MẦM ĐẬU NÀNH CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH TUYỆT VỜI CHO SỨC KHỎE

MẦM ĐẬU NÀNH CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH TUYỆT VỜI CHO SỨC KHỎE 1

Mầm đậu nành được coi như một món quà quý giá cho sức khỏe của phụ nữ, đặc biệt là trong giai đoạn tiền mãn kinh và mãn kinh. Mầm đậu nành không chỉ giúp cân bằng hormone và bổ sung nội tiết tố estrogen, mà còn hỗ trợ duy trì vóc dáng và nhan sắc cho phụ nữ. Vậy mầm đậu nành là gì, ,công dụng của mầm đậu nành như thế nào? hãy cùng khám phá thông tin chi tiết qua bài viết dưới đây.

MẦM ĐẬU NÀNH CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH TUYỆT VỜI CHO SỨC KHỎE 3

MẦM ĐẬU NÀNH LÀ GÌ?

Mầm đậu nành, hay còn gọi là mầm đậu tương, là hạt đậu nành được ủ nảy mầm, tạo ra mầm dài từ 3-7cm, thường được biết đến như giá đậu nành. Mầm đậu nành khác biệt với các loại mầm đậu khác như mầm đậu xanh hoặc đỏ. Mầm đậu nổi bật với màu trắng, mập, và hai lá mầm có màu vàng nhạt đặc trưng. Không chỉ là thực phẩm ngon miệng và dinh dưỡng cho bữa ăn gia đình, mầm đậu nành còn được nghiên cứu kỹ lưỡng về khả năng hỗ trợ cải thiện sức khỏe, đặc biệt là có lợi cho sức khỏe của phụ nữ.

HÀM LƯỢNG DINH DƯỠNG TRONG MẦM ĐẬU NÀNH

Trong 100g đậu nành (đậu tương có), mầm đậu nành cung cấp một lượng dinh dưỡng đồ sộ:

  • Năng lượng: 446 kcal
  • Protein: 36,4g
  • Lipid: 19,49g (acid béo no 2,88g; acid béo không no 4,4g)
  • Glucid: 30,16g (chất xơ 9,30g; đường 7,33g)
  • Nước: 8,54g

Mầm đậu nành chứa đầy đủ 18 loại acid amin, trong đó có 9 loại acid amin thiết yếu cho cơ thể, như Lysine, Histidine, Threonine, Methionine, Valine, Leucine, Isoleucine, Phenylalanine, và Tryptophan.

Ngoài ra, mầm đậu nành là nguồn giàu chất béo thực vật, chất xơ, và nhiều loại vitamin như A, B1, B2, B6, C, biotin, Niacin, Acid pantothenic, K, D, E, cùng với các khoáng chất như K, Ca, P, Mg, Fe, Zn, Cu, Mn, Co, D, Se, Na, I2. Mầm đậu nành không chỉ là thực phẩm dinh dưỡng mà còn là nguồn dưỡng chất quan trọng hỗ trợ sức khỏe toàn diện.

MẦM ĐẬU NÀNH CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Với hàm lượng dinh dưỡng cao, vậy uống mầm đậu nành có tác dụng gì? Dưới đây là những tác dụng của mầm đậu nành mang lại:

CHỐNG OXY HÓA HIỆU QUẢ

Mầm đậu tương chứa nhiều isoflavone và polyphenol, giúp chống peroxy hóa lipid, bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương tế bào, và đặc biệt mạnh gấp 80-100 lần vitamin E.

NGUỒN DINH DƯỠNG TUYỆT VỜI

Đậu nành là nguồn cung cấp dinh dưỡng tuyệt vời, đặc biệt là đạm. Nhiều quốc gia coi đậu nành như thay thế “thịt không xương”, với lượng đạm tương đương 800g thịt bò trong 100g đậu nành.

TĂNG KÍCH THƯỚC VÒNG MỘT

Isoflavone trong mầm đậu tương có thể kích thích sự phát triển của lớp mỡ đệm ở mô ngực, giúp vòng 1 trở nên săn chắc hơn và đã có trường hợp tăng kích thước vòng ngực.

