Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 1

Thoái hóa đốt sống cổ (Cervical spondylosis) hay còn gọi là thoái hóa cột sống cổ là một trong những tên gọi của tình trạng bệnh lý thoái hóa hệ thống xương cột sống do nhiều nguyên nhân khác nhau trong công việc, lao động, hoạt động, tuổi tác.

Tổng quan bệnh thoái hóa cột sống cổ

Thoái hóa cột sống cổ là một quá trình tự nhiên liên quan đến sự biến đổi của sụn, đĩa đệm, dây chằng và xương ở khu vực cột sống cổ. Đây là một hiện tượng phổ biến và thường xuyên xảy ra khi người ta già đi. Quá trình này dần dần dẫn đến các vấn đề như đau cổ, đặc biệt là khi thực hiện các hoạt động vận động ở khu vực cổ, cảm giác cứng khớp, và các triệu chứng khác có thể xuất hiện.

Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 3

Thoái hóa cột sống cổ là một bệnh lý mạn tính phổ biến ở cột sống, và có thể bắt đầu ở độ tuổi 30. Đến tuổi 60, gần 9/10 người trưởng thành có thể trải qua quá trình thoái hóa này. Bệnh tiến triển chậm và có thể xảy ra ở bất kỳ đoạn nào của cột sống cổ, nhưng thường thấy nhiều nhất ở đoạn C5-C6-C7.

Thoái hóa cột sống cổ có nguy hiểm không?

Thoái hóa cột sống cổ là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến trong xã hội hiện đại. Không chỉ xuất hiện ở người cao tuổi mà còn ảnh hưởng đến những người trẻ tuổi, đặc biệt là những người làm việc văn phòng, thường xuyên phải ngồi lâu và ít vận động cơ thể. Những người làm công việc đòi hỏi phải cúi xuống nhiều, thực hiện các động tác ảnh hưởng đến vùng đầu cổ cũng có nguy cơ cao mắc bệnh thoái hóa đốt sống cổ.

Nó không chỉ tạo ra những vấn đề về sức khỏe mà còn gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày và nhiệm vụ lao động của người bệnh. Người mắc bệnh thường gặp các triệu chứng như đau và cảm giác cứng ở vùng cổ, đặc biệt là sau những thời gian dài ngồi hoặc đứng. Các tình trạng này có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc.

Tỷ lệ mắc bệnh thoái hóa cột sống cổ không chênh lệch nhiều giữa nam và nữ, với cả hai giới đều gặp phải vấn đề này ở mức độ gần như ngang nhau. Điều này thể hiện rằng tác động của lối sống và công việc đối với sức khỏe cột sống cổ không phụ thuộc vào giới tính.

Nguyên nhân bệnh thoái hóa cột sống cổ

Thoái hóa cột sống cổ là một tình trạng phổ biến được gây ra bởi nhiều nguyên nhân, trong đó hoạt động sai tư thế và lối sống không lành mạnh chiếm một phần quan trọng. Các yếu tố chủ yếu bao gồm:

  • Hoạt động sai tư thế và ít vận động: Làm việc trong tư thế không đúng, đặc biệt là cúi, ngửa nhiều, và giữ một tư thế lâu dài có thể gây áp lực và mệt mỏi cho cột sống cổ. Người làm công việc văn phòng, thường xuyên sử dụng máy tính và ít vận động, đặc biệt là ở vùng đầu cổ, có nguy cơ cao mắc bệnh thoái hóa đốt sống cổ.
  • Chế độ dinh dưỡng không đủ: Thiếu chất dinh dưỡng như canxi, vitamin, và magie có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của xương và sụn, đóng góp vào quá trình thoái hóa.
  • Thói quen sinh hoạt không lành mạnh: Cúi hoặc ngửa cổ quá nhiều, mang vác vật nặng trên đầu hoặc vai, sử dụng gối không phù hợp khi ngủ, lạm dụng bia rượu và thuốc lá cũng là những yếu tố có thể góp phần vào quá trình thoái hóa cột sống cổ.
  • Lối sống nằm yên khi ngủ: Giữ một tư thế ngủ ít linh hoạt và không chuyển động có thể gây áp lực lâu dài trên cột sống cổ, góp phần vào quá trình thoái hóa.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 5

