CHỤP CT LÀ GÌ? TRƯỜNG HỢP NÀO CẦN TIÊM THUỐC CẢN QUANG?

CHỤP CT LÀ GÌ? TRƯỜNG HỢP NÀO CẦN TIÊM THUỐC CẢN QUANG? 1

Kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính (CT scan) là một công cụ quan trọng trong lĩnh vực y học hiện đại, mang lại nhiều thông tin chi tiết về cấu trúc nội tạng và mô xung quanh. Ngày nay, kỹ thuật chụp CT cũng được áp dụng trong khâu tầm soát, giúp cho việc sàng lọc bệnh lý diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn. Tuy nhiên, cũng giống như các máy móc kỹ thuật khác, bên cạnh phần lớn ưu điểm thì chụp CT cũng có một vài nhược điểm nhất định.

CHỤP CT LÀ GÌ? TRƯỜNG HỢP NÀO CẦN TIÊM THUỐC CẢN QUANG? 3

CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH (CT) LÀ GÌ?

Chụp cắt lớp vi tính (CT) là một phương pháp hình ảnh y học sử dụng tia X và máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết của cơ thể theo lát cắt ngang. Kỹ thuật này giúp bác sĩ chẩn đoán và đánh giá các bệnh lý và tình trạng sức khỏe của người bệnh một cách chính xác và chi tiết.

Trong quá trình chụp CT, người bệnh được đặt trên một bàn di động và đưa vào trong máy CT. Máy CT sẽ xoay xung quanh người bệnh để tạo ra nhiều hình ảnh từ các góc độ khác nhau. Các hình ảnh này sau đó được máy tính xử lý để tạo ra các lát cắt ngang của cơ thể. Quá trình này tạo ra những hình ảnh chi tiết về cấu trúc nội tạng, xương, mạch máu, và các cấu trúc khác.

CHỤP CT SCAN Ở NHỮNG BỘ PHẬN NÀO?

CHỤP CT ĐẦU

Chụp CT đầu tạo ra hình ảnh ba chiều về vùng đầu của bạn bằng cách sử dụng các chùm tia X quay quanh bộ phận đầu và cổ. Hình ảnh có thể hiển thị dưới dạng 2 chiều hoặc 3 chiều, tùy thuộc vào chỉ định của bác sĩ. Kỹ thuật này giúp bác sĩ đánh giá tình trạng hộp sọ, não, xoang, hốc mắt và đưa ra chẩn đoán. Chụp CT đầu thường được thực hiện khi có các triệu chứng như hành vi bất thường, chóng mặt, ngất xỉu, nhức đầu, giảm thính lực hoặc thị lực. Nó cũng được đề xuất sau các chấn thương đầu, như chấn động mạnh hoặc tai nạn hay tai biến mạch máu não.

CHỤP CT PHỔI

Chụp CT phổi là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X để chụp lại hình ảnh của phổi. Hình ảnh có thể hiển thị dưới dạng 2D hoặc 3D với độ phân giải cao, giúp phát hiện bất thường và đánh giá chi tiết tổn thương trong phổi. Đây là một phương pháp hữu ích trong chẩn đoán và quản lý các vấn đề về phổi, như ung thư phổi. Chụp CT phổi thường được đề xuất cho những người có tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư phổi, người hút thuốc lá, người nghi ngờ bị ảnh hưởng đến phổi, và những người có triệu chứng như khó thở, khó nuốt, ho ra máu mà không rõ nguyên nhân.

CHỤP CT Ổ BỤNG

Chụp CT bụng giúp bác sĩ đánh giá tình trạng cơ quan, mạch máu và xương trong khoang bụng. Hình ảnh đa dạng được cung cấp từ nhiều góc nhìn khác nhau. Kỹ thuật này thường được áp dụng khi bác sĩ nghi ngờ có vấn đề gì đó không bình thường trong vùng bụng, như đau bụng, dịch ổ bụng, sỏi thận, sụt cân không lý do, nhiễm trùng, kiểm tra tắc ruột, viêm ruột, chấn thương vùng ổ bụng hoặc chẩn đoán ung thư gần đây.

Ngoài ra, chụp CT cắt lớp vi tính còn được áp dụng cho các bộ phận khác nhau như chụp CT scanner sọ não, chụp CT tim mạch, chụp CT ổ bụng, tùy thuộc vào nhu cầu chẩn đoán cụ thể của bệnh nhân và chỉ định của bác sĩ.

ỨNG DỤNG CỦA CHỤP CT

  • Phát hiện ung thư: CT giúp xác định sự xuất hiện của các khối u trong cơ thể, hỗ trợ trong việc lập kế hoạch điều trị và theo dõi quá trình điều trị ung thư.
  • Chẩn đoán chấn thương: CT được sử dụng để kiểm tra và đánh giá chấn thương bên trong đầu, xác định tình trạng xương và cơ quan nội tạng sau tai nạn hoặc sự kiện gây chấn thương.
  • Xác định vị trí và nguyên nhân nhiễm trùng: CT hữu ích để xác định vị trí và phạm vi của nhiễm trùng trong cơ thể.
  • Phát hiện cục máu đông và các vấn đề mạch máu: CT có thể giúp xác định vị trí của cục máu đông, đánh giá tình trạng mạch máu và chẩn đoán các vấn đề như động mạch vành, chứng phình động mạch.
  • Chẩn đoán cơ xương: CT được sử dụng để chẩn đoán các rối loạn cơ xương như loãng xương, u xương, và gãy xương.
  • Chẩn đoán bệnh phổi: CT phổi có thể phát hiện và theo dõi nhiều bệnh lý phổi như viêm phổi, khí phế thủng, tắc mạch phổi, viêm phổi tắc nghẽn mạn tính, xơ phổi và u phổi.
  • Kiểm tra sỏi thận và bàng quang: CT hữu ích để đánh giá kích thước và vị trí của sỏi thận và kiểm tra bàng quang.
  • Phân tích chức năng não: CT có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng chức năng não và xác định nguyên nhân suy giảm nhận thức.

