AMBROXOL LÀ THUỐC GÌ? CÁCH DÙNG NHƯ THẾ NÀO?

AMBROXOL LÀ THUỐC GÌ? CÁCH DÙNG NHƯ THẾ NÀO? 1

Ambroxol là một hoạt chất có tác dụng làm tiêu đờm, dịch nhầy. Do đó, chúng giúp cho đờm trở nên loãng hơn để người bệnh dễ dàng loại bỏ ra ngoài qua động tác ho, khạc. Vì thế, thuốc thường hay có mặt trong các đơn thuốc điều trị bệnh hô hấp. Khi bào chế thành thuốc, người ta thường sử dụng dạng muối ambroxol hydrochloride 30mg.

AMBROXOL LÀ THUỐC GÌ? CÁCH DÙNG NHƯ THẾ NÀO? 3

AMBROXOL 30MG LÀ THUỐC GÌ?

Ambroxol là một loại thuốc có tác dụng làm tiêu chất nhầy trong đường hô hấp, đặc biệt là tại cổ họng và phế quản. Thuốc này thuộc nhóm mucolytic, giúp làm loại bỏ và làm mỏng chất nhầy, giảm độ nhầy và nhẹ nhàng kích thích ho để đẩy đờm ra khỏi đường hô hấp. Cơ chế hoạt động của Ambroxol thường liên quan đến tăng cường sản xuất và phát hành chất nhầy có tên là mucin, giúp chất nhầy trở nên dễ chịu hơn và dễ dàng được loại bỏ.

Ambroxol thường được sử dụng trong điều trị các rối loạn đường hô hấp có kèm theo tình trạng đờm đặc và khó điều trị, như viêm phế quản mạn tính.

AMBROXOL CÓ NHỮNG DẠNG VÀ HÀM LƯỢNG NÀO?

Thuốc Ambroxol có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc viên nén, đường uống: ambroxol 30mg
  • Thuốc viên nén bao phim, đường uống: ambroxol 30 mg
  • Thuốc viên nang cứng, đường uống: ambroxol 30 mg
  • Thuốc viên ngậm, đường uống: ambroxol 15 mg
  • Dung dịch, đường uống: siro ambroxol 30mg/5ml, 15 mg/5 ml
  • Thuốc tiêm: 15 mg/2 ml
  • Thuốc hít: 15 mg/2 ml

LIỀU DÙNG AMBROXOL LÀ BAO NHIÊU?

Liều lượng ambroxol thường phụ thuộc vào độ tuổi và tình trạng sức khỏe của người sử dụng. Dưới đây là hướng dẫn về liều lượng thường được khuyến nghị:

NGƯỜI LỚN

  • Dạng viên hoặc dung dịch uống: Liều hàng ngày có thể dùng từ 60–120mg, chia làm 2–3 lần/ngày.
  • Dạng viên phóng thích kéo dài: Uống 75mg/ngày, 1 lần duy nhất.
  • Dạng viên ngậm 15mg: Tối đa 2 viên/lần (ngậm lần lượt từng viên), tối đa 6 viên/ngày.
  • Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch: 15mg/lần, ngày 2-3 lần.
  • Khí dung: 15mg/lần, ngày 1-2 lần.

TRẺ EM

  • Đường uống:Trẻ em từ 2–5 tuổi: 7,5–15mg x 3 lần/ngày, trẻ em từ 6–12 tuổi: 15–30mg/lần, dùng 2–3 lần/ngày, trẻ em > 12 tuổi: dùng liều giống với liều cho người lớn.
  • Dạng viên ngậm 15mg: Trẻ em 6-12 tuổi ngậm 1 viên/lần x 3 lần/ngày
  • Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch: Trẻ em từ 5-10 tuổi: 7,5 mg/lần, ngày 2-3 lần, trẻ em trên 10 tuổi: 15mg/lần, ngày 2-3 lần.
  • Khí dung: Trẻ em từ 5-10 tuổi: 7,5 mg/lần, ngày 2-3 lần, trẻ em trên 10 tuổi: 15 mg/lần, ngày 2-3 lần.

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, việc sử dụng thuốc cần được thực hiện theo sự hướng dẫn của bác sĩ và tuân thủ liều lượng được kê đơn.

CÁCH DÙNG THUỐC AMBROXOL NHƯ THẾ NÀO?

