THAI LƯU LÀ GÌ? DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN KHIẾN THAI CHẾT LƯU

THAI LƯU LÀ GÌ? DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN KHIẾN THAI CHẾT LƯU 1

Sảy thai và thai chết lưu, hay còn gọi là thai lưu, đều là những vấn đề khiến nhiều phụ nữ lo lắng khi mang thai. Để hiểu rõ hơn về nguyên nhân và dấu hiệu của các biến chứng thai nghén này, cũng như cách để phòng tránh chúng và bảo đảm thai kỳ an toàn hãy cùng phunutoancau tìm hiểu trong bài viết sau.

THAI LƯU LÀ GÌ? DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN KHIẾN THAI CHẾT LƯU 3

THAI LƯU LÀ GÌ?

Thai lưu là tình trạng thai nhi chết trong bụng mẹ sau tuần thứ 20 của thai kỳ. Đây là một biến chứng thai kỳ nguy hiểm, có thể gây ra nhiều đau buồn và tổn thương cho cả cha mẹ và gia đình. Thai chết lưu được phân loại theo số tuần mang thai:

  • Từ 20 – 27 tuần: thai chết lưu sớm
  • Từ 28 – 36 tuần: thai chết lưu muộn
  • Sau 37 tuần: thai chết lưu đủ tháng

HIỆN TƯỢNG THAI LƯU 3 THÁNG ĐẦU

Thai lưu 3 tháng đầu là tình trạng thai nhi chết trong tử cung trước tuần thứ 20 của thai kỳ. Đây là một biến chứng thai kỳ nguy hiểm, có thể gây ra nhiều đau buồn và tổn thương cho cả cha mẹ và gia đình.

DẤU HIỆU THAI LƯU MẸ NÊN BIẾT

Thai chết lưu thường không có dấu hiệu hoặc triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, một số dấu hiệu có thể là cảnh báo của thai chết lưu bao gồm:

KHÔNG CÒN CẢM NHẬN ĐƯỢC THAI MÁY

Từ sau tuần thứ 20 thai kỳ, thai bắt đầu máy, và mẹ là người cảm nhận rõ nhất những cử động của thai nhi. Nếu đột nhiên một ngày, mẹ không thấy em bé máy trong bụng mình nữa, rất có thể thai đã chết lưu trong tử cung mẹ.

ĐAU BỤNG

Đau bụng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng do thai lưu. Nếu mẹ bầu cảm thấy đau bụng dữ dội, kèm theo sốt, ớn lạnh,… thì hãy đi khám ngay.

VỠ ỐI

Vỡ ối sớm là dấu hiệu thai lưu có thể xảy ra ở bất kỳ giai đoạn nào của thai kỳ. Nếu mẹ bầu thấy nước ối chảy ra bất thường, hãy đi khám ngay.

CHIỀU CAO TỬ CUNG KHÔNG TĂNG, THẬM CHÍ GIẢM

Ở mỗi lần khám thai định kỳ, mẹ sẽ được bác sĩ đo chiều cao của tử cung. Số đo này sẽ tăng tương ứng với số tuổi thai. Nhưng nếu chỉ số này không thay đổi hoặc giảm đi thì cần kiểm tra thai ngay.

GIẢM KÍCH CỠ VÒNG 1

Ngực căng và tiết sữa là hiện tượng thường thấy ở hầu hết thai phụ. Nếu đột nhiên hiện tượng này biến mất thì có thể là dấu hiệu cần được kiểm tra thai.

CHẢY MÁU ÂM ĐẠO

Đây là dấu hiệu nhận biết thai lưu phổ biến nhất. Chảy máu âm đạo có thể có màu đỏ tươi, nâu sẫm hoặc đen. Chảy máu âm đạo có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng nếu kèm theo các dấu hiệu khác như đau bụng, đau lưng, sốt,… thì rất có thể là dấu hiệu của thai lưu.

