TAN MÁU BẨM SINH (THALASSEMIA) LÀ GÌ VÀ ĐIỀU TRỊ NHƯ THẾ NÀO?

TAN MÁU BẨM SINH (THALASSEMIA) LÀ GÌ VÀ ĐIỀU TRỊ NHƯ THẾ NÀO? 1

Bệnh tan máu bẩm sinh (thalassemia) được thế giới phát hiện và nghiên cứu từ năm 1925. Tại Việt Nam, bệnh được các nhà khoa học nghiên cứu từ năm 1960.

TAN MÁU BẨM SINH (THALASSEMIA) LÀ GÌ VÀ ĐIỀU TRỊ NHƯ THẾ NÀO? 3

BỆNH TAN MÁU BẨM SINH (THALASSEMIA) LÀ GÌ?

Bệnh tan máu bẩm sinh (thalassemia) là một nhóm bệnh huyết sắc tố gây thiếu máu, tan máu di truyền. Mỗi thể bệnh là do bất thường tổng hợp một loại chuỗi globin; Có hai thể bệnh chính là alpha thalassemia và beta thalassemia ngoài ra có các thể phối hợp khác như thalassemia và bệnh huyết sắc tố.

TÌNH HÌNH BỆNH TAN MÁU BẨM SINH TRÊN THẾ GIỚI

Tan máu bẩm sinh là một bệnh di truyền có tỷ lệ cao trên toàn cầu. Theo báo cáo của Liên đoàn Thalassemia Thế giới năm 2012 (TIF – Thalassemia International Federation), khoảng 7% dân số thế giới mang gen gây bệnh huyết sắc tố và thalassemia.

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO – World Health Organisation) cho biết rằng bệnh huyết sắc tố ảnh hưởng tới 71% các quốc gia trên thế giới. Khoảng 7% phụ nữ mang thai là người mang gen gây bệnh huyết sắc tố, và có khoảng 1,1% các cặp vợ chồng có nguy cơ sinh con mắc bệnh. Mỗi năm, từ 60.000 đến 70.000 trẻ em mới sinh ra trên thế giới bị bệnh thalassemia ở mức độ nặng. Bệnh này tập trung chủ yếu ở các khu vực như Địa Trung Hải, Trung Đông và Châu Á – Thái Bình Dương, trong đó có cả Việt Nam.

TỶ LỆ MANG GEN BỆNH THALASSEMIA TẠI VIỆT NAM

Hiện nay, ở nước ta có khoảng trên 12 triệu người mang gen bệnh tan máu bẩm sinh và có trên 20.000 người bệnh mức độ nặng cần phải điều trị cả đời. Mỗi năm có thêm khoảng 8.000 trẻ em sinh ra bị bệnh thalassemia, trong đó có khoảng 2.000 trẻ bị bệnh mức độ nặng và khoảng 800 trẻ không thể ra đời do phù thai. Người bị bệnh và mang gen có ở tất cả các tỉnh/thành phố, các dân tộc trên toàn quốc.

Chi phí điều trị trung bình cho một bệnh nhân nặng từ khi sinh đến 30 tuổi ước tính là khoảng 3 tỷ đồng. Bệnh nhân thalassemia mức độ nặng cần truyền khoảng 470 đơn vị máu để duy trì cuộc sống đến 21 tuổi. Mỗi năm, để đảm bảo điều trị tối thiểu cho tất cả bệnh nhân, cả nước cần hơn 2.000 tỷ đồng và khoảng 500.000 đơn vị máu an toàn.

BỆNH TAN MÁU BẨM SINH DI TRUYỀN NHƯ THẾ NÀO?

Bệnh tan máu bẩm sinh (thalassemia) là bệnh di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường. Do vậy tỷ lệ nam và nữ bị bệnh như nhau. Khi cả vợ và chồng cùng mang gen bệnh thalassemia thì mỗi lần sinh có 25% nguy cơ con bị bệnh, 50% khả năng con mang một gen bệnh và 25% khả năng con bình thường.

CÁC MỨC ĐỘ CỦA BỆNH TAN MÁU BẨM SINH

Bệnh tan máu bẩm sinh có nhiều mức độ lâm sàng khác nhau:

  • Mức độ rất nặng: Thai nhi thường phù và thường tử vong trước hoặc ngay khi sinh.
  • Mức độ nặng và trung bình: Bệnh nhân thường có những biểu hiện lâm sàng như thiếu máu (trung bình đến nặng), hoàng đảm, lách và gan phình to, chậm phát triển thể chất, biến dạng xương (đặc biệt là xương sọ và xương mặt), rối loạn nội tiết như đái đường và suy giảm chức năng sinh dục, xơ gan, suy gan, suy tim và rối loạn nhịp tim.
  • Mức độ nhẹ: Người mang gen bệnh có thể không có biểu hiện lâm sàng hoặc chỉ bị thiếu máu nhẹ, đôi khi gặp khó khăn trong việc chẩn đoán do có thể bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác như thiếu máu thiếu sắt.

Đối với những người mang gen bệnh tan máu bẩm sinh mà không có biểu hiện lâm sàng, việc chẩn đoán có thể trở nên khó khăn và đôi khi không bị thiếu máu.

TAN MÁU BẨM SINH (THALASSEMIA) LÀ GÌ VÀ ĐIỀU TRỊ NHƯ THẾ NÀO? 5

BỆNH TAN MÁU BẨM SINH CÓ NHỮNG BIỂU HIỆN VÀ BIẾN CHỨNG GÌ?

Do mất cân bằng trong quá trình tổng hợp chuỗi globin nên dẫn đến việc sinh hồng cầu không đáp ứng được nhu cầu của cơ thể và gây ra các hậu quả:

THIẾU MÁU

Là tình trạng thiếu máu mạn tính trong suốt cuộc đời người bệnh. Nguyên nhân do các chuỗi globin thừa lắng đọng trong các tế bào đầu dòng hồng làm quá trình sinh hồng cầu không hiệu lực từ trong tủy xương, hồng cầu trưởng thành bị tiêu hủy sớm hơn ở lách và lượng huyết sắc tố trong mỗi hồng cầu thấp. Tất cả các nguyên nhân này dẫn đến lượng huyết sắc tố của bệnh nhân thalassemia thấp hơn bình thường.

THAY ĐỔI CẤU TRÚC XƯƠNG

Do thiếu máu, cơ thể phản ứng bằng cách tăng sản xuất hồng cầu, mở rộng diện tích sinh hồng cầu trong tuỷ xương, dẫn đến thay đổi cấu trúc xương sọ, mặt và đầu xốp của các xương dài. Một số trường hợp có thể xuất hiện các u sinh máu trong các cơ quan như ống tuỷ và phổi. Những biến đổi này gây ra các biến dạng trong kết cấu xương, đặc biệt là ở khuôn mặt.

Gương mặt của bệnh nhân thalassemia thường biến dạng với các đặc điểm như trán dô, mũi tẹt, gò má cao, răng vẩu. Xương của họ dễ gãy hơn bình thường, và mật độ xương thấp, dẫn đến tình trạng loãng xương. Những biến đổi này không chỉ ảnh hưởng đến vẻ ngoại hình của bệnh nhân mà còn tạo ra những vấn đề sức khỏe liên quan đến cấu trúc xương và hệ thống xương.

LÁCH TO

Chuỗi globin thừa khi tích tụ trong hồng cầu tạo thành thể vùi, gây ra hiện tượng làm cho hồng cầu mất đi độ mềm mại tự nhiên. Điều này làm tăng khả năng bị bắt giữ tại lách, gây ra tình trạng lách phì đại. Kết quả, một lượng lớn hồng cầu bị giữ lại trong lách, làm giảm tỷ lệ hồng cầu tự do trong máu, và dẫn đến tình trạng máu bị loãng hơn so với tình trạng bình thường.

Trong một số trường hợp, nếu lách bị cắt hoặc bị ảnh hưởng, hiện tượng giữ hồng cầu tại lách có thể chuyển sang gan. Điều này gây ra sự giảm lượng hồng cầu tự do trong máu và làm máu trở nên loãng hơn, ảnh hưởng đến chức năng cơ bản của hệ thống máu và gan.

RỐI LOẠN CHUYỂN HÓA SẮT

Do sự tăng sinh hồng cầu trong tuỷ xương ở bệnh nhân thalassemia kích thích cơ thể tăng hấp thu sắt từ đường tiêu hóa. Thêm vào đó, việc thường xuyên phải truyền khối hồng cầu cũng góp phần làm tăng lượng sắt trong cơ thể một cách nhanh chóng. Khi nồng độ sắt huyết thanh tăng lên khoảng 10-15 lần so với bình thường, sắt sẽ bão hòa với các vị trí gắn sắt của transferrin.

Khi sắt không còn được gắn kết đặc hiệu với transferrin, nó sẽ gắn không đặc hiệu với các chất khác như albumin, citrate, amino acid và bắt đầu lắng đọng tại các tổ chức, đặc biệt là gan, tim, và tuyến nội tiết. Sự lắng đọng sắt này có thể gây tổn thương cho các cơ quan nói trên, dẫn đến các vấn đề sức khỏe như xơ gan, suy gan, suy tim, suy giảm chức năng các tuyến yên tuyến sinh dục, đái tháo đường, suy giáp, suy cận giáp, và một số vấn đề khác.

RỐI LOẠN ĐÔNG CẦM MÁU

Người bệnh tan máu bẩm sinh có những biến đổi về đông cầm máu, nhìn chung có xu hướng tăng đông.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ TAN MÁU BẨM SINH

TAN MÁU BẨM SINH (THALASSEMIA) LÀ GÌ VÀ ĐIỀU TRỊ NHƯ THẾ NÀO? 7

Hai biện pháp chính điều trị bệnh tan máu bẩm sinh hiện nay là truyền máu và thải sắt. Bên cạnh đó, một số biện pháp phổ biến khác cũng được sử dụng cho điều trị bệnh.

  • Truyền máu: Do bị thiếu máu mạn tính, bệnh nhân cần phải truyền máu định kỳ, suốt cả cuộc đời. Khoảng cách giữa các lần truyền máu là 2 – 5 tuần. Chế phẩm sử dụng là khối hồng cầu.
  • Thải sắt: Mục đích để chống quá tải sắt ở bệnh nhân, nhằm đưa nồng độ sắt trong cơ thể về giới hạn bình thường. Bệnh nhân thường phải duy trì dùng thuốc thải sắt trong suốt cuộc đời.
  • Cắt lách: Được chỉ định khi có tăng nhu cầu truyền máu hơn 50% so với ban đầu trong 6 tháng; Lách quá to gây đau; Giảm bạch cầu hoặc giảm tiểu cầu nặng (do cường lách).
  • Ghép tế bào gốc: Là phương pháp điều trị hiện đại, có thể chữa khỏi bệnh tan máu bẩm sinh. Tuy nhiên, chi phí điều trị khá tốn kém. Ghép tế bào gốc được chỉ định đối với bệnh nhân Thalassemia mức độ nặng, dưới 16 tuổi, chưa có quá tải sắt mức độ nặng và có người cho tế bào gốc phù hợp HLA.
  • Chăm sóc toàn diện:  Để phòng ngừa và hạn chế các biến chứng, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
  • Điều trị biến chứng: Tùy theo biểu hiện, điều trị biến chứng như suy tuyến nội tiết, đái tháo đường, suy tim, xơ gan, loãng xương, rối loạn đông máu…

PHÒNG BỆNH TAN MÁU BẨM SINH NHƯ THẾ NÀO?

Để phòng tránh bệnh tan máu bẩm sinh, các biện pháp quan trọng có thể bao gồm:

XÉT NGHIỆM GEN TRƯỚC HÔN NHÂN

  • Cặp đôi trẻ nên thực hiện xét nghiệm gen trước khi kết hôn để xác định xem họ có mang gen bệnh tan máu bẩm sinh không.
  • Quyết định hôn nhân dựa trên kết quả xét nghiệm gen có thể giảm nguy cơ sinh con bị bệnh thể nặng.

TƯ VẤN VÀ QUẢN LÝ NGUỒN GEN

  • Nếu một trong hai đối tác mang gen bệnh tan máu bẩm sinh, cần thảo luận và tư vấn với các chuyên gia y tế để quản lý nguồn gen.
  • Các phương pháp như tư vấn trước khi mang thai và thụ tinh in vitro (IVF) có thể được xem xét để giảm nguy cơ sinh con bị bệnh thể nặng.

SÀNG LỌC TRƯỚC SINH

  • Nếu một phụ nữ mang thai đã được xác định mang gen bệnh tan máu bẩm sinh, sàng lọc trước sinh có thể được thực hiện trong giai đoạn thai kỳ đầu để xác định liệu thai nhi có mang gen bệnh không.
  • Kết quả sàng lọc có thể giúp quyết định liệu nên duy trì thai kỳ hay không, đặc biệt nếu phát hiện thai nhi mang gen bệnh thể nặng.

