TRIỆU CHỨNG VIÊM PHỔI MÀ BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA

TRIỆU CHỨNG VIÊM PHỔI MÀ BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 1

Ngày nay, hệ hô hấp của chúng ta rất dễ bị tấn công bởi các tác nhân trong môi trường xung quanh. Một trong những bệnh phổ biến mà nhiều người đang gặp phải là viêm phổi, còn được gọi là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp dưới. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết những triệu chứng đặc trưng của bệnh này và cách chăm sóc sức khỏe để giảm nguy cơ mắc bệnh.

TRIỆU CHỨNG VIÊM PHỔI MÀ BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 3

VIÊM PHỔI LÀ GÌ?

Viêm phổi là tình trạng viêm nhiễm của các cấu trúc trong phổi bao gồm phế nang, túi phế nang, ống phế nang, mô kết khe kẽ và tiểu phế quản. Đây là một tình trạng mà các phế nang và đường dẫn khí trong phổi có thể bị viêm và tích tụ chất lỏng hoặc mủ, gây ra các triệu chứng như ho có đờm hoặc mủ, sốt, ớn lạnh và khó thở. Viêm phổi có thể được gây ra bởi nhiều nguyên nhân khác nhau như vi khuẩn, virus và nấm. Tình trạng này có thể biến biến từ nhẹ đến nặng, đặc biệt nguy hiểm đối với những người có hệ miễn dịch suy yếu, trẻ em và người cao tuổi hoặc có các bệnh nền.

Viêm phổi có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra và mục đích phân loại cụ thể. Hiện nay, phân loại chủ yếu dựa trên nguyên nhân gây viêm phổi và nguồn lây nhiễm bệnh. Dưới đây là một số cách phân loại phổ biến:

Phân loại viêm phổi theo nguyên nhân gây bệnh:

  • Viêm phổi do vi khuẩn
  • Viêm phổi do virus
  • Viêm phổi do nấm
  • Viêm phổi do hóa chất

Phân loại viêm phổi theo nguyên nhân lây nhiễm:

  • Viêm phổi bệnh viện: Xảy ra sau khi bệnh nhân nhập viện và thường liên quan đến vi khuẩn có kháng thuốc.
  • Viêm phổi cộng đồng: Phát sinh ngoài cộng đồng bệnh viện và thường được gây ra bởi các vi khuẩn, virus hoặc nấm thông thường.

NGUYÊN NHÂN VIÊM PHỔI

Nguyên nhân gây viêm phổi có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau dựa vào nguồn lây, mục đích, tác nhân gây bệnh… Nhìn chung nguyên nhân gây viêm phổi chủ yếu được phân chia thành 4 loại dưới đây:

VIÊM PHỔI DO VI KHUẨN

Đây là nguyên nhân chủ yếu gây ra viêm phổi cộng đồng ở người trưởng thành. Vi khuẩn thường lây truyền qua đường tiếp xúc với giọt bắn, khi người khỏe mạnh hít phải các giọt chứa vi khuẩn từ người mắc bệnh khi ho hoặc hắt hơi. Những người có hệ miễn dịch suy yếu hoặc các bệnh lý nền mạn tính thường dễ bị nhiễm viêm phổi do vi khuẩn hơn.

VIÊM PHỔI DO VIRUS

Virus SARS-CoV-2 là nguyên nhân nguy hiểm nhất gây ra viêm phổi hiện nay, dẫn đến dịch COVID-19 với số lượng lớn người nhiễm và tử vong trên toàn thế giới. Ngoài ra, cũng có nhiều loại virus khác gây ra các bệnh như cảm lạnh hoặc cúm.

VIÊM PHỔI DO NẤM

Viêm phổi do nấm thường xảy ra khi hít phải các bào tử của nấm, thường gặp ở những người có vấn đề sức khỏe mạn tính hoặc hệ thống miễn dịch suy yếu. Viêm phổi do nấm phát triển nhanh chóng khi các bào tử nấm bám vào phổi. Người sống trong môi trường ẩm ướt, bụi bẩn hoặc hút thuốc lá cũng dễ mắc bệnh viêm phổi do nấm.

