ĐAU ĐẦU BÊN TRÁI: NGUYÊN NHÂN, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ

ĐAU ĐẦU BÊN TRÁI: NGUYÊN NHÂN, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 1

Đau đầu bên trái là một triệu chứng rất phổ biến, đặc biệt là ở người trẻ. Phần lớn tình trạng này xuất phát mà không có nguyên nhân rõ ràng từ chấn thương hoặc bệnh lý tiềm ẩn. Tuy nhiên, vẫn cần phải xác định nguyên nhân và can thiệp kịp thời để tránh ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe.

ĐAU ĐẦU BÊN TRÁI: NGUYÊN NHÂN, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 3

ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI LÀ BỆNH GÌ?

Đau buốt nửa đầu bên trái là một trong những dấu hiệu đặc trưng nhất của hội chứng đau nửa đầu Migraine. Người mắc hội chứng này thường gặp đau ở một bên đầu, có thể là bên trái hoặc bên phải. Cơn đau có thể xuất hiện vài lần trong một tuần, một tháng hoặc một năm, tùy thuộc vào từng trường hợp bệnh. Các biểu hiện đặc trưng cho hội chứng đau nửa đầu Migraine bao gồm:

  • Đau buốt, tê nhức, đau âm ỉ ở một bên đầu.
  • Cơn đau thường tăng lên khi hoạt động.
  • Đau đầu, buồn nôn, nôn mửa, nhạy cảm với ánh sáng khi hoạt động.
  • Nhạy cảm với âm thanh, ánh sáng và mùi hương.
  • Đau chủ yếu tập trung ở hốc mắt bên trái và quanh thái dương, thường có cảm giác như đau đập theo nhịp đập của mạch máu và kéo dài từ vài giờ đến vài ngày.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI

YẾU TỐ LỐI SỐNG

Nguyên nhân của đau nửa đầu, đặc biệt là đau nửa đầu bên trái, có thể bắt nguồn từ một số yếu tố, bao gồm:

  • Chế độ ăn uống: Việc thường xuyên bỏ bữa, chế độ ăn uống không đều, và tiêu thụ nhiều rượu bia và thực phẩm chứa cồn có thể góp phần vào sự xuất hiện của đau nửa đầu. Bỏ bữa có thể làm cho não thiếu glucose, gây ra đau đầu. Còn ethanol, một thành phần trong rượu và thức uống có cồn, cũng được biết đến là một tác nhân gây đau đầu.
  • Căng thẳng: Đau đầu do căng thẳng là một tình trạng phổ biến và có nhiều nguyên nhân. Căng thẳng từ áp lực công việc, mối quan hệ, hoặc các vấn đề cá nhân có thể góp phần vào sự xuất hiện của đau nửa đầu.
  • Thiếu ngủ: Thiếu ngủ, thói quen ngủ không đều, hoặc thức khuya thường xuyên có thể dẫn đến đau nửa đầu, đặc biệt là đau nửa đầu bên trái. Thiếu ngủ có thể làm mất cân bằng hệ thống thần kinh và gây ra cơn đau đầu.

YẾU TỐ THẦN KINH

Tương tự như đau nửa đầu bên phải, đau nửa đầu bên trái cũng có thể bắt nguồn từ các vấn đề liên quan đến hệ thần kinh. Cụ thể, các bệnh lý thần kinh như viêm động mạch tế bào khổng lồ, đau dây thần kinh ba chiều, đau dây thần kinh chẩm, và hội chứng đau nửa đầu Migraine có thể gây ra các cơn đau đầu kèm theo các triệu chứng như chóng mặt, nhìn hoa mắt, giảm thị lực, và nhiều triệu chứng khác.

DO CHẤN THƯƠNG

Khi gặp chấn thương ở vùng đầu do té ngã, va đập, dù có chảy máu hay không, người bị chấn thương đều có nguy cơ phát triển đau nửa đầu, chẳng hạn như đau nửa đầu bên trái. Nguyên nhân có thể là máu hoặc dịch tụ dưới sọ. Thông thường, sau chấn thương, khoảng 30% trường hợp gặp đau đầu.