Các biến đổi trong cột sống có thể bao gồm mất nước đĩa đệm, thoát vị đĩa đệm, tăng sinh xương tạo thành gai xương, và xơ hóa dây chằng. Những thay đổi này có thể dẫn đến giảm linh hoạt, đau đớn, và trong một số trường hợp, có thể ảnh hưởng đến tủy sống và rễ thần kinh. Để phòng tránh và quản lý thoái hóa cột sống cổ, quan trọng nhất là duy trì một lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp chăm sóc sức khỏe cột sống thích hợp.

Triệu chứng bệnh thoái hóa cột sống cổ

Triệu chứng của thoái hóa cột sống cổ thường xuất hiện khi bệnh đã phát triển một thời gian và thường bao gồm những dấu hiệu và tình trạng sau:

  • Đau và mệt mỏi: Người bệnh có thể trải qua cảm giác đau, mỏi, và nhức ở vùng cổ, thường xuất hiện ngay cả khi không vận động hoặc nghỉ ngơi. Cử động đầu cổ cũng có thể gây ra đau đớn.
  • Đau và cảm giác kéo dài từ gáy đến vai và cánh tay: Đau thường lan rộng từ khu vực gáy đến tai, cổ, và thậm chí có thể ảnh hưởng đến vai và cánh tay. Người bệnh có thể trải qua “tư thế vẹo cổ” và cảm thấy khó chịu khi thực hiện các động tác cổ.
  • Mất cảm giác và tê liệt: Một số trường hợp có thể gặp mất cảm giác sâu trong tay, đôi khi kèm theo tình trạng tê liệt ở cánh tay và bàn tay.
  • Cứng cổ và khó quay đầu: Bệnh nhân có thể trải qua cảm giác cứng cổ, đặc biệt sau khi dậy từ giấc ngủ. Quay đầu có thể trở nên khó khăn và đau nhức.
  • Dấu hiệu Lhermitte: Đây là một triệu chứng đặc trưng, khi người bệnh cảm nhận cảm giác khó chịu giống như “luồng điện” chạy từ cổ xuống xương sống, tay, chân, ngón tay, và ngón chân. Triệu chứng này thường được kích thích khi cúi cổ về phía trước và có thể kéo dài hoặc kết thúc nhanh chóng.

Đối tượng nguy cơ bệnh thoái hóa cột sống cổ

Các yếu tố nguy cơ của bệnh thoái hóa cột sống cổ bao gồm:

  • Tuổi: Tuổi tác là một yếu tố nguy cơ quan trọng. Thoái hóa đốt sống cổ thường phát triển và trở nên rõ ràng hơn ở những người ở độ tuổi trung niên, khoảng 40 – 50 tuổi. Quá trình lão hóa và mất khả năng tái tạo của các cấu trúc cột sống cổ làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Nghề nghiệp: Nghề nghiệp có thể ảnh hưởng đến nguy cơ thoái hóa cột sống cổ. Những công việc yêu cầu tư thế cúi, cử động nhiều ở vùng đầu cổ, và có cường độ lao động cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Các nghề như nghệ sĩ xiếc, nha sĩ, thợ cắt tóc, thợ sơn trần, thợ trát vách, và nhân viên văn phòng, đặc biệt là những người ngồi lâu và ít vận động, có thể có nguy cơ cao hơn.
  • Chấn thương cổ: Các chấn thương cổ trước đây, như tai nạn giao thông hoặc tai nạn thể thao, có thể tăng nguy cơ mắc thoái hóa cột sống cổ.
  • Yếu tố di truyền: Có yếu tố di truyền trong gia đình cũng có thể là một yếu tố nguy cơ. Nếu có người thân trong gia đình từng mắc thoái hóa cột sống cổ, nguy cơ mắc bệnh có thể tăng.
  • Hút thuốc: Hút thuốc cũng liên quan đến tăng đau cổ và có thể đóng góp vào quá trình thoái hóa cột sống cổ. Thuốc lá có thể gây ảnh hưởng đến sự cung cấp máu và dẫn đến tình trạng viêm nhiễm, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 7