BẠCH TẠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, BIỂU HIỆN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

BẠCH TẠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, BIỂU HIỆN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 9

Bệnh bạch tạng thường xảy ra ở người và động vật có xương sống. Những người mắc bệnh bạch tạng sở hữu mái tóc, màu da và mắt có màu nhạt hơn người bình thường, do quá trình rối loạn quá trình sinh tổng hợp lượng sắc tố melanin. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu bệnh bạch tạng là gì, nguyên nhân gây bệnh cũng như các biện pháp để giúp kiểm soát bệnh.

BẠCH TẠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, BIỂU HIỆN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 11

BỆNH BẠCH TẠNG LÀ GÌ?

Bạch tạng là một dạng rối loạn di truyền hiếm gặp, đặc trưng bởi tình trạng thiếu hụt melanin, sắc tố quyết định màu sắc của da, tóc và mắt. Sự giảm sắc tố da này có thể diễn ra hoàn toàn hoặc không hoàn toàn, tùy thuộc vào loại bạch tạng.

Những người bị bạch tạng thường có màu tóc, da, mắt nhạt hoặc không màu. Da của họ thường mỏng, dễ bị cháy nắng và tổn thương bởi ánh sáng mặt trời. Mắt của họ cũng có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến giảm thị lực, nhạy cảm với ánh sáng và nhìn kém màu.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT BỆNH BẠCH TẠNG

Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết bệnh bạch tạng:

MÀU DA

Màu da của người bị bạch tạng thường có màu trắng bệch hoặc hồng nhạt, khác biệt so với những người khỏe mạnh bình thường. Đây cũng là biểu hiện dễ nhận biết nhất của chứng bệnh này.

MÀU MẮT

Màu mắt của người bị bạch tạng thường có màu nâu nhạt, nâu sẫm, màu đỏ hồng hoặc màu xanh lá. Màu sắc của mắt cũng sẽ thay đổi theo từng độ tuổi khác nhau, khác biệt so với người khỏe mạnh bình thường. Thêm vào đó, khả năng thị lực của những người này cũng sẽ yếu dần theo thời gian.

MÀU TÓC

Màu tóc của người bị bạch tạng thường có màu nâu hoặc màu bạc trắng. Khi đến độ tuổi trưởng thành, màu tóc sẽ ngày càng đậm hơn.

NHẠY CẢM VỚI ÁNH SÁNG

Người bị bạch tạng thường nhạy cảm hơn với ánh sáng. Khi ánh sáng chiếu trực tiếp vào mắt, họ sẽ cảm thấy khó chịu, thậm chí là sợ ánh sáng.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH BẠCH TẠNG

Nguyên nhân chính gây ra bệnh bạch tạng là do đột biến gen lặn đồng hợp tử. Đột biến này khiến cơ thể bị thiếu hoặc không sản xuất đủ lượng melanin cần thiết, dẫn đến da, tóc, mắt có màu nhạt hoặc không có màu.

Cụ thể, melanin là một loại sắc tố được sản xuất bởi các tế bào melanocytes, được tìm thấy trong da, tóc và mắt. Melanin có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời, giúp da có màu sắc và bảo vệ mắt khỏi ánh sáng chói.

Khi bị bạch tạng, da, tóc, mắt của người bệnh sẽ có màu nhạt hoặc không có màu do thiếu melanin. Điều này khiến người bệnh dễ bị tổn thương bởi ánh nắng mặt trời, có nguy cơ mắc ung thư da cao hơn người bình thường.

BẠCH TẠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, BIỂU HIỆN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 13

BỆNH BẠCH TẠNG CÓ LÂY KHÔNG?

Câu trả lời là không. Bệnh bạch tạng không lây lan qua tiếp xúc thông thường như các bệnh truyền nhiễm khác. Người bệnh bạch tạng không thể truyền bệnh cho người khác qua tiếp xúc da, nước bọt, hay dịch tiết cơ thể.

Vậy bệnh bạch tạng có di truyền không? Câu trả lời là có. Đây là một căn bệnh di truyền liên quan đến sự khiếm khuyết của hệ gen nên không thể lây nhiễm qua tiếp xúc thông thường như các căn bệnh truyền nhiễm khác. Người bệnh ngoài ảnh hưởng về đặc điểm hình thể thì mọi chỉ số phát triển khác đều như người bình thường. Chính vì lý do này mà cộng đồng cần có sự thay đổi về người bị bạch tạng và người bệnh cũng hoàn toàn thoải mái trong cuộc sống để có một cuộc sống tốt đẹp hơn.

BIẾN CHỨNG CỦA BỆNH BẠCH TẠNG

Bệnh bạch tạng có thể gây ra một số biến chứng nguy hiểm cho người bệnh, bao gồm:

BIẾN CHỨNG VỀ MẮT

Melanin là một thành tố quan trọng trong sự phát triển của võng mạc và dây thần kinh thị giác từ mắt đến não. Do đó, người bệnh bạch tạng có nguy cơ cao mắc các bệnh về mắt, bao gồm:

  • Rung giật nhãn cầu: là tình trạng mắt lắc lư không kiểm soát được.
  • Nhược thị: là tình trạng giảm thị lực.
  • Lác mắt: là tình trạng hai mắt không nhìn cùng hướng.
  • Cận thị, viễn thị, loạn thị: là các tật khúc xạ của mắt.
  • Định tuyến sai dây thần kinh thị giác: là tình trạng dây thần kinh thị giác không dẫn truyền tín hiệu đến não một cách chính xác.
  • Mù lòa: là tình trạng mất hoàn toàn thị lực.
  • Cong bất thường thấu kính mắt hoặc bề mặt trước của mắt: là tình trạng khiến thị lực bị mờ hoặc méo.

BIẾN CHỨNG VỀ DA

Da của người bệnh bạch tạng dễ bị cháy nắng, ung thư da nếu không được bảo vệ khi tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. 

BIẾN CHỨNG VỀ TÂM LÝ

Một số người bệnh có thể gặp các vấn đề về tâm lý nếu cộng đồng thiếu cởi mở và có sự kỳ thị như bị stress kéo dài, lo âu, trầm cảm, sợ giao tiếp…

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA BỆNH BẠCH TẠNG

TƯ VẤN DI TRUYỀN

Tư vấn di truyền là một quá trình trao đổi giữa bác sĩ di truyền và bệnh nhân hoặc cặp vợ chồng về các vấn đề di truyền. Trong quá trình này, bác sĩ di truyền sẽ giải thích về bệnh bạch tạng, cách di truyền của bệnh và nguy cơ sinh con bị bạch tạng của các cặp vợ chồng.

SÀNG LỌC TRƯỚC SINH

Sàng lọc trước sinh là các xét nghiệm được thực hiện trong thai kỳ để phát hiện sớm các bất thường về di truyền ở thai nhi. Một số phương pháp sàng lọc trước sinh có thể phát hiện bệnh bạch tạng, bao gồm:

  • Xét nghiệm sàng lọc huyết thanh mẹ: Xét nghiệm này đo lượng các protein trong máu mẹ. Kết quả xét nghiệm có thể giúp xác định nguy cơ sinh con bị dị tật bẩm sinh, bao gồm cả bạch tạng.
  • Chọc ối: Xét nghiệm này lấy một lượng nhỏ nước ối từ tử cung của mẹ để kiểm tra nhiễm sắc thể của thai nhi.
  • Sinh thiết gai nhau: Xét nghiệm này lấy một mẫu nhỏ mô từ nhau thai để kiểm tra nhiễm sắc thể của thai nhi.

Nếu kết quả sàng lọc trước sinh cho thấy thai nhi có nguy cơ cao bị bạch tạng, các cặp vợ chồng có thể cân nhắc thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán trước sinh để xác định chính xác tình trạng của thai nhi. Một số phương pháp chẩn đoán trước sinh có thể phát hiện bệnh bạch tạng, bao gồm:

  • Chọc ối: Xét nghiệm này lấy một lượng nhỏ nước ối từ tử cung của mẹ để kiểm tra nhiễm sắc thể của thai nhi.
  • Sinh thiết gai nhau: Xét nghiệm này lấy một mẫu nhỏ mô từ nhau thai để kiểm tra nhiễm sắc thể của thai nhi.
  • Chụp cộng hưởng từ thai nhi: Xét nghiệm này sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh của thai nhi. Hình ảnh này có thể giúp phát hiện các bất thường về da, tóc và mắt của thai nhi.

Bệnh bạch tạng là một tình trạng di truyền hiếm gặp, có thể gây ra một số ảnh hưởng đối với sức khỏe. Tuy nhiên, những người mang gen gây bệnh bạch tạng có thể giảm nguy cơ sinh con bị bạch tạng bằng cách thực hiện tư vấn di truyền và sàng lọc trước sinh.

NGỨA LÒNG BÀN TAY -  CÁCH ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA

Ngứa lòng bàn tay không phải là một hiện tượng hiếm gặp với hầu hết các trường hợp thường không gây nguy hiểm. Để “xử lý” và phòng ngừa cảm giác khó chịu mà hiện tượng này gây ra, cần thiết nên hiểu được nguyên do làm nó xuất hiện. Hãy cùng theo dõi bài viết sau để giải đáp một số thắc mắc liên quan.  

VÌ SAO LẠI BỊ NGỨA LÒNG BÀN TAY?

NGỨA LÒNG BÀN TAY -  CÁCH ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 15

DO DA BỊ KHÔ

Tình trạng da khô, nứt nẻ là kết quả của sự thay đổi về thời tiết và độ ẩm trong không khí, đặc biệt là trong mùa đông. Sự khô khan này thường xảy ra khi da bàn tay trở nên kích ứng do mất nước và dầu tự nhiên từ lớp biểu bì. Hiện tượng này thường được kích thích bởi việc rửa tay quá mức hoặc sử dụng xà phòng chứa hoạt chất tẩy rửa mạnh, làm giảm mức dầu bã nhờn bảo vệ.

Trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, da trở nên dễ bị tổn thương hơn do mất nước nhanh chóng và không đủ khả năng giữ ẩm. Sự kích ứng này có thể gây cảm giác ngứa ngáy và khó chịu.

BỆNH CHÀM

Bệnh chàm là một loại nhiễm trùng nấm gây ra bởi các loại nấm ngoại vi, thường là nấm gọi là “Trichophyton” hoặc “Epidermophyton.” Bệnh chàm thường ảnh hưởng đến các vùng da ẩm ướt, chẳng hạn như giữa các ngón tay, lòng bàn tay, hoặc các vùng da giữa các ngón chân.

Triệu chứng của bệnh chàm bao gồm đỏ, nứt nẻ, vảy da, và có thể xuất hiện mụn nước nhỏ. Một trong những triệu chứng chính của bệnh chàm là ngứa ngáy, đặc biệt là khi da ẩm ướt. Bệnh này thường lây lan thông qua tiếp xúc trực tiếp với nấm hoặc vật dụng cá nhân bị nhiễm nấm.

BỆNH VẢY NẾN

Vảy nến là một tình trạng bệnh da liễu mạn tính xảy ra khi có sự tăng trưởng không kiểm soát của các tế bào da dẫn đến việc hình thành vảy da dày và khô. Bệnh này thường gây ngứa, đau, và tăng đau nhức ở các vùng bị ảnh hưởng.

Triệu chứng của vảy nến có thể bao gồm nứt nẻ da, xuất hiện mụn mủ trên da tay và chân, đặc biệt ở các khu vực cổ tay và mắt cá. Các khớp ngón tay, ngón chân, xương sống, đầu gối có thể bị đau nhức và sưng, là những biểu hiện phổ biến của bệnh lý này.

DO DỊ ỨNG

Khi da tay quá nhạy cảm và phản ứng với các vật dụng hoặc chất liệu mà nó tiếp xúc, có thể xuất hiện các triệu chứng như ngứa, phát ban, da khô, và nổi mề đay.

Phản ứng dị ứng tiếp xúc có thể xảy ra sau một khoảng thời gian thay đổi, không nhất thiết phải ngay lập tức. Điều này có thể là kết quả của tiếp xúc lâu dài với chất kích thích hoặc dị ứng. Các chất gây dị ứng thường gặp bao gồm hóa chất trong sản phẩm làm đẹp, chất tẩy rửa, kim loại trong trang sức, và thậm chí là các loại vật liệu trong đồ da.

NGỨA LÒNG BÀN TAY -  CÁCH ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 17

DO TÁC DỤNG PHỤ CỦA MỘT SỐ LOẠI THUỐC

Khi sử dụng một số loại thuốc huyết áp, hoặc aspirin, opioid có thể làm xuất hiện tình trạng ngứa ở vùng lòng bàn tay. Đây có thể là một tác dụng phụ mà thuốc gây ra.

XƠ GAN Ứ MẬT NGUYÊN PHÁT

Bệnh xơ gan ứ mật nguyên phát có thể gây nên các dấu hiệu như buồn nôn, tiêu chảy, nước tiểu sẫm màu, vàng da. Ngoài ra, còn có hiện tượng ngứa lòng bàn tay bao gồm trong đó.

NGỨA LÒNG BÀN TAY ĐIỀU TRỊ RA SAO?

