THEO DÕI, NHẬN BIẾT, PHÒNG TRÁNH CÁC BIẾN CHỨNG HẬU COVID-19 Ở TRẺ EM

THEO DÕI, NHẬN BIẾT, PHÒNG TRÁNH CÁC BIẾN CHỨNG HẬU COVID-19 Ở TRẺ EM 1

Gần đây, số trẻ mắc COVID-19 tại nước ta đang gia tăng, mặc dù triệu chứng của COVID-19 ở trẻ em thường nhẹ hơn so với người lớn và ít trường hợp phải nhập viện. Tuy nhiên, một tỉ lệ nhất định trẻ sau khi mắc COVID-19 có thể trải qua một chuỗi triệu chứng kéo dài như ho, đau đầu, mệt mỏi, rối loạn hành vi, mất vị giác. Hiện tượng này đang thu hút sự quan tâm của ngành y tế và các bậc phụ huynh về vấn đề hậu COVID-19 ở trẻ, bao gồm biểu hiện và có thể gây ra những hậu quả gì ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ hay không.

THEO DÕI, NHẬN BIẾT, PHÒNG TRÁNH CÁC BIẾN CHỨNG HẬU COVID-19 Ở TRẺ EM 3

HẬU COVID-19 LÀ GÌ?

Trong bài viết này, chúng tôi sử dụng thuật ngữ “hậu COVID-19” để mô tả các triệu chứng kéo dài sau khi trẻ mắc COVID-19, theo định nghĩa được Tổ chức Y tế Thế giới đưa ra vào tháng 10/2021. Hậu COVID-19 được định nghĩa là tình trạng mà các triệu chứng kéo dài ít nhất 2 tháng, xuất hiện sau khi bệnh khởi phát và không được chẩn đoán là do nguyên nhân khác.

Trong trường hợp của trẻ em, hậu COVID-19 ám chỉ một nhóm các triệu chứng lâu dài (như mệt mỏi, rối loạn vị giác, đau đầu, ho, khó thở…) sau khi trẻ mắc COVID-19 trong vòng 3 tháng và ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày của trẻ. Các triệu chứng này có thể bắt đầu từ khi trẻ mắc bệnh ban đầu hoặc mới xuất hiện sau khi trẻ đã hồi phục và không do nguyên nhân khác gây ra.

Tùy thuộc vào thời gian kéo dài của các triệu chứng, có các thuật ngữ khác nhau:

Tình trạng COVID-19 cấp tính (Acute COVID-19): các triệu chứng xuất hiện trong vòng 4 tuần đầu kể từ ngày mắc bệnh.

Tình trạng COVID-19 bán cấp/dai dẳng (Subacute/ongoing/persistent COVID-19): các triệu chứng kéo dài từ 4 đến 12 tuần kể từ ngày mắc bệnh.

Tình trạng COVID-19 mạn tính (Chronic COVID-19): các triệu chứng kéo dài sau 12 tuần kể từ ngày mắc bệnh, có thể kéo dài tới 6 tháng.

HẬU COVID-19 CÓ THƯỜNG GẶP HAY KHÔNG?

Tỷ lệ trẻ em mắc các triệu chứng dai dẳng sau khi mắc COVID-19 có thể biến động tùy theo các nghiên cứu được thực hiện ở các quốc gia khác nhau, ở các nhóm tuổi và dân số đặc biệt khác nhau, cũng như các phương pháp định lượng thời gian xuất hiện các triệu chứng khác nhau. Thêm vào đó, các triệu chứng phổ biến của hậu COVID-19 ở trẻ em cũng đa dạng và có thể biến đổi, điều này cũng ảnh hưởng đến tỷ lệ mắc các triệu chứng.

Do đó, hiện nay chưa có con số chính xác về tỷ lệ mắc hậu COVID-19 ở trẻ em.

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN HẬU COVID-19 LÀ GÌ?

Tổ chức Y tế Thế giới đánh giá rằng hậu COVID-19 là một tình trạng chưa có căn nguyên cụ thể, có sự kết hợp của nhiều yếu tố bao gồm đặc điểm của virus, tình trạng miễn dịch của cơ thể, và các di chứng sau điều trị hồi sức tích cực.

Ngoài ra, có một số tình huống khác cũng có thể gây ra các triệu chứng mới hoặc kéo dài sau COVID-19, bao gồm:

  • Vi rút tồn tại lâu hơn thường do hệ thống miễn dịch không hoạt động hiệu quả.
  • Tình trạng tái nhiễm do một chủng virus khác.
  • Thể lực yếu do thiếu vận động khi ốm.
  • Stress hậu sang chấn hoặc di chứng tâm thần, đặc biệt ở những người có tiền sử lo âu, trầm cảm, mất ngủ, hoặc các bệnh lý tâm thần khác.
  • Sự hình thành các kháng thể tự miễn sau nhiễm virus.

Một số nhà khoa học cũng đưa ra các giả thuyết sâu hơn:

  • Tình trạng phản ứng viêm mạn tính: Có nghiên cứu chỉ ra rằng virus SARS-CoV-2 có thể cư trú trong đường ruột của trẻ sau khi trải qua bệnh và kích thích sự phản ứng viêm liên tục.
  • Tình trạng tăng đông và tắc các vi mạch nhỏ trong thời kỳ mắc COVID-19 cấp tính có thể gây ra tổn thương mạn tính kéo dài, như sự tăng đông trong các động mạch vành có thể gây ra đau ngực kéo dài sau khi hồi phục.

TRIỆU CHỨNG HẬU COVID Ở TRẺ EM

Hậu COVID-19, trẻ em có thể trải qua một loạt các triệu chứng đặc trưng, bao gồm:

Triệu chứng hô hấp: Các triệu chứng như khó thở, đau ngực, và ho kéo dài có thể xuất hiện do virus SARS-CoV-2 tác động vào hệ thống hô hấp.

Triệu chứng tim mạch: Trẻ có thể phát triển viêm cơ tim, gây ra các triệu chứng như đau ngực, mệt mỏi, và nhịp tim không đều.

Triệu chứng khứu giác và vị giác: Một số trẻ có thể gặp phải thay đổi về khứu giác và vị giác, làm thay đổi thói quen ăn uống và khó nhận biết mùi nguy hiểm.

Triệu chứng thần kinh: Hậu COVID-19 có thể gây ra các vấn đề thần kinh như viêm não hoặc đột quỵ, dẫn đến thay đổi trong ngôn ngữ, tâm trạng, hành vi và vận động.

Triệu chứng tinh thần: Một số trẻ có thể gặp khó khăn trong việc học tập, tập trung, và gặp phải các vấn đề như viết chậm, đọc chậm, khi mắc kẹt trong tình trạng thiếu ngủ hoặc căng thẳng.

Triệu chứng thể chất: Hậu COVID-19 cũng có thể gây ra sự giảm sức chịu đựng và mệt mỏi khi tham gia các hoạt động thể chất.

Đau đầu: Đây là một triệu chứng phổ biến, đặc biệt là ở những trẻ mắc kẹt trong tình trạng thiếu ngủ và căng thẳng.

Thay đổi hành vi và tâm lý: Có nguy cơ cao hơn về các vấn đề hành vi và tâm lý, đặc biệt là ở những trẻ có tiền sử các vấn đề tâm thần hoặc hành vi.

Viêm đa cơ quan (MIS-C): Đây là một di chứng nguy hiểm, có thể dẫn đến tử vong, xuất hiện sau khoảng 2-6 tuần sau khi mắc COVID-19. Biểu hiện điển hình bao gồm sốt kéo dài, niêm mạc da bị tổn thương, rối loạn tiêu hóa, suy tim, và triệu chứng tiểu đường

MỨC ĐỘ NGUY HIỂM DO HẬU COVID-19 GÂY RA CHO TRẺ EM

Các chuyên gia y tế cảnh báo rằng, các di chứng hậu COVID-19 ở trẻ em thường không đáng lo ngại nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Thông thường, khi được can thiệp đúng cách, diễn biến của các di chứng này thường là thuận lợi và trẻ có khả năng hồi phục tương đối tốt. Tuy nhiên, nếu phát hiện muộn, có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng đến mức tử vong.

Đặc biệt, hội chứng MIS-C (viêm đa cơ quan) là một biến chứng nặng của hậu COVID-19, không thể coi thường vì nó có thể gây tổn thương đa cơ quan. Việc nhập viện và điều trị ngay lập tức là cần thiết trong trường hợp này.

THEO DÕI, NHẬN BIẾT, PHÒNG TRÁNH CÁC BIẾN CHỨNG HẬU COVID-19 Ở TRẺ EM 5

KHI NÀO CẦN KHÁM HẬU COVID CHO TRẺ

Sau khi hồi phục từ COVID-19, sức khỏe của trẻ sẽ dần hồi phục, nhưng cơ thể cần thời gian để làm điều này. Thời gian kéo dài của tình trạng hậu COVID-19 ở trẻ vẫn chưa thể xác định chính xác, và các di chứng của nó vẫn có thể gây nguy hiểm cho trẻ.

Vì vậy, nếu các triệu chứng hậu COVID-19 như đã được đề cập kéo dài hơn 4 tuần hoặc trẻ trải qua khó thở, đau tức ngực thường xuyên, sốt cao kéo dài, hoặc xuất hiện các biểu hiện nguy hiểm khác, cần đưa trẻ đến bệnh viện kiểm tra ngay lập tức. Tại đó, bác sĩ sẽ đánh giá mức độ nặng nhẹ của các di chứng hậu COVID-19, tìm nguyên nhân xuất hiện triệu chứng, phát hiện các biến chứng và đưa ra các biện pháp điều trị phù hợp (nếu cần) để ngăn chặn kịp thời các hậu quả tiêu cực đối với sức khỏe và sự sống của trẻ.

THEO DÕI, NHẬN BIẾT, PHÒNG TRÁNH CÁC BIẾN CHỨNG HẬU COVID-19 Ở TRẺ EM 7

NHỮNG VIỆC CẦN LÀM ĐỂ TRÁNH HẬU COVID-19 CHO TRẺ 

Bởi vẫn chưa xác định được nguyên nhân cụ thể của hậu COVID-19, hiện tại không có bất kỳ biện pháp vật lý, thuốc hoặc thực phẩm nào có thể ngăn chặn việc phát triển của tình trạng này. Phương pháp duy nhất để ngăn chặn hậu COVID-19 là phòng tránh việc nhiễm SARS-CoV-2 cho trẻ bằng cách áp dụng các biện pháp phòng bệnh hiệu quả và tiêm vắc-xin COVID-19 khi được khuyến nghị. Khi trẻ mắc COVID-19, cần tiến hành theo dõi và chăm sóc theo hướng dẫn của nhân viên y tế, và đưa trẻ tới cơ sở y tế để được khám và điều trị kịp thời.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Biến chứng hậu COVID-19 có thể kéo dài bao lâu?

Hiện nay, vẫn chưa biết chính xác biến chứng hậu COVID-19 có thể kéo dài bao lâu. Tuy nhiên, một số trẻ em có thể gặp triệu chứng trong nhiều tháng sau khi mắc COVID-19.

2. Làm thế nào để chẩn đoán biến chứng hậu COVID-19 ở trẻ em?

Bác sĩ sẽ chẩn đoán dựa trên các triệu chứng của trẻ, tiền sử mắc COVID-19 và các xét nghiệm chẩn đoán khác.

3. Cha mẹ có thể làm gì để giúp trẻ đối phó với biến chứng hậu COVID-19?

  • Cho trẻ nghỉ ngơi đầy đủ
  • Khuyến khích trẻ ăn uống lành mạnh
  • Giúp trẻ giải tỏa căng thẳng
  • Trao đổi với trẻ về cảm xúc của trẻ
  • Tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia nếu cần thiết

4. Có nguồn thông tin nào uy tín về biến chứng hậu COVID-19 ở trẻ em?

5. Biến chứng hậu COVID-19 có ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý của trẻ em không?

Một số trẻ em có thể gặp các vấn đề về sức khỏe tâm lý sau khi mắc COVID-19. Các vấn đề sức khỏe tâm lý có thể bao gồm:

  • Lo lắng
  • Trầm cảm
  • Rối loạn stress sau sang chấn (PTSD)

KẾT LUẬN

Để phát hiện sớm các di chứng hậu COVID-19 ở trẻ em, sau khi trẻ đã hồi phục khoảng 2-3 tuần, cha mẹ cần chú ý quan sát sức khỏe tổng thể của trẻ. Nếu nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào không bình thường, nên đưa trẻ đến cơ sở y tế đáng tin cậy để được kiểm tra. Để hỗ trợ quá trình hồi phục, trẻ cần được khuyến khích vận động nhẹ nhàng, ăn uống cân đối và đủ dinh dưỡng, hạn chế tiếp xúc với các thiết bị điện tử, và có chế độ nghỉ ngơi khoa học.

HỘI CHỨNG HẬU COVID Ở TRẺ EM: NHỮNG ĐIỀU CHA MẸ CẦN BIẾT

HỘI CHỨNG HẬU COVID Ở TRẺ EM: NHỮNG ĐIỀU CHA MẸ CẦN BIẾT 9

Trong thời gian gần đây, số trẻ em mắc COVID-19 tại Việt Nam tăng cao. Mặc dù triệu chứng thường nhẹ, nhưng một số trẻ sau khi hồi phục vẫn gặp các vấn đề như ho, đau đầu, mệt mỏi. Ngành y tế và cha mẹ đang quan tâm đến biểu hiện và liệu pháp điều trị hậu COVID-19 ở trẻ, cũng như tác động lâu dài đến sức khỏe của chúng. Việc hiểu rõ về tình trạng này là quan trọng để có các quyết định chăm sóc đúng đắn. Hỗ trợ từ chuyên gia y tế cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.

HỘI CHỨNG HẬU COVID Ở TRẺ EM: NHỮNG ĐIỀU CHA MẸ CẦN BIẾT 11

HẬU COVID-19 LÀ GÌ?

Hậu COVID-19 là thuật ngữ để chỉ một nhóm triệu chứng tồn tại lâu dài (như mệt mỏi, rối loạn vị giác, đau đầu, ho, khó thở…) sau khi mắc COVID-19 trong vòng 3 tháng và có ảnh hưởng đến hoạt động hằng ngày của người bệnh. Các triệu chứng này có thể tồn tại từ lúc mắc bệnh ban đầu hoặc mới xuất hiện sau khi đã khỏi bệnh và không do các căn nguyên khác gây ra.

Theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hậu COVID-19 xảy ra ở người có tiền sử nhiễm SARS-CoV-2, thường là 3 tháng kể từ khi bắt đầu mắc COVID-19 với các triệu chứng và kéo dài ít nhất 2 tháng mà không thể giải thích bằng chẩn đoán thay thế.

TỶ LỆ MẮC HẬU COVID-19 TRẺ EM CÓ HAY GẶP KHÔNG?

Tỷ lệ trẻ em mắc hậu COVID-19 có thể dao động từ 1% đến 30%, tùy theo nghiên cứu và cách xác định thời gian xuất hiện triệu chứng.

Một nghiên cứu của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) cho thấy, trong số 41.421 trẻ em được theo dõi trong vòng 12 tuần sau khi mắc COVID-19, có 15,8% trẻ có ít nhất một triệu chứng kéo dài ít nhất 4 tuần.

Một nghiên cứu khác của Đại học Oxford cho thấy, trong số 1.730 trẻ em được theo dõi trong vòng 8 tuần sau khi mắc COVID-19, có 22,2% trẻ có ít nhất một triệu chứng kéo dài ít nhất 4 tuần.

