UNG THƯ TỤY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

UNG THƯ TỤY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 1

Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2020, ung thư tụy đã chiếm vị trí thứ 7 trong danh sách các loại ung thư gây tử vong trên toàn cầu. Tại Hoa Kỳ, trong năm 2021, ước tính có khoảng 60.430 người nhận được chẩn đoán mắc bệnh ung thư tụy và dự kiến có khoảng 48.220 người mất mạng do căn bệnh này.

UNG THƯ TỤY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 3

UNG THƯ TỤY LÀ GÌ?

Tụy là một cơ quan quan trọng trong cơ thể, nằm ở phía sau dạ dày. Tụy có hai chức năng chính:

  • Tiết ra các hormone insulin và glucagon để kiểm soát lượng đường trong máu.
  • Tiết ra các enzym tiêu hóa giúp phân hủy thức ăn.

Ung thư tụy là một loại ung thư xảy ra khi các tế bào trong tụy bắt đầu phát triển và nhân lên một cách không kiểm soát, tạo thành khối u. Các tế bào ung thư này có thể xâm lấn các mô và cơ quan xung quanh, cũng như di căn.

CÁC DẤU HIỆU UNG THƯ TỤY

Ung thư tụy là một loại ung thư nguy hiểm, có tỷ lệ tử vong cao. Các triệu chứng của ung thư tụy thường không xuất hiện ở giai đoạn đầu, do đó bệnh thường được phát hiện ở giai đoạn muộn.

Dưới đây là một số dấu hiệu ung thư tụy bạn đừng vội bỏ qua:

  • Sụt cân: Sụt cân nhanh chóng không rõ nguyên nhân là một dấu hiệu phổ biến của ung thư tụy. Điều này là do khối u tụy có thể làm giảm khả năng tiêu hóa thức ăn, dẫn đến giảm cân.
  • Buồn nôn, nôn ói: Buồn nôn, nôn ói cũng là một dấu hiệu phổ biến của ung thư tụy. Điều này là do khối u tụy có thể gây kích ứng dạ dày và ruột. 
  • Vàng da: Vàng da là một dấu hiệu ung thư tụy thường gặp. Điều này là do khối u tụy có thể làm tắc ống dẫn mật, dẫn đến bilirubin (một chất màu vàng) tích tụ trong máu.
  • Tiêu chảy: Tiêu chảy cũng là một dấu hiệu phổ biến của ung thư tụy. Điều này là do khối u tụy có thể làm giảm sản xuất men tiêu hóa, dẫn đến tiêu chảy.
  • Đau bụng: Đau bụng là một dấu hiệu phổ biến của ung thư tụy. Điều này là do khối u tụy có thể gây kích ứng mô xung quanh.
  • Khó thở: Khó thở là một dấu hiệu ung thư tụy ít phổ biến hơn. Điều này là do khối u tụy có thể chèn ép phổi.

Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào trong số này, hãy đi khám bác sĩ ngay lập tức. Ung thư tụy có thể được điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm.

CÁC GIAI ĐOẠN UNG THƯ TỤY

PHÂN GIAI ĐOẠN THEO HỆ THỐNG TNM

Hệ thống TNM là hệ thống phân giai đoạn ung thư phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng để phân loại ung thư dựa trên các yếu tố sau:

  • T (tumor): Kích thước, mức độ xâm lấn của khối u
  • N (node): Mức độ xâm lấn của ung thư vào các hạch bạch huyết
  • M (metastasis): Mức độ di căn của ung thư đến các cơ quan khác trong cơ thể

Giai đoạn 0: Giai đoạn 0 là giai đoạn sớm nhất của ung thư tụy, khi khối u còn khu trú tại vị trí ống tụy nơi mà tế bào ung thư bắt đầu.

Giai đoạn I: Giai đoạn I là giai đoạn ung thư tụy đã lan rộng ra ngoài ống tụy, nhưng vẫn giới hạn trong tụy.

