THAI LƯU LÀ GÌ? DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN KHIẾN THAI CHẾT LƯU

THAI LƯU LÀ GÌ? DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN KHIẾN THAI CHẾT LƯU 1

Sảy thai và thai chết lưu, hay còn gọi là thai lưu, đều là những vấn đề khiến nhiều phụ nữ lo lắng khi mang thai. Để hiểu rõ hơn về nguyên nhân và dấu hiệu của các biến chứng thai nghén này, cũng như cách để phòng tránh chúng và bảo đảm thai kỳ an toàn hãy cùng phunutoancau tìm hiểu trong bài viết sau.

THAI LƯU LÀ GÌ? DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN KHIẾN THAI CHẾT LƯU 3

THAI LƯU LÀ GÌ?

Thai lưu là tình trạng thai nhi chết trong bụng mẹ sau tuần thứ 20 của thai kỳ. Đây là một biến chứng thai kỳ nguy hiểm, có thể gây ra nhiều đau buồn và tổn thương cho cả cha mẹ và gia đình. Thai chết lưu được phân loại theo số tuần mang thai:

  • Từ 20 – 27 tuần: thai chết lưu sớm
  • Từ 28 – 36 tuần: thai chết lưu muộn
  • Sau 37 tuần: thai chết lưu đủ tháng

HIỆN TƯỢNG THAI LƯU 3 THÁNG ĐẦU

Thai lưu 3 tháng đầu là tình trạng thai nhi chết trong tử cung trước tuần thứ 20 của thai kỳ. Đây là một biến chứng thai kỳ nguy hiểm, có thể gây ra nhiều đau buồn và tổn thương cho cả cha mẹ và gia đình.

DẤU HIỆU THAI LƯU MẸ NÊN BIẾT

Thai chết lưu thường không có dấu hiệu hoặc triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, một số dấu hiệu có thể là cảnh báo của thai chết lưu bao gồm:

KHÔNG CÒN CẢM NHẬN ĐƯỢC THAI MÁY

Từ sau tuần thứ 20 thai kỳ, thai bắt đầu máy, và mẹ là người cảm nhận rõ nhất những cử động của thai nhi. Nếu đột nhiên một ngày, mẹ không thấy em bé máy trong bụng mình nữa, rất có thể thai đã chết lưu trong tử cung mẹ.

ĐAU BỤNG

Đau bụng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng do thai lưu. Nếu mẹ bầu cảm thấy đau bụng dữ dội, kèm theo sốt, ớn lạnh,… thì hãy đi khám ngay.

VỠ ỐI

Vỡ ối sớm là dấu hiệu thai lưu có thể xảy ra ở bất kỳ giai đoạn nào của thai kỳ. Nếu mẹ bầu thấy nước ối chảy ra bất thường, hãy đi khám ngay.

CHIỀU CAO TỬ CUNG KHÔNG TĂNG, THẬM CHÍ GIẢM

Ở mỗi lần khám thai định kỳ, mẹ sẽ được bác sĩ đo chiều cao của tử cung. Số đo này sẽ tăng tương ứng với số tuổi thai. Nhưng nếu chỉ số này không thay đổi hoặc giảm đi thì cần kiểm tra thai ngay.

GIẢM KÍCH CỠ VÒNG 1

Ngực căng và tiết sữa là hiện tượng thường thấy ở hầu hết thai phụ. Nếu đột nhiên hiện tượng này biến mất thì có thể là dấu hiệu cần được kiểm tra thai.

CHẢY MÁU ÂM ĐẠO

Đây là dấu hiệu nhận biết thai lưu phổ biến nhất. Chảy máu âm đạo có thể có màu đỏ tươi, nâu sẫm hoặc đen. Chảy máu âm đạo có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng nếu kèm theo các dấu hiệu khác như đau bụng, đau lưng, sốt,… thì rất có thể là dấu hiệu của thai lưu.

CÁC DẤU HIỆU KHÁC

Ngoài các dấu hiệu trên, thai phụ cũng có thể gặp phải một số dấu hiệu khác của thai chết lưu, chẳng hạn như:

  • Tăng huyết áp
  • Đau đầu dữ dội
  • Co giật

NGUYÊN NHÂN THAI CHẾT LƯU

BẤT THƯỜNG VỀ NHIỄM SẮC THỂ VÀ DỊ TẬT BẨM SINH

Bất thường về nhiễm sắc thể là nguyên nhân hàng đầu gây ra hiện tượng thai lưu. Các bất thường này có thể xảy ra do sự kết hợp không đúng của các nhiễm sắc thể của cha và mẹ, hoặc do đột biến xảy ra trong quá trình phát triển của phôi thai.

