GIÃN DÂY CHẰNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

GIÃN DÂY CHẰNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

“Bong gân” là cụm từ dân gian thường được sử dụng để mô tả một trong những vấn đề chấn thương phổ biến nhất mà chúng ta có thể gặp trong cuộc sống hàng ngày – giãn dây chằng. Việc đối mặt với chấn thương này đòi hỏi sự nhận biết kỹ lưỡng, sự chăm sóc sơ bộ và đôi khi là điều trị tùy thuộc vào mức độ tổn thương. Việc nhận diện các dấu hiệu và áp dụng biện pháp sơ cứu, điều trị đúng cách không chỉ đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục mà còn giúp giảm thiểu rủi ro biến chứng nguy hiểm trong tương lai.

GIÃN DÂY CHẰNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

GIÃN DÂY CHẰNG LÀ GÌ? 

Giãn dây chằng là một trạng thái mà dây chằng bị căng, kéo giãn quá mức nhưng không bị đứt hoàn toàn, gây ra cảm giác đau mạnh và vùng bị tổn thương thường có dấu hiệu sưng to. Dây chằng là một cấu trúc tổ hợp của các sợi collagen, chúng có độ cứng và đàn hồi cao, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các khớp xương, cố định chúng và bảo vệ đầu khớp. Trên cơ thể con người, có hàng trăm dây chằng phân bổ ở các vùng khác nhau như vai, cổ, lưng, đầu gối, háng và cổ tay.

Khi dây chằng trải qua tác động mạnh, đặc biệt là kéo giãn quá mức, có thể dẫn đến tình trạng giãn dây chằng. Điều này có thể xảy ra ở bất kỳ vùng khớp nào trên cơ thể, như đầu gối, háng, hay cổ tay, và gây ra cảm giác đau cực kỳ khó chịu. Ngoài ra, vùng bị tổn thương thường sưng to và khả năng vận động của khớp cũng bị hạn chế.

CÁC VỊ TRÍ GIÃN DÂY CHẰNG VÀ DẤU HIỆU NHẬN BIẾT

GIÃN DÂY CHẰNG ĐẦU GỐI

Khớp gối, với cấu trúc bao gồm xương lồi cầu đùi, mâm chày, xương bánh chè và hệ thống dây chằng (bao gồm dây chằng chéo trước, dây chằng chéo sau, dây chằng bên trong, dây chằng bên ngoài), đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động vận động hàng ngày. Tuy nhiên, do chịu đựng sức nặng và áp lực lớn, giãn dây chằng ở khớp gối là một chấn thương phổ biến. Trong trường hợp giãn dây chằng chủ yếu là dây chằng chéo trước (ACL), các vận động viên thể thao thường gặp phải khi thực hiện các động tác xoay, chuyển động nhanh hoặc thay đổi hướng đột ngột.

Triệu chứng giãn dây chằng đầu gối:

  • Đau dữ dội ngay sau chấn thương.
  • Trong 12 giờ đầu, khớp gối sưng to và gây đau, đi khập khiễng là dấu hiệu giãn dây chằng gối thường gặp.
  • Sau 2-3 tuần, mặc dù đau giảm nhưng có thể xuất hiện tình trạng lỏng gối, teo cơ tứ đầu đùi, và cảm giác cứng khớp gối.
  • Khó khăn khi vận động, vấp ngã khi đi nhanh hoặc chạy, khó điều khiển chân khi đi trên dốc hoặc cầu thang.

GIÃN DÂY CHẰNG LƯNG

Chấn thương dây chằng ở lưng thường xảy ra khi vận động quá sức hoặc đặt tư thế không đúng. Đối với phụ nữ mang thai, nguy cơ bị giãn dây chằng ở lưng cũng cao. Đây là một chấn thương ảnh hưởng đến sức khỏe và khả năng vận động, thậm chí có thể dẫn đến tình trạng liệt. 

Dấu hiệu giãn dây chằng ở lưng:

  • Cơn đau mạnh, thường kèm theo co cứng khối cơ cạnh cột sống.
  • Hoạt động như đi, đứng, cúi gập, xoay người trở nên khó khăn.
  • Cơn đau nhức, tê buốt, tăng lên khi thời tiết chuyển lạnh.

Vậy giãn dây chằng lưng bao lâu thì khỏi và thuốc điều trị giãn dây chằng lưng là loại thuốc nào?