CÁC DẤU HIỆU KHÁC

Ngoài các dấu hiệu trên, thai phụ cũng có thể gặp phải một số dấu hiệu khác của thai chết lưu, chẳng hạn như:

  • Tăng huyết áp
  • Đau đầu dữ dội
  • Co giật

NGUYÊN NHÂN THAI CHẾT LƯU

BẤT THƯỜNG VỀ NHIỄM SẮC THỂ VÀ DỊ TẬT BẨM SINH

Bất thường về nhiễm sắc thể là nguyên nhân hàng đầu gây ra hiện tượng thai lưu. Các bất thường này có thể xảy ra do sự kết hợp không đúng của các nhiễm sắc thể của cha và mẹ, hoặc do đột biến xảy ra trong quá trình phát triển của phôi thai.

Dị tật bẩm sinh là những bất thường về cấu trúc hoặc chức năng của thai nhi. Các dị tật bẩm sinh có thể gây ra thai chết lưu nếu chúng nghiêm trọng hoặc không thể chữa trị được.

HẠN CHẾ TĂNG TRƯỞNG TRONG TỬ CUNG

Hạn chế tăng trưởng trong tử cung (IUGR) là tình trạng thai nhi nhỏ hơn đáng kể so với tuổi thai kỳ. IUGR có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm bất thường về nhiễm sắc thể, dị tật bẩm sinh, thiếu máu, nhiễm trùng, hoặc các vấn đề về nhau thai.

RAU BONG NON

Rau bong non là tình trạng rau thai đột ngột tách ra khỏi thành tử cung. Rau bong non có thể gây ra chảy máu âm đạo, đau bụng, và thậm chí là thai chết lưu.

NHIỄM TRÙNG

Nhiễm trùng có thể gây ra thai chết lưu ở bất kỳ giai đoạn nào của thai kỳ. Các loại nhiễm trùng có thể gây thai chết lưu bao gồm nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STI), nhiễm trùng do vi khuẩn, virus, hoặc ký sinh trùng.

CÁC VẤN ĐỀ VỚI DÂY RỐN

Các vấn đề với dây rốn, chẳng hạn như dây rốn quấn quanh cổ thai nhi, dây rốn bị thắt nút, hoặc dây rốn bị chèn ép, có thể gây ra thai chết lưu.

MANG THAI QUÁ NGÀY DỰ SINH

Mang thai quá ngày dự sinh (sau 42 tuần) có thể làm tăng nguy cơ thai chết lưu. Nguyên nhân có thể là do nhau thai bắt đầu suy yếu và không thể cung cấp đầy đủ oxy và chất dinh dưỡng cho thai nhi.

MẸ MẮC MỘT SỐ BỆNH LÝ

Một số bệnh lý ở thai phụ, chẳng hạn như bệnh lupus ban đỏ, rối loạn đông máu, bệnh đái tháo đường thai kỳ, tăng huyết áp thai kỳ, bệnh tim hoặc tuyến giáp, có thể làm tăng nguy cơ thai chết lưu.

THUỐC LÁ VÀ CHẤT KÍCH THÍCH

Hút thuốc lá, uống rượu, hoặc sử dụng các chất kích thích khác trong thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ thai chết lưu.

MẸ BẦU NÊN LÀM GÌ KHI THAI BỊ CHẾT LƯU?

XÁC ĐỊNH NGUYÊN NHÂN

Việc xác định nguyên nhân thai chết lưu rất quan trọng, giúp giảm nguy cơ lưu thai ở lần mang thai kế tiếp.

HỒI PHỤC SỨC KHỎE

Sau khi phẫu thuật thai lưu, bạn cần một thời gian nhất định để bình phục, trung bình từ 6 – 8 tuần. Bạn hãy cố gắng nghỉ ngơi, ăn uống đầy đủ để rút ngắn khoảng thời gian này, sớm phục hồi sức khỏe và sẵn sàng cho lần mang thai kế tiếp.