Tình trạng ngứa lòng bàn tay thường được thực hiện điều trị dựa trên nguyên nhân gây ra nó. Trong đó, có thể áp dụng một số phương pháp sau:

GIỮ VÀ DƯỠNG ẨM CHO DA TAY

  • Sử dụng kem dưỡng ẩm chứa các thành phần như glycerin, hyaluronic acid, và dầu dưỡng da.
  • Thoa kem dưỡng ẩm sau khi rửa tay và thường xuyên suốt ngày để duy trì độ ẩm cho da.

DÙNG THUỐC DỊ ỨNG HOẶC THUỐC KHÁNG HISTAMIN

  • Chỉ sử dụng thuốc theo đơn bác sĩ và tuân thủ liều lượng được chỉ định.
  • Thảo luận với bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào có thể xuất hiện và báo cáo ngay nếu có dấu hiệu bất thường.

DÙNG THUỐC MỠ STEROID

  • Sử dụng thuốc mỡ steroid theo hướng dẫn của bác sĩ để giảm viêm và ngứa.
  • Tránh sử dụng lâu dài mà không có sự giám sát của bác sĩ để tránh tác dụng phụ.

CHƯỜM LẠNH

  • Sử dụng chườm lạnh chỉ khi cần thiết và không để nước lạnh tiếp xúc trực tiếp với da quá lâu để tránh làm tổn thương da.
  • Sử dụng miếng vải mát hoặc túi đá để bảo vệ da khỏi sự lạnh trực tiếp.
NGỨA LÒNG BÀN TAY -  CÁCH ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 19

NGỨA LÒNG BÀN TAY CÓ BIỆN PHÁP NÀO ĐỂ PHÒNG NGỪA KHÔNG?

Phòng ngừa ngứa lòng bàn tay có thể đạt được thông qua việc thực hiện một số biện pháp duy trì vệ sinh và chăm sóc da. Dưới đây là một số biện pháp bạn có thể tham khảo:

VỆ SINH CƠ THỂ

  • Duy trì vệ sinh sạch sẽ cho lòng bàn tay và toàn bộ cơ thể.
  • Sử dụng xà phòng nhẹ và tránh nước quá nóng hoặc quá lạnh khi rửa tay.

CHỌN XÀ PHÒNG VÀ KEM DƯỠNG ẨM

  • Chọn xà phòng không chứa chất tạo mùi thơm để tránh kích ứng da.
  • Kiểm tra loại kem dưỡng ẩm trước khi sử dụng để đảm bảo không gây dị ứng.

ĐEO GĂNG TAY BẢO VỆ

Sử dụng găng tay có chất liệu cotton thay vì găng tay vải tổng hợp khi cần bảo vệ tay khỏi chất tẩy rửa hoặc các chất hóa học.

TRÁNH CHẤT TẨY RỬA MẠNH

Hạn chế tiếp xúc với các chất tẩy rửa có tác động mạnh và không an toàn.

CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG LÀNH MẠNH

Duy trì một chế độ dinh dưỡng cân đối và lành mạnh để hỗ trợ sức khỏe tổng thể.

CUNG CẤP ĐỦ NƯỚC

Uống đủ nước để duy trì sự cân bằng độ ẩm trong cơ thể và hỗ trợ quá trình đào thải độc tố.

Nhìn chung, ai cũng có thể gặp phải tình trạng ngứa lòng bàn tay. Mặc dù đa phần đều không đáng lo ngại, các trường hợp xuất hiện cảm giác ngứa ngáy khó chịu kèm các dấu hiệu và triệu chứng bất thường khác, vẫn cần nên đi gặp bác sĩ để thăm khám, xác định tình trạng bệnh.

Kiến bu nước tiểu có phải bị bệnh tiểu đường?

Kiến bu nước tiểu có phải bị bệnh tiểu đường? 21

Kiến bu nước tiểu là một hiện tượng khá phổ biến, có thể gặp ở cả trẻ em và người lớn. Nhiều người cho rằng đây là dấu hiệu của bệnh tiểu đường, nhưng thực tế không hẳn vậy. Nước tiểu bị kiến bu có thể do bệnh tiểu đường nhưng cũng có khi là các bệnh lý nguy hiểm khác như thận bị tổn thương, nhiễm khuẩn đường tiết niệu. Vậy nguyên nhân thực sự là do đâu?

Kiến bu nước tiểu có phải bị bệnh tiểu đường? 23

Nguyên nhân kiến bu nước tiểu

Nhiều người thường lo lắng khi thấy nước tiểu có kiến bu. Họ cho rằng đó là dấu hiệu của bệnh tiểu đường. Tuy nhiên, thực tế không phải lúc nào cũng như vậy.

Có 3 nguyên nhân chính khiến nước tiểu có kiến bu, bao gồm:

Đái tháo đường

Khi lượng đường trong máu tăng cao, vượt quá khả năng tái hấp thu của thận, lượng đường dư thừa sẽ được bài tiết ra ngoài theo nước tiểu. Kiến là loài côn trùng ưa ngọt, vì vậy chúng sẽ bị thu hút bởi lượng đường trong nước tiểu.

Tổn thương chức năng thận

Một số bệnh lý có thể gây tổn thương chức năng thận, khiến thận không thể tái hấp thu hết lượng đường trong máu. Khi đó, đường vẫn bị bài tiết ra ngoài theo nước tiểu, khiến kiến bu vào.

Các chất tiết khác trong nước tiểu

Ngoài đường, nước tiểu còn có thể chứa các chất tiết khác, chẳng hạn như protein, bạch cầu, hồng cầu,… Các chất tiết này cũng có thể thu hút kiến.

Cách phân biệt nước tiểu có kiến bu do tiểu đường

Để phân biệt nước tiểu có kiến bu do tiểu đường hay không, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • Nước tiểu có mùi ngọt
  • Đường trong nước tiểu sẽ khiến nước tiểu có mùi ngọt. Nếu bạn ngửi thấy mùi ngọt khi đi tiểu, đó có thể là dấu hiệu của tiểu đường.
  • Nước tiểu có màu vàng đậm
  • Đường trong nước tiểu cũng khiến nước tiểu có màu vàng đậm. Nếu nước tiểu có màu vàng đậm bất thường, bạn nên đi khám để được chẩn đoán chính xác.
  • Kiến chỉ bu vào nước tiểu

Nếu chỉ có kiến bu vào nước tiểu, mà không có các triệu chứng khác của tiểu đường, chẳng hạn như mệt mỏi, khát nước, tiểu nhiều lần,… thì khả năng cao là do các nguyên nhân khác.

Cách xử lý nếu bạn thấy kiến bu quanh nước tiểu

Nếu bạn bị tiểu đường, hãy kiểm soát lượng đường trong máu của mình theo hướng dẫn của bác sĩ. Điều này sẽ giúp giảm lượng đường trong nước tiểu của bạn, khiến kiến ít bị thu hút hơn.

Nếu bạn bị nhiễm trùng đường tiết niệu, hãy điều trị nhiễm trùng theo hướng dẫn của bác sĩ. Điều này sẽ giúp loại bỏ mùi hôi hoặc màu bất thường trong nước tiểu của bạn, khiến kiến ít bị thu hút hơn.

Nếu thận của bạn bị tổn thương, hãy điều trị bệnh lý gây tổn thương thận. Điều này sẽ giúp cải thiện chức năng thận của bạn, khiến cơ thể có thể tái hấp thu hết đường trong máu, giảm lượng đường trong nước tiểu của bạn.

Nếu bạn ăn quá nhiều đồ ngọt, hãy hạn chế ăn đồ ngọt. Điều này sẽ giúp giảm lượng đường trong máu và nước tiểu của bạn, khiến kiến ít bị thu hút hơn.

Dấu hiệu cảnh báo bệnh đái tháo đường

Bệnh đái tháo đường là một căn bệnh mạn tính liên quan đến rối loạn chuyển hóa đường trong máu. Khi mắc bệnh, lượng đường trong máu (glucose) tăng cao, vượt quá mức bình thường. Điều này có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí tử vong.

Các dấu hiệu cảnh báo bệnh đái tháo đường

  • Các dấu hiệu cảnh báo bệnh đái tháo đường thường xuất hiện từ từ và có thể dễ bị bỏ qua. Tuy nhiên, nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào dưới đây, hãy đi khám bác sĩ ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời:
  • Tiểu nhiều: Đây là dấu hiệu điển hình nhất của bệnh đái tháo đường. Khi lượng đường trong máu tăng cao, thận sẽ phải làm việc nhiều hơn để lọc lượng đường dư thừa ra khỏi máu. Điều này khiến bạn phải đi tiểu nhiều hơn, đặc biệt là vào ban đêm.
  • Uống nhiều: Khi bạn đi tiểu nhiều, cơ thể sẽ mất nước. Điều này khiến bạn cảm thấy khát và phải uống nhiều nước hơn để bù lại lượng nước đã mất.
  • Ăn nhiều, mệt mỏi, suy nhược: Khi lượng đường trong máu không thể đi vào tế bào để tạo năng lượng, cơ thể sẽ cảm thấy mệt mỏi và đói. Người bệnh thường có cảm giác đói ngay sau khi ăn xong và phải ăn nhiều hơn bình thường.
  • Gầy nhiều, sụt cân nhanh: Mặc dù ăn nhiều nhưng người bệnh đái tháo đường vẫn sụt cân nhanh. Nguyên nhân là do các mô trong cơ thể không nhận được năng lượng từ nguồn thức ăn mà lấy năng lượng dự trữ từ mô mỡ, mô cơ.

Các dấu hiệu khác

Ngoài các dấu hiệu trên, bệnh đái tháo đường cũng có thể gây ra một số dấu hiệu khác, bao gồm:

  • Nổi mụn nhọt: Khi lượng đường trong máu cao, hệ miễn dịch của cơ thể bị suy yếu, khiến bạn dễ bị nhiễm trùng da.
  • Tê chân tay: Tê chân tay là một dấu hiệu của tổn thương thần kinh do bệnh đái tháo đường.
  • Viêm lợi: Viêm lợi là một dấu hiệu của nhiễm trùng miệng do bệnh đái tháo đường.
  • Viêm âm đạo dai dẳng: Viêm âm đạo dai dẳng là một dấu hiệu của nhiễm trùng âm đạo do bệnh đái tháo đường.
  • Mờ mắt sớm trước 50 tuổi: Mờ mắt sớm là một dấu hiệu của tổn thương mắt do bệnh đái tháo đường.

Cách phòng ngừa bệnh đái tháo đường

Bệnh đái tháo đường là một bệnh mạn tính, không thể chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh bằng cách thực hiện lối sống lành mạnh, bao gồm:

  • Giảm cân nếu bạn đang thừa cân hoặc béo phì.
  • Ăn nhiều rau, quả, ngũ cốc nguyên hạt và hạn chế tinh bột, thức ăn có nguồn gốc động vật.
  • Hạn chế thức uống có đường.
  • Tăng cường tập luyện thể lực.
  • Hạn chế uống rượu.
  • Bỏ hút thuốc lá.
  • Tầm soát bệnh đái tháo đường
  • Tầm soát bệnh đái tháo đường là việc kiểm tra sức khỏe để phát hiện sớm bệnh, ngay cả khi bạn không có bất kỳ triệu chứng nào. Tầm soát bệnh đái tháo đường được khuyến cáo cho những người từ 45 tuổi trở lên, hoặc có nguy cơ mắc bệnh cao.

Nước tiểu có kiến bu không phải lúc nào cũng là dấu hiệu của tiểu đường. Nếu bạn thấy nước tiểu có kiến bu, hãy đi khám để được chẩn đoán chính xác.

ĐAU BỤNG DƯỚI LÀ BỊ GÌ? CÁCH ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA ĐAU BỤNG DƯỚI

ĐAU BỤNG DƯỚI LÀ BỊ GÌ? CÁCH ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA ĐAU BỤNG DƯỚI 25

Đau bụng dưới là tình trạng đau xảy ra ở vùng dưới rốn, mức độ cơn đau có thể khác nhau tùy vào nguyên gây bệnh. Vậy đau bụng dưới là dấu hiệu của bệnh gì và có cách nào để khắc phục tình trạng này hay không? Tất cả sẽ có trong bài viết dưới đây của phunutoancau.

ĐAU BỤNG DƯỚI LÀ BỊ GÌ? CÁCH ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA ĐAU BỤNG DƯỚI 27

ĐAU BỤNG DƯỚI LÀ GÌ?

Đau bụng dưới là tình trạng đau xảy ra ở vùng dưới rốn, mức độ cơn đau có thể khác nhau tùy vào nguyên gây bệnh. Các cơn đau có thể xuất phát từ vùng hạ vị và lan sang các vị trí khác của cơ thể như hông, lưng. Đau bụng dưới có thể xảy ra đột ngột, mạnh và ngắn (cấp tính) hoặc lâu dài (mạn tính). Đau bụng dưới mạn tính đề cập đến bất kỳ cơn đau vùng chậu liên tục hoặc ngắt quãng đã xuất hiện từ sáu tháng trở lên.

