VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, ĐIỀU TRỊ, PHÒNG NGỪA

VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, ĐIỀU TRỊ, PHÒNG NGỪA 1

Viêm tai giữa ở trẻ em là bệnh lành tính nhưng nếu không được điều trị đúng cách, kịp thời có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến thính lực và sức khỏe của trẻ. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, ĐIỀU TRỊ, PHÒNG NGỪA 3

VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ LÀ GÌ?

Viêm tai giữa là một bệnh nhiễm trùng ở tai giữa, xảy ra khi vi khuẩn hoặc virus xâm nhập vào khoảng trống phía sau màng nhĩ. Khi trẻ bị viêm tai giữa, dịch mủ có thể tích tụ trong tai giữa, gây đau đớn và ảnh hưởng đến khả năng nghe.

VIÊM TAI GIỮA CẤP TÍNH (AOM) 

Đây là tình trạng nhiễm trùng tai giữa cấp tính, thường kéo dài từ 3 đến 10 ngày. AOM là loại viêm tai giữa phổ biến nhất ở trẻ em, thường gặp ở trẻ từ 6 tháng đến 3 tuổi.

VIÊM TAI GIỮA Ứ DỊCH (OME) 

Là tình trạng dịch mủ tích tụ trong tai giữa, nhưng không có dấu hiệu nhiễm trùng. OME thường xảy ra sau khi trẻ bị AOM.

VIÊM TAI GIỮA MẠN TÍNH (CHRONIC OTITIS MEDIA) 

Là tình trạng viêm tai giữa kéo dài hơn 3 tháng. Viêm tai giữa mạn tính có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như thủng màng nhĩ, viêm tai xương chũm, hoặc thậm chí là viêm màng não.

NGUYÊN NHÂN VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ

NHIỄM TRÙNG DO VI KHUẨN HOẶC VIRUS

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tai giữa ở trẻ em. Vi khuẩn và virus thường xâm nhập vào tai giữa thông qua vòi nhĩ, một ống nhỏ nối tai giữa với họng.

HỆ MIỄN DỊCH NON NỚT

Trẻ em có hệ miễn dịch non nớt hơn người lớn, do đó dễ bị nhiễm trùng hơn. Trẻ em cũng có xu hướng mắc cảm lạnh và nhiễm trùng đường hô hấp trên thường xuyên hơn, là những yếu tố nguy cơ gây viêm tai giữa.

CẤU TRÚC TAI CHƯA HOÀN CHỈNH

Tai giữa của trẻ nhỏ có cấu trúc khác với tai giữa của người lớn. Vòi nhĩ của trẻ nhỏ ngắn hơn, ngang hơn và hẹp hơn, khiến vi khuẩn và virus dễ xâm nhập vào tai giữa hơn.

Ngoài ra, các mô lympho trong tai giữa của trẻ nhỏ có thể phì đại, cản trở hoạt động của vòi nhĩ.

CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ KHÁC

Ngoài các nguyên nhân chính nêu trên, một số yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ viêm tai giữa ở trẻ em, bao gồm:

  • Tuổi: Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ (từ 6 tháng tuổi đến 2 tuổi) có nhiều nguy cơ bị viêm tai giữa hơn.
  • Tiền sử gia đình: Trẻ có cha mẹ hoặc anh chị em bị viêm tai giữa có nhiều khả năng bị viêm tai giữa hơn.
  • Dị ứng: Dị ứng có thể gây viêm đường mũi và đường hô hấp trên, làm to các mô lympho. Mô lympho phì đại có thể chặn vòi nhĩ, ngăn dịch chảy ra khỏi tai.
  • Bệnh mạn tính: Trẻ mắc bệnh mạn tính có nhiều khả năng bị viêm tai giữa, đặc biệt là trẻ bị suy giảm miễn dịch và bệnh hô hấp mạn tính, chẳng hạn như xơ nang và hen suyễn.

TRIỆU CHỨNG VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ

ĐAU TAI

Là triệu chứng phổ biến nhất của viêm tai giữa. Trẻ lớn có thể nói cho cha mẹ biết khi bị đau tai. Tuy nhiên, ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, triệu chứng đau thường khó nhận biết. Cha mẹ có thể dựa vào các biểu hiện như dụi hoặc giật tai, quấy khóc, cáu kính, ngủ không ngon giấc để nhận biết trẻ bị đau tai.