Phòng ngừa bệnh thoái hóa cột sống cổ

Phòng bệnh thoái hóa đốt sống cổ đặc biệt quan trọng để giữ cho cột sống khỏe mạnh và hạn chế nguy cơ mắc bệnh. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa và thực hành hợp lý:

  • Chăm sóc và xoa bóp cổ: Thực hiện các bài tập xoa bóp và tập luyện nhẹ nhàng tại vùng cổ có thể giúp cải thiện sự linh hoạt và giảm căng thẳng cơ bắp.
  • Quản lý thời gian làm việc: Hạn chế thời gian ngồi lâu một chỗ và thay đổi tư thế làm việc thường xuyên để giảm áp lực lên cột sống cổ.
  • Tư thế ngủ đúng: Sử dụng gối đầu có độ cao phù hợp và tránh tư thế ngủ quá ưỡn cổ hoặc cúi gấp cổ.
  • Tư thế làm việc đúng: Đảm bảo tư thế ngồi đúng khi làm việc với máy tính, có ghế làm việc và bàn làm việc phù hợp với chiều cao để tránh căng thẳng không cần thiết cho cột sống cổ.
  • Thực hiện các bài tập cường độ thấp: Bài tập như yoga, Pilates, và bài tập cơ bản có thể giúp củng cố cơ bắp và cải thiện linh hoạt của cột sống.
  • Hạn chế vặn và uốn cổ đột ngột: Tránh những động tác vặn và uốn cổ đột ngột, đặc biệt là khi cảm thấy mệt mỏi hoặc đau.
  • Kiểm soát thói quen hút thuốc: Nếu bạn hút thuốc, hãy cố gắng hạn chế hoặc dừng hoàn toàn để giảm nguy cơ thoái hóa cột sống cổ.
  • Kiểm soát thời gian xem điện thoại và máy tính: Tránh cúi xuống quá thấp khi xem điện thoại hoặc máy tính để giảm áp lực lên cột sống cổ.
  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng ổn định để giảm áp lực lên cột sống.
  • Thăm bác sĩ định kỳ: Kiểm tra sức khỏe và thăm bác sĩ định kỳ để theo dõi sự phát triển của bất kỳ vấn đề cột sống cổ nào và nhận lời khuyên chăm sóc sức khỏe cá nhân.

Các biện pháp chẩn đoán bệnh thoái hóa cột sống cổ

Chẩn đoán thoái hóa cột sống cổ thường đòi hỏi một quá trình đánh giá toàn diện, kết hợp nhiều phương pháp khác nhau. Dưới đây là mô tả chi tiết về quá trình chẩn đoán:

Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 9

Khám lâm sàng

  • Kiểm tra tầm vận động của cột sống cổ: Bác sĩ thực hiện kiểm tra tư thế và phạm vi chuyển động của cột sống cổ để đánh giá sự linh hoạt và có hiểu biết về các dấu hiệu thoái hóa. Kiểm tra khả năng quay đầu, cúi người, và nghiêng đầu để đánh giá sự mềm dẻo của cột sống.
  • Kiểm tra các phản xạ và sức cơ ở hai tay: Bác sĩ kiểm tra các phản xạ và sức cơ của bệnh nhân để phát hiện bất thường có thể là do thoái hóa ảnh hưởng đến dây thần kinh.

Chỉ định các xét nghiệm

  • X-quang cột sống cổ: Cung cấp hình ảnh về cấu trúc xương và có thể phát hiện các biểu hiện của thoái hóa như gai xương.
  • Chụp CT: Hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc xương, đặc biệt là với các tổn thương nhỏ.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Hình ảnh chi tiết về mô mềm như đĩa đệm và dây thần kinh, giúp xác định thoát vị đĩa đệm và áp lực lên dây thần kinh.
  • Điện cơ (Electromyography): Đo hoạt động điện trong dây thần kinh và cơ bắp, giúp xác định tình trạng của các dây thần kinh.
  • Nghiên cứu dẫn truyền thần kinh: Đo cường độ và tốc độ truyền tín hiệu thần kinh để đánh giá xem có bất thường nào không.