VIÊM PHỔI DO HÓA CHẤT

Còn được gọi là viêm phổi hóa chất, đây là một bệnh ít gặp nhưng có mức độ nguy hiểm cao. Viêm phổi do hóa chất thường xảy ra ở những người tiếp xúc với các chất hóa học độc hại trong môi trường làm việc hoặc các tai nạn hóa học. Mức độ nặng của bệnh phụ thuộc vào loại hóa chất, thời gian tiếp xúc và các biện pháp sơ cứu đã thực hiện.

VIÊM PHỔI BỆNH VIỆN

Đây là viêm phổi xảy ra sau ít nhất 48 giờ kể từ khi người bệnh nhập viện mà trước đó không có triệu chứng viêm phổi. Thường do các vi khuẩn như P. aeruginosa, Acinetobacter spp, Enterobacteriacae, Haemophillus spp, S. aureus, Streptococcus spp gây ra.

VIÊM PHỔI CỘNG ĐỒNG

Bao gồm tất cả các loại viêm phổi không phải là viêm phổi bệnh viện. Nguyên nhân gây ra viêm phổi cộng đồng rất đa dạng, nhưng phổ biến nhất là do vi khuẩn hoặc virus.

ĐỐI TƯỢNG DỄ MẮC BỆNH VIÊM PHỔI

Các đối tượng dễ mắc bệnh viêm phổi bao gồm:

TRẺ EM

Đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt là nhóm tuổi dưới 2 tháng, có nguy cơ cao mắc và tử vong do viêm phổi. Viêm phổi là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi, với hàng triệu trẻ nhập viện mỗi năm và hàng nghìn trẻ tử vong ở Việt Nam và trên toàn thế giới.

PHỤ NỮ MANG THAI

Hệ miễn dịch suy giảm trong thai kỳ làm cho phụ nữ mang thai dễ mắc viêm phổi. Bệnh có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của bà bầu và thai nhi, gây ra biến chứng thai kỳ và tăng nguy cơ sẩy thai.

NGƯỜI LỚN TUỔI

Người cao tuổi, đặc biệt là những người có sức khỏe yếu, thường dễ mắc các bệnh về đường hô hấp như viêm phổi, và nếu không được điều trị kịp thời có thể gây ra nhiều biến chứng, bao gồm suy hô hấp.

CÁC YẾU TỐ RỦI RO KHÁC

  • Bệnh nhân nằm viện, đặc biệt là những người sử dụng máy giúp thở trong phòng chăm sóc đặc biệt của bệnh viện.
  • Những người mắc bệnh mãn tính như hen suyễn, COPD, hoặc bệnh tim.
  • Người hút thuốc lá, vì hút thuốc lá làm suy yếu hệ thống phòng thủ tự nhiên của cơ thể chống lại vi khuẩn và virus gây viêm phổi.
  • Người có hệ thống miễn dịch suy yếu hoặc đang dùng các loại thuốc ức chế miễn dịch, như người nhiễm HIV/AIDS, đã ghép tạng hoặc đang sử dụng steroid dài hạn.

DẤU HIỆU VIÊM PHỔI THƯỜNG GẶP

Dấu hiệu của viêm phổi có thể biến đổi từ nhẹ đến nặng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại vi khuẩn gây bệnh, tuổi tác và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Dưới đây là các dấu hiệu và triệu chứng thường gặp:

  • Đau ngực khi thở hoặc ho
  • Ho kèm theo đờm
  • Mệt mỏi
  • Sốt, đổ mồ hôi và cảm lạnh
  • Ở người già hoặc người suy giảm miễn dịch, có thể không xuất hiện sốt
  • Buồn nôn, nôn mửa hoặc tiêu chảy
  • Khó thở
  • Người già có thể trở nên lú lẫn

Các triệu chứng dấu hiệu viêm phổi ở trẻ sơ sinh thể không rõ ràng, nhưng vẫn có thể bao gồm:

  • Nôn mửa
  • Sốt cao, co giật
  • Ho
  • Trẻ trở nên bứt rứt, mệt mỏi
  • Khó thở, bỏ bú hoặc bỏ ăn
  • Tình trạng tím tái, li bì, hoặc rút lõm lồng ngực

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH VIÊM PHỔI LÀ GÌ?