Thông thường, việc uống thuốc với nước sau khi ăn giúp giảm nguy cơ kích thích dạ dày và tăng sự hấp thụ của thuốc. Việc đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì thuốc và tuân thủ liều lượng được khuyến nghị là quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng thuốc.

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về cách sử dụng hay thông tin liên quan đến thuốc, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ. Họ sẽ cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy để bạn hiểu rõ về thuốc và cách sử dụng nó.

Nếu tình trạng bệnh không cải thiện hoặc trở nên nặng hơn, hoặc nếu bạn phát hiện các triệu chứng mới, bạn cần thông báo ngay lập tức cho bác sĩ. Đôi khi, cần sự điều chỉnh liều lượng hoặc thậm chí là thay đổi loại thuốc để đạt được hiệu quả tốt nhất trong điều trị. Nếu bạn nghi ngờ mình đang gặp phải vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, đến bệnh viện là quyết định đúng đắn và ngay lập tức.

AMBROXOL LÀ THUỐC GÌ? CÁCH DÙNG NHƯ THẾ NÀO? 5

NÊN LÀM GÌ TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP HOẶC DÙNG QUÁ LIỀU?

Khi xảy ra quá liều của thuốc Ambroxol, cần thực hiện các biện pháp cơ bản để giảm hấp thụ thuốc, như sử dụng than hoạt hay rửa dạ dày. Bệnh nhân cũng cần được điều trị triệu chứng và hỗ trợ y tế.

Trong trường hợp quá liều nặng hoặc có dấu hiệu nguy hiểm, việc gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương là quan trọng. Các chuyên gia y tế sẽ có kiến thức và kỹ năng cần thiết để xử lý tình huống khẩn cấp này.

Đồng thời, để hỗ trợ quá trình chăm sóc y tế, việc ghi lại và mang theo danh sách các loại thuốc đã sử dụng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa, là rất quan trọng.

BẠN NÊN LÀM GÌ NẾU QUÊN UỐNG MỘT LIỀU?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

BẠN CÓ THỂ GẶP CÁC TÁC DỤNG PHỤ NÀO KHI DÙNG AMBROXOL?

Các triệu chứng rối loạn tiêu hóa nhẹ khi sử dụng thuốc ambroxol có thể bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn mửa: Một số người có thể trải qua cảm giác buồn nôn hoặc nôn mửa sau khi sử dụng thuốc.
  • Tiêu chảy: Một số người có thể trải qua tình trạng tiêu chảy, tăng tần suất đi phân.
  • Khó tiêu: Người dùng thuốc cũng có thể gặp khó khăn trong quá trình tiêu hóa thức ăn.
  • Ợ nóng: Cảm giác ợ nóng hoặc khó chịu ở dạ dày có thể xuất hiện.
  • Khô miệng hoặc cổ họng, tăng transaminase: Một số người có thể trải qua tình trạng khô miệng hoặc cổ họng. Ngoài ra, có thể xuất hiện sự tăng transaminase, chỉ số liên quan đến chức năng gan.
  • Thay đổi vị giác: Một số người có thể trải qua thay đổi về vị giác, có thể là vị giác trở nên nhạt nhòa hoặc có vị khác lạ.

Ngoài ra, bạn có thể gặp phải các tác dụng phụ trên các cơ quan khác, bao gồm:

  • Nhức đầu, chóng mặt
  • Dị ứng, phát ban
  • Phù mạch, ngứa
  • Sốc phản vệ
  • Phản ứng da nghiêm trọng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

KHI DÙNG AMBROXOL BẠN NÊN BIẾT NHỮNG GÌ?

Thông báo với bác sĩ trước khi sử dụng ambroxol nếu bạn có những vấn đề sau:

  • Dị ứng: Nếu bạn từng có phản ứng dị ứng đối với ambroxol hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong thuốc.
  • Thuốc đang sử dụng: Bạn cần thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc kê toa, không kê toa, thực phẩm chức năng, và dược liệu đang sử dụng. Điều này giúp bác sĩ đánh giá tương tác thuốc và đảm bảo an toàn khi sử dụng ambroxol.
  • Mang thai hoặc cho con bú: Nếu bạn đang mang thai, dự định mang thai hoặc đang cho con bú, hãy thảo luận với bác sĩ về rủi ro và lợi ích của việc sử dụng ambroxol trong tình huống này.
  • Loét đường tiêu hóa và xuất huyết: Nếu bạn có tiền sử về loét đường tiêu hóa hoặc xuất huyết, cần thận trọng khi sử dụng ambroxol. Thuốc có thể làm tan các cục đông fibrin và gây xuất huyết lại. Chỉ nên sử dụng trong đợt ngắn và thăm bác sĩ nếu triệu chứng không giảm.