Một vấn đề mà mẹ có thể gặp sau khi mổ là cơ thể sẽ tiết sữa từ 7 – 10 ngày trước khi ngừng hẳn. Đây là cơ chế tự nhiên ở phụ nữ sau sinh. Nhưng nếu điều này khiến bạn khó chịu, hãy nói chuyện với bác sĩ để được kê toa các loại thuốc ngừng tiết sữa.

KIỂM SOÁT SỨC KHỎE TINH THẦN

Bạn vừa trải qua một mất mát lớn, dĩ nhiên sẽ không tránh khỏi đau buồn. Không thể đoán trước bạn cần bao nhiêu thời gian để vượt qua nỗi đau, có thể là vài tuần nhưng cũng có khi vài tháng, thậm chí cả năm. Nhưng bạn phải luôn giữ tinh thần vững vàng, đừng đổ lỗi cho bản thân hoặc ép mình nhanh chóng “vượt qua nó”. Hãy để mọi chuyện diễn ra tự nhiên, đồng thời tìm nguồn an ủi từ gia đình, bạn bè và đặc biệt là người bạn đời.

Nếu sau một thời gian, bạn nhận thấy mình không thể đối phó với nỗi đau này, xuất hiện các triệu chứng trầm cảm sau sinh như chán ăn, khó ngủ, mất hứng thú với cuộc sống, sợ tiếp xúc với cả người thân…, hãy tìm gặp bác sĩ tâm lý để được giải tỏa. Bác sĩ sẽ tìm giải pháp giúp bạn cân bằng tâm lý, ổn định tinh thần để sớm đón nhận tin vui.

THAI LƯU LÀ GÌ? DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN KHIẾN THAI CHẾT LƯU 5

LÀM THẾ NÀO TRẢI QUA THAI KỲ KHỎE MẠNH VÀ AN TOÀN

TRƯỚC KHI MANG THAI

BỎ HÚT THUỐC

Các hóa chất trong thuốc lá là tác nhân ngăn cản oxy và chất dinh dưỡng từ người mẹ truyền sang thai nhi. Chẳng những vậy, hàng ngàn chất hóa học độc hại trong khói thuốc còn đi qua nhau thai sang con bạn. Thế nên, ngừng hút thuốc lá là việc bạn phải làm đầu tiên khi quyết định có em bé.

GIỮ CÂN NẶNG HỢP LÝ

Những phụ nữ thừa cân – béo phì (chỉ số BMI ≥ 23) có thể gặp phải các biến chứng trong thai kỳ như tiểu đường thai kỳ, tăng huyết áp thai kỳ, tiền sản giật khi mang thai… – các yếu tố góp phần tăng nguy cơ thai chết lưu. Do đó, hãy đảm bảo bạn giữ cân nặng trong giới hạn bình thường (chỉ số BMI lý tưởng nhất là từ 18,5 – 22,9) bằng cách ăn uống điều độ và tập luyện đều đặn trước khi mang thai.

TRÁNH XA RƯỢU VÀ MA TÚY

Cùng với thuốc lá, rượu và ma túy có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của thai nhi, làm tăng nguy cơ sảy thai và thai chết lưu. Vì thế, hãy kiêng rượu và các chất kích thích trước và trong thai kỳ để đảm bảo em bé của bạn chào đời khỏe mạnh, an toàn.

TRONG THAI KỲ

THEO DÕI CHUYỂN ĐỘNG CỦA THAI

Em bé đạp mạnh là dấu hiệu cho thấy bé đang phát triển khỏe mạnh. Nếu mẹ cảm nhận được thai nhi đột nhiên ít cử động hơn bình thường, hãy đến bệnh viện để kiểm tra ngay lập tức. Bằng cách can thiệp sớm, bạn có thể tìm được nguyên nhân khiến bé chậm phát triển, từ đó ngăn chặn kịp thời hiện tượng thai lưu.