GIẢM TRIỆU CHỨNG TIỀN MÃN KINH

Mầm đậu nành, với hoạt chất Isoflavones tương tự Estrogen, có thể giảm triệu chứng tiền mãn kinh – mãn kinh. Isoflavone giúp điều hòa nội tiết tố, giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng như cơn bốc hỏa, mệt mỏi, đau khớp, trầm cảm, lo lắng, và khô âm đạo trong giai đoạn này.

CẢI THIỆN CHỨC NĂNG SINH SẢN

Nghiên cứu chỉ ra rằng phụ nữ bổ sung isoflavone từ đậu nành có khả năng sinh con cao hơn. Các chất trong đậu nành cũng bảo vệ khỏi tác động của bisphenol A (BPA), hợp chất có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

BỔ SUNG VÀ CÂN BẰNG NỘI TIẾT TỐ

ĐẬU NÀNH CẢI THIỆN HUYẾT ÁP

Đậu nành, cùng với các sản phẩm từ nó, là nguồn giàu arginine, một axit amin có khả năng điều chỉnh huyết áp. Isoflavone trong đậu nành cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm huyết áp. Việc tiêu thụ 43g hạt đậu nành mỗi ngày có thể giảm tới 8% huyết áp tâm trương. Đồng thời, việc ăn uống hàng ngày với lượng Isoflavone từ 65-153mg cũng có thể giảm từ 3-6mm Hg ở những người có huyết áp cao. Đây là một cách hiệu quả để cải thiện và kiểm soát huyết áp.

BẢO VỆ SỨC KHỎE TIM MẠCH

Isoflavones trong đậu nành đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn các bệnh lý tim mạch. Mầm đậu nành, giàu isoflavone, giúp giảm cholesterol, đặc biệt hiệu quả đối với những người có mỡ máu cao. Đậu nành, là thực phẩm không chứa cholesterol, và có hàm lượng axit béo không no cao, giúp giảm nguy cơ bệnh tim mạch.

FDA đã chứng nhận các sản phẩm từ đậu nành “Có lợi cho sức khỏe và giảm nguy cơ bệnh mạch vành tim”. Đồng thời, mầm đậu nành còn cung cấp phytosterol và men, hỗ trợ kiểm soát cholesterol và mỡ máu, ngăn chặn tắc nghẽn động mạch. Isoflavone giảm tăng trưởng tế bào thành động mạch, làm giảm huyết áp, đồng thời giảm tỷ lệ hình thành cục máu đông, giúp duy trì tính linh hoạt của mạch máu và làm giảm áp lực máu.

GIẢM NGUY CƠ UNG THƯ VÚ

Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng chế độ ăn giàu đậu nành có thể giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư vú. Các chất như Daidzein và Genistein trong đậu nành được cho là có tác dụng phòng ngừa và ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.

PHÒNG NGỪA UNG THƯ

Mầm đậu nành chứa nhiều hợp chất như Daidzein, Genistein, Isoflavone, Lunasin peptide, BBI, và các chất chống oxy hóa khác, giúp ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và bảo vệ ADN khỏi đột biến gây ung thư.

TĂNG CƯỜNG CHỨC NĂNG THẦN KINH

Trong mầm đậu tương có chứa Lecithin, các vitamin, axit amin, flavonoid, giúp tăng cường trí nhớ và giảm tình trạng lú lẫn. Flavonoid trong đậu tương cũng có khả năng ức chế men Monoamine oxidase (MAO), giúp tăng cường hưng phấn thần kinh và chống trầm cảm.

BẢO VỆ VÀ CHỐNG SUY GAN

Các soyasaponin trong đậu nành được cho là có tác dụng bảo vệ tế bào gan khỏi tổn thương và chất chống oxy hóa giúp bảo vệ gan khỏi sự tấn công của các gốc tự do.

CÁC TÁC DỤNG KHÁC

Mầm đậu nành còn có nhiều tác dụng khác như chống viêm khớp, chống bệnh gút, chống loãng xương, cải thiện chất lượng sắt trong máu, kích thích sự phát triển của da, tóc, móng, cải thiện cân nặng, cải thiện thị lực, hỗ trợ phụ nữ mang thai và sự phát triển của thai nhi, tăng cường hệ miễn dịch, và nhiều tác dụng khác.