Phương pháp chẩn đoán bệnh viêm phổi thường bao gồm:

KHÁM LÂM SÀNG

  • Bác sĩ sẽ thực hiện cuộc trò chuyện với bệnh nhân để tìm hiểu về tiền sử bệnh và các triệu chứng, như ho, khó thở, sốt.
  • Đếm nhịp thở để xác định tần suất hô hấp của bệnh nhân.
  • Nghe phổi để phát hiện các âm thanh bất thường như rì rào, rít, tiếng ấm đáng chú ý.

CẬN LÂM SÀNG

  • Xét nghiệm máu để đánh giá tình trạng nhiễm trùng và viêm.
  • Nuôi cấy đờm để xác định loại vi khuẩn hoặc nấm gây nhiễm trùng và lựa chọn loại kháng sinh phù hợp.
  • Chụp X-quang ngực để xác định tổn thương của phổi, như tổn thương phế nang hoặc mô kẽ phổi.
  • Chụp CT phổi có thể được thực hiện để cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về các tổn thương và đám mờ trong phổi.
  • Nội soi phế quản có thể được sử dụng để quan sát trực tiếp các đường hô hấp và thu thập mẫu mô hoặc dịch phổi để chẩn đoán.

Quá trình kết hợp giữa khám lâm sàng và các phương pháp cận lâm sàng giúp bác sĩ chẩn đoán và phân biệt bệnh viêm phổi với các bệnh khác có triệu chứng tương tự, đồng thời xác định nguyên nhân gây ra bệnh.

VIÊM PHỔI CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Ngay cả khi được điều trị, một số người bị viêm phổi, đặc biệt là những người thuộc nhóm nguy cơ cao, có thể gặp các biến chứng, bao gồm:

NHIỄM TRÙNG HUYẾT

Vi khuẩn từ phổi có thể lan sang máu và gây ra nhiễm trùng huyết, làm suy nội tạng.

SUY HÔ HẤP

Trong trường hợp viêm phổi nặng hoặc ở những người mắc bệnh phổi mãn tính, có thể gây ra suy hô hấp, khiến họ cần hỗ trợ oxy và thậm chí máy thở, và có thể cần nhập viện.

TRÀN DỊCH MÀNG PHỔI

Viêm phổi có thể dẫn đến sự tích tụ chất lỏng trong không gian giữa màng phổi và lớp mô phổi, gây khó thở. Điều trị có thể bao gồm chọc hút hoặc dẫn lưu dịch.

ÁP XE PHỔI

Nếu có mủ tích tụ trong một khoang của phổi, có thể gây ra áp xe phổi. Điều trị thường bao gồm thuốc kháng sinh hoặc thậm chí phẫu thuật hoặc dẫn lưu để loại bỏ mủ.

TRIỆU CHỨNG VIÊM PHỔI MÀ BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 5

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU VIÊM PHỔI

Phương pháp điều trị bệnh viêm phổi bao gồm:

ĐIỀU TRỊ TẠI NHÀ

  • Các triệu chứng thường giảm sau vài ngày hoặc vài tuần, nhưng cảm giác mệt mỏi có thể kéo dài.
  • Được kê đơn thuốc phù hợp và hẹn tái khám theo chỉ định của bác sĩ.
  • Điều trị tại nhà nhưng cần đến bệnh viện ngay nếu có biến chứng nghiêm trọng.

ĐIỀU TRỊ TẠI BỆNH VIỆN

  • Người lớn có triệu chứng nặng cần nhập viện.
  • Trẻ em dưới 2 tháng tuổi mắc viêm phổi đều phải nhập viện cấp cứu ngay.
  • Trẻ từ 2-5 tuổi có các biểu hiện nghiêm trọng cũng cần nhập viện điều trị.

CÁC LOẠI THUỐC

  • Kháng sinh: Được sử dụng để điều trị viêm phổi do vi khuẩn. Việc chọn loại kháng sinh thích hợp phụ thuộc vào loại vi khuẩn và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
  • Thuốc hạ sốt/thuốc giảm đau: Dùng khi cần thiết để hạ sốt và giảm đau, bao gồm aspirin, ibuprofen và acetaminophen.

