GỢI Ý 7 THỰC ĐƠN GIẢM CÂN CHO NỮ CƠ ĐỊA KHÓ GIẢM   

GỢI Ý 7 THỰC ĐƠN GIẢM CÂN CHO NỮ CƠ ĐỊA KHÓ GIẢM    1

Nhiều chị em phụ nữ luôn trăn trở về việc sở hữu vóc dáng thon gọn, lý tưởng. Tuy nhiên, không ít người gặp khó khăn trong việc giảm cân, đặc biệt là những ai có cơ địa khó giảm. Hiểu được điều này, bài viết này xin chia sẻ đến bạn 7 thực đơn giảm cân khoa học và hiệu quả, được thiết kế riêng cho nữ giới có cơ địa khó giảm. Chúng mình sẽ gợi ý đến bạn về các nguyên tắc để xây dựng thực đơn giảm cân cho nữ cơ địa khó giảm để lấy lại vóc dáng như ban đầu. 

GỢI Ý 7 THỰC ĐƠN GIẢM CÂN CHO NỮ CƠ ĐỊA KHÓ GIẢM    3

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT MỘT CƠ ĐỊA KHÓ GIẢM CÂN

Những người có cơ địa khó giảm cân thường phải đối mặt với việc cân nặng tăng nhanh mà khó giảm dù đã áp dụng lối sống lành mạnh với chế độ ăn uống và tập luyện hợp lý.

Để minh họa, hãy xem xét lượng calo mà một người trưởng thành cần trong một ngày, khoảng 2000 kcal. Thông thường, nếu tăng lượng calo này, cân nặng sẽ tăng; ngược lại, cân nặng sẽ giảm. Tuy nhiên, với những người có cơ địa khó giảm cân, việc này không đúng.

Ngay cả khi áp dụng cùng một chế độ tập luyện và chế độ ăn uống, những người có cơ địa khó giảm cân thường có cân nặng cao hơn so với người khác. Vấn đề là, dù ăn ít hay ăn nhiều, cân nặng của họ đều tăng, nhưng việc giảm cân thì khó khăn hơn, hoặc thậm chí không thể giảm được. Điều này là do tốc độ tăng cân nhanh hơn tốc độ chuyển hóa năng lượng, dẫn đến việc không thể tiêu hao hết lượng calo tiêu thụ, gây ra tình trạng tích mỡ và tăng cân không kiểm soát.

Có nhiều nguyên nhân phổ biến dẫn đến cơ địa khó giảm cân, bao gồm di truyền, mất ngủ thường xuyên, và lối sống không khoa học. Vì vậy, những người có cơ địa khó giảm cân cần tìm ra phương

CÁCH XÂY DỰNG THỰC ĐƠN GIẢM CÂN CHO CƠ ĐỊA NỮ KHÓ GIẢM

Đối với những ai muốn giảm cân một cách hiệu quả, việc áp dụng các phương pháp ăn uống không lành mạnh như nhịn ăn hoặc bỏ bữa có thể gây ra những tác động tiêu cực đến sức khỏe. Thay vào đó, bạn nên xây dựng một thực đơn giảm cân dựa trên các nguyên tắc sau:

TÍNH TOÁN LƯỢNG CALO TIÊU THỤ HÀNG NGÀY

Để giảm cân hiệu quả, bạn cần đảm bảo rằng lượng calo bạn tiêu thụ mỗi ngày ít hơn lượng calo bạn nạp vào. Cách đơn giản nhất là tính chỉ số BMR để xác định lượng calo mà cơ thể tự đốt cháy hàng ngày. Sau đó, tính chỉ số AMR để xác định lượng calo bạn cần nạp vào cơ thể mỗi ngày để giảm cân.

Để tính chỉ số BMR, dành cho phụ nữ, bạn có thể sử dụng công thức sau:

BMR = 9.99 × trọng lượng (kg) + 6.25 × chiều cao (cm) – 4.92 × tuổi – 161

Chỉ số BMR này cho biết lượng calo mà cơ thể bạn cần để duy trì các chức năng cơ bản khi nghỉ ngơi.