Nếu bạn cảm thấy đau nửa đầu bên trái hoặc bên phải sau chấn thương, và cảm thấy cơn đau đầu ngày càng trở nên nặng hơn, kèm theo các triệu chứng khác như run rẩy ở tay chân, yếu tay chân, khó nói rõ ràng, mất ngủ, … thì bạn nên đến bệnh viện kiểm tra sớm. Điều này có thể là dấu hiệu của tụ máu hoặc dịch ở não.

LẠM DỤNG THUỐC

Một sự thật ít được biết đến là việc sử dụng quá mức các loại thuốc điều trị đau đầu có thể dẫn đến tình trạng đau đầu nghiêm trọng hơn. Đặc biệt, đau nửa đầu bên trái do lạm dụng thuốc thường xảy ra khi thức dậy vào buổi sáng.

Các loại thuốc có thể gây ra tình trạng đau đầu nặng hơn nếu sử dụng quá liều bao gồm: Aspirin, acetaminophen (Tylenol), ibuprofen (Advil), naproxen (Naprosyn), sumatriptan (Imitrex), zolmitriptan (Zomig), các dẫn xuất ergotamine, oxycodone (Oxycontin), tramadol (Ultram), và hydrocodone (Vicodin),…

NHIỄM TRÙNG VÀ DỊ ỨNG

Đau nửa đầu bên trái thường xuyên có thể là một triệu chứng của các vấn đề về sức khỏe như nhiễm trùng đường hô hấp, như cảm lạnh hoặc cúm. Điều này xảy ra khi cơ thể đối mặt với vi khuẩn và virus, gây ra tình trạng viêm nhiễm và đau đầu.

Ngoài ra, dị ứng cũng có thể gây ra đau đầu bên trái do tắc nghẽn các lỗ thông xoang, tạo áp lực lên vùng trán và gò má, gây ra cảm giác đau đầu.

Các vấn đề nhiễm trùng nghiêm trọng hơn như viêm màng não, viêm não cũng có thể gây ra đau nửa đầu bên trái, thường đi kèm với các triệu chứng như sốt cao, co giật, cơ thể căng cứng,…

DO HORMONE

Cơn đau nửa đầu bên trái có thể phát sinh do sự biến đổi trong nồng độ hormone trong cơ thể. Khi có sự gia tăng đột ngột của một số hormone, như trong các ngày hành kinh hoặc thai kỳ ở phụ nữ, có thể kích thích cơn đau nửa đầu xuất hiện.

NGUYÊN NHÂN KHÁC

Ngoài các nguyên nhân phổ biến đã đề cập, còn có một số yếu tố khác có thể tăng nguy cơ đau nửa đầu hoặc đau nửa đầu bên trái bao gồm:

  • Thường xuyên đội mũ quá chật: Đội mũ bảo hiểm hoặc các loại mũ nón quá chật thường xuyên có thể tạo áp lực lên phần đầu, gây đau toàn đầu hoặc đau nửa đầu.
  • Tăng nhãn áp: Tăng nhãn áp do áp lực nội nhãn tăng có thể làm hỏng các dây thần kinh thị giác, dẫn đến triệu chứng như đau mắt, mờ mắt, đau đầu dữ dội.
  • Huyết áp cao: Đau nửa đầu bên trái có thể liên quan đến huyết áp tăng cao nguy hiểm.
  • Đột quỵ: Tai biến mạch máu não hoặc máu đông gây tắc nghẽn mạch máu đến não hoặc chảy máu bên trong não có thể dẫn đến đau nửa đầu bên trái hoặc phải.
  • Khối u trong não: Các khối u hoặc dị vật bất thường trong não có thể gây ra đau nửa đầu cực kỳ dữ dội, đột ngột, đi kèm với các triệu chứng như lú lẫn, khó di chuyển, nói lắp, động kinh.
  • Ánh sáng xanh: Sử dụng thiết bị điện tử trong thời gian dài hoặc tiếp xúc với ánh sáng xanh quá mức cũng có thể kích thích cơn đau đầu.
ĐAU ĐẦU BÊN TRÁI: NGUYÊN NHÂN, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 5

CHẨN ĐOÁN ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI

Để đưa ra chẩn đoán chính xác về nguyên nhân của đau nửa đầu bên trái, bác sĩ thường sẽ tiến hành khảo sát tiền sử bệnh của bạn, bao gồm các câu hỏi sau:

  • Trong gia đình của bạn, có ai từng mắc phải đau nửa đầu hay không?
  • Bạn đã từng trải qua cơn đau nửa đầu bên trái, bên phải hoặc đau đầu chưa?
  • Nếu có, cơn đau diễn ra ở mức độ nào, tần suất ra sao, và liệu việc sử dụng thuốc giảm đau có giúp giảm đau không?
  • Cơn đau nửa đầu của bạn có đi kèm với các triệu chứng khác không?
  • Vị trí đau có ổn định bên trái hay thay đổi không?
  • Bạn cảm thấy như thế nào sau khi nghỉ ngơi hoặc thực hiện các biện pháp giảm đau?

