THUỐC 7 MÀU TRỊ GÌ? CÔNG DỤNG VÀ CÁCH DÙNG THUỐC 7 MÀU

THUỐC 7 MÀU TRỊ GÌ? CÔNG DỤNG VÀ CÁCH DÙNG THUỐC 7 MÀU 1

Tham khảo bài viết sau để biết thêm thông tin hữu ích về Thuốc 7 màu(Silkron), một loại thuốc đã được chứng minh có công dụng trong điều trị nhiều bệnh lý. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ đúng liều lượng và quy định để tăng hiệu quả và hạn chế tác dụng phụ không mong muốn.

THUỐC 7 MÀU TRỊ GÌ? CÔNG DỤNG VÀ CÁCH DÙNG THUỐC 7 MÀU 3

THUỐC 7 MÀU LÀ THUỐC GÌ?

Thuốc 7 màu, hay còn được biết đến với tên gọi là thuốc Silkron, được đặt tên như vậy do trên bao bì của sản phẩm có dải màu gồm 7 màu sắc khác nhau. Loại thuốc này có thể mua tại các hiệu thuốc mà không cần đơn của bác sĩ và thường được sử dụng khi người bệnh gặp các vấn đề về viêm nhiễm da, nấm da, chàm, hoặc nhiễm trùng da phát triển thứ phát. Thuốc 7 màu chứa các thành phần chính như Betamethasone Dipropionate Topical, Clotrimazole Topical và Gentamicin Topical. Cơ chế hoạt động của loại thuốc này là ức chế sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn.

CÔNG DỤNG THUỐC 7 MÀU

Thuốc 7 màu có khả năng điều trị được một số bệnh dưới đây:

  • Bệnh da nhiễm nấm đa sắc.
  • Viêm nang lông.
  • Xơ gan.
  • Viêm quanh móng.
  • Nhiễm trùng da do vi khuẩn.
  • Viêm da đáp ứng với corticoid.
  • Bệnh nấm candida.

TÁC DỤNG PHỤ CỦA THUỐC 7 MÀU

Khi sử dụng thuốc 7 màu, bạn có thể gặp phải một số tác dụng phụ như:

  • Kích ứng da
  • Da khô
  • Viêm da bội nhiễm
  • Teo da
  • Viêm nang lông
  • Rậm lông
  • Mụn
  • Giảm sắc tố

Ngoài ra, cũng có thể xuất hiện một số triệu chứng hiếm gặp khác như giảm sắc hồng cầu, ban đỏ nổi mề đay, dị ứng toàn thân, rỉ dịch, ngứa, và vảy cá.

Trên đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra, và còn có thể xuất hiện các dấu hiệu bất thường khác. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào không bình thường khi sử dụng thuốc 7 màu.

CÁCH DÙNG THUỐC 7 MÀU

Khi sử dụng thuốc 7 màu, bạn cần tuân thủ đúng theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc thông tin trên tờ hướng dẫn sử dụng. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng:

  • Rửa tay trước và sau khi sử dụng thuốc. Làm sạch và khô vùng da cần điều trị.
  • Thoa một lượng thuốc vừa đủ lên vùng da bị bệnh, tránh thoa lên vùng da bị trầy xước, mẫn cảm hoặc da bị loét. Đối với người lớn, thoa một lượng nhẹ nhàng lên vùng da bị bệnh 2 lần/ngày, vào buổi sáng và tối. Đối với trẻ em, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ.
  • Không băng bó vùng da đang điều trị.
  • Hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc trên các vết thương hở, da khô, nứt nẻ, da kích ứng hoặc bị cháy nắng.
  • Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.
  • Tránh tiếp xúc với mắt, mũi và miệng.
  • Tránh tái nhiễm hoặc lây nhiễm.
  • Không mặc quần bó sát hoặc tã kín khi đang sử dụng thuốc.
THUỐC 7 MÀU TRỊ GÌ? CÔNG DỤNG VÀ CÁCH DÙNG THUỐC 7 MÀU 5

MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC 7 MÀU VÀ CÁCH BẢO QUẢN THUỐC

TRƯỚC KHI DÙNG THUỐC 

Trước khi sử dụng thuốc 7 màu, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn có dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác (bao gồm cả thuốc kê đơn, không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Bạn đang mang thai. Thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết, và bạn nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
  • Hiện chưa có thông tin về liệu thuốc này có ảnh hưởng đến chất lượng sữa mẹ hay không. Vì vậy, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ một cách kỹ lưỡng trước khi sử dụng thuốc.