Sau đó, để tính chỉ số AMR, cho biết lượng calo cơ thể bạn cần dựa trên mức độ hoạt động hàng ngày của bạn, bạn có thể sử dụng các hệ số sau:

  • Nếu bạn ít hoạt động hoặc không hoạt động: AMR = BMR × 1.2
  • Nếu bạn vận động nhẹ từ 1 – 3 ngày/tuần: AMR = BMR × 1.375
  • Nếu bạn vận động vừa phải 3 – 5 ngày/tuần: AMR = BMR × 1.55
  • Nếu bạn vận động tích cực 6 – 7 ngày/tuần: AMR = BMR × 1.725
  • Nếu bạn vận động rất tích cực 6 – 7 ngày/tuần: AMR = BMR × 1.9

Chỉ số AMR này giúp bạn xác định lượng calo cần nạp vào cơ thể dựa trên mức độ hoạt động của bạn, giúp bạn kiểm soát cân nặng một cách hiệu quả.

TĂNG CƯỜNG BỔ SUNG PROTEIN VÀ HẠN CHẾ TINH BỘT VÀ CHẤT BÉO

Protein giúp xây dựng và phát triển cơ bắp, đặc biệt tại những vị trí dễ tích tụ mỡ như bụng, đùi, bắp tay,… Bên cạnh đó, việc bổ sung protein trong chế độ ăn cũng giúp bạn giảm cảm giác đói và thèm ăn. Do đó, trong thực đơn giảm cân, bạn nên ưu tiên các loại thực phẩm giàu protein như cá, thịt đỏ, trứng, sữa, phô mai, sữa chua, sữa whey protein,…

UỐNG ĐỦ NƯỚC

Nước đóng vai trò quan trọng trong kích thích quá trình trao đổi chất, giúp cơ thể tiêu hao calo nhanh chóng và hiệu quả hơn. Ngoài ra, uống đủ nước cũng hỗ trợ quá trình đào thải độc tố, bù lại mất nước và điện giải do hoạt động vận động. Do đó, cần bổ sung từ 1,5 đến 2 lít nước mỗi ngày để đảm bảo việc giảm cân đạt hiệu quả tối đa.

GỢI Ý THỰC ĐƠN GIẢM CÂN 7 NGÀY CHO NỮ CÓ CƠ ĐỊA KHÓ GIẢM

Đây là thực đơn giảm cân cho nữ cơ địa khó giảm trong 7 ngày mà bạn có thể tham khảo:

Ngày 1

  • Bữa sáng: 1 quả bắp luộc, 1 ly sữa tươi không đường.
  • Bữa trưa: 100g salad rau củ, 50g cá hồi áp chảo.
  • Bữa tối: Rau củ hấp, 50g tôm luộc.
  • Bữa phụ: 1 quả táo.

Ngày 2

  • Bữa sáng: 2 lát bánh mì đen, 1 quả bơ.
  • Bữa trưa: 70g cơm gạo lứt, 50g ức gà nướng.
  • Bữa tối: 100g salad cá ngừ.
  • Bữa phụ: 1 ly sữa hạt.

Ngày 3

  • Bữa sáng: Ngũ cốc nguyên hạt, 1 ly nước ép trái cây.
  • Bữa trưa: 1 quả trứng luộc, bông cải xanh hấp, 50g thịt bò xào.
  • Bữa tối: 100g bún gạo lứt thịt băm.
  • Bữa phụ: Sữa chua không đường.

Ngày 4

  • Bữa sáng: 1 củ khoai lang hấp, 1 ly sữa tươi không đường.
  • Bữa trưa: 100g salad tôm, 1 quả táo.
  • Bữa tối: 100g súp ức gà nấm.
  • Bữa phụ: Bánh ngũ cốc.

Ngày 5

  • Bữa sáng: Cháo yến mạch, 1 ly nước ép hoa quả.
  • Bữa trưa: 70g cơm gạo lứt, 50g bông cải xanh xào thịt bò.
  • Bữa tối: 2 lát bánh mì đen, 50g ức gà nướng.
  • Bữa phụ: Sữa chua trái cây.

Ngày 6

  • Bữa sáng: 100g bún gạo lứt thịt băm, 1 hộp sữa chua không đường.
  • Bữa trưa: 100g salad cá hồi.
  • Bữa tối: 70g thịt bò áp chảo, 50g rau củ hấp.
  • Bữa phụ: 1 ly sinh tố trái cây.

Ngày 7

  • Bữa sáng: 2 lát bánh mì đen, 50g sốt thịt băm.
  • Bữa trưa: 70g cơm gạo lứt, 50g cá hồi nướng chanh.
  • Bữa tối: 2 củ khoai lang hấp, 1 quả trứng gà luộc.
  • Bữa phụ: 1 ly nước ép trái cây.