Dựa trên thông tin thu thập được từ khảo sát tiền sử bệnh, bác sĩ có thể quyết định chỉ định các kiểm tra hình ảnh của vùng đầu – não như chụp X-quang đầu, CT hoặc MRI.

Trong số đó, việc thực hiện chụp CT hoặc MRI là phổ biến nhất:

  • Chụp CT sử dụng tia X để tạo ra các hình ảnh cắt ngang não, giúp chẩn đoán chảy máu trong não và các vấn đề khác liên quan.
  • MRI tạo ra hình ảnh chi tiết về não và các mạch máu trong não. Kết quả của MRI cung cấp thông tin chi tiết hơn về các vấn đề như chảy máu trong não, khối u, nhiễm trùng, và các vấn đề khác.

CÁCH ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI

Đối với bệnh đau nửa đầu bên trái, có một số biện pháp điều trị có thể được áp dụng. Tuy nhiên, việc liệu cơn đau có thể chấm dứt hoàn toàn hay không phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể của mỗi trường hợp và phản ứng của cơ thể với điều trị. Dưới đây là một số biện pháp người bệnh có thể thực hiện tại nhà để giảm nhẹ cơn đau:

  • Thư giãn: Nghe nhạc nhẹ, tắm nước ấm, thực hiện các kỹ thuật hít thở sâu để giảm căng thẳng.
  • Nghỉ ngơi trong một môi trường yên tĩnh và tối.
  • Kiểm tra đường huyết: Nếu cơn đau nửa đầu do hạ đường huyết, hãy ăn một ít thức ăn có độ ngọt vừa phải.
  • Chườm nóng hoặc lạnh: Áp dụng nhiệt hoặc lạnh lên vùng đầu, cổ để giúp giảm đau.
  • Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn: Aspirin, ibuprofen (Advil) hoặc acetaminophen (Tylenol) có thể giúp giảm cơn đau.
  • Massage: Massage nhẹ nhàng ở vùng cổ, vai, và xoa bóp nhẹ đầu và thái dương.

Tuy nhiên, nếu cơn đau nửa đầu trái kéo dài hoặc tái phát thường xuyên, việc điều trị cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Điều trị có thể bao gồm sử dụng thuốc kê đơn, liệu pháp vật lý, tập thể dục, và các biện pháp điều trị khác tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể của bệnh.

PHÒNG NGỪA BỆNH ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI

Để phòng ngừa đau nửa đầu bên trái, cần lưu ý các điều sau:

  • Thay đổi chế độ ăn uống: Hãy duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, cân đối và không bỏ bữa.
  • Kiểm soát các yếu tố kích thích: Theo dõi thực phẩm, đồ uống và các yếu tố khác có thể gây ra đau nửa đầu, và hạn chế tối đa tiếp xúc với chúng. Tránh ánh sáng mạnh và âm thanh lớn có thể kích thích cơn đau đầu.
  • Tập thể dục: Duy trì hoạt động thể chất và tập thể dục ít nhất 3 ngày mỗi tuần để giảm căng thẳng và giảm nguy cơ đau nửa đầu.
  • Đảm bảo ngủ đủ giấc: Ngủ đúng giờ và đủ thời gian mỗi đêm từ 7-8 giờ cũng giúp phòng ngừa đau nửa đầu bên trái.
  • Áp dụng biện pháp thư giãn: Thiền, yoga, ngâm mình trong nước ấm, nghe nhạc, vẽ tranh… có thể giúp thư giãn và ngăn chặn cơn đau nửa đầu.
  • Duy trì chế độ sống lành mạnh: Tránh hút thuốc, uống rượu và các chất kích thích khác để giảm nguy cơ đau nửa đầu.
  • Điều trị bệnh lý: Điều trị kịp thời các bệnh lý như nhiễm trùng đường hô hấp để tránh nguy cơ đau đầu.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Ai là người dễ bị đau nửa đầu bên trái?