GIÃN DÂY CHẰNG CỔ TAY

Cổ tay là vùng có cấu tạo phức tạp với nhiều xương nhỏ và dây chằng. Giãn dây chằng cổ tay thường xuất hiện do các động tác vặn, xoay bàn tay, và chống đỡ khi trượt té.

Dấu hiệu giãn dây chằng cổ tay:

  • Đau nhức và sưng tấy ở vùng cổ tay.
  • Bầm tím vùng cổ tay.

GIÃN DÂY CHẰNG BẢ VAI

Giãn dây chằng bả vai thường xảy ra khi dây chằng nối giữa hai xương của khớp vai bị căng và giãn quá mức.

Dấu hiệu giãn dây chằng bả vai:

  • Đau liên tục và mệt mỏi ở vai.
  • Khó chịu, khó di chuyển do vai trở nên lỏng lẻo.
  • Các chấn thương này đòi hỏi sự chăm sóc và điều trị chuyên sâu để hạn chế biến chứng và đảm bảo phục hồi hiệu quả.
GIÃN DÂY CHẰNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

NGUYÊN NHÂN GÂY GIÃN DÂY CHẰNG

Nguyên nhân gây giãn dây chằng có thể xuất phát từ những chấn thương trực tiếp hoặc gián tiếp, thường xảy ra trong cuộc sống hàng ngày. Cụ thể như sau:

  • Té ngã: Những tình huống té ngã khi đi bộ, tập thể dục trên bề mặt không bằng phẳng có thể dẫn đến giãn dây chằng ở các khớp như đầu gối, cổ tay, vai.
  • Chơi thể thao: Các hoạt động thể thao có động tác xoay người, gấp trong như bóng đá, bóng rổ có thể gây giãn dây chằng ở khớp gối. Động tác bật mạnh cổ tay về trước trong tennis, cầu lông cũng là nguyên nhân gây giãn dây chằng cổ tay.
  • Tai nạn lao động: Việc mang vác vật nặng một cách không đúng tư thế, lâu dài có thể tạo ra căng thẳng quá mức và gây giãn dây chằng.
  • Tai nạn giao thông: Các tai nạn va chạm mạnh, đặc biệt là đối với người điều khiển xe máy hoặc ô tô, có thể làm tổn thương các dây chằng.

Các yếu tố góp phần vào việc gây ra giãn dây chằng bao gồm:

  • Điều kiện môi trường: Bề mặt trơn trượt hoặc không đều có thể tạo điều kiện cho việc té ngã và gây chấn thương.
  • Cơ bắp yếu: Các cơ yếu không thể hỗ trợ đúng cách cho khớp và không đủ sức mạnh để chống lại lực tác động.
  • Giày dép không phù hợp: Sử dụng giày dép không vừa vặn hoặc không được bảo dưỡng đúng cũng có thể tăng nguy cơ chấn thương.
  • Tiền sử: Người có tiền sử giãn dây chằng có khả năng lặp lại chấn thương này trong tương lai.
  • Tình trạng sức khỏe: Người có tình trạng sức khỏe kém, thừa cân, béo phì thường dễ bị giãn dây chằng hơn so với người khác.

CÁC BIẾN CHỨNG DO GIÃN DÂY CHẰNG CẦN ĐẶC BIỆT LƯU Ý

Các biến chứng do giãn dây chằng cần được đặc biệt lưu ý, và việc không nhận biết và điều trị kịp thời có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến:

DÂY CHẰNG BỊ ĐỨT HOÀN TOÀN

Nếu giãn dây chằng không được quản lý và điều trị đúng cách, có khả năng dây chằng sẽ đứt hoàn toàn. Điều này có thể gây ra sự mất ổn định ở khớp, làm tăng nguy cơ chấn thương và tái chấn thương.

TỔN THƯƠNG SỤN KHỚP

Trong trường hợp giãn dây chằng khớp gối, thời gian dài sẽ dẫn đến biến dạng hoặc rách sụn chêm, làm giảm chất lượng khớp và gây thoái hóa khớp nhanh chóng. Các vấn đề này có thể làm tăng cơn đau và giảm khả năng vận động.

THOÁI HÓA KHỚP

Trong trường hợp giãn dây chằng ở lưng, việc không chăm sóc và điều trị có thể khiến cột sống bị lệch, dẫn đến mất đi đường cong sinh lý. Điều này không chỉ gây đau mà còn làm giảm chất lượng cuộc sống.