Đây là một kế hoạch dinh dưỡng có thể giúp cân bằng calo và cung cấp các dưỡng chất cần thiết trong quá trình giảm cân.

CÁC LƯU Ý ĐỂ GIẢM CÂN HIỆU QUẢ CHO NỮ CÓ CƠ ĐỊA KHÓ GIẢM

Để đảm bảo quá trình giảm cân diễn ra hiệu quả, bạn nên chú ý đến những điều sau:

  • Đa dạng các loại thực phẩm trong thực đơn giảm cân của bạn để cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho cơ thể và giúp cải thiện khẩu vị.
  • Kiểm soát lượng calo bạn tiêu thụ hàng ngày, đảm bảo rằng bạn tiêu thụ ít calo hơn lượng mà cơ thể bạn đốt cháy.
  • Chọn các phương pháp nấu ăn như hấp hoặc luộc thay vì chiên hoặc xào với nhiều dầu mỡ.
  • Hạn chế việc tiêu thụ các loại bánh, kẹo, đồ uống chứa đường, đồ ăn nhanh chứa nhiều dầu mỡ, và thực phẩm đóng hộp.
  • Tránh ăn nhiều loại trái cây chứa đường cao như xoài, mít, sầu riêng, nhãn, và vải.
  • Không uống rượu, bia, các loại đồ uống có cồn, hoặc chất kích thích.
  • Duy trì một lịch trình sinh hoạt và nghỉ ngơi hợp lý, tránh tình trạng căng thẳng và mệt mỏi kéo dài.
  • Kết hợp với việc luyện tập thể lực để tăng cường hiệu quả giảm cân.
  • Thêm vào thực đơn giảm cân các loại thực phẩm giúp đốt cháy mỡ nhanh chóng như Fat Burners, L Carnitine, Stimulant Free Fat Burners, CLA,…

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Nên chia nhỏ bữa ăn hay ăn 3 bữa chính mỗi ngày để giảm cân?

Chia nhỏ bữa ăn thành 5-6 bữa mỗi ngày giúp cơ thể đốt cháy nhiều calo hơn, giảm cảm giác thèm ăn và duy trì lượng đường trong máu ổn định. Tuy nhiên, ăn 3 bữa chính mỗi ngày cũng có thể hiệu quả nếu bạn đảm bảo nạp đủ calo và chất dinh dưỡng cho cơ thể.

2. Nên tập luyện bao nhiêu phút mỗi ngày để giảm cân?

Nên tập luyện ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần để đạt hiệu quả giảm cân tốt nhất. Tuy nhiên, bạn có thể điều chỉnh thời gian tập luyện phù hợp với thể trạng và khả năng của bản thân.

3. Có nên sử dụng thuốc giảm cân để giảm cân nhanh chóng?

Việc sử dụng thuốc giảm cân không được khuyến khích vì có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nguy hiểm cho sức khỏe. Nên ưu tiên giảm cân bằng cách thay đổi chế độ ăn và tập luyện thể dục thể thao một cách khoa học.

KẾT LUẬN 

Giảm cân cho nữ giới cơ địa khó giảm là một hành trình đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực. Tuy nhiên, với chế độ ăn uống khoa học, tập luyện thể dục thể thao thường xuyên và lối sống lành mạnh, bạn hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu giảm cân và sở hữu vóc dáng thon gọn, khỏe mạnh. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục vóc dáng mơ ước! Hãy luôn giữ cho mình tinh thần lạc quan và tích cực, bạn sẽ dễ dàng đạt được mục tiêu giảm cân và cải thiện sức khỏe của bản thân.

VIÊM CẦU THẬN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ

VIÊM CẦU THẬN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 5

Viêm cầu thận cấp là một loại bệnh lý tiết niệu, gây ra các triệu chứng như tiểu ra máu, tăng huyết áp, và sự thay đổi bất thường trong nhu cầu đi tiểu. Bệnh này có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, nhưng thường phổ biến trong nhóm đối tượng có tiền sử bệnh thận hoặc trong gia đình có người mắc bệnh thận. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm cầu thận cấp có thể phát triển thành viêm cầu thận mạn, gây ra suy thận.

VIÊM CẦU THẬN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 7

VIÊM CẦU THẬN LÀ GÌ?