Ngoài ra, CT cũng được sử dụng để hỗ trợ các quá trình điều trị như sinh thiết, xạ trị và phẫu thuật, đặc biệt là trong các trường hợp phức tạp như phẫu thuật não và cột sống, cấy ghép tạng.

QUY TRÌNH CHỤP CT CẮT LỚP

Quy trình chụp CT cắt lớp là một phần quan trọng trong chẩn đoán hình ảnh y tế. Dưới đây là mô tả chi tiết các giai đoạn của quy trình này:

TRƯỚC KHI CHỤP CT

Bác sĩ có thể yêu cầu bạn sử dụng chất cản quang để tăng độ tương phản của hình ảnh. Thuốc này có thể được tiêm hoặc uống trước khi thực hiện chụp CT. Nếu sử dụng chất cản quang, bạn có thể cần nhịn ăn trong khoảng 4-6 giờ trước chụp.

TRONG KHI CHỤP CT

Trước khi bắt đầu, bạn sẽ được yêu cầu tháo đồ trang sức và áo choàng, đặc biệt là những vật dụng kim loại, để tránh nhiễm từ tính và đảm bảo chất lượng hình ảnh tốt nhất.

Bạn sẽ nằm ngửa trên bàn chụp CT. Kỹ thuật viên sẽ đặt bạn vào vị trí chính xác cần chụp và sau đó rời khỏi phòng để thực hiện chụp từ phòng điều khiển.

QUÁ TRÌNH CHỤP CT

Bàn chụp CT sẽ di chuyển bạn vào trung tâm máy. Trong khi bàn di chuyển, máy sẽ thực hiện nhiều vòng quay xung quanh cơ thể, tạo ra loạt hình ảnh cắt lớp.

Tiếng lách cách và tiếng ồn là bình thường trong quá trình chụp. Bạn cần giữ yên và không di chuyển trong suốt thời gian này để đảm bảo hình ảnh đạt được chất lượng cao.

SAU KHI CHỤP CT

Sau khi quá trình chụp hoàn tất, bạn có thể được yêu cầu đợi một thời gian ngắn để đảm bảo không có vấn đề nào xảy ra sau chụp.

Kết quả hình ảnh sẽ được chuyển đến bác sĩ chuyên nghiệp để phân tích và đưa ra chẩn đoán. Nếu phát hiện bất thường, bác sĩ sẽ thảo luận với bạn về các bước tiếp theo.

THỜI GIAN CÓ KẾT QUẢ

Toàn bộ quy trình chụp CT thường mất từ 20 phút đến 1 giờ. Kết quả sẽ sớm được cung cấp sau khi hình ảnh được đọc và chẩn đoán. Bạn có thể được hướng dẫn về bất kỳ xét nghiệm hay điều trị bổ sung nếu cần thiết.

Quy trình chụp CT cắt lớp là một công cụ quan trọng giúp bác sĩ chẩn đoán và theo dõi nhiều tình trạng khác nhau trong cơ thể.

CHỤP CT LÀ GÌ? TRƯỜNG HỢP NÀO CẦN TIÊM THUỐC CẢN QUANG? 5

ƯU NHƯỢC ĐIỂM CỦA CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH

ƯU ĐIỂM CỦA CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH (CT)

  • Hình ảnh rõ nét: Do không có tình trạng nhiều hình chồng lên nhau, hình ảnh từ CT rất rõ nét và chi tiết.
  • Khả năng phân giải mô mềm: CT có khả năng phân giải hình ảnh mô mềm cao hơn so với chụp X-quang, giúp chẩn đoán các bệnh lý ở các cơ quan mềm như gan, phổi, ruột, và các cấu trúc mô mềm khác.
  • Độ phân giải không gian cao đối với xương: CT rất lý tưởng để khảo sát các bệnh lý ở xương, có độ phân giải không gian cao.
  • Thời gian chụp nhanh: Quá trình chụp CT nhanh chóng, phù hợp trong đánh giá các bệnh cấp cứu và khảo sát các bộ phận di động trong cơ thể.
  • Sử dụng tia X có thể dùng cho các trường hợp chống chỉ định MRI: CT có thể thực hiện chụp cho các bệnh nhân không thể thực hiện MRI do các chống chỉ định như máy tạo nhịp, máy trợ thính cố định, van tim kim loại.

NHƯỢC ĐIỂM CỦA CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH (CT)

  • Hạn chế trong việc phát hiện tổn thương phần mềm: Do khả năng đâm xuyên mạnh của tia X, CT hạn chế hơn MRI trong việc phát hiện các tổn thương phần mềm như các cấu trúc mô mềm và mạch máu.
  • Độ phân giải thấp so với MRI: CT có độ phân giải hình ảnh thấp hơn so với MRI, đặc biệt là đối với các cấu trúc mô mềm, làm khó phát hiện các tổn thương có kích thước nhỏ.
  • Khó phát hiện tổn thương sụn, dây chằng và tủy sống: CT khó phát hiện được các tổn thương ở các cấu trúc như sụn, dây chằng, và tủy sống.
  • Khó phân biệt giữa các cơ quan và tổn thương có độ đậm tương đồng: Các cơ quan và tổn thương có độ đậm tương đồng trên hình ảnh CT có thể khó phân biệt và nhận diện.
  • Tạo nhiễm xạ: CT sử dụng tia X và gây nhiễm xạ, mặc dù mức độ nhiễm xạ được kiểm soát nhưng vẫn là một nhược điểm cần xem xét.

CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CÓ TIÊM THUỐC CẢN QUANG KHI NÀO?

Chụp cắt lớp vi tính (CT) có thể kết hợp với việc tiêm thuốc cản quang để cung cấp hình ảnh chi tiết và rõ ràng hơn về mô và cấu trúc nội tạng. Dưới đây là một số thông tin về khi nào cần tiêm thuốc cản quang và những trường hợp nên và không nên thực hiện điều này:

KHI NÀO CẦN TIÊM THUỐC CẢN QUANG

  • Chấn thương và nghi ngờ về khối u: Trong các trường hợp nghi ngờ về chấn thương, khối u, hoặc các tình trạng đặc biệt như viêm nhiễm, bác sĩ có thể quyết định sử dụng thuốc cản quang để làm tăng độ tương phản và giúp xác định rõ ràng hơn.
  • Bệnh lý mạch máu: Các tình trạng như phình mạch, giả phình, dị dạng mạch máu, hay các vấn đề liên quan đến mạch máu cần sự chi tiết cao, và việc sử dụng thuốc cản quang có thể được áp dụng.
  • Chẩn đoán ung thư: Đối với nghi ngờ về ung thư hoặc theo dõi điều trị, thuốc cản quang giúp phân biệt rõ ràng giữa các tế bào ung thư và mô xung quanh.

CHỐNG CHỈ ĐỊNH TIÊM THUỐC CẢN QUANG

  • Người mắc bệnh nặng: Những người mắc các vấn đề sức khỏe nặng, như suy gan, suy tim, hoặc suy thận độ III, IV, có thể không phù hợp với việc sử dụng thuốc cản quang.
  • Người mắc bệnh mãn tính: Các bệnh nhân có các tình trạng như đái tháo đường, cường giáp, hen suyễn, hồng cầu hình liềm cũng có thể không được khuyến khích sử dụng thuốc cản quang.
  • Người dị ứng với i ốt: Nếu người bệnh có dị ứng với i ốt, một thành phần chính trong thuốc cản quang, việc sử dụng nó có thể gây ra phản ứng dị ứng nặng.
  • Phụ nữ mang thai: Trong trường hợp phụ nữ mang thai, việc sử dụng thuốc cản quang cần được xem xét cẩn thận để tránh ảnh hưởng đến thai nhi.
  • Người mất nước nặng: Những người có tình trạng mất nước nặng cũng có thể không phù hợp với việc tiêm thuốc cản quang.
  • Quyết định sử dụng thuốc cản quang thường phụ thuộc vào từng tình trạng cá nhân và quyết định của bác sĩ chuyên nghiệp. Điều này thường được thảo luận và quyết định dựa trên lịch sử y tế và tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân.

KỸ THUẬT CHỤP CT CẮT LỚP

Trong lĩnh vực y học hiện đại, kỹ thuật chụp CT cắt lớp đã trải qua nhiều cải tiến, và các máy móc ngày nay được nâng cấp để cung cấp hình ảnh chất lượng cao và đa dạng góc nhìn. Dưới đây là một số kỹ thuật chụp CT cắt lớp phổ biến:

CHỤP CT 32 DÃY

  • Sử dụng trí tuệ nhân tạo và nhiều phần mềm hỗ trợ.
  • Phù hợp cho chẩn đoán các bệnh lý về sọ não, xoang, ngực, bụng, cột sống.

CHỤP CT 64 DÃY

  • Có khả năng chụp 64 lát cắt mỏng trong thời gian ngắn.
  • Phân giải cao giúp phát hiện tổn thương nhỏ và cung cấp hình ảnh rõ ràng về xương, mạch máu, mô mềm.
  • Giảm liều lượng tia X đến bệnh nhân, giảm nguy cơ tác động có hại.

CHỤP CT 128 DÃY

  • Được xem là phiên bản nâng cấp với 768 lát cắt.
  • Phù hợp chẩn đoán các bệnh lý nguy hiểm như ung thư, bệnh tim mạch, bệnh lý thần kinh.

CHỤP CT 256 DÃY

  • Giảm liều lượng tia X 80-82% so với các máy CT thông thường.
  • Thời gian chụp nhanh chóng, hỗ trợ tầm soát và điều trị các bệnh lý về tim mạch.
  • Cần hỗ trợ từ các kỹ thuật chẩn đoán khác để phát hiện tổn thương từ sụn, dây chằng, tủy sống.

Các kỹ thuật này đều mang lại những ưu điểm đặc biệt, giúp cung cấp hình ảnh chính xác và chi tiết, đồng thời giảm thiểu tác động có hại đối với bệnh nhân. Việc áp dụng trí tuệ nhân tạo và phần mềm tiên tiến trong kỹ thuật chụp CT đã làm tăng tính hiệu quả và an toàn của quá trình chẩn đoán.