TRIỆU CHỨNG HẬU COVID Ở TRẺ EM THƯỜNG GẶP

Các triệu chứng hay gặp của hậu COVID-19 ở trẻ em bao gồm:

TRIỆU CHỨNG HÔ HẤP

Do virus SARS-CoV-2 tấn công đến phổi là chủ yếu nên trẻ dễ xuất hiện các triệu chứng hô hấp kéo dài như: khó thở, đau tức ngực, ho,…

TRIỆU CHỨNG TIM MẠCH

Trẻ có thể có triệu chứng viêm cơ tim như: đau ngực, mệt mỏi, khó thở, nhịp tim không đều,…

TRIỆU CHỨNG KHỨU GIÁC VÀ VỊ GIÁ

Có khoảng 1/4 trẻ trong độ tuổi 9 – 10 tuổi sẽ có di chứng thay đổi vị giác, khứu giác nên thói quen ăn uống bị thay đổi. Thậm chí, một số trẻ còn không thể nhận ra mùi nguy hiểm như: cháy chập điện, khói do cháy,…

TRIỆU CHỨNG THẦN KINH

Hậu COVID ở trẻ em có thể xảy ra ở hệ thần kinh, số ít trường hợp có thể bị viêm não hoặc đột quỵ. Trong trường hợp này, trẻ sẽ có thay đổi về ngôn ngữ, tâm trạng, hành vi và vận động.

TRIỆU CHỨNG TINH THẦN

Sau khi mắc COVID-19, nhiều trẻ bỗng viết chậm hơn, học tập gặp khó khăn, khả năng chú ý giảm, đọc chậm hoặc ngắt quãng,… Đặc biệt, khi trẻ ngủ thiếu giấc, căng thẳng thì những triệu chứng này rất dễ trở nên nghiêm trọng hơn.

TRIỆU CHỨNG THỂ CHẤT

Hậu COVID, trẻ có thể giảm sức chịu đựng và cảm thấy mệt mỏi khi tham gia các hoạt động thể chất.

BỊ ĐAU ĐẦU

Đây cũng là di chứng hậu COVID ở trẻ em tương đối phổ biến, nhất là ở những trẻ bị ngủ thiếu giấc và căng thẳng.

VIÊM ĐA CƠ QUAN (MIS-C)

Viêm đa cơ quan (MIS-C) là di chứng hậu COVID ở trẻ em nguy hiểm nhất bởi nó có thể dẫn đến tử vong, chủ yếu xuất hiện sau khi trẻ bị COVID-19 khoảng 2 – 6 tuần. Sự xuất hiện của di chứng khiến cho nhiều cơ quan trong cơ thể trẻ bị tổn thương. Biểu hiện điển hình cảnh báo MIS-C là sốt trên 3 ngày kèm theo:

  • Phát ban trên da
  • Nôn mửa
  • Đau bụng
  • Tiêu chảy
  • Viêm kết mạc
  • Sưng hạch bạch huyết
  • Thay đổi về huyết áp, nhịp tim, nhịp thở
HỘI CHỨNG HẬU COVID Ở TRẺ EM: NHỮNG ĐIỀU CHA MẸ CẦN BIẾT 13

NGUYÊN NHÂN CỦA HẬU COVID-19

Hậu COVID-19 là một tình trạng phức tạp, chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Các nhà khoa học cho rằng có thể có nhiều nguyên nhân gây ra hậu COVID-19, bao gồm:

Trực tiếp do virus SARS-CoV-2 gây ra: Virus SARS-CoV-2 có thể gây tổn thương các cơ quan, hệ thống trong cơ thể, dẫn đến các triệu chứng hậu COVID-19.

Phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với virus SARS-CoV-2 gây ra: Phản ứng miễn dịch của cơ thể chống lại virus SARS-CoV-2 có thể gây ra các tổn thương tự miễn, dẫn đến các triệu chứng hậu COVID-19.

Các yếu tố nguy cơ khác: Một số yếu tố nguy cơ khác có thể làm tăng nguy cơ mắc hậu COVID-19, bao gồm:

  • Tuổi tác: Người cao tuổi có nguy cơ mắc hậu COVID-19 cao hơn người trẻ tuổi.
  • Tình trạng sức khỏe nền: Người có tình trạng sức khỏe nền, như bệnh tim mạch, bệnh phổi, bệnh tiểu đường,… có nguy cơ mắc hậu COVID-19 cao hơn người không có tình trạng sức khỏe nền.
  • Mức độ nghiêm trọng của bệnh COVID-19: Người mắc COVID-19 nặng có nguy cơ mắc hậu COVID-19 cao hơn người mắc COVID-19 nhẹ.

Dựa trên những hiểu biết hiện nay, các nhà khoa học đã đưa ra một số giả thuyết về nguyên nhân của hậu COVID-19, bao gồm:

  • Tình trạng phản ứng viêm mạn tính: Một số nghiên cứu chỉ ra vi rút SARS-CoV-2 có thể kích hoạt hệ thống miễn dịch của cơ thể tạo ra phản ứng viêm kéo dài. Phản ứng viêm này có thể gây tổn thương các cơ quan, hệ thống trong cơ thể, dẫn đến các triệu chứng hậu COVID-19.
  • Tình trạng tăng đông và tắc các vi mạch nhỏ: Virus SARS-CoV-2 có thể gây ra tình trạng tăng đông và tắc các vi mạch nhỏ trong cơ thể. Tình trạng này có thể gây tổn thương các cơ quan, hệ thống trong cơ thể, dẫn đến các triệu chứng hậu COVID-19.
  • Sự hình thành các kháng thể tự miễn: Phản ứng miễn dịch của cơ thể chống lại virus SARS-CoV-2 có thể dẫn đến sự hình thành các kháng thể tự miễn. Các kháng thể tự miễn này có thể tấn công các tế bào và mô bình thường của cơ thể, dẫn đến các triệu chứng hậu COVID-19.

DI CHỨNG HẬU COVID Ở TRẺ EM NGUY HIỂM RA SAO, KHI NÀO CẦN ĐI KHÁM?

MỨC ĐỘ NGUY HIỂM CỦA DI CHỨNG HẬU COVID Ở TRẺ EM

Chuyên gia y tế cảnh báo rằng, di chứng hậu Covid ở trẻ em về cơ bản không đáng lo nếu được phát hiện và điều trị đúng thời điểm. Thường thì trong trường hợp này diễn tiến khá thuận lợi và khả năng hồi phục ở trẻ tương đối tốt. Tuy nhiên, nếu phát hiện muộn thì có thể dẫn đến tử vong.

Đặc biệt, hội chứng MIS-C (Viêm đa hệ thống) như đã nhắc đến ở trên là một tình trạng nặng của hậu Covid, tuyệt đối không được phép xem thường bởi nó làm tổn thương đa cơ quan, cần nhập viện điều trị ngay.

KHI NÀO CẦN KHÁM HẬU COVID CHO TRẺ?

Sau khi khỏi Covid-19, dần dần sức khỏe của trẻ sẽ bình phục trở lại nhưng cơ thể cần thời gian để làm được điều này. Tình trạng hậu Covid kéo dài ở trẻ bao lâu thì chưa thể xác định chính xác được và những di chứng mà nó gây ra vẫn có thể nguy hiểm cho trẻ.

Vì thế, nếu các triệu chứng hậu Covid như đã nói ở trên kéo dài trên 4 tuần hoặc trẻ bị khó thở, tức ngực thường xuyên, sốt cao kéo dài, li bì thì cần đến bệnh viện thăm khám ngay. Tại bệnh viện, bác sĩ sẽ đánh giá mức độ nặng nhẹ của di chứng hậu Covid, tìm ra nguyên nhân xuất hiện triệu chứng, phát hiện biến chứng và đưa ra biện pháp điều trị phù hợp cho trẻ (nếu cần) để kịp thời ngăn chặn các hệ lụy xấu đến sức khỏe và sự sống của trẻ.

KHÁM HẬU COVID-19 CHO TRẺ

Khi tới khám, trẻ sẽ được các bác sĩ nhi khoa thăm khám, đánh giá sức khỏe tổng thể, xác định các triệu chứng chính hiện tại. Nếu cần thiết, có chỉ định, trẻ sẽ được hội chẩn hoặc thăm khám lại bởi các bác sĩ chuyên khoa khác nhau. Trẻ sẽ được kiểm tra các xét nghiệm, các biện pháp thăm dò như chụp phim, siêu âm, đánh giá chức năng hô hấp… và có kế hoạch điều trị cụ thể cho từng trẻ.

Các xét nghiệm có thể được chỉ định trong khám hậu COVID-19 cho trẻ bao gồm:

  • Xét nghiệm công thức máu
  • Xét nghiệm sinh hóa máu
  • Xét nghiệm chức năng gan, thận
  • Xét nghiệm chức năng hô hấp
  • Xét nghiệm điện tâm đồ
  • Xét nghiệm siêu âm tim
  • Xét nghiệm chụp X-quang phổi
  • Xét nghiệm chụp CT-scan phổi

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HẬU COVID-19 CHO TRẺ

Tùy thuộc vào triệu chứng và mức độ nặng nhẹ của di chứng hậu COVID, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp cho trẻ. Các phương pháp điều trị thường được sử dụng bao gồm:

  • Điều trị triệu chứng: Thuốc giảm đau, hạ sốt, thuốc chống viêm, thuốc bổ sung dinh dưỡng,…
  • Phục hồi chức năng: Vật lý trị liệu, trị liệu ngôn ngữ,…
  • Điều trị nội khoa: Thuốc chống đông, thuốc ức chế miễn dịch,…
  • Điều trị ngoại khoa: Phẫu thuật,…

LÀM THẾ NÀO ĐỂ DỰ PHÒNG HẬU COVID-19 CHO TRẺ?

Hiện nay, chưa có biện pháp nào được chứng minh là có thể ngăn ngừa hoàn toàn hậu COVID-19. Tuy nhiên, có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc COVID-19 và hậu COVID-19 ở trẻ, bao gồm:

TIÊM VACCINE COVID-19 CHO TRẺ

Tiêm vaccine COVID-19 là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa mắc COVID-19 và hậu COVID-19 ở trẻ. Vaccine COVID-19 giúp kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể sản sinh kháng thể chống lại virus SARS-CoV-2, từ đó giúp cơ thể chống lại sự xâm nhập và lây nhiễm của virus.

Tại Việt Nam, vacXIN COVID-19 được tiêm cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên. Trẻ em từ 5-11 tuổi được tiêm 2 mũi vacxin, mỗi mũi cách nhau ít nhất 4 tuần. Trẻ em từ 12-17 tuổi được tiêm 2 mũi hoặc 3 mũi vaccine, tùy thuộc vào loại vaccine được sử dụng.

TUÂN THỦ CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG BỆNH COVID-19

Các biện pháp phòng bệnh COVID-19 như đeo khẩu trang, rửa tay thường xuyên, giữ khoảng cách an toàn, hạn chế tiếp xúc với người bệnh hoặc nghi ngờ mắc COVID-19 cũng có thể giúp giảm nguy cơ mắc COVID-19 ở trẻ.

CHĂM SÓC TRẺ ĐÚNG CÁCH KHI MẮC COVID-19

Nếu trẻ mắc COVID-19, cần theo dõi, chăm sóc trẻ theo đúng hướng dẫn của nhân viên y tế. Khi trẻ có các triệu chứng nghiêm trọng, cần đưa trẻ đến khám, điều trị tại các cơ sở y tế kịp thời.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI CHĂM SÓC TRẺ MẮC COVID-19

  • Cho trẻ nghỉ ngơi đầy đủ, ăn uống đủ chất để nâng cao sức đề kháng.
  • Theo dõi nhiệt độ cơ thể của trẻ thường xuyên, nếu trẻ sốt cao cần cho trẻ uống thuốc hạ sốt theo chỉ định của bác sĩ.
  • Cho trẻ súc họng bằng nước muối ấm hoặc nước súc họng có chứa chlorhexidine gluconate để giúp làm sạch đường hô hấp.
  • Nếu trẻ ho, có thể cho trẻ uống thuốc ho theo chỉ định của bác sĩ.
  • Nếu trẻ có các triệu chứng như khó thở, tức ngực, cần đưa trẻ đến khám, điều trị tại các cơ sở y tế kịp thời.

Hiện nay, chưa có biện pháp nào được chứng minh là có thể ngăn ngừa hoàn toàn hậu COVID-19. Tuy nhiên, có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc COVID-19 và hậu COVID-19 ở trẻ, bao gồm tiêm vaccine COVID-19, tuân thủ các biện pháp phòng bệnh COVID-19 và chăm sóc trẻ đúng cách khi mắc COVID-19.

Bệnh viêm phổi virus corona nguy hiểm như thế nào?

Bệnh viêm phổi virus corona nguy hiểm như thế nào? 15
Bệnh viêm phổi virus corona nguy hiểm như thế nào? 17

COVID-19 là bệnh lý do virus corona gây ra theo các dạng biểu hiện đa dạng. Đối với đa số bệnh nhân, các triệu chứng thường từ nhẹ đến trung bình, bao gồm đau đầu, mệt mỏi, và ho. Những người này thường tự kháng lại virus mà không cần đến liệu pháp đặc biệt hoặc nhập viện. Tuy nhiên, một số bệnh nhân khác trải qua dạng nặng hơn của bệnh, có nguy cơ phát triển viêm phổi, đây là biến chứng nghiêm trọng khi nhiễm virus. Những trường hợp này có thể yêu cầu nhập viện, hỗ trợ hô hấp từ máy hoặc thậm chí dẫn đến tử vong.

Mối liên hệ giữa virus corona và bệnh viêm phổi

COVID-19 do virus corona gây ra, nó là một bệnh lý nghiêm trọng ảnh hưởng đến hệ thống hô hấp. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Mỹ (CDC), bệnh có thể maniFest với nhiều triệu chứng như ho, sốt, khó thở, và mất vị giác hoặc khứu giác. Một trong những biến chứng nghiêm trọng của COVID-19 là viêm phổi, nơi nhiễm trùng xâm nhập vào các túi khí nhỏ (phế nang) trong phổi. BS Raymond Casciari, chuyên gia về bệnh phổi, mô tả rằng virus có thể gây tổn thương phế nang và gây chất lỏng tích tụ trong phổi, đồng thời có thể dẫn đến hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS), một dạng suy hô hấp nghiêm trọng.

Viêm phổi do virus corona khác các loại viêm phổi khác thế nào?

Bác sĩ Marc Sala, trợ lý giáo sư y học tại Đại học Y Northwestern, Hoa Kỳ, cho biết rằng viêm phổi do virus corona thường nặng hơn và kéo dài hơn so với các dạng viêm phổi khác như bệnh cúm. Nghiên cứu trên tạp chí Nature đã chỉ ra rằng COVID-19 ảnh hưởng đến nhiều vùng nhỏ trong phổi cùng một lúc, trong khi các dạng viêm phổi khác thường ảnh hưởng tới những vùng rộng hơn. Virus này chiếm quyền kiểm soát các tế bào miễn dịch của phổi, lan rộng khắp phổi trong thời gian ngắn, gây tổn thương và gây ra các biến chứng như sốt, huyết áp thấp, và ảnh hưởng đến các cơ quan nội tạng khác như thận, não, và tim. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng biến chứng nặng của COVID-19 có thể do virus kéo dài thời gian gây bệnh. Một nghiên cứu khác dựa trên bản scan CT và mẫu xét nghiệm phát hiện những đặc điểm đặc biệt ở phổi của những người mắc viêm phổi do COVID-19 so với người mắc các loại viêm phổi thông thường.