Viêm cầu thận là một tình trạng viêm xảy ra ở cầu thận, bao gồm viêm ở các tiểu cầu thận và các mạch máu trong thận. Mỗi người thông thường có hai quả thận, mỗi quả trọng lượng khoảng 160 – 170 gram và có khả năng loại bỏ từ 1 đến 2 lít nước tiểu mỗi ngày. Hai quả thận khỏe mạnh có khả năng lọc 180 – 200 lít chất thải và máu mỗi 24 giờ.

Cấu trúc của thận được tạo bởi những mạch máu nhỏ và các nút thắt. Thận có các chức năng như lọc máu để tạo ra nước tiểu, bài tiết các chất thải, điều chỉnh các chất điện giải, duy trì ổn định huyết áp, và tham gia vào quá trình tạo máu. Nếu tổn thương xảy ra ở thận, có thể gây ra các triệu chứng như phù, tăng huyết áp, thiếu máu, tiểu máu, và thay đổi thành phần nước tiểu.

Bệnh viêm cầu thận có thể xảy ra ở mọi độ tuổi và có nhiều nguyên nhân khác nhau. Nó được phân thành hai thể cấp và mạn. Do đó, việc chẩn đoán bệnh là rất quan trọng. Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, bệnh có thể gây ra những hậu quả sức khỏe nghiêm trọng, kể cả tử vong.

  • Viêm cầu thận cấp là tình trạng viêm cấp tính tại cầu thận, thường xuất hiện sau nhiễm liên cầu khuẩn beta-hemolytic nhóm A do nhiễm khuẩn ngoài da hoặc sau viêm họng. Đây là một bệnh lý phức hợp miễn dịch mà phần lớn có thể hồi phục hoàn toàn sau khoảng 4-6 tuần.
  • Viêm cầu thận mạn là tình trạng viêm mạn tính tại cầu thận, bệnh thường tiến triển qua nhiều tháng, nhiều năm và dẫn đến xơ teo ở cả hai thận. Bệnh có thể diễn biến thành từng đợt cấp và sau cùng trở thành suy thận mạn tính không thể hồi phục được, do nguyên nhân khác nhau.

TRIỆU CHỨNG BỆNH VIÊM CẦU THẬN

Bệnh viêm cầu thận được nhận biết thông qua những dấu hiệu lâm sàng, tùy vào loại viêm cầu thận mà bệnh sẽ gây ra những triệu chứng khác nhau. Đối với viêm cầu thận mạn tính, thường không xuất hiện các triệu chứng rõ ràng, điều này làm tăng nguy cơ bị viêm thận cho người bệnh.

Tuy nhiên, viêm cầu thận vẫn có những triệu chứng phổ biến mà người bệnh có thể nhận biết. Một số triệu chứng chung của viêm cầu thận gồm:

  • Phù: Một trong những triệu chứng lâm sàng phổ biến ở bệnh viêm cầu thận, có thể biểu hiện như sưng vùng mắt, chân hoặc toàn thân do sự tích nước.
  • Nước tiểu lẫn máu: Mắc bệnh có thể gây ra tình trạng nước tiểu có màu nâu, sẫm hoặc lẫn máu.
  • Có bọt trong nước tiểu: Do sự hiện diện của protein trong nước tiểu.
  • Huyết áp cao.
  • Chán ăn, buồn nôn và nôn, chậm tiêu.
  • Xảy ra các cơn chuột rút vào ban đêm.
  • Đi tiểu nhiều vào ban đêm.
  • Trong một số trường hợp, có thể xuất hiện đau lưng dữ dội ở vùng lưng trên, sau xương sườn do đau thận.

Những triệu chứng phổ biến của viêm cầu thận cấp tính bao gồm:

  • Phù thường xuất hiện rõ ràng quanh mắt khi thức dậy vào buổi sáng.
  • Nước tiểu có màu nâu, sẫm hoặc lẫn máu.
  • Giảm lượng nước tiểu.
  • Huyết áp cao.
  • Khó thở và ho.
VIÊM CẦU THẬN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 9

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH VIÊM CẦU THẬN

Viêm họng hoặc nhiễm khuẩn ngoài da do liên cầu khuẩn tan máu beta nhóm A ở một số type thường gây ra viêm cầu thận cấp tính, bao gồm type 4, 12, 13, 25, 31, 49. Viêm cầu thận cấp thường phát triển sau khi bị nhiễm liên cầu trong khoảng 10 đến 15 ngày. Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm cầu thận cấp.

Lupus ban đỏ hệ thống cũng có thể gây viêm cầu thận, khi kháng thể trong lupus ban đỏ hệ thống tấn công các mô thận và gây hỏng chức năng thận.