Thuốc chống chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với ambroxol hoặc các thành phần của thuốc
  • Loét dạ dày tá tràng tiến triển
  • Trẻ em dưới 2 tuổi.

Thuốc ảnh hưởng không đáng kể đến việc lái xe và vận hành máy móc.

AMBROXOL CÓ THỂ TƯƠNG TÁC VỚI THUỐC NÀO?

Các loại thuốc có thể tương tác với ambroxol bao gồm:

  • Thuốc chống co giật: Tăng nguy cơ co giật khi sử dụng ambroxol cùng lúc.
  • Thuốc chống đông máu: Tăng rủi ro xuất huyết khi sử dụng cùng với ambroxol
  • Thuốc chống nôn và thuốc chống tiêu chảy: Có thể giảm tác dụng của ambroxol.
  • Thuốc chống acid: Tăng nồng độ ambroxol trong máu.
  • Thuốc chống HIV: Như ritonavir, có thể tăng nồng độ ambroxol.
  • Thuốc ức chế men cholinesterase: Tăng tác dụng của ambroxol.
  • Các thuốc chứa hydrochlorothiazide: Có thể tăng nồng độ hydrochlorothiazide trong máu.

Ambroxol 30mg là thuốc kê đơn và người bệnh cần tuân thủ chặt chẽ các quy định của bác sĩ để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất. Trong quá trình sử dụng thuốc nếu bạn có bất cứ băn khoăn nào về thuốc này có thể hỏi trực tiếp bác sĩ/dược sĩ. Tránh việc tự ý thay đổi liều dùng, thời gian sử dụng.

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 7

Ho là một phản xạ tự nhiên phản ứng với sự kích ứng hoặc sự xâm nhập của các tác nhân gây bệnh hoặc dị vật vào đường hô hấp. Tuy nhiên, nếu tình trạng này kéo dài và trở nên nghiêm trọng, người bệnh có thể cảm thấy không thoải mái và mệt mỏi. Trên thị trường, có nhiều loại thuốc trị ho với các tác dụng khác nhau được các bác sĩ khuyên dùng. Để hiểu rõ hơn về các loại trị giảm ho, mời quý vị đọc giả cùng tham khảo thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây.

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 9

PHÂN LOẠI CÁC PHẢN XẠ HO

Khi đường hô hấp bị kích thích bởi viêm, dị ứng, dị vật hoặc các tác nhân gây bệnh, phản ứng ho sẽ xảy ra. Dựa vào tính chất của phản ứng này, chúng ta có thể chia thành hai loại chính: ho khan và ho có đờm. Hoặc cũng có thể phân loại thành ho cấp tính và ho mạn tính dựa vào thời gian kéo dài của triệu chứng.

Đặc điểm của các loại ho như sau:

  • Ho khan: Bệnh nhân thường có cảm giác ho liên tục mà không có đờm. Nguyên nhân thường gặp bao gồm hít phải hóa chất, bụi bặm, khói thuốc, cảm lạnh hoặc nhiễm virus cúm. Ngoài ra, ho khan cũng có thể là dấu hiệu của trào ngược dạ dày thực quản, hen phế quản, suy tim hoặc là tác dụng phụ của những loại thuốc ức chế men chuyển như lisinopril hoặc captopril. Triệu chứng thường đi kèm với ho khan có thể là ngứa họng và khản tiếng (trong trường hợp nhẹ) hoặc mất giọng (trong trường hợp nặng).
  • Ho có đờm: Đây là kết quả của các bệnh viêm đường hô hấp như viêm phổi, viêm phế quản, giãn phế quản, hoặc bệnh COPD. Bệnh nhân thường ho kèm theo đờm và có thể cảm thấy khó thở, nặng ngực, và mệt mỏi. Triệu chứng thường tăng cường khi bệnh nhân thực hiện các hoạt động như đi bộ hoặc nói chuyện, trong đó bao gồm việc khạc nhiều đờm và có nhiều cơn ho hơn.

