Á, và bệnh có yếu tố di truyền. Ngoài ra, người mắc bệnh viêm ruột như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng có nguy cơ cao hơn bị vảy nến. Bệnh vảy nến cũng liên quan đến béo phì và một số rối loạn tim mạch và chuyển hóa khác như tiểu đường.

BIẾN CHỨNG BỆNH VẢY NẾN

Bệnh vảy nến phổ biến nhưng việc điều trị vẫn gặp nhiều khó khăn. Bệnh có thể gây ra đau đớn, mất ngủ và khó tập trung. Tình trạng này thường trải qua các chu kỳ, bùng phát trong vài tuần đến vài tháng, sau đó dần giảm trong một thời gian.

Nhờ sự phát triển của khoa học và kỹ thuật, nhiều loại thuốc mới đã được phát triển và áp dụng trong điều trị để giảm thiểu các biến chứng và phiền toái từ bệnh. Tuy nhiên, chi phí của các loại thuốc này vẫn cao nên nhiều bệnh nhân không đủ tài chính để tiếp cận.

Bệnh vảy nến liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc các bệnh như viêm khớp vảy nến, u lympho, bệnh tim mạch, bệnh Crohn và trầm cảm. Đặc biệt, viêm khớp vảy nến ảnh hưởng đến khoảng 30% số người mắc bệnh.

Các người trẻ mắc bệnh vảy nến cũng có nguy cơ cao hơn mắc bệnh tiểu đường. Ngoài ra, người bệnh vảy nến cũng có tỷ lệ mắc bệnh tăng huyết áp cao hơn khoảng 1,58 lần so với những người không mắc bệnh này.

VẢY NẾN LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VẢY NẾN 5

CÁC TÁC NHÂN GÂY KÍCH HOẠT BỆNH VẢY NẾN

THUỐC

Một số loại thuốc được cho là có thể kích thích bệnh vảy nến. Các loại thuốc này bao gồm:

  • Lithium
  • Thuốc chống sốt rét
  • Thuốc huyết áp

ĐỒ UỐNG CÓ CỒN

Rượu có nồng độ cồn cao có thể gây ra các cơn bùng phát của bệnh vảy nến. Nếu sử dụng rượu một cách quá mức, các cơn bùng phát của bệnh có thể xảy ra thường xuyên hơn.

NHIỄM TRÙNG

Nếu bạn đang ốm hoặc đang chống chọi với bệnh nhiễm trùng, hệ miễn dịch của bạn có thể bị quá tải trong việc chống lại sự viêm nhiễm. Điều này có thể làm tăng nguy cơ xảy ra các cơn bùng phát của bệnh vảy nến. Viêm họng do liên cầu khuẩn cũng thường được xem là một yếu tố dẫn đến sự xuất hiện của vảy nến.

CHẨN ĐOÁN BỆNH VẢY NẾN

Có 2 cách để chẩn đoán bệnh vảy nến

KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ chuyên khoa dễ dàng chẩn đoán vảy nến dựa trên các tổn thương da điển hình như: các mảng, sẩn hoặc mảng da có vảy, ban đỏ có thể gây đau và ngứa, sáp vảy nến khi cạo sang thương và hình ảnh giọt sương máu sau khi cạo. Do đó, người bệnh thường không cần xét nghiệm máu vẫn được chẩn đoán dễ dàng.

XÉT NGHIỆM SINH THIẾT

Nếu các triệu chứng vẫn chưa rõ ràng hoặc bác sĩ muốn xác nhận lại chẩn đoán của họ, họ có thể lấy một mẫu da nhỏ của bệnh nhân để xét nghiệm sinh thiết.

CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH VẢY NẾN

Y học hiện đại đã phát triển nhiều phương pháp điều trị có thể cải thiện các triệu chứng và giảm sự xuất hiện của các mảng da.

Thường trong các trường hợp ban đầu, bác sĩ sẽ sử dụng phương pháp điều trị tại chỗ bằng các loại kem, thuốc mỡ, dưỡng ẩm hoặc corticosteroid được bôi trực tiếp lên da.