LỎNG LẺO VÀ VẬN ĐỘNG KHÓ KHĂN

Giãn dây chằng cổ tay kéo dài có thể làm cho khớp cổ tay trở nên lỏng lẻo, gây khó khăn trong vận động và ảnh hưởng đến sự linh hoạt.

GIÃN DÂY CHẰNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 7

NGUY CƠ THOÁI HÓA KHỚP VÀ VIÊM KHỚP

Khi dây chằng ở bả vai không được hồi phục nhanh chóng, có thể tăng nguy cơ mắc các bệnh thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp, viêm khớp ổ chảo.

Để tránh những biến chứng này, việc nhận biết và chăm sóc giãn dây chằng từ giai đoạn ban đầu là quan trọng. Điều trị và phục hồi đúng cách sẽ giúp giảm nguy cơ phát sinh những vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe của cơ bắp và khớp.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

Phương pháp chẩn đoán giãn dây chằng thường được tiến hành bởi bác sĩ chấn thương chỉnh hình và các chuyên gia y học thể thao. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán phổ biến:

THĂM KHÁM LÂM SÀNG

Bệnh sử: Bác sĩ sẽ thu thập thông tin về bệnh sử và lịch sử chấn thương của bệnh nhân.

Khám sức khỏe xương khớp: Bác sĩ sẽ thực hiện kiểm tra lâm sàng bằng cách nắn chỉnh, áp lực để đánh giá tình trạng dây chằng bị chấn thương, kiểm tra số lượng dây chằng bị tổn thương, đo độ sưng, và kiểm tra phạm vi chuyển động và độ ổn định của khớp.

THĂM KHÁM CẬN LÂM SÀNG

  • Chụp X-quang: Được sử dụng để xác định có gãy xương hay không và để đánh giá tình trạng xương.
  • Siêu âm khớp: Có thể được sử dụng để kiểm tra mức độ tổn thương của các dây chằng và mô mềm xung quanh khớp.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Hữu ích để đánh giá chính xác hơn về cấu trúc xương và khớp, đặc biệt là khi có sự tương tác giữa xương.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Đây là phương pháp hình ảnh chính xác nhất để đánh giá dây chằng, mô mềm, và xác định rõ các tổn thương thần kinh.

Qua quá trình chẩn đoán, bác sĩ sẽ xác định mức độ nghiêm trọng của giãn dây chằng và đưa ra phương án điều trị phù hợp.

SƠ CỨU KHI BỊ GIÃN DÂY CHẰNG

Khi bị giãn dây chằng, việc thực hiện các biện pháp sơ cứu theo nguyên tắc RICE (Rest, Ice, Compression, Elevation) có thể giúp giảm đau, sưng tấy và hỗ trợ quá trình phục hồi. Dưới đây là chi tiết các bước sơ cứu:

Rest (Nghỉ ngơi): 

  • Hạn chế hoặc không sử dụng bộ phận bị thương trong thời gian tối thiểu 48 giờ.
  • Tránh những hoạt động có thể làm gia tăng áp lực và gây thêm tổn thương.

Ice (Chườm lạnh):

  • Sử dụng túi đá hoặc túi đá lạnh để chườm vùng bị thương trong khoảng 20 phút/lần.
  • Lặp lại quy trình chườm lạnh mỗi 2 giờ trong ngày đầu tiên sau chấn thương.

Compression (Băng ép):

  • Sử dụng gạc thun hoặc băng để bọc quanh vùng bị giãn dây chằng. Băng ép nhẹ để không làm chật quá khu vực bị thương.
  • Đảm bảo rằng băng ép không quá chật, tránh ảnh hưởng đến sự lưu thông máu.

Elevation (Kê cao):

  • Đặt vùng bị thương ở vị trí cao hơn so với mức tim để giảm áp lực và giảm sưng tấy.
  • Kê cao bằng cách đặt gối hoặc vá lớn dưới chân hoặc bàn tay khi nằm xuống.

Nếu sau thực hiện các biện pháp sơ cứu RICE mà tình trạng không cải thiện hoặc có những dấu hiệu lo lắng như không thể chịu đựng đau, sưng quá mức, hay xuất hiện các triệu chứng không bình thường, người bệnh cần đến ngay cơ sở y tế để được kiểm tra và điều trị chi tiết từ các chuyên gia.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

Điều trị giãn dây chằng thường đòi hỏi sự kết hợp giữa vật lý trị liệu và sử dụng thuốc để giảm đau và kiểm soát sự viêm nhiễm. Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến:

VẬT LÝ TRỊ LIỆU

  • Bài tập vật lý trị liệu: Nhằm hỗ trợ quá trình phục hồi, bài tập được thiết kế để cải thiện sức mạnh cơ, linh hoạt và ổn định của khớp.
  • Kỹ thuật vận động khớp: Bao gồm các động tác xoay, nghiêng và uốn để giúp khôi phục sự linh hoạt và ổn định của khớp.
  • Xoa bóp mô mềm: Có thể giảm căng thẳng và cải thiện sự linh hoạt của cơ và dây chằng.