TRIỆU CHỨNG CỦA ĐAU BỤNG DƯỚI

Triệu chứng của đau bụng dưới có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Tuy nhiên, một số triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Đau: Cơn đau có thể là đau âm ỉ, đau nhói, đau dữ dội, đau từng cơn hoặc đau liên tục. Cơn đau có thể xuất phát từ vùng hạ vị và lan sang các vị trí khác của cơ thể như hông, lưng, ngực,…
  • Buồn nôn và nôn: Buồn nôn và nôn thường xảy ra kèm theo đau bụng dưới.
  • Tiêu chảy hoặc táo bón: Tiêu chảy hoặc táo bón cũng là những triệu chứng phổ biến của đau bụng dưới.
  • Chướng bụng, đầy hơi: Chướng bụng, đầy hơi là tình trạng bụng căng cứng, khó chịu.
  • Đi tiểu nhiều lần: Đi tiểu nhiều lần có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc các bệnh lý khác về thận, bàng quang.
  • Rối loạn kinh nguyệt: Rối loạn kinh nguyệt như đau bụng kinh dữ dội, kinh nguyệt kéo dài hoặc bất thường có thể là dấu hiệu của các bệnh lý phụ khoa.
  • Chảy máu âm đạo bất thường: Chảy máu âm đạo bất thường như chảy máu giữa các kỳ kinh, chảy máu sau khi quan hệ tình dục có thể là dấu hiệu của các bệnh lý phụ khoa hoặc các bệnh lý lây truyền qua đường tình dục.

ĐAU BỤNG DƯỚI LÀ BỊ GÌ?

RỐI LOẠN TIÊU HÓA

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây đau bụng dưới. Các rối loạn tiêu hóa có thể gây ra các cơn đau âm ỉ, chuột rút, đầy hơi, táo bón hoặc tiêu chảy. Một số rối loạn tiêu hóa phổ biến bao gồm hội chứng ruột kích thích (IBS), viêm loét dạ dày tá tràng (PUD), viêm đại tràng,…

VIÊM RUỘT THỪA

Viêm ruột thừa là một tình trạng cấp cứu y tế. Ruột thừa là một đoạn ruột nhỏ nằm ở phần dưới bên phải của bụng. Khi ruột thừa bị viêm, nó có thể gây ra cơn đau âm ỉ dữ dội ở vùng bụng dưới bên phải.

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU (UTI)

UTI là tình trạng nhiễm trùng đường tiết niệu, bao gồm bàng quang, niệu đạo và thận. UTI có thể gây ra các triệu chứng như đau bụng dưới, tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu nhiều lần,…

BỆNH PHỤ KHOA

Ở phụ nữ, đau bụng dưới có thể là dấu hiệu của một số bệnh phụ khoa, chẳng hạn như:

Viêm nhiễm đường sinh dục: Viêm nhiễm đường sinh dục là tình trạng nhiễm trùng ở các cơ quan sinh dục của nữ giới, bao gồm âm đạo, cổ tử cung, tử cung, vòi trứng và buồng trứng.

U XƠ TỬ CUNG

U xơ tử cung là những khối u lành tính phát triển trong tử cung. U xơ tử cung có thể gây ra các triệu chứng như đau bụng dưới, đau khi quan hệ tình dục, kinh nguyệt không đều,…

MANG THAI NGOÀI TỬ CUNG

Mang thai ngoài tử cung là tình trạng thai nhi phát triển bên ngoài tử cung. Mang thai ngoài tử cung có thể gây ra các triệu chứng như đau bụng dưới dữ dội, chảy máu âm đạo,…

CÁC BỆNH LÝ KHÁC

Đau bụng dưới cũng có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý khác, chẳng hạn như:

  • Viêm túi mật
  • Viêm tụy
  • Biến chứng sau phẫu thuật
  • Bệnh lý về thận
  • Bệnh lý về gan
  • Bệnh lý về xương khớp

CÁCH CHẨN ĐOÁN ĐAU BỤNG DƯỚI

Để chẩn đoán đau bụng dưới, bác sĩ sẽ hỏi bạn về các triệu chứng và tiền sử bệnh của bạn. Bác sĩ cũng sẽ khám lâm sàng bụng để xác định vị trí và mức độ đau. Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm cận lâm sàng để chẩn đoán nguyên nhân gây đau bụng dưới, bao gồm:

  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu giúp bác sĩ kiểm tra tình trạng nhiễm trùng, viêm, thiếu máu,…
  • Xét nghiệm nước tiểu: Xét nghiệm nước tiểu giúp bác sĩ kiểm tra nhiễm trùng đường tiết niệu, đá thận,…
  • Xét nghiệm phân: Xét nghiệm phân giúp bác sĩ kiểm tra các bệnh lý về đường tiêu hóa, nhiễm trùng đường ruột,…
  • Siêu âm bụng: Siêu âm bụng giúp bác sĩ nhìn thấy các cơ quan trong ổ bụng để phát hiện các bất thường.
  • Chụp X-quang bụng: Chụp X-quang bụng giúp bác sĩ nhìn thấy các cơ quan trong ổ bụng để phát hiện các bất thường.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Chụp CT giúp bác sĩ nhìn thấy các cơ quan trong ổ bụng với độ phân giải cao để phát hiện các bất thường.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp MRI giúp bác sĩ nhìn thấy các cơ quan trong ổ bụng với độ phân giải cao để phát hiện các bất thường.

ĐAU BỤNG DƯỚI KHI NÀO CẦN GẶP BÁC SĨ?

Nếu bạn bị đau bụng dưới kèm theo các dấu hiệu và triệu chứng sau, bạn cần đi khám bác sĩ ngay lập tức:

  • Sốt kèm theo đau bụng có thể là dấu hiệu của viêm ruột thừa, viêm nhiễm đường tiêu hóa hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • Đau dữ dội không biến mất có thể là dấu hiệu của các bệnh lý nguy hiểm như viêm ruột thừa vỡ, thủng ruột,…
  • Nôn ra máu có thể là dấu hiệu của xuất huyết tiêu hóa.
  • Dấu hiệu sốc hoặc huyết áp thấp có thể báo hiệu chảy máu trong.
  • Máu trong phân có thể là dấu hiệu của các bệnh lý về đường tiêu hóa như viêm loét dạ dày tá tràng, viêm đại tràng,…

ĐIỀU TRỊ ĐAU BỤNG DƯỚI

Phương pháp điều trị đau bụng dưới sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Trong một số trường hợp, đau bụng dưới có thể tự khỏi mà không cần điều trị. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp khác, cần phải có sự can thiệp của bác sĩ để điều trị nguyên nhân gây bệnh.

Một số phương pháp điều trị đau bụng dưới phổ biến bao gồm:

THUỐC

Thuốc là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho đau bụng dưới. Thuốc có thể được sử dụng để giảm đau, giảm viêm, kháng khuẩn,…

Với những cơn đau bụng dưới nhẹ do khí bị mắc kẹt hoặc khó tiêu, những cách sau có thể giúp giảm đau:

  • Thuốc không kê đơn (OTC) bao gồm canxi cacbonat;
  • Điều chỉnh chế độ ăn uống bằng cách loại bỏ các thực phẩm gây khó tiêu hoặc đầy hơi;
  • Probiotics;
  • Thuốc bổ sung và thay thế (CAM) như châm cứu hoặc xoa bóp.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật là phương pháp điều trị cần thiết trong một số trường hợp đau bụng dưới do các bệnh lý như viêm ruột thừa, u nang buồng trứng.

Viêm ruột thừa được coi là một tình trạng cấp cứu hầu như luôn phải phẫu thuật càng sớm càng tốt. Nếu không phẫu thuật, ruột thừa có thể vỡ ra và gây viêm phúc mạc, nhiễm trùng đe dọa tính mạng.

CHẾ ĐỘ SINH HOẠT VÀ PHÒNG NGỪA

NHỮNG THÓI QUEN SINH HOẠT 

Chế độ sinh hoạt:

  • Nghỉ ngơi, thư giãn tinh thần, giải tỏa căng thẳng.
  • Uống đủ nước, từ 1,5 – 2l/ngày.

Chế độ dinh dưỡng:

  • Hạn chế ăn nhiều chất béo, ăn uống khó tiêu…
  • Điều chỉnh chế độ ăn liên quan các bệnh có thể gây triệu chứng đau bụng dưới.
  • Ăn uống lành mạnh, nhiều rau xanh, củ quả để bổ sung chất xơ, vitamin, khoáng chất.

PHƯƠNG PHÁP PHÒNG NGỪA ĐAU BỤNG DƯỚI HIỆU QUẢ

Để phòng ngừa bệnh hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số gợi ý dưới đây:

  • Giảm Stress: Stress và lo lắng có thể gây Đau bụng dưới.
  • Tập thể dục thường xuyên: Các môn thể thao có thể giúp giảm căng thẳng.
  • Tránh hoạt động quá sức.
  • Kiểm soát các bệnh có thể gây triệu chứng đau bụng dưới.

5 LOẠI THUỐC NHỎ MẮT TRỊ ĐAU MẮT ĐỎ HIỆU QUẢ

5 LOẠI THUỐC NHỎ MẮT TRỊ ĐAU MẮT ĐỎ HIỆU QUẢ 29

Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật TP.HCM (HCDC) thống kê 8 tháng đầu năm 2023, toàn Thành phố ghi nhận 63.309 ca đau mắt đỏ, tăng 15,38% so với cùng kỳ năm 2022. Bệnh đau mắt đỏ bùng phát khiến người dân đổ xô tìm mua các loại thuốc nhỏ mắt điều trị bệnh. Bài viết này chia sẻ 5 loại thuốc nhỏ đau mắt đỏ hiệu quả, điều trị nhanh nhưng phải được bác sĩ chuyên khoa Mắt chỉ định cho phù hợp với từng người bệnh, từng giai đoạn bệnh.

ĐAU MẮT ĐỎ LÀ GÌ?

5 LOẠI THUỐC NHỎ MẮT TRỊ ĐAU MẮT ĐỎ HIỆU QUẢ 31

Đau mắt đỏ hay còn được biết đến là viêm kết mạc, là một tình trạng có thể do nhiễm trùng bởi các nguyên tác như vi rút, vi khuẩn, hoặc phản ứng dị ứng và kích ứng từ các hóa chất. Trong số các nguyên tác này, vi rút thường được xác định là nguyên nhân chủ yếu, gây bùng phát dịch đau mắt đỏ và có khả năng lây truyền từ người này sang người khác.

Trong nhóm các vi rút, Enterovirus và Adenovirus nổi bật là “thủ phạm” chính gây ra dịch đau mắt đỏ. Theo thống kê đến năm 2023, Enterovirus chiếm đa số với tỷ lệ khoảng 86%, trong khi Adenovirus, mặc dù thường gây dịch, chỉ chiếm khoảng 14% trong số các trường hợp mắc bệnh đau mắt đỏ trong đợt bùng phát này.

THUỐC NHỎ ĐAU MẮT ĐỎ LÀ THUỐC GÌ?

Thuốc nhỏ đau mắt đỏ thường được chế tạo dưới dạng dung dịch hoặc mỡ tra, chứa các thành phần kháng sinh nhằm tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh và giảm triệu chứng đau mắt đỏ. Thông thường, những loại thuốc này chỉ có sẵn thông qua đơn thuốc, và thường được chỉ định cho những trường hợp mắt đỏ nặng.

Bên cạnh đó, người bệnh cũng có thể sử dụng một số loại thuốc không kê đơn, như nước mắt nhân tạo hoặc thuốc kháng histamine (thuốc chống dị ứng), để hỗ trợ giảm triệu chứng bệnh.

Tuy nhiên, việc sử dụng bất kỳ loại thuốc nhỏ đau mắt đỏ nào nên được thảo luận và tư vấn cùng bác sĩ trước khi thực hiện, nhằm đảm bảo an toàn và tránh tình trạng bệnh diễn tiến nghiêm trọng hơn.

Các loại thuốc nhỏ mắt trị đau mắt đỏ chứa thành phần kháng sinh có khả năng tiêu diệt các vi khuẩn, vi rút gây bệnh trên kết mạc mắt. Khi các tác nhân gây bệnh bị loại trừ, các triệu chứng đau mắt đỏ sẽ dần thuyên giảm và khỏi hẳn.

5 LOẠI THUỐC NHỎ ĐAU MẮT ĐỎ HIỆU QUẢ NHANH 

Mỗi khi dịch đau mắt đỏ bùng phát, nhu cầu mua các loại thuốc nhỏ mắt trị bệnh tăng vọt. Câu hỏi đặt ra là nên sử dụng loại thuốc nhỏ đau mắt đỏ nào vừa an toàn, hiệu quả và mau khỏi bệnh? Do đó, trước khi sử dụng thuốc, người bệnh đau mắt đỏ nên khám với bác sĩ chuyên khoa Mắt để xác định nguyên nhân, mức độ bệnh, từ đó đưa ra loại thuốc điều trị phù hợp. Sau đây là 5 loại thuốc nhỏ mắt đỏ được nhiều chuyên gia tin dùng:

OFLOXACIN

Ofloxacin là một kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolone, được sử dụng để điều trị đau mắt đỏ do nhiễm khuẩn, bao gồm cả vi khuẩn gram âm và gram dương. Tuy nhiên, nó không có tác dụng trên nhiễm trùng mắt do vi rút.