Giai đoạn II: Giai đoạn II là giai đoạn ung thư tụy đã xâm lấn vào các cơ quan lân cận tụy, nhưng chưa di căn đến các hạch bạch huyết.

Giai đoạn III: Giai đoạn III là giai đoạn ung thư tụy đã di căn đến các hạch bạch huyết.

Giai đoạn IV: Giai đoạn IV là giai đoạn ung thư tụy đã di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể.

PHÂN GIAI ĐOẠN THEO KHẢ NĂNG PHẪU THUẬT

Ngoài phân giai đoạn theo hệ thống TNM, ung thư tụy còn được phân giai đoạn theo khả năng phẫu thuật.

  • Khối u có thể mổ được: Khối u còn khu trú trong tụy và không xâm lấn quá nhiều vào các cơ quan lân cận.
  • Khối u ranh giới giáp biên: Khối u đã xâm lấn vào các cơ quan lân cận, nhưng không rõ ràng đến mức không thể phẫu thuật được.
  • Khối u tiến triển tại chỗ: Khối u đã xâm lấn vào các hạch bạch huyết lân cận và các cơ quan lân cận.
  • Khối u di căn xa: Khối u đã di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể.

NGUYÊN NHÂN UNG THƯ TUYẾN TỤY

Nguyên nhân chính xác gây ung thư tuyến tụy vẫn chưa được biết rõ, nhưng các nhà nghiên cứu đều cho rằng các yếu tố nguy cơ có liên quan mật thiết tới cơ chế bệnh sinh của ung thư tuyến tụy bao gồm:

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Những thay đổi hay tình trạng đột biến của bộ gen có thể làm tăng khả năng mắc bệnh ung thư tuyến tụy. Đột biến gen hình thành khi có sự sai sót xảy ra trong bộ mã hóa gen. Những đột biến này có thể mang tính di truyền từ ba mẹ sang con cái hoặc có thể mắc phải (do bộ gen bị phá hủy không mang tính di truyền). Người mang các đột biến gen sẽ có nguy cơ mắc ung thư cao hơn người không mang những đột biến này.

TIỀN SỬ GIA ĐÌNH

Nếu có người thân trong gia đình mắc ung thư tuyến tụy thì bạn cũng có nguy cơ cao mắc bệnh.

HÚT THUỐC LÁ

Hút thuốc lá là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư tuyến tụy.

BÉO PHÌ

Béo phì cũng là một yếu tố nguy cơ gây ung thư tuyến tụy.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG KHÔNG LÀNH MẠNH

Chế độ ăn uống giàu chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa và cholesterol cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến tụy.

MỘT SỐ BỆNH LÝ KHÁC

Một số bệnh lý như viêm tụy mạn tính, hội chứng đa u nội tiết loại 1 (MEN1) cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến tụy.

UNG THƯ TỤY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 5

CHẨN ĐOÁN BỆNH UNG THƯ TỤY

XÉT NGHIỆM MÁU

Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của ung thư tụy, chẳng hạn như tăng nồng độ CA 19-9. Tuy nhiên, xét nghiệm này không phải lúc nào cũng chính xác.

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

Chẩn đoán hình ảnh có thể giúp xác định vị trí và kích thước của khối u, cũng như mức độ lan rộng của ung thư. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh thường được sử dụng bao gồm:

  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Phương pháp này sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết của cơ thể.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Phương pháp này sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết của cơ thể.
  • Chụp PET/CT: Phương pháp này sử dụng đồng vị phóng xạ để tạo ra hình ảnh chi tiết của cơ thể.

SINH THIẾT

Sinh thiết là phương pháp lấy một mẫu mô từ khối u để xét nghiệm dưới kính hiển vi. Đây là phương pháp chẩn đoán xác định ung thư tụy.

XÉT NGHIỆM GEN

Xét nghiệm gen có thể được thực hiện để tìm các đột biến gen liên quan đến ung thư tụy. Các đột biến gen này có thể giúp xác định phương pháp điều trị phù hợp.