THUỐC TÂY TRỊ HO CÓ ĐỜM CHO NGƯỜI LỚN

Thuốc tây dùng để trị ho có đờm thường chứa các hoạt chất làm long đờm, giúp làm loãng và tống chất nhầy khỏi đường hô hấp, từ đó giảm triệu chứng. Tuy nhiên, việc kết hợp thành phần ức chế cơn ho để làm giảm triệu chứng không được khuyến khích bởi cơn ho là cách tự nhiên của cơ thể loại bỏ đờm thừa.

Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại thuốc long đờm phổ biến, bao gồm:

Cidetuss

Thuốc này chứa Guaifenesin 100mg kết hợp với Cetirizine 5mg và Dextromethorphan 15mg, giúp trị ho, long đờm hiệu quả trong các trường hợp ho kéo dài. Thuốc Cidetuss là loại viên nang mềm có thành phần chính bao gồm Guaifenesin 100mg, Cetirizin 2HCI 5mg, Dextromethorphan HBr 15mg. Guaifenesin hoạt động bằng cách kích thích sự tạo ra dịch trong đường hô hấp và làm giảm độ nhớt của chất nhầy trong khí – phế quản, từ đó giúp dễ dàng hơn trong việc ho và loại bỏ đờm ra khỏi cơ thể. Cidetuss được sử dụng để điều trị các trường hợp ho kèm theo đờm, phát sinh do viêm họng, viêm phế quản trong trường hợp cảm lạnh hoặc tiếp xúc với các chất kích ứng đường hô hấp.

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 11

Acetylcystein Stada

Được sử dụng để hỗ trợ quá trình điều trị ho đờm, cảm cúm, với thành phần chính là Acetylcysteine 200mg, giúp trị đờm quánh đặc trong viêm phế quản mạn và cấp tính. Acetylcystein giảm độ nhớt của đờm trong phổi, dù có mủ hoặc không mủ, bằng cách phá vỡ các liên kết disulfid trong mucoprotein. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc loại bỏ đờm qua các cách như hoặc dẫn lưu tự nhiên hoặc qua phương pháp cơ học. Tác dụng làm giảm đờm của thuốc phụ thuộc vào sự tồn tại của nhóm sulfhydryl tự do, nhóm này có khả năng phá vỡ các liên kết disulfid trong mucoprotein thông qua phản ứng trao đổi, tạo ra một nhóm disulfid mới và một nhóm sulfhydryl tự do.

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 13

Danospan Danapha

Dung dịch này không chỉ chứa chiết xuất cao khô từ lá thường xuân, mà còn kết hợp các thành phần tự nhiên khác như cam thảo, cây bạch chỉ, và các loại thảo dược khác có tác dụng hỗ trợ làm dịu đờm, giảm ho, và làm thông thoáng đường hô hấp. Sản phẩm được chế tạo theo quy trình nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng và an toàn cho sức khỏe người sử dụng.

Đặc biệt, với tính năng lành tính từ nguồn gốc tự nhiên, dung dịch này thích hợp cho mọi đối tượng từ người trưởng thành đến trẻ em và ngay cả trẻ sơ sinh. Điều này làm cho sản phẩm trở thành một lựa chọn lý tưởng cho gia đình, đặc biệt là trong mùa đông khi các vấn đề về đường hô hấp thường xuyên xuất hiện.

Ngoài ra, sản phẩm cũng được thiết kế để dễ sử dụng, với hình thức dung dịch tiện lợi và hương vị dễ chịu, giúp người dùng có thể dễ dàng chấp nhận và sử dụng hàng ngày mà không gặp khó khăn. Điều này cũng tạo điều kiện thuận lợi để duy trì sự đồng đều và liên tục trong việc điều trị triệu chứng đờm và ho.

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 15

Aerius 0.5mg/ml

Thuốc chứa Desloratadine, một loại kháng histamin, giúp giảm cơn ho đờm, nghẹt mũi, sổ mũi và hạn chế co thắt cơ trên khí phế quản trong trường hợp ho do dị ứng hoặc kích ứng đường hô hấp. Aerius 0.5mg/ml là sản phẩm của Công ty Schering (Bỉ), chứa thành phần chính là Desloratadine. Đây là một loại thuốc thuộc nhóm kháng histamin và kháng dị ứng. Aerius 0.5mg/ml được chỉ định để nhanh chóng giảm các triệu chứng viêm mũi dị ứng như hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi, sung huyết mũi, nghẹt mũi, ngứa, chảy nước mắt, đỏ mắt, ngứa họng và ho. Ngoài ra, thuốc cũng được sử dụng để giảm các triệu chứng của mề đay như giảm ngứa, giảm kích thước và số lượng phát ban. Có một số tác dụng khác của thuốc mà không được liệt kê trên nhãn thuốc nhưng có thể được bác sĩ chỉ định sử dụng. Việc sử dụng thuốc này chỉ nên được thực hiện dưới sự chỉ định của bác sĩ và chỉ để điều trị các tình trạng cụ thể.