Đối với bệnh nhân đau mắt đỏ, liều lượng và cách sử dụng Ofloxacin thường được quyết định bởi bác sĩ tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân. Thông thường, có thể nhỏ thuốc Ofloxacin vào mắt 4 lần mỗi ngày, mỗi lần 2 giọt.

Trong quá trình điều trị, có thể xuất hiện một số tác dụng phụ như cảm giác châm chích nhẹ hoặc kích ứng ở giác mạc. Một số người cũng có thể trải qua rối loạn thị giác, ngứa, hoặc nổi ban trên mắt. Các tác dụng phụ khác có thể bao gồm chóng mặt, đau đầu, buồn nôn, và uể oải.

LEVOFLOXACIN

5 LOẠI THUỐC NHỎ MẮT TRỊ ĐAU MẮT ĐỎ HIỆU QUẢ 33

Thuốc nhỏ mắt đỏ Levofloxacin cũng là kháng sinh nhóm fluoroquinolone. Levofloxacin được bào chế ở nhiều dạng khác nhau. Trong điều trị bệnh đau mắt đỏ, thường dùng Levofloxacin dạng nước nồng độ 0,5%.

CIPROFLOXACIN

Ciprofloxacin là một loại kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolone, thường được kê đơn dưới nhiều dạng như viên nén, thuốc tiêm, thuốc mỡ, và đặc biệt là dạng thuốc nhỏ mắt, được sử dụng để điều trị các trường hợp đau mắt đỏ do nhiễm khuẩn.

Thuốc Ciprofloxacin có phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm cả vi khuẩn gram dương và gram âm, cũng như những vi khuẩn đã phát triển sự đề kháng với nhiều loại kháng sinh khác. Khi được nhỏ vào mắt, thuốc ức chế hoạt động của enzyme DNA gyrase và topoisomerase IV, làm cho vi khuẩn mất khả năng sinh sản và tăng cường quá trình điều trị bệnh.

Liều lượng thông thường cho việc nhỏ thuốc vào mắt là 2 giọt mỗi lần, với tần suất 2 giờ/lần. Thuốc thường cho thấy hiệu quả nhanh chóng, và sau 2-3 ngày sử dụng, người bệnh thường gặp sự giảm nhẹ hoặc hoàn toàn giảm triệu chứng đau mắt đỏ. 

NEOMYCIN

Neomycin là kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm aminoglycosid có thể tiêu diệt cả vi khuẩn gram âm lẫn gram dương. Thuốc có 2 dạng là dung dịch nhỏ mắt và thuốc mỡ tra mắt. Tần suất sử dụng thuốc được khuyến cáo từ 3 – 4 lần/ngày. Khi sử dụng thuốc này, người bệnh đau mắt đỏ có thể bị ngứa rát, kích ứng kéo dài khoảng 1 tuần.

TOBRAMYCIN

Tobramycin là một kháng sinh mạnh thuộc nhóm aminoglycosid, thường được sử dụng trong điều trị các trường hợp đau mắt đỏ do nhiễm khuẩn gram âm. Thuốc này chỉ nên được sử dụng theo sự hướng dẫn và kê đơn của bác sĩ.

Tobramycin có hai dạng bào chế, bao gồm dung dịch và mỡ tra mắt. Người bệnh có thể sử dụng cả hai loại này, áp dụng dung dịch vào ban ngày và sử dụng mỡ vào buổi tối. Liều lượng thông thường cho việc nhỏ thuốc là mỗi 4 giờ/lần trong khoảng 5-7 ngày, với một giọt cho mỗi lần nhỏ mắt.

CÁCH DÙNG VÀ LIỀU DÙNG THUỐC NHỎ ĐAU MẮT ĐỎ

5 LOẠI THUỐC NHỎ MẮT TRỊ ĐAU MẮT ĐỎ HIỆU QUẢ 35

Đối tượng chỉ định là người bệnh được chẩn đoán đau mắt đỏ do nhiễm khuẩn và không chỉ định với những người bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Trình tự sử dụng thuốc nhỏ mắt để điều trị đau mắt đỏ có thể được thực hiện theo các bước sau:

  • Bước 1: Rửa tay thật kỹ bằng xà phòng và nước ấm.
  • Bước 2: Tháo kính áp tròng (nếu có), trừ khi có chỉ định khác từ bác sĩ.
  • Bước 3: Lắc nhẹ dung dịch thuốc nhỏ mắt và tháo nắp một cách cẩn thận, tránh để tay chạm vào đầu ống nhỏ giọt.
  • Bước 4: Nghiêng đầu ra sau một chút, hướng mắt nhìn lên trên. Sau đó, dùng một ngón tay kéo nhẹ mí mắt dưới xuống, tạo một đường rãnh để nhỏ thuốc vào.
  • Bước 5: Giữ đầu ống nhỏ giọt cách đường rãnh khoảng 1 – 2 cm, tránh để tiếp xúc trực tiếp với mắt. Bóp nhẹ lọ thuốc đẩy dung dịch thuốc vào đường rãnh theo đúng số lượng giọt bác sĩ hướng dẫn.
  • Bước 6: Nhắm mắt, dùng đầu ngón tay ấn nhẹ vào khóe mắt và cạnh mũi trong vài phút để các giọt thuốc được mắt hấp thụ rồi chớp mắt. Sau đó, dùng gạc hoặc khăn sạch để thấm thuốc nhỏ mắt hoặc nước mắt dư thừa. Cuối cùng, rửa tay lại với xà phòng và nước sạch.

Lưu ý rằng liều lượng dùng thuốc có thể khác nhau tùy thuốc và tình trạng sức khỏe cụ thể, do đó, hãy tuân theo hướng dẫn của bác sĩ và không tự ý điều chỉnh liều lượng.

NÊN DÙNG THUỐC NHỎ ĐAU MẮT ĐỎ TRONG BAO LÂU?

Thời gian sử dụng thuốc nhỏ mắt đỏ thường phụ thuộc vào loại thuốc và hướng dẫn của bác sĩ. Thông thường, việc sử dụng một loại thuốc trị đau mắt đỏ không nên vượt quá 7 ngày, và tần suất nhỏ từ 4 đến 6 lần mỗi ngày. Việc này giúp đảm bảo hiệu quả của thuốc và tránh tình trạng sử dụng quá mức có thể gây ra tác dụng phụ hoặc không mong muốn.

Nếu sau 7 ngày sử dụng mà các triệu chứng của đau mắt đỏ không giảm hoặc thậm chí tăng, người bệnh nên tái khám với bác sĩ để được đánh giá lại tình trạng và có thể điều chỉnh loại thuốc hoặc phương pháp điều trị khác phù hợp.

TÁC DỤNG PHỤ CỦA THUỐC TRA ĐAU ĐỎ MẮT

Tác dụng phụ khi sử dụng thuốc nhỏ mắt để chữa trị đau mắt đỏ là một phần không tránh khỏi. Các triệu chứng như mắt cay, ngứa, nóng rát, đỏ, hoặc nổi ban có thể xuất hiện, và trong một số trường hợp, có thể gặp giảm thị lực. Tuy nhiên, hầu hết những tác dụng phụ này thường là tạm thời và giảm đi sau vài ngày sử dụng.

Nếu tác dụng phụ kéo dài hoặc trở nên không chịu nổi, người bệnh nên liên hệ với bác sĩ để được tư vấn và điều chỉnh phương pháp điều trị.

5 LOẠI THUỐC NHỎ MẮT TRỊ ĐAU MẮT ĐỎ HIỆU QUẢ 37

LƯU Ý KHI DÙNG THUỐC NHỎ ĐAU MẮT ĐỎ ĐỂ HẠN CHẾ RỦI RO

Khi sử dụng thuốc nhỏ mắt trị đau mắt đỏ, bạn cần chú ý một số điều sau:

  • Chỉ dùng thuốc nhỏ mắt trong 15-30 ngày sau khi mở nắp, nếu vượt quá thời gian này, bạn cần mua một lọ thuốc mới.
  • Luôn chú ý đến hạn sử dụng của thuốc. Không dùng thuốc khi đã hết hạn sử dụng.
  • Trong trường hợp bạn cần nhỏ nhiều loại thuốc nhỏ mắt thì không nên nhỏ liên tiếp vì sẽ làm giảm hiệu quả của thuốc. Bạn hãy đợi 3-5 phút rồi mới nhỏ tiếp loại thuốc khác.
  • Trường hợp dùng song song thuốc nước và thuốc mỡ thì nên dùng thuốc nước trước, 3-5 phút sau mới tiếp tục dùng thuốc mỡ.
  • Luôn rửa tay kỹ với xà phòng trước và sau khi nhỏ mắt.
  • Khi nhỏ mắt, không để đầu ống nhỏ mắt tiếp xúc trực tiếp với mắt.
  • Không dùng tay quẹt mắt.
  • Nên nhỏ từng giọt một, không nên nhỏ liên tục nhiều giọt, vừa gây lãng phí thuốc vừa tăng nguy cơ nhiễm khuẩn mắt, giảm hiệu quả điều trị bệnh.
  • Tránh sử dụng chung chai thuốc nhỏ mắt với người khác, sẽ làm tăng nguy cơ lây lan bệnh.
  • Luôn tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ về loại thuốc, liều lượng, tần suất sử dụng.
  • Không tự ý dùng các loại lá để xông, đắp lên mắt để tránh làm bệnh nặng hơn.

QUÁ LIỀU VÀ QUÊN LIỀU

DÙNG QUÁ LIỀU THUỐC NHỎ ĐAU MẮT ĐỎ

Việc sử dụng thuốc quá liều không chỉ không mang lại hiệu quả điều trị nhanh hơn mà còn có thể tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ không mong muốn. Việc tuân thủ đúng liều lượng và tần suất sử dụng được bác sĩ chỉ định là quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả của điều trị.

Trong trường hợp sử dụng quá nhiều giọt thuốc, ngoài việc làm lãng phí thuốc, còn có thể gây ra các vấn đề khác như kích ứng mắt, nổi ban, hay tăng nguy cơ nhiễm khuẩn mắt.

QUÊN LIỀU DÙNG THUỐC NHỎ ĐAU MẮT ĐỎ

Nếu bạn quên nhỏ mắt thì có thể nhỏ với liều lượng được bác sĩ chỉ định ngay khi nhớ ra.

TƯƠNG TÁC THUỐC NHỎ ĐAU MẮT ĐỎ

TƯƠNG TÁC VỚI CÁC LOẠI THUỐC NÀO?

Mặc dù thuốc nhỏ mắt thường không gây phản ứng phụ ngoài da nhiều, nhưng vẫn có thể tác động tới toàn bộ cơ thể và tương tác với các loại thuốc khác. Việc thông báo về tiền sử bệnh và các loại thuốc bạn đang sử dụng là quan trọng để bác sĩ có thể đưa ra quyết định an toàn và hiệu quả nhất.

BIA RƯỢU VÀ THỨC ĂN

Khi dùng thuốc nhỏ mắt điều trị đau mắt đỏ, người bệnh nên chú ý một số điều sau về chế độ dinh dưỡng. 

  • Dừng sử dụng chất kích thích: Hút thuốc, sử dụng nhiều bia rượu khiến mắt phải điều tiết nhiều hơn, ảnh hưởng đến quá trình phục hồi khi bị đau mắt đỏ. Thậm chí, có thể khiến tình trạng đau mắt đỏ trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Tránh ăn đồ ăn cay nóng: Khi ăn thức ăn cay nóng, nước mắt dễ tiết ra khiến mắt bị ngứa, nóng rát khiến bệnh đau mắt đỏ lâu phục hồi, nguy cơ gặp biến chứng.
  • Kiêng hải sản, thịt dê: Khi bị đau mắt đỏ, người bệnh bị đau, nóng, ngứa ở vùng mắt. Việc ăn những loại thực phẩm dễ gây dị ứng như hải sản, thịt dê, rau muống có thể khiến mắt tăng điều tiết, ảnh hưởng đến quá trình điều trị bệnh.
  • Tránh thức ăn nhiều dầu mỡ: Đồ ăn nhiều chất béo động vật như mỡ, nội tạng động vật không tốt cho sự phục hồi của mắt khi bị bệnh đau mắt đỏ. Trái lại, có thể làm gia tăng các triệu chứng đau mắt, khiến bệnh nặng hơn.
  • Bổ sung rau củ quả: Người bệnh đau mắt đỏ nên ăn nhiều loại rau củ quả, đặc biệt các loại rau có màu xanh đậm, trái cây họ cam quýt, ổi, quả mọng… vì chứa nhiều vitamin C giúp tăng cường sức đề kháng, giúp bệnh mắt đỏ mau bình phục.
5 LOẠI THUỐC NHỎ MẮT TRỊ ĐAU MẮT ĐỎ HIỆU QUẢ 39

CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ THUỐC NHỎ ĐAU MẮT ĐỎ

DÙNG NHIỀU THUỐC NHỎ MẮT ĐAU MẮT ĐỎ CÓ SAO KHÔNG?