LƯU Ý KHI CHỤP CẮT LỚP CT

Khi chuẩn bị và thực hiện quá trình chụp CT cắt lớp, có một số điều bạn cần lưu ý:

  • Yên tĩnh và không chuyển động: Bạn cần giữ tư thế nằm yên và không di chuyển trong suốt quá trình chụp. Chuyển động có thể làm mờ hình ảnh và ảnh có thể không chính xác.
  • Nín thở: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu bạn nín thở trong khoảng thời gian ngắn để giảm chuyển động của ngực, giúp hình ảnh rõ ràng hơn.
  • Thông báo về thai nhi: Nếu bạn đang mang thai, hãy thông báo cho bác sĩ trước quá trình chụp. Mặc dù tia X từ chụp CT ít có khả năng gây hại cho thai nhi, nhưng bác sĩ có thể xem xét các phương pháp kiểm tra không sử dụng tia X để giảm rủi ro.
  • Hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo (AI): Các máy móc chụp CT hiện đại thường sử dụng trí tuệ nhân tạo để giảm thời gian chụp và cải thiện chất lượng hình ảnh. Điều này giúp giảm mức độ khó chịu cho bệnh nhân và tăng hiệu suất quá trình chẩn đoán.
  • Thông tin y tế: Trước khi chụp CT, cung cấp thông tin y tế chi tiết cho bác sĩ, bao gồm các chất dị ứng hay dị vật kim loại có thể ảnh hưởng đến quá trình chụp.
  • Sự chuẩn bị cho các đối tượng đặc biệt: Đối với trẻ em hoặc bệnh nhân cấp cứu, các hệ thống chụp CT hiện đại như CT 768 dãy có khả năng giảm yêu cầu nín thở, giúp đảm bảo sự thoải mái và an toàn.
  • Tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ và kỹ thuật viên: Luôn tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ và kỹ thuật viên để đảm bảo quá trình chụp được thực hiện hiệu quả và an toàn nhất.

CÁC CÂU HỎI LIÊN QUAN ĐẾN CHỤP CT

1. Chụp CT có được chi trả bảo hiểm y tế?

Chụp CT có thể được chi trả bảo hiểm y tế nếu bạn thỏa mãn hai điều kiện sau:

  • Bệnh viện mà bạn thực hiện chụp CT có áp dụng chế độ thanh toán bằng bảo hiểm
  • Bạn nằm trong diện được hưởng chế độ bảo hiểm đúng tuyến tại bệnh viện đó

Theo quy định của Luật bảo hiểm y tế năm 2014 (Điều B Khoản 1, Khoản 2 Điều 21) đã nêu rõ, bệnh nhân chụp CT được hưởng bảo hiểm trong trường hợp bệnh viện có áp dụng chế độ thanh toán bảo hiểm và người bệnh được hưởng quyền lợi bảo hiểm đúng tuyến. Do đó, bạn nên lựa chọn bệnh viện có uy tín để khám chữa bệnh, vừa giúp phát hiện và điều trị bệnh đúng cách vừa đảm bảo bản thân được hưởng trọn vẹn quyền lợi bảo hiểm trong khám, chữa bệnh.

2. Chụp cắt lớp có nguy hiểm không?

Có rất ít rủi ro liên quan đến chụp cắt lớp. Mặc dù chụp CT khiến bạn tiếp xúc với nhiều bức xạ hơn X quang thông thường, nhưng nguy cơ ung thư do bức xạ gây ra là rất nhỏ nếu bạn chỉ chụp một lần. Tuy nhiên, nguy cơ ung thư có thể tăng lên theo thời gian nếu bạn chụp X quang hoặc chụp CT nhiều lần. Với trẻ em thường là ung thư ngực và bụng. Do đó, để phòng tránh nguy cơ này, bạn không nên tự ý thực hiện chụp cắt lớp mà cần tuân theo chỉ định của bác sĩ.

3. Chụp CT có giảm tuổi thọ không?

Cho đến nay vẫn chưa có một nghiên cứu khoa học hay khảo sát nào chứng minh việc chụp CT ảnh hưởng đến tuổi thọ. Thực tế cho thấy các bác sĩ cũng rất thận trọng khi chỉ định thực hiện kỹ thuật CT, trừ phi kỹ thuật này thật sự cần thiết cho quá trình chẩn đoán. Ngoài ra, chỉ định kỹ thuật cũng phải phù hợp với từng loại bệnh lý, hạn chế tối đa liều lượng tia X ảnh hưởng tới người bệnh. Hơn nữa, bác sĩ cũng sẽ chắc chắn rằng lợi ích của việc chẩn đoán là cao hơn nguy cơ. Nếu có thể, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện siêu âm hay cộng hưởng từ (MRI) để thay thế. Do đó, bạn có thể yên tâm về tính an toàn khi thực hiện kỹ thuật chụp CT nếu tuân theo chỉ định của bác sĩ.

4. Chụp CT cắt lớp có tiêm thuốc cản quang?

Trước tiên, bạn cần hiểu thuốc cản quang là gì? Thuốc cản quang là dung dịch có chứa iod, được tiêm vào cơ thể khi chụp cắt lớp. Khi đi vào cơ thể, các cấu trúc hoặc tổn thương sẽ bắt thuốc và tạo ra màu trắng sáng trên màn hình chụp CT, giúp phân biệt rõ ràng vùng tổn thương với các vùng xung quanh. Nâng cao tính chính xác cho quá trình chẩn đoán.

Một số người có phản ứng dị ứng khi dùng chất cản quang thực chất là do dị ứng với iod có trong nó. Hầu hết các chất cản quang đều chứa i-ốt, vậy nên nếu đã từng có phản ứng không tốt với i-ốt trước đây, hãy thông báo cho bác sĩ trước khi thực hiện. Bác sĩ có thể sẽ cho bạn dùng thuốc dị ứng hoặc steroid để chống lại các tác dụng phụ có thể xảy ra khi phải dùng thuốc cản quang.