Dị tật bẩm sinh là những bất thường về cấu trúc hoặc chức năng của thai nhi. Các dị tật bẩm sinh có thể gây ra thai chết lưu nếu chúng nghiêm trọng hoặc không thể chữa trị được.

HẠN CHẾ TĂNG TRƯỞNG TRONG TỬ CUNG

Hạn chế tăng trưởng trong tử cung (IUGR) là tình trạng thai nhi nhỏ hơn đáng kể so với tuổi thai kỳ. IUGR có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm bất thường về nhiễm sắc thể, dị tật bẩm sinh, thiếu máu, nhiễm trùng, hoặc các vấn đề về nhau thai.

RAU BONG NON

Rau bong non là tình trạng rau thai đột ngột tách ra khỏi thành tử cung. Rau bong non có thể gây ra chảy máu âm đạo, đau bụng, và thậm chí là thai chết lưu.

NHIỄM TRÙNG

Nhiễm trùng có thể gây ra thai chết lưu ở bất kỳ giai đoạn nào của thai kỳ. Các loại nhiễm trùng có thể gây thai chết lưu bao gồm nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STI), nhiễm trùng do vi khuẩn, virus, hoặc ký sinh trùng.

CÁC VẤN ĐỀ VỚI DÂY RỐN

Các vấn đề với dây rốn, chẳng hạn như dây rốn quấn quanh cổ thai nhi, dây rốn bị thắt nút, hoặc dây rốn bị chèn ép, có thể gây ra thai chết lưu.

MANG THAI QUÁ NGÀY DỰ SINH

Mang thai quá ngày dự sinh (sau 42 tuần) có thể làm tăng nguy cơ thai chết lưu. Nguyên nhân có thể là do nhau thai bắt đầu suy yếu và không thể cung cấp đầy đủ oxy và chất dinh dưỡng cho thai nhi.

MẸ MẮC MỘT SỐ BỆNH LÝ

Một số bệnh lý ở thai phụ, chẳng hạn như bệnh lupus ban đỏ, rối loạn đông máu, bệnh đái tháo đường thai kỳ, tăng huyết áp thai kỳ, bệnh tim hoặc tuyến giáp, có thể làm tăng nguy cơ thai chết lưu.

THUỐC LÁ VÀ CHẤT KÍCH THÍCH

Hút thuốc lá, uống rượu, hoặc sử dụng các chất kích thích khác trong thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ thai chết lưu.

MẸ BẦU NÊN LÀM GÌ KHI THAI BỊ CHẾT LƯU?

XÁC ĐỊNH NGUYÊN NHÂN

Việc xác định nguyên nhân thai chết lưu rất quan trọng, giúp giảm nguy cơ lưu thai ở lần mang thai kế tiếp.

HỒI PHỤC SỨC KHỎE

Sau khi phẫu thuật thai lưu, bạn cần một thời gian nhất định để bình phục, trung bình từ 6 – 8 tuần. Bạn hãy cố gắng nghỉ ngơi, ăn uống đầy đủ để rút ngắn khoảng thời gian này, sớm phục hồi sức khỏe và sẵn sàng cho lần mang thai kế tiếp.

Một vấn đề mà mẹ có thể gặp sau khi mổ là cơ thể sẽ tiết sữa từ 7 – 10 ngày trước khi ngừng hẳn. Đây là cơ chế tự nhiên ở phụ nữ sau sinh. Nhưng nếu điều này khiến bạn khó chịu, hãy nói chuyện với bác sĩ để được kê toa các loại thuốc ngừng tiết sữa.

KIỂM SOÁT SỨC KHỎE TINH THẦN

Bạn vừa trải qua một mất mát lớn, dĩ nhiên sẽ không tránh khỏi đau buồn. Không thể đoán trước bạn cần bao nhiêu thời gian để vượt qua nỗi đau, có thể là vài tuần nhưng cũng có khi vài tháng, thậm chí cả năm. Nhưng bạn phải luôn giữ tinh thần vững vàng, đừng đổ lỗi cho bản thân hoặc ép mình nhanh chóng “vượt qua nó”. Hãy để mọi chuyện diễn ra tự nhiên, đồng thời tìm nguồn an ủi từ gia đình, bạn bè và đặc biệt là người bạn đời.