Bất kể ai cũng có thể bị đau nửa đầu bên trái. Tuy nhiên, những người thường xuyên căng thẳng, gặp áp lực trong công việc hoặc cuộc sống, bị rối loạn lo âu, trầm cảm,… sẽ dễ bị đau đầu hơn.

Ngoài ra, người có thói quen sống chưa khoa học, nghỉ ngơi ít, ngủ không đủ giấc, uống nhiều thức uống chứa cồn, ăn mặn, thường xuyên bỏ bữa,… cũng có nguy cơ bị đau nửa đầu cao hơn.

Phụ nữ cũng dễ bị đau nửa đầu hay bị đau nửa đầu bên trái hơn so với nam giới do yếu tố hormone thay đổi trong chu kỳ kinh nguyệt, trong thai kỳ, khi tiền mãn kinh,…

2. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Có thể thấy, hiện tượng đau nửa đầu bên trái hoặc phải vô cùng phổ biến và bất kỳ ai trong chúng ta cũng có nguy cơ bị đau nửa đầu. Vậy, khi nào thì cần đến gặp bác sĩ?

Người bị đau nửa đầu nhẹ, đau nửa đầu bên trái hoặc phải không kèm theo các triệu chứng, không bị chấn thương trước đó,… thì có thể tạm thời uống các loại thuốc giảm đau không kê đơn, nằm nghỉ ngơi rồi sau đó đến bệnh viện để thăm khám và tìm ra nguyên nhân gây đau đầu.

Tuy nhiên, nếu người bệnh bị đau nửa đầu trái hay phải dữ dội, đau đột ngột, cơn đau kéo dài không thuyên giảm, có đi kèm với các triệu chứng khác như buồn nôn, nôn ói, hoa mắt, chóng mặt, tay chân yếu hoặc run rẩy, nói lắp bắp, nói ngọng,… thì nên lập tức đến bệnh viện để được chẩn đoán bệnh càng sớm càng tốt. 

3. Đau nửa đầu bên trái có nguy hiểm không?

Các cơn đau nửa đầu thường ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe hay hoạt động sinh hoạt thường ngày của người bệnh. Hơn nữa, nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, đúng phác đồ thì tình trạng đau sẽ ngày càng nghiêm trọng hơn có thể dẫn đến các biến chứng gây nguy hiểm như:

  • Trầm cảm;
  • Nhồi máu cơ tim;
  • Đau đầu do lạm dụng thuốc;
  • Loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hoá;
  • Hội chứng serotonin – co giật, nhịp tim đập không đều, thậm chí có thể tử vong.

KẾT LUẬN

Những thông tin trên đây cung cấp cái nhìn tổng quan về chứng đau nửa đầu bên trái, nhưng quan trọng nhất là nhận biết và hành động kịp thời khi gặp phải dấu hiệu này. Nếu bạn hoặc người thân gặp đau đầu hoặc có những dấu hiệu bất thường như mô tả ở trên, đừng chần chừ mà hãy đi khám bác sĩ ngay. Hành động kịp thời sẽ giúp tránh được những biến chứng không đáng có và tăng cơ hội điều trị thành công. Đừng để bất kỳ triệu chứng nào kéo dài mà không được giải quyết, vì sức khỏe của bạn và người thân là điều quan trọng nhất.

QUAN HỆ BAO LÂU THÌ CÓ THAI? MỘT SỐ DẤU HIỆU NHẬN BIẾT

QUAN HỆ BAO LÂU THÌ CÓ THAI? MỘT SỐ DẤU HIỆU NHẬN BIẾT 7

Nhiều người quan tâm đến câu hỏi “Sau bao lâu quan hệ mới biết có thai?”, đặc biệt là những cặp vợ chồng muốn có con. Để tìm hiểu câu trả lời, bạn có thể tham khảo thông tin trong bài viết sau đây.

QUAN HỆ BAO LÂU THÌ CÓ THAI? MỘT SỐ DẤU HIỆU NHẬN BIẾT 9

QUAN HỆ BAO LÂU THÌ BIẾT CÓ THAI?