5. Chụp CT scan ở đâu?

Tại các bệnh viện lớn đều được trang bị hệ thống máy chụp CT scan, chỉ khác nhau ở thế hệ máy, mức giá và chuyên môn của bác sĩ trong việc đọc kết quả hình ảnh.

Việc bạn cần làm là tìm hiểu thông tin bệnh viện uy tín, kỹ thuật hiện đại và chế độ bảo hiểm của mình có thích hợp với bệnh viện đó.

6. Giá chụp ct ổ bụng bao nhiêu?

Giá chụp CT ổ bụng dao động từ 900.000 đến 5.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào các yếu tố sau:

  • Thế hệ máy chụp: Máy chụp CT thế hệ mới có độ phân giải cao, cho hình ảnh rõ nét hơn, do đó chi phí chụp sẽ cao hơn.
  • Kỹ thuật chụp: Chụp CT ổ bụng có tiêm thuốc cản quang sẽ cho hình ảnh chi tiết hơn, do đó chi phí chụp cũng cao hơn.
  • Bệnh viện, cơ sở y tế: Các bệnh viện, cơ sở y tế lớn, uy tín thường có chi phí chụp cao hơn các cơ sở y tế nhỏ, kém uy tín.

Nhớ rằng, mọi quyết định về chụp CT đều nên dựa trên tư vấn của bác sĩ chuyên nghiệp và dựa trên nhu cầu chẩn đoán cụ thể của từng trường hợp.

TOP 7 CÁCH CHỮA YẾU SINH LÝ KHÔNG CẦN THUỐC AN TOÀN, HIỆU QUẢ 

TOP 7 CÁCH CHỮA YẾU SINH LÝ KHÔNG CẦN THUỐC AN TOÀN, HIỆU QUẢ  7

Yếu sinh lý là vấn đề nhạy cảm nhưng lại phổ biến ở nam giới, ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản và chất lượng cuộc sống vợ chồng. Tuy nhiên, nhiều người e ngại sử dụng thuốc vì lo ngại tác dụng phụ. Vậy, có những cách chữa yếu sinh lý nào không cần dùng thuốc mà vẫn an toàn và hiệu quả?

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn top 7 cách chữa yếu sinh lý không cần thuốc an toàn, hiệu quả, bao gồm những phương pháp đơn giản mà bạn có thể áp dụng ngay tại nhà để cải thiện sức khỏe sinh lý của bản thân. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!

TOP 7 CÁCH CHỮA YẾU SINH LÝ KHÔNG CẦN THUỐC AN TOÀN, HIỆU QUẢ  9

TỔNG QUAN VỀ TÌNH TRẠNG YẾU SINH LÝ 

Tình trạng yếu sinh lý ở nam giới là một vấn đề phổ biến và có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và hạnh phúc cá nhân. Yếu sinh lý thường được định nghĩa là khả năng yếu dần hoặc không thể duy trì hoặc đạt được sự cương cứng đủ để thực hiện hoạt động tình dục.

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN YẾU SINH LÝ

Có nhiều nguyên nhân gây ra tình trạng yếu sinh lý ở nam giới. Một số nguyên nhân cụ thể bao gồm:

Yếu sinh lý do tuổi tác: Sự suy giảm của nội tiết tố nam testosterone thường đi kèm với quá trình lão hóa.

Yếu sinh lý do bệnh: Bệnh tim mạch, tiểu đường, cao huyết áp, mỡ trong máu, béo phì, bệnh thận mạn tính, xơ vữa động mạch, bệnh Peyronie, đột quỵ, và bệnh Parkinson.

Yếu sinh lý do chấn thương, tổn thương: Bao gồm các chấn thương như gãy dương vật, chấn thương xương chậu, hoặc các phẫu thuật vùng chậu như điều trị ung thư tuyến tiền liệt, bàng quang và đại tràng, cũng như các liệu pháp như xạ trị.

Yếu sinh lý do tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc như thuốc chống trầm cảm, giảm căng thẳng, điều trị huyết áp, kháng histamine, Parkinson, an thần, và ổn định nhịp tim có thể gây ra tình trạng yếu sinh lý.

Yếu sinh lý do chất kích thích: Hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia, và sử dụng chất gây nghiện như ma túy hay cần sa cũng có thể ảnh hưởng đến chức năng tình dục.

Yếu sinh lý do vấn đề tâm lý: Căng thẳng kéo dài, lo âu, trầm cảm, hội chứng sợ tình dục, và mặc cảm tự ti cũng là những yếu tố tâm lý có thể góp phần vào vấn đề này.

DẤU HIỆU CỦA YẾU SINH LÝ

Các dấu hiệu đặc trưng cho thấy một người đàn ông đang gặp vấn đề với chức năng sinh lý bao gồm:

  • Khó khăn trong việc đạt được sự cương cứng trước khi quan hệ tình dục.
  • Dương vật có thể cương cứng nhưng thời gian duy trì ngắn.
  • Hoàn toàn mất khả năng cương cứng (bất lực).
  • Rối loạn chức năng xuất tinh bao gồm: xuất tinh sớm, chậm hoặc không xuất tinh, hoặc xuất tinh ngược.
  • Giảm ham muốn tình dục.
  • Khó đạt khoái cảm tình dục.
  • Không cảm thấy thỏa mãn sau khi quan hệ.
  • Đau khi quan hệ tình dục.