CÁCH CHĂM SÓC BỆNH NHÂN VIÊM PHỔI

Cách chăm sóc bệnh nhân viêm phổi bao gồm:

NGHỈ NGƠI

Trẻ em và người lớn mắc viêm phổi cần nghỉ ngơi và hạn chế hoạt động đến khi khỏi bệnh để giúp cơ thể phục hồi.

GIỮ NƯỚC

Uống đủ lượng chất lỏng, đặc biệt là nước, giúp làm loãng đờm trong phổi, hỗ trợ quá trình làm sạch đường hô hấp.

DÙNG THUỐC THEO ĐƠN

Sử dụng đúng liều lượng và thời gian theo đơn thuốc kê toa của bác sĩ. Không nên ngưng sử dụng thuốc quá sớm khi không còn triệu chứng, để tránh tái phát bệnh.

BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG SỐNG

Đảm bảo môi trường sống sạch sẽ để ngăn ngừa lây nhiễm. Thường xuyên thay ga, ga trải giường và vệ sinh các vật dụng cá nhân của người bệnh.

Trong trường hợp người bệnh cần chăm sóc dài hạn và nằm liệt giường, sử dụng tã dán có khả năng kháng khuẩn để đảm bảo vệ sinh cá nhân tốt nhất.

CÁCH PHÒNG TRÁNH BỆNH VIÊM PHỔI

TIÊM PHÒNG

Tiêm phòng là biện pháp hiệu quả để ngăn ngừa một số bệnh viêm phổi, như cúm và viêm phổi do vi khuẩn phế cầu. Vắc xin PCV10 và các loại vắc xin ngừa COVID-19 như AstraZeneca, Pfizer-BioNTech, Moderna, Johnson & Johnson’s Janssen đều có vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh.

TĂNG CƯỜNG VỆ SINH

  • Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, hoặc sử dụng chất khử trùng tay có cồn.
  • Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người bệnh hoặc khi ở trong môi trường có khả năng lây nhiễm.
  • Súc miệng hàng ngày bằng nước muối hoặc dung dịch sát khuẩn để tiêu diệt vi khuẩn trong miệng và họng.

KHÔNG HÚT THUỐC

Tránh hút thuốc lá chủ động hoặc tiếp xúc với khói thuốc lá từ người khác (hút thuốc lá thụ động), vì khói thuốc lá có thể làm hỏng khả năng bảo vệ tự nhiên của phổi.

TĂNG CƯỜNG HỆ MIỄN DỊCH

Đảm bảo ngủ đủ giấc, duy trì một chế độ dinh dưỡng cân đối và tập thể dục đều đặn để tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.

CÁC THẮC MẮC VỀ BỆNH VIÊM PHỔI

1. Bệnh viêm phổi có lây không?

Bệnh viêm phổi nói chung là không lây nhiễm, nhưng các virus và vi khuẩn gây viêm phổi có thể lây nhiễm sang người khác. Một số virus gây nhiễm trùng đường hô hấp trên (cổ họng và mũi) sẽ gây biến chứng là viêm phổi.

2. Xét nghiệm máu có biết bị viêm phổi không?

Xét nghiệm máu có thể cung cấp thông tin về tình trạng nhiễm trùng thông qua số lượng bạch cầu, nhưng không thể chẩn đoán viêm phổi một cách chính xác. Để xác định viêm phổi, cần kết hợp với các phương pháp khác như chụp X-quang ngực hoặc xét nghiệm đờm.

3. Trẻ sơ sinh bị ho có phải viêm phổi không?

Ho có thể là một trong các triệu chứng của viêm phổi ở trẻ sơ sinh, nhưng không nhất thiết là viêm phổi. Viêm phổi ở trẻ sơ sinh thường có các triệu chứng khác như khó thở, sốt, và khó nuốt.

4. Viêm tiểu phế quản có phải là viêm phổi không?

Viêm tiểu phế quản là một căn bệnh khác biệt, không phải là viêm phổi. Viêm tiểu phế quản là sự viêm nhiễm của các ống tiểu phế quản nhỏ trong phổi, trong khi viêm phổi là sự viêm nhiễm của mô phổi thực sự.