Nếu sau một thời gian, bạn nhận thấy mình không thể đối phó với nỗi đau này, xuất hiện các triệu chứng trầm cảm sau sinh như chán ăn, khó ngủ, mất hứng thú với cuộc sống, sợ tiếp xúc với cả người thân…, hãy tìm gặp bác sĩ tâm lý để được giải tỏa. Bác sĩ sẽ tìm giải pháp giúp bạn cân bằng tâm lý, ổn định tinh thần để sớm đón nhận tin vui.

THAI LƯU LÀ GÌ? DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN KHIẾN THAI CHẾT LƯU 5

LÀM THẾ NÀO TRẢI QUA THAI KỲ KHỎE MẠNH VÀ AN TOÀN

TRƯỚC KHI MANG THAI

BỎ HÚT THUỐC

Các hóa chất trong thuốc lá là tác nhân ngăn cản oxy và chất dinh dưỡng từ người mẹ truyền sang thai nhi. Chẳng những vậy, hàng ngàn chất hóa học độc hại trong khói thuốc còn đi qua nhau thai sang con bạn. Thế nên, ngừng hút thuốc lá là việc bạn phải làm đầu tiên khi quyết định có em bé.

GIỮ CÂN NẶNG HỢP LÝ

Những phụ nữ thừa cân – béo phì (chỉ số BMI ≥ 23) có thể gặp phải các biến chứng trong thai kỳ như tiểu đường thai kỳ, tăng huyết áp thai kỳ, tiền sản giật khi mang thai… – các yếu tố góp phần tăng nguy cơ thai chết lưu. Do đó, hãy đảm bảo bạn giữ cân nặng trong giới hạn bình thường (chỉ số BMI lý tưởng nhất là từ 18,5 – 22,9) bằng cách ăn uống điều độ và tập luyện đều đặn trước khi mang thai.

TRÁNH XA RƯỢU VÀ MA TÚY

Cùng với thuốc lá, rượu và ma túy có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của thai nhi, làm tăng nguy cơ sảy thai và thai chết lưu. Vì thế, hãy kiêng rượu và các chất kích thích trước và trong thai kỳ để đảm bảo em bé của bạn chào đời khỏe mạnh, an toàn.

TRONG THAI KỲ

THEO DÕI CHUYỂN ĐỘNG CỦA THAI

Em bé đạp mạnh là dấu hiệu cho thấy bé đang phát triển khỏe mạnh. Nếu mẹ cảm nhận được thai nhi đột nhiên ít cử động hơn bình thường, hãy đến bệnh viện để kiểm tra ngay lập tức. Bằng cách can thiệp sớm, bạn có thể tìm được nguyên nhân khiến bé chậm phát triển, từ đó ngăn chặn kịp thời hiện tượng thai lưu.

NGỦ NGHIÊNG TRONG TAM CÁ NGUYỆT THỨ BA

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng ngủ nghiêng trong tam cá nguyệt thứ ba sẽ an toàn hơn cho em bé. Nếu bạn nằm ngửa, tổng trọng lượng khá lớn của bụng sẽ gây áp lực lên các cơ quan khác trong cơ thể bạn. Cụ thể:

  • Khi bạn ngủ ở tư thế nằm ngửa, em bé và sức nặng của bụng gây áp lực lên các mạch máu chính cung cấp cho tử cung. Điều này có thể hạn chế lưu lượng máu/oxy đến em bé.
  • Ở giai đoạn cuối thai kỳ, phụ nữ nằm ngửa nhiều hơn so với nằm nghiêng thì em bé sẽ ít hoạt động hơn và nhịp tim chậm lại. Nguyên nhân là do lượng oxy trong cơ thể bé thấp hơn khi mẹ nằm ngửa.

CHĂM SÓC CHÍNH MÌNH

Một thai kỳ có diễn ra suôn sẻ không, em bé có chào đời khỏe mạnh hay không phụ thuộc rất lớn vào tình trạng sức khỏe của người mẹ. Điều đó có nghĩa là bạn cần biết cách chăm sóc bản thân, lắng nghe cơ thể mình để kịp thời xử lý những bất thường xảy đến với mình và thai nhi. Bạn nên:

  • Khám thai đúng lịch và thực hiện đầy đủ các xét nghiệm theo yêu cầu. Điều này giúp bác sĩ theo dõi tường tận quá trình phát triển và tăng trưởng của thai nhi. Trong những lần khám thai, bác sĩ cũng sẽ chẩn đoán sớm các nguy cơ có thể xảy đến trong thai kỳ, chẳng hạn như tiền sản giật, đái tháo đường, tăng huyết áp…
  • Nói với bác sĩ về các dấu hiệu bất thường bỗng nhiên xảy đến trong thai kỳ như xuất huyết, đau dạ dày, sốt hoặc các triệu chứng khác đang khiến bạn lo lắng.
  • Tiêm phòng cúm vì phụ nữ mắc cúm khi mang thai sẽ tăng nguy cơ thai chết lưu cũng như các biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe.
  • Bổ sung axit folic trước khi có thai và trong suốt thai kỳ theo chỉ định của bác sĩ để giảm nguy cơ dị tật thai nhi.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

THAI LƯU 7 TUẦN NÊN HÚT HAY UỐNG THUỐC?

Theo khuyến cáo của Hiệp hội Sản phụ khoa Hoa Kỳ (ACOG), hút thai là phương pháp điều trị thai lưu 7 tuần được ưu tiên lựa chọn. Hút thai có hiệu quả cao, ít biến chứng và thời gian hồi phục nhanh hơn so với uống thuốc. Tuy nhiên, hút thai có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau bụng, ra máu,…

Uống thuốc là phương pháp điều trị thai lưu 7 tuần được lựa chọn khi người mẹ không thể hoặc không muốn thực hiện hút thai. Uống thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, tiêu chảy,…

Quyết định lựa chọn phương pháp điều trị thai lưu 7 tuần phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi thai, nguyên nhân thai lưu, tình trạng sức khỏe của người mẹ và mong muốn của người mẹ.

HÚT THAI LƯU CÓ ĐAU KHÔNG?

Hút thai lưu là phương pháp sử dụng dụng cụ hút để lấy thai nhi và nhau thai ra khỏi tử cung. Phương pháp này được thực hiện tại bệnh viện dưới sự theo dõi của bác sĩ. Hút thai có thể được thực hiện dưới gây tê hoặc gây mê nhẹ.

Nhìn chung, hút thai lưu thường gây đau bụng, ra máu và chuột rút. Mức độ đau thường dao động từ nhẹ đến trung bình và có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày.

Để giảm đau khi hút thai lưu, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng các loại thuốc giảm đau như paracetamol, ibuprofen,… Ngoài ra, người mẹ cũng có thể áp dụng các biện pháp giảm đau tại nhà như chườm nóng, massage,…

Trong nội dung bài viết, trang phunutoancau đã chia sẻ thông tin về Thai lưu, bao gồm định nghĩa của tình trạng này, cách nhận biết dấu hiệu của thai lưu và các biện pháp xử lý tốt nhất. Hy vọng rằng bài viết này sẽ mang lại kiến thức chi tiết hơn cho những người phụ nữ đã trải qua giai đoạn khó khăn này, giúp họ có những thông tin cần thiết để đảm bảo một kỳ mang thai an toàn và khỏe mạnh hơn.

TIỀN MÃN KINH LÀ GÌ VÀ CÁCH KHẮC PHỤC CÁC RỐI LOẠN THƯỜNG GẶP

TIỀN MÃN KINH LÀ GÌ VÀ CÁCH KHẮC PHỤC CÁC RỐI LOẠN THƯỜNG GẶP 7

Giai đoạn tiền mãn kinh là một phần quan trọng và không thể tránh khỏi trong cuộc sống của phụ nữ. Trong giai đoạn này, cơ thể phụ nữ trải qua nhiều thay đổi tự nhiên, đồng thời xuất hiện nhiều vấn đề về sức khỏe và sinh lý, cũng như thách thức về nhan sắc. Để có cái nhìn rõ ràng hơn về những dấu hiệu của tiền mãn kinh và cách đối phó với những rối loạn xảy ra khi chạm vào giai đoạn này, hãy tham khảo nội dung bài viết dưới đây.

TIỀN MÃN KINH LÀ GÌ VÀ CÁCH KHẮC PHỤC CÁC RỐI LOẠN THƯỜNG GẶP 9

TIỀN MÃN KINH LÀ GÌ?

Tiền mãn kinh là giai đoạn chuyển tiếp giữa thời kỳ sinh sản và thời kỳ mãn kinh. Trong giai đoạn tiền mãn kinh này, buồng trứng bắt đầu sản xuất ít hormone estrogen hơn, dẫn đến một số thay đổi về thể chất và tâm lý. Thông thường độ tuổi tiền mãn kinh là 40 tuổi.

DẤU HIỆU TIỀN MÃN KINH LÀ GÌ?