SỬ DỤNG THUỐC 7 MÀU KẾT HỢP VỚI KEM BÔI KHÁC

Khi sử dụng thuốc 7 màu đồng thời với các loại thuốc khác, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của cả hai loại thuốc, tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ hoặc làm giảm hiệu quả điều trị. Đề nghị bạn tham khảo ý kiến của bác sĩ để xem xét việc kết hợp các loại thuốc. Bác sĩ sẽ cung cấp lời khuyên để giúp bạn ngăn ngừa và giảm thiểu các tương tác thuốc.

Thuốc 7 màu có thể được kết hợp với một số loại thuốc và sản phẩm sau đây:

  • Amphotericin B
  • Flucytosine
  • Nystatin

QUÊN LIỀU

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy sử dụng thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục sử dụng thuốc theo kế hoạch đã lên. Không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

THUỐC 7 MÀU TRỊ GÌ? CÔNG DỤNG VÀ CÁCH DÙNG THUỐC 7 MÀU 7

QUÁ LIỀU

Trong tình huống khẩn cấp hoặc trường hợp quá liều, hãy đến ngay cơ sở y tế để nhận được hỗ trợ kịp thời.

Hơn nữa, hãy ghi nhớ tên của thuốc hoặc mang theo những loại thuốc đã sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn.

ĐỐI TƯỢNG KHÔNG NÊN SỬ DỤNG

Người lái xe hoặc vận hành máy móc hạng nặng không nên sử dụng thuốc 7 màu do có thể gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ, đau đầu và hạ huyết áp.

Bệnh nhân không nên kết hợp sử dụng thuốc với rượu vì chất kích thích trong thuốc có thể làm tăng nguy cơ gặp các tác dụng phụ như buồn ngủ.

KẾT LUẬN

Dưới đây là một số thông tin quan trọng về thuốc 7 màu. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý các hướng dẫn để tránh gặp phải các tác dụng phụ không mong muốn. Trong trường hợp có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn kịp thời.

BỆNH PHONG NGỨA LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

BỆNH PHONG NGỨA LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 9

Phong ngứa hoặc mề đay mẩn ngứa là vấn đề về da rất phổ biến nhưng thường khó điều trị hoàn toàn. Việc tiếp cận một cách chủ quan trong quá trình điều trị có thể gây ra một số biến chứng nguy hiểm như phù mạch, khó thở, sốc phản vệ và nguy cơ bội nhiễm da. Dưới đây là một số thông tin giúp người bệnh và bạn đọc quan tâm nhận biết và điều trị bệnh phong ngứa một cách hiệu quả và ngăn ngừa tái phát.

BỆNH PHONG NGỨA LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 11

PHONG NGỨA LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Phong ngứa, hay còn được gọi là mề đay hoặc mẩn ngứa, là một tình trạng viêm dưới da thường đi kèm với da nổi ban đỏ và mẩn đỏ có kích thước và hình dạng đa dạng. Các triệu chứng thường đi kèm là cảm giác ngứa ngáy, nóng rát và bứt rứt khó chịu.

Phân loại phong ngứa thành hai dạng chính dựa vào thời gian xuất hiện: phong ngứa cấp tính (xuất hiện dưới 6 tuần) và phong ngứa mãn tính (kéo dài hơn 6 tuần). Trạng thái cấp tính có thể xuất hiện và biến mất nhanh chóng sau vài ngày, trong khi đó, phong ngứa mãn tính thường tiến triển một cách kéo dài và tái phát liên tục, khó kiểm soát, đôi khi kéo dài nhiều năm.

Phong ngứa ban đầu thường chỉ gây ra những triệu chứng khó chịu, dẫn đến tâm lý chủ quan từ người bệnh. Tuy nhiên, bệnh có thể tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm như phù mạch, sốc phản vệ và viêm nhiễm da. Phù mạch thường xuất hiện ở các vùng như môi, mắt, tai, lưỡi và có thể gây ra sự mất thẩm mỹ và ngại giao tiếp. Sốc phản vệ là một biến chứng nguy hiểm có thể gây suy hô hấp và thậm chí dẫn đến tử vong nếu không được xử trí kịp thời. Cảm giác ngứa gãi liên tục có thể dẫn đến viêm nhiễm da và nhiễm trùng, ảnh hưởng đến giấc ngủ và sức khỏe tổng thể của người bệnh.