CHỮA YẾU SINH LÝ KHÔNG DÙNG THUỐC CÓ HIỆU QUẢ HAY KHÔNG?

Có nhiều phương pháp chữa trị yếu sinh lý, và chúng được lựa chọn dựa trên mức độ nặng nhẹ của tình trạng cũng như nguyên nhân cụ thể của từng trường hợp. Các phương pháp chữa trị hiện nay bao gồm:

Điều trị không sử dụng thuốc: Thường được áp dụng cho những trường hợp yếu sinh lý nhẹ, yêu cầu sự kiên trì và thay đổi lối sống, thói quen ăn uống và tăng cường vận động.

Điều trị bằng thuốc: Bao gồm cả thuốc Đông y và Tây y, được sử dụng để điều trị từ những trường hợp nhẹ đến trung bình.

Sử dụng vật lý trị liệu hoặc phẫu thuật: Thường được áp dụng cho những trường hợp yếu sinh lý nặng, khi điều trị không dùng thuốc không còn đạt hiệu quả.

Khi thăm khám, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra và xét nghiệm để đưa ra chẩn đoán chính xác và lập kế hoạch điều trị phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

7 CÁCH ĐIỀU TRỊ YẾU SINH LÝ Ở NAM GIỚI 

Nếu tình trạng của bạn không quá nghiệm trọng, bạn hoàn toàn có thể khắc phục và chữa yếu sinh lý tại nhà với 7 cách đơn giản nhưng vẫn an toàn và hiệu quả sau đây:

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG KHOA HỌC

Người yếu sinh lý ăn gì? Câu trả lời là bạn cần phải xây dựng chế độ ăn hợp lý. Chế độ ăn dinh dưỡng lành mạnh, khoa học, giàu dưỡng chất không chỉ là “chìa khóa” giúp cải thiện sức khỏe tổng thể, mà còn giúp cánh mày râu duy trì chức năng tình dục ổn định và ngăn ngừa nguy cơ yếu sinh lý.

Chế độ ăn kiểu Địa Trung Hải là lựa chọn tốt cho những ai quan tâm đến yếu sinh lý. Ưu tiên rau củ quả, các loại ngũ cốc nguyên hạt, đậu và đặc biệt đề cao dầu ô liu nguyên chất, chế độ này loại bỏ đường và bột tinh chế, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, cholesterol cao. Các loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa, vitamin, khoáng chất và chất xơ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mạn tính.

Trong các loại trái cây, rau, củ, ngũ cốc, trà, cà phê và nhiều loại nông sản, bạn nên ưu tiên những thực phẩm giàu flavonoid – hợp chất có tác dụng tăng nồng độ testosterone và giảm nguy cơ rối loạn cương dương ở nam giới từ 18 – 40 tuổi.

Ngoài ra, ăn uống khoa học với đa dạng thực phẩm lành mạnh, kiêng thuốc lá, rượu bia và các chất kích thích giúp bạn tránh được nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tắc nghẽn động mạch, tiểu đường, béo phì… Tất cả những yếu tố này đều góp phần làm tăng nguy cơ rối loạn cương dương.

TẬP KEGEL HỖ TRỢ TĂNG CƯỜNG SINH LÝ

Bên cạnh một chế độ dinh dưỡng khoa học thì việc cân bằng giữa công việc, tập thể dục và nghỉ ngơi điều độ cũng là phương pháp hỗ trợ điều trị yếu sinh lý nam giới một cách tự nhiên. Cách điều trị bệnh yếu sinh lý ở nam giới bằng bài tập thể dục cụ thể là Kegel cũng là một phương pháp đơn giản và hiệu quả. Được phát minh bởi bác sĩ phụ khoa người Mỹ Arnold Kegel Henry, bài tập này tập trung vào việc làm khỏe cơ sàn chậu và hỗ trợ các bộ phận như bàng quang và đại tràng, giúp vùng “nhạy cảm” của nam giới trở nên nhanh nhạy và khỏe mạnh hơn.

Để thực hiện bài tập Kegel, trước hết cần xác định vị trí của các cơ sàn chậu bằng cách ngắt tiểu giữa chừng hoặc nín đánh hơi. Sau đó, bạn có thể thực hiện bài tập bằng cách nằm ngửa, thả lỏng cơ thể, co hai chân bằng vai và từ từ đẩy hông lên cao, sau đó co thắt cơ sàn chậu và giữ nguyên trong khoảng 10 giây trước khi thả lỏng và lặp lại động tác này 10 lần.

Khi thực hiện bài tập Kegel, cần lưu ý các điều sau:

  • Bài tập có thể thực hiện ở bất cứ đâu và bất cứ lúc nào, nhưng tư thế nằm là tư thế dễ nhất.
  • Điều hòa nhịp thở là rất quan trọng để tăng hiệu quả của bài tập.
  • Nên giữ bàng quang trống khi tập luyện để tránh rò rỉ nước tiểu và đau đớn.
  • Duy trì việc tập luyện thường xuyên và đều đặn để đạt được kết quả tốt nhất.
  • Tránh vận động các cơ khác như mông, đùi, hoặc bụng khi tập luyện để tập trung vào cách thí chặt cơ sàn chậu.

Bài tập Kegel có nhiều mức độ khó khác nhau, và khi bạn đã quen với mức độ cơ bản, bạn có thể nâng cấp độ để đạt được kết quả tốt nhất. Tuy nhiên, cần nhớ rằng việc tập luyện phải vừa sức và kiên nhẫn.