5. Viêm phổi có phải nằm viện không?

Không phải tất cả các trường hợp viêm phổi đều cần nhập viện. Việc điều trị tại nhà có thể được áp dụng cho các trường hợp nhẹ, nhưng trường hợp nặng hoặc có các triệu chứng nghiêm trọng thường cần phải nhập viện.

6. Viêm phổi có phải uống thuốc kháng sinh không?

Việc sử dụng thuốc kháng sinh phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra viêm phổi. Trong trường hợp viêm phổi do vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng, thuốc kháng sinh có thể được sử dụng.

7. Viêm phổi có phải kiêng gì không?

Không có hướng dẫn kiêng cữ cụ thể cho viêm phổi, nhưng hạn chế thức ăn nhiều muối, thịt đỏ, và tinh bột có thể giúp giảm triệu chứng ho và đờm.

8. Viêm phổi có thể tự khỏi không?

Một số trường hợp viêm phổi có thể tự khỏi, nhưng cũng có những trường hợp nghiêm trọng có thể gây biến chứng hoặc tử vong. Việc đưa ra dự đoán cụ thể về việc tự khỏi phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như nguyên nhân gây bệnh và điều trị.

9. Bệnh viêm phổi có chữa được không?

Viêm phổi có thể được điều trị, nhưng điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

10. Viêm phổi và ung thư phổi giống hay khác nhau?

Viêm phổi và ung thư phổi là hai căn bệnh khác nhau với những đặc điểm riêng biệt. Ung thư phổi là một căn bệnh ác tính trong khi viêm phổi là một tình trạng viêm nhiễm của phổi.

11. Viêm phổi có tái phát không?

Có thể, viêm phổi có thể tái phát nhiều lần, đặc biệt trong trẻ nhỏ hoặc người già, và có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng.

12. Viêm phổi có gây tiêu chảy, đau lưng không?

Viêm phổi không gây tiêu chảy hoặc đau lưng. Các triệu chứng chính của viêm phổi thường liên quan đến hô hấp như ho, khó thở và sốt. Tiêu chảy và đau lưng thường là các dấu hiệu của các bệnh lý khác.

Nếu thuộc nhóm đối tượng có mắc các bệnh lý mạn tính như hen phế quản, suy tim, tiểu đường… cần theo dõi và kiểm soát tốt các bệnh. Ngoài ra một biện pháp phòng ngừa viêm phổi là nên tiêm vaccine phòng phế cầu và phòng cúm.

CÂY SÀI ĐẤT CÓ TÁC DỤNG GÌ ĐỐI VỚI SỨC KHỎE?

CÂY SÀI ĐẤT CÓ TÁC DỤNG GÌ ĐỐI VỚI SỨC KHỎE? 7

Trong Y Học Cổ Truyền, sài đất thường được sử dụng như một loại dược liệu quý giá bởi có thể chữa được rất nhiều bệnh của cả người lớn lẫn trẻ con. Các bệnh da liễu, xương khớp hay bên trong nội tiết đều có thể sử dụng sài đất để điều trị. Vậy chính xác cây sài đất có tác dụng gì?

CÂY SÀI ĐẤT CÓ TÁC DỤNG GÌ ĐỐI VỚI SỨC KHỎE? 9

CÂY SÀI ĐẤT LÀ CÂY GÌ?

Cây sài đất, còn được biết đến với các tên gọi như húng trám, ngổ núi, cúc nháp, cúc giáp, có tên khoa học là Wedelia calendulacea Less. và thuộc họ cúc (Asteraceae), là một loại cỏ sống dai mọc bò trên mặt đất. Thân của cây có màu xanh và có lông trắng cứng nhỏ. Là một loại cây đặc biệt, chỗ nào thân mọc tới đấy, rễ của nó cũng sẽ phát triển.

Đặc điểm của lá sài đất là gần như không có cuống, mọc đối, hình bầu dục thuôn, với gốc và đầu lá hơi nhọn. Lá có hai mặt, được phủ lông thô và cứng, mép lá có răng cưa to và nông. Khi lá được vò, mang lại mùi thơm như mùi của trám.