Corticosteroid thường được sử dụng tại chỗ để điều trị bệnh vảy nến, nhưng cũng có thể được tiêm vào các tổn thương nhỏ hoặc khó trị. Tuy nhiên, cần thận trọng với việc sử dụng corticosteroid toàn thân, đặc biệt trong các trường hợp bùng phát nặng hoặc khi bệnh vảy nến trở thành dạng mụn mủ, và không nên sử dụng để điều trị bệnh vảy nến. Corticosteroid tại chỗ thường được sử dụng hai lần mỗi ngày và có hiệu quả tốt nhất khi sử dụng qua đêm dưới lớp phủ polyethylene hoặc kết hợp vào băng.

Khi tổn thương giảm, cần giảm thời gian và liều lượng sử dụng corticosteroid để giảm thiểu teo da, rạn da và giãn mạch. Thông thường, sau khoảng 2 đến 3 tuần, corticosteroid sẽ được thay thế bằng chất làm mềm, chất tương tự vitamin D3 hoặc thuốc ức chế calcineurin trong 1 đến 2 tuần để hạn chế các tác dụng phụ của corticosteroid và ngăn ngừa sự miễn dịch nhanh. Sử dụng corticosteroid tại chỗ có thể tốn kém vì cần một lượng lớn cho mỗi lần sử dụng khi bề mặt da lớn bị ảnh hưởng.

Ngoài ra, các chất tương tự vitamin D3 và chất ức chế calcineurin cũng được sử dụng để điều trị bệnh vảy nến. Tuy không hiệu quả như corticosteroid, chúng có thể tránh được các biến chứng của corticosteroid khi điều trị bệnh vảy nến trên mặt và vùng kẽ. Cần lưu ý rằng việc sử dụng các thuốc này có thể tăng nguy cơ mắc u lymphoma và ung thư da.

Các phương pháp điều trị tại chỗ bổ trợ khác bao gồm việc sử dụng chất làm mềm, axit salicylic, nhựa than đá và anthralin:

Dưỡng ẩm: Bao gồm sử dụng các loại kem làm mềm, thuốc mỡ, parafin và các loại dầu thực vật hydro hóa. Chúng giúp giảm vẩy và hiệu quả nhất khi sử dụng hai lần mỗi ngày và ngay sau khi tắm. Chất làm mềm da an toàn và thường được sử dụng như một phương pháp bổ sung trong điều trị bệnh vảy nến thể mảng ở mức độ nhẹ đến trung bình.

Axit salicylic: Là một chất làm bạt sừng giúp làm mềm vẩy, tạo điều kiện cho việc loại bỏ chúng và tăng cường sự hấp thu của các chất tác dụng khác. Đặc biệt hữu ích trong điều trị vẩy nến ở da đầu khi vẩy có thể khá dày.

Nhựa than đá: Có chứa các chế phẩm chống viêm và giúp giảm quá trình tăng sinh tế bào sừng, mặc dù cơ chế hoạt động chưa được rõ ràng. Thường được sử dụng dưới dạng thuốc mỡ hoặc dung dịch vào buổi tối và rửa sạch vào buổi sáng. Có thể kết hợp với corticosteroid tại chỗ hoặc ánh sáng UVB để tăng hiệu quả.

Anthralin: Là một thuốc chống tăng sinh và kháng viêm, tuy cơ chế hoạt động chưa được hiểu rõ. Có thể gây kích ứng và làm ố màu da, nên cần thận trọng khi sử dụng, đặc biệt ở những vùng có nếp nhăn. Có thể tránh kích ứng và làm ố màu bằng cách rửa sạch anthralin sau 20 đến 30 phút sử dụng. Sử dụng chế phẩm bao bọc liposome cũng có thể giúp tránh được một số tác dụng phụ của anthralin.

Do sự sẵn có và tiện lợi của các phương pháp khác, việc sử dụng nhựa than đá và anthralin đang trở nên ít phổ biến hơn.

Nếu những cách này không hiệu quả hoặc tình trạng bệnh nghiêm trọng hơn, bác sĩ sẽ dùng liệu pháp quang học, tiếp xúc với một số loại tia cực tím.

Liệu pháp ánh sáng tia cực tím thường được áp dụng cho những bệnh nhân mắc bệnh vẩy nến lan rộng; tuy nhiên, việc sử dụng nó đang giảm dần do sự phát triển của nhiều phương pháp điều trị toàn thân khác mà hiệu quả. Cơ chế tác động của ánh sáng UVB vẫn chưa được hiểu rõ, mặc dù nó có khả năng làm giảm tổng hợp DNA và có thể gây ra sự ức chế miễn dịch nhẹ. Trong phương pháp PUVA, bệnh nhân uống methoxypsoralen, một chất nhạy cảm ánh sáng, sau đó tiếp xúc với ánh sáng UVA có bước sóng dài (330 đến 360 nm). PUVA không chỉ có tác dụng chống lan rộng mà còn có thể giúp bình thường hóa sự biệt hóa của tế bào sừng. Liều lượng ánh sáng ban đầu thấp và tăng dần theo thời gian. Tuy nhiên, có nguy cơ bị bỏng nặng nếu liều thuốc hoặc tia UVA quá cao.