Để tránh những biến chứng nguy hiểm, việc điều trị phong ngứa sớm và đúng cách là vô cùng quan trọng. Trong đó, sử dụng liệu pháp Đông y được coi là một lựa chọn phổ biến. Tuy nhiên, việc sử dụng phương pháp này cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế có kinh nghiệm.

TRIỆU CHỨNG THƯỜNG GẶP KHI BỊ PHONG NGỨA

Dựa vào tình trạng bệnh và mức độ nghiêm trọng, mỗi người có thể trải qua các triệu chứng phong ngứa khác nhau. Dưới đây là một số biểu hiện đặc trưng dễ nhận biết khi bị phong ngứa:

  • Ban đầu, da sẽ xuất hiện các nốt hoặc đám ban đỏ, sần phù với kích thước không đồng đều.
  • Các ban này thường có màu hồng hoặc trắng, nổi lên trên bề mặt da với ranh giới rõ ràng. Người bệnh có thể trải qua phong ngứa ở các khu vực như chân, tay hoặc toàn thân.
  • Cảm giác ngứa có thể từ nhẹ đến nghiêm trọng, thường xuất hiện tại vùng da có ban đỏ. Sự ngứa càng trở nên trầm trọng hơn vào buổi tối và ban đêm, gây khó chịu và có thể kéo dài từ vài giờ đến cả ngày.
  • Bên cạnh cảm giác ngứa, người bệnh có thể cảm thấy nóng rát ở vùng da có ban đỏ.
  • Trong một số trường hợp, da có thể phồng rộp ngứa, gây nổi sần phù làm các khu vực như mắt, tai, môi, hoặc bộ phận sinh dục sưng phồng.
  • Các triệu chứng cấp tính, nếu không được điều trị hiệu quả, có thể tiến triển thành tình trạng mãn tính, tái phát liên tục và kéo dài.

NGUYÊN NHÂN GÂY PHONG NGỨA

Nguyên nhân chính xác gây phong ngứa vẫn là một ẩn số đối với y học thế giới. Tuy nhiên, theo nhiều nghiên cứu, bệnh được cho là do sự giải phóng quá mức histamin trong cơ thể, dẫn đến viêm dưới da và xuất hiện các triệu chứng ban đỏ và ngứa ngáy. Dưới đây là một số yếu tố được xem xét là nguyên nhân gây phong ngứa:

  • Dị ứng với các dị nguyên: Phản ứng dị ứng có thể xảy ra khi cơ thể tiếp xúc với các tác nhân dị nguyên như thực phẩm, hóa chất, lông động vật, hoặc phấn hoa.
  • Phản ứng phụ của thuốc: Một số nhóm thuốc như penicillin, thuốc trị cao huyết áp, thuốc ngủ, thuốc gây mê, thuốc điều trị xương khớp… có thể gây ra phản ứng phụ khi sử dụng quá mức, dẫn đến tăng nguy cơ mề đay phong ngứa hoặc mẩn ngứa da.
  • Yếu tố di truyền: Bệnh có thể được truyền từ cha mẹ sang con cái. Người có tiền sử gia đình về phong ngứa có nguy cơ cao mắc bệnh.
  • Dị ứng thời tiết: Cơ địa nhạy cảm có thể khiến cơ thể phản ứng lại với các biến động thời tiết, bao gồm cả thời tiết quá nóng hoặc quá lạnh.
  • Gan suy giảm chức năng: Chức năng gan suy giảm có thể dẫn đến việc độc tố tích tụ dưới da, gây ra các triệu chứng như nổi ban đỏ và ngứa.
  • Bệnh lý nhiễm khuẩn: Các bệnh nhiễm khuẩn như viêm gan, nhiễm ký sinh trùng, nhiễm giun sán, hoặc các bệnh lý tiêu hóa và hô hấp cũng có thể gây ra phong ngứa.

Ngoài ra, các nhóm đối tượng có cơ địa nhạy cảm như phụ nữ mang thai, sau sinh, và trẻ em cũng có nguy cơ cao mắc phải chứng phong ngứa.

PHONG NGỨA CÓ LÂY KHÔNG? CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

Căn cứ vào nguyên nhân gây phong ngứa, bệnh không có khả năng lây nhiễm từ người này sang người khác, trừ trường hợp bệnh di truyền từ cha mẹ sang con cái. Vì vậy, mặc dù có biểu hiện ngoài da nhưng bệnh không lây nhiễm, và người bệnh cũng như người xung quanh có thể yên tâm khi tiếp xúc.