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 17

Terpin – Dextromethorphan Hardiphar

Terpin – Dextromethorphan, sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh, chứa terpin hydrate và dextromethorphan hydrobromide là thuốc được sử dụng để điều trị ho và tình trạng long đàm ở cả người lớn và trẻ em, cũng như điều trị các vấn đề liên quan đến tiết dịch phế quản trong bệnh lý phế quản – phổi. Dextromethorphan hydrobromide là một loại thuốc giảm ho có tác động trực tiếp lên trung tâm điều chỉnh hô hấp trong não. Mặc dù có cấu trúc hóa học tương tự morphine, nhưng dextromethorphan không có tính năng giảm đau và ít tác động an thần. Nó được sử dụng để giảm ho do kích thích nhẹ trong đường phế quản và họng, chẳng hạn như trong trường hợp cảm lạnh thông thường hoặc tiếp xúc với các chất kích thích. Dextromethorphan hiệu quả nhất khi điều trị ho mạn tính không đi kèm với long đờm. Thường được kết hợp với nhiều loại thuốc khác trong điều trị các triệu chứng của bệnh lý đường hô hấp trên, thuốc này không có tác dụng giảm long đờm.

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 18

Ambroxol Boston

Thuốc Ambroxol Boston có thành phần chính là Ambroxol hydrochloride 30mg và được bào chế dưới dạng viên nén để sử dụng qua đường uống.

Ambroxol hydrochloride là một dạng chuyển hóa của Bromhexine, vì vậy có tác dụng tương tự như Bromhexine. Thuốc giúp tăng cường tiết dịch nhầy và cắt đứt liên kết disulfide của các glycoprotein trong chất nhầy, làm cho đờm trở nên loãng hơn, giảm độ đặc của nhầy và dễ dàng loại bỏ qua phản xạ hoặc khạc đờm. Thuốc giúp làm loãng đờm và tiêu chất nhầy trên đường hô hấp, thường được chỉ định trong các tình trạng sau:

  • Bệnh cấp và mạn tính trên đường hô hấp kèm theo tiết dịch phế quản không bình thường, đặc biệt là trong các bệnh như viêm phế quản co thắt, viêm phế quản mạn tính hoặc hen phế quản.
  • Bệnh nhân sau khi phẫu thuật hoặc điều trị cấp cứu để phòng tránh các biến chứng ở phổi.
TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 20

THUỐC TRỊ HO KHAN CHO NGƯỜI LỚN

Siro ho P/H

Thuốc ho P/H là một loại thuốc trị ho được chế tạo dưới dạng cao lỏng và đóng gói trong hộp 1 lọ có dung tích 100ml. Sản phẩm được sản xuất bởi Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng và có số đăng ký sản phẩm là VD-25450-16.

Thuốc ho P/H chứa các thành phần dược liệu có tính chất phát hàn, giải biểu, làm dịu phế và tiêu đàm. Do đó, nó có khả năng điều trị các trường hợp ho do ngoại cảm và ho do các vấn đề nội thương, với tác dụng chính là giúp làm dịu ho, tăng cường sức khỏe phổi và giúp loại bỏ đàm.

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 22

Siro trị ho Methorphan

Siro trị ho Methorphan của Công ty Cổ phần Traphaco dành cho cả người lớn và trẻ em, hoạt động bằng cách loại bỏ cơn ho, giảm long đờm, chống dị ứng. Sản phẩm kết hợp các chất trị ho không gây nghiện và Histamin để điều trị các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp. Thành phần chính của siro gồm Dextromethorphan Hydrobromide, Chlorpheniramine Maleate, Guaifenesin và một số loại thảo dược khác.