Mặc dù việc điều trị ít phức tạp hơn so với các phương pháp điều trị tại chỗ và có thể kéo dài thời gian thuyên giảm trong vài tháng, nhưng việc điều trị lặp lại có thể tăng tỷ lệ mắc bệnh ung thư da và ung thư tế bào hắc tố do tác động của tia cực tím. Khi sử dụng kết hợp với retinoid đường uống ánh sáng tia cực tím chiếu ít (gọi là chế độ tái PUVA), có thể giảm nguy cơ này. Ánh sáng NBUVB (311-312 nm), không cần sử dụng psoralen, cũng có hiệu quả tương tự như PUVA. Trị liệu bằng laser Excimer, sử dụng laser 308 nm nhắm vào các mảng vẩy nến cụ thể, cũng là một lựa chọn trong điều trị.

Trong những trường hợp nghiêm trọng, khi các phương pháp điều trị trên không hiệu quả, người bệnh có thể được ứng dụng phương pháp điều trị toàn thân bằng những loại thuốc uống hoặc tiêm có tác dụng trên toàn bộ cơ thể.

VẢY NẾN LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VẢY NẾN 7

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH VẢY NẾN

Bệnh vảy nến vẫn được xem là một bệnh mạn tính, đòi hỏi việc sử dụng thuốc lâu dài vì nó thường không thể chữa trị hoàn toàn và có thể đi theo người bệnh suốt đời. Tuy nhiên, do da bị nổi vảy, nhiều người mắc bệnh thường cảm thấy tự ti và mặc cảm, dẫn đến việc bỏ cuộc trong quá trình điều trị. Điều này có thể dẫn đến sự bùng phát nặng và gây ra các biến chứng ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.

Đối với những người chưa mắc bệnh, việc tăng cường sức đề kháng và hạn chế các nguy cơ như bệnh nhiễm trùng, chấn thương là cần thiết để tránh ảnh hưởng đến hệ miễn dịch. Đối với những người có nguy cơ cao như gia đình có người mắc bệnh, việc tầm soát và phát hiện sớm để điều trị là quan trọng để tránh tình trạng bệnh nặng hơn.

Những người đã mắc bệnh cần tiếp tục trao đổi với bác sĩ để được tư vấn về các phương pháp điều trị và cách ngăn ngừa biến chứng, đồng thời sử dụng thuốc đúng hướng dẫn, tránh ánh nắng mặt trời, duy trì vệ sinh da, không tiêu thụ rượu bia, không hút thuốc lá, và hạn chế ăn thực phẩm chứa nhiều dầu mỡ, thêm vào đó, cần tăng cường bổ sung thức ăn chứa acid folic và omega 3 từ cá thu, cá hồi để hỗ trợ điều trị.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bệnh vảy nến có lây không?

Không. Bệnh vảy nến do hệ miễn dịch của người bệnh bị rối loạn, do đó tình trạng này không lây nhiễm từ người này sang người khác. Hầu hết những người mắc bệnh bị tổn thương da nhẹ có thể điều trị hiệu quả bằng các liệu pháp bôi ngoài da.

2. Bệnh vảy nến có nguy hiểm không?

Người bệnh đối diện nhiều nguy cơ nhiễm trùng, căng thẳng, tự ti, viêm khớp, nguy cơ mắc bệnh celiac, ung thư da không hắc tố, ung thư biểu mô tế bào vảy… cao hơn. Người có HIV/AIDS bị vảy nến dễ tổn thương nghiêm trọng hơn.

Với người bệnh được điều trị lâu dài với liệu pháp toàn thân chữa vảy nến có nguy cơ mắc ung thư phổi và phế quản tăng 52%, nguy cơ phát triển ung thư đường tiêu hóa trên tăng 205%, nguy cơ phát triển ung thư gan đến 90% và nguy cơ phát triển ung thư tuyến tụy lên 46%.