Các biện pháp điều trị thoái hóa cột sống cổ

Điều trị thoái hóa đốt sống cổ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các dấu hiệu của bệnh. Mục tiêu của điều trị là giảm đau, giúp duy trì các hoạt động thông thường nhất và ngăn ngừa tổn thương vĩnh viễn cho tủy sống và dây thần kinh.

Thoái hóa đốt sống cổ uống thuốc gì?

Thuốc chống viêm, giảm đau không Steroid (NSAID)

  • Chức năng: Giảm viêm và đau, có thể giúp kiểm soát triệu chứng thoái hóa cột sống cổ.
  • Ví dụ: Ibuprofen, naproxen.

Corticosteroid

  • Chức năng: Giảm viêm nhanh chóng.
  • Dạng sử dụng: Có thể dùng uống hoặc tiêm, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng.
  • Lưu ý: Được sử dụng trong thời gian ngắn để tránh các tác dụng phụ tiềm ẩn.

Thuốc giãn cơ

  • Chức năng: Giảm sự co cơ và cung cấp giảm đau.
  • Ví dụ: Cyclobenzaprine.

Thuốc chống động kinh

  • Chức năng: Giảm cơn đau do kích thích các dây thần kinh.
  • Ví dụ: Gabapentin, Pregabalin.

Thuốc chống trầm cảm

  • Chức năng: Có thể giúp giảm đau và cải thiện tâm lý.
  • Ví dụ: Citalopram, Amitriptyline.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 11

Một số bài tập chữa thoái hóa đốt sống cổ

Thông qua các bài tập để giúp kéo dài và tăng cường sức cơ ở cổ và vai. Đặc biệt với các phương pháp như kéo dãn, xoa bóp vùng, điện phân dẫn thuốc sẽ giúp làm giảm biểu hiện đau đáng kể.

Bài tập thư giãn cơ

Bài tập chữa thoái hóa đốt sống cổ đầu tiên đó là động tác thư giãn khởi động nhẹ nhàng trước khi bước vào các bài tập chuyên sâu, đây là giai đoạn quan trọng giúp luyện cơ cổ dẻo dai và tránh tình trạng chuột rút trong lúc thực hiện.

Công dụng:

  • Bài tập giúp điều trị các chứng do thoái hoá đốt sống cổ, thoát vị đĩa đệm cột sống cổ dẫn đến teo cơ,…

Cách thực hiện:

  • Chuẩn bị với tư thế ngồi thoải mái, hít thở sâu thư giãn.
  • Cúi đầu sao cho cằm chạm ngực và giữ nguyên tư thế này khoảng 5-10 giây.
  • Từ từ ngửa đầu ra sau, mắt hướng lên trần nhà, giữ nguyên tư thế này khoảng 5-10 giây. N
  • Nghiêng đầu sang bên phải để tai chạm vai và giữ tư thế này trong 5 – 10 giây, thả lỏng người.
  • Làm tương tự như bước 4 nhưng nghiêng trái. Xoay đầu nhẹ nhàng sang hai bên để thả lỏng phần đầu cổ.

Bài tập tăng sức mạnh cơ vùng cột sống cổ

Bài tập tăng sức mạnh các nhóm cơ vùng cột sống cổ giúp hỗ trợ điều trị thoái hoá cột sống. Các công việc ngồi trước màn hình máy tính sẽ khiến máu không lưu thông đều, dễ mắc các bệnh nhức mỏi.

Công dụng:

  • Giúp thư giãn hệ thống dây thần kinh cột sống, cải thiện chứng đau xương khớp.

Cách thực hiện:

  • Nằm ngửa xuống sàn nhà, sau đó ưỡn cổ và vai lên, giữ trong vài giây.
  • Lắc vai qua lại khoảng 4 lần, sau đó thở ra và ép bụng xuống.
  • Thực hiện bài tập 3 lần một ngày.