TÂM LÝ TRỊ LIỆU

Căng thẳng, lo âu, trầm cảm, và căng thẳng từ stress là những yếu tố tâm lý có thể ảnh hưởng lớn đến ham muốn tình dục ở nam giới. Đặc biệt, những người mắc phải vấn đề yếu sinh lý thường dễ phát sinh mặc cảm, thiếu tự tin, và cảm thấy thiếu sự tôn trọng từ đối tác, điều này có thể làm tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.

Việc điều trị tinh thần có thể giúp nam giới vượt qua những nỗi sợ ẩn giấu đối với vấn đề tình dục, từ đó giúp cải thiện rối loạn chức năng sinh lý. Ngoài việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia tâm lý, nam giới cũng nên chú ý đến việc dành thời gian cho các hoạt động thư giãn như du lịch, nghe nhạc, hoặc tham gia các hoạt động giải trí để giảm bớt căng thẳng và áp lực, từ đó giảm nguy cơ phát triển các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Rất nhiều người thắc mắc “thuốc trị yếu sinh lý nam tốt nhất hiện nay” là gì?  Có nhiều phương pháp điều trị yếu sinh lý nam được áp dụng phổ biến và được ghi nhận là hiệu quả. Tuy nhiên, không có thuốc trị yếu sinh lý nam nào được coi là tốt nhất mà phù hợp cho tất cả mọi người.

Hầu hết các loại thuốc chữa yếu sinh lý ở nam giới hoạt động bằng cách tăng cường ham muốn tình dục, tăng lưu lượng máu đến dương vật, giúp cải thiện khả năng và thời gian cương cứng, cũng như kéo dài thời gian quan hệ. Có sự đa dạng trong loại hình thuốc, bao gồm thuốc uống, thuốc tiêm, thuốc xịt và thuốc dạng gel bôi.

Tuy vậy, việc sử dụng thuốc điều trị yếu sinh lý cần được chỉ định và hướng dẫn bởi bác sĩ chuyên khoa. Nam giới không nên tự ý mua và sử dụng thuốc mà không có sự giám sát y tế, vì điều này có thể tiềm ẩn nguy cơ không lường trước được và gây hại cho sức khỏe.

NHÓM THUỐC ỨC CHẾ PDE-5

Nhóm thuốc ức chế PDE-5 (phosphodiesterase-5) là một loại thuốc được sử dụng rộng rãi trong việc điều trị yếu sinh lý nam. Các thuốc trong nhóm này bao gồm sildenafil (Viagra), tadalafil (Cialis), và vardenafil (Levitra). Chúng đều có cơ chế hoạt động tương tự nhau.

PDE-5 là một enzyme có mặt trong các mô cơ trơn của các mạch máu trong dương vật. Nhiệm vụ chính của PDE-5 là phá vỡ guanosine monophosphate cyclase (cGMP), một chất có vai trò quan trọng trong quá trình xảy ra và duy trì cương cứng. Khi PDE-5 được ức chế, cGMP được duy trì ở mức cao hơn, làm tăng lưu thông máu đến dương vật và cải thiện khả năng cương cứng.

Các thuốc ức chế PDE-5 được uống qua đường miệng và thường được sử dụng trước khi có kế hoạch quan hệ tình dục, từ 30 phút đến 1 giờ trước khi quan hệ. Thời gian tác dụng của các thuốc này có thể kéo dài từ 4 đến 36 giờ, tùy thuộc vào loại thuốc và liều lượng sử dụng.

Tuy thuốc ức chế PDE-5 đã được chứng minh là hiệu quả trong điều trị yếu sinh lý nam, nhưng cần tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ. Ngoài ra, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau đầu, đỏ mặt, rối loạn tiêu hóa và thay đổi tạm thời trong thị lực. Do đó, việc sử dụng thuốc này cần được thảo luận và theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa.

THUỐC ĐẶT VÀO DƯƠNG VẬT

Trong một số trường hợp, thuốc Alprostadil có thể được đặt vào niệu đạo dương vật bằng các dụng cụ đặc biệt. Khi thuốc được đặt trong niệu đạo, nó sẽ tan ra và giải phóng Alprostadil từ niêm mạc niệu đạo vào thể hang và thể xốp của dương vật. Thuốc này thường bắt đầu có tác dụng sau khoảng 8 – 10 phút sau khi đặt và có thể kéo dài sự cương cứng trong khoảng 30 – 60 phút. Tuy nhiên, phương pháp này thường gây đau dương vật, và hiện nay không còn được sử dụng phổ biến.

THUỐC BÔI DẠNG GEL HOẶC XỊT

Để giải quyết vấn đề vùng quy đầu nhạy cảm ở nam giới, có thể sử dụng thuốc bôi dạng gel hoặc xịt có tác dụng gây tê hệ thần kinh tại dương vật. Các loại thuốc này giúp làm giảm kích thích tình dục không được truyền về não bộ từ vùng quy đầu nhạy cảm, từ đó giúp làm chậm quá trình xuất tinh.

Đối với trường hợp xuất tinh sớm, bác sĩ có thể hướng dẫn bạn thực hiện các bài tập kích thích dương vật tăng dần, cụ thể là thủ dâm có kiểm soát. Những bài tập này nhằm giúp bạn rèn luyện và kiểm soát được quá trình xuất tinh, từ đó kéo dài thời gian quan hệ tình dục.

Tuy nhiên, để đạt được kết quả tốt và an toàn, luôn tốt nhất khi thảo luận và nhận hướng dẫn từ bác sĩ chuyên khoa trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc hoặc phương pháp nào để điều trị vấn đề này.