XÉT NGHIỆM DẤU ẤN SINH HỌC

Xét nghiệm dấu ấn sinh học có thể giúp xác định giai đoạn ung thư tụy và dự đoán khả năng đáp ứng với các phương pháp điều trị.

CÁCH ĐIỀU TRỊ UNG THƯ TỤY HIỆU QUẢ VÀ PHỔ BIẾN HIỆN NAY

Các phương pháp điều trị ung thư tụy phổ biến hiện nay bao gồm:

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho ung thư tụy giai đoạn sớm. Mục đích của phẫu thuật là cắt bỏ hoàn toàn khối u và các mô lân cận bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, do ung thư tụy thường phát triển ở vị trí khó tiếp cận, nên phẫu thuật chỉ có thể thực hiện được ở khoảng 20-25% bệnh nhân.

ĐIỀU TRỊ TOÀN THÂN

Điều trị toàn thân là phương pháp sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư ở khắp cơ thể. Các phương pháp điều trị toàn thân bao gồm hóa trị, xạ trị và điều trị nhắm trúng đích.

HÓA TRỊ

Hóa trị là phương pháp sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Hóa trị có thể được sử dụng trước phẫu thuật (để thu nhỏ kích thước khối u và giảm nguy cơ di căn), sau phẫu thuật (để ngăn chặn tái phát) hoặc trong giai đoạn ung thư tiến triển hoặc di căn.

XẠ TRỊ

Xạ trị là phương pháp sử dụng tia bức xạ để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị có thể được sử dụng trước phẫu thuật (để thu nhỏ kích thước khối u và giảm nguy cơ di căn), sau phẫu thuật (để ngăn chặn tái phát) hoặc trong giai đoạn ung thư tiến triển hoặc di căn.

ĐIỀU TRỊ NHẮM TRÚNG ĐÍCH

Điều trị nhắm trúng đích là phương pháp sử dụng thuốc để nhắm vào các thụ thể hoặc các protein đặc biệt trên tế bào ung thư. Điều trị nhắm trúng đích có thể được sử dụng trong giai đoạn ung thư tiến triển hoặc di căn.

CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG CHO NGƯỜI BỆNH UNG THƯ TỤY

Chế độ dinh dưỡng cho người bệnh ung thư tụy đóng vai trò rất quan trọng trong việc nâng cao sức khỏe, giúp người bệnh theo đuổi phác đồ điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ của các phương pháp điều trị.

Dưới đây là một số lưu ý khi xây dựng chế độ dinh dưỡng cho người bệnh ung thư tụy:

  • Ưu tiên thức ăn giàu đạm: Thực phẩm giàu protein giúp cơ thể sửa chữa các tế bào bị hư hỏng và hỗ trợ hệ thống miễn dịch phục hồi. Thịt nạc rất dễ tiêu hóa và nên có trong mỗi bữa ăn: thịt nạc nướng hoặc luộc như thịt gà, cá, trứng,… Các loại bơ hạt, đậu như đậu phộng, đậu nành, đậu hũ, hạnh nhân hoặc hạt điều. Sữa ít chất béo, sữa chua và phô mai.
  • Thực phẩm bổ sung dạng lỏng: Cân nhắc việc sử dụng các chất bổ sung dạng lỏng hoặc dạng bột pha. Do tác dụng phụ của việc điều trị, đôi khi thức ăn trở nên kém ngon miệng hoặc khó tiêu hóa. Khi khó ăn, chất lỏng sẽ dễ tiêu hóa hơn và thường được dung nạp tốt hơn. Người bệnh có thể dùng sản phẩm giàu protein như: thêm nước dùng xương vào món súp, sữa chua Hy Lạp hoặc sữa giàu protein, sinh tố.
  • Tránh thức ăn khó tiêu hóa: Thịt cắt nhỏ, mềm hoặc luộc sẽ giúp cơ thể dễ tiêu hóa hơn. Hạn chế các loại thực phẩm như thịt đỏ, thịt lợn hoặc rau sống (rau chưa qua chế biến) trong thời gian người bệnh đang bị khó tiêu, đầy bụng hay chướng hơi.
  • Ngũ cốc nguyên hạt: Ngũ cốc nguyên hạt là nguồn năng lượng dồi dào cho cơ thể, cung cấp carbohydrate và chất xơ. Các loại ngũ cốc nguyên hạt người bệnh có thể dùng như: cháo bột yến mạch, bánh mì nguyên hạt, gạo lức, mì nguyên hạt…
  • Trái cây và rau củ: Trái cây và rau củ nhiều màu sắc chứa nhiều chất chống oxy hóa, có thể giúp chống lại bệnh ung thư. Ăn ít nhất năm phần trái cây và rau quả mỗi ngày.
  • Chất béo lành mạnh: Thực phẩm chiên, dầu mỡ và chất béo không lành mạnh có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Chất béo lành mạnh như dầu ô liu, dầu hạt cải, bơ, hạt cứng… cung cấp năng lượng, hỗ trợ sự phát triển của tế bào và bảo vệ mạch máu.
  • Hạn chế đồ ngọt: Bệnh nhân ung thư tụy thường gặp vấn đề trong tiêu hóa thức ăn có nồng độ đường cao. Cần hạn chế bánh, kẹo, món tráng miệng quá ngọt có thể làm tăng đường huyết khó kiểm soát.