Bài tập thoái hóa đốt sống cổ gập duỗi cổ

Các động tác gập duỗi cổ rất đơn giản. Cách thực hiện bài tập thoái hóa đốt sống cổ như sau:

  • Đưa cằm từ từ xuống chạm vào thành ngực, giữ nguyên cổ tại tư thế này trong thời gian khoảng 5 đến 10 giây rồi quay trở lại vị trí ban đầu.
  • Động tác tiếp theo là ngửa đầu ra sau và nhìn lên trần nhà, giữ trong 5 đến 10 giây rồi quay trở lại vị trí ban đầu.
  • Động tác cuối cùng là nghiêng đầu tối đa sang một bên vai cho đến khi cổ hơi căng ra, giữ trong 5 đến 10 giây rồi quay trở lại vị trí ban đầu. Lặp lại động tác này ở bên vai đối diện.
  • Tất cả 3 động tác trên làm lặp lại 3 đến 5 lần.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 13

Phẫu thuật

Nếu điều trị bảo tồn thất bại hoặc nếu các dấu hiệu và triệu chứng thần kinh chẳng hạn như yếu ở tay cần phẫu thuật để giải phóng chèn ép tạo thêm chỗ cho tủy sống và rễ thần kinh.

Các phương pháp phẫu thuật có thể thực hiện là:

  • Loại bỏ một đĩa đệm thoát vị hoặc xương.
  • Loại bỏ một phần của đốt sống.
  • Hợp nhất một phần của cổ bằng cách ghép xương và phần cứng.

CÂY CỎ XƯỚC CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH CHỮA BỆNH BẤT NGỜ

CÂY CỎ XƯỚC CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH CHỮA BỆNH BẤT NGỜ 15

Cây cỏ xước là một loại thảo dược thường dùng trong các bài thuốc dân gian, chữa bệnh rất tốt, nhất là các bệnh liên quan đến xương khớp. Trong bài viết này, hãy cùng phunutoancau tìm hiểu rõ hơn về tác dụng của cây cỏ xước, cách dùng và những lưu ý khi dùng cây thuốc này nhé!

CÂY CỎ XƯỚC CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH CHỮA BỆNH BẤT NGỜ 17

CÂY CỎ XƯỚC 

ĐẶC ĐIỂM CỦA CÂY CỎ XƯỚC

Cây cỏ xước là một loại cây thân thảo, sống lâu năm, có nhiều cành, cao khoảng 0,5-1m. Thân cây có nhiều lông nhỏ, màu xanh lục. Lá cây mọc đối, hình mác, có lông ở mặt dưới. Hoa cây cỏ xước có màu trắng, mọc thành chùm ở đầu cành. Quả cây cỏ xước là quả hạch, hình cầu, có màu nâu.

Cây cỏ xước mọc hoang ở nhiều nơi trên đất nước ta, đặc biệt là ở các vùng đồi núi. Cây cỏ xước được sử dụng làm thuốc chữa bệnh từ lâu đời.

CÂY CỎ XƯỚC CÓ MẤY LOẠI? 

Hiện nay người ta dựa trên đặc điểm hình thái, cây cỏ xước được phân loại thành 4 dạng khác nhau, bao gồm:

  • Cỏ xước Ấn Độ: Thân cây có lông dài, cứng, màu nâu. Lá cây có lông ở cả hai mặt. Hoa cây cỏ xước Ấn Độ có màu trắng, mọc thành chùm ở đầu cành. Quả cây cỏ xước Ấn Độ là quả hạch, hình cầu, có màu nâu đen.
  • Cỏ xước lông trắng: Thân cây có lông ngắn, màu trắng. Lá cây có lông ở mặt dưới. Hoa cây cỏ xước lông trắng có màu trắng, mọc thành chùm ở đầu cành. Quả cây cỏ xước lông trắng là quả hạch, hình cầu, có màu nâu.
  • Cỏ xước xù xì: Thân cây có lông ngắn, màu nâu. Lá cây có lông ở cả hai mặt. Hoa cây cỏ xước xù xì có màu trắng, mọc thành chùm ở đầu cành. Quả cây cỏ xước xù xì là quả hạch, hình cầu, có màu nâu đen.
  • Cỏ xước màu xám đỏ: Thân cây có lông ngắn, màu xám đỏ. Lá cây có lông ở mặt dưới. Hoa cây cỏ xước màu xám đỏ có màu trắng, mọc thành chùm ở đầu cành. Quả cây cỏ xước màu xám đỏ là quả hạch, hình cầu, có màu nâu.