6. Khi nào cần gặp bác sĩ?

  • Nếu bạn nghi ngờ mình bị các dấu hiệu của vảy nến hãy đi gặp bác sĩ 
  • Bệnh vảy nến trở nên nghiêm trọng hoặc lan rộng.
  • Người bệnh khó chịu và đau đớn.
  • Người bệnh chưa an tâm với cách điều trị, tự ti về làn da
  • Bệnh đã được điều trị nhưng không cải thiện

KẾT LUẬN

Trên đây là những chia sẻ về bệnh vảy nến, hiện nay tuy chưa có cách nào chữa khỏi được bệnh vảy nến, nhưng đã có các biện pháp để kiểm soát các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

BỆNH CROHN LÀ GÌ?TRIỆU CHỨNG VÀ NGUYÊN NHÂN VỀ BỆNH CROHN

BỆNH CROHN LÀ GÌ?TRIỆU CHỨNG VÀ NGUYÊN NHÂN VỀ BỆNH CROHN 9

Bệnh Crohn, một trong những loại viêm nhiễm đường tiêu hóa, đặc trưng bởi sự tổn thương rối loạn và phổ biến từ ruột non đến đại tràng, đã thu hút sự chú ý của giới y học và cộng đồng y tế. Tình trạng này không chỉ là một thách thức về sức khỏe, mà còn là một thách thức về chất lượng cuộc sống đối với những người phải đối mặt với nó.

BỆNH CROHN LÀ GÌ?TRIỆU CHỨNG VÀ NGUYÊN NHÂN VỀ BỆNH CROHN 11

BỆNH CROHN LÀ GÌ?

Bệnh Crohn là một bệnh tự miễn gây ra tình trạng viêm mạn tính ở đường tiêu hóa. Bệnh có thể xuất hiện ở bất cứ vị trí nào trong ống tiêu hóa, từ miệng đến hậu môn. Tuy nhiên, phổ biến nhất là ở ruột non và đại tràng.

PHÂN LOẠI BỆNH CROHN

Bệnh Crohn được phân loại thành 3 dạng chính dựa trên vị trí và mức độ nghiêm trọng của viêm:

  • Viêm: Đây là dạng phổ biến nhất của bệnh Crohn, chiếm khoảng 70% các trường hợp. Viêm trong dạng này thường lan tỏa và không liên tục, ảnh hưởng đến nhiều đoạn của đường tiêu hóa.
  • Hẹp hoặc tắc: Dạng này chiếm khoảng 20% các trường hợp. Viêm trong dạng này gây ra sẹo và hẹp đường tiêu hóa, dẫn đến tắc nghẽn.
  • Xuyên thành hoặc tạo đường rò: Dạng này chiếm khoảng 10% các trường hợp. Viêm trong dạng này nghiêm trọng và có thể xuyên qua thành ruột, gây ra áp xe, rò rỉ hoặc thủng ruột.

TRIỆU CHỨNG BỆNH CROHN

TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG BỆNH CROHN

Triệu chứng bệnh Crohn thường xuất hiện xen kẽ giữa giai đoạn bùng phát và ổn định. Dựa vào các biểu hiện bất thường của cơ thể để nhận biết được tình trạng bệnh của mình.

Triệu chứng bệnh Crohn gồm:

  • Bất thường hệ tiêu hóa như đau quặn bụng, tiêu chảy hoặc tiêu chảy có máu, đầy bụng, mót rặn và đau vùng hậu môn.
  • Sốt toàn thân, suy nhược cơ thể, gầy và sút cân. Với người bệnh có triệu chứng sốt cao, khả năng gặp tình trạng viêm ruột có áp xe.
  • Có các triệu chứng khác như viêm khớp dạng thấp, loãng xương, viêm mống mắt, viêm cột sống dính khớp và các tình trạng rối loạn nội tiết.

TRIỆU CHỨNG CẬN LÂM SÀNG BỆNH CROHN

Triệu chứng cận lâm sàng của bệnh Crohn nằm ở tình trạng máu và phân. Đối với tế bào máu, người bệnh Crohn có tốc độ máu lắng (ESR) tăng và protein phản ứng (CRP) tăng. Người bệnh cũng có thể xuất hiện các hiện tượng như giảm albumin máu, rối loạn điện giải, giảm sắt và B12 huyết thanh. Trong trường hợp người bệnh Crohn bị giảm hấp thu, phân cũng sẽ bị lẫn bạch cầu và máu.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH CROHN

Nguyên nhân cụ thể gây bệnh Crohn vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nhà khoa học cho rằng bệnh có liên quan đến yếu tố di truyền, môi trường và hệ miễn dịch.

