RẠN DA SAU SINH – NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH XỬ TRÍ AN TOÀN

RẠN DA SAU SINH - NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH XỬ TRÍ AN TOÀN 1

Trong những vấn đề sau khi sinh, rạn da thường là nguy cơ lớn khiến cho các bà mẹ lo lắng, vì việc xử lý tình trạng này đòi hỏi sự kiên nhẫn và phương pháp đúng đắn. Hãy cùng tìm hiểu về nguyên nhân gây ra rạn da ở phụ nữ sau khi sinh và những cách khắc hiệu quả thông qua bài viết này.

RẠN DA SAU SINH - NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH XỬ TRÍ AN TOÀN 3

RẠN DA SAU SINH LÀ GÌ?

Rạn da sau sinh, hay còn được gọi là vết rạn da sau thai nghén, là hiện tượng khi da trải qua sự căng giãn quá mức trong quá trình mang thai và mở rộng để chứa thai nhi. Điều này dẫn đến việc xuất hiện các vết nứt nhỏ trên da, thường có màu đỏ hoặc trắng, gọi là rạn da. Phổ biến nhất xuất hiện ở bụng, ngực, hông, và đôi khi ở đùi. Rạn da sau sinh là một hiện tượng tự nhiên và thường không gây nguy hiểm cho sức khỏe, nhưng có thể tạo nên nỗi lo và mặc cảm về ngoại hình cho một số phụ nữ.

BIỂU HIỆN CỦA RẠN DA SAU SINH

Biểu hiện rõ nhất là bị rạn da màu đỏ, đường rãnh màu tím. Các vết rạn thường đi kèm với cảm giác ngứa ngáy do da khô và căng trở nên quá mức. Đôi khi, da ở vùng bị rạn có thể bong tróc, tạo ra các vảy trắng, là kết quả của các tế bào da tổn thương được đẩy lên bề mặt da. Thông thường, sau sinh, các vết rạn sẽ có màu đỏ hoặc tím sâu chạy theo chiều dài bụng, thường khá dày và gần nhau.

NGUYÊN NHÂN GÂY RẠN DA SAU SINH

Nguyên nhân gây ra rạn da sau sinh bao gồm:

YẾU TỐ DUY TRUYỀN

Nếu trong gia đình có người bị rạn da, nguy cơ bị rạn sau sinh tăng lên do yếu tố cấu trúc và di truyền da bẩm sinh.

CÂN NẶNG TĂNG QUÁ NHANH

Mẹ bầu tăng cân nhanh chóng, làm cho da không kịp thích ứng với tốc độ phát triển cơ thể, dẫn đến đứt gãy sợi elastin và collagen.

DA THIẾU CHẤT VÀ KHÔ

Làn da khô hơn có cấu trúc elastin và collagen yếu, giai đoạn sau sinh nếu không duy trì độ ẩm có thể làm tăng nguy cơ rạn da.

ĐỘ TUỔI MANG THAI

Mang thai ở tuổi quá trẻ hoặc khi da đã lão hóa có thể làm tăng nguy cơ rạn da sau sinh.

ÍT VẬN ĐỘNG

Thiếu vận động có thể làm giảm khả năng thích ứng của da với sự căng trở nên quá mức.

Các yếu tố này cùng tác động để tạo ra những đường rạn da ở vùng bụng, mông, ngực và đùi sau thời kỳ mang thai.

TRỊ RẠN DA SAU SINH BẰNG CÁCH NÀO?

SỬ DỤNG KEM TRỊ RẠN DA

Trên thị trường có nhiều loại kem bôi được quảng bá với tác dụng trị rạn da. Tuy nhiên, hãy tránh tự mua mà thay vào đó, nên thăm bác sĩ da liễu để nhận được tư vấn về loại kem an toàn và phù hợp với tình trạng của bạn.