Trong đó, ở nước ta đa phần loại cỏ xước lông trắng với đặc tính dược lý cao, thường được thu hái về làm thuốc.

BỘ PHẬN DÙNG CỦA CÂY CỎ XƯỚC

Toàn thân cây cỏ xước đều được dùng làm thuốc, nhiều nhất là phần rễ.

Để lấy rễ cỏ xước làm thuốc, bạn nên thu hoạch vào mùa đông vì lúc này thân và cây héo khô, dưỡng chất tập trung về phần rễ. Dược liệu mang về được làm sạch, phơi đến khi vỏ ngoài nhăn lại rồi hun khói vài lần với lưu huỳnh. Cuối cùng, bạn cắt bỏ phần đầu nhọn của rễ và thái lát mỏng, phơi khô.

Rễ cây cỏ xước có tác dụng gì với sức khỏe? Rễ cỏ xước có tác dụng giảm đau, kháng viêm, cầm máu, sát trùng, hạ huyết áp, giảm cholesterol máu, chống oxy hóa, chống viêm, chống ung thư,…

THÀNH PHẦN HÓA HỌC TRONG CÂY CỎ XƯỚC 

  • Amino axit: Trong cỏ xước có chứa nhiều loại amino axit, bao gồm arginine, proline, glycine, valine, leucine, isoleucine, threonine, phenylalanine, tyrosine, tryptophan, methionine, cystine.
  • Glucozơ: Cỏ xước là một nguồn cung cấp glucose dồi dào, giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể.
  • Polysaccharide: Cỏ xước chứa nhiều loại polysaccharide, bao gồm galactomannan, arabinogalactan, arabinose, xylose, glucose, fructose, rhamnose, mannose, galactose. Các polysaccharide này có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, chống oxy hóa,…
  • Protid: Cỏ xước chứa nhiều protein, giúp cung cấp các axit amin cần thiết cho cơ thể.
  • Nước: Cỏ xước chứa nhiều nước, giúp thanh lọc cơ thể, đào thải độc tố.
  • Chất xơ: Cỏ xước chứa nhiều chất xơ, giúp cải thiện tiêu hóa, giảm táo bón.
  • Muối kali: Cỏ xước chứa nhiều muối kali, giúp điều hòa huyết áp, ngăn ngừa bệnh tim mạch.
  • Sắt: Cỏ xước chứa nhiều sắt, giúp bổ sung máu, ngăn ngừa thiếu máu.
  • Đồng: Cỏ xước chứa nhiều đồng, giúp sản xuất hồng cầu, ngăn ngừa thiếu máu.
  • Vitamin C: Cỏ xước chứa nhiều vitamin C, giúp tăng cường sức đề kháng, chống oxy hóa.
  • Carotene: Cỏ xước chứa nhiều carotene, giúp bảo vệ mắt, chống oxy hóa.
  • Saponin triterpenoid: Saponin triterpenoid là một nhóm hợp chất có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn, hạ huyết áp, giảm cholesterol máu,…
  • Alkaloid: Alkaloid là một nhóm hợp chất có tác dụng giảm đau, kháng viêm, kháng khuẩn,…
  • Acid oleanolic: Acid oleanolic là một hợp chất có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, chống oxy hóa,…
  • Chất tro: Chất tro là phần còn lại sau khi đốt cháy cỏ xước, chứa nhiều khoáng chất như canxi, magie, kẽm, sắt,…

TÁC DỤNG CỦA CÂY CỎ XƯỚC

THEO DƯỢC LÝ HIỆN ĐẠI, TÁC DỤNG CÂY CỎ XƯỚC LÀ GÌ?