Cụm hoa của cây nảy mọc ở kẽ lá và đầu cành. Quả của cây được gọi là quả bế. Mùa hoa quả thường xuất hiện trong khoảng tháng 3–5.

Có hai loại chính của cây sài đất là loại có hoa màu vàng rực rỡ và loại có hoa màu trắng. Loại có hoa màu vàng thường được trồng làm cây cảnh ven đường vì vẻ đẹp nổi bật của nó. Loại có hoa màu trắng thường được sử dụng trong các bài thuốc truyền thống để thanh lọc cơ thể và điều trị các bệnh như rôm sẩy, viêm da và nhiều vấn đề sức khỏe khác.

BỘ PHẬN DÙNG CỦA CÂY SÀI ĐẤT

Phần trên mặt đất của cây sài đất được dùng để làm thuốc, thu hái quanh năm nhưng chủ yếu là vào mùa hè lúc cây đang ra hoa.

Sau khi thu hái, đem về rửa sạch và có thể dùng tươi hay phơi, sấy khô.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC TRONG CÂY SÀI ĐẤT

Nước ép từ cây sài đất chứa nhiều thành phần hữu ích, bao gồm dầu màu đen, chất béo, nhựa, đường, tanin, saponin, các chất silic, pectin, lignin, và cellulose. Lá của cây này cũng chứa nhiều hợp chất, bao gồm wedelolacton, flavonoid, coumarin, dimethyl wedelolacton, nor wedelic acid, và một saponin triterpen tương tự như trong nhân sâm.

Đặc biệt, wedelolacton là một trong những hợp chất quan trọng trong cây sài đất, cùng với nhiều muối vô cơ và tinh dầu khác.

CÂY SÀI ĐẤT CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Sài đất, trong lâm sàng và y học cổ truyền, thể hiện nhiều tác dụng quan trọng. Trên lâm sàng, nó được biết đến với tác dụng giảm đau, giảm sốt, và khả năng kháng khuẩn mà không gây độc tính. Tuy nhiên, nên lưu ý rằng sài đất không phải là phương pháp hiệu quả đối với các trạng thái viêm mưng mủ hoặc áp xe.

Y học cổ truyền đánh giá sài đất với vị ngọt, hơi chua, tính mát. Cây này được coi là có tác dụng thanh nhiệt giải độc, hóa đàm, chỉ khái, lương huyết, chỉ huyết, khư ứ, và tiêu thũng. Truyền thống, người ta sử dụng sài đất trong chế biến thức ăn, kết hợp với thịt, cá. Nó cũng được sử dụng để trị rôm sảy và uống để phòng tránh bệnh sởi, chữa sốt rét.

Ngoài ra, sài đất được sử dụng trong nhiều ứng dụng y học khác nhau như chống viêm, chống nhiễm khuẩn, tiêu độc, chữa viêm tấy, mụn nhọt, sưng khớp, nhiễm trùng, viêm họng. Ở Trung Quốc, cây sài đất còn được sử dụng để điều trị các bệnh như bạch hầu, ho gà, viêm họng, và viêm amidan.

LIỀU DÙNG THÔNG THƯỜNG CỦA SÀI ĐẤT LÀ BAO NHIÊU?

Cách sử dụng cây sài đất có thể thực hiện theo các hình thức sau:

SỬ DỤNG CÂY TƯƠI

  • Ngày dùng 50–100g cây sài đất tươi, giã nhuyễn với ít muối ăn.
  • Thêm 100ml nước đun sôi vào cây giã để nguội.
  • Vắt lấy nước từ hỗn hợp trên và chia thành 1 hoặc 2 lần uống trong ngày.
  • Bã cây sau khi vắt nước cũng có thể được sử dụng để đắp lên những vùng da sưng đau.

SỬ DỤNG CÂY KHÔ

  • Ngày dùng 50g cây sài đất khô.
  • Đun sôi nửa lít nước và sắc cây sài đất khô trong nước cho đến khi còn lại khoảng 200ml.
  • Chia thành 1 hoặc 2 lần uống trong ngày.