CHÁN ĂN, KHÓ CHỊU, NGỦ KÉM

Cũng là những triệu chứng thường gặp ở trẻ bị viêm tai giữa. Áp lực trong tai giữa thay đổi khi trẻ nuốt sẽ gây đau nhiều hơn và khiến trẻ lười ăn. Ngoài ra, khi đau tai, mệt mỏi trẻ bứt rứt, khó chịu và ngủ không ngon giấc.

SỐT

Là triệu chứng thường gặp ở trẻ bị viêm tai giữa do nhiễm trùng. Khoảng 50% trẻ em sẽ bị sốt khi bị nhiễm trùng tai.

CHẢY DỊCH TAI

Là triệu chứng thường gặp ở trẻ bị viêm tai giữa ứ dịch. Dịch tai có thể có màu vàng, nâu hoặc trắng. Khi gặp các dấu hiệu này cần kiểm tra màng nhĩ có thủng không để xử trí kịp thời.

NGHE KÉM

Là triệu chứng thường gặp ở trẻ bị viêm tai giữa. Dịch phía sau màng nhĩ làm giảm chuyển động qua xương con khiến trẻ nghe kém hơn.

CÁC BIẾN CHỨNG VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ EM

Các biến chứng nghiêm trọng của viêm tai giữa cấp tính bao gồm:

THỦNG MÀNG NHĨ

Thủng màng nhĩ là một biến chứng phổ biến của viêm tai giữa. Khi màng nhĩ bị thủng, dịch mủ từ tai giữa có thể chảy ra ngoài, giúp giảm đau và cải thiện triệu chứng. Tuy nhiên, thủng màng nhĩ cũng có thể làm giảm thính lực của trẻ.

VIÊM XƯƠNG CHŨM

Viêm xương chũm là tình trạng nhiễm trùng lan đến xương chũm, nằm phía sau tai. Viêm xương chũm có thể gây đau đầu, sốt, sưng ở mặt và cổ. Trong một số trường hợp, viêm xương chũm có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong.

VIÊM MÊ ĐẠO

Viêm mê đạo là tình trạng nhiễm trùng lan đến mê đạo, nằm trong tai trong. Viêm mê đạo có thể gây chóng mặt, buồn nôn, nôn, ù tai và giảm thính lực.

VIÊM MÀNG NÃO

Viêm màng não là tình trạng nhiễm trùng màng bao bọc não và tủy sống. Viêm màng não có thể gây sốt, đau đầu, cứng cổ, buồn nôn, nôn và co giật. Trong một số trường hợp, viêm màng não có thể dẫn đến tử vong.

ÁP XE NÃO

Áp xe não là một khối mủ tích tụ trong não. Áp xe não có thể gây đau đầu, sốt, cứng cổ, buồn nôn, nôn, co giật và hôn mê. Trong một số trường hợp, áp xe não có thể dẫn đến tử vong.

HUYẾT KHỐI XOANG HANG VÀ TĨNH MẠCH BÊN

Huyết khối xoang hang và tĩnh mạch bên là tình trạng máu đông trong các tĩnh mạch của đầu và cổ. Huyết khối xoang hang và tĩnh mạch bên có thể gây đau đầu, sốt, đỏ mắt và sưng ở mặt. Trong một số trường hợp, huyết khối xoang hang và tĩnh mạch bên có thể dẫn đến tử vong.

ĐIỀU TRỊ VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ EM

THUỐC CHỐNG ĐAU

Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAID) hoặc acetaminophen để giảm đau. Điều này giúp kiểm soát triệu chứng và làm giảm cơn đau.

KHÁNG SINH

Nếu có bằng chứng lâm sàng về viêm tai giữa mưng mủ, kháng sinh đường uống như amoxicillin liều cao hoặc cephalosporin thế hệ thứ hai có thể được kê đơn. Điều này giúp điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn.

KHÁNG SINH PHỔ RỘNG

Trong trường hợp trẻ không cải thiện sau khi sử dụng amoxicillin liều cao, có thể cần sử dụng kháng sinh phổ rộng hơn như amoxicillin-clavulanate.