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Bệnh Crohn có xu hướng di truyền trong gia đình. Nếu có người thân trong gia đình bị bệnh Crohn, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Các nghiên cứu đã xác định một số gen có liên quan đến bệnh Crohn, bao gồm:

  • Gen NOD2: Gen này giúp cơ thể nhận biết và phản ứng với các vi khuẩn gây bệnh. Khi gen NOD2 bị đột biến, cơ thể sẽ phản ứng quá mức với các vi khuẩn này, dẫn đến tình trạng viêm mạn tính.
  • Gen TNF-α: Gen này giúp điều hòa phản ứng miễn dịch. Khi gen TNF-α bị đột biến, cơ thể sẽ sản xuất quá nhiều TNF-α, dẫn đến tình trạng viêm mạn tính.

YẾU TỐ MÔI TRƯỜNG

Một số yếu tố môi trường có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Crohn, bao gồm:

  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc bệnh Crohn lên 2-3 lần.
  • Sử dụng thuốc kháng sinh: Sử dụng thuốc kháng sinh có thể làm thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột, dẫn đến tình trạng viêm mạn tính.
  • Nhiễm trùng đường ruột: Nhiễm trùng đường ruột có thể là yếu tố khởi phát bệnh Crohn.
  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống thiếu chất xơ, giàu chất béo có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Crohn.
  • Căng thẳng: Căng thẳng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Crohn.

HỆ MIỄN DỊCH

Trong bệnh Crohn, hệ miễn dịch tấn công nhầm các tế bào khỏe mạnh trong đường tiêu hóa, gây ra tình trạng viêm mạn tính.

Cụ thể, hệ miễn dịch của người mắc bệnh Crohn sẽ sản xuất ra các kháng thể tấn công các tế bào khỏe mạnh trong đường tiêu hóa. Các kháng thể này sẽ kích hoạt phản ứng viêm, dẫn đến tình trạng viêm mạn tính ở đường tiêu hóa.

BỆNH CROHN LÀ GÌ?TRIỆU CHỨNG VÀ NGUYÊN NHÂN VỀ BỆNH CROHN 13

CÁC BIẾN CHỨNG CỦA BỆNH CROHN

Bệnh Crohn là một bệnh mãn tính, có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Các biến chứng thường gặp của bệnh Crohn bao gồm:

  • Ung thư: Người bệnh Crohn có nguy cơ mắc ung thư đường tiêu hóa cao hơn người bình thường. Nguy cơ này tăng lên theo thời gian mắc bệnh và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
  • Kém hấp thu: Viêm ruột do bệnh Crohn có thể dẫn đến kém hấp thu, khiến cơ thể không thể hấp thụ các chất dinh dưỡng từ thức ăn. Điều này có thể gây ra thiếu hụt dinh dưỡng, đặc biệt là vitamin D và B12.
  • Áp xe: Áp xe là một túi chứa mủ hình thành trong mô. Áp xe có thể hình thành ở bất kỳ vị trí nào trong đường tiêu hóa, nhưng thường gặp nhất ở ruột non và đại tràng.
  • Tắc ruột: Tắc ruột là tình trạng ruột bị tắc nghẽn, khiến thức ăn không thể di chuyển qua đường tiêu hóa. Tắc ruột có thể là một biến chứng nghiêm trọng của bệnh Crohn, cần được điều trị ngay lập tức.
  • Rò: Rò là một đường hầm nối giữa hai cơ quan hoặc giữa cơ quan với da. Rò có thể hình thành ở bất kỳ vị trí nào trong đường tiêu hóa, nhưng thường gặp nhất ở vùng hậu môn.
  • Viêm khớp: Viêm khớp là một tình trạng viêm khớp có thể xảy ra ở bất kỳ khớp nào trong cơ thể. Viêm khớp là một biến chứng phổ biến của bệnh Crohn, thường gặp ở khớp cổ tay, khớp gối và khớp háng.
  • Các vấn đề về mắt: Viêm mắt là một tình trạng viêm mắt có thể xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào của mắt. Viêm mắt là một biến chứng phổ biến của bệnh Crohn, thường gặp ở mắt trái.
  • Các vấn đề về da: Viêm da là một tình trạng viêm da có thể xảy ra ở bất kỳ vùng da nào trên cơ thể. Viêm da là một biến chứng phổ biến của bệnh Crohn, thường gặp ở vùng da quanh miệng và vùng hậu môn.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH CROHN