NGỦ NGHIÊNG TRONG TAM CÁ NGUYỆT THỨ BA

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng ngủ nghiêng trong tam cá nguyệt thứ ba sẽ an toàn hơn cho em bé. Nếu bạn nằm ngửa, tổng trọng lượng khá lớn của bụng sẽ gây áp lực lên các cơ quan khác trong cơ thể bạn. Cụ thể:

  • Khi bạn ngủ ở tư thế nằm ngửa, em bé và sức nặng của bụng gây áp lực lên các mạch máu chính cung cấp cho tử cung. Điều này có thể hạn chế lưu lượng máu/oxy đến em bé.
  • Ở giai đoạn cuối thai kỳ, phụ nữ nằm ngửa nhiều hơn so với nằm nghiêng thì em bé sẽ ít hoạt động hơn và nhịp tim chậm lại. Nguyên nhân là do lượng oxy trong cơ thể bé thấp hơn khi mẹ nằm ngửa.

CHĂM SÓC CHÍNH MÌNH

Một thai kỳ có diễn ra suôn sẻ không, em bé có chào đời khỏe mạnh hay không phụ thuộc rất lớn vào tình trạng sức khỏe của người mẹ. Điều đó có nghĩa là bạn cần biết cách chăm sóc bản thân, lắng nghe cơ thể mình để kịp thời xử lý những bất thường xảy đến với mình và thai nhi. Bạn nên:

  • Khám thai đúng lịch và thực hiện đầy đủ các xét nghiệm theo yêu cầu. Điều này giúp bác sĩ theo dõi tường tận quá trình phát triển và tăng trưởng của thai nhi. Trong những lần khám thai, bác sĩ cũng sẽ chẩn đoán sớm các nguy cơ có thể xảy đến trong thai kỳ, chẳng hạn như tiền sản giật, đái tháo đường, tăng huyết áp…
  • Nói với bác sĩ về các dấu hiệu bất thường bỗng nhiên xảy đến trong thai kỳ như xuất huyết, đau dạ dày, sốt hoặc các triệu chứng khác đang khiến bạn lo lắng.
  • Tiêm phòng cúm vì phụ nữ mắc cúm khi mang thai sẽ tăng nguy cơ thai chết lưu cũng như các biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe.
  • Bổ sung axit folic trước khi có thai và trong suốt thai kỳ theo chỉ định của bác sĩ để giảm nguy cơ dị tật thai nhi.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

THAI LƯU 7 TUẦN NÊN HÚT HAY UỐNG THUỐC?

Theo khuyến cáo của Hiệp hội Sản phụ khoa Hoa Kỳ (ACOG), hút thai là phương pháp điều trị thai lưu 7 tuần được ưu tiên lựa chọn. Hút thai có hiệu quả cao, ít biến chứng và thời gian hồi phục nhanh hơn so với uống thuốc. Tuy nhiên, hút thai có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau bụng, ra máu,…

Uống thuốc là phương pháp điều trị thai lưu 7 tuần được lựa chọn khi người mẹ không thể hoặc không muốn thực hiện hút thai. Uống thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, tiêu chảy,…

Quyết định lựa chọn phương pháp điều trị thai lưu 7 tuần phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi thai, nguyên nhân thai lưu, tình trạng sức khỏe của người mẹ và mong muốn của người mẹ.

HÚT THAI LƯU CÓ ĐAU KHÔNG?

Hút thai lưu là phương pháp sử dụng dụng cụ hút để lấy thai nhi và nhau thai ra khỏi tử cung. Phương pháp này được thực hiện tại bệnh viện dưới sự theo dõi của bác sĩ. Hút thai có thể được thực hiện dưới gây tê hoặc gây mê nhẹ.

Nhìn chung, hút thai lưu thường gây đau bụng, ra máu và chuột rút. Mức độ đau thường dao động từ nhẹ đến trung bình và có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày.