KHÁNG SINH THAY THẾ CHO DỊ ỨNG PENICILLIN

Đối với người có dị ứng penicillin, có thể sử dụng kháng sinh khác như azithromycin hoặc clarithromycin.

KHÁNG SINH QUA TIÊM

Trong trường hợp trẻ nôn hoặc không thể uống kháng sinh, có thể sử dụng kháng sinh qua tiêm như ceftriaxone.

PHẪU THUẬT ĐẶT ỐNG THÔNG MÀNG NHĨ

Đối với trẻ trải qua nhiều cơn viêm tai giữa, đặt ống thông màng nhĩ là một phương pháp phẫu thuật giúp cải thiện thoáng khí và duy trì thính giác bình thường.

Lưu ý rằng điều trị cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe cụ thể của trẻ và đánh giá của bác sĩ. Điều trị nên được thực hiện dưới sự giám sát của chuyên gia y tế.

CẦN LƯU Ý GÌ KHI CHĂM SÓC TRẺ BỊ VIÊM TAI GIỮA?

Cho trẻ uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Thuốc kháng sinh thường được sử dụng để điều trị viêm tai giữa do vi khuẩn. Thuốc giảm đau và hạ sốt cũng có thể được sử dụng để giúp giảm các triệu chứng khó chịu.

  • Vệ sinh tai cho trẻ. Nếu trẻ bị chảy dịch mủ tai, phụ huynh nên dùng tăm bông nhẹ nhàng thấm dịch. Chú ý không nên ngoáy và đưa tăm bông vào sâu vì dễ gây đau và tổn thương tai.
  • Giữ ấm cho trẻ. Viêm tai giữa thường khiến trẻ bị sốt, do đó phụ huynh nên giữ ấm cho trẻ để tránh làm bệnh nặng thêm.
  • Cho trẻ nghỉ ngơi đầy đủ. Nghỉ ngơi đầy đủ sẽ giúp trẻ mau chóng hồi phục.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ EM

Có một số cách để giúp phòng ngừa viêm tai giữa ở trẻ em, bao gồm:

  • Cho trẻ bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời. Sữa mẹ có chứa các kháng thể giúp bảo vệ trẻ khỏi nhiễm trùng.
  • Cho trẻ tiêm phòng đầy đủ, bao gồm vắc-xin phòng viêm phổi, viêm màng não và cúm.
  • Hạn chế cho trẻ tiếp xúc với khói thuốc. Khói thuốc có thể làm tăng nguy cơ viêm tai giữa ở trẻ.
  • Giữ vệ sinh mũi miệng cho trẻ. Thường xuyên rửa mũi cho trẻ bằng nước muối sinh lý để loại bỏ chất nhầy và vi khuẩn.

Điều trị sớm các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên ở trẻ. Các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên, chẳng hạn như cảm lạnh, cúm, có thể là nguyên nhân gây viêm tai giữa.

Nếu trẻ có các triệu chứng của viêm tai giữa, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Cần làm gì khi trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè?

Cần làm gì khi trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè? 5

Đối với những ai lần đầu làm mẹ chưa có nhiều kinh nghiệm, khi thấy trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè thường rất lo lắng. Tuy nhiên, đây là một trong những vấn đề thường gặp ở trẻ nhỏ. Bạn nên bình tĩnh tìm hiểu nguyên nhân cũng như tham khảo cách cách chữa trị bé bị ọc sữa trong bài viết dưới đây nhé.

Nguyên nhân khiến trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè

Cần làm gì khi trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè? 7

Trào ngược dạ dày thực quản

Trong những tháng đầu sau sinh, một số trẻ sơ sinh có thể trải qua tình trạng trào ngược dạ dày, đây là một nguyên nhân gây ọc sữa và thở khò khè. Hiện tượng trào ngược dạ dày xảy ra khi có một lượng nhỏ thức ăn “rò rỉ” từ dạ dày vào thực quản dạ dày, tạo điều kiện cho việc trẻ sơ sinh dễ bị ọc sữa.