Bệnh viêm phổi virus corona nguy hiểm như thế nào? 19

Triệu chứng của viêm phổi do virus corona

Bác sĩ Casciari cho biết các triệu chứng của viêm phổi do virus corona cơ bản giống với các triệu chứng của các dạng viêm phổi khác, bao gồm ho, sốt, khó thở, đau ngực, đau khi hít thở sâu hoặc ho, chán ăn và mệt mỏi. Những người mắc viêm phổi do COVID-19 thường cũng xuất hiện các triệu chứng của COVID-19 khác, như sốt, ho, khó thở, mệt mỏi, đau cơ và đau đầu, cũng như mất vị giác hoặc khứu giác tự nhiên, đau họng, ngạt mũi hoặc chảy nước mũi, buồn nôn hoặc nôn, và tiêu chảy, theo thông tin từ CDC.

Những ai có khả năng cao bị viêm phổi do corona?

Các bác sĩ khó có thể dự đoán được ai sẽ mắc viêm phổi do COVID-19. Bác sĩ Sala cho biết: “Chúng tôi vẫn chưa hiểu được tại sao một số người bị viêm phổi và những người khác không bị.” Tuy nhiên, ông cũng thêm rằng một số người có nguy cơ cao hơn, bao gồm những người có yếu tố nguy cơ hoặc mắc các bệnh như béo phì, tiểu đường, cao tuổi, và các bệnh lý phổi nền. Những người đang sử dụng thuốc ức chế hệ miễn dịch và phụ nữ mang thai cũng nằm trong đối tượng có nguy cơ cao.

Các bác sĩ phát hiện và điều trị viêm phổi do virus corona như thế nào?

Trước hết, để xác nhận bạn có mắc COVID-19, các bác sĩ sẽ thực hiện xét nghiệm dịch đường hô hấp để phát hiện vật liệu di truyền của virus corona.

Bệnh viêm phổi virus corona nguy hiểm như thế nào? 21

Sau khi xác định mắc COVID-19, bác sĩ sẽ thực hiện chẩn đoán hình ảnh như chụp CT để phát hiện bất thường trong phổi. Ngoài việc xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh, các bác sĩ cũng có thể thu thập thông tin từ các triệu chứng bạn đang trải qua để hỗ trợ chẩn đoán.

Phương pháp điều trị cho viêm phổi do COVID-19 là một lĩnh vực phức tạp. Tính đến thời điểm hiện tại, không có thuốc chữa trị cụ thể cho các loại viêm phổi do virus. Tuy nhiên, bác sĩ thường áp dụng các thuốc như remdesivir, một loại kháng virus, và steroid dexamethasone để giảm viêm.

Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể được điều trị bằng kháng thể đơn dòng, tức là phân tử sản xuất trong phòng thí nghiệm có thể thay thế cho kháng thể và giúp khôi phục chức năng miễn dịch.

Tổng quan lại nếu như bạn có triệu chứng của viêm phổi do virus corona, việc đến bệnh viện ngay là rất quan trọng, vì tình trạng này có thể gặp nhiều vấn đề nghiêm trọng. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Mỹ (CDC), các triệu chứng cần đến ngay cơ sở y tế bao gồm khó thở, đau ngực dai dẳng, và biểu hiện của sự thiếu oxy như da, môi, hoặc móng tay màu xám hoặc xanh. Hãy nhớ rằng có thể có nhiều triệu chứng khác, và nếu bạn lo lắng, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 23

Cảm giác căng thẳng và lo lắng, đau đầu và buồn nôn thường là những dấu hiệu sớm của sự mang thai. Tuy nhiên, chúng cũng có thể là biểu hiện của tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, đòi hỏi can thiệp y tế ngay lập tức. Do đó, quan trọng để nhận ra các tình huống cấp cứu và tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời khi cần thiết.

Khi cảm thấy đau đầu, người bệnh thường kèm theo các triệu chứng khác như mệt mỏi, nhìn hoa mắt, buồn nôn và chóng mặt. Trong số đó, buồn nôn là một trong những triệu chứng thường gặp nhất.

ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 25

ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN LÀ BỆNH GÌ?

Cảm giác đau đầu buồn nôn có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau. Đây có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe như cảm cúm, đau nửa đầu Migraine, mất nước, dị ứng thực phẩm, hoặc thậm chí là chấn thương sọ não. Những người thường xuyên trải qua cảm giác này cần được thăm khám bởi các bác sĩ chuyên khoa và có thể cần phải thực hiện các xét nghiệm để xác định nguyên nhân chính xác của tình trạng bệnh lý.

MỐI LIÊN HỆ GIỮA ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN

Đau đầu là cảm giác đau nhức tại vùng đầu, có thể tập trung ở một vị trí cụ thể như đỉnh đầu hoặc lan rộng ra toàn bộ phần đầu. Trong khi đó, buồn nôn là cảm giác không thoải mái ở vùng bụng và dạ dày, thường đi kèm cảm giác muốn nôn mửa.

Trong một số trường hợp, đau đầu và buồn nôn có thể xảy ra đồng thời, và điều này có thể là dấu hiệu của một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, đòi hỏi điều trị kịp thời.

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN

ĐAU NỬA ĐẦU

Một trong những nguyên nhân phổ biến gây ra cảm giác đau đầu và buồn nôn. Khi gặp đau đầu, người bệnh thường có thể cảm thấy buồn nôn và nhạy cảm với ánh sáng và âm thanh, đây là những triệu chứng phổ biến.

Cơn đau nửa đầu có thể từ nhẹ đến nặng, kéo dài từ vài phút đến vài giờ hoặc thậm chí vài ngày. Nếu không được điều trị, nó có thể trở thành cơn đau mãn tính, gây ra khó khăn trong cuộc sống hàng ngày.

CẢM LẠNH, CẢM CÚM HOẶC CÚM DẠ DÀY 

Là các bệnh do virus gây ra. Khi mắc bệnh này, bạn có thể cảm thấy mệt mỏi, đau đầu buồn nôn, và có thể kèm theo sổ mũi, tiêu chảy, cảm giác ớn lạnh, đau nhức toàn thân, sốt, tùy thuộc vào loại virus tấn công cơ thể.

ĐƯỜNG HUYẾT

Sự thay đổi đột ngột trong chỉ số đường huyết cũng có thể gây ra đau đầu buồn nôn. Khi lượng đường trong máu giảm mạnh, như trong trường hợp bỏ bữa, ăn uống không đủ, hoặc kiệt sức, có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu buồn nôn, mệt mỏi và ngất xỉu.

NGỘ ĐỘC THỰC PHẨM

Dị ứng thực phẩm hoặc ngộ độc thực phẩm cũng có thể dẫn đến các triệu chứng như đau đầu buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, mệt mỏi và nổi mẩn ngứa.

HỘI CHỨNG TIỀN KINH NGUYỆT 

Có thể gây ra đau đầu buồn nôn. Trong thời kỳ này, sự thay đổi nồng độ hormone trong cơ thể có thể gây ra cảm giác đau đầu, kèm theo các triệu chứng khác như buồn nôn, nhạy cảm với ánh sáng, tâm trạng biến đổi, đau lưng, và nhiều triệu chứng khác. Thường thì, các triệu chứng của hội chứng tiền kinh nguyệt xuất hiện khoảng 2 ngày trước kỳ kinh hoặc trong 3 ngày đầu của kỳ kinh.

NICOTINE

Một chất có trong thuốc lá, cũng có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn và đau đầu. Người thường xuyên hút thuốc có thể trở nên nghiện nicotine và gặp các vấn đề sức khỏe liên quan như tim đập nhanh, tức ngực và khó thở.

RƯỢU, BIA

Lạm dụng rượu và bia cũng có thể gây ra đau đầu buồn nôn, chóng mặt và khát nước. Người đang cai rượu cũng có thể gặp các triệu chứng tương tự.

CAFFEINE

Caffeine cũng là một nguyên nhân có thể gây ra đau đầu và buồn nôn. Uống quá nhiều cà phê hoặc các thức uống chứa caffeine hàng ngày có thể dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, uể oải và kém tỉnh táo. Người bị “say caffeine” cũng có thể gặp các triệu chứng tương tự sau khi tiêu thụ caffeine quá nhiều.

HỘI CHỨNG HELLP

Hội chứng HELLP là một biến thể của tiền sản giật, một tình trạng rối loạn nghiêm trọng trong thai kỳ. Tình trạng nhiễm độc này có thể dẫn đến các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, đau đầu, đau nhức ở cơ và vai, và cảm giác mệt mỏi và không thoải mái.

Nếu không được điều trị kịp thời, hội chứng HELLP có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như vỡ gan, suy thận, suy hô hấp cấp tính, và thậm chí tử vong.

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG

Lạc nội mạc tử cung xảy ra khi các tế bào nội mạc tử cung hoặc mô hình thành lớp niêm mạc tử cung phát triển bên ngoài tử cung. Tình trạng này có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu buồn nôn, chóng mặt trong kỳ kinh nguyệt, cũng như đau bụng dữ dội và chảy máu nhiều khi tới kỳ kinh.

VIÊM HỌNG HẠT

Theo một số thống kê, tại Việt Nam, khoảng 80% dân số đã từng gặp tình trạng viêm họng. Trong số đó, hơn 40% đã từng mắc viêm họng hạt.

Viêm họng hạt chia thành hai dạng chính là viêm họng hạt cấp tính và viêm họng hạt mãn tính. Ngoài đau đầu và buồn nôn, người bệnh viêm họng hạt còn có thể gặp các triệu chứng khác như sốt, phát ban, và đau nhức cơ thể.

HUYẾT ÁP CAO

Nhức đầu dữ dội, buồn nôn và nôn thường là các triệu chứng phổ biến của huyết áp cao hoặc tăng huyết áp đột ngột. Cơn đau đầu buồn nôn do tăng huyết áp có thể kéo dài lên đến hơn một giờ đồng hồ, gây ra sự không thoải mái lớn cho người bệnh.

HẠ NATRI MÁU

Hạ natri máu là tình trạng mà nồng độ natri trong huyết thanh giảm xuống dưới mức < 136 mEq/L. Người mắc hạ natri máu thường có các triệu chứng như đau đầu buồn nôn, lơ mơ, và lú lẫn.

CĂNG THẲNG, LO ÂU VÀ TRẦM CẢM

Những người đang trải qua căng thẳng, áp lực, hoặc thường xuyên lo lắng, cũng như có các vấn đề tâm lý như rối loạn lo âu, trầm cảm, thường dễ cảm thấy đau đầu và buồn nôn, thậm chí là nôn mửa.

ĐAU ĐẦU TỪNG CỤM

Đau đầu buồn nôn có thể phát sinh từ cơn đau đầu từng cụm. Triệu chứng của cơn đau đầu thường tương tự như cơn đau nửa đầu thông thường. Bác sĩ thường tiến hành thăm khám để thu thập thông tin chi tiết về các triệu chứng và tần suất của cơn đau đầu, nhằm xác định xem liệu cơn đau đầu và buồn nôn có liên quan đến chứng đau đầu từng cụm hay không.

VIÊM AMIDAN

Ngoài viêm họng, viêm amidan cũng có thể gây ra cảm giác buồn nôn kèm theo đau đầu. Ngoài ra, viêm amidan còn có một số triệu chứng khác như đau họng, sốt, khó nuốt, hôi miệng,…

VIRUS CORONA

Virus corona là nguyên nhân gây ra COVID-19, hội chứng hô hấp cấp tính nặng (SARS), và hội chứng hô hấp Trung Đông (MERS),… Khi nhiễm virus corona, người bệnh thường có các biểu hiện như đau đầu, buồn nôn, sốt, ho, và khó thở.

NHIỄM TRÙNG TAI TRONG

Nhiễm trùng tai là tình trạng viêm và tích tụ dịch trong tai, gây ra đau đớn ở vùng tai. Các triệu chứng thường gặp của người mắc nhiễm trùng tai bao gồm đau tai, ù tai, đau đầu buồn nôn, và sốt.

NGỘ ĐỘC CARBON MONOXIDE

Carbon monoxide là một loại khí không màu, không mùi. Nó được tạo ra từ quá trình đốt cháy của các nguồn nhiên liệu như than, gỗ, hoặc xăng dầu.

Tiếp xúc quá nhiều với khí carbon monoxide có thể gây ra các vấn đề như đau đầu, chóng mặt, suy nhược, buồn nôn và nôn mửa, cũng như đau ngực.

SỐT XUẤT HUYẾT

Bệnh sốt xuất huyết thường đi kèm với phát ban trên da, sốt cao và đau đầu nặng nề. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể trải qua cảm giác ớn lạnh, tiêu chảy và nôn mửa.

CHẢY MÁU NÃO

Xuất huyết não (chảy máu não) có thể gây ra cơn đau đầu dữ dội, đồng thời đi kèm với các triệu chứng như buồn nôn, suy giảm thị lực, chóng mặt, và nhạy cảm với ánh sáng. Tình trạng đau đầu buồn nôn này rất nguy hiểm và cần được can thiệp ngay tại bệnh viện để tránh các biến chứng nặng, có thể dẫn đến tử vong.

CHẤN THƯƠNG SỌ NÃO

Khi vùng đầu bị va đập gây chấn thương, bạn có thể trải qua các triệu chứng như đau đầu, choáng váng, buồn nôn, suy giảm thị lực, và giảm khả năng tập trung. Những dấu hiệu này thường xuất hiện trong vòng 7 ngày kể từ khi xảy ra chấn thương.

ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 27
Doctor giving injection to boy

CÓ KHỐI U NÃO

Những khối u não ban đầu thường không xuất hiện triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, chúng thường gây ra cơn đau đầu vào buổi sáng sớm hoặc khi bạn hoạt động mạnh.

Nếu có khối u ở não, bạn có thể cảm thấy nôn nao, thường xuyên buồn nôn và mệt mỏi. Người bệnh cũng có thể gặp các vấn đề như co giật và sự suy giảm về trí nhớ.

NHIỄM TRÙNG NÃO

Đau đầu dữ dội kèm theo buồn nôn và cảm giác cực kỳ nhạy cảm với ánh sáng có thể là triệu chứng của cả đau nửa đầu và các vấn đề nghiêm trọng khác như nhiễm trùng não (viêm não) hoặc viêm màng não. Sự nhầm lẫn giữa các bệnh lý này thường xảy ra, dẫn đến việc chậm trễ trong điều trị và tăng nguy cơ phát sinh các biến chứng nguy hiểm.

Ngoài ra, tình trạng đau đầu buồn nôn cũng có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau như mắc bệnh bại liệt, sốt rét, sốt vàng da, viêm gan A, nhiễm virus ebola, bệnh thận, hoặc u dây thần kinh thính giác.

SAY ĐỘ CAO

Đau đầu và buồn nôn thường xuất hiện khi bạn ở độ cao cao hơn so với mặt đất. Tình trạng say độ cao thường xảy ra khi tham gia các hoạt động như leo núi, sử dụng cáp treo, hoặc tham gia các môn thể thao mạo hiểm trên cao.