Theo y học hiện đại, cây cỏ xước có những tác dụng sau:

  • Tăng tổng hợp protein trong cơ thể: Trong cỏ xước có chứa hoạt chất ecdysterone, là một loại steroid tự nhiên có tác dụng kích thích tổng hợp protein trong cơ thể. Ecdysterone có thể giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, tăng cường khả năng miễn dịch, chống lão hóa,…
  • Hạ huyết áp: Dịch chiết cồn của cỏ xước có tác dụng ức chế tim ếch, làm giãn mạch, do đó có tác dụng hạ huyết áp. Ngoài ra, hoạt chất ecdysterone cũng thể hiện rõ đặc tính khử chất béo và glucose, giúp giảm cholesterol máu, từ đó cũng có tác dụng hạ huyết áp.
  • Kích thích co bóp cơ trơn tử cung: Hoạt chất saponin trong thuốc nam có tác dụng kích thích sự co bóp của cơ trơn tử cung. Do đó, cỏ xước có thể gây sẩy thai, phụ nữ mang thai và cho con bú không nên sử dụng.
  • Chống viêm, giảm đau: Cỏ xước có tác dụng chống viêm, giảm đau, giúp cải thiện các triệu chứng đau nhức do viêm khớp, thoái hóa khớp,…
  • Tăng cường hệ thống miễn dịch của con người: Cỏ xước có tác dụng tăng cường hệ thống miễn dịch của con người, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.

Ngoài ra, cỏ xước còn có một số tác dụng khác như:

  • Chống oxy hóa: Cỏ xước có tác dụng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa và giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư.
  • Kháng khuẩn, kháng nấm: Cỏ xước có tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm, giúp phòng ngừa và điều trị các bệnh nhiễm trùng.

THEO Y HỌC CỔ TRUYỀN, CÂY CỎ XƯỚC CHỮA BỆNH GÌ?

Theo y học cổ truyền, cây cỏ xước có vị ngọt, đắng, tính mát, quy vào kinh can, thận. Có tác dụng hoạt huyết, bổ can thận, mạnh gân cốt, trừ ứ, điều kinh, thông tiểu, giải nhiệt, giảm đau. 

  • Bệnh xương khớp: Viêm khớp dạng thấp, phong tê thấp, thoái hóa khớp, đau nhức xương khớp, đau lưng, đau thần kinh tọa,…
  • Bệnh về thận: Sỏi thận, viêm thận, suy thận,…
  • Bệnh về gan: Viêm gan, xơ gan,…
  • Bệnh về huyết áp: Cao huyết áp, huyết áp thấp,…
  • Bệnh về tim mạch: Rối loạn nhịp tim, suy tim,…
  • Bệnh về tiêu hóa: Táo bón, tiêu chảy,…
  • Bệnh về phụ khoa: Kinh nguyệt không đều, rối loạn kinh nguyệt,…
  • Bệnh về da liễu: Mụn nhọt, eczema,…
  • Bệnh về thần kinh: Chóng mặt, đau đầu, mất ngủ,…

Nhìn chung, công dụng của cây cỏ xước trong y học được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cỏ xước có thể gây sẩy thai, do đó phụ nữ mang thai và cho con bú không nên sử dụng.

CÂY CỎ XƯỚC CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH CHỮA BỆNH BẤT NGỜ 19

LIỀU LƯỢNG DÙNG CÂY CỎ XƯỚC

Liều lượng dùng cây cỏ xước thường được khuyến cáo là 20-30g/ngày, sắc uống. Tuy nhiên, liều lượng dùng cụ thể có thể thay đổi tùy theo tình trạng bệnh và cơ địa của mỗi người.