THUỐC

  • Paracetamol: Dùng để giảm đau và hạ sốt.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Như ibuprofen hoặc naproxen, giúp giảm đau, sưng tấy và viêm nhiễm.
  • Thuốc giảm đau chống viêm dạng thoa: Có thể được áp dụng trực tiếp lên vùng bị thương để giảm đau và viêm nhiễm.
  • Codeine: Một loại thuốc giảm đau mạnh hơn, thường được sử dụng khi cần đến sự can thiệp của bác sĩ.

NGHỈ NGƠI VÀ GIỮ TRỌNG LƯỢNG

  • Nghỉ ngơi giúp giảm áp lực và tăng cường quá trình tự nhiên chữa lành.
  • Giữ trọng lượng có thể được thực hiện bằng cách sử dụng găng tay hỗ trợ, dụng cụ giữ đầu gối hoặc băng dính hỗ trợ.

ĐIỀU TRỊ THÊM

  • Dùng găng tay hoặc băng hỗ trợ: Có thể giúp giữ cho khớp ổn định hơn và giảm áp lực.
  • Dùng gối hỗ trợ: Đặt gối dưới vùng bị thương khi ngủ có thể giảm áp lực và giảm đau.

Quá trình điều trị có thể kéo dài tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của giãn dây chằng và khả năng phục hồi của từng người. Quan trọng nhất là tuân thủ chỉ đạo của bác sĩ và chuyên gia vật lý để đảm bảo quá trình điều trị là hiệu quả và an toàn.

CÁCH PHÒNG NGỪA

Đây là một số cách phòng ngừa giãn dây chằng và chấn thương liên quan đến dây chằng:

Chú ý khi di chuyển:

  • Tránh di chuyển nhanh chóng trên bề mặt trơn trượt, đặc biệt là trong điều kiện thời tiết xấu.
  • Sử dụng giày có đế chống trơn để giảm nguy cơ té ngã.

An toàn khi điều khiển phương tiện giao thông:

  • Luôn tuân thủ luật giao thông và đảm bảo sử dụng các phương tiện an toàn như mũ bảo hiểm khi cần.
  • Tránh lái xe hoặc điều khiển các phương tiện giao thông khi đang trong tình trạng mệt mỏi hoặc không tập trung.

Sử dụng thiết bị bảo hộ khi chơi thể thao:

  • Đối với các môn thể thao yêu cầu sự chạy nhảy, đá bóng, đi bơi, hãy sử dụng các thiết bị bảo hộ như mũ bảo hiểm, găng tay, và bảo vệ đầu gối để giảm nguy cơ chấn thương.

Khởi động đúng và đủ trước khi tập luyện:

  • Thực hiện bài tập khởi động như xoay cổ, vận động cánh tay và chân, và tập trung vào việc làm nóng cơ trước khi bắt đầu tập luyện.

Chọn giày phù hợp:

  • Chọn giày có độ êm, chống trơn và chắc chắn để hỗ trợ chân và giảm áp lực lên dây chằng.

Tăng cường bài tập và dinh dưỡng:

  • Thực hiện các bài tập tăng cường sức mạnh cơ và linh hoạt để hỗ trợ khớp.
  • Bổ sung chế độ dinh dưỡng cân đối, đặc biệt là canxi và vitamin D để duy trì sức khỏe của xương và dây chằng.

Những biện pháp này không chỉ giúp phòng ngừa giãn dây chằng mà còn tăng cường sức khỏe chung và giảm nguy cơ chấn thương trong sinh hoạt hàng ngày.

THOÁI HÓA CỘT SỐNG THẮT LƯNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ

THOÁI HÓA CỘT SỐNG THẮT LƯNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 9

Thoái hoá cột sống thắt lưng (Spondylosis) là một bệnh mãn tính khi đĩa đệm và khớp bị thoái hóa, xương phát triển trên đốt của cột sống. Những thay đổi này khiến người bệnh đau, hạn chế vận động do các dây thần kinh và các chức năng khác bị ảnh hưởng.