TĂNG NHÃN ÁP

Tăng nhãn áp có thể phân loại thành nhiều dạng bệnh như cườm nước góc đóng cơn cấp, cườm nước góc đóng bán cấp, cườm nước góc đóng mạn tính, cườm nước góc mở,… Mỗi dạng bệnh sẽ có các biểu hiện khác nhau. Trong đó, các triệu chứng phổ biến thường gặp là buồn nôn, đau đầu, cảm giác nặng mắt và mệt mỏi mắt.

MANG THAI

Trong thai kỳ, phụ nữ thường dễ gặp cảm giác đau đầu và buồn nôn hơn do sự thay đổi nồng độ hormone trong cơ thể. Ngoài ra, tình trạng mất nước cũng có thể gây ra đau đầu.

Tuy nhiên, những cơn đau đầu buồn nôn này thường sẽ tự giảm dần và kết thúc sau khi bạn sinh con. Do đó, không cần phải quá lo lắng về tình trạng này khi mang thai.

TIỀN SẢN GIẬT 

Một tình trạng bệnh lý nguy hiểm, thường xảy ra trong 3 tháng cuối thai kỳ. Nguyên nhân chính của tiền sản giật vẫn chưa được xác định rõ, nhưng một số yếu tố nguy cơ bao gồm thừa cân béo phì, thiếu máu cục bộ tử cung, và mắc bệnh tự miễn.

Các triệu chứng phổ biến của tiền sản giật bao gồm tăng huyết áp, protein niệu và phù. Tăng huyết áp có thể gây ra đau đầu dữ dội, suy giảm thị lực, buồn nôn và nôn mửa.

ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN TRONG TRƯỜNG HỢP NÀO THÌ CẦN GẶP BÁC SỸ?

Trong nhiều trường hợp, đau đầu nhẹ đến trung bình và buồn nôn sẽ tự biến mất theo thời gian. Ví dụ, hầu hết các trường hợp cảm lạnh thông thường và cúm tự khỏi mà không cần điều trị.

Tuy nhiên, đau đầu và buồn nôn cũng có thể là dấu hiệu của tình trạng sức khỏe tiềm ẩn nghiêm trọng. Nếu bạn bị đau đầu rất dữ dội hoặc nếu cơn đau đầu và buồn nôn của bạn tồi tệ hơn theo thời gian, bạn nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

Điều quan trọng là bạn nên đi khám nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số những triệu chứng này kèm theo đau đầu và buồn nôn:

  • Nói lắp
  • Lú lẫn
  • Chóng mặt
  • Cứng cổ và sốt
  • Nôn mửa trong hơn 24 giờ
  • Không đi tiểu trong 8 giờ hoặc hơn
  • Mất ý thức

Nếu bạn cảm thấy nghi ngờ và cần được chăm sóc khẩn cấp, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN

ĐIỀU TRỊ DÙNG THUỐC

Bác sĩ có thể kê đơn thuốc giảm đau đầu và chống buồn nôn cho người bệnh để giảm các triệu chứng và ngăn cho tình trạng này không tái phát. Sau đó, bác sĩ sẽ tiếp tục kê đơn các loại thuốc giúp điều trị nguyên nhân gây ra đau đầu buồn nôn.

Quan trọng nhất là người bệnh nên tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ khi sử dụng thuốc. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc sử dụng thuốc mà không có chỉ định từ bác sĩ để tránh các biến chứng có thể xảy ra. Trong một số trường hợp, khi nguyên nhân của tình trạng sức khỏe này là những vấn đề nghiêm trọng như chảy máu não, có khối u não, hoặc chấn thương sọ não, bác sĩ có thể khuyến nghị phẫu thuật để bảo vệ tính mạng của người bệnh.

ĐIỀU TRỊ KHÔNG DÙNG THUỐC

Đối với những người mắc phải đau đầu buồn nôn, việc duy trì một lối sống lành mạnh là rất quan trọng. Việc ngủ đủ giấc, tránh thức khuya và giảm căng thẳng có thể giúp hạn chế cảm giác đau đầu buồn nôn.

Hơn nữa, việc ngừng hút thuốc lá và quan sát các cơn đau đầu có thể giúp xác định xem có những thực phẩm nào gây ra cơn đau đầu buồn nôn. Thông thường, tiêu thụ nhiều socola và rượu cũng có thể góp phần vào tình trạng này.

Nếu không muốn sử dụng thuốc, người bệnh có thể thử các phương pháp như châm cứu, thiền, hoặc massage vùng đầu để giảm bớt khó chịu.ư

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN

Thay đổi lối sống và tích hợp các thói quen tích cực cũng có thể giúp ngăn ngừa một số nguyên nhân gây ra đau đầu buồn nôn.

  • Tập thể dục: Duy trì việc tập luyện 30 phút mỗi ngày giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm nguy cơ nhiễm virus và vi khuẩn – các nguyên nhân gây ra đau đầu và buồn nôn. Việc tập thể dục thường xuyên cũng đã được chứng minh là rất có lợi cho những người bị đau nửa đầu.
  • Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng: Để phòng ngừa đau đầu và buồn nôn, hãy tránh bỏ bữa, ăn quá ít hoặc ăn uống thiếu chất. Tốt nhất là nên ăn đủ 3 bữa mỗi ngày và bổ sung đa dạng các loại thực phẩm. Ghi chú lại các thực phẩm ăn mỗi ngày và xác định nguyên nhân kích thích cơn đau đầu buồn nôn, từ đó hạn chế các loại thực phẩm đó.
  • Tránh các yếu tố gây đau đầu: Nếu bạn từng bị đau đầu buồn nôn do tiếng ồn lớn, ánh sáng chói hoặc do một mùi hương nào đó, hãy tránh xa các yếu tố gây đau này.
  • Quản lý giấc ngủ: Một giấc ngủ chất lượng, đủ giấc và sâu sẽ giúp bạn tránh được buồn nôn đau đầu. Cố gắng đi ngủ sớm và giữ cho lịch trình ngủ – thức đều đặn cùng một giờ mỗi ngày. Giữ cho không gian phòng ngủ sạch sẽ, mát mẻ và yên tĩnh cũng rất quan trọng.
  • Quản lý căng thẳng: Để tránh bị buồn nôn đau đầu, hãy hạn chế stress và căng thẳng. Bạn có thể thực hiện những hoạt động như nghe nhạc, thiền, tập yoga hoặc tắm nước ấm để giúp thư giãn tinh thần và giảm căng thẳng.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Buồn nôn và chóng mặt có ảnh hưởng đến thai nhi không?

Hầu hết các trường hợp buồn nôn và chóng mặt trong thai kỳ đều vô hại cho thai nhi. Tuy nhiên, nếu bạn bị buồn nôn và chóng mặt nghiêm trọng, bạn nên đi khám bác sĩ để loại trừ bất kỳ vấn đề tiềm ẩn nào.

2. Buồn nôn và chóng mặt có thể dẫn đến biến chứng nào?

Nếu không được điều trị, buồn nôn và chóng mặt có thể dẫn đến mất nước, suy nhược và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác.

3. Tôi có thể tự điều trị buồn nôn và chóng mặt không?

Có một số biện pháp khắc phục tại nhà có thể giúp giảm buồn nôn và chóng mặt, chẳng hạn như:

  • Uống gừng
  • Ăn bánh mì nướng hoặc bánh quy giòn
  • Uống nước chanh
  • Nghỉ ngơi trong phòng tối, yên tĩnh
  • Chườm mát trán
  • Tắm nước ấm

4. Tôi có thể mua thuốc không kê đơn để điều trị buồn nôn và chóng mặt không?

Có một số loại thuốc không kê đơn có thể giúp giảm buồn nôn và chóng mặt

KẾT LUẬN

Đau đầu buồn nôn có thể là dấu hiệu của nhiều loại bệnh khác nhau như cúm, cảm lạnh, COVID-19, nhiễm trùng não, u não, tiền sản giật, mất nước, và nhiều bệnh lý khác. Cách điều trị đau đầu và buồn nôn thường phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể của bệnh. Tuy nhiên, quan trọng nhất là người bệnh không nên tự tiến hành chẩn đoán nếu có các triệu chứng bệnh, mà nên đến thăm các bác sĩ chuyên khoa tại các bệnh viện, cơ sở y tế để được khám và chẩn đoán đúng, từ đó có phương pháp điều trị phù hợp và kịp thời.

CÁCH TĂNG ĐỀ KHÁNG CHO BÉ KHỎE MẠNH

CÁCH TĂNG ĐỀ KHÁNG CHO BÉ KHỎE MẠNH 29

Do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, sức đề kháng kém nên trẻ rất dễ bị vi khuẩn tấn công và mắc các bệnh thường gặp như sốt, cảm cúm, bệnh về hô hấp…Vì vậy, cha mẹ nên tìm hiểu các phương pháp tăng đề kháng cho bé nhằm chống lại bệnh tật, giúp bé khỏe mạnh, vui chơi, học hành thoải mái.

CÁCH TĂNG ĐỀ KHÁNG CHO BÉ KHỎE MẠNH

CÁCH TĂNG ĐỀ KHÁNG CHO BÉ KHỎE MẠNH 31

Trong giai đoạn phát triển ban đầu, hệ miễn dịch của trẻ chưa đạt đến sự hoàn thiện, làm cho chúng dễ bị ốm. Đặc biệt, trong mùa hè, khi thời tiết nắng nóng kéo dài, trẻ có khả năng cao nhiễm các bệnh liên quan đến hệ hô hấp và tiêu hóa. Do đó, việc tăng cường sức đề kháng cho trẻ là vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, cách tiếp cận này cần được điều chỉnh tùy theo độ tuổi của trẻ.

TĂNG SỨC ĐỀ KHÁNG CHO TRẺ SƠ SINH

  • Bú sữa mẹ đầy đủ: Sữa mẹ không chỉ cung cấp dinh dưỡng mà còn chứa nhiều yếu tố chống nhiễm khuẩn, hỗ trợ hệ thống miễn dịch của trẻ sơ sinh.
  • Bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu: Việc này giúp giảm rủi ro mắc các bệnh như tiêu chảy, viêm màng não, và viêm phổi.
  • Ưu tiên sữa mẹ trong 2 năm đầu đời: Bảo vệ hệ miễn dịch và hỗ trợ sự phát triển của não bộ.

TĂNG SỨC ĐỀ KHÁNG CHO TRẺ TRÊN 1 TUỔI

  • Tránh khói thuốc lá: Khói thuốc lá có thể ảnh hưởng đáng kể đến hệ miễn dịch của trẻ. Người chăm sóc cần duy trì môi trường không khói thuốc lá.
  • Bổ sung sữa chua: Sữa chua chứa các vi khuẩn có lợi giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, hỗ trợ sức đề kháng.
  • Chế độ ăn đa dạng: Bổ sung thêm thực phẩm đa dạng để cung cấp đủ dưỡng chất và hỗ trợ hệ miễn dịch.

CÁCH TĂNG CƯỜNG ĐỀ KHÁNG CHO TRẺ HIỆU QUẢ

CHẾ ĐỘ ĂN ĐẦY ĐỦ DINH DƯỠNG, TĂNG CƯỜNG RAU XANH VÀ TRÁI CÂY

Một chế độ dinh dưỡng toàn diện, cân đối và đa dạng là chìa khóa quan trọng để đảm bảo bé nhận được đầy đủ dưỡng chất cần thiết để phát triển cả về thể chất và trí tuệ. Các chuyên gia dinh dưỡng khuyến cáo rằng bữa ăn cho bé nên đảm bảo đủ 4 nhóm dưỡng chất chính: chất béo, chất đạm, đường bột, cùng vitamin và khoáng chất.

Trong chế độ ăn, nên tăng cường rau xanh và trái cây để cung cấp lượng chất xơ, vitamin và khoáng chất cần thiết. Tránh thực phẩm có hàm lượng dầu mỡ, muối, và đường quá cao, vì những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của bé.

Khi trẻ bị bệnh, việc sử dụng những thực phẩm tăng sức đề kháng là quan trọng để hỗ trợ và giúp bé nhanh chóng hồi phục. Đồng thời, tránh kiêng khem quá mức là quan trọng, vì tình trạng thiếu chất dinh dưỡng có thể làm suy giảm sức khỏe, làm yếu cơ thể và làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

CÁCH TĂNG ĐỀ KHÁNG CHO BÉ KHỎE MẠNH 33

BỔ SUNG NHIỀU THỰC PHẨM CHỨA VITAMIN A, VITAMIN C, KẼM, SELEN…

Vitamin A đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chức năng hệ thống miễn dịch của cơ thể. Nó giúp tăng cường khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh bằng cách bảo vệ tế bào khỏi sự tấn công của vi khuẩn và vi rút. Các nguồn thực phẩm giàu vitamin A bao gồm cà rốt, thịt đỏ, gan động vật, rau ngót, và khoai lang.

Vitamin C cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sức khỏe và tăng cường sức đề kháng. Nó giúp phục hồi tế bào bị tổn thương và có tác dụng chống oxy hóa, giúp ngăn chặn sự tổn thương tế bào do gốc tự do. Các nguồn thực phẩm giàu vitamin C bao gồm cam, quýt, dâu tây, và ớt xanh.

Kẽm và selen cũng đều có vai trò quan trọng trong việc tăng cường hệ thống miễn dịch và khả năng chống lại vi-rút. Thực phẩm như thịt nạc, cá, và lòng đỏ trứng là những nguồn tốt của cả kẽm và selen.

CHO BÉ TIÊM PHÒNG ĐẦY ĐỦ, SỬ DỤNG KHÁNG SINH THEO CHỈ DẪN CỦA BÁC SĨ

Trong quá trình thai nghén và sau khi sinh, việc tiêm phòng là một phần quan trọng của chăm sóc sức khỏe cho mẹ và em bé. Các biện pháp tiêm phòng này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự lây lan của nhiều loại vi khuẩn và virus nguy hiểm. Việc tuân thủ đúng lịch trình tiêm phòng là chìa khóa để xây dựng hệ thống miễn dịch mạnh mẽ cho cả mẹ và bé.

Trong danh sách các bệnh cần phòng ngừa, chúng ta có thể kể đến viêm gan siêu vi, viêm não, bạch hầu, uốn ván, ho gà, thủy đậu, sởi, và nhiều bệnh khác. Các loại vaccine được phát triển để cung cấp miễn dịch đối với các tác nhân gây bệnh này, giảm nguy cơ mắc bệnh và giảm độ nặng của bệnh nếu phải đối mặt.

Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh cần được thực hiện một cách có chặt. Lạm dụng hoặc sử dụng không đúng liều lượng của kháng sinh có thể dẫn đến hiện tượng kháng kháng sinh, khiến cho vi khuẩn trở nên kháng cự với tác động của thuốc. Điều này tăng nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm và làm giảm hiệu quả của kháng sinh khi cần thiết.