CÁCH SỬ DỤNG MẦM ĐẬU NÀNH ĐÚNG CÁCH

Để sử dụng mầm đậu nành đúng cách, bạn có thể tham khảo các hướng dẫn sau:

  • Dùng tối thiểu liều 80mg isoflavone mỗi ngày cho phụ nữ tiền mãn kinh và mãn kinh để cải thiện triệu chứng và mang lại lợi ích cho sức khỏe.
  • Tuân thủ hướng dẫn và liều lượng từ nhà sản xuất sản phẩm, vì mỗi đơn vị có quy định riêng về hàm lượng và cách sử dụng.
  • Uống mầm đậu vào buổi tối để hỗ trợ cải thiện chứng mất ngủ ở giai đoạn tiền mãn kinh và mãn kinh.
  • Bổ sung chất xơ và probiotics trong chế độ ăn để tối ưu hóa quá trình chuyển hóa và hấp thụ.
  • Nếu muốn giảm cân, hãy uống bột mầm đậu trước bữa ăn 30 phút. Ngược lại, nếu muốn tăng cân, có thể uống sau bữa ăn.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG MẦM ĐẬU NÀNH

Khi sử dụng mầm đậu nành, cần lưu ý đến một số điều quan trọng:

  • Bắt chước estrogen: Isoflavone trong đậu nành không làm giảm sản sinh estrogen nội sinh như liệu pháp thay thế hormone.
  • Nguy cơ ung thư: Hiện chưa có nghiên cứu nào chứng minh nguy cơ gây ung thư, thậm chí đậu nành được sử dụng để chống lại các bệnh ung thư.
  • Làm giảm chức năng tuyến giáp: Nghiên cứu trên người hầu như không thấy tác động tiêu cực, đặc biệt ở người có chức năng tuyến giáp khỏe mạnh.
  • Làm nam giới bị “nữ hóa”: Có mối liên hệ yếu giữa isoflavone và testosterone.
  • Nguy hiểm cho trẻ sơ sinh: Ít có nghiên cứu nào cho thấy điều đó và không nhận thấy tác động tiêu cực.
  • Đậu nành biến đổi gen (GMO): Cần nghiên cứu thêm về tác động của đậu nành GMO, tuy nhiên để an toàn, nên lựa chọn đậu nành hữu cơ.
  • Kháng chất dinh dưỡng: Các chất kháng dinh dưỡng trong đậu nành có thể giảm khả năng hấp thụ vitamin và khoáng chất. Để giảm mức độ kháng chất dinh dưỡng, nên ủ đậu mầm, nấu chín hoặc lên men đậu.

VITAMIN B7 CÓ TRONG THỰC PHẨM NÀO? CÁCH BỔ SUNG AN TOÀN VÀ HIỆU QUẢ

VITAMIN B7 CÓ TRONG THỰC PHẨM NÀO? CÁCH BỔ SUNG AN TOÀN VÀ HIỆU QUẢ 5

Vitamin B7 hay Biotin được biết đến với công dụng thúc đẩy sự phát triển của tế bào và tăng cường sức khỏe của tóc và móng. Vậy vitamin B7 có ở đâu trong những thực phẩm chúng ta ăn hằng ngày? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau đây.

VITAMIN B7 CÓ TRONG THỰC PHẨM NÀO? CÁCH BỔ SUNG AN TOÀN VÀ HIỆU QUẢ 7

VITAMIN B7 LÀ GÌ?

Vitamin B7 còn được gọi là biotin, là một loại vitamin B hòa tan trong nước. Vitamin này đóng một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các enzyme phân hủy chất béo, carbohydrates và protein trong thực phẩm. Nó cũng giúp điều chỉnh các tín hiệu được gửi bởi các tế bào và hoạt động của các gen.

VITAMIN B7 CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Dưới đây là một số lợi ích cụ thể của vitamin B7 đối với sức khỏe:

GIÚP NUÔI DƯỠNG TÓC DÀY VÀ CHẮC KHỎE

Biotin đóng vai trò như một hoạt chất kích thích tóc mọc nhanh, dày và bóng mượt hơn. Vitamin này giúp tăng cường sản sinh keratin, một loại protein quan trọng cấu tạo nên tóc. Khi tóc được cung cấp đủ biotin, sẽ trở nên chắc khỏe, ít gãy rụng và chẻ ngọn.