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 24

Thuốc Bisolvon

Thuốc Bisolvon chứa thành phần chính là Bromhexine, một dẫn xuất tổng hợp từ hoạt chất thảo dược Vasicine, với các tác dụng sau:

  • Tăng cường tỷ lệ tiết dịch thanh trong phế quản.
  • Giảm độ đặc của chất nhầy và kích thích hoạt động của biểu mô có nhung mao, từ đó tăng cường việc di chuyển chất nhầy.
  • Trong các thử nghiệm lâm sàng, Bromhexine đã được chứng minh có khả năng phân hủy chất tiết và tăng cường vận chuyển chất tiết trong đường phế quản, giúp làm loãng đờm và tiếp thêm sự diễn ra của ho.
  • Nồng độ kháng sinh trong đờm và dịch tiết phế quản – phổi cũng được ghi nhận tăng sau khi sử dụng Bromhexine.

Thuốc Bisolvon có dạng siro hoặc viên nén, chứa Bromhexine Hydrochloride giúp làm loãng đờm, giảm tiết chất nhầy ở đường hô hấp, dùng được cho trẻ em và người lớn bị ho khan do viêm phổi, viêm phế quản.

Siro ho Astex

Siro ho Astex của Công ty CPDP OPC là sản phẩm an toàn, có thể dùng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, được chiết xuất từ cây dương xỉ lá dày, quả núc nác kết hợp với đường và nước tinh khiết, giảm ho khan, ho có đờm.

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 26

Siro ho Atussin

Siro Atussin của Công ty Cổ phần Dược phẩm United có thành phần chính là Dextromethorphan. Sản phẩm này được sử dụng để kiểm soát các cơn ho xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau như cảm lạnh, cúm, lao, viêm phế quản, hen phế quản, ho gà, sởi, viêm phổi, viêm phế quản phổi, viêm họng, viêm thanh quản, viêm khí quản, viêm khí phế quản, màng phổi bị kích ứng, hút thuốc quá độ, hít phải các chất kích ứng và ho có nguồn gốc tâm sinh. Siro Atussin được chỉ định sử dụng trong các trường hợp như giảm các triệu chứng ho liên quan đến cảm lạnh, cúm, lao, viêm phế quản, ho gà, sởi, viêm phổi, viêm phổi – phế quản, viêm họng, viêm thanh quản, viêm khí quản, viêm khí phế quản, màng phổi bị kích ứng, hút thuốc quá độ, tiếp xúc với các chất kích ứng và khói thuốc lá, cũng như các trường hợp ho có nguồn gốc tâm sinh.

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 28

CÁC BÀI THUỐC DÂN GIAN

Các bài thuốc dân gian thường được chế tạo ra từ những cây thuốc trị ho gần gũi và xung quanh chúng ta. Tuy nhiên những bài thuốc dân gian chữa ho thường chỉ có hiệu quả khi bệnh vừa mới phát, khi vi khuẩn chủ yếu còn tập trung ở vùng hầu họng. Trong trường hợp ho, cảm kéo dài, vi khuẩn đã lan tỏa xuống phế quản, phổi (biểu hiện qua tiếng ho có âm vang, đau rát sau khi ho, có hoặc không kèm sốt), cần đi khám bệnh để được tư vấn và sử dụng thuốc phù hợp. Một số loại cây thuốc trị ho phổ biến như: Rau diếp cá, hẹ, húng chanh, cải cúc, tía tô, cải củ, và quả la hán là những loại thảo dược phổ biến trong y học dân gian. Chúng có các tác dụng thanh nhiệt, giải độc, thoát mủ, làm loãng đờm, sát khuẩn, và giúp làm giảm ho. Rau diếp cá và húng chanh đều chứa tinh dầu có tác dụng trừ đờm, tiêu độc. Cải cúc và tía tô có tác dụng làm ấm cơ thể, trị ho, đặc biệt hiệu quả trong việc làm long đờm và trị hen suyễn. Cải củ cũng có công dụng làm long đờm, trừ viêm, và tán phong. Quả la hán, với vị ngọt mát, có tác dụng làm nhuận phế, giúp giảm ho và đờm. Ngoài ra, nước sắc của quả la hán cũng có khả năng tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể.

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 30

KẾT LUẬN

Tổng hợp các loại thuốc trị ho hiệu quả từ cả y học hiện đại và y học dân gian, chúng ta nhận thấy nhiều phương pháp khác nhau có thể giúp làm giảm triệu chứng ho và đồng thời cải thiện sức khỏe. Việc sử dụng thuốc phù hợp với tình trạng sức khỏe và theo chỉ định của bác sĩ là quan trọng nhằm đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình điều trị ho.