Để giảm đau khi hút thai lưu, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng các loại thuốc giảm đau như paracetamol, ibuprofen,… Ngoài ra, người mẹ cũng có thể áp dụng các biện pháp giảm đau tại nhà như chườm nóng, massage,…

Trong nội dung bài viết, trang phunutoancau đã chia sẻ thông tin về Thai lưu, bao gồm định nghĩa của tình trạng này, cách nhận biết dấu hiệu của thai lưu và các biện pháp xử lý tốt nhất. Hy vọng rằng bài viết này sẽ mang lại kiến thức chi tiết hơn cho những người phụ nữ đã trải qua giai đoạn khó khăn này, giúp họ có những thông tin cần thiết để đảm bảo một kỳ mang thai an toàn và khỏe mạnh hơn.

CHU KỲ KINH NGUYỆT LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CƠ BẢN NHẤT BẠN CẦN BIẾT

CHU KỲ KINH NGUYỆT LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CƠ BẢN NHẤT BẠN CẦN BIẾT 7

Chu kỳ kinh nguyệt là một phần tự nhiên của cơ thể phụ nữ và đồng thời là cơ hội quan trọng để chú ý đến sức khỏe sinh sản và tổng thể của bản thân. Bằng cách theo dõi chu kỳ này, chị em có thể phát hiện sớm các vấn đề về sức khỏe sinh sản và giữ cho cơ thể luôn trong trạng thái cân bằng và được chăm sóc đầy đủ.

CHU KỲ KINH NGUYỆT LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CƠ BẢN NHẤT BẠN CẦN BIẾT 9

CHU KỲ KINH NGUYỆT LÀ GÌ?

Chu kì kinh nguyệt là một hiện tượng sinh lý bình thường ở phụ nữ, bắt đầu từ khi có kinh nguyệt và rất cần thiết cho sự sinh sản. Chu kỳ kinh nguyệt là khoảng thời gian từ ngày đầu tiên của kỳ kinh này đến ngày đầu tiên của kỳ kinh tiếp theo. Chu kỳ kinh nguyệt bao nhiêu ngày? Chu kỳ kinh nguyệt bình thường kéo dài từ 28 đến 35 ngày, với lượng máu kinh trung bình từ 50 đến 80 ml.

Chu kỳ kinh nguyệt được điều khiển bởi sự thay đổi của các hormone sinh dục trong cơ thể phụ nữ, bao gồm:

  • Estrogen: Estrogen giúp kích thích sự phát triển của nội mạc tử cung.
  • Progesterone: Progesterone giúp duy trì sự phát triển của nội mạc tử cung.

CÁCH TÍNH CHU KỲ KINH NGUYỆT

Việc theo dõi và tính chu kỳ kinh nguyệt giúp bạn biết được ngày an toàn của chu kỳ kinh nguyệt và ngày quan hệ an toàn theo chu kỳ kinh nguyệt từ đó có thể biết cách tránh thai theo chu kỳ kinh nguyệt. Để tính chu kỳ kinh nguyệt, bạn cần theo dõi chu kỳ kinh nguyệt của mình trong ít nhất 3 tháng. Sau đó, bạn sẽ tính được chu kỳ kinh nguyệt trung bình của mình.

BƯỚC 1: THEO DÕI CHU KỲ KINH NGUYỆT

Bạn hãy đánh dấu vào ngày đầu tiên ra máu kinh. Đây sẽ là ngày bắt đầu của chu kỳ kinh nguyệt.

BƯỚC 2: TÍNH CHU KỲ KINH NGUYỆT

Chu kỳ kinh nguyệt tính từ ngày nào là chính xác? Thông thường tình từ ngày bắt đầu chu kỳ kinh nguyệt, bạn hãy đếm số ngày đến ngày đầu tiên ra máu kinh tiếp theo. Số ngày này chính là chu kỳ kinh nguyệt của bạn.