Các nghiên cứu chỉ ra rằng tinh trùng có thể di chuyển từ cổ tử cung đến ống dẫn trứng trong khoảng từ 2 đến 10 phút và không bị ảnh hưởng bởi trọng lực. Do đó, tùy vào giai đoạn rụng trứng và sự chờ đợi của trứng trong ống dẫn trứng, việc thụ thai có thể xảy ra nhanh chóng sau khi quan hệ tình dục, thường khoảng 3 phút sau đó. Tinh trùng cũng có thể sống trong cơ quan sinh dục của phụ nữ được đến 5 ngày. Vì vậy, ngày quan hệ không nhất thiết phải trùng với ngày rụng trứng để có khả năng thụ thai. Chẳng hạn, nếu quan hệ vào thứ Hai và rụng trứng vào thứ Năm, thì vẫn có thể thụ thai vào thứ Năm hoặc thứ Sáu.

SAU QUAN HỆ BAO LÂU THÌ THỤ THAI?

Khi quan hệ vào thời điểm trứng rụng, tinh trùng phải trải qua một loạt các giai đoạn để kết hợp với trứng và tạo thành hợp tử.

Sau khi giao hợp, tinh trùng sẽ hòa trộn với dịch âm đạo để tạo thành tinh dịch và được phóng vào âm đạo thông qua xuất tinh. Từ đó, tinh trùng cần di chuyển khoảng 20 cm từ vị trí xuất tinh đến nơi thụ tinh, với tốc độ di chuyển khoảng 2-3 cm mỗi phút trong nhiệt độ cơ thể bình thường.

Khi đến cổ tử cung, tinh dịch sẽ đông đặc trong túi cùng và sau khoảng 1 giờ, các enzyme sẽ ly giải tinh dịch và phóng thích tinh trùng. Các tinh trùng di động nhất sẽ vượt qua rào chắn niêm dịch cổ tử cung, trong khi các tinh trùng khác có thể bị phân hủy trong môi trường acid của âm đạo.

Sau đó, quá trình sàng lọc tinh trùng bắt đầu để tinh trùng “khỏe mạnh” nhất đến vị trí thụ tinh ngoài vòi tử cung và thụ tinh xảy ra. Khoảng 10 giờ sau khi xâm nhập, tinh trùng đực và cái hợp nhất, tạo ra NST lưỡng bội.

Trứng thụ tinh sẽ lưu lại trong đoạn bóng vòi tử cung khoảng 48 giờ trước khi đi vào buồng tử cung. Sau 3-4 ngày, trứng thụ tinh sẽ đến và làm tổ trên bề mặt nội mạc tử cung.

Tính tổng cả thời gian từ quan hệ tình dục đến khi phôi thai hoàn toàn làm tổ trong tử cung là khoảng 10-15 ngày. Vì vậy, cần khoảng 10-15 ngày sau quan hệ mới có thể biết bạn đã mang thai hay không.

QUAN HỆ BAO LÂU THÌ CÓ THAI? MỘT SỐ DẤU HIỆU NHẬN BIẾT 11

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT MANG THAI

Khi phôi thai bắt đầu bám vào thành tử cung, một số phụ nữ có thể gặp phải hiện tượng ra máu, thường được gọi là máu báo thai. Điều này thường xảy ra gần thời điểm kỳ kinh, có thể gây nhầm lẫn với kỳ kinh nếu không chú ý. Ngoài ra, các biểu hiện như ốm nghén, mệt mỏi, sưng ngực, tiểu nhiều hơn cũng là dấu hiệu giúp phát hiện sớm mang thai.

Mặc dù xuất tinh bên trong âm đạo là cách đơn giản nhất và có khả năng thụ thai cao nhất, nhưng vẫn cần cẩn trọng vì có thể tinh dịch chỉ tiếp xúc với âm hộ hoặc gần cửa âm đạo nhưng vẫn có khả năng gặp trứng và dẫn đến thụ thai ngoài ý muốn sau quan hệ.

Để kiểm tra xem bạn có thụ thai sau quan hệ không, bạn có thể sử dụng que thử thai hoặc đến các cơ sở y tế để thực hiện siêu âm hoặc thử máu để có kết quả chính xác nhất. Thông thường, nếu bạn nghi ngờ có dấu hiệu thụ thai, nên thử que khoảng từ 7-14 ngày sau quan hệ.