Mề đay phong ngứa có thể tự biến mất sau vài giờ hoặc vài ngày trong một số trường hợp. Tuy nhiên, bệnh dễ tái phát và có xu hướng nặng hơn nếu không được điều trị. Theo các chuyên gia da liễu, đây là bệnh khó điều trị do có khả năng tái phát cao. Sự thành công của việc điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Mức độ nặng, nhẹ của bệnh: Ở giai đoạn đầu, khi bệnh chưa nghiêm trọng, mề đay cấp tính có thể dễ dàng điều trị hơn và có khả năng hồi phục cao hơn so với giai đoạn bệnh nặng và mãn tính.
  • Phương pháp điều trị: Lựa chọn phương pháp điều trị đúng cách là một yếu tố quan trọng để đạt được hiệu quả trong điều trị phong ngứa. Sử dụng phương pháp không đúng cũng có thể làm cho tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt phù hợp: Xây dựng một chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt lành mạnh có thể hỗ trợ trong quá trình điều trị. Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh cũng giúp cho quá trình điều trị trở nên hiệu quả hơn.

CÁCH TRỊ PHONG NGỨA HIỆU QUẢ

Như đã nói ở trên, phong ngứa hoàn toàn có thể điều trị được nếu như có phương pháp phù hợp. Dưới đây là 1 số phương pháp có thể giúp người bệnh cải thiện triệu chứng hoặc điều trị dứt điểm bệnh.

DÙNG THUỐC TÂY 

Để kiểm soát triệu chứng nhanh chóng và tiện lợi, nhiều người bệnh lựa chọn các loại thuốc Tây dạng uống hoặc bôi. Một số nhóm thuốc chống dị ứng, chống viêm, giảm ngứa được sử dụng phổ biến như sau:

  • Nhóm thuốc kháng histamin: Các loại thuốc này giúp hạn chế giải phóng histamin, hạn chế kích ứng da và giảm ngứa. Các thành viên phổ biến của nhóm này bao gồm Loratadine, Cetirizine, Acrivastine…
  • Thuốc chống dị ứng: Các loại thuốc này giúp giảm mẫn cảm và kích ứng dị ứng. Chúng bao gồm thuốc kháng IgE, thromboxane A2, cytokine được chỉ định sử dụng.
  • Thuốc chứa corticoid: Khi da có dấu hiệu viêm nhiễm và tổn thương, các loại thuốc chứa corticoid dạng kem bôi ngoài như betamethasone, fluocinolon… có thể được cân nhắc sử dụng.
  • Thuốc kháng sinh: Thuốc kháng sinh dạng uống hoặc bôi có thể được chỉ định nếu da bị viêm nhiễm và xuất hiện mưng mủ.

Ngoài ra, người bệnh cũng có thể sử dụng các loại kem bôi ngoài da nhằm làm sạch, kháng khuẩn và dưỡng da.

Lưu ý: Sử dụng thuốc Tây, đặc biệt là nhóm thuốc chứa corticoid, có thể gây ra nhiều tác dụng phụ như teo da, rạn da, giãn mạch, tăng nguy cơ kháng thuốc… Vì vậy, người bệnh chỉ nên sử dụng thuốc Tây theo sự hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ có chuyên môn.

CÁCH CHỮA PHONG NGỨA TẠI NHÀ

Bằng một số thảo dược tự nhiên có sẵn ở quanh nhà, quanh vườn hoặc trên đường đi, dân gian đã phát triển những phương pháp trị ngứa và nổi ban trên da giúp làm giảm triệu chứng khá tốt. Dưới đây là một số cách chữa tại nhà được áp dụng phổ biến hiện nay:

  • Lá khế chữa phong ngứa: Rửa sạch một nắm lá khế và cho vào chảo sao nóng lên. Sau đó, đặt lá khế vừa sao nóng vào gạc y tế hoặc miếng vải sạch và chà nhẹ lên vùng da bị nổi ban ngứa.
  • Lá tía tô giảm ngứa da: Rửa sạch một nắm lá tía tô và ngâm với nước muối loãng. Sau đó, giã nát lá tía tô và lọc lấy nước. Phần nước lọc được dùng để uống, còn phần bã thì đắp hoặc chà nhẹ lên da giúp giảm ngứa.
  • Dùng cây nha đam: Lấy 1 lá nha đam, bỏ vỏ bên ngoài và lấy phần lõi bên trong thoa đều lên da. Tính kháng khuẩn và làm mát trong lá nha đam giúp xoa dịu cảm giác ngứa.
  • Bài thuốc đắp chữa phong ngứa: Lấy 1 nắm rau húng chanh, rửa sạch, giã nát và cho thêm chút muối. Đắp trực tiếp hỗn hợp này lên da trong 15-20 phút và rửa sạch bằng nước sẽ giúp giảm ngứa và nổi ban.
  • Tắm lá kinh giới chữa phong ngứa: Nếu ban đỏ và mẩn ngứa nổi lên toàn thân, người bệnh có thể sử dụng bài lá tắm với cây kinh giới. Dùng 1 nắm lá kinh giới, rửa sạch và đun sôi với 1-2 lít nước. Dùng nước này khi nguội để tắm hàng ngày hoặc tắm khi có biểu hiện bệnh.

Lưu ý: Các phương pháp này chỉ giúp giảm nhẹ triệu chứng ngoài da, không có tác dụng điều trị bệnh dứt điểm. Trong quá trình áp dụng, người bệnh cần chú ý vệ sinh da, dụng cụ và nguyên liệu để tránh tình trạng nhiễm trùng.

ĐIỀU TRỊ PHONG NGỨA BẰNG ĐÔNG Y

Đông y cho rằng nguyên nhân gây phong ngứa là do cơ thể nhiễm phong hàn, phong nhiệt do chức năng tạng phủ, sức đề kháng và hệ miễn dịch suy yếu. Các yếu tố này dẫn đến huyết hư, huyết táo, huyệt nhiệt, huyết ứ mà sinh bệnh. Vì vậy, nguyên tắc điều trị của Đông y là kết hợp song song giữa điều trị và phục hồi. Phương pháp trị phong ngứa cơ bản là giải độc, tiêu ban, thanh nhiệt, trừ tà và phục chính.

Các vị thuốc Đông y thường được sử dụng trong điều trị ban ngứa bao gồm: Bồ công anh, Tang bạch bì, Kim ngân hoa, Đơn đỏ, Tơ hồng xanh, Phòng phong… Căn cứ vào thể bệnh là phong hàn hay phong nhiệt mà Đông y có những bài thuốc phù hợp.

BỊ PHONG NGỨA KIÊNG ĂN GÌ? NÊN LÀM GÌ?

Bên cạnh việc chỉ định dùng thuốc, bác sĩ đặc biệt chú trọng đến chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt của người bệnh. Dưới đây là một số lời khuyên của bác sĩ dành cho người bệnh:

NGƯỜI BỊ PHONG NGỨA NÊN KIÊNG ĂN

  • Kiêng ăn các thực phẩm có thể gây kích ứng hoặc dị ứng như hải sản, ốc, ếch, nhộng tằm, măng, đậu phộng…
  • Hạn chế thực phẩm giàu đạm như thịt bò, sữa, trứng, nội tạng động vật…
  • Hạn chế sử dụng thực phẩm nhiều đường.
  • Tránh các món ăn dầu mỡ, chiên rán, đồ ăn cay nóng, chất kích thích.

Thay vào đó, bạn hãy bổ sung thêm các thực phẩm giàu chất xơ, vitamin C, rau xanh, trái cây và uống đủ nước.

NHỮNG LƯU Ý NÊN VÀ KHÔNG NÊN TRONG SINH HOẠT

  • Bảo vệ cơ thể khỏi tác động của môi trường và thay đổi thời tiết.
  • Tăng cường vận động cơ thể, tập thể dục nhẹ nhàng và thư giãn tinh thần.
  • Tránh việc gãi ngứa để tránh tổn thương da.
  • Tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại và các dị nguyên gây dị ứng.
  • Không nên tắm nước quá nóng hoặc quá lạnh, và tránh tắm quá lâu.
  • Không tự ý sử dụng thuốc điều trị khi chưa có chỉ định của bác sĩ.

Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến bệnh phong ngứa. Mong rằng, bài viết sẽ hữu ích với người bệnh trong quá trình điều trị bệnh. Theo dõi Phụ nữ toàn cầu để biết thêm nhiều thông tin hữu ích hơn nhé.