Đái tháo đường có thể gây ra các biến chứng đến thận khi đường huyết không được kiểm soát, gây tổn thương lớn đến thận.

Bệnh Berger (bệnh thận do IgA) là tình trạng khi kháng thể IgA tích lũy trong mô thận gây tổn thương.

Xơ hóa cầu thận khu trú là tình trạng khi các sẹo của mô thận ảnh hưởng đến chức năng, gây ra hội chứng thận hư.

Tăng huyết áp không kiểm soát, một số thuốc và hóa chất cũng có thể gây ra viêm cầu thận.

Ngoài ra, còn một số nguyên nhân khác như viêm mao mạch dị ứng Henoch-Scholein, viêm mạch nhỏ dạng nút, viêm cầu thận trong bệnh Osler, hội chứng Goodpasture, …

MỨC ĐỘ PHỔ BIẾN CỦA BỆNH VIÊM CẦU THẬN

  • Sau nhiễm liên cầu tan huyết beta nhóm A do viêm họng cấp và nhiễm khuẩn ngoài da.
  • Đái tháo đường.
  • Lupus ban đỏ hệ thống.
  • Viêm cầu thận cấp tái phát nhiều lần dẫn đến viêm cầu thận mạn tính.
  • Sử dụng một số loại thuốc và hóa chất ảnh hưởng đến cầu thận.
  • Tăng huyết áp không kiểm soát.

PHÒNG NGỪA BỆNH VIÊM CẦU THẬN

Xử lý các ổ nhiễm khuẩn, đặc biệt là các nhiễm khuẩn mạn tính ở vùng họng, phẫu thuật cắt Amydal để loại bỏ mủ, điều trị viêm tai giữa, và giải quyết tình trạng nổi mụn, sưng tấy do nhiễm khuẩn ngoài da.

Trong trường hợp nguyên nhân là do nhiễm liên cầu khuẩn tan huyết beta nhóm A, việc sử dụng penicillin là cần thiết, với liệu trình điều trị kéo dài theo phác đồ.

Tránh làm việc quá sức để ngăn ngừa nhiễm khuẩn và bị cảm lạnh, đặc biệt là trong 6 tháng đầu.

Bệnh nhân cần được điều trị và theo dõi chặt chẽ tại bệnh viện trong giai đoạn cấp tính, và ít nhất trong vòng 1 năm sau đó.

Chế độ ăn cần giảm muối và hạn chế tối đa trong 2-4 tuần tùy vào mức độ phù và huyết áp. Cân nhắc hạn chế lượng nước uống tùy thuộc vào trường hợp. Xem xét chế độ ăn giảm protein trong trường hợp viêm cầu thận cấp gây suy thận.

Theo dõi tại nhà bao gồm nghỉ ngơi trên giường trong giai đoạn cấp khoảng 2-4 tuần, đo huyết áp hàng ngày, và theo dõi lượng nước tiểu. Sau giai đoạn cấp, cần tập thể dục nhẹ nhàng.

Phòng ngừa viêm cầu thận cấp bao gồm phát hiện, chẩn đoán, và điều trị kịp thời và hiệu quả các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và ngoại da, đặc biệt là ở trẻ em. Cần chú ý đến các trường hợp nhiễm liên cầu khuẩn. Những người đã mắc viêm cầu thận cấp cần được theo dõi thường xuyên ít nhất là 1 năm sau khi xuất viện để phát hiện và điều trị kịp thời các biến chứng và ngăn ngừa bệnh trở thành mạn tính. Việc loại bỏ các ổ viêm nhiễm mạn tính như viêm amidan mạn tính và sâu răng là cần thiết nhưng chỉ nên thực hiện khi bệnh nhân đã ổn định.

CÁC BIỆN PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH VIÊM CẦU THẬN

CHẨN ĐOÁN VIÊM CẦU THẬN CẤP 

Dựa vào các tiêu chuẩn sau:

  • Sự xuất hiện của phù.
  • Tiểu ra máu đại thể hoặc vi thể.
  • Mức độ protein niệu tăng (++).
  • Tăng huyết áp.
  • Xuất hiện sau nhiễm liên cầu khuẩn vùng họng hoặc ngoài da, kèm theo kết quả dương tính cho ASLO (+), thường xảy ra ở trẻ em.

Tiêu chuẩn bắt buộc là phát hiện protein niệu và hồng cầu niệu, kết hợp với các dấu hiệu của nhiễm liên cầu khuẩn.