TỐT CHO MÓNG TAY

Biotin cũng rất cần thiết cho sự phát triển của móng tay. Vitamin này giúp móng tay chắc khỏe, ít bị xước và gãy. Một nghiên cứu cho thấy, những người bổ sung biotin trong 3 tháng có móng tay chắc khỏe hơn 25% so với những người không bổ sung.

CUNG CẤP NĂNG LƯỢNG

Biotin đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa chất dinh dưỡng, bao gồm protein, carbohydrate và chất béo. Vitamin này giúp cơ thể tổng hợp năng lượng cần thiết cho các hoạt động sống.

TÁI TẠO, NUÔI DƯỠNG CÁC MÔ

Biotin giúp cơ thể tái tạo và nuôi dưỡng các mô, bao gồm da, tóc, móng tay, cơ bắp và xương khớp. Vitamin này cũng giúp giảm thiểu các triệu chứng đau nhức, viêm cơ, viêm khớp.

LÀM ĐẸP DA

Biotin giúp tăng cường sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp duy trì làn da khỏe mạnh. Vitamin này cũng giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa da, bao gồm nếp nhăn, nám và tàn nhang.

HỖ TRỢ KIỂM SOÁT CÂN NẶNG

Biotin giúp tăng cường quá trình trao đổi chất, từ đó giúp đốt cháy calo hiệu quả hơn. Vitamin này cũng giúp giảm cảm giác thèm ăn, từ đó hỗ trợ kiểm soát cân nặng.

KIỂM SOÁT LƯỢNG ĐƯỜNG TRONG MÁU

Biotin giúp điều chỉnh lượng insulin, loại bỏ lượng đường dư thừa trong máu. Vitamin này rất có ích cho người đang mắc bệnh tiểu đường.

HỖ TRỢ CÁC HOẠT ĐỘNG CỦA NÃO

Biotin giúp hỗ trợ hoạt động dẫn truyền của dây thần kinh và giúp các tín hiệu truyền đến thần kinh tốt hơn. Vitamin này cũng giúp cải thiện trí nhớ và sự tập trung.

VITAMIN B7 CÓ TRONG THỰC PHẨM NÀO? CÁCH BỔ SUNG AN TOÀN VÀ HIỆU QUẢ 9

DẤU HIỆU KHI THIẾU VITAMIN B7

Thiếu vitamin B7 là một tình trạng hiếm gặp, nhưng có thể xảy ra ở những người có chế độ ăn uống thiếu hụt vitamin B7, hoặc những người bị các bệnh lý ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ vitamin B7.

Dưới đây là một số dấu hiệu khi thiếu vitamin B7:

  • Tóc xơ rối, dễ gãy rụng
  • Móng yếu giòn, dễ gãy
  • Da khô, thiếu sức sống
  • Mệt mỏi, chán ăn
  • Buồn chán, thậm chí xuất hiện ảo giác hoặc trầm cảm
  • Mắt đỏ, lưỡi đỏ
  • Sưng đau các cơ trên cơ thể không rõ nguyên nhân
  • Tê tay chân

Nếu bạn gặp phải một hoặc nhiều dấu hiệu trên, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

MỘT SỐ ẢNH HƯỞNG CỦA VIỆC THIẾU VITAMIN B7 ĐẾN CƠ THỂ

RỤNG TÓC

Đây là triệu chứng dễ nhận biết nhất của thiếu vitamin B7. Tóc trở nên mỏng, gãy rụng thường xuyên, tình trạng tóc chẻ ngọn cũng như xơ rối cũng là điều không thể tránh khỏi.

CÁC BỆNH VỀ DA

Thiếu vitamin B7 có thể dẫn đến các vấn đề về da như:

  • Thay đổi ngoài da, đồng thời xuất hiện phát ban đỏ kèm vảy quanh mắt, miệng và mũi.
  • Xuất hiện các vết nứt ở miệng.
  • Ngứa ở chân và tay.
  • Vùng lưỡi bị sưng, tấy đỏ và đau.
  • Móng tay yếu và dễ gãy.