THOÁI HÓA CỘT SỐNG THẮT LƯNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 11

THOÁI HÓA CỘT SỐNG LÀ GÌ?

Thoái hóa cột sống là tình trạng lớp sụn khớp ở các đốt sống bị mòn dần, các đầu xương đốt sống trực tiếp ma sát với nhau khi cơ thể vận động, gây viêm, sưng bao hoạt dịch khớp và khô khớp. Ngoài ra, sự ma sát của các đầu xương còn góp phần hình thành gai xương. Gai xương phát triển quá mức lại tiếp tục cọ xát gây ảnh hưởng đến xương đốt sống, rễ thần kinh và các mô mềm xung quanh.

NGUYÊN NHÂN GÂY THOÁI HÓA CỘT SỐNG

Thoái hóa cột sống là một quá trình tự nhiên xảy ra theo tuổi tác. Tuy nhiên, có một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa cột sống, bao gồm:

  • Tuổi tác: Thoái hóa cột sống thường xảy ra ở người cao tuổi do sụn khớp bị mòn theo thời gian.
  • Chấn thương cột sống: Chấn thương cột sống có thể làm rách sụn khớp và gây thoái hóa sớm.
  • Béo phì: Thừa cân, béo phì gây áp lực lên cột sống, khiến các đốt sống dễ bị tổn thương.
  • Lao động nặng nhọc: Lao động nặng nhọc, mang vác vật nặng thường xuyên có thể gây tổn thương cột sống.
  • Tư thế sai lệch: Tư thế sai lệch khi ngồi, đứng, đi lại có thể làm tăng áp lực lên cột sống, gây thoái hóa sớm.
  • Các bệnh lý khác: Một số bệnh lý như viêm khớp dạng thấp, bệnh gút, bệnh đái tháo đường cũng có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa cột sống.

TRIỆU CHỨNG CỦA THOÁI HÓA CỘT SỐNG

Triệu chứng của thoái hóa cột sống thường xuất hiện ở giai đoạn muộn, khi các đốt sống đã bị thoái hóa nặng. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Đau lưng, đau cổ: Đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, thường xuất hiện khi vận động hoặc thay đổi tư thế.
  • Cứng khớp: Cột sống khó vận động, đặc biệt là vào buổi sáng.
  • Yếu cơ: Cơ ở vùng thắt lưng, cổ, vai gáy bị yếu đi, khiến người bệnh khó thực hiện các hoạt động thường ngày.
  • Dị cảm: Tê bì chân tay, ngứa ran ở tay, chân, đặc biệt là vào ban đêm.
  • Rối loạn chức năng bàng quang, ruột: Thoái hóa cột sống có thể chèn ép lên rễ thần kinh, gây rối loạn chức năng bàng quang, ruột.

ĐỐI TƯỢNG NGUY CƠ BỆNH THOÁI HÓA CỘT SỐNG THẮT LƯNG

Các yếu tố nguy cơ dễ dẫn đến thoái hoá cột sống thay đổi theo từng cá nhân, bao gồm:

  • Có người thân đã mắc thoái hoá cột sống
  • Béo phì hoặc thừa cân
  • Lối sống ít vận động và hạn chế tập thể dục
  • Bị chấn thương cột sống hoặc trải qua phẫu thuật cột sống
  • Hút thuốc lá
  • Có nghề nghiệp yêu cầu phải thực hiện các động tác lặp đi lặp lại nhiều lần và tăng áp lực lên cột sống
  • Có vấn đề về sức khỏe tâm thần như lo lắng hoặc trầm cảm
  • Bị viêm khớp vẩy nến

CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ THOÁI HÓA CỘT SỐNG

KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ hỏi bệnh nhân về các triệu chứng, tiền sử bệnh và khám sức khỏe tổng quát. Các dấu hiệu và triệu chứng của thoái hóa đốt sống.

XÉT NGHIỆM HÌNH ẢNH

Các xét nghiệm hình ảnh có thể giúp bác sĩ xác định mức độ tổn thương của các đốt sống và loại trừ các nguyên nhân khác gây đau lưng, cổ. Các xét nghiệm hình ảnh thường được sử dụng để chẩn đoán thoái hóa đốt sống bao gồm:

  • Chụp X-quang: Chụp X-quang có thể giúp bác sĩ nhìn thấy các dấu hiệu của thoái hóa đốt sống, chẳng hạn như hẹp đĩa đệm, gai xương, xơ hóa khớp,…
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cột sống, giúp bác sĩ đánh giá mức độ tổn thương của cột sống và xác định các biến chứng của thoái hóa đốt sống, chẳng hạn như chèn ép rễ thần kinh.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): CT có thể cung cấp hình ảnh cắt ngang của cột sống, giúp bác sĩ đánh giá mức độ tổn thương của cột sống và xác định các biến chứng của thoái hóa đốt sống.