Việc sử dụng thuốc nhỏ mắt đỏ chỉ nên thực hiện theo sự hướng dẫn của bác sĩ và chỉ khi cần thiết. Mặc dù thuốc nhỏ mắt đỏ có thể giúp giảm triệu chứng và điều trị mắt đỏ do nhiễm trùng, nhưng không nên sử dụng nó một cách tự ý mà không có sự giám sát của chuyên gia y tế.

Thói quen sử dụng thuốc nhỏ mắt khi không cần thiết có thể tạo ra các vấn đề khác như kích ứng mắt, giảm hiệu quả của thuốc, và tăng nguy cơ mắc các vấn đề về mắt. Nếu mắt đỏ không phải là do nhiễm trùng mà là do các nguyên nhân khác như dầu mỡ, dầu khoáng, hoặc dị ứng, việc sử dụng thuốc nhỏ mắt đỏ có thể không hiệu quả và thậm chí có thể làm tăng vấn đề.

CÓ THỂ SỬ DỤNG THUỐC NHỎ ĐAU MẮT ĐỎ CHO TRẺ EM KHÔNG?

Đau mắt đỏ là bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi, bao gồm trẻ em. Việc sử dụng thuốc nhỏ mắt cho trẻ em cũng cần sự chú ý đặc biệt và theo dõi sát sao từ phía người lớn. Một số loại thuốc có thể được sử dụng trong trường hợp này như: Tobramycin, Neomycin, Ofloxacin, tobrex…nhưng liều lượng và cách sử dụng cần được chỉ định bởi bác sĩ.

NỔI MỤN Ở CẰM CÓ PHẢI DO RỐI LOẠN NỘI TIẾT?

NỔI MỤN Ở CẰM CÓ PHẢI DO RỐI LOẠN NỘI TIẾT? 41

Mọc mụn ở cằm là tình trạng khá khó chịu vì thường xuyên gây đau nhức, tái phát nhiều lần. Thậm chí, mụn ở cằm còn có thể len ​​lỏi dọc theo đường viền hàm và sinh sôi nảy nở nhanh chóng chỉ sau 1 đêm. Đây là tình trạng liên quan đến nội tiết tố trên làn da của người bị.

TÌNH TRẠNG NỔI MỤN Ở CẰM NHƯ THẾ NÀO?

NỔI MỤN Ở CẰM CÓ PHẢI DO RỐI LOẠN NỘI TIẾT? 43

Tình trạng mọc mụn ở cằm là một bệnh da liễu phổ biến, có thể xảy ra ở cả nam và nữ, nhưng thường gặp hơn ở phụ nữ. Mụn ở cằm thường xuất hiện dưới dạng mụn trứng cá dạng nang (mụn bọc lớn, đỏ) hoặc mụn bọc (mụn đầu trắng không bao giờ bị vỡ trên bề mặt), gây ra bởi sự gia tăng sản xuất chất dầu tự nhiên bên dưới da.

Thông thường, da sẽ tự bài tiết ra 1 lớp dầu mỏng, phân bố trên bề mặt để giữ cho bộ phận này luôn được mềm mịn và bóng bẩy. Tuy nhiên, khi lượng dầu được sản xuất quá mức, dầu dư thừa có thể kết hợp với các mảnh vụn khác trên bề mặt da để làm tắc nghẽn lỗ chân lông. Đây chính là điều kiện gây xuất hiện mụn.

Thêm một điều kiện thuận lợi nữa là cằm cũng là khu vực mà mọi người rất dễ chạm vào, ví dụ như dùng tay chống lên mặt, gây nhiễm thêm bụi bẩn và phát tán dầu, bã nhờn.

Bác sĩ da liễu cũng đưa ra khuyến cáo rằng, dù mụn ở cằm hình thành với bất kì nguyên nhân nào thì cũng nên để yên và không được nặn.

NGUYÊN NHÂN CỦA MỤN Ở CẰM

RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây mụn ở cằm, đặc biệt là ở phụ nữ. Rối loạn nội tiết tố có thể do nhiều yếu tố gây ra, chẳng hạn như thay đổi hormone trong chu kỳ kinh nguyệt, mang thai.

DI TRUYỀN

Mụn ở cằm cũng có thể do di truyền. Nếu gia đình bạn có người bị mụn ở cằm, bạn có nguy cơ cao bị mụn ở vị trí này.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

Một số loại thực phẩm có thể làm tăng nguy cơ bị mụn, chẳng hạn như đồ ăn cay, đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ngọt, và đồ uống có cồn.

CHẾ ĐỘ SINH HOẠT

Một số thói quen sinh hoạt có thể làm tăng nguy cơ bị mụn, chẳng hạn như thức khuya, căng thẳng, và không vệ sinh da mặt đúng cách.

RỐI LOẠN GIẤC NGỦ

Rối loạn giấc ngủ có thể làm tăng nguy cơ bị mụn, đặc biệt là ở phụ nữ. Điều này được giải thích là do thiếu ngủ có thể gây ra căng thẳng, tăng sản xuất hormone cortisol, và làm thay đổi nồng độ hormone insulin, tất cả đều có thể góp phần gây mụn.

SỬ DỤNG THUỐC TRÁNH THAI

Thuốc tránh thai có thể giúp giảm mụn ở một số người, nhưng cũng có thể gây mụn ở những người khác. Điều này phụ thuộc vào loại thuốc tránh thai và cơ địa của mỗi người.

ĐẮP MẶT NẠ KHÔNG ĐÚNG CÁCH

Đắp mặt nạ có thể giúp cải thiện tình trạng da, nhưng nếu đắp mặt nạ không đúng cách có thể gây mụn ở cằm. Nguyên nhân là do đắp mặt nạ quá lâu, không rửa mặt sạch sau khi đắp mặt nạ, hoặc đắp mặt nạ quá thường xuyên đều có thể khiến da bị bí bách, lỗ chân lông bị tắc nghẽn và gây mụn.

NỔI MỤN Ở CẰM CÓ PHẢI DO RỐI LOẠN NỘI TIẾT? 45

LÀM THẾ NÀO ĐỂ CẢI THIỆN TÌNH TRẠNG MỤN Ở CẰM?

Để cải thiện tình trạng mụn ở cằm, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau:

VỆ SINH DA MẶT SẠCH SẼ

Đây là bước quan trọng nhất trong việc chăm sóc da mặt. Bạn nên rửa mặt 2 lần/ngày bằng sữa rửa mặt dịu nhẹ, có chứa thành phần axit salicylic, axit glycolic hoặc benzoyl peroxide để giúp loại bỏ dầu thừa, bụi bẩn và tế bào chết, từ đó ngăn ngừa mụn hình thành.

TẨY TẾ BÀO CHẾT

Tẩy tế bào chết giúp loại bỏ tế bào da chết tích tụ trên bề mặt da, từ đó giúp lỗ chân lông thông thoáng và ngăn ngừa mụn. Bạn nên tẩy tế bào chết 1-2 lần/tuần bằng sản phẩm tẩy tế bào chết hóa học có chứa axit salicylic hoặc axit glycolic.

SỬ DỤNG KEM TRỊ MỤN

Kem trị mụn có chứa các thành phần như axit salicylic, benzoyl peroxide, retinoid hoặc kháng sinh có thể giúp tiêu diệt vi khuẩn gây mụn, giảm viêm và làm thông thoáng lỗ chân lông. Bạn nên sử dụng kem trị mụn theo hướng dẫn của bác sĩ da liễu.

SỬ DỤNG KEM DƯỠNG ẨM

Kem dưỡng ẩm giúp giữ cho da ẩm mịn, ngăn ngừa da bị khô và bong tróc, từ đó giúp giảm kích ứng và ngăn ngừa mụn hình thành. Bạn nên chọn kem dưỡng ẩm không chứa dầu, có kết cấu nhẹ và phù hợp với loại da của mình.

TRÁNH CHẠM TAY LÊN MẶT

Tay là nơi chứa nhiều vi khuẩn, khi bạn chạm tay lên mặt có thể khiến vi khuẩn xâm nhập vào da và gây mụn. Vì vậy, bạn nên tránh chạm tay lên mặt, đặc biệt là trong thời gian bị mụn.

GIẢM CĂNG THẲNG

Căng thẳng có thể làm tăng sản xuất hormone cortisol, từ đó làm tăng nguy cơ bị mụn. Bạn nên tìm cách thư giãn và giảm căng thẳng, chẳng hạn như tập thể dục, nghe nhạc, đọc sách,…

THỰC PHẨM GIẢM MỤN NỘI TIẾT Ở CẰM HIỆU QUẢ

NỔI MỤN Ở CẰM CÓ PHẢI DO RỐI LOẠN NỘI TIẾT? 47

Các loại thực phẩm giàu kẽm, chất chống oxy hóa, vitamin A và E có thể giúp giảm mụn nội tiết ở cằm hiệu quả. Cụ thể, các loại thực phẩm này có tác dụng như sau:

  • Kẽm: Kẽm là một khoáng chất quan trọng giúp điều chỉnh hormone, giảm viêm và tăng cường hệ miễn dịch. Kẽm có nhiều trong các loại thực phẩm như thịt nạc, hải sản, các loại hạt, đậu, và ngũ cốc nguyên hạt.
  • Chất chống oxy hóa: Chất chống oxy hóa giúp bảo vệ da khỏi các gốc tự do, nguyên nhân gây ra mụn và các vấn đề về da khác. Chất chống oxy hóa có nhiều trong các loại trái cây, rau củ, đặc biệt là trái cây họ cam quýt, rau lá xanh, và các loại quả mọng.
  • Vitamin A: Vitamin A giúp sản xuất bã nhờn khỏe mạnh và giảm viêm. Vitamin A có nhiều trong các loại thực phẩm như gan, trứng, sữa, và các loại rau có màu vàng, cam, đỏ.
  • Vitamin E: Vitamin E là một chất chống oxy hóa mạnh giúp bảo vệ da khỏi các gốc tự do. Vitamin E có nhiều trong các loại thực phẩm như hạt hướng dương, hạt bí, dầu ô liu, và các loại rau lá xanh.

Nếu bạn đang bị mụn nội tiết ở cằm, bạn nên kết hợp chế độ ăn uống lành mạnh với các biện pháp chăm sóc da phù hợp để giúp giảm mụn và ngăn ngừa mụn tái phát.

HỘI CHỨNG RUỘT KÍCH THÍCH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

HỘI CHỨNG RUỘT KÍCH THÍCH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 49

Hội chứng ruột kích thích (IBS) là một bệnh tiêu hóa phổ biến, thường xuất hiện với triệu chứng như đau thắt bụng và cảm giác không thoải mái. Nguyên nhân chính của IBS thường không rõ ràng, điều này làm tăng chi phí điều trị và tác động tiêu cực đến chất lượng cuộc sống. Vì vậy, việc hiểu rõ và quản lý hiệu quả IBS là quan trọng để cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.

HỘI CHỨNG RUỘT KÍCH THÍCH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 51

HỘI CHỨNG RUỘT KÍCH THÍCH LÀ GÌ?

Hội chứng ruột kích thích (IBS) là một rối loạn tiêu hóa chức năng phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 10-20% dân số thế giới. Hội chứng này không gây nguy hiểm đến tính mạng, nhưng có thể gây ra các triệu chứng khó chịu, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

NGUYÊN NHÂN HỘI CHỨNG RUỘT KÍCH THÍCH

Nguyên nhân của hội chứng ruột kích thích (IBS) vẫn chưa được xác định rõ, nhưng các yếu tố cảm xúc, chế độ ăn uống, và thuốc được xem là có ảnh hưởng đến triệu chứng của bệnh tiêu hóa này.

CĂNG THẲNG

Căng thẳng thường là nguyên nhân phổ biến ở các bệnh liên quan đến tiêu hóa như IBS. Căng thẳng có thể gây ảnh hưởng đến chức năng dạ dày và đường ruột, tăng nguy cơ phát triển IBS.

NỘI TIẾT TỐ

Rối loạn nội tiết tố, gồm sự thay đổi hormone, có thể gây ra sự thay đổi trong chức năng hệ tiêu hóa và tăng khả năng xuất hiện IBS.

THỰC PHẨM

Thực phẩm, đặc biệt là những thực phẩm gây kích thích cho dạ dày và ruột, được xem là một nguyên nhân chính của IBS. Thực phẩm không phù hợp có thể kích thích nhu động ruột, gây ra các triệu chứng của bệnh.

TIỀN SỬ GIA ĐÌNH

Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tiêu hóa tăng cao cũng là một yếu tố làm tăng nguy cơ mắc IBS, mặc dù không phải là nguyên nhân trực tiếp.

Tất cả những yếu tố này tương tác và tạo thành sự kết hợp giữa yếu tố sinh lý và tâm lý xã hội, tác động đến sự xuất hiện và nghiêm trọng của IBS.