NÊN QUAN HỆ VÀO THỜI ĐIỂM NÀO ĐỂ DỄ THỤ THAI?

Để tăng khả năng thụ thai, quan hệ vào thời điểm có xác suất thụ thai cao nhất trong chu kỳ kinh nguyệt của bạn được gọi là “cửa sổ thụ thai”, kéo dài khoảng 6 ngày, bao gồm 5 ngày trước khi rụng trứng và ngày rụng trứng. Trong đó, 2 ngày trước khi rụng trứng và ngày rụng trứng có xác suất thụ thai cao nhất. Để xác định chính xác ngày rụng trứng, bạn cần thực hiện theo dõi chu kỳ kinh nguyệt hàng tháng của mình.

XÁC ĐỊNH CHU KỲ KINH CỦA BẠN

  • Chu kỳ kinh nguyệt được tính từ ngày đầu tiên của kỳ kinh (ngày đầu tiên bạn ra máu) đến ngày trước ngày bắt đầu kỳ kinh tiếp theo.
  • Chu kỳ kinh có thể từ 21 đến 35 ngày, trung bình là 28 ngày.

XÁC ĐỊNH NGÀY RỤNG TRỨNG

  • Ví dụ, nếu chu kỳ kinh của bạn là 27 ngày, ngày rụng trứng sẽ là ngày thứ 13 của chu kỳ (27 – 14 = 13).
  • Đối với chu kỳ kinh 28 ngày, ngày rụng trứng sẽ là ngày thứ 14 của chu kỳ.
  • Nhớ rằng chu kỳ kinh nguyệt không đều có thể có ngày rụng trứng khác nhau.
QUAN HỆ BAO LÂU THÌ CÓ THAI? MỘT SỐ DẤU HIỆU NHẬN BIẾT 13

THEO DÕI DẤU HIỆU CỦA CƠ THỂ

  • Tăng tiết nhầy ở âm đạo.
  • Xuất hiện chất nhầy trắng như lòng trắng trứng.
  • Cảm giác hơi khó chịu và nặng một bên bụng.
  • Tăng ham muốn tình dục.
  • Nhiệt độ cơ thể có thể tăng cao nhất vào ngày rụng trứng.
  • Sử dụng “test rụng trứng” để kiểm tra nồng độ cao nhất của hormone LH.

Quan hệ trong “cửa sổ thụ thai” là cách hiệu quả nhất để tăng cơ hội thụ thai.

TẦN SUẤT QUAN HỆ NHƯ THẾ NÀO DỄ THỤ THAI?

Cách tốt nhất để tăng cơ hội thụ thai là thực hiện quan hệ đều đặn mỗi hai hoặc ba ngày trong suốt chu kỳ kinh nguyệt. Phương pháp này hiệu quả hơn việc tập trung quan hệ vào những ngày được cho là có rụng trứng. Nó phù hợp cả với những người có chu kỳ kinh đều và không đều. Hơn nữa, việc quan hệ mỗi hai đến ba ngày cũng có thể cải thiện chất lượng tinh trùng trong tinh dịch.

KẾT LUẬN

Hi vọng các thông tin trong bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thời gian cần thiết sau quan hệ để biết có thai. Thường thì quá trình thụ thai có thể mất từ vài giờ đến vài ngày. Bạn chỉ được coi là mang thai chính thức khi trứng đã thụ tinh và được bảo vệ an toàn trong niêm mạc tử cung.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Phương pháp thử thai nào chính xác?

  • Que thử thai nội dung nước tiểu có độ chính xác cao khi sử dụng đúng cách.
  • Xét nghiệm thai huyết thanh tại phòng khám chính xác hơn và có thể phát hiện sớm hơn.

2. Lưu ý khi thử thai:

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi thử.
  • Thử thai vào buổi sáng khi nước tiểu đặc nhất.
  • Sử dụng que thử thai có độ nhạy cao.
  • Lặp lại thử nghiệm sau vài ngày nếu kết quả âm tính vẫn nghi ngờ mang thai.

3. Quan hệ bao lâu sau khi sinh thì có thể mang thai?

  • Có thể mang thai sau khi sinh khi bắt đầu có kinh nguyệt lại.
  • Tuy nhiên, nên đợi ít nhất 6 tuần để cơ thể phục hồi trước khi quan hệ tình dục.