THUỐC TIÊM VÀO THỂ HANG

Trước đây, một phương pháp điều trị là sử dụng thuốc giãn mạch tiêm vào thể hang để làm giãn các động mạch và làm tăng lưu lượng máu đến các xoang hang trong dương vật. Kết quả là cương thường xảy ra trong khoảng 15 phút và kéo dài trong khoảng 1 giờ. Một trong những loại thuốc được sử dụng là Alprostadil. Tuy nhiên, việc sử dụng Alprostadil có thể gây biến chứng gây cương dương vật kéo dài, và do đó, phương pháp này hiện không còn được áp dụng phổ biến.

CÁC PHƯƠNG PHÁP DÂN GIAN 

Đinh lăng: Rễ cây đinh lăng chứa saponin (một chất tương tự như nhân sâm) và nhiều axit amin có lợi cho sức khỏe. Uống rượu ngâm rễ cây đinh lăng là một phương pháp truyền thống trong dân gian để điều trị yếu sinh lý nam.

Ba kích: Ba kích được coi là một loại thảo dược nam tăng cường sinh lý và bổ thận tráng dương. Tuy nhiên, lạm dụng rượu ngâm ba kích có thể gây hại cho sức khỏe.

Lá hẹ: Theo Đông y, lá hẹ có tính ấm và vị cay, được cho là có tác dụng bổ thận tráng dương. Lá hẹ cũng chứa nhiều dưỡng chất có lợi cho sức khỏe sinh dục nam như vitamin C, protein và carotene. Có thể chế biến lá hẹ thành món ăn hoặc ép lấy nước uống để hỗ trợ điều trị yếu sinh lý tại nhà.

Giá đỗ: Giá đỗ chứa nhiều kẽm, vitamin B12 và omega 3. Việc ăn giá đỗ thường xuyên hoặc uống nước ép giá đỗ có thể giúp tăng cường sinh lý và cải thiện chất lượng tinh trùng.

Trứng gà mật ong chữa yếu sinh lý là một trong những phương pháp dân gian được sử dụng phổ biến, cùng với các loại thảo dược như đinh lăng, ba kích, lá hẹ, và giá đỗ. Ngoài ra, còn có nhiều loại thực phẩm khác như măng tây, tỏi, gừng cũng được biết đến trong việc điều trị yếu sinh lý. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả mong muốn, nam giới cần kiên trì áp dụng chúng trong một khoảng thời gian dài.

Nên lưu ý rằng hầu hết các phương pháp dân gian chữa yếu sinh lý không có tác dụng đáng kể đối với những trường hợp yếu sinh lý giai đoạn trung bình và nặng. Đối với những trường hợp nghiêm trọng, việc tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế là cần thiết để đạt được kết quả tốt nhất.

CHÂM CỨU, BẤM HUYỆT 

Châm cứu và bấm huyệt là phương pháp y học truyền thống được sử dụng để điều trị yếu sinh lý. Phương pháp này nhằm khai thông khí huyết, kích thích lưu thông máu đến dương vật, nhằm tăng khả năng cương cứng hoặc kiểm soát sự hưng phấn quá mức và ngăn ngừa xuất tinh sớm. Mặc dù phương pháp này có thể mang lại hiệu quả đối với một số trường hợp, nhưng nó đòi hỏi nhiều thời gian và công sức để đạt được kết quả mong muốn.

LIỆU PHÁP VẬT LÝ TRỊ LIỆU 

Các kỹ thuật vật lý trị liệu như nhiệt trị liệu sóng ngắn, quang năng trị liệu, thiết bị chân không và các phương pháp tương tự cũng được sử dụng trong việc điều trị yếu sinh lý ở nam giới. Cơ chế hoạt động của liệu pháp vật lý trị liệu để chữa yếu sinh lý là kích thích các dây thần kinh điều khiển khả năng sinh lý và tạo lực hút giúp dương vật cương cứng lâu hơn. Điều này giúp cải thiện tuần hoàn máu đến vùng “cậu nhỏ”, tăng cường ham muốn tình dục và cải thiện yếu sinh lý.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Yếu sinh lý có con được không?

Yếu sinh lý có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ thai của nam giới, nhưng không tức thì dẫn đến việc không thể có con. Tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể của yếu sinh lý, các phương pháp điều trị và can thiệp y tế có thể giúp cải thiện khả năng thụ thai. 

2. Cách chẩn đoán yếu sinh lý?

Bác sĩ sẽ chẩn đoán yếu sinh lý dựa trên các yếu tố sau:

  • Hỏi bệnh sử
  • Khám lâm sàng
  • Xét nghiệm máu
  • Xét nghiệm tinh dịch
  • Chụp ảnh dương vật
  • Siêu âm tuyến tiền liệt,…

3. Yếu sinh lý có di truyền không?

Yếu sinh lý có thể di truyền, tuy nhiên tỷ lệ di truyền không cao.

KẾT LUẬN 

Trên đây là một số phương pháp chữa yếu sinh lý không cần thuốc an toàn và hiệu quả mà nam giới có thể áp dụng. Dựa trên những phương pháp này, có thể nhận thấy rằng tự nhiên và các phương pháp truyền thống đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng sinh lý của nam giới. Tuy nhiên, nếu tình trạng yếu sinh lý trở nên nghiêm trọng hoặc không được cải thiện sau khi áp dụng các phương pháp trên, việc tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế là cần thiết.