Ví dụ:

  • Thời gian bắt đầu kỳ kinh nguyệt lần 1 là ngày 1/4/2023
  • Thời gian bắt đầu kỳ kinh nguyệt lần 2 là ngày 1/5/2023

Như vậy, bạn có chu kỳ kinh nguyệt 30 ngày.

Chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ có thể khác nhau. Chu kỳ kinh nguyệt bình thường thường dao động trong khoảng 28-32 ngày.

Nếu chu kỳ kinh nguyệt của bạn quá ngắn (dưới 20 ngày) hoặc chu kỳ kinh nguyệt kéo dài (trên 40 ngày), bạn nên đi khám bác sĩ để được tư vấn.

CHU KỲ KINH NGUYỆT LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CƠ BẢN NHẤT BẠN CẦN BIẾT 11

KỲ KINH THƯỜNG BẮT ĐẦU Ở ĐỘ TUỔI NÀO?

Kỳ kinh thường bắt đầu ở độ tuổi dậy thì, khi cơ thể phụ nữ bắt đầu sản xuất hormone sinh dục nữ estrogen và progesterone. Độ tuổi trung bình bắt đầu có kinh nguyệt là 12 tuổi, tuy nhiên có thể sớm hơn hoặc muộn hơn tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Tuổi tác: Độ tuổi bắt đầu có kinh nguyệt thường sớm hơn ở các bé gái có mẹ bắt đầu có kinh nguyệt sớm.
  • Dân tộc: Độ tuổi bắt đầu có kinh nguyệt thường sớm hơn ở các bé gái thuộc các dân tộc thiểu số.
  • Cân nặng: Các bé gái có cân nặng cao thường bắt đầu có kinh nguyệt sớm hơn các bé gái có cân nặng thấp.
  • Chiều cao: Các bé gái có chiều cao cao thường bắt đầu có kinh nguyệt sớm hơn các bé gái có chiều cao thấp.
  • Sức khỏe: Các bé gái có sức khỏe tốt thường bắt đầu có kinh nguyệt sớm hơn các bé gái có sức khỏe kém.

GIAI ĐOẠN CỦA CHU KỲ KINH NGUYỆT

Chu kỳ kinh nguyệt được chia thành 4 giai đoạn:

GIAI ĐOẠN KINH NGUYỆT

Giai đoạn kinh nguyệt là giai đoạn đầu tiên của chu kỳ kinh nguyệt, bắt đầu từ ngày đầu tiên có kinh và kết thúc khi hết kinh. Giai đoạn này kéo dài trung bình từ 3 đến 5 ngày.

Trong giai đoạn này, lớp niêm mạc tử cung bong ra và chảy ra ngoài theo âm đạo. Nguyên nhân là do nồng độ hormone estrogen và progesterone trong cơ thể giảm xuống.

Các triệu chứng thường gặp trong giai đoạn kinh nguyệt bao gồm:

  • Chảy máu kinh
  • Đau bụng kinh
  • Đau lưng dưới
  • Buồn nôn
  • Mệt mỏi
  • Thay đổi tâm trạng

GIAI ĐOẠN NANG TRỨNG

Giai đoạn nang trứng bắt đầu ngay sau khi hết kinh và kết thúc khi rụng trứng. Giai đoạn này kéo dài trung bình từ 10 đến 14 ngày.

Trong giai đoạn này, các nang trứng trong buồng trứng bắt đầu phát triển và phóng thích ra một trứng trưởng thành. Sự phát triển của các nang trứng được kích thích bởi hormone FSH (Follicle Stimulating Hormone) do tuyến yên tiết ra.

Các triệu chứng thường gặp trong giai đoạn nang trứng bao gồm:

  • Khả năng thụ thai cao hơn
  • Cảm thấy khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng
  • Khả năng tập trung tốt hơn
  • Ham muốn tình dục tăng cao

GIAI ĐOẠN RỤNG TRỨNG

Giai đoạn rụng trứng xảy ra khi một trong các nang trứng trưởng thành phóng thích trứng ra khỏi buồng trứng. Giai đoạn này thường diễn ra vào khoảng ngày thứ 14 của chu kỳ kinh nguyệt.