Các loại kem bôi phổ biến có thể kể đến:

  • Tretinoin: Kích thích tăng trưởng tế bào da, giúp ngăn chặn lão hóa và hỗ trợ khắc phục rạn da.
  • Trofolastin: Chứa chiết xuất Centella asiatica, chống oxi hóa và thúc đẩy sản xuất collagen.
  • Gel Silicon: Tăng cường sản xuất collagen, giảm sắc tố melanin trong rạn da.

Tuân thủ liều lượng và tần suất theo hướng dẫn của bác sĩ. Báo cáo ngay nếu có bất kỳ phản ứng nào phát sinh trong quá trình sử dụng.

PHƯƠNG PHÁP PHẪU THUẬT THẨM MỸ

  • Phẫu thuật: Dành cho trường hợp rạn da nặng, kết hợp loại bỏ lớp da và mỡ thừa. Cần thời gian nghỉ ngơi để da hồi phục, hiệu quả thấy rõ sau ít nhất 6 tháng.
  • Lăn kim: Sử dụng đầu kim siêu nhỏ để kích thích sự sản xuất collagen. Yêu cầu thời gian và chăm sóc da cẩn thận để tránh nhiễm trùng.
  • Ánh sáng Laser: Sử dụng sóng siêu âm hội tụ Laser để làm mờ vết rạn, kích thích sản xuất collagen và giúp da săn chắc. Phương pháp này được nhiều người ưa chuộng.

CÁCH ĐIỀU TRỊ RẠN DA TẠI NHÀ TỪ DƯỢC LIỆU TỰ NHIÊN

NHA ĐAM (LÔ HỘI)

Nha đam, hay còn được gọi là lô hội, có đặc tính làm mát giúp chữa trị hiệu quả các tình trạng liên quan đến da, đặc biệt là vết rạn da sau sinh. Nhựa từ cây nha đam có công dụng tuyệt vời trong việc làm dịu da và giảm các vết rạn một cách hiệu quả. Mẹ chỉ cần bôi trực tiếp nhựa nha đam lên vùng da bị rạn trong khoảng 15 phút và sau đó rửa lại với nước ấm. Ngoài ra, mẹ có thể trộn vitamin A hoặc E với nhựa nha đam để bôi lên da, giúp làm giảm và làm mờ vết rạn.

RƯỢU GỪNG NGHỆ

Rượu gừng nghệ không chỉ là một phương pháp làm đẹp sau sinh phổ biến mà còn được biết đến với nhiều lợi ích. Để thực hiện phương pháp này, trước khi sinh khoảng 3 tháng, mẹ có thể sử dụng 1 kg gừng và 1 kg nghệ, rửa sạch và để nguyên vỏ. Sau đó, xay hoặc giã nhỏ và ngâm với 5 lít rượu trong bình sứ hoặc bình thủy tinh, sau đó để nơi thoáng mát.

Sau khi sinh, mẹ chỉ cần lấy rượu gừng nghệ này và thoa đều lên những vùng da bị rạn khoảng 2-3 lần mỗi ngày. Phương pháp này không chỉ giúp đánh bay vết rạn mà còn hỗ trợ làm trắng da, mang lại làn da mịn màng và giúp loại bỏ mỡ thừa sau sinh.

DẦU Ô LIU

Dầu ô liu là một lựa chọn hữu ích để chăm sóc da và giúp giảm vết rạn sau sinh. Mẹ có thể thoa dầu ô liu lên vùng da bị rạn trong khoảng 5-10 phút. Sau đó, sử dụng một chai nước nóng để lăn trên da khoảng 30 phút và rửa lại bằng nước. Hơi nóng từ chai nước sẽ mở lỗ chân lông, giúp dầu ô liu được hấp thụ vào da tốt hơn, làm giảm và mờ các vết rạn. Kiên trì áp dụng phương pháp này trong khoảng 1 tháng có thể mang lại hiệu quả tốt nhất.