CHO TRẺ NGỦ ĐỦ GIẤC, VẬN ĐỘNG THƯỜNG XUYÊN

Việc khuyến khích trẻ vận động và tạo thói quen ngủ đều là các yếu tố quan trọng để hỗ trợ tăng cường sức khỏe và đề kháng cho trẻ. Dưới đây là một số điểm nổi bật:

  • Vận động thường xuyên: Hoạt động vận động giúp cơ thể trẻ phát triển mạnh mẽ, cải thiện sự linh hoạt và tăng cường sức khỏe nói chung. Chơi đùa, khám phá tự nhiên, và các hoạt động thể chất như đi bộ, chạy bộ, đạp xe, hoặc bơi lội đều đồng thời kích thích hệ thống miễn dịch.
  • Ngủ đủ giấc: Giấc ngủ đủ và chất lượng là quan trọng để tăng cường đề kháng. Trẻ cần thời gian ngủ đủ giấc để cơ thể có thể phục hồi và xây dựng sức khỏe. Thói quen ngủ đều đặn, điều chỉnh thời gian ngủ, và tạo môi trường yên tĩnh và thoải mái sẽ giúp trẻ ngủ sâu và có giấc ngủ chất lượng.
  • Thức ăn và thời gian ăn uống: Đặc điểm quan trọng khác là chế độ dinh dưỡng. Bố mẹ cần đảm bảo rằng trẻ được cung cấp đủ chất dinh dưỡng thông qua thức ăn. Ăn uống có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và đề kháng của trẻ. Thức ăn đa dạng, giàu dưỡng chất, và giữ cân nặng lý tưởng là quan trọng.
CÁCH TĂNG ĐỀ KHÁNG CHO BÉ KHỎE MẠNH 35

BỔ SUNG CÁC SẢN PHẨM HỖ TRỢ TĂNG SỨC ĐỀ KHÁNG

Ngoài việc ăn uống, vận động việc cha mẹ có thể chủ động bổ sung các sản phẩm hỗ trợ tăng đề kháng cho bé theo từng giai đoạn. Trên thị trường hiện có rất nhiều sản phẩm giúp tăng sức đề kháng và kích thích ngon miệng cho trẻ.

Việc cải thiện triệu chứng có thể diễn ra trong thời gian dài nên khuyến cáo cha mẹ cần bình tĩnh và kiên trì khi bổ sung chất cho bé kể cả qua đường ăn uống hay các thực phẩm chức năng. Đặc biệt việc dùng thực phẩm chức năng nên chọn các loại có nguồn gốc tự nhiên dễ hấp thụ, không cho còn dùng đồng thời nhiều loại hoặc thay đổi liên tục các loại thực phẩm chức năng.

Tóm lại, trẻ có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, khó có thể chống lại các tác nhân gây bệnh từ bên ngoài cũng như thích ứng kịp với sự thay đổi của thời tiết. Trong tình hình đại dịch Covid-19 diễn biến hết sức phức tạp hiện nay, việc tăng sức đề kháng cho bé càng trở lên quan trọng và cần thiết. Các mẹ cần chú ý duy trì chế độ ăn đầy đủ chất dinh dưỡng, rau xanh, hoa quả, quan tâm nhiều hơn đến giấc ngủ của bé hoặc nếu cần thiết có thể cho trẻ uống bổ sung các sản phẩm hỗ trợ tăng sức đề kháng.

Cha mẹ nên bổ sung cho trẻ các sản phẩm hỗ trợ có chứa lysine, các vi khoáng chất và vitamin thiết yếu như kẽm, crom, selen, vitamin nhóm B giúp đáp ứng đầy đủ nhu cầu về dưỡng chất ở trẻ. Đồng thời các vitamin thiết yếu này còn hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường khả năng hấp thu dưỡng chất, giúp cải thiện tình trạng biếng ăn, giúp trẻ ăn ngon miệng.

VẮC XIN PHẾ CẦU PHÒNG BỆNH GÌ? 3 LOẠI VẮC XIN TỐT NHẤT HIỆN NAY

VẮC XIN PHẾ CẦU PHÒNG BỆNH GÌ? 3 LOẠI VẮC XIN TỐT NHẤT HIỆN NAY 37

Vắc-xin phế cầu mang đến tác dụng tạo miễn dịch chủ động cho trẻ nhỏ từ 6 tuần tuổi đến 5 tuổi. Loại vắc-xin này giúp phòng ngừa các bệnh gây ra cho trẻ bởi phế cầu Streptococcus pneumoniae điển hình là các bệnh như hội chứng viêm não màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa cấp tính. Nắm được công dụng, liều dùng thời điểm tiêm loại vắc-xin này là rất cần thiết đối với bất cứ cha mẹ nào có con nhỏ.

VẮC XIN PHẾ CẦU PHÒNG BỆNH GÌ? 3 LOẠI VẮC XIN TỐT NHẤT HIỆN NAY 39

VẮC XIN PHẾ CẦU LÀ GÌ?

Vắc xin phế cầu là loại vắc xin được nghiên cứu sản xuất với mục đích kích thích cơ thể sản sinh kháng thể chống lại vi khuẩn Streptococcus pneumoniae – thủ phạm gây ra nhiều bệnh nhiễm trùng nguy hiểm ở trẻ em và người lớn, bao gồm:

  • Viêm phổi
  • Viêm màng não
  • Nhiễm trùng huyết
  • Viêm tai giữa
  • Viêm xoang
  • Viêm khớp
  • Viêm màng ngoài tim

VÌ SAO NÊN TIÊM VẮC XIN PHÒNG PHẾ CẦU?

Vi khuẩn phế cầu, hay Streptococcus pneumoniae, là một loại vi khuẩn Gram dương yếm khí, tồn tại chủ yếu ở mũi, họng và đường hô hấp của con người. Nhiễm phế cầu có thể dẫn đến nhiều bệnh lý nguy hiểm như viêm phổi, viêm màng não, viêm tai giữa và nhiễm khuẩn huyết, đặt nguy cơ đặc biệt cao cho nhóm đối tượng như trẻ em dưới 5 tuổi, người lớn trên 65 tuổi, và những người có hệ miễn dịch suy giảm hoặc bệnh nền.

Phế cầu lây lan nhanh chóng qua đường hô hấp khi tiếp xúc với người nhiễm bệnh hoặc qua các vật dụng cá nhân chung. Trong các nhóm đối tượng yếu thế, như người già và người có các bệnh lý mạn tính, phế cầu có thể gây ra các bệnh lý nguy hiểm, và thống kê cho thấy hàng năm có hàng nghìn trẻ em tử vong do nhiễm phế cầu.

Ngoài ra, phế cầu cũng thường được phát hiện trong tình trạng đồng nhiễm với các bệnh như Covid-19 và COPD. Các bệnh nhân đồng nhiễm có thể đối mặt với tỷ lệ tử vong cao hơn gấp 20 lần so với người không bị nhiễm. Việc nhiễm phế cầu không chỉ gây bệnh nặng, mà còn tăng nguy cơ kháng sinh trở nên không hiệu quả, làm tăng chi phí và thời gian điều trị.

Vì vậy, việc tiêm vắc xin phòng phế cầu là một biện pháp quan trọng, giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và ngăn chặn nguy cơ mắc các bệnh nguy hiểm do vi khuẩn này gây ra.

TIÊM PHẾ CẦU PHÒNG NGỪA CÁC BỆNH NGUY HIỂM

Việc tiêm vắc xin phòng phế cầu đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn và giảm thiểu các bệnh lý do vi khuẩn Streptococcus pneumoniae (phế cầu) gây ra. Các bệnh lý điển hình mà vắc xin phế cầu giúp phòng ngừa bao gồm:

  • Viêm Phổi: Phế cầu là một trong những nguyên nhân hàng đầu của viêm phổi, một bệnh lý nguy hiểm có thể dẫn đến tử vong, đặc biệt là ở nhóm người yếu thế.
  • Viêm Màng Não: Nhiễm khuẩn phế cầu có thể lan sang não, gây ra viêm màng não, một tình trạng nghiêm trọng có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nặng nề.
  • Viêm Tai Giữa: Các nhiễm khuẩn phế cầu cũng có thể gây ra viêm tai giữa, đặc biệt là ở trẻ em, ảnh hưởng đến sức khỏe và sự phát triển của họ.
  • Nhiễm Khuẩn Huyết: Phế cầu có khả năng xâm nhập vào hệ tuần hoàn máu và gây nhiễm khuẩn huyết, một tình trạng nghiêm trọng có thể dẫn đến hậu quả nặng nề.
  • Các Biến Chứng Nặng: Ngoài ra, nhiễm phế cầu cũng có thể gây ra mù, điếc, liệt và gây chậm phát triển ở trẻ em.

Ngoài những lợi ích trực tiếp trong việc phòng ngừa các bệnh lý do phế cầu, tiêm vắc xin phế cầu còn giúp tăng cường hệ thống miễn dịch, giảm nguy cơ mắc các bệnh lý hô hấp khác.

ĐỐI TƯỢNG NÊN TIÊM PHÒNG VẮC XIN PHẾ CẦU

Vắc xin phế cầu được khuyến cáo tiêm phòng cho tất cả mọi người, đặc biệt là các nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh, bao gồm:

  • Trẻ nhỏ dưới 5 tuổi: Trẻ nhỏ dưới 5 tuổi là đối tượng dễ mắc phế cầu khuẩn nhất, đặc biệt là trẻ dưới 2 tuổi. Trẻ nhỏ có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, do đó dễ bị nhiễm trùng do phế cầu khuẩn gây ra.
  • Người có bệnh lý mạn tính: Người có bệnh lý mạn tính như tim mạch, phổi, thận, tiểu đường, ung thư,… có hệ miễn dịch suy yếu, do đó dễ mắc nhiễm trùng do phế cầu khuẩn gây ra.
  • Người lớn trên 65 tuổi: Người lớn trên 65 tuổi có hệ miễn dịch suy giảm theo tuổi tác, do đó dễ mắc nhiễm trùng do phế cầu khuẩn gây ra.
  • Người thường xuyên tiếp xúc với người dễ bị mắc bệnh: Người thường xuyên tiếp xúc với người dễ bị mắc bệnh như nhân viên y tế, thành viên gia đình chăm sóc người cao tuổi,… cũng có nguy cơ cao mắc nhiễm trùng do phế cầu khuẩn gây ra.

CÁC TRƯỜNG HỢP CHỐNG CHỈ ĐỊNH TIÊM VẮC XIN PHẾ CẦU

Vắc xin phế cầu được đánh giá là an toàn và hiệu quả cao. Tuy nhiên, vắc xin phế cầu vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ nhẹ, thường gặp nhất là đau, sưng, đỏ ở chỗ tiêm, sốt nhẹ, mệt mỏi, chán ăn.

Vắc xin phế cầu chống chỉ định với những trường hợp sau:

  • Phụ nữ mang thai: Vắc xin phế cầu có thể gây hại cho thai nhi, do đó phụ nữ mang thai không nên tiêm vắc xin phế cầu.
  • Người quá mẫn với tá dược hoặc hoạt chất có trong thành phần của vắc xin: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với tá dược hoặc hoạt chất có trong thành phần của vắc xin phế cầu, bạn không nên tiêm vắc xin này.

Trước khi tiêm vắc xin phế cầu, bạn nên trao đổi với bác sĩ để được tư vấn về lợi ích và nguy cơ của việc tiêm vắc xin.

CÁC LOẠI VẮC XIN PHẾ CẦU

Hiện nay, có 3 loại vắc xin phế cầu được sử dụng phổ biến trên thế giới, bao gồm:

VẮC XIN PHẾ CẦU PREVENAR 13

Vắc xin Prevenar 13 là một biện pháp hiệu quả để phòng tránh 13 chủng vi khuẩn phế cầu, đối mặt với những nguy cơ gây ra các bệnh lý nguy hiểm như viêm màng não, viêm phổi, viêm tai giữa cấp tính, và nhiễm trùng máu. Được thiết kế cho cả trẻ em từ 2 tháng tuổi trở lên và người lớn, vắc xin này không chỉ bảo vệ sức khỏe cá nhân mà còn có khả năng tạo miễn dịch chéo không đặc hiệu với virus Covid-19, một ưu điểm quan trọng trong thời kỳ đại dịch.

VẮC XIN PHẾ CẦU SYNFLORIX

Vắc xin Synflorix là một lựa chọn cộng hợp giúp phòng tránh 10 chủng vi khuẩn phế cầu. Đặc biệt, với mục tiêu phòng ngừa hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết và viêm tai giữa cấp, vắc xin này được ưa chuộng cho trẻ em từ 2 tháng tuổi trở lên cho đến trước sinh nhật lần thứ 6. Việc tiêm vắc xin Synflorix mang lại sự an tâm cho phụ huynh với khả năng ngăn chặn nhiễm khuẩn từ nhiều chủng phế cầu khác nhau.

VẮC XIN PHẾ CẦU PNEUMO 23

Vắc xin Pneumo 23, sản xuất tại Công ty Sanofi Pasteur (Pháp), là loại vắc xin polysaccharide giúp ngăn ngừa 23 chủng phế cầu khuẩn. Mặc dù không phòng được viêm phổi và viêm tai giữa, nhưng vắc xin này vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ người trưởng thành và trẻ em từ 2 tuổi trở lên khỏi nhiễm khuẩn độc hại của phế cầu.

MỘT SỐ TÁC DỤNG PHỤ CỦA VẮC XIN PHẾ CẦU

Một số tác dụng phụ phổ biến nhất của vắc xin phế cầu khuẩn thường gặp tại chỗ tiêm và toàn thân là:

  • Tác dụng phụ tại chỗ tiêm: đau nhức cánh tay, chai cứng chỗ tiêm
  • Tác dụng phụ toàn thân: mệt mỏi, sốt, nhức đầu, chóng mặt, buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng…

Tuy nhiên, đây đều là những tác dụng phụ thường gặp sau khi tiêm ngừa vắc xin, rất bình thường và sẽ tự hết sau 1 – 2 ngày, người tiêm không cần phải quá lo lắng.

Tiêm vắc xin phế cầu là biện pháp an toàn và hiệu quả giúp bảo vệ sức khỏe, đặc biệt là hệ hô hấp của bạn và gia đình.

BỆNH ĐẬU MÙA KHỈ LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA

BỆNH ĐẬU MÙA KHỈ LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 41

Bệnh đậu mùa khỉ đã gây ra sự lo ngại lớn trong cộng đồng quốc tế, khiến Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) phải tổ chức cuộc họp khẩn để cùng nhau đưa ra các cảnh báo quan trọng về tình hình bùng phát của căn bệnh này. Hiện nay, bệnh đã lan rộng sang 12 quốc gia trên thế giới, bao gồm Anh, Tây Ban Nha, Bỉ, Ý, Pháp, Đức, Bồ Đào Nha, Thụy Điển, Mỹ, Canada và Australia, đồng thời đặt ra nguy cơ cao về khả năng lan sang nhiều quốc gia khác.

BỆNH ĐẬU MÙA KHỈ LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 43

ĐẬU MÙA KHỈ LÀ GÌ?

Đậu mùa khỉ là một loại bệnh hiếm do virus có liên quan đến virus gây bệnh đậu mùa phổ biến. Người mắc bệnh thường trải qua các triệu chứng như phát ban, sốt, đau đầu, và mặc dù là một bệnh hiếm, nó đang trở thành đối tượng quan tâm đặc biệt do sự lan rộng nhanh chóng.

Theo thông tin y học, bệnh đậu mùa khỉ có khả năng lây truyền trực tiếp thông qua tiếp xúc với người nhiễm, bao gồm chăn ga gối, quần áo, khăn mặt, và dịch tiết. Mặc dù chưa có xác nhận về khả năng lây qua đường tình dục, WHO đã ghi nhận một số trường hợp ở nam giới có quan hệ tình dục đồng tính.

Người nhiễm bệnh đa số hồi phục sau vài tuần, và tỷ lệ tử vong không cao. Tuy nhiên, những nguy cơ gia tăng đối với sự diễn tiến nặng và tử vong bao gồm tiếp xúc lâu dài với virus, trẻ em, và người có hệ miễn dịch suy giảm.