Sau khi rụng trứng, trứng sẽ di chuyển xuống ống dẫn trứng và chờ tinh trùng thụ tinh. Nếu trứng không được thụ tinh, nó sẽ bị đào thải ra ngoài trong chu kỳ kinh nguyệt tiếp theo.

GIAI ĐOẠN HOÀNG THỂ

Giai đoạn hoàng thể bắt đầu ngay sau khi rụng trứng và kết thúc khi bắt đầu chu kỳ kinh nguyệt tiếp theo. Giai đoạn này kéo dài trung bình từ 14 đến 16 ngày.

Trong giai đoạn này, nang trứng rụng sẽ biến thành thể vàng và tiết ra hormone progesterone. Hormone progesterone có tác dụng giúp chuẩn bị tử cung cho quá trình mang thai.

Nếu trứng được thụ tinh, nó sẽ làm tổ trong tử cung và bắt đầu phát triển thành thai nhi. Nếu trứng không được thụ tinh, nồng độ hormone progesterone sẽ giảm xuống và lớp niêm mạc tử cung sẽ bong ra, bắt đầu một chu kỳ kinh nguyệt mới.

TRIỆU CHỨNG BÌNH THƯỜNG CỦA CHU KỲ KINH NGUYỆT

Chu kỳ kinh nguyệt kéo dài bao lâu là bình thường? Một chu kỳ kinh nguyệt bình thường kéo dài từ 21 đến 35 ngày, trong đó có một giai đoạn xuất hiện máu kinh (kinh nguyệt) từ 2 đến 7 ngày. Chu kỳ bắt đầu từ thời kỳ dậy thì và kết thúc khi phụ nữ bước vào thời kỳ mãn kinh.

Trong quá trình chu kỳ diễn ra, cơ thể phụ nữ có những biến đổi về mặt nội tiết, sinh lý và tâm lý. Những triệu chứng bình thường của chu kỳ có thể bao gồm:

THÈM ĂN

Do sự giảm cân nặng và mất máu trong quá trình hành kinh, cơ thể phụ nữ có nhu cầu tăng cường dinh dưỡng và năng lượng. Đây là một hiện tượng tự nhiên và không gây hại cho sức khỏe.

THAY ĐỔI TÂM TRẠNG

Do sự dao động của hormone estrogen và progesterone trong chu kỳ kinh nguyệt, phụ nữ có thể cảm thấy buồn, lo lắng, cáu gắt, dễ khóc hoặc thiếu tự tin. Những cảm xúc này thường biến mất khi kinh nguyệt kết thúc.

TRẠNG THÁI BỨT RỨT KHÓ CHỊU (PMS)

Đây là một nhóm các triệu chứng về mặt cơ thể và tâm lý xuất hiện trước khi có kinh nguyệt. Các triệu chứng này có thể gây ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày của phụ nữ. Một số triệu chứng phổ biến của PMS là đau đầu nhẹ, đầy hơi, đau bụng, nổi mụn trứng cá, căng tức ngực, mệt mỏi…

RỤNG TRỨNG

Đây là quá trình buồng trứng phóng ra một quả trứng để chuẩn bị cho việc thụ tinh. Rụng trứng thường xảy ra vào giữa chu kỳ (khoảng ngày 14 của chu kỳ 28 ngày). Một số phụ nữ có thể cảm nhận được sự rụng trứng bằng cách nhận ra dịch âm đạo sánh và trong suốt hoặc cảm giác nhói ở một bên vùng bụng dưới.