CHANH VÀ SỮA TƯƠI

Hỗn hợp chanh tươi và sữa tươi giúp tẩy tế bào chết, làm mờ vùng da thâm nám. Mẹ có thể trộn nước cốt chanh tươi với sữa tươi hoặc sữa chua không đường theo tỷ lệ 1:5 – 1 thìa nước cốt chanh tươi với 5 thìa sữa tươi, sau đó thoa hỗn hợp này massage lên những vùng da bị rạn hàng ngày. Thực hiện liên tục trong 1 tháng, vết rạn sẽ mờ đi rõ rệt, trả lại cho bạn làn da trắng hồng rạng rỡ.

MẬT ONG

Mật ong, với tính sát trùng cao, có khả năng giúp giảm các vết rạn trên da. Để sử dụng, mẹ có thể lấy một miếng vải mỏng đắp lên vùng da bị rạn, sau đó bôi mật ong đều khắp miếng vải. Chờ cho mật ong khô, sau đó rửa lại bằng nước ấm. Điều quan trọng là sử dụng mật ong nguyên chất để đảm bảo hiệu quả.

LÒNG TRẮNG TRỨNG

Lòng trắng trứng, chứa nhiều protein, là một liệu pháp giúp giảm và làm mờ vết rạn trên da. Mẹ có thể sử dụng hai lòng trắng trứng, đánh tan và sau đó bôi lên vùng da bị rạn. Chờ cho đến khi khô rồi rửa lại bằng nước.

DẦU DỪA

Dầu dừa, với khả năng dưỡng ẩm cao và chứa vitamin E tự nhiên, là một phương pháp nuôi dưỡng làn da mịn đẹp. Mẹ có thể sử dụng dầu dừa nguyên chất để massage nhẹ nhàng lên vùng da bị rạn 2–3 lần/ngày, mỗi lần 20 phút. Sau một thời gian ngắn, sẽ có sự khác biệt và các vết rạn sẽ mờ dần, thậm chí biến mất. 

CÁCH PHÒNG NGỪA RẠN DA SAU SINH

Để giảm mức độ nghiêm trọng của vết rạn da sau sinh, mẹ có thể thực hiện các biện pháp như:

  • Dưỡng ẩm cho da: Sử dụng dầu dưỡng ẩm và duy trì lượng nước cần thiết để ngăn chặn da khỏi việc trở nên khô và tăng khả năng xuất hiện vết rạn.
  • Nuôi dưỡng làn da từ bên trong: Bổ sung thực phẩm chứa nhiều vitamin C, vitamin E để hỗ trợ làn da khỏe mạnh, săn chắc và tăng độ đàn hồi.
  • Kiểm soát cân nặng: Đảm bảo chế độ ăn uống cân đối, không tiêu thụ quá nhiều calo để kiểm soát cân nặng trong thai kỳ, giúp giảm nguy cơ xuất hiện vết rạn da sau sinh.

Sự kiên trì trong việc áp dụng các biện pháp trị rạn da sau sinh có thể mang lại kết quả tích cực. Lưu ý rằng mỗi người có cơ địa khác nhau, và thời gian cụ thể để thấy rõ hiệu quả có thể thay đổi. Chăm sóc da đúng cách từ bên trong và ngoài giúp mẹ sau sinh duy trì làn da khỏe mạnh và giảm thiểu tình trạng rạn da.

CÂY DỨA DẠI – BÀI THUỐC CHỮA BỆNH SỎI THẬN VÀ VIÊM ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

CÂY DỨA DẠI - BÀI THUỐC CHỮA BỆNH SỎI THẬN VÀ VIÊM ĐƯỜNG TIẾT NIỆU 5

Dứa dại là một cây thuốc có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải và được trồng trên khắp thế giới. Bên cạnh mục đích chữa bệnh, dứa dại thường được sử dụng như một loại gia vị và chất bảo quản thực phẩm.

CÂY DỨA DẠI - BÀI THUỐC CHỮA BỆNH SỎI THẬN VÀ VIÊM ĐƯỜNG TIẾT NIỆU 7

TÌM HIỂU CHUNG CÂY DỨA DẠI

  • Tên gọi, danh pháp
  • Tên tiếng Việt:  Dứa dại.
  • Tên khác:  Dứa gỗ; Dứa gai; Mạy lạ; Co nam lụ; Lâu kìm.
  • Tên khoa học:  Pandanus tonkinensis Mart. ex B. Stone.