HỘI CHỨNG RUỘT KÍCH THÍCH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 53

TRIỆU CHỨNG HỘI CHỨNG RUỘT KÍCH THÍCH

ĐAU BỤNG

Đau bụng là triệu chứng đặc trưng nhất của hội chứng ruột kích thích. Đau thường có đặc điểm như sau:

  • Không có vị trí nhất định, không có đặc điểm gì cụ thể.
  • Đau dọc khung đại tràng, đau nhiều hơn sau khi ăn hoặc đôi khi chưa ăn xong đã có cảm giác đau, khi ăn thức ăn lạ, thức ăn để lâu.
  • Đau thường vào buổi sáng, có thể giảm đau sau đi tiêu.
  • Kiểu đau có thể mơ hồ, không liên tục, người bệnh sẽ gặp những cơn đau quặn, đau từng cơn hoặc âm ỉ.

Cơn đau tái phát với tần suất phải ít nhất 1 lần trong tuần và kéo dài trong 3 tháng gần đây nhất.

TÁO BÓN HOẶC TIÊU CHẢY

Dựa vào tính chất phân mà người ta phân loại hội chứng ruột kích thích thể táo bón hay tiêu chảy.

  • Táo bón: là tình trạng đi tiêu < 3 lần/ tuần, kèm theo hình dạng phân thay đổi từ cục, đặc đến nhầy mềm, lỏng nước.
  • Tiêu chảy: là đi tiêu >= 3 lần/ ngày, kèm theo hình dạng phân thay đổi từ cục, đặc đến nhầy mềm, lỏng nước.

Cần lưu ý rằng phân không bao giờ có lẫn máu, nếu có máu phải nghĩ đến những bệnh lý thực thể tại đường ruột.

DẤU HIỆU KHÁC

Ngoài đau bụng và rối loạn nhu động ruột, hội chứng ruột kích thích còn có thể gây ra một số dấu hiệu khác, bao gồm:

  • Chướng bụng, đầy hơi: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của hội chứng ruột kích thích. Chướng bụng, đầy hơi khiến người bệnh cảm thấy khó chịu, khó chịu ở vùng bụng.
  • Chuột rút: Người bệnh có thể bị chuột rút ở vùng bụng, đặc biệt là sau khi ăn.
  • Mệt mỏi: Người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi, thiếu năng lượng do mất nước, mất chất dinh dưỡng do đi tiêu nhiều.
  • Đau mỏi cơ: Người bệnh có thể bị đau mỏi cơ, đặc biệt là ở vùng lưng, cổ, vai gáy.
  • Rối loạn giấc ngủ: Người bệnh có thể bị khó ngủ, ngủ không sâu giấc do đau bụng, chướng bụng, đầy hơi.
  • Cảm giác đi tiêu không hết phân: Người bệnh có cảm giác vẫn còn phân trong ruột sau khi đi tiêu.
  • Trung tiện nhiều: Người bệnh có xu hướng trung tiện nhiều hơn bình thường.

DẤU HIỆU BÁO ĐỘNG

Các dấu hiệu sau được xem là dấu hiệu báo động, không thể chủ quan mà cần tầm soát những bệnh lý thực thể tại đường tiêu hóa:

  • Khởi phát triệu chứng sau 50 tuổi
  • Có máu trong phân
  • Sút cân ngoài ý muốn
  • Sờ thấy u bụng hay trực tràng
  • Có các triệu chứng về đêm (đau hay tiêu chảy)
  • Thiếu máu

Nếu có các dấu hiệu báo động này, người bệnh cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN HỘI CHỨNG RUỘT KÍCH THÍCH

Chẩn đoán hội chứng ruột kích thích là một chẩn đoán lâm sàng, dựa trên triệu chứng và việc loại trừ các bệnh lý thực thể tại đường tiêu hóa, bệnh nhân không có các dấu hiệu báo động kể trên, kèm theo các xét nghiệm bình thường.

Các phương pháp chẩn đoán hội chứng ruột kích thích bao gồm:

KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ hỏi bệnh nhân về các triệu chứng, tiền sử bệnh tật, gia đình, lối sống và chế độ ăn uống.

XÉT NGHIỆM CẬN LÂM SÀNG

  • Xét nghiệm máu: để loại trừ các bệnh lý toàn thân khác, chẳng hạn như thiếu máu, rối loạn tuyến giáp, bệnh celiac.
  • Xét nghiệm phân: để loại trừ nhiễm trùng đường ruột, chẳng hạn như nhiễm vi khuẩn, ký sinh trùng.
  • Xét nghiệm hơi thở: để chẩn đoán bệnh celiac.

NỘI SOI TIÊU HÓA

  • Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng: để loại trừ các bệnh lý ở thực quản, dạ dày, tá tràng, chẳng hạn như viêm loét dạ dày, trào ngược dạ dày thực quản.
  • Nội soi đại trực tràng: để loại trừ các bệnh lý ở đại trực tràng, chẳng hạn như viêm loét đại tràng, ung thư đại trực tràng.

Nếu các xét nghiệm cận lâm sàng bình thường, không có dấu hiệu báo động và các triệu chứng của người bệnh đáp ứng các tiêu chuẩn chẩn đoán hội chứng ruột kích thích, thì người bệnh sẽ được chẩn đoán mắc hội chứng ruột kích thích.

ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG RUỘT KÍCH THÍCH

Mục tiêu của điều trị hội chứng ruột kích thích là kiểm soát các triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Các phương pháp điều trị hội chứng ruột kích thích bao gồm:

THAY ĐỔI LỐI SỐNG

  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng là một trong những yếu tố gây ra và làm trầm trọng thêm các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích. Do đó, giảm căng thẳng là điều quan trọng đối với người bệnh hội chứng ruột kích thích. Một số cách giảm căng thẳng hiệu quả bao gồm tập thể dục, yoga, thiền, thư giãn.
  • Ăn uống lành mạnh: Ăn uống lành mạnh giúp cải thiện tiêu hóa, giảm các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích. Người bệnh nên ăn nhiều rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và hạn chế đồ ăn nhanh, đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ uống có ga, cà phê, rượu.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp giảm căng thẳng, cải thiện chức năng tiêu hóa và giảm các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích.

THUỐC

  • Thuốc giảm đau, chống co thắt: Thuốc giảm đau, chống co thắt giúp giảm đau bụng, chướng bụng, đầy hơi.
  • Thuốc nhuận tràng, thuốc xổ: Thuốc nhuận tràng, thuốc xổ giúp điều chỉnh nhu động ruột, giảm táo bón.
  • Thuốc kháng sinh: Thuốc kháng sinh có thể được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường ruột, chẳng hạn như nhiễm vi khuẩn, ký sinh trùng.
  • Thuốc chống trầm cảm: Thuốc chống trầm cảm có thể được sử dụng để điều trị hội chứng ruột kích thích ở những người có triệu chứng trầm trọng.
  • Lợi khuẩn đường ruột: Lợi khuẩn đường ruột có thể giúp cải thiện tiêu hóa, giảm các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG DÀNH CHO NGƯỜI BỊ HỘI CHỨNG RUỘT KÍCH THÍCH

Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích. Người bệnh nên ăn uống lành mạnh, cân bằng và tránh các loại thực phẩm có thể gây kích ứng hệ tiêu hóa.

CÁC LOẠI THỰC PHẨM NÊN HẠN CHẾ 

  • Đồ ăn nhanh, đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ăn cay nóng.
  • Đồ uống có ga, cà phê, rượu.
  • Sữa và các sản phẩm từ sữa, chẳng hạn như phô mai, sữa chua, kem.
  • Trái cây và rau quả có chứa nhiều fructans, như táo, lê, đào, nho, hành tây, tỏi.
  • Các loại đậu.
  • Các loại hạt.

CÁC LOẠI THỰC PHẨM NÊN ĂN

  • Rau củ quả, đặc biệt là rau củ quả tươi, có nhiều chất xơ.
  • Trái cây, đặc biệt là các loại trái cây có chứa ít fructans, như chuối, cam, bưởi.
  • Các loại ngũ cốc nguyên hạt, chẳng hạn như yến mạch, gạo lứt.
  • Protein nạc, chẳng hạn như thịt nạc, cá, thịt gia cầm, trứng.

Người bệnh có thể tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn về chế độ ăn uống phù hợp với tình trạng bệnh của mình.

CÁCH PHÒNG NGỪA HỘI CHỨNG RUỘT KÍCH THÍCH

Cách phòng tránh hội chứng ruột kích thích tối ưu nhất hiện nay là bảo vệ sức khỏe tiêu hóa và phòng tránh tất cả các bệnh liên quan đến tiêu hóa. Nguyên nhân chính xác dẫn đến bệnh IBS vẫn chưa được xác định nên cần giữ hệ tiêu hóa ở tình trạng ổn định, hạn chế nguy cơ mắc các bệnh liên quan bao gồm hội chứng ruột kích thích.

Điều quan trọng nhất trong việc chủ động phòng tránh hội chứng ruột kích thích và các bệnh tiêu hóa khác là chế độ dinh dưỡng và thói quen sống. Những lưu ý bạn cần biết để cải thiện chất lượng dinh dưỡng trong bữa ăn:

  • Hạn chế tối đa bỏ bữa ăn, ăn uống không điều độ
  • Nên ăn chậm, không nên ăn quá nhanh
  • Hạn chế ăn các thực phẩm cay nóng nhiều, dầu mỡ và các thực phẩm đóng hộp, chế biến sẵn
  • Hạn chế rượu bia và đồ uống có gas
  • Những loại trái cây có hàm lượng fructose cao cần ăn có kiểm soát. Không nên ăn quá 240g mỗi ngày.

Hội chứng ruột kích thích là một bệnh mạn tính, có thể tái phát nhiều lần. Do đó, người bệnh cần kiên trì điều trị và thay đổi lối sống để kiểm soát các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHÒNG NGỪA

VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHÒNG NGỪA 55

Viêm màng não ở trẻ em là một bệnh lý nguy hiểm, đặt ra nguy cơ nghiêm trọng như nhiễm trùng máu, gây tổn thương vĩnh viễn cho hệ thần kinh và não bộ, thậm chí có thể dẫn đến tình trạng tử vong. Do đó, việc nhận diện nguyên nhân, những dấu hiệu cảnh báo, phương pháp điều trị và biện pháp phòng ngừa trở thành ưu tiên hàng đầu mà các bậc phụ huynh nên chú ý đến.

VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHÒNG NGỪA 57

VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM LÀ GÌ?

Viêm màng não là tình trạng sưng, viêm màng não, màng bao phủ não và tủy sống khi tác nhân gây bệnh tấn công vào lớp màng não.

Viêm màng não có thể xảy ra ở có thể xảy ra ở cả người lớn và trẻ em bởi nhiều nguyên nhân khác nhau gồm: vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, nấm và một số bệnh lý không nhiễm trùng. 

Ngoài cách phân loại dựa trên nguyên nhân gây bệnh, viêm màng não ở trẻ em có thể được phân loại theo mức độ nghiêm trọng của bệnh gồm cấp tính, mãn tính, bán cấp và tái diễn.

NGUYÊN NHÂN DẪN TỚI BỆNH VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM

VI KHUẨN HIB (HAEMOPHILUS INFLUENZAE TYPE B)

Đây là nguyên nhân gây bệnh chủ yếu ở trẻ từ 1 tới 3 tuổi mà chưa được tiêm phòng. Vi khuẩn này thường tồn tại ở mũi và họng, qua con đường hô hấp, vi khuẩn có thể lây lan dễ dàng, tạo dịch rộng. Tác nhân này thường có thời gian ủ bệnh ngắn và thường gây tử vong ngay trong những ngày đầu bị mắc.

PHẾ CẦU KHUẨN (STREPTOCOCCUS PNEUMONIAE)

Đây là nguyên nhân gây bệnh phổ biến thứ hai ở trẻ em. Vi khuẩn này thường tồn tại trong hầu họng và theo thống kê của CDC Hoa Kỳ, khoảng 70% trẻ khỏe mạnh được phát hiện có sự tồn tại của phế cầu khuẩn trong mũi họng. Phế cầu khuẩn có thể gây ra nhiều bệnh khác nhau ở trẻ em, bao gồm viêm màng não, viêm phổi, nhiễm trùng huyết,…

MÔ CẦU KHUẨN (NEISSERIA MENINGITIDIS)

Mô cầu khuẩn có thể gây bệnh cho con người ở nhiều cơ quan khác nhau, chẳng hạn: màng tim, hệ thần kinh, hô hấp, khớp, máu hoặc đường tiết niệu,… Trong đó, nhiễm trùng huyết và viêm màng não mủ là phổ biến và nguy hiểm hơn cả, có thể dẫn tới tử vong nhanh chóng.