Những triệu chứng bình thường của chu kỳ kinh nguyệt không gây ra các vấn đề nghiêm trọng cho sức khỏe của phụ nữ. Tuy nhiên, nếu các triệu chứng quá mức hoặc kéo dài quá lâu, có thể là dấu hiệu ung thư cổ tử cung, u xơ tử cung, viêm nhiễm phụ khoa hoặc rối loạn nội tiết tố. Do đó, phụ nữ cần chú ý đến những biến đổi bất thường của mình khi tới kỳ và tham khảo ý kiến bác sĩ khi cần thiết. Một số triệu chứng cần được kiểm tra bao gồm: ra máu quá nhiều hoặc quá ít, ra máu ngoài chu kỳ, đau bụng dữ dội hoặc kéo dài, sốt hoặc khí hư có mùi hôi.

THẾ NÀO ĐƯỢC XEM LÀ RỐI LOẠN KINH NGUYỆT?

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), rối loạn kinh nguyệt là tình trạng chu kỳ kinh nguyệt không đều hoặc không bình thường. Chu kỳ kinh nguyệt bình thường của phụ nữ thường kéo dài từ 28 đến 32 ngày, với lượng máu kinh từ 50 đến 150 ml.

Các biểu hiện của rối loạn kinh nguyệt bao gồm:

  • Chu kỳ kinh nguyệt không đều: Khoảng cách giữa các kỳ kinh nguyệt ít hơn 24 ngày hoặc dài hơn 38 ngày, hoặc chu kỳ kinh nguyệt không đều, thay đổi từ 20 đến 40 ngày cho mỗi chu kỳ kinh.
  • Không có kinh nguyệt: Không có kinh nguyệt trong vòng 3 tháng (hoặc hơn 90 ngày).
  • Máu kinh nhiều hơn hoặc ít hơn bình thường: Lượng máu kinh nhiều hơn 150 ml hoặc ít hơn 50 ml.
  • Giai đoạn hành kinh kéo dài hơn 8 ngày hoặc ngắn hơn 2 ngày.
  • Tình trạng chảy máu hoặc có đốm máu xuất hiện giữa các kỳ kinh.
  • Các triệu chứng nặng nề hơn như đau bụng dưới dữ dội, buồn nôn hoặc nôn.

KHI NÀO CẦN ĐI KHÁM BÁC SĨ?

Nếu bạn gặp phải một trong những tình trạng sau, hãy đi khám bác sĩ:

  • Bạn chưa có kinh nguyệt ở tuổi 16.
  • Bạn có kinh nguyệt không đều hoặc có nhiều triệu chứng bất thường khác.
  • Bạn bị đau bụng kinh dữ dội hoặc kéo dài.
  • Bạn bị chảy máu âm đạo giữa các kỳ kinh.

CÁCH GIẢM THIỂU TRIỆU CHỨNG BÌNH THƯỜNG

Có một số cách để giảm thiểu các triệu chứng bình thường của chu kỳ kinh nguyệt, bao gồm:

  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên có thể giúp điều hòa chu kỳ kinh nguyệt và giảm các triệu chứng như đau bụng kinh, căng tức ngực, mệt mỏi.
  • Ăn uống lành mạnh: Một chế độ ăn uống lành mạnh, giàu vitamin và khoáng chất có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm các triệu chứng của chu kỳ kinh nguyệt.
  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của chu kỳ kinh nguyệt. Do đó, phụ nữ nên tìm cách giảm căng thẳng, chẳng hạn như tập yoga, thiền, hay dành thời gian cho các hoạt động thư giãn.
  • Sử dụng thuốc: Trong trường hợp các triệu chứng quá mức hoặc ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày, phụ nữ có thể sử dụng thuốc để kiểm soát các triệu chứng. Một số loại thuốc thường được sử dụng bao gồm thuốc giảm đau, thuốc chống viêm, thuốc nội tiết tố.

Hy vọng những thông tin trên đây đã giúp chị em hiểu rõ về chu kỳ kinh nguyệt, vòng chu kỳ kinh nguyệt từ đó biết cách chăm sóc và bảo vệ sức khỏe của mình.