TÁC HẠI CỦA CÂY CỎ XƯỚC

Mặc dù cây cỏ xước là một loại thảo dược lành tính, không độc, nhưng nếu sử dụng không đúng cách hoặc quá liều có thể gây ra một số tác hại như:

  • Dị ứng: Một số người có thể bị dị ứng với các thành phần của cây cỏ xước, gây ra các triệu chứng như nổi mẩn, ngứa da, tức ngực, khó thở, buồn nôn, choáng váng, trong người bứt rứt khó chịu.
  • Tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa: Dùng cỏ xước có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy, táo bón,…
  • Tác dụng phụ trên hệ tim mạch: Một số nghiên cứu cho thấy cồn chiết xuất từ cỏ xước gây ức chế trên tim động vật nhỏ. Trong khi đó, nước sắc từ dược liệu này lại thể hiện tính ức chế đối với cơ tim chó.
  • Tác dụng phụ trên hệ thần kinh: Cỏ xước có thể gây ra các triệu chứng như chóng mặt, đau đầu, mất ngủ,…

MỘT SỐ BÀI THUỐC TỪ CÂY CỎ XƯỚC

Dưới đây là một số bài thuốc có cây cỏ xước thường được sử dụng trong dân gian:

CHỮA BẦM MÁU, MÁU Ứ BÊN TRONG DO TÉ NGÃ, NHỨC MỎI TAY CHÂN

Lấy 100g cỏ xước, 30g sâm đại hành, 50g dứa dại ngâm chung với rượu trắng cao độ ít nhất 30 ngày. Sau đó mỗi lần uống 15ml, uống 2 lần trong ngày.

ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM GAN, NHIỄM TRÙNG THẬN

Lấy 30g cây cỏ xước, các vị rễ cỏ tranh, xa tiền, mộc thông, phất dũ, lá móng tay, trọng đài mỗi vị 15g. Sắc chia làm 3 lần uống trong ngày, uống khi còn ấm.

ĐIỀU TRỊ TÌNH TRẠNG BỐC HỎA 

Lấy 30g cây cỏ xước, 20g hạt muồng. Hạt muồng thì bạn đem sao vàng rồi sắc chung với cây cỏ xước uống mỗi ngày 1 thang.

HẠ CHOLESTEROL VÀ TRIGLYCERID TRONG MÁU

Chuẩn bị khoảng 12g cây cỏ xước, thái mỏng rồi cho vào ấm hãm như trà để uống.

ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM ĐA KHỚP DẠNG THẤP

Rễ cỏ xước 20g (sao với rượu), tầm gửi cây dâu (tang ký sinh) 16g, vân quy, tần giao quế chi, bạch thược, phòng đảng sâm, độc hoạt, sâm nam mỗi vị 12g, tế tân 6g. Đem toàn bộ nguyên liệu sắc uống liên tục trong khoảng 1 tuần sẽ thấy các triệu chứng thuyên giảm rõ rệt.

GIẢM ĐAU LƯNG, MỎI GỐI, LÀM MẠNH GÂN CỐT VÀ CƯỜNG DƯƠNG

Lấy cỏ xước, đỗ trọng, đương quy, sinh địa, tiên linh tỳ, tỳ giải, ý dĩ nhân mỗi vị 30g; đan sâm, kim anh, phụ tử, phòng phong, sơn thù, thạch hộc mỗi vị 15g  Giã nát toàn bộ nguyên liệu, bọc trong túi vải rồi ngâm với 3 lít rượu  trong 7-9 ngày thì đem ra uống, mỗi ngày uống 2 ly nhỏ.

LƯU Ý KHI DÙNG CÂY CỎ XƯỚC

  • Phụ nữ có thai và cho con bú không nên sử dụng cây cỏ xước.
  • Người bị huyết áp thấp, người có tiền sử bệnh tim mạch nên thận trọng khi sử dụng cây cỏ xước.
  • Không nên sử dụng cây cỏ xước quá liều quy định.

Trên đây là những thông tin cơ bản về cây cỏ xước, hy vọng rằng chúng có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về công dụng và cách sử dụng của loại cây này trong lĩnh vực y học. Tuy cây cỏ xước có tính chất lành tính, nhưng trước khi sử dụng bất kỳ loại dược liệu nào, đặc biệt là trong trường hợp điều trị bệnh, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ và dược sĩ.