Dạ dày của trẻ sơ sinh thường nhỏ và nằm ngang, vì vậy nếu bé bú quá ham hoặc bị ép bú quá mạnh, dạ dày có thể không kịp tiêu hóa thức ăn, dẫn đến tình trạng ọc sữa. Việc này cũng có thể ảnh hưởng đến hệ hô hấp của bé và khiến bé sơ sinh thở khò khè. Do đó, khi chăm sóc trẻ mới sinh, mẹ cần chú ý không nên cho bé bú quá no để giảm nguy cơ gặp vấn đề này.

Trẻ bị dị ứng hoặc bị viêm đường hô hấp

Khi trẻ sơ sinh gặp vấn đề dị ứng hoặc viêm đường hô hấp do thay đổi thời tiết hoặc sức đề kháng yếu, đờm có thể bị ứng đọng ở vòm cổ, tạo điều kiện cho trẻ bị ọc sữa và thở khò khè. Khi bé gặp khó khăn trong việc thở qua mũi, thường sẽ chuyển sang thở bằng miệng. Sự kéo dài của việc thở bằng miệng có thể làm khô vùng niêm mạc ở họng, gây ra tình trạng bé dễ nôn hoặc ọc sữa. Việc quản lý và điều trị tình trạng này cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

Trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè có nguy hiểm không?

Các nghiên cứu chỉ ra rằng, khoảng 25%-30% trẻ sơ sinh có thể trải qua tình trạng thở khò khè trong những năm đầu đời. Điều này có nghĩa là nếu bé của bạn bị ọc sữa và thở khò khè, thì có thể coi đó là một phần của quá trình phát triển bình thường. Tình trạng này thường tự giảm đi và bé sẽ hồi phục sau vài tuần.

Tuy nhiên, lưu ý rằng nếu bé bị ọc sữa và thở khò khè, nhưng cân nặng không có sự thay đổi, bạn nên theo dõi tình trạng sức khỏe của bé. Nếu tình trạng này diễn ra thường xuyên mỗi ngày và gây lo lắng, bạn nên thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Họ có thể đưa ra đánh giá chính xác hơn và tư vấn về liệu pháp chăm sóc tại nhà hoặc các biện pháp khám lâm sàng nếu cần thiết.

Cách chữa trị khi trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè

Điều chỉnh tư thế bú đúng đắn

Điều chỉnh tư thế cho bé khi bú có thể làm giảm nguy cơ trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè. Mẹ nên giữ cho bé ở tư thế thẳng đứng, với phần trên của bé cao hơn một chút và giữ trong khoảng 30 phút sau khi bú. Tư thế này giúp trẻ sơ sinh không bị ngạt khí thừa và giảm nguy cơ khó thở.

Khi cho bé bú, mẹ cũng nên sử dụng tay để kẹp giữ đầu ti, giúp điều tiết lượng sữa phù hợp và giảm áp lực lên hệ thống tiêu hóa của bé.

Nếu sử dụng bình sữa, mẹ không nên nghiêng bình quá nhiều. Nếu bình sữa bị ngạt, hãy đảm bảo để nó thoát hết bọt khí trước khi tiếp tục cho bé bú. Những điều này có thể giúp giảm nguy cơ ọc sữa và thở khò khè ở trẻ sơ sinh.

Vỗ ợ cho bé sau khi bú

Cần làm gì khi trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè? 9

Cách vỗ ợ sau khi bé bú có thể giúp giảm nguy cơ trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè, đồng thời hỗ trợ quá trình tiêu hóa của bé. Dưới đây là cách thực hiện:

  • Tư thế: Đặt cằm của bé vào vai bạn một cách nhẹ nhàng. Giữ bé bằng một tay và sử dụng tay còn lại để vỗ nhẹ vào lưng bé.
  • Thực hiện: Vỗ nhẹ vào lưng bé, đặc biệt là vùng giữa lưng, từ phía dưới đến phía trên. Thực hiện vỗ nhẹ và nhất quán, tạo áp lực nhẹ để giúp không khí tích tụ trong dạ dày thoát ra. Nghe tiếng bé phát ra tiếng ợ là dấu hiệu cho thấy không khí đang được giải phóng.
  • Lặp lại: Lặp lại cách làm này trong khoảng 20 phút sau khi bé đã bú xong. Trong giai đoạn 6 tháng đầu tiên, bạn có thể thực hiện cách vỗ ợ sau mỗi buổi ăn để hỗ trợ quá trình tiêu hóa của bé.