ĐẶC ĐIỂM TỰ NHIÊN

Cây nhỏ có chiều cao dao động từ 1-2m, với thân gỗ phân nhánh, mang nhiều ngấn ngang là những sẹo do lá rụng để lại và những rễ phụ.

Lá của cây mọc tập trung ở phía đỉnh thân, có hình dải, cứng, dài khoảng 0.7-0.8m và rộng 4cm. Bẹ lá to ở phần gốc, đầu hình mũi nhọn sắc, mép và gân lá có gai cứng, tạo nên một hình thức độc đáo. Mặt trên của lá có màu xanh sẫm, bóng loáng, trong khi mặt dưới có màu xanh nhạt.

Cụm hoa của cây nảy mọc ở phía đỉnh thân hoặc kẽ lá, gồm cả hoa đực và hoa cái hợp thành bông được bao bọc trong một lớp mo. Hoa đực có nhiều nhị, trong khi hoa cái có một số lá noãn.

Quả của cây có hình dạng phức tạp, có cuống mập, thường có hình trứng hoặc gần tròn, chứa nhiều quả hạch. Khi chín, quả có màu vàng nổi bật. Mùa hoa quả thường bắt đầu từ tháng 2 đến tháng 5, tùy thuộc vào điều kiện khí hậu và môi trường.

PHÂN BỐ, THU HÁI, CHẾ BIẾN

Cây này thường mọc hoang và cũng được trồng rộng rãi ở nhiều địa điểm để sử dụng trong việc làm hàng rào, đồng thời còn nổi tiếng với hương thơm quyến rũ của hoa. Lá của cây thường được lựa chọn để làm nguyên liệu dệt chiếu và túi.

Các phần khác của cây cũng được tận dụng trong ẩm thực và y học. Đọt non của cây được sử dụng trong chế biến thực phẩm, còn phần trắng và mầm của cuống lá đôi khi được sử dụng trong ẩm thực. Ngoài ra, đọt non và rễ của cây cũng được chế biến thành thuốc.

Rễ, đặc biệt là rễ non không bám đất, sau khi thu hái được thái mỏng, có thể được phơi hay sấy khô để bảo quản và sử dụng dần.

BỘ PHẬN SỬ DỤNG

Bộ phận sử dụng được của Dứa dại là quả, hạt, lá, rễ.

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC

Cây dứa gỗ rừng được biết đến với nhiều thành phần hóa học có lợi ích cho sức khỏe. Trong đó, có các hợp chất như physcion, cirsilineol, acid palmitic, acid stearic, triacetanol – 1, β – sitosterol, stigmasterol, campesetrol, daucosterol, β – sitostenon, stigmast – 4 -en – 3,6-dion.

Hạt phấn hoa và lá bắc của cây dứa có mùi thơm đặc trưng, và khi chưng cất chúng, tạo ra nước thơm. Phần ngoài của hoa và lá chứa tinh dầu với khoảng 70% là methyl ether của β – phenyl ethyl alcol.

Trong quá trình nở, hoa của cây dứa chứa từ 0.1 đến 0.3% tinh dầu, trong đó bao gồm alcol benzylic, geraniol, linalol, linalyl acetat, bromostyren, phenyl alcol, và aldehyd.

DỨA DẠI CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Theo Y học cổ truyền, từng bộ phận của cây dứa dại mang lại các tác dụng khác nhau:

  • Quả dứa dại, với vị ngọt và tính bình, được cho có tác dụng cường tâm, ích huyết, phá tích trệ, bổ tỳ vị, tiêu đàm, và giải độc rượu.
  • Rễ dứa dại, có vị ngọt và tính mát, được biết đến với khả năng làm mát cơ thể.
  • Ngọn dứa dại, có vị ngọt và tính hàn, quy kinh tâm, phế, bàng quang, tiểu trường, được sử dụng để thanh nhiệt, lương huyết, chỉ huyết, sinh cơ, và tán nhiệt độc.
  • Hoa dứa dại, với vị ngọt và tính hàn, được biết đến với khả năng thanh nhiệt, trừ thấp nhiệt, lợi thủy, và cầm tiêu chảy do nhiệt độc.