Dưới đây là những biểu hiện tiền mãn kinh phổ biến mà chị em phải đối mặt:

CHU KỲ KINH NGUYỆT KHÔNG ĐỀU HOẶC MẤT KINH

Đây là triệu chứng đầu tiên của thời kỳ tiền mãn kinh, chị em bỗng thấy kinh nguyệt trở nên thất thường, khó dự đoán so với trước đây. Lượng máu kinh có thể đột nhiên ít hơn hoặc nhiều hơn (cường kinh hoặc thiểu kinh), hoặc có thể mất kinh ở một số chu kỳ.

BỐC HỎA TIỀN MÃN KINH

Bốc hỏa là dấu hiệu tiền mãn kinh sớm khá phổ biến, phụ nữ sẽ bắt đầu những cơn bốc hỏa đột ngột khởi phát ở mặt, cổ rồi lan đến các bộ phận khác. Ngoài ra, phụ nữ còn bị đổ mồ hôi, tim đập nhanh… khiến cơ thể mệt mỏi và có cảm giác ớn lạnh.

KHÔ ÂM ĐẠO

Vì lượng hormone nữ suy giảm nên âm đạo phụ nữ sẽ có những thay đổi như trở nên khô hơn, kém đàn hồi hơn… Khô hạn chính là nguyên nhân khiến phụ nữ cảm thấy đau rát và gặp khó khăn khi quan hệ tình dục. Bên cạnh đó, sự sụt giảm hormone nữ cũng làm giảm ham muốn tình dục ở nữ giới, việc đạt cực khoái khi quan hệ cũng khó khăn hơn.

ẢNH HƯỞNG ĐẾN GIẤC NGỦ

Phụ nữ mãn kinh có thể gặp phải các vấn đề về giấc ngủ như mất ngủ, giấc ngủ không sâu. Một vài người có thể thường xuyên tỉnh giấc giữa đêm và khó có thể ngủ lại.

THAY ĐỔI TÂM TRẠNG, DỄ CÁU GẮT

Tiền mãn kinh đến sớm khiến phụ nữ dễ phức tạp hóa mọi vấn đề, từ đó khó kiềm chế được cảm xúc, dễ nóng giận, cáu gắt vô cớ… Có những trường hợp tâm lý trở nên bất ổn hơn khi bước vào thời kỳ tiền mãn kinh và có nguy cơ phát triển thành chứng trầm cảm.

CÁC TRIỆU CHỨNG KHÁC

  • Đau đầu, chóng mặt
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Suy giảm trí nhớ
  • Tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, xương khớp,…

TRIỆU CHỨNG TIỀN MÃN KINH KÉO DÀI BAO LÂU

Thời gian kéo dài của triệu chứng tiền mãn kinh có thể khác nhau ở mỗi người. Trung bình, các triệu chứng tiền mãn kinh kéo dài khoảng 4-5 năm. Tuy nhiên, một số người có thể chỉ gặp phải các triệu chứng trong vài tháng, trong khi những người khác có thể gặp phải các triệu chứng trong 10 năm hoặc lâu hơn.

NGUYÊN NHÂN GÂY RỐI LOẠN TIỀN MÃN KINH

Sự suy giảm hệ trục Não bộ – Tuyến yên – Buồng trứng dẫn đến thay đổi bộ 3 nội tiết tố Estrogen, Progesterone, Testosterone trong cơ thể là nguyên nhân chính gây nên hiện tượng rối loạn tiền mãn kinh ở phụ nữ. Độ tuổi càng cao, quá trình sụt giảm càng diễn ra mạnh mẽ và nhanh chóng, dẫn đến những rối loạn của thời kỳ này.

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể gây rối loạn tiền mãn kinh, bao gồm:

  • Tiền sử gia đình
  • Suy buồng trứng sớm
  • Cắt bỏ tử cung hoặc toàn bộ buồng trứng
  • Hóa trị và xạ trị
  • Mắc một số bệnh như rối loạn chuyển hóa, rối loạn hệ miễn dịch
  • Hút thuốc lá
TIỀN MÃN KINH LÀ GÌ VÀ CÁCH KHẮC PHỤC CÁC RỐI LOẠN THƯỜNG GẶP 11

ĐIỀU TRỊ TRIỆU CHỨNG RỐI LOẠN TIỀN MÃN KINH BẰNG CÁCH NÀO?