Ngoài ra, người bệnh ung thư tụy cũng nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để xây dựng chế độ ăn uống phù hợp với tình trạng sức khỏe và phác đồ điều trị của mình.

UNG THƯ TUYẾN TỤY SỐNG ĐƯỢC BAO LÂU?

Thời gian sống sót trung bình cho bệnh ung thư tuyến tụy là khoảng 7 đến 8 tháng. Tuy nhiên, thời gian sống sót thực tế có thể thay đổi rất nhiều, tùy thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:

  • Giai đoạn ung thư: Ung thư tuyến tụy được chia thành bốn giai đoạn, giai đoạn 1 là giai đoạn sớm nhất và giai đoạn 4 là giai đoạn cuối. Thời gian sống sót trung bình cho ung thư tuyến tụy giai đoạn 1 là khoảng 20 tháng, giai đoạn 2 là khoảng 14 tháng, giai đoạn 3 là khoảng 10 tháng, và giai đoạn 4 là khoảng 6 tháng.
  • Tuổi tác và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân: Những người trẻ tuổi và khỏe mạnh có xu hướng có thời gian sống sót lâu hơn những người già và có sức khỏe kém.
  • Kích thước và vị trí của khối u: Khối u nhỏ hơn và nằm ở vị trí dễ tiếp cận hơn có xu hướng có tiên lượng tốt hơn.
  • Sự có mặt của di căn: Ung thư tuyến tụy có khả năng di căn cao, đặc biệt là đến gan, phổi và hạch bạch huyết. Sự có mặt của di căn làm giảm đáng kể thời gian sống sót.
  • Loại ung thư: Có hai loại chính của ung thư tuyến tụy, ung thư biểu mô tuyến tụy và ung thư tuyến tụy tế bào nhỏ. Ung thư biểu mô tuyến tụy là loại phổ biến hơn và có tiên lượng kém hơn ung thư tuyến tụy tế bào nhỏ.

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH UNG THƯ TỤY

Bạn không thể ngăn ngừa ung thư tụy, nhưng có thể chủ động làm giảm các yếu tố nguy cơ gây bệnh ung thư tụy, như:

  • Không hút thuốc lá: Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư tụy, với nguy cơ cao gấp 2-3 lần so với người không hút thuốc.
  • Hạn chế thức uống có nồng độ cồn cao: Uống nhiều rượu bia có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tụy, đặc biệt là ở nam giới.
  • Ăn nhiều trái cây tươi, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt…: Trái cây, rau xanh và ngũ cốc nguyên hạt là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa và chất xơ dồi dào, có thể giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại.
  • Giảm lượng thịt đỏ, đường, thực phẩm chế biến sẵn: Thịt đỏ, đường và thực phẩm chế biến sẵn có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tụy.
  • Hạn chế tiếp xúc với các hóa chất độc hại: Tiếp xúc với các hóa chất độc hại như Amiang, thuốc trừ sâu, hóa dầu có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tụy.
  • Duy trì cân nặng phù hợp với thể trạng cơ thể, thường xuyên tập luyện thể thao phù hợp với sức khỏe: Thừa cân, béo phì làm tăng nguy cơ mắc ung thư tụy.
  • Tầm soát ung thư tụy định kỳ nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao mắc ung thư tuyến tụy (tiền căn gia đình, đột biến gen đã biết…): Tầm soát ung thư tụy có thể giúp phát hiện bệnh sớm, khi bệnh có thể điều trị hiệu quả hơn.

Để bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình, cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa ung thư, điều chỉnh chế độ sinh hoạt lành mạnh cũng như thăm khám sức khỏe định kỳ để sớm phát hiện nguy cơ và điều trị bệnh.

POLYP TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA

POLYP TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA 7

Polyp tử cung là bệnh lý khá phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Phần lớn các trường hợp polyp là lành tính, tuy nhiên bệnh có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và khả năng sinh sản của phụ nữ, thậm chí số ít trường hợp bệnh tiến triển ác tính thành ung thư tử cung rất nguy hiểm. Vậy polyp ở tử cung là gì và làm thế nào phát hiện sớm để hạn chế tối đa ảnh hưởng và biến chứng nguy hiểm của bệnh? Cùng theo dõi bài viết dưới đây của phunutoancau để giải đáp vấn đề này.

POLYP TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA 9

POLYP CỔ TỬ CUNG LÀ GÌ?

Polyp cổ tử cung là một tình trạng tăng sinh không bình thường của tế bào trên cổ tử cung, thường xuất hiện dưới dạng những đoạn mô mềm có kích thước dao động từ vài mm đến vài cm. Chúng có thể có hình dạng như ngón tay, bóng đèn hoặc nấm, và có thể tồn tại độc lập hoặc tạo thành nhóm. Về màu sắc, chúng thường có màu hồng, mềm mại, và dễ chảy máu khi tiếp xúc.

Đa số polyp cổ tử cung là những biểu hiện không gây hại và không có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sinh sản. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng một số trường hợp hiếm có thể gặp ung thư cổ tử cung do virus HPV gây ra, và điều này làm tăng sự quan trọng của việc theo dõi và chăm sóc sức khỏe phụ nữ.

Việc định kỳ kiểm tra và theo dõi sức khỏe phụ nữ là quan trọng để phát hiện và điều trị sớm bất kỳ vấn đề nào có thể phát sinh từ polyp cổ tử cung. Sự hiểu biết về nguy cơ của viêm nhiễm HPV cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và phòng tránh các biến chứng tiềm ẩn.

NGUYÊN NHÂN VÀ YẾU TỐ NGUY CƠ GÂY RA POLYP Ở TỬ CUNG

Hiện nay, nguyên nhân gây polyp tử cung vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, có một số yếu tố được cho rằng có liên quan làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh này, bao gồm:

  • Nồng độ estrogen cao: Estrogen là một loại hormone sinh dục nữ có vai trò quan trọng trong sự phát triển và tăng trưởng của tử cung. Khi nồng độ estrogen tăng cao, sẽ dẫn đến sự phát triển quá mức của các tế bào nội mạc tử cung, từ đó hình thành polyp.
  • Tuổi tác: Phụ nữ trong độ tuổi từ 40-50 tuổi, tức là trong độ tuổi sinh đẻ và thời kỳ tiền mãn kinh có nguy cơ mắc polyp tử cung cao nhất. Nguyên nhân là do trong giai đoạn này, nồng độ estrogen trong cơ thể phụ nữ thường cao hơn.
  • Yếu tố di truyền: Một số nghiên cứu đã cho thấy, phụ nữ có tiền sử gia đình mắc polyp tử cung có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với những người khác.
  • Các bệnh lý liên quan: Một số bệnh lý liên quan đến tử cung như lạc nội mạc tử cung, u xơ tử cung, viêm nhiễm tử cung,… cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp tử cung.
  • Các yếu tố lối sống: Một số yếu tố lối sống như béo phì, hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia,… cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp tử cung.