Cây dứa dại có thể được sử dụng bằng cách đắp ngoài hoặc sắc uống để điều trị các bệnh lý. Trong trường hợp sắc uống, liều lượng khuyến nghị như sau:

  • Quả: 30 – 40g/ngày
  • Ngọn non: 20 – 30g/ ngày
  • Rễ: 10 – 15g/ ngày.

CÂY DỨA DẠI TRỊ BỆNH GÌ?

Cây dứa dại được sử dụng trong nhiều bài thuốc truyền thống để chữa trị các bệnh như sau:

  • Viêm gan, xơ gan, cổ trướng, mất ngủ: Rễ cây dứa dại 30g sắc uống, dùng ngày 2 lần.
  • Bệnh viêm gan do siêu vi: Quả dứa dại 12g, nhân trần 12g, cốt khí củ 12g, ngũ vị tử 6g, diệp hạ châu 8g, trần bì 8g, cam thảo 4g. Sắc với 1 lít nước đun còn 450ml. Mỗi lần dùng 150ml, 3 lần/ngày, nên uống thuốc khi bụng đói.
  • Đau nhức do chấn thương: Rễ dứa dại giã nát, đắp lên vùng bị thương, sau đó cố định lại. Thay băng mỗi ngày.
  • Thấp khớp: Lá dứa dại 30g, củ dứa rừng 20g, cà gai leo 20g, bồ công anh 20g, lá lốt 20g, cỏ xước 40g: Sắc uống ngày 1 thang cho đến khi hết triệu chứng đau nhức.
  • Chứng xơ gan cổ trướng và phù thũng: Rễ dứa dại 30 – 40g, cỏ lưỡi mèo 20 -30g, rễ cỏ xước 20 – 30g: Sắc uống ngày 1 thang. Thân cây ráy gai 200g, quả dứa dại 200g, rễ cỏ xước, vỏ cây quao nước, vỏ cây vọng cách, lá cối xay và lá trâm bầu mỗi vị 50g: Sắc uống.
  • Viêm gan mãn tính: Chó đẻ răng cưa 50g, quả dứa dại 100g: Sắc uống hàng ngày cho đến khi bệnh thuyên giảm.
  • Cảm lạnh: Lá dứa dại 30g, gừng, tỏi và hành mỗi vị 20g: Sắc nước uống, dùng khi thuốc còn nóng. Sau khi uống thuốc nên đắp kín chăn để người vã mồ hôi.
  • Cảm nóng và nhức đầu: Lá dứa dại 30g, lá duối 20g, cỏ mần trầu 20g, lá sắn dây 20g, lá tre 20g, rau má 40g: Sắc uống ngày dùng 2 lần.
  • Viêm đường tiết niệu: Cam thảo nam 12g, trạch tả 12g, rễ cây dứa dại 16g, kim ngân hoa 16g, ý dĩ nhân 16g: Sắc lấy nước uống.
  • Sỏi thận: Kim tiền thảo 18g, hạt dứa dại 15g, hạt chuối hột 12g: Sắc uống ngày 1 tháng. Ngọn non của cây dứa dại, cỏ bợ, ngải cứu mỗi vị 20g: Giã nát, lọc lấy nước và thêm ít đường vào uống.
  • Chứng say nắng và cảm nắng: Sắc uống quả dứa dại 10 – 15g.
  • Ho do cảm mạo: Hoa dứa dại 4 – 12g hoặc quả dứa dại 10 – 15g đem sắc nước uống, dùng liên tục cho đến khi giảm triệu chứng.
  • Ho và giải nhiệt: Quả dứa dại 50g hoặc quả tươi thì dùng 200g: Sắc uống ngày 1 tháng.
  • Chứng phù thũng, tiểu ra máu, buốt, tiểu ra sỏi,…: Thân non của cây dứa dại 15 – 20g sắc uống, dùng thay nước trà hằng ngày. Mầm rễ cỏ gừng 20g, ngọn non cây dứa dại 20g: Sắc uống trong ngày.