LIỀU LƯỢNG CHO TRẺ EM

Trẻ em sẽ uống khoảng 1/3 – 1/2 liều của người lớn, tùy thuộc vào độ tuổi.

Thời gian điều trị thông thường kéo dài từ 1–2 ngày, với thời gian tối đa không quá 5–7 ngày. Tuy nhiên, việc sử dụng cây sài đất nên được thảo luận và hướng dẫn cụ thể bởi người chuyên môn hoặc bác sĩ.

NÊN DÙNG DƯỢC LIỆU SÀI ĐẤT NHƯ THẾ NÀO?

Cây sài đất, hay còn gọi là húng trám, ngổ núi, là một loại dược liệu có nhiều ứng dụng trong y học cổ truyền. Có thể sử dụng cây này độc lập hoặc kết hợp với các loại dược liệu khác như bồ công anh, kim ngân, và ké đầu ngựa để tận dụng tối đa các tác dụng hỗ trợ của chúng.

Một cách phổ biến để sử dụng sài đất là nấu nước uống hàng ngày, đặc biệt là khi phối hợp với râu ngô. Nước này không chỉ mang lại cảm giác mát mẻ mà còn có tác dụng lợi tiểu, giúp phòng tránh rôm sảy, mụn nhọt, và mẩn ngứa.

Nếu bạn có một lượng lớn cây sài đất, có thể đem phơi khô và sau đó sử dụng để nấu thành cao lỏng hoặc đặc. Việc này giúp tiện lợi trong việc bảo quản và sử dụng dần theo nhu cầu.

CÂY SÀI ĐẤT CHỮA BỆNH GÌ? NHỮNG BÀI THUỐC DÂN GIAN CÓ CHỨA CÂY SÀI ĐẤT 

THANH NHIỆT, TIÊU ĐỘC

Sài đất, với tính chất mát mẻ và tác dụng thanh nhiệt, thường được sử dụng như một loại rau sống trong chế độ dinh dưỡng hàng ngày. Việc ăn sài đất sống, kết hợp với thịt hoặc cá, trong lượng khoảng 100–200g mỗi ngày không chỉ mang lại sự ngon miệng mà còn giúp thanh nhiệt, làm mát cơ thể, và thải trừ độc tố cho gan.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng sài đất trong các bài thuốc dân gian. Ví dụ như bài thuốc gồm sài đất, thạch môn, thục địa, rễ cỏ xước, và thạch cao, được sắc thành nước uống. Bài thuốc này thường được dùng để điều trị các tình trạng như miệng hôi, miệng lưỡi nhiệt, chân răng sưng mủ, ăn nhiều chóng đói, đau bụng cả lúc no và đói.

TẮM NƯỚC CÂY SÀI ĐẤT CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRỊ RÔM SẢY

Cách sử dụng cây sài đất để chăm sóc và điều trị cho cơ thể có thể thực hiện theo hai phương pháp khác nhau.

Cách 1: Bạn có thể lấy 50g cây sài đất để nấu nước tắm. Sau đó, tắm lên vùng bị rôm sảy và sử dụng bã của cây sài đất để xát nhẹ lên vùng có rôm sảy. Thực hiện thủ tục này mỗi ngày, kéo dài trong 1 tuần có thể giúp phòng tránh tình trạng rôm sảy và chạy sởi.

Cách 2: Đối với phương pháp uống, bạn có thể sử dụng 100g cây sài đất, giã nát và thêm ít muối ăn. Sau đó, thêm 100ml nước đun sôi để nguội và vắt lấy nước. Chia thành 2 lần uống trong ngày. Bã của cây sài đất cũng có thể được đắp lên nơi có rôm nổi trong khoảng 30 phút hoặc có thể sử dụng cây sài đất khô. Trong trường hợp này, ngày dùng 50g, thêm nửa lít nước, sắc và cô cho đến khi còn 200ml, chia thành 2 lần uống trong ngày.

CHỮA MẨN NGỨA NGOÀI DA DO ECZEMA, DỊ ỨNG CÁC LOẠI

Sài đất 30g, kim ngân hoa 30g, kinh giới 15g, rau má 15g, lá khế 10g. Tất cả rửa sạch cho vào nồi với nước, đun sôi, để nguội dần, khi còn âm ấm lấy khăn thấm nước lau người khi mẩn ngứa, viêm da dị ứng, eczema ngoài da, ngứa da theo mùa, ngứa da vào đợt khô hanh.