CHẨN ĐOÁN XÁC ĐỊNH

Bước đầu tiên trong chẩn đoán bệnh Crohn là dựa vào các triệu chứng lâm sàng của người bệnh. Các triệu chứng thường gặp của bệnh Crohn bao gồm:

  • Đau bụng
  • Tiêu chảy
  • Mệt mỏi
  • Giảm cân
  • Sốt
  • Thiếu máu
  • Chảy máu trực tràng

Nếu người bệnh có các triệu chứng này, bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng để chẩn đoán xác định.

CÁC XÉT NGHIỆM CẬN LÂM SÀNG

Các xét nghiệm cận lâm sàng thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh Crohn bao gồm:

  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của viêm, chẳng hạn như tốc độ máu lắng (ESR) và protein phản ứng C (CRP).
  • Xét nghiệm phân: Xét nghiệm phân có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của viêm ruột, chẳng hạn như bạch cầu và hồng cầu trong phân.
  • Nội soi: Nội soi là một thủ thuật sử dụng ống mềm có gắn camera để quan sát bên trong đường tiêu hóa. Nội soi có thể giúp bác sĩ phát hiện các tổn thương ở đường tiêu hóa, chẳng hạn như viêm, loét và hẹp lòng ruột.
  • Chụp X-quang: Chụp X-quang có thể giúp bác sĩ phát hiện các tổn thương ở đường tiêu hóa, chẳng hạn như hẹp lòng ruột và áp xe.
  • Chụp CT: Chụp CT có thể giúp bác sĩ phát hiện các tổn thương ở đường tiêu hóa, chẳng hạn như hẹp lòng ruột, áp xe và rò.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp MRI có thể giúp bác sĩ phát hiện các tổn thương ở đường tiêu hóa, chẳng hạn như hẹp lòng ruột, áp xe và rò.

CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT

Sau khi đã thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng, bác sĩ sẽ tiến hành chẩn đoán phân biệt bệnh Crohn với các bệnh lý đường tiêu hóa khác có triệu chứng tương tự, chẳng hạn như viêm loét đại tràng, viêm hồi tràng cấp tính, loét dạ dày tá tràng,…

ĐIỀU TRỊ BỆNH CROHN

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA

Điều trị nội khoa bằng thuốc luôn được ưu tiên trong các phác đồ điều trị cho người bệnh. Hầu hết các thuốc được sử dụng đều giúp kiểm soát và làm thuyên giảm các triệu chứng, cũng như ngăn ngừa tái phát.

Những loại thuốc thường sử dụng cho người bệnh Crohn gồm:

  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Thuốc NSAIDs giúp giảm đau, sưng và viêm. Tuy nhiên, thuốc NSAIDs có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh Crohn ở một số người bệnh.
  • Corticosteroid: Corticosteroid là một loại thuốc mạnh có tác dụng chống viêm. Corticosteroid thường được sử dụng trong giai đoạn cấp tính của bệnh Crohn để kiểm soát nhanh các triệu chứng. Tuy nhiên, corticosteroid có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, chẳng hạn như tăng cân, loãng xương, suy giảm hệ miễn dịch,…
  • Thuốc ức chế miễn dịch: Thuốc ức chế miễn dịch giúp giảm hoạt động của hệ miễn dịch, từ đó làm giảm viêm. Thuốc ức chế miễn dịch thường được sử dụng cho những người bệnh không đáp ứng với corticosteroid hoặc thuốc kháng viêm không steroid.
  • Thuốc sinh học: Thuốc sinh học là một loại thuốc mới có tác dụng nhắm mục tiêu vào các phân tử cụ thể liên quan đến quá trình viêm. Thuốc sinh học thường được sử dụng cho những người bệnh không đáp ứng với thuốc ức chế miễn dịch.

PHẪU THUẬT

Phương pháp điều trị bệnh Crohn bằng phẫu thuật được chỉ định cho những trường hợp cần thiết, bệnh ở giai đoạn nặng hoặc người bệnh có xuất hiện biến chứng như áp xe, hẹp đường ruột và các bệnh vùng quanh trực tràng.