Mặc dù vi rút này khó lây lan hơn so với COVID-19, nó vẫn đặt ra mối đe dọa sức khỏe toàn cầu. Việc phát triển vaccine phòng ngừa có thể đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và ngăn chặn sự lan rộ của bệnh này.

ĐẬU MÙA KHỈ LÂY QUA ĐƯỜNG NÀO?

Bệnh đậu mùa khỉ là một bệnh do virus gây ra, có thể lây truyền từ động vật sang người và từ người sang người.

LÂY TRUYỀN TỪ ĐỘNG VẬT SANG NGƯỜI

Virus đậu mùa khỉ có thể lây truyền từ động vật sang người qua tiếp xúc trực tiếp với máu, dịch cơ thể hoặc vết thương của động vật bị nhiễm bệnh. Ngoài ra, virus cũng có thể lây truyền qua tiếp xúc với động vật bị nhiễm bệnh đã chết. 

LÂY TRUYỀN TỪ NGƯỜI SANG NGƯỜI

Virus đậu mùa khỉ có thể lây truyền từ người sang người qua tiếp xúc trực tiếp với vết thương, dịch cơ thể, hô hấp hoặc chất dịch tiết từ đường sinh dục của người bị nhiễm bệnh. Ngoài ra, virus cũng có thể lây truyền qua tiếp xúc gián tiếp với các vật dụng bị nhiễm virus.

CÁC TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH ĐẬU MÙA KHỈ

Bệnh đậu mùa khỉ là một bệnh do virus gây ra, có các triệu chứng tương tự như bệnh đậu mùa nhưng thường nhẹ hơn. Bệnh có thể lây truyền từ động vật sang người và từ người sang người.

THỜI GIAN Ủ BỆNH

Thời gian ủ bệnh của bệnh đậu mùa khỉ thường từ 5 đến 21 ngày, nhưng thường là từ 7 đến 14 ngày. Trong thời gian này, người bệnh không có triệu chứng nhưng vẫn có thể lây bệnh cho người khác.

TRIỆU CHỨNG

Các triệu chứng của bệnh đậu mùa khỉ thường bắt đầu bằng sốt, đau đầu, đau cơ, ớn lạnh, mệt mỏi và nổi hạch. Sau đó, người bệnh có thể bị phát ban. Phát ban thường xuất hiện ở mặt, lòng bàn tay và bàn chân, sau đó lan sang các bộ phận khác của cơ thể.

Các nốt phát ban của bệnh đậu mùa khỉ thường trải qua các giai đoạn sau:

  • Giai đoạn 1: Nốt phát ban ban đầu là những đốm đỏ nhỏ, sau đó phát triển thành mụn nước.
  • Giai đoạn 2: Các mụn nước sưng to và chứa đầy dịch.
  • Giai đoạn 3: Các mụn nước vỡ ra và chảy dịch, sau đó đóng vảy.
  • Giai đoạn 4: Các nốt mụn nước khô lại và đóng vảy, sau đó bong ra.

Thông thường, các triệu chứng của bệnh đậu mùa khỉ sẽ kéo dài từ 2 đến 4 tuần và tự khỏi. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bệnh có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH ĐẬU MÙA KHỈ

Virus gây nên căn bệnh đậu mùa khỉ là gì? Theo các tài liệu, chủng virus này thuộc chi Orthopoxvirus trong họ virus Poxviridae, lần đầu tiên được phát hiện vào năm 1958. Do virus gây bệnh được phát hiện ở hai ổ dịch giống với căn bệnh đậu mùa xảy ra ở khỉ trong phòng nghiên cứu nên căn bệnh này cũng được gọi là bệnh đậu mùa khỉ. 

BỆNH ĐẬU MÙA KHỈ LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 45

Tuy nhiên, cho đến thời điểm hiện tại thì khỉ không phải là tác nhân dẫn đến bùng phát dịch bệnh này. Theo WHO, nhiều khả năng loài gặm nhấm chính là nguồn lây lớn nhất nhưng vẫn chưa thể xác định chính xác.

CHẨN ĐOÁN BỆNH ĐẬU MÙA KHỈ

Để thực hiện chẩn đoán bệnh đậu mùa khỉ, các bác sĩ sẽ thực hiện quy trình sau:

TÌM HIỂU TIỀN SỬ BỆNH

Các bác sĩ sẽ hỏi bạn về tiền sử bệnh xem đã tiếp xúc với người mắc bệnh hay chưa, từng mắc bệnh chưa hay có vừa đi qua các khu vực đang xuất hiện ca bệnh hay không,… Từ đó, sẽ xác định khả năng nhiễm bệnh đậu mùa khỉ của bạn.

XÉT NGHIỆM

Ở bước tiếp theo, bác sĩ có thể chỉ định bạn thực hiện xét nghiệm PCR mẫu chất lỏng hoặc các vết thương trên da, từ đó phát hiện virus gây bệnh đậu mùa khỉ trong cơ thể.

SINH THIẾT

Cuối cùng, nếu nghi ngờ nhiễm bệnh, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh thực hiện sinh thiết để xác định chính xác việc có nhiễm bệnh hay không.

Trong quá trình chẩn đoán, tầm soát bệnh thường sẽ không thực hiện xét nghiệm máu. Lý do là virus gây nên bệnh đậu mùa khỉ thường chỉ lưu lại trong máu một thời gian ngắn, khó phát hiện và chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh.

ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐẬU MÙA KHỈ

Tính đến thời điểm hiện tại, chưa có phương pháp hay thuốc đặc trị cho bệnh đậu mùa khỉ. Tuy nhiên, người bệnh không nên quá lo lắng bởi bệnh có thể thuyên giảm và tự khỏi mà không cần điều trị.

BỆNH ĐẬU MÙA KHỈ LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 47

Các biện pháp điều trị hiện tại cho bệnh đậu mùa khỉ chủ yếu tập trung vào việc giảm nhẹ các triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng. Các biện pháp này bao gồm:

  • Giảm đau và hạ sốt: Các loại thuốc như ibuprofen, acetaminophen hoặc aspirin có thể được sử dụng để giảm đau và hạ sốt.
  • Điều trị các vết thương: Các vết thương do bệnh đậu mùa khỉ có thể bị nhiễm trùng. Người bệnh cần được hướng dẫn cách chăm sóc các vết thương để tránh nhiễm trùng.
  • Điều trị các biến chứng: Nếu người bệnh bị biến chứng do bệnh đậu mùa khỉ, chẳng hạn như viêm phổi, viêm não hoặc viêm cơ tim, họ có thể cần được điều trị bằng các loại thuốc hoặc phương pháp điều trị khác.

PHÒNG NGỪA BỆNH ĐẬU MÙA KHỈ

Một số biện pháp có thể áp dụng để hạn chế nguy cơ nhiễm bệnh bao gồm:

  • Tránh tiếp xúc với động vật có nguy cơ nhiễm virus gây bệnh đậu mùa khỉ (động vật bị bệnh, động vật chết ở những khu vực xảy ra bệnh đậu mùa khỉ, động vật nghi ngờ nhiễm bệnh,…).
  • Thực hiện ăn chín, uống sôi. Chỉ ăn các loài động vật rõ nguồn gốc xuất xứ, đã qua kiểm định.
  • Tránh tiếp xúc với người có nguy cơ mắc bệnh. Không chạm vào các vật dụng của người có nguy cơ nhiễm bệnh.
  • Cách ly người có triệu chứng bệnh, có nguy cơ nhiễm bệnh.
  • Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng và nước hoặc sử dụng dung dịch vệ sinh tay có chứa cồn, đặc biệt là khi vừa tiếp xúc với người khác.
  • Tiêm vaccine phòng bệnh đậu mùa. Chưa có vaccine ngừa bệnh đậu mùa khỉ nhưng việc tiêm vaccine phòng bệnh đậu mùa có thể làm giảm đến 85% nguy cơ mắc bệnh đậu mùa khỉ.

Trước đây, bệnh đậu mùa khỉ chỉ xuất hiện tại Châu Phi nhưng chỉ trong thời gian ngắn gần đây, bệnh đã lây lan đến các quốc gia Châu Âu khác. Điều này khiến nhiều người trở nên lo lắng về tình hình bệnh. Các chuyên gia y tế cũng khuyến khích người dân không nên chủ quan, cần chủ động tiêm phòng đậu mùa và thực hiện các biện pháp phòng ngừa phù hợp, chủ động thăm khám nếu phát hiện các biểu hiện bất thường hoặc nghi ngờ tiếp xúc với người, động vật nhiễm bệnh.

XUYÊN TÂM LIÊN CÓ TÁC DỤNG GÌ?

XUYÊN TÂM LIÊN CÓ TÁC DỤNG GÌ? 49

Xuyên tâm liên theo Đông y có vị đắng tính hàn, có tác dụng thanh nhiệt giải độc, trị cúm,… Xuyên tâm liên thuốc được dùng trong các bài thuốc trị bệnh về đường hô hấp như trị cảm cúm, viêm họng,… Tuy nhiên, không nên tự ý sử dụng xuyên tâm liên mà cần được tư vấn bởi bác sĩ, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn cách dùng xuyên tâm liên chữa bệnh hiệu quả.

THẢO DƯỢC XUYÊN TÂM LIÊN LÀ GÌ?

XUYÊN TÂM LIÊN CÓ TÁC DỤNG GÌ? 51

Cây xuyên tâm liên, còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như cây lá đắng, công cộng, khổ đởm thảo, có tên khoa học là Andrographis paniculata, thuộc họ Ô rô Acanthaceae. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về cây này:

ĐẶC ĐIỂM SINH HỌC

  • Cây thân thảo, cao khoảng 30 đến 80cm
  • Trên thân cây có nhiều đốt, cành lá mọc đối
  • Lá cây hình trứng thuôn dài hoặc hình mác
  • Hoa có màu trắng, nhỏ, mọc thành chùm
  • Quả dài khoảng 15mm.

PHÂN BỐ

Cây xuyên tâm liên mọc hoang nhiều khu vực phía Bắc Việt Nam.

SỬ DỤNG TRONG Y HỌC CỔ TRUYỀN

  • Là một trong 70 vị thuốc nam được Bộ Y tế khuyến khích trồng trong vườn thuốc tại các trạm y tế
  • Bộ phận dùng để làm thuốc là toàn thân trên mặt đất của cây.

CÔNG DỤNG TRUYỀN THỐNG

  • Được sử dụng để tắm giúp săn se niêm mạc
  • Dùng để chữa bệnh cảm sốt.

NGHIÊN CỨU VÀ ỨNG DỤNG HIỆN ĐẠI

  • Có những nghiên cứu chỉ ra tác động tích cực trong việc điều trị bệnh nhân nhiễm Covid-19.
  • Tuy nhiên, vẫn chưa có nghiên cứu cụ thể và chính xác về hiệu quả của cây xuyên tâm liên đối với Covid-19.

XUYÊN TÂM LIÊN CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Theo quan điểm Đông y, xuyên tâm liên (Andrographis paniculata) được mô tả với các đặc tính nhất định. Vị thuốc này được cho là có vị đắng, tính hàn, và quy vào các kinh phế, vị, đại tràng, và tiểu trưởng. Có những công dụng cụ thể trong việc thanh nhiệt giải độc, hoạt huyết, và chỉ thống. Các ứng dụng thực tế trong điều trị bệnh được mô tả như sau:

  • Trị bệnh cảm sốt, cúm, viêm amidan: Xuyên tâm liên được sử dụng trong trường hợp cảm sốt, cúm và viêm amidan, giảm triệu chứng và hỗ trợ quá trình phục hồi.
  • Trị ho do viêm họng, viêm phổi: Vị thuốc này được áp dụng để giảm ho và làm giảm viêm trong trường hợp viêm họng và viêm phổi.
  • Dùng trong trường hợp tiểu rắt, tiểu buốt do viêm đường tiết niệu: Xuyên tâm liên được sử dụng để giảm tiểu buốt và tiểu rắt xuất phát từ viêm đường tiết niệu.
  • Bệnh phụ nữ như viêm âm đạo gây khí hư, đau bụng kinh: Trong các vấn đề phụ nữ như viêm âm đạo gây khí hư và đau bụng kinh, xuyên tâm liên được áp dụng để làm dịu các triệu chứng.
  • Trị chứng thấp nhiệt gây mụn nhọt, mẩn ngứa: Xuyên tâm liên được sử dụng trong các tình trạng thấp nhiệt gây mụn nhọt và mẩn ngứa để làm giảm nhiệt độ cơ thể và làm dịu các vùng da bị kích ứng.

Nghiên cứu về tác dụng dược lý của xuyên tâm liên đã chỉ ra các tác động quan trọng:

  • Tác dụng chống viêm và tăng hoạt động động của bạch cầu: Có nghiên cứu chỉ ra khả năng chống viêm của xuyên tâm liên và khả năng tăng hoạt động động của bạch cầu.
  • Tác dụng kháng khuẩn: Xuyên tâm liên có khả năng kháng khuẩn, bao gồm chống lại vi khuẩn, virus, vi nấm, và ký sinh trùng.
  • Tác dụng hạ nhiệt: Xuyên tâm liên có tác dụng hạ nhiệt cơ thể, giúp giảm triệu chứng sốt do bệnh đường hô hấp.
  • Tác dụng với Covid-19: Một số nghiên cứu trong phòng thí nghiệm đã chỉ ra rằng một số thành phần trong xuyên tâm liên có tác dụng ức chế virus. Tuy nhiên, cần thêm nghiên cứu thực nghiệm để xác nhận tiềm năng trong việc điều trị bệnh Covid-19 và không nên tự y áp dụng mà không có hướng dẫn chính xác.

ỨNG DỤNG VỊ THUỐC XUYÊN TÂM LIÊN TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH

Bên dưới là một mô tả sơ bộ về cách ứng dụng vị thuốc xuyên tâm liên trong điều trị các bệnh lý cụ thể, theo các bài thuốc truyền thống:

  • Chữa viêm phổi, viêm phế quản, viêm xoang: Thành phần: Xuyên tâm liên, bách bộ, kim ngân hoa, mạch môn lương (10g mỗi loại). Cách dùng: Rửa sạch, đun sôi với một lít nước, uống trong ngày, mỗi ngày 1 thang, liên tục trong 1 tuần.
  • Chữa viêm họng, viêm amidan: Thành phần: Xuyên tâm liên (6g), kim ngân hoa (10g), huyền sâm và mạch môn (mỗi loại 12g). Cách dùng: Rửa sạch, đun sôi với nước, uống trong ngày, mỗi ngày 1 thang, dùng liên tục 7-10 ngày.
  • Chữa đi tiểu buốt, tiểu rắt do viêm đường tiết niệu: Sử dụng lá xuyên tâm liên tươi (khoảng 20g), rửa sạch, giã nát, lọc lấy nước, uống mỗi ngày một lần.
  • Chữa các bệnh liên quan đến gan: Thành phần: Cây xuyên tâm liên tươi (25g), cây xạ đen (15g), cây an xoa (15g). Cách dùng: Sắc chế, lấy nước chia thành 2 phần bằng nhau, uống sau khi ăn.
  • Chữa viêm nhiễm đường tiêu hóa gây rối loạn tiêu hoá: Sử dụng xuyên tâm liên (10g) với khổ sâm (10g), đun cùng với nước uống trong ngày cho đến khi hết triệu chứng.
  • Chữa áp xe: Lá xuyên tâm liên, muối hạt, nước. Rửa sạch lá, giã nát cùng với muối hạt, chắt lấy nước uống. Bã lá đặt vào một khăn mềm, buộc lên vùng áp xe mỗi ngày một lần.
  • Chữa mụn nhọt, mẩn ngứa, herpes, viêm ngoài da: Sử dụng xuyên tâm liên khô hoặc xuyên tâm liên dược liệu tươi, đun cùng với nước, chắt lấy nước xông và tắm mỗi ngày.