XÉT NGHIỆM MÁU

Các xét nghiệm máu thường được sử dụng để loại trừ các nguyên nhân khác gây đau lưng, cổ, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp, nhiễm trùng hoặc ung thư.

CÁC XÉT NGHIỆM KHÁC

Các xét nghiệm khác có thể được chỉ định tùy theo từng trường hợp cụ thể. Ví dụ, bác sĩ có thể chỉ định chụp cắt lớp vi tính phát xạ đơn (SPECT) để xác định cụ thể vị trí cột sống đang bị tổn thương.

THOÁI HÓA CỘT SỐNG CÓ CHỮA KHỎI ĐƯỢC KHÔNG?

Một trong những điều cần được người bệnh lưu ý là hiện nay, không có cách nào có thể chữa khỏi thoái hóa cột sống hoàn toàn. Thay vào đó, các phương pháp hiện tại chủ yếu tập trung vào việc:

  • Giảm đau
  • Cải thiện khả năng vận động
  • Làm chậm quá trình thoái hóa

Ngoài ra, các bác sĩ sẽ đánh giá nhiều yếu tố (mức độ thoái hóa, bệnh sử cá nhân…) trước khi đề xuất hướng điều trị hiệu quả, phù hợp cho từng trường hợp cụ thể.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ THOÁI HÓA CỘT SỐNG

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA

Điều trị nội khoa thường được sử dụng để điều trị thoái hóa cột sống ở giai đoạn nhẹ hoặc trung bình. Các thuốc giảm đau, chống viêm không steroid (NSAIDs) thường được sử dụng đầu tiên. Nếu NSAIDs không mang lại hiệu quả, bác sĩ có thể chỉ định các thuốc giảm đau opioid.

VẬT LÝ TRỊ LIỆU

Vật lý trị liệu là một phương pháp điều trị quan trọng giúp giảm đau, cải thiện chức năng và ngăn ngừa tái phát thoái hóa cột sống. Các bài tập kéo giãn và tăng cường sức mạnh giúp tăng cường cơ bắp quanh cột sống, từ đó hỗ trợ cột sống và giảm áp lực lên các đốt sống. Các bài tập thăng bằng giúp cải thiện khả năng giữ thăng bằng và giảm nguy cơ té ngã.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật chỉ được chỉ định trong các trường hợp thoái hóa cột sống nặng, không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác. Phẫu thuật có thể được thực hiện để giải phóng chèn ép thần kinh, sửa chữa đốt sống bị tổn thương hoặc thay thế đĩa đệm bị hỏng.

CHĂM SÓC TẠI NHÀ

Ngoài các phương pháp điều trị y tế, người bệnh thoái hóa cột sống cũng cần chú ý chăm sóc tại nhà để kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa bệnh tiến triển.

  • Giữ cân nặng hợp lý: Thừa cân, béo phì là một yếu tố nguy cơ gây thoái hóa cột sống. Do đó, người bệnh cần duy trì cân nặng hợp lý để giảm áp lực lên cột sống.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường cơ bắp quanh cột sống, từ đó hỗ trợ cột sống và giảm áp lực lên các đốt sống.
  • Duy trì tư thế đúng: Tư thế đúng giúp giảm áp lực lên cột sống. Khi ngồi, đứng hoặc đi lại, cần chú ý giữ thẳng lưng, vai thả lỏng và đầu thẳng.
  • Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể phục hồi sau một ngày hoạt động.
  • Tránh các hoạt động nặng nhọc: Tránh các hoạt động nặng nhọc, mang vác vật nặng để tránh làm tổn thương cột sống.

Thoái hóa đốt sống lưng là căn bệnh xương khớp phổ biến của xã hội, gây ảnh hưởng nghiêm trọng tới khả năng vận động và chất lượng sinh hoạt của bệnh nhân. Để chữa trị hiệu quả đốt sống lưng bị thoái hóa, người bệnh nên áp dụng các biện pháp nắn chỉnh cột sống sai lệch về vị trí tự nhiên như liệu pháp Trị liệu Thần kinh Cột sống.