Mục đích của phẫu thuật điều trị bệnh Crohn là loại bỏ phần ruột bị viêm. Các bác sĩ sẽ loại bỏ phần ruột bị viêm để loại bỏ và nối các phần ruột khỏe mạnh lại với nhau.

THAY ĐỔI CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong mọi phác đồ điều trị bệnh Crohn, kể cả người bệnh thực hiện điều trị nội khoa hay phẫu thuật. Người bệnh cần nghiêm túc nghe theo chỉ định và lời khuyên dinh dưỡng để kết hợp với phương pháp điều trị khác để thúc đẩy quá trình hồi phục.

PHÒNG NGỪA BỆNH CROHN

Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa bệnh Crohn hiệu quả:

  • Giữ vệ sinh môi trường sống sạch sẽ
  • Tăng cường sức đề kháng
  • Chế độ ăn uống lành mạnh
  • Tiêm vắc-xin
  • Tránh các thực phẩm gây kích ứng ruột

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ BỆNH CROHN

1. Bệnh Crohn có lây không?

Bệnh Crohn là một bệnh tự miễn, xảy ra khi hệ miễn dịch của cơ thể tấn công niêm mạc ruột. Nguyên nhân gây bệnh Crohn chưa được xác định rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến yếu tố di truyền, môi trường và vi khuẩn.

Bệnh Crohn không lây nhiễm từ người sang người, ngay cả khi tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết, máu, phân của người bệnh. Do đó, người bệnh Crohn không cần phải lo lắng về việc lây bệnh cho người khác.

2. Bệnh Crohn có nguy hiểm không?

Bệnh Crohn là một bệnh mạn tính, cần được điều trị lâu dài. Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng, bao gồm:

  • Tắc ruột
  • Rò ruột
  • Hẹp ruột
  • Ung thư đại tràng

Ngoài ra, bệnh Crohn cũng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe khác, chẳng hạn như:

  • Viêm loét da
  • Viêm khớp
  • Viêm mắt
  • Viêm tụy

3. Người bệnh Crohn cần lưu ý gì trong chế độ ăn uống, sinh hoạt?

Chế độ ăn uống và sinh hoạt đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng của bệnh Crohn. Người bệnh Crohn cần lưu ý những điều sau:

Chế độ ăn uống:

  • Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, đặc biệt là protein, chất xơ, vitamin và khoáng chất.
  • Hạn chế thực phẩm có thể gây kích ứng ruột, chẳng hạn như:
  • Chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa
  • Chất xơ không hòa tan
  • Thực phẩm chế biến sẵn
  • Thực phẩm chứa gluten
  • Rượu và caffeine
  • Có thể cần bổ sung vitamin và khoáng chất nếu chế độ ăn uống không đáp ứng đủ nhu cầu của cơ thể.

Sinh hoạt:

  • Ngủ đủ giấc, ít nhất 7-8 tiếng mỗi đêm.
  • Tập thể dục thường xuyên, ít nhất 30 phút mỗi ngày.
  • Quản lý căng thẳng hiệu quả.
  • Thăm khám bác sĩ định kỳ để theo dõi tình trạng bệnh và điều chỉnh phác đồ điều trị nếu cần thiết.

4. Bệnh crohn có chữa được không?

Hiện nay, bệnh Crohn chưa có thuốc chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, bệnh có thể được kiểm soát bằng cách điều trị thích hợp. Mục tiêu của điều trị bệnh Crohn là kiểm soát viêm, giảm các triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng. Phương pháp điều trị bệnh Crohn phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Bệnh Crohn hay viêm ruột mạn tính từng vùng là tình trạng viêm ruột xuyên thành mạn tính, thường xảy ra ở ruột non và đại tràng. Bệnh nếu không được điều trị sớm sẽ là tiền đề dẫn đến các bệnh lý tiêu hóa nguy hiểm hơn như áp xe, rò trong, hẹp, tắc ruột và ung thư đại tràng. Phác đồ điều trị tùy vào mức độ nghiêm trọng mà bác sĩ sẽ chỉ định điều trị nội khoa hay phẫu thuật. Tuy nhiên, với bất kỳ phương pháp điều trị nào, người bệnh cũng cần kết hợp với một chế độ ăn cân bằng dinh dưỡng, hạn chế những thực phẩm, chất có thể gây hại cho hệ tiêu hóa.