LƯU Ý KHI DÙNG XUYÊN TÂM LIÊN

Xuyên tâm liên, với tính chất lạnh của mình, không nên được sử dụng một cách kéo dài, vì điều này có thể ảnh hưởng đến tỳ vị, đặc biệt là không phù hợp cho những người có tính hàn. Việc tiếp tục sử dụng xuyên tâm liên trong thời gian dài để phòng chống Covid-19 không được khuyến khích, do tính lạnh của nó có thể làm tăng nguy cơ nhiễm bệnh. Đặc biệt, những nhóm nhân khẩu như bệnh nhân có rối loạn đông máu, người đang trong giai đoạn chấn thương hoặc phẫu thuật, phụ nữ mang thai và đang cho con bú nên hạn chế sử dụng xuyên tâm liên.

Ngoài ra, tương tự như các phác đồ điều trị khác, không nên tự ý điều chỉnh liều lượng của xuyên tâm liên mà không có sự hướng dẫn từ người chuyên môn. Khi phát hiện có bất kỳ triệu chứng nào không bình thường, người sử dụng cần ngay lập tức tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng.

Hy vọng thông qua bài viết bạn đã biết uyên tâm liên trị bệnh gì và lưu ý gì khi dùng để mang lại hiệu quả cao. Tránh những tác dụng phụ không cần thiết do dùng sai cách.

TRIỆU CHỨNG VIÊM PHỔI MÀ BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA

TRIỆU CHỨNG VIÊM PHỔI MÀ BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 53

Ngày nay, hệ hô hấp của chúng ta rất dễ bị tấn công bởi các tác nhân trong môi trường xung quanh. Một trong những bệnh phổ biến mà nhiều người đang gặp phải là viêm phổi, còn được gọi là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp dưới. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết những triệu chứng đặc trưng của bệnh này và cách chăm sóc sức khỏe để giảm nguy cơ mắc bệnh.

TRIỆU CHỨNG VIÊM PHỔI MÀ BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 55

VIÊM PHỔI LÀ GÌ?

Viêm phổi là tình trạng viêm nhiễm của các cấu trúc trong phổi bao gồm phế nang, túi phế nang, ống phế nang, mô kết khe kẽ và tiểu phế quản. Đây là một tình trạng mà các phế nang và đường dẫn khí trong phổi có thể bị viêm và tích tụ chất lỏng hoặc mủ, gây ra các triệu chứng như ho có đờm hoặc mủ, sốt, ớn lạnh và khó thở. Viêm phổi có thể được gây ra bởi nhiều nguyên nhân khác nhau như vi khuẩn, virus và nấm. Tình trạng này có thể biến biến từ nhẹ đến nặng, đặc biệt nguy hiểm đối với những người có hệ miễn dịch suy yếu, trẻ em và người cao tuổi hoặc có các bệnh nền.

Viêm phổi có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra và mục đích phân loại cụ thể. Hiện nay, phân loại chủ yếu dựa trên nguyên nhân gây viêm phổi và nguồn lây nhiễm bệnh. Dưới đây là một số cách phân loại phổ biến:

Phân loại viêm phổi theo nguyên nhân gây bệnh:

  • Viêm phổi do vi khuẩn
  • Viêm phổi do virus
  • Viêm phổi do nấm
  • Viêm phổi do hóa chất

Phân loại viêm phổi theo nguyên nhân lây nhiễm:

  • Viêm phổi bệnh viện: Xảy ra sau khi bệnh nhân nhập viện và thường liên quan đến vi khuẩn có kháng thuốc.
  • Viêm phổi cộng đồng: Phát sinh ngoài cộng đồng bệnh viện và thường được gây ra bởi các vi khuẩn, virus hoặc nấm thông thường.

NGUYÊN NHÂN VIÊM PHỔI

Nguyên nhân gây viêm phổi có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau dựa vào nguồn lây, mục đích, tác nhân gây bệnh… Nhìn chung nguyên nhân gây viêm phổi chủ yếu được phân chia thành 4 loại dưới đây:

VIÊM PHỔI DO VI KHUẨN

Đây là nguyên nhân chủ yếu gây ra viêm phổi cộng đồng ở người trưởng thành. Vi khuẩn thường lây truyền qua đường tiếp xúc với giọt bắn, khi người khỏe mạnh hít phải các giọt chứa vi khuẩn từ người mắc bệnh khi ho hoặc hắt hơi. Những người có hệ miễn dịch suy yếu hoặc các bệnh lý nền mạn tính thường dễ bị nhiễm viêm phổi do vi khuẩn hơn.

VIÊM PHỔI DO VIRUS

Virus SARS-CoV-2 là nguyên nhân nguy hiểm nhất gây ra viêm phổi hiện nay, dẫn đến dịch COVID-19 với số lượng lớn người nhiễm và tử vong trên toàn thế giới. Ngoài ra, cũng có nhiều loại virus khác gây ra các bệnh như cảm lạnh hoặc cúm.

VIÊM PHỔI DO NẤM

Viêm phổi do nấm thường xảy ra khi hít phải các bào tử của nấm, thường gặp ở những người có vấn đề sức khỏe mạn tính hoặc hệ thống miễn dịch suy yếu. Viêm phổi do nấm phát triển nhanh chóng khi các bào tử nấm bám vào phổi. Người sống trong môi trường ẩm ướt, bụi bẩn hoặc hút thuốc lá cũng dễ mắc bệnh viêm phổi do nấm.

VIÊM PHỔI DO HÓA CHẤT

Còn được gọi là viêm phổi hóa chất, đây là một bệnh ít gặp nhưng có mức độ nguy hiểm cao. Viêm phổi do hóa chất thường xảy ra ở những người tiếp xúc với các chất hóa học độc hại trong môi trường làm việc hoặc các tai nạn hóa học. Mức độ nặng của bệnh phụ thuộc vào loại hóa chất, thời gian tiếp xúc và các biện pháp sơ cứu đã thực hiện.

VIÊM PHỔI BỆNH VIỆN

Đây là viêm phổi xảy ra sau ít nhất 48 giờ kể từ khi người bệnh nhập viện mà trước đó không có triệu chứng viêm phổi. Thường do các vi khuẩn như P. aeruginosa, Acinetobacter spp, Enterobacteriacae, Haemophillus spp, S. aureus, Streptococcus spp gây ra.

VIÊM PHỔI CỘNG ĐỒNG

Bao gồm tất cả các loại viêm phổi không phải là viêm phổi bệnh viện. Nguyên nhân gây ra viêm phổi cộng đồng rất đa dạng, nhưng phổ biến nhất là do vi khuẩn hoặc virus.

ĐỐI TƯỢNG DỄ MẮC BỆNH VIÊM PHỔI

Các đối tượng dễ mắc bệnh viêm phổi bao gồm:

TRẺ EM

Đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt là nhóm tuổi dưới 2 tháng, có nguy cơ cao mắc và tử vong do viêm phổi. Viêm phổi là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi, với hàng triệu trẻ nhập viện mỗi năm và hàng nghìn trẻ tử vong ở Việt Nam và trên toàn thế giới.

PHỤ NỮ MANG THAI

Hệ miễn dịch suy giảm trong thai kỳ làm cho phụ nữ mang thai dễ mắc viêm phổi. Bệnh có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của bà bầu và thai nhi, gây ra biến chứng thai kỳ và tăng nguy cơ sẩy thai.

NGƯỜI LỚN TUỔI

Người cao tuổi, đặc biệt là những người có sức khỏe yếu, thường dễ mắc các bệnh về đường hô hấp như viêm phổi, và nếu không được điều trị kịp thời có thể gây ra nhiều biến chứng, bao gồm suy hô hấp.

CÁC YẾU TỐ RỦI RO KHÁC

  • Bệnh nhân nằm viện, đặc biệt là những người sử dụng máy giúp thở trong phòng chăm sóc đặc biệt của bệnh viện.
  • Những người mắc bệnh mãn tính như hen suyễn, COPD, hoặc bệnh tim.
  • Người hút thuốc lá, vì hút thuốc lá làm suy yếu hệ thống phòng thủ tự nhiên của cơ thể chống lại vi khuẩn và virus gây viêm phổi.
  • Người có hệ thống miễn dịch suy yếu hoặc đang dùng các loại thuốc ức chế miễn dịch, như người nhiễm HIV/AIDS, đã ghép tạng hoặc đang sử dụng steroid dài hạn.

DẤU HIỆU VIÊM PHỔI THƯỜNG GẶP

Dấu hiệu của viêm phổi có thể biến đổi từ nhẹ đến nặng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại vi khuẩn gây bệnh, tuổi tác và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Dưới đây là các dấu hiệu và triệu chứng thường gặp:

  • Đau ngực khi thở hoặc ho
  • Ho kèm theo đờm
  • Mệt mỏi
  • Sốt, đổ mồ hôi và cảm lạnh
  • Ở người già hoặc người suy giảm miễn dịch, có thể không xuất hiện sốt
  • Buồn nôn, nôn mửa hoặc tiêu chảy
  • Khó thở
  • Người già có thể trở nên lú lẫn

Các triệu chứng dấu hiệu viêm phổi ở trẻ sơ sinh thể không rõ ràng, nhưng vẫn có thể bao gồm:

  • Nôn mửa
  • Sốt cao, co giật
  • Ho
  • Trẻ trở nên bứt rứt, mệt mỏi
  • Khó thở, bỏ bú hoặc bỏ ăn
  • Tình trạng tím tái, li bì, hoặc rút lõm lồng ngực

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH VIÊM PHỔI LÀ GÌ?

Phương pháp chẩn đoán bệnh viêm phổi thường bao gồm:

KHÁM LÂM SÀNG

  • Bác sĩ sẽ thực hiện cuộc trò chuyện với bệnh nhân để tìm hiểu về tiền sử bệnh và các triệu chứng, như ho, khó thở, sốt.
  • Đếm nhịp thở để xác định tần suất hô hấp của bệnh nhân.
  • Nghe phổi để phát hiện các âm thanh bất thường như rì rào, rít, tiếng ấm đáng chú ý.

CẬN LÂM SÀNG

  • Xét nghiệm máu để đánh giá tình trạng nhiễm trùng và viêm.
  • Nuôi cấy đờm để xác định loại vi khuẩn hoặc nấm gây nhiễm trùng và lựa chọn loại kháng sinh phù hợp.
  • Chụp X-quang ngực để xác định tổn thương của phổi, như tổn thương phế nang hoặc mô kẽ phổi.
  • Chụp CT phổi có thể được thực hiện để cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về các tổn thương và đám mờ trong phổi.
  • Nội soi phế quản có thể được sử dụng để quan sát trực tiếp các đường hô hấp và thu thập mẫu mô hoặc dịch phổi để chẩn đoán.

Quá trình kết hợp giữa khám lâm sàng và các phương pháp cận lâm sàng giúp bác sĩ chẩn đoán và phân biệt bệnh viêm phổi với các bệnh khác có triệu chứng tương tự, đồng thời xác định nguyên nhân gây ra bệnh.

VIÊM PHỔI CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Ngay cả khi được điều trị, một số người bị viêm phổi, đặc biệt là những người thuộc nhóm nguy cơ cao, có thể gặp các biến chứng, bao gồm:

NHIỄM TRÙNG HUYẾT

Vi khuẩn từ phổi có thể lan sang máu và gây ra nhiễm trùng huyết, làm suy nội tạng.

SUY HÔ HẤP

Trong trường hợp viêm phổi nặng hoặc ở những người mắc bệnh phổi mãn tính, có thể gây ra suy hô hấp, khiến họ cần hỗ trợ oxy và thậm chí máy thở, và có thể cần nhập viện.

TRÀN DỊCH MÀNG PHỔI

Viêm phổi có thể dẫn đến sự tích tụ chất lỏng trong không gian giữa màng phổi và lớp mô phổi, gây khó thở. Điều trị có thể bao gồm chọc hút hoặc dẫn lưu dịch.

ÁP XE PHỔI

Nếu có mủ tích tụ trong một khoang của phổi, có thể gây ra áp xe phổi. Điều trị thường bao gồm thuốc kháng sinh hoặc thậm chí phẫu thuật hoặc dẫn lưu để loại bỏ mủ.

TRIỆU CHỨNG VIÊM PHỔI MÀ BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 57

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU VIÊM PHỔI

Phương pháp điều trị bệnh viêm phổi bao gồm:

ĐIỀU TRỊ TẠI NHÀ

  • Các triệu chứng thường giảm sau vài ngày hoặc vài tuần, nhưng cảm giác mệt mỏi có thể kéo dài.
  • Được kê đơn thuốc phù hợp và hẹn tái khám theo chỉ định của bác sĩ.
  • Điều trị tại nhà nhưng cần đến bệnh viện ngay nếu có biến chứng nghiêm trọng.

ĐIỀU TRỊ TẠI BỆNH VIỆN

  • Người lớn có triệu chứng nặng cần nhập viện.
  • Trẻ em dưới 2 tháng tuổi mắc viêm phổi đều phải nhập viện cấp cứu ngay.
  • Trẻ từ 2-5 tuổi có các biểu hiện nghiêm trọng cũng cần nhập viện điều trị.

CÁC LOẠI THUỐC

  • Kháng sinh: Được sử dụng để điều trị viêm phổi do vi khuẩn. Việc chọn loại kháng sinh thích hợp phụ thuộc vào loại vi khuẩn và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
  • Thuốc hạ sốt/thuốc giảm đau: Dùng khi cần thiết để hạ sốt và giảm đau, bao gồm aspirin, ibuprofen và acetaminophen.

CÁCH CHĂM SÓC BỆNH NHÂN VIÊM PHỔI

Cách chăm sóc bệnh nhân viêm phổi bao gồm:

NGHỈ NGƠI

Trẻ em và người lớn mắc viêm phổi cần nghỉ ngơi và hạn chế hoạt động đến khi khỏi bệnh để giúp cơ thể phục hồi.

GIỮ NƯỚC

Uống đủ lượng chất lỏng, đặc biệt là nước, giúp làm loãng đờm trong phổi, hỗ trợ quá trình làm sạch đường hô hấp.

DÙNG THUỐC THEO ĐƠN

Sử dụng đúng liều lượng và thời gian theo đơn thuốc kê toa của bác sĩ. Không nên ngưng sử dụng thuốc quá sớm khi không còn triệu chứng, để tránh tái phát bệnh.

BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG SỐNG

Đảm bảo môi trường sống sạch sẽ để ngăn ngừa lây nhiễm. Thường xuyên thay ga, ga trải giường và vệ sinh các vật dụng cá nhân của người bệnh.

Trong trường hợp người bệnh cần chăm sóc dài hạn và nằm liệt giường, sử dụng tã dán có khả năng kháng khuẩn để đảm bảo vệ sinh cá nhân tốt nhất.

CÁCH PHÒNG TRÁNH BỆNH VIÊM PHỔI

TIÊM PHÒNG

Tiêm phòng là biện pháp hiệu quả để ngăn ngừa một số bệnh viêm phổi, như cúm và viêm phổi do vi khuẩn phế cầu. Vắc xin PCV10 và các loại vắc xin ngừa COVID-19 như AstraZeneca, Pfizer-BioNTech, Moderna, Johnson & Johnson’s Janssen đều có vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh.