Ngoài những yếu tố chung nêu trên, một số yếu tố nguy cơ cụ thể khác bao gồm:

  • Phụ nữ béo phì (BMI ≥ 30) có tỷ lệ polyp tử cung cao hơn so với những phụ nữ khác.
  • Bị tăng huyết áp.
  • Phụ nữ uống Tamoxifen – một loại thuốc điều trị ung thư vú. Nghiên cứu cho thấy, khoảng 8-36% phụ nữ sau mãn kinh điều trị bằng liệu pháp này sẽ phát triển polyp ở tử cung.
  • Mắc hội chứng Lynch hoặc hội chứng Cowden.

TRIỆU CHỨNG CỦA POLYP CỔ TỬ CUNG

Hầu hết các trường hợp polyp cổ tử cung không có triệu chứng. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể có các triệu chứng sau:

CHẢY MÁU ÂM ĐẠO

Chảy máu âm đạo là triệu chứng phổ biến nhất của polyp cổ tử cung. Chảy máu có thể xảy ra bất cứ lúc nào trong chu kỳ kinh nguyệt, nhưng thường gặp nhất là sau khi quan hệ tình dục hoặc khám phụ khoa.

ĐAU VÙNG CHẬU

Đau vùng chậu là triệu chứng ít gặp hơn của polyp cổ tử cung. Đau thường âm ỉ, dai dẳng và có thể kèm theo các triệu chứng khác như sốt, mệt mỏi, tiểu buốt, tiểu rắt.

RA KHÍ HƯ BẤT THƯỜNG

Ra khí hư bất thường là triệu chứng hiếm gặp của polyp cổ tử cung. Khí hư thường có màu vàng, xanh, có mùi hôi.

POLYP TỬ CUNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Polyp tử cung là một khối u lành tính phát triển từ mô lót tử cung. Mặc dù phần lớn polyp tử cung là lành tính, nhưng một số trường hợp polyp có thể gây ra các biến chứng, bao gồm:

  • Xuất huyết tử cung bất thường: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của polyp tử cung. Xuất huyết tử cung có thể xảy ra giữa các kỳ kinh, trong kỳ kinh, hoặc sau khi quan hệ tình dục.
  • Đau bụng: Đau bụng có thể xảy ra ở vùng bụng dưới hoặc vùng thắt lưng.
  • Viêm nhiễm: Polyp tử cung có thể bị viêm nhiễm, dẫn đến các triệu chứng như sốt, đau bụng, dịch âm đạo ra nhiều, có mùi hôi.
  • Thiếu máu: Xuất huyết tử cung kéo dài có thể dẫn đến thiếu máu.
  • Vô sinh hiếm muộn: Polyp tử cung có thể gây cản trở sự di chuyển của tinh trùng và làm tổ của trứng, dẫn đến vô sinh hiếm muộn.
  • Ung thư tử cung: Một số trường hợp polyp tử cung có thể tiến triển thành ung thư tử cung.

CHẨN ĐOÁN POLYP TỬ CUNG

Chẩn đoán polyp tử cung thường được thực hiện bằng khám phụ khoa. Bác sĩ sẽ sử dụng mỏ vịt để mở cổ tử cung và quan sát bên trong. Nếu thấy có khối u nhỏ, mềm, màu hồng, có cuống hoặc không có cuống, bác sĩ sẽ chẩn đoán là polyp tử cung.

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm bổ sung để chẩn đoán chính xác, bao gồm:

SIÊU ÂM QUA ÂM ĐẠO

Đây là phương pháp chẩn đoán polyp tử cung phổ biến nhất. Sóng siêu âm giúp quan sát rõ polyp hoặc nghi ngờ khối polyp khi thấy hình ảnh nội mạc tử cung dày lên.