KHẢ NĂNG MIỄN DỊCH SUY GIẢM

Vitamin B7 đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường chức năng hệ miễn dịch. Thiếu vitamin B7 có thể khiến cơ thể dễ bị nhiễm bệnh hơn.

MỆT MỎI, CHÁN ĂN

Vitamin B7 cần thiết cho quá trình sản xuất năng lượng. Thiếu vitamin B7 có thể khiến cơ thể mệt mỏi, chán ăn.

MẤT NGỦ, ẢO GIÁC

Vitamin B7 cần thiết cho quá trình dẫn truyền thần kinh. Thiếu vitamin B7 có thể gây ra các vấn đề về giấc ngủ, thậm chí là ảo giác. Vitamin B7 có liên quan đến việc sản xuất serotonin, một loại hormone có tác dụng cải thiện tâm trạng. Thiếu vitamin B7 có thể làm tăng nguy cơ trầm cảm.

VITAMIN B7 CÓ TRONG THỰC PHẨM NÀO?

Vitamin B7 có nhiều trong các thực phẩm sau:

TRỨNG

Lòng đỏ trứng là nguồn cung cấp vitamin B7 dồi dào nhất. Một quả trứng lớn chứa khoảng 60 microgam biotin, chiếm khoảng 20% lượng khuyến nghị hàng ngày cho người lớn.

GAN

Gan là một nguồn cung cấp vitamin B7 tuyệt vời khác. 100 gram gan bò chứa khoảng 1.000 microgam biotin, chiếm khoảng 33% lượng khuyến nghị hàng ngày cho người lớn.

NGŨ CỐC NGUYÊN HẠT

Ngũ cốc nguyên hạt, chẳng hạn như yến mạch, gạo lứt và bánh mì nguyên cám, là nguồn cung cấp vitamin B7 tốt. Một khẩu phần yến mạch 1 cốc chứa khoảng 25 microgam biotin, chiếm khoảng 8% lượng khuyến nghị hàng ngày cho người lớn.

CÁC LOẠI ĐẬU

Các loại đậu, chẳng hạn như đậu lăng, đậu đen và đậu xanh, là nguồn cung cấp vitamin B7 tốt. Một khẩu phần đậu lăng 1 cốc chứa khoảng 30 microgam biotin, chiếm khoảng 10% lượng khuyến nghị hàng ngày cho người lớn.

NẤM

Nấm có chứa một lượng lớn biotin, nó giúp cơ thể có thể chống lại các bệnh về nhiễm trùng. Dù có chế biến hay không thì nấm cũng có chứa khá nhiều biotin và rất tốt cho sức khỏe.

SỮA

Sữa và các loại thực phẩm được chế biến từ sữa luôn là nguồn dinh dưỡng dồi dào cho cơ thể. Sữa và sản phẩm từ không chỉ cung cấp protein, canxi mà nó còn chứa một lượng lớn vitamin các loại. Bạn có chứa biết trong phomai Cheddar bạn thường ăn có chứa đến 0,4 mcg biotin. Trong sữa có chứa khoảng 0,3 mcg.

CÁC LOẠI TRÁI CÂY VÀ RAU QUẢ

Một số loại trái cây và rau quả cũng chứa vitamin B7, mặc dù với lượng nhỏ hơn.

LIỀU LƯỢNG VITAMIN B7 PHÙ HỢP

Liều lượng khuyến nghị (RDA) của vitamin B7 cho từng đối tượng như sau:

  • Trẻ em từ 0 – 6 tháng tuổi: 5 mcg/ngày
  • Trẻ em từ 7 tháng – 3 tuổi: 6 – 8 mcg/ngày
  • Trẻ em từ 4 – 13 tuổi: 12 – 20 mcg/ngày
  • Độ tuổi thanh thiếu niên từ 14 – 18 tuổi:25 mcg/ngày
  • Người trưởng thành và phụ nữ có thai:30 mcg/ngày
  • Mẹ đang cho con bú: 35 mcg/ngày

Những loại thực phẩm bổ sung vitamin B7 trên đều rất quen thuộc, hãy bổ sung ngay vào bữa ăn hàng ngày của gia đình để tình trạng thiếu vitamin B7 không bao giờ xảy ra với bạn.