TĂNG CƯỜNG VỆ SINH

  • Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, hoặc sử dụng chất khử trùng tay có cồn.
  • Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người bệnh hoặc khi ở trong môi trường có khả năng lây nhiễm.
  • Súc miệng hàng ngày bằng nước muối hoặc dung dịch sát khuẩn để tiêu diệt vi khuẩn trong miệng và họng.

KHÔNG HÚT THUỐC

Tránh hút thuốc lá chủ động hoặc tiếp xúc với khói thuốc lá từ người khác (hút thuốc lá thụ động), vì khói thuốc lá có thể làm hỏng khả năng bảo vệ tự nhiên của phổi.

TĂNG CƯỜNG HỆ MIỄN DỊCH

Đảm bảo ngủ đủ giấc, duy trì một chế độ dinh dưỡng cân đối và tập thể dục đều đặn để tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.

CÁC THẮC MẮC VỀ BỆNH VIÊM PHỔI

1. Bệnh viêm phổi có lây không?

Bệnh viêm phổi nói chung là không lây nhiễm, nhưng các virus và vi khuẩn gây viêm phổi có thể lây nhiễm sang người khác. Một số virus gây nhiễm trùng đường hô hấp trên (cổ họng và mũi) sẽ gây biến chứng là viêm phổi.

2. Xét nghiệm máu có biết bị viêm phổi không?

Xét nghiệm máu có thể cung cấp thông tin về tình trạng nhiễm trùng thông qua số lượng bạch cầu, nhưng không thể chẩn đoán viêm phổi một cách chính xác. Để xác định viêm phổi, cần kết hợp với các phương pháp khác như chụp X-quang ngực hoặc xét nghiệm đờm.

3. Trẻ sơ sinh bị ho có phải viêm phổi không?

Ho có thể là một trong các triệu chứng của viêm phổi ở trẻ sơ sinh, nhưng không nhất thiết là viêm phổi. Viêm phổi ở trẻ sơ sinh thường có các triệu chứng khác như khó thở, sốt, và khó nuốt.

4. Viêm tiểu phế quản có phải là viêm phổi không?

Viêm tiểu phế quản là một căn bệnh khác biệt, không phải là viêm phổi. Viêm tiểu phế quản là sự viêm nhiễm của các ống tiểu phế quản nhỏ trong phổi, trong khi viêm phổi là sự viêm nhiễm của mô phổi thực sự.

5. Viêm phổi có phải nằm viện không?

Không phải tất cả các trường hợp viêm phổi đều cần nhập viện. Việc điều trị tại nhà có thể được áp dụng cho các trường hợp nhẹ, nhưng trường hợp nặng hoặc có các triệu chứng nghiêm trọng thường cần phải nhập viện.

6. Viêm phổi có phải uống thuốc kháng sinh không?

Việc sử dụng thuốc kháng sinh phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra viêm phổi. Trong trường hợp viêm phổi do vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng, thuốc kháng sinh có thể được sử dụng.

7. Viêm phổi có phải kiêng gì không?

Không có hướng dẫn kiêng cữ cụ thể cho viêm phổi, nhưng hạn chế thức ăn nhiều muối, thịt đỏ, và tinh bột có thể giúp giảm triệu chứng ho và đờm.

8. Viêm phổi có thể tự khỏi không?

Một số trường hợp viêm phổi có thể tự khỏi, nhưng cũng có những trường hợp nghiêm trọng có thể gây biến chứng hoặc tử vong. Việc đưa ra dự đoán cụ thể về việc tự khỏi phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như nguyên nhân gây bệnh và điều trị.

9. Bệnh viêm phổi có chữa được không?

Viêm phổi có thể được điều trị, nhưng điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

10. Viêm phổi và ung thư phổi giống hay khác nhau?

Viêm phổi và ung thư phổi là hai căn bệnh khác nhau với những đặc điểm riêng biệt. Ung thư phổi là một căn bệnh ác tính trong khi viêm phổi là một tình trạng viêm nhiễm của phổi.

11. Viêm phổi có tái phát không?

Có thể, viêm phổi có thể tái phát nhiều lần, đặc biệt trong trẻ nhỏ hoặc người già, và có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng.

12. Viêm phổi có gây tiêu chảy, đau lưng không?

Viêm phổi không gây tiêu chảy hoặc đau lưng. Các triệu chứng chính của viêm phổi thường liên quan đến hô hấp như ho, khó thở và sốt. Tiêu chảy và đau lưng thường là các dấu hiệu của các bệnh lý khác.

Nếu thuộc nhóm đối tượng có mắc các bệnh lý mạn tính như hen phế quản, suy tim, tiểu đường… cần theo dõi và kiểm soát tốt các bệnh. Ngoài ra một biện pháp phòng ngừa viêm phổi là nên tiêm vaccine phòng phế cầu và phòng cúm.

CÁCH CHỮA VIÊM XOANG TRÁN TẠI NHÀ BẠN CÓ BIẾT?

CÁCH CHỮA VIÊM XOANG TRÁN TẠI NHÀ BẠN CÓ BIẾT? 59

Viêm xoang, đặc biệt là viêm xoang mũi, là tình trạng nhiễm trùng niêm mạc trong các xoang cạnh mũi, gây áp lực, sưng tấy, chảy nước mũi, nghẹt mũi, và đau nhức ở vùng chữ T. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến sức khỏe, thậm chí đe dọa tính mạng như mù lòa, liệt dây thần kinh, xuất huyết não, viêm màng não, viêm não…

Điều trị viêm xoang càng sớm thì càng hiệu quả. Các biến chứng của viêm xoang, đặc biệt là viêm mũi xoang, thường rất phức tạp và khó điều trị, vì vậy không nên chủ quan để bệnh kéo dài. Đối với các trường hợp viêm xoang phức tạp như viêm xoang do nấm, viêm xoang có biến chứng, người bệnh cần đến bệnh viện để bác sĩ tai mũi họng thăm khám và điều trị chuyên khoa.

Song song với việc tuân thủ chữa trị viêm xoang theo chỉ định của bác sĩ tai mũi họng, người bệnh có thể áp dụng một số cách chữa viêm xoang tại nhà đối với các tình trạng nhẹ, mới khởi phát, không có biến chứng. Tuy nhiên, người bệnh cũng cần lựa chọn các phương pháp điều trị viêm xoang tại nhà khoa học, không nên theo các cách chữa viêm xoang chưa được kiểm chứng để tránh tình trạng bệnh không khỏi mà nhiễm trùng ngày càng nặng thêm.

CÁCH CHỮA VIÊM XOANG TRÁN TẠI NHÀ BẠN CÓ BIẾT? 61

CÁC CÁCH CHỮA VIÊM XOANG AN TOÀN TẠI NHÀ

Đối với tình trạng viêm xoang nhẹ, chưa có biến chứng, người bệnh có thể áp dụng các phương pháp điều trị tại nhà sau để cải thiện các triệu chứng:

XÔNG HƠI ẤM

Việc giữ cho xoang thông thoáng mà không làm khô lớp niêm mạc là rất quan trọng trong điều trị viêm xoang. Hít hơi ấm có thể giúp làm dịu các mô xoang, giảm đau nhức và nghẹt mũi, cung cấp cảm giác thoải mái và thông thoáng cho mũi. Bạn có thể tạo ra hơi nước ấm bằng cách đứng dưới vòi sen hoặc mở vòi sen để hơi nước bốc lên và ngồi trong phòng tắm. Hoặc đơn giản chỉ cần đun sôi nước và ngồi bên trên nồi với một chiếc khăn trải qua đầu để hít hơi nước nóng.

SỬ DỤNG TRÀ THẢO MỘC

Các loại trà thảo mộc tự nhiên có thể hỗ trợ điều trị viêm xoang nhờ chứa các thành phần có khả năng kháng khuẩn tự nhiên. Các loại thảo mộc như hoa cúc la mã, lá mullein cây hoa chuông, cây xô thơm, cỏ cà ri, cây marshmallow, cỏ xạ hương và cây cơm cháy đều có thể được sử dụng. Pha một tách trà thảo mộc nóng và hít hơi nước nhẹ nhàng có thể giúp giảm viêm tại chỗ. Ngoài ra, xông hơi với trà gừng giàu chất kháng khuẩn hoặc trà chanh giàu Vitamin C cũng có thể giúp làm loãng chất nhầy trong xoang để tống chúng ra ngoài.

CHƯỜM ẤM

Chườm ấm cũng là một biện pháp hữu ích để giảm đau nhức xoang và cải thiện nghẹt mũi. Bạn có thể sử dụng một chiếc khăn bông, nhúng vào nước ấm, sau đó vắt khô và chườm lên vùng chữ T. Việc này giúp làm giảm tình trạng nghẹt mũi và đẩy các dịch nhầy ra ngoài, mang lại cảm giác dễ chịu ngay sau đó.

RỬA MŨI, XOANG BẰNG NƯỚC MUỐI SINH LÝ

Rửa mũi và xoang bằng nước muối sinh lý được các bác sĩ khuyến khích vì có khả năng làm sạch vi khuẩn trong đường mũi và họng. Việc xịt nước muối vào mũi hàng ngày có thể giúp giảm các triệu chứng của viêm xoang.

Tuy nhiên, quan trọng là bạn chỉ nên sử dụng nước muối sinh lý sẵn mua, không nên tự pha nước muối. Nguyên nhân là do nồng độ muối trong nước có thể không được điều chỉnh đúng cách, có thể gây tổn thương niêm mạc mũi nếu nồng độ quá cao hoặc không đủ tác dụng sát khuẩn nếu nồng độ quá thấp.

DÙNG TINH DẦU KHUYNH DIỆP VÀ BẠC HÀ

Dầu bạc hà và khuynh diệp đều có chất kháng khuẩn tự nhiên, vì vậy chúng có tác dụng hỗ trợ cải thiện các triệu chứng viêm đường hô hấp trên.

Bạn có thể áp dụng dầu trực tiếp lên vùng chữ T để giảm cảm giác đau nhức trong xoang và giúp thông mũi. Vì nồng độ của chúng khá nhẹ, việc thoa trực tiếp lên da là an toàn và hiệu quả. Ngoài ra, bạn cũng có thể thêm một ít tinh dầu vào máy xông tinh dầu và đặt trong phòng ngủ để tạo một môi trường thoáng đãng và sảng khoái.

Một nghiên cứu của Đại học Michigan (Mỹ) đã chỉ ra rằng thành phần hoạt chất cineol trong dầu khuynh diệp có thể giúp tăng tốc độ hồi phục sau viêm xoang cấp tính. Người bệnh có thể sử dụng dầu khuynh diệp bằng cách hít vào mũi để hưởng lợi từ tác dụng này.

THAY ĐỔI TƯ THẾ NGỦ

Việc thay đổi tư thế ngủ cũng có thể hỗ trợ trong quá trình điều trị viêm xoang. Ngủ trong tư thế nằm ngửa và kê cao gối có thể giúp mũi lưu thông khí tốt hơn, từ đó giúp cơ thể phục hồi và ngăn chặn vi khuẩn gây viêm xoang phát triển trong đường hô hấp.

BỔ SUNG THỰC PHẨM GIÀU VITAMIN C, CHỐNG OXY HÓA

Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng các chất chống oxy hóa (có trong trà xanh, táo và hành tây) có thể ổn định sự giải phóng histamine trong cơ thể, giúp cải thiện triệu chứng viêm xoang. Bổ sung các thực phẩm giàu vitamin C và các chất chống oxy hóa khác như cải bó xôi, thịt gà và trái cây họ cam quýt vào chế độ ăn hàng ngày cũng có thể tăng sức đề kháng và cải thiện bệnh hiệu quả.

TẬP YOGA

Các tư thế yoga có thể kích thích hoạt động tuần hoàn máu, giúp làm sạch dịch nhầy trong xoang và đẩy chúng ra ngoài, từ đó giúp giảm nghẹt mũi. Bạn có thể sử dụng một tấm đệm hoặc một tấm chăn cuộn lại để đặt dưới lưng trong tư thế nằm, với đầu gối gập và hai lòng bàn chân hướng về nhau. Để hai cánh tay dọc theo hai bên hông và giữ trong vài phút. Sau đó, nâng lên từ tấm đệm hoặc chăn và nằm nghiêng, đặt hai tay xuống sàn để ngồi dậy.

XOA BÓP, BẤM HUYỆT

Liệu pháp xoa bóp và bấm huyệt có thể là biện pháp hiệu quả đối với viêm xoang không phức tạp. Áp lực lên các điểm huyệt có thể giúp giảm đau, làm giảm căng thẳng cơ bắp, cải thiện lưu thông máu và đẩy dịch nhầy ra ngoài xoang. Người bệnh có thể áp dụng áp lực lên các điểm huyệt như huyệt nghinh hương, ấn đường, ty thông và hợp cốc khoảng 3 phút cho mỗi điểm. Hơn nữa, việc xoa bóp nhẹ nhàng theo chuyển động tròn trên các vùng đau nhức cũng có thể giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh.

Khuyến cáo: Phụ nữ mang thai nên tư vấn y tế trước khi thực hiện phương pháp bấm huyệt.

NHỮNG LƯU Ý KHI ĐIỀU TRỊ VIÊM XOANG TẠI NHÀ

Có nhiều phương pháp điều trị viêm xoang theo dân gian như giã một loại lá cây lấy nước nhỏ vào mũi, hoặc uống nước lá. Tuy nhiên, những phương pháp này chưa được khoa học kiểm chứng, vì vậy người bệnh nên thận trọng khi sử dụng. Dùng sai cách có thể dẫn tới tình trạng viêm tắc, nhiễm khuẩn làm cho bệnh viêm xoang, viêm xoang mũi càng trở nên trầm trọng và khó điều trị.

Bên cạnh việc áp dụng các phương pháp điều trị tại nhà nêu trên, người bệnh viêm xoang cần phòng tránh các yếu tố nguy cơ gây viêm xoang hoặc làm triệu chứng viêm xoang trở nên nghiêm trọng hơn.

Các yếu tố nguy cơ cần phòng tránh bao gồm:

  • Cảm cúm, cảm lạnh, Covid-19.
  • Viêm họng.
  • Các tác nhân gây dị ứng như bụi mịn, hóa chất, lông, da và phân động vật; phấn hoa…
  • Rượu bia, thuốc lá.

Ngoài ra, người bệnh cũng nên tuân thủ các biện pháp dưới đây để giảm nguy cơ viêm xoang và cải thiện triệu chứng:

  • Ăn và uống đồ ấm nóng, tránh uống nước đá lạnh.
  • Uống đủ 2 lít nước mỗi ngày để duy trì sự ẩm ướt cho niêm mạc mũi.
  • Giữ ấm tai, mũi, họng bằng cách sử dụng khăn ấm hoặc mũi chùm hoa, đặc biệt là trong thời tiết lạnh giá.

Ngoài các biện pháp hỗ trợ điều trị viêm xoang tại nhà, việc thăm khám bác sĩ vẫn là điều cần thiết để được chẩn đoán và điều trị phù hợp. Đặc biệt đối với những trường hợp viêm xoang nặng, can thiệp phẫu thuật mở xoang là cần thiết để giảm nhiễm trùng, ngăn ngừa hoặc khắc phục các biến chứng.