VIRUS

Virus cũng là một nguyên nhân phổ biến gây viêm màng não ở trẻ em, chiếm khoảng 15% các trường hợp. Các loại virus thường gặp gây viêm màng não ở trẻ em bao gồm:

  • Virus não mô cầu (CMV)
  • Virus Herpes simplex (HSV)
  • Virus Epstein-Barr (EBV)

KÝ SINH TRÙNG

Ký sinh trùng hiếm gặp hơn gây viêm màng não ở trẻ em, chiếm khoảng 5% các trường hợp. Các loại ký sinh trùng thường gặp gây viêm màng não ở trẻ em bao gồm:

  • Toxoplasma gondii
  • Cryptococcus neoformans
  • Coccidioides immitis

NẤM

Nấm cũng là một nguyên nhân hiếm gặp gây viêm màng não ở trẻ em, chiếm khoảng 1% các trường hợp. Các loại nấm thường gặp gây viêm màng não ở trẻ em bao gồm:

  • Cryptococcus neoformans
  • Coccidioides immitis

MỘT SỐ BỆNH LÝ KHÔNG NHIỄM TRÙNG

Một số bệnh lý không nhiễm trùng cũng có thể gây viêm màng não ở trẻ em, bao gồm:

  • Viêm màng não tự miễn
  • Viêm màng não ung thư
  • Tăng sản tế bào arachnoid

DẤU HIỆU VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM

Tùy theo mức độ nghiêm trọng, nguy hiểm của loại viêm màng não mà trẻ mắc phải và độ tuổi của trẻ khi mắc bệnh, viêm màng não ở trẻ em sẽ có những biểu hiện sau:

ĐỐI VỚI TRẺ SƠ SINH VÀ TRẺ NHỎ DƯỚI 1 TUỔI

  • Trẻ sốt cao;
  • Quấy khóc bất thường, liên tục;
  • Khó chịu, cáu gắt;
  • Lờ đờ, uể oải, có xu hướng muốn đi ngủ nhiều hơn;
  • Không muốn chơi đùa, cử động, phản xạ chậm chạp;
  • Bỏ bú, chán ăn;
  • Thóp đầu phình to bất thường.
  • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ khi bị viêm màng não, trẻ sẽ quấy khóc nhiều, khó dỗ dành, thậm chí, trẻ có thể khóc dữ dội hơn khi được bế lên.

ĐỐI VỚI TRẺ LỚN HƠN, KHÔNG MẮC CÁC BỆNH SUY GIẢM MIỄN DỊCH

  • Đau đầu dữ dội;
  • Sốt cao đột ngột;
  • Cứng cổ;
  • Lơ mơ, mê man;
  • Buồn nôn, nôn;
  • Nhạy cảm với ánh sáng;
  • Xuất hiện co giật;
  • Khó tập trung;
  • Phát ban.

Trong đó, cứng cổ là dấu hiệu muộn cho thấy màng não đang bị kích thích nghiêm trọng. Đây là tình trạng co cứng cơ nhằm chống lại việc gập cổ thụ động hoặc chủ động của trẻ.

CHẨN ĐOÁN VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM

Để chẩn đoán viêm màng não ở trẻ em, bác sĩ sẽ căn cứ vào các triệu chứng lâm sàng và kết quả xét nghiệm.

  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp xác định sự hiện diện của vi khuẩn, virus hoặc nấm gây bệnh.
  • Chọc dò tủy sống: Đây là xét nghiệm quan trọng nhất để chẩn đoán viêm màng não. Bác sĩ sẽ lấy một ít dịch não tủy từ tủy sống để xét nghiệm. Dịch não tủy có thể cho biết nguyên nhân gây bệnh, mức độ viêm nhiễm và khả năng đáp ứng với điều trị.
  • Chụp CT hoặc MRI: Chụp CT hoặc MRI có thể giúp bác sĩ phát hiện các tổn thương ở não hoặc tủy sống do viêm màng não gây ra.
VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHÒNG NGỪA 59

ĐIỀU TRỊ VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM

Việc điều trị viêm màng não ở trẻ em sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh.

  • Viêm màng não do vi khuẩn: Trẻ bị viêm màng não do vi khuẩn cần được điều trị bằng thuốc kháng sinh tĩnh mạch. Thuốc kháng sinh sẽ giúp tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh và ngăn ngừa biến chứng.
  • Viêm màng não do virus: Thuốc kháng sinh không có tác dụng trong điều trị viêm màng não do virus. Trẻ bị viêm màng não do virus thường được điều trị bằng các thuốc giảm đau, hạ sốt và thuốc chống co giật.
  • Viêm màng não do nấm: Trẻ bị viêm màng não do nấm cần được điều trị bằng thuốc kháng nấm tĩnh mạch. Thuốc kháng nấm sẽ giúp tiêu diệt nấm gây bệnh và ngăn ngừa biến chứng.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM

Cách tốt nhất để phòng ngừa viêm màng não ở trẻ em là tiêm phòng đầy đủ. Hiện nay, có nhiều loại vắc-xin phòng viêm màng não, bao gồm:

  • Vắc-xin Hib: Vắc-xin Hib giúp phòng ngừa viêm màng não do vi khuẩn Haemophilus influenzae type b.
  • Vắc-xin phế cầu khuẩn: Vắc-xin phế cầu khuẩn giúp phòng ngừa viêm màng não do vi khuẩn Streptococcus pneumoniae.
  • Vắc-xin viêm màng não do não mô cầu khuẩn: Vắc-xin viêm màng não do não mô cầu khuẩn giúp phòng ngừa viêm màng não do vi khuẩn Neisseria meningitidis.

Ngoài ra, để phòng ngừa viêm màng não ở trẻ em, cha mẹ cần:

  • Rèn luyện cho trẻ thói quen rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch.
  • Cho trẻ nghỉ ngơi đầy đủ.
  • Cung cấp cho trẻ chế độ dinh dưỡng đầy đủ chất dinh dưỡng.
  • Tránh cho trẻ tiếp xúc với người bị bệnh viêm màng não.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI CHĂM SÓC TRẺ BỊ VIÊM MÀNG NÃO

  • Cho trẻ nghỉ ngơi nhiều và tránh vận động mạnh.
  • Cho trẻ uống nhiều nước để tránh mất nước.
  • Theo dõi sát sao các dấu hiệu của trẻ, nếu có bất thường cần đưa trẻ đi khám ngay.

Viêm màng não là một bệnh lý nguy hiểm, có thể gây tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Do đó, cha mẹ cần lưu ý các dấu hiệu của bệnh để đưa trẻ đi khám ngay khi có nghi ngờ.

NGỨA LÒNG BÀN CHÂN - HIỂU ĐÚNG ĐỂ CHỦ ĐỘNG PHÒNG NGỪA

NGỨA LÒNG BÀN CHÂN - HIỂU ĐÚNG ĐỂ CHỦ ĐỘNG PHÒNG NGỪA 61

Tình trạng ngứa lòng bàn chân xảy ra tương đối phổ biến khiến người gặp phải trải qua cảm giác khó chịu. Vậy nguyên nhân nào gây ra tình trạng này? Việc hiểu đúng các thông tin cần thiết có liên quan đến nó sẽ giúp bạn đọc trả lời được câu hỏi này. Đồng thời, cũng biết cách để chủ động phòng ngừa. 

NGỨA LÒNG BÀN CHÂN - HIỂU ĐÚNG ĐỂ CHỦ ĐỘNG PHÒNG NGỪA 63

NGUYÊN NHÂN NÀO GÂY NGỨA LÒNG BÀN CHÂN?

Về cơ bản, ngứa lòng bàn chân là tình trạng có thể xuất hiện khi cơ thể phản ứng với tác động từ những yếu tố bên ngoài lên vùng da ở vị trí lòng bàn chân. Song cũng không ngoại trừ trường hợp đây là một triệu chứng báo hiệu cho một bệnh lý về da nào đó mà người bệnh gặp phải.

Cụ thể, tình trạng này có thể do các nguyên nhân bao gồm:

THAY ĐỔI NỘI TIẾT TỐ

Sự biến đổi trong cân nặng, như khi mang thai hoặc vào giai đoạn tiền mãn kinh, có thể gây ra sự thay đổi đột ngột trong nồng độ nội tiết tố, có thể làm tăng cảm giác ngứa ngáy ở lòng bàn chân.

PHẢN ỨNG DỊ ỨNG

Các yếu tố gây dị ứng như thời tiết đột ngột thay đổi, sự ẩm ướt hoặc khô hanh, thức ăn như trứng, đậu phộng, hải sản, và các chất kích thích như lông động vật, hóa chất, phấn hoa có thể làm tăng nguy cơ ngứa lòng bàn chân.

CÁC BỆNH LÝ DA

Bệnh ghẻ, bệnh vảy nến, mề đay, tổ đỉa, viêm da tiếp xúc, và viêm da cơ địa là những bệnh lý về da có thể gây ngứa ngáy ở lòng bàn chân.

Ứ MẬT

Tình trạng ứ mật có thể kích thích dây thần kinh cảm giác, do lượng axit mật bị ứ đọng trực tiếp đi vào máu, từ đó gây ngứa ngáy ngoài da, kể cả ở lòng bàn chân.

SUY GIẢM CHỨC NĂNG GAN VÀ THẬN

Sự suy giảm chức năng của gan và thận có thể dẫn đến tích tụ độc tố trong cơ thể, gây ra các triệu chứng như ngứa ngáy toàn thân, bao gồm cả lòng bàn chân.

TÌNH TRẠNG NGỨA LÒNG BÀN CHÂN CÓ THẬT SỰ NGUY HIỂM?

Thực sự, hầu hết các tình trạng ngứa vùng da ở lòng bàn chân không đe dọa đến tính mạng, nhưng chúng có thể tạo ra sự khó chịu và làm giảm chất lượng cuộc sống hàng ngày. Cảm giác khó chịu và mệt mỏi có thể ảnh hưởng đến tinh thần và sinh hoạt hàng ngày của người bệnh.

Ngoài ra, nếu không chăm sóc và xử lý tổn thương da đúng cách, có thể dẫn đến sẹo thâm, gây mất thẩm mỹ. Tuy nhiên, quan trọng nhất là không nên giữ tâm lý chủ quan quá mức. Trong một số trường hợp, sự chủ quan có thể tăng nguy cơ nhiễm bệnh hoặc gặp vấn đề nhiễm trùng da nếu không có sự can thiệp đúng đắn. Do đó, việc chủ động trong quá trình chăm sóc và điều trị tình trạng này là cực kỳ quan trọng.

TÌNH TRẠNG NGỨA LÒNG BÀN CHÂN ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA NHƯ THẾ NÀO?

Sau đây sẽ là thông tin liên quan đến việc điều trị và phòng ngừa tình trạng ngứa lòng bàn chân.

VỀ ĐIỀU TRỊ

Để điều trị và giảm cảm giác ngứa ngáy không thoải mái ở lòng bàn chân, có thể thực hiện các phương pháp sau:

SỬ DỤNG THUỐC

  • Các loại thuốc chứa Corticoid, thuốc kháng sinh, thuốc kháng histamin H1, hay kem bôi steroid có thể được kê đơn bởi bác sĩ tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân. Việc này thường được thực hiện sau quá trình thăm khám và chẩn đoán bệnh.
  • Bệnh nhân cần tuân thủ đơn thuốc đúng cách để đảm bảo hiệu quả điều trị và đảm bảo an toàn sức khỏe. Đồng thời, cần theo dõi tình trạng da và báo cáo ngay khi xuất hiện bất kỳ dấu hiệu không bình thường nào.

GIẢM NGỨA TẠI NHÀ

  • Khi ngứa ở mức độ nhẹ, có thể áp dụng một số biện pháp tại nhà. Sử dụng kem dưỡng ẩm mỏng lên lòng bàn chân, hoặc thử các liệu pháp tự nhiên như lá khế hay lá kinh giới.
  • Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các biện pháp này có hiệu quả hạn chế và nếu tình trạng không cải thiện, việc đến thăm bác sĩ là quan trọng để được chẩn đoán và điều trị chính xác.

VỀ PHÒNG NGỪA

Chủ động phòng ngừa tình trạng lòng bàn chân bị ngứa ngáy với các biện pháp sau đây là một điều bạn không nên bỏ qua. Cụ thể, chúng là: 

  • Đảm bảo việc vệ sinh sạch sẽ toàn bộ cơ thể và không được bỏ qua vị trí lòng bàn chân.
  • Đừng quên bôi kem dưỡng ẩm cho chân một cách đều đặn.
  • Lựa chọn những sản phẩm tẩy rửa có nguồn gốc rõ ràng với thành phần từ thiên nhiên, dịu nhẹ, lành tính.
  • Đeo giày hay ủng nếu phải tiếp xúc với các tác nhân có thể gây dị ứng như chất hóa học, đất cát, bụi bẩn,…
  • Tránh đi giày quá chật hoặc vớ dày hoặc giày quá chật. Cần thay vớ ra và dùng xà phòng rửa sạch chân sau mỗi lần đi.
  • Luôn bổ sung đủ nước cho cơ thể hàng ngày.
  • Hạn chế một số thực phẩm có khả năng gây dị ứng, các đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ uống có cồn,…
  • Luôn có sự cân bằng thời gian làm việc, nghỉ ngơi. Đồng thời, duy trì tinh thần thoải mái, không để bị áp lực.

Mong rằng các thông tin được chia sẻ trên đây đã giúp bạn đọc thật sự hiểu đúng về tình trạng ngứa lòng bàn chân để biết cách phòng ngừa hiệu quả.