  • Chứng nước tiểu nóng, vàng, tiểu dắt: Cam thảo na 6g, trần bì 6g, cỏ mần trầu 6g, mã đề 8g, rễ dứa dại 20g, râu ngô 20g, rau dừa nước 20g: Sắc lấy nước uống, chia 2 lần/ngày và dùng hết trong ngày.
  • Thông tiểu: Rễ dứa thơm 15g, ngọn non dứa dại 20g, rễ dứa dại 12g: Sắc uống hằng ngày.
  • Chứng kiết lỵ: Sắc uống quả dứa dại 30 – 60g.
  • Bồi bổ sức khỏe: Quả dứa dại thái lát mỏng và ngâm rượu uống.
  • Mắt sinh màng mộng khiến giảm thị lực: Quả dứa dại ngâm với mật ong, ăn mỗi ngày 1 quả, sử dụng liên tục trong 1 tháng.
  • Bệnh đái tháo đường, tiểu buốt và đục: Quả dứa dại khô 20 – 30g, thái nhỏ và hãm với nước uống thay trà.
  • Phù thũng: Hậu phác 12g, rễ dứa dại, rễ cau non, rễ si, hoắc hương, tía tô, hương nhu, vỏ cây đại (sao vàng) mỗi vị 8g: Sắc lấy nước uống.
  • Chân tay nóng, người bồn chồn: Ngọn non cây dứa dại 30g, xích tiểu đậu 30g, cỏ bấc đèn 6g, búp tre 15 cái: Sắc lấy nước uống.
  • Vết loét sâu gây hoại tử xương: Ngọn dứa dại giã nát và đắp vào vết thương, giúp hút mủ và tăng tốc độ phục hồi vết thương.
  • Chân tay lở loét lâu ngày: Đậu tương và ngọn non cây dứa dại liều lượng bằng nhau, giã nát và đắp vào chỗ lở loét. Thực hiện hàng ngày giúp chống nhiễm trùng và làm liền vết loét.
  • Mẩn ngứa, viêm da: Lá dứa dại 20 – 30g, sâm đại hành 40g, dây tơ hồng xanh 40g, vòi voi 20g, rau má 20g, bồ công anh 20g, cỏ chỉ thiên 20g: Sắc uống hàng ngày.
  • Đinh râu: Lá đinh hương 40g, ngọn non của cây dứa dại 40g: Giã nát và đắp ngoài da.
  • Bệnh trĩ: Rễ và ngọn non cây dứa dại: Giã và đắp lên búi trĩ liên tục trong 30 ngày.
  • Viêm tinh hoàn và bệnh trĩ: Hạt dứa dại 60g: Sắc uống hằng ngày.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY DỨA DẠI

  • Hầu hết các bộ phận của cây dứa dại đều có tính hàn, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho người có tỳ vị hư hàn.
  • Cây dứa dại được sử dụng trong nhiều bài thuốc chữa bệnh, đặc biệt là trong điều trị sỏi thận. Tuy nhiên, hiệu quả chính xác của nó vẫn chưa được khoa học chứng minh. Bệnh nhân nên thảo luận với bác sĩ để có phương pháp điều trị thích hợp.
  • Quả dứa dại có lớp phấn trắng có độc tính cao. Nếu không bào chế đúng cách, có thể dẫn đến ngộ độc, thậm chí suy thận. Trước khi sử dụng, người dùng cần rửa thật sạch nguyên liệu để loại bỏ lớp phấn độc này và giảm nguy cơ ngộ độc.

Nếu biết cách sơ chế phù hợp, các bài thuốc từ cây dứa dại sẽ phát huy tối đa hiệu quả chữa trị. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi điều trị bệnh, bạn có thể tham khảo thêm ý kiến của các bác sĩ.