NỘI SOI BUỒNG TỬ CUNG

Bác sĩ sử dụng một ống camera có tay cầm dài, mảnh và có đèn ở đầu ống đi vào âm đạo và cổ tử cung để quan sát bên trong tử cung. Bác sĩ cũng có thể kết hợp nội soi buồng tử cung với phẫu thuật để tiến hành cắt bỏ các polyp.

SINH THIẾT NỘI MẠC TỬ CUNG

Bác sĩ sử dụng ống hút để thu thập mẫu ở thành tử cung, sau đó gửi đến phòng xét nghiệm để phát hiện mẫu có vấn đề bất thường hay không.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

Phần lớn các trường hợp polyp tử cung không cần điều trị. Tuy nhiên, nếu polyp gây chảy máu âm đạo nhiều, đau vùng chậu hoặc các triệu chứng khác, bác sĩ có thể chỉ định điều trị.

Có hai phương pháp điều trị polyp tử cung phổ biến là:

CẮT BẰNG DAO ĐIỆN HOẶC DAO LASER

Đây là phương pháp điều trị phổ biến nhất và có hiệu quả cao. Phương pháp này được thực hiện dưới gây tê tại chỗ hoặc gây mê toàn thân.

CẮT POLYP TỬ CUNG BẰNG VÒNG ĐIỆN

Phương pháp này ít xâm lấn hơn so với cắt polyp bằng dao điện hoặc dao laser. Phương pháp này được thực hiện dưới gây tê tại chỗ.

POLYP CỔ TỬ CUNG CÓ TÁI PHÁT KHÔNG?

Một số trường hợp cắt bỏ polyp, một thời gian sau lại thấy xuất hiện lại. Nguyên nhân bệnh polyp cổ tử cung tái phát là do:

VIÊM NHIỄM MÃN TÍNH

Viêm nhiễm mãn tính ở cổ tử cung là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra polyp cổ tử cung. Nếu polyp cổ tử cung được cắt bỏ mà không được điều trị triệt để nguyên nhân gây viêm nhiễm, các tế bào bị tổn thương do viêm nhiễm vẫn có thể tiếp tục phát triển và hình thành polyp mới.

KHÔNG CẮT BỎ HẾT POLYP

Khi cắt polyp cổ tử cung, bác sĩ có thể không thể loại bỏ hết tất cả các polyp. Các polyp còn sót lại có thể tiếp tục phát triển và gây tái phát.

CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ KHÁC

Một số yếu tố nguy cơ khác có thể làm tăng nguy cơ tái phát polyp cổ tử cung bao gồm:

  • Tuổi tác: Polyp cổ tử cung thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, đặc biệt là phụ nữ trên 40 tuổi.
  • Tiền sử gia đình: Phụ nữ có tiền sử gia đình mắc polyp cổ tử cung có nguy cơ cao mắc bệnh hơn.
  • Bệnh lý tuyến giáp: Phụ nữ bị bệnh lý tuyến giáp có nguy cơ cao mắc polyp cổ tử cung.
  • Tăng sản nội mạc tử cung: Phụ nữ bị tăng sản nội mạc tử cung có nguy cơ cao mắc polyp cổ tử cung.

PHÒNG NGỪA POLYP TỬ CUNG

Để giảm nguy cơ tái phát polyp cổ tử cung, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Khám phụ khoa định kỳ để phát hiện và điều trị sớm polyp cổ tử cung.
  • Điều trị triệt để nguyên nhân gây viêm nhiễm ở cổ tử cung.
  • Thực hiện lối sống lành mạnh, ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên, tránh căng thẳng.

Do đó, vì sức khỏe của bạn , hãy khám sức khỏe định kỳ hàng năm và đến gặp bác sĩ của bạn ngay nếu có bạn có bất cứ dấu hiệu bất thường nào.