Sài đất 15g, kim ngân hoa 12g, thiên niên kiện 8g, diệp hạ châu 10g, nhân trần 10g, ngưu tất 12g, hà thủ ô 12g, sinh địa 15g, cam thảo 4g, thạch cao 6g, sa sâm 12g. Sắc ngày một thang, uống chia 2 lần.

CHỮA MỤN NHỌT NGOÀI DA

Sài đất 30g, thổ phục linh 12g, kim ngân hoa 10g, bồ công anh 12g, ké đầu ngựa 10g. Sắc uống ngày một thang. Ngoài ra, kết hợp dùng giã nát xoa đắp, nấu nước tắm.

TRỊ VIÊM BÀNG QUANG

Sài đất 30g, liên kiều 20g, bồ công anh 20g, mã đề 20g, cam thảo 16g. Sắc uống ngày một thang, chia 2 lần.

TRỊ CẢM CÚM 

Sài đất, cam thảo đất, tía tô, kinh giới mỗi vị 3g, mạn kinh 2g, kim ngân hoa 30g, gừng tươi 3 lát. Cho toàn bộ nguyên liệu vào ấm nấu cùng với 3 bát nước, cho đến khi cạn lại còn 1 bát. Gạn lấy nước chia đều làm 2 lần uống trong ngày. Mỗi ngày dùng 1 thang cho đến khi hết cảm cúm.

CHỮA SƯNG VIÊM TUYẾN VÚ

Sài đất 50g, cam thảo đất 16g, bồ công anh, kim ngân hoa và thông thảo mỗi loại 20g. Đem toàn bộ nguyên liệu sắc với khoảng 500ml nước trong 20 phút. Gạn lấy nước thuốc chia làm 3 lần uống trong ngày.

CÂY SÀI ĐẤT CHỮA BỆNH GÌ? HÔI MIỆNG, NHIỆT MIỆNG, ĐAU BỤNG, ĂN NHIỀU NHƯNG NHANH ĐÓI

Sài đất, thục địa, thạch cao mỗi vị 16g, rễ cỏ xước 10g và thạch môn 12g. Sắc toàn bộ dược liệu, chia làm 2 lần uống trong ngày.

KHI DÙNG SÀI ĐẤT, BẠN NÊN LƯU Ý NHỮNG GÌ?

Để sử dụng cây sài đất một cách an toàn và hiệu quả, việc tham khảo ý kiến từ các bác sĩ hoặc thầy thuốc Đông y uy tín là rất quan trọng. Điều này giúp đảm bảo rằng việc sử dụng sài đất không gây ra những tương tác không mong muốn với các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược khác mà bạn đang sử dụng.

Trước khi tiếp tục sử dụng sài đất, bạn cũng nên thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da, như cổ tay, bằng cách bôi một ít nước thuốc này. Nếu sau một ngày mà không có biểu hiện kích ứng nào, bạn có thể sử dụng trên toàn bộ cơ thể hoặc vùng da cần điều trị.

Trong quá trình sử dụng, nếu bạn phát hiện bất kỳ triệu chứng bất thường nào, hãy ngưng sử dụng và thông báo ngay cho bác sĩ hoặc thầy thuốc của bạn để được tư vấn và xử lý kịp thời.

Mức độ an toàn của sài đất

Chưa có đầy đủ thông tin về việc sử dụng sài đất trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc trước khi dùng thảo dược này.

TƯƠNG TÁC CÓ THỂ XẢY RA VỚI SÀI ĐẤT

Cây sài đất có thể tương tác với một số thuốc, thực phẩm chức năng hay dược liệu khác mà bạn đang sử dụng. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi dùng, bạn nên hỏi ý kiến của bác sĩ và thầy thuốc trước khi muốn dùng bất kỳ loại dược liệu nào.

Phía trên là những thông tin chi tiết về cây sài đất, công dụng cho sức khỏe cũng như những bài thuốc dân gian được làm từ loài thảo dược này.