CHẨN ĐOÁN VIÊM CẦU THẬN MẠN

Chẩn đoán viêm cầu thận mạn tính phải dựa vào 4 triệu chứng chủ yếu như sau:

  • Phù.
  • Protein niệu
  • Hồng cầu niệu.
  • Tăng huyết áp.

Có 2 triệu chứng bắt buộc là protein niệu và hồng cầu niệu. Khi chẩn đoán viêm cầu thận mạn tính phải dựa vào điều kiện sau:

  • Gặp ở người trưởng thành (trên, dưới 20 tuổi).
  • Không rõ căn nguyên.
  • Bệnh kéo dài trên 6 tháng.
  • Tăng ure và creatinin .

Viêm cầu thận mạn tính thường có tiên lượng xấu, tiên lượng phụ thuộc vào thời gian bị bệnh, có hay không có hội chứng thận hư, tình trạng tăng huyết áp, phụ thuộc nguyên nhân của bệnh và các bệnh kết hợp. Suy thận mạn tính xuất hiện sau 10-20 năm kể từ lúc bị bệnh.

BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM CẦU THẬN

Phương pháp điều trị viêm cầu thận cấp và viêm cầu thận mạn thường khác nhau tùy thuộc vào tình trạng lâm sàng của bệnh nhân. Viêm cầu thận cấp thường có tiên lượng tốt hơn và có thể khỏi hoàn toàn nếu được điều trị đúng cách. Tuy nhiên, điều trị không hợp lý có thể dẫn đến viêm cầu thận mạn. Viêm cầu thận mạn kéo dài có thể gây ra suy thận mạn tính không thể hồi phục. Do đó, việc tuân thủ điều trị là rất quan trọng để hạn chế biến chứng và trì hoãn tiến triển thành suy thận mạn tính.

Quá trình điều trị bao gồm:

Nghỉ ngơi: Tránh lao động quá sức trong 6 tháng đầu, duy trì chế độ ăn nhạt, tránh nhiễm khuẩn và nhiễm lạnh, và theo dõi sức khỏe trong thời gian dài.

Điều trị nguyên nhân: Nếu nguyên nhân là nhiễm khuẩn, sử dụng kháng sinh là cần thiết. Việc sử dụng kháng sinh ít độc với thận, đặc biệt là thông qua đường uống. Trong trường hợp nguyên nhân là liên cầu khuẩn, penicillin thường được sử dụng.

Điều trị các triệu chứng:

  • Đối với phù: Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Đối với tăng huyết áp: Có thể sử dụng các loại thuốc như lợi tiểu quai, chẹn kênh canxi, hoặc chẹn beta.
  • Corticoid liệu pháp và các loại thuốc ức chế miễn dịch thường được sử dụng trong viêm cầu thận mạn tính.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm cầu thận có thể phòng ngừa được không?

Không thể phòng ngừa được tất cả các trường hợp viêm cầu thận, nhưng bạn có thể thực hiện một số biện pháp để giảm nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Rửa tay thường xuyên để ngăn ngừa nhiễm trùng
  • Tránh tiếp xúc với những người bị bệnh
  • Tiêm phòng cúm hàng năm
  • Uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ
  • Duy trì lối sống lành mạnh bao gồm chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên

2. Viêm cầu thận có nguy hiểm không?

Viêm cầu thận có thể là một bệnh lý nghiêm trọng và có thể dẫn đến nhiều biến chứng, bao gồm suy thận, suy tim và cao huyết áp. Tuy nhiên, với chẩn đoán và điều trị kịp thời, hầu hết những người mắc viêm cầu thận đều có thể sống một cuộc sống khỏe mạnh.

3. Khi nào tôi nên đi khám bác sĩ nếu nghi ngờ bị viêm cầu thận?

Bạn nên đi khám bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào của viêm cầu thận, bao gồm:

  • Nước tiểu có máu
  • Sưng tấy ở mặt, chân và mắt cá chân
  • Mệt mỏi
  • Cao huyết áp
  • Tiểu ít hoặc không có nước tiểu
  • Đau lưng hoặc hông

KẾT LUẬN

Trên đây là những thông tin về bệnh viêm cầu thận, bệnh có thể xảy ra ở mọi độ tuổi và hi vọng những thông tin này hữu ích cho bạn đọc để bạn đọc phát hiện kịp thời về căn bệnh viêm cầu thận từ đó có biện pháp phòng ngừa và điều trị bệnh sớm hơn.