Lưu ý rằng việc này chỉ nên được thực hiện khi bé đã bú đầy đủ và không áp dụng cho trẻ sơ sinh dưới 6 tháng nếu không có hướng dẫn từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

Đặt trẻ nằm ngửa khi ngủ

Tư thế ngủ là một trong những yếu tố cũng ảnh hưởng rất nhiều đến sự phát triển và sức khỏe của bé. Do đó, mẹ hãy đặt trẻ nằm ngửa khi ngủ, giúp trẻ sơ sinh không bị ọc sữa và thở khò khè. Đồng thời cách làm này còn giúp chống đột tử ở trẻ nhỏ.

Nhỏ nước muối sinh lý

Nhiều chuyên gia y tế khuyến cáo rằng việc sử dụng nước muối sinh lý là một biện pháp hiệu quả để vệ sinh tai mũi họng cho trẻ sơ sinh, đặc biệt là khi trẻ gặp khó khăn trong việc thở và có triệu chứng thở khò khè do đờm. Để giúp giảm tình trạng này, phụ huynh có thể áp dụng phương pháp nhỏ nước muối sinh lý vào mũi của bé để làm loãng dịch nhầy.

Cách thực hiện rất đơn giản. Bằng cách sử dụng một lượng nhỏ nước muối sinh lý, bạn có thể nhỏ từng giọt nước này vào mũi của bé, giúp làm loãng và làm sạch dịch nhầy. Việc này có thể được thực hiện mỗi ngày, khoảng 3-5 lần, nhằm giúp duy trì sự thông thoáng trong hệ hô hấp của trẻ.

Trẻ bị ọc sữa có nên cho bú lại không?

Việc bé ọc sữa không nhất thiết là do đói, và nếu bé đã nôn, hệ tiêu hóa của bé cần một khoảng thời gian để nghỉ ngơi và phục hồi. Do đó, phụ huynh không nên cho bé bú ngay lập tức sau khi bé ọc sữa. Thay vào đó, nên đợi một khoảng thời gian từ 30 phút đến 1 tiếng trước khi cho bé bú lại.

Trong thời gian chờ đợi, phụ huynh có thể sử dụng nước để vệ sinh miệng của bé, giúp loại bỏ các dịch nhầy và giữ cho miệng của bé sạch sẽ. Việc này không chỉ giúp duy trì vệ sinh cho bé mà còn giúp tránh tình trạng bé ọc sữa liên tục.

Bé bị ọc sữa và thở khò khè khi nào thì cần gặp bác sĩ?

Cần làm gì khi trẻ sơ sinh bị ọc sữa và thở khò khè? 11

Tình trạng ọc sữa thường gặp ở trẻ sơ sinh và có thể kéo dài đến một số tháng tuổi. Tuy nhiên, nếu bé trải qua tình trạng ọc sữa quá mức, thường xuyên và kéo dài, đặc biệt là khi bé đã vượt qua giai đoạn mà tình trạng này thường giảm, thì đưa bé đến thăm bác sĩ là quan trọng.

Bác sĩ có thể thực hiện các xét nghiệm và kiểm tra để đánh giá tình trạng sức khỏe cụ thể của bé và xác định nguyên nhân gây ra tình trạng ọc sữa. Dựa trên đó, bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, giúp giảm thiểu tình trạng ọc sữa và cải thiện sức khỏe tổng thể của bé.

Tóm lại khi trẻ sơ sinh gặp tình trạng ọc sữa và thở khò khè, các biện pháp tại nhà có thể giúp giảm nhẹ tình trạng và làm cho bé thoải mái hơn. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường, tăng cường hoặc kéo dài, hoặc nếu bé có các triệu chứng khác như sốt, khó thở nặng, hay biểu hiện của bất kỳ vấn đề sức khỏe nào khác, việc đưa bé đến bệnh viện hoặc trung tâm y tế là quan trọng.