Để khắc phục các triệu chứng tiền mãn kinh, chị em phụ nữ có thể áp dụng một số biện pháp sau đây:

VỀ CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện các triệu chứng tiền mãn kinh. Chị em phụ nữ cần bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể, đặc biệt là:

  • Các thực phẩm giàu omega-3 và omega-6: Các chất béo này có tác dụng giảm các triệu chứng bốc hỏa, đổ mồ hôi đêm, khô âm đạo,… Các thực phẩm giàu omega-3 và omega-6 bao gồm: cá hồi, cá ngừ, hạt hướng dương, dầu mè,…
  • Các thực phẩm giàu chất xơ: Chất xơ giúp cải thiện hệ tiêu hóa, giảm táo bón,… Các thực phẩm giàu chất xơ bao gồm: rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt,…
  • Các thực phẩm giàu chất chống oxy hóa: Các chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa, giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như tim mạch, ung thư,… Các thực phẩm giàu chất chống oxy hóa bao gồm: trái cây họ cam quýt, rau xanh đậm, các loại hạt,…
  • Các thực phẩm giàu protein: Protein giúp duy trì khối lượng cơ, giảm nguy cơ loãng xương,… Các thực phẩm giàu protein bao gồm: thịt nạc, cá, trứng, sữa,…
  • Chị em phụ nữ cũng cần hạn chế các thực phẩm có chứa nhiều đường, chất béo, caffeine, rượu bia,…

VỀ CHẾ ĐỘ SINH HOẠT

Căng thẳng, mệt mỏi có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng tiền mãn kinh. Do đó, chị em phụ nữ cần dành thời gian thư giãn, nghỉ ngơi hợp lý, tránh làm việc quá sức. Đồng thời, cần giữ tâm trạng vui vẻ, lạc quan, tránh lo âu, muộn phiền.

Tập thể dục thể thao giúp giảm căng thẳng, cải thiện tâm trạng, tăng cường sức khỏe, giảm các triệu chứng tiền mãn kinh. Chị em phụ nữ nên dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để tập thể dục, các môn thể thao phù hợp bao gồm: đi bộ, chạy bộ, đạp xe, bơi lội, yoga,…

Giấc ngủ ngon giúp cơ thể phục hồi và tái tạo năng lượng, giảm các triệu chứng mệt mỏi, lo âu, trầm cảm,… Chị em phụ nữ nên ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi ngày.

SỬ DỤNG THUỐC

Trong trường hợp các triệu chứng tiền mãn kinh của bạn trở nên nghiêm trọng, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống, bác sĩ sẽ dùng đến một số loại hormon thay thế (bổ sung Estrogen và Progesterone); điều trị nội tiết (bao gồm điều trị estrogen toàn thân hoặc khu trú, liệu pháp nội tiết estrogen và progesterone kết hợp, điều trị estrogen có kèm hay không kèm với progesterone…).

Tuy nhiên, việc uống loại thuốc nào, liều lượng bao nhiêu, điều trị trong thời gian bao lâu… cần được bác sĩ cân nhắc kỹ lưỡng nhằm tránh những rủi ro xảy đến cho sức khỏe. Do đó, chị em không nên tự ý uống thuốc mà cần đến cơ sở y tế uy tín, có chuyên khoa phụ sản để được kiểm tra sức khỏe và được bác sĩ chỉ định dùng thuốc đúng cách.

CÁCH NGĂN NGỪA MÃN KINH SỚM

Hiện nay, chưa có cách nào chắc chắn để ngăn ngừa mãn kinh sớm. Tuy nhiên, có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Giữ cân nặng hợp lý: Bạn có thể duy trì cân nặng hợp lý bằng cách ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và hạn chế các thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống có đường và đồ ăn nhanh.
  • Tập thể dục thường xuyên: Bạn nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần. Các môn thể thao phù hợp bao gồm đi bộ, chạy bộ, đạp xe, bơi lội, yoga,…
  • Hạn chế hút thuốc lá: Nếu bạn đang hút thuốc, hãy bỏ thuốc càng sớm càng tốt. Hút thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh, bao gồm cả mãn kinh sớm.
  • Ăn uống lành mạnh: Bạn nên ăn nhiều trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và các loại đậu. Bạn cũng nên hạn chế các thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống có đường và đồ ăn nhanh.
  • Bổ sung vitamin D và omega-3: Bạn có thể bổ sung vitamin D bằng cách ăn nhiều thực phẩm giàu vitamin D, như cá béo, trứng và sữa. Bạn cũng có thể bổ sung omega-3 bằng cách ăn nhiều cá béo, hạt chia và hạt lanh.