POLYP TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA

POLYP TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA 1

Polyp tử cung là bệnh lý khá phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Phần lớn các trường hợp polyp là lành tính, tuy nhiên bệnh có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và khả năng sinh sản của phụ nữ, thậm chí số ít trường hợp bệnh tiến triển ác tính thành ung thư tử cung rất nguy hiểm. Vậy polyp ở tử cung là gì và làm thế nào phát hiện sớm để hạn chế tối đa ảnh hưởng và biến chứng nguy hiểm của bệnh? Cùng theo dõi bài viết dưới đây của phunutoancau để giải đáp vấn đề này.

POLYP TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA 3

POLYP CỔ TỬ CUNG LÀ GÌ?

Polyp cổ tử cung là một tình trạng tăng sinh không bình thường của tế bào trên cổ tử cung, thường xuất hiện dưới dạng những đoạn mô mềm có kích thước dao động từ vài mm đến vài cm. Chúng có thể có hình dạng như ngón tay, bóng đèn hoặc nấm, và có thể tồn tại độc lập hoặc tạo thành nhóm. Về màu sắc, chúng thường có màu hồng, mềm mại, và dễ chảy máu khi tiếp xúc.

Đa số polyp cổ tử cung là những biểu hiện không gây hại và không có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sinh sản. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng một số trường hợp hiếm có thể gặp ung thư cổ tử cung do virus HPV gây ra, và điều này làm tăng sự quan trọng của việc theo dõi và chăm sóc sức khỏe phụ nữ.

Việc định kỳ kiểm tra và theo dõi sức khỏe phụ nữ là quan trọng để phát hiện và điều trị sớm bất kỳ vấn đề nào có thể phát sinh từ polyp cổ tử cung. Sự hiểu biết về nguy cơ của viêm nhiễm HPV cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và phòng tránh các biến chứng tiềm ẩn.

NGUYÊN NHÂN VÀ YẾU TỐ NGUY CƠ GÂY RA POLYP Ở TỬ CUNG

Hiện nay, nguyên nhân gây polyp tử cung vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, có một số yếu tố được cho rằng có liên quan làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh này, bao gồm:

  • Nồng độ estrogen cao: Estrogen là một loại hormone sinh dục nữ có vai trò quan trọng trong sự phát triển và tăng trưởng của tử cung. Khi nồng độ estrogen tăng cao, sẽ dẫn đến sự phát triển quá mức của các tế bào nội mạc tử cung, từ đó hình thành polyp.
  • Tuổi tác: Phụ nữ trong độ tuổi từ 40-50 tuổi, tức là trong độ tuổi sinh đẻ và thời kỳ tiền mãn kinh có nguy cơ mắc polyp tử cung cao nhất. Nguyên nhân là do trong giai đoạn này, nồng độ estrogen trong cơ thể phụ nữ thường cao hơn.
  • Yếu tố di truyền: Một số nghiên cứu đã cho thấy, phụ nữ có tiền sử gia đình mắc polyp tử cung có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với những người khác.
  • Các bệnh lý liên quan: Một số bệnh lý liên quan đến tử cung như lạc nội mạc tử cung, u xơ tử cung, viêm nhiễm tử cung,… cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp tử cung.
  • Các yếu tố lối sống: Một số yếu tố lối sống như béo phì, hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia,… cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp tử cung.

Ngoài những yếu tố chung nêu trên, một số yếu tố nguy cơ cụ thể khác bao gồm:

  • Phụ nữ béo phì (BMI ≥ 30) có tỷ lệ polyp tử cung cao hơn so với những phụ nữ khác.
  • Bị tăng huyết áp.
  • Phụ nữ uống Tamoxifen – một loại thuốc điều trị ung thư vú. Nghiên cứu cho thấy, khoảng 8-36% phụ nữ sau mãn kinh điều trị bằng liệu pháp này sẽ phát triển polyp ở tử cung.
  • Mắc hội chứng Lynch hoặc hội chứng Cowden.

TRIỆU CHỨNG CỦA POLYP CỔ TỬ CUNG

Hầu hết các trường hợp polyp cổ tử cung không có triệu chứng. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể có các triệu chứng sau:

CHẢY MÁU ÂM ĐẠO

Chảy máu âm đạo là triệu chứng phổ biến nhất của polyp cổ tử cung. Chảy máu có thể xảy ra bất cứ lúc nào trong chu kỳ kinh nguyệt, nhưng thường gặp nhất là sau khi quan hệ tình dục hoặc khám phụ khoa.

ĐAU VÙNG CHẬU

Đau vùng chậu là triệu chứng ít gặp hơn của polyp cổ tử cung. Đau thường âm ỉ, dai dẳng và có thể kèm theo các triệu chứng khác như sốt, mệt mỏi, tiểu buốt, tiểu rắt.

RA KHÍ HƯ BẤT THƯỜNG

Ra khí hư bất thường là triệu chứng hiếm gặp của polyp cổ tử cung. Khí hư thường có màu vàng, xanh, có mùi hôi.

POLYP TỬ CUNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Polyp tử cung là một khối u lành tính phát triển từ mô lót tử cung. Mặc dù phần lớn polyp tử cung là lành tính, nhưng một số trường hợp polyp có thể gây ra các biến chứng, bao gồm:

  • Xuất huyết tử cung bất thường: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của polyp tử cung. Xuất huyết tử cung có thể xảy ra giữa các kỳ kinh, trong kỳ kinh, hoặc sau khi quan hệ tình dục.
  • Đau bụng: Đau bụng có thể xảy ra ở vùng bụng dưới hoặc vùng thắt lưng.
  • Viêm nhiễm: Polyp tử cung có thể bị viêm nhiễm, dẫn đến các triệu chứng như sốt, đau bụng, dịch âm đạo ra nhiều, có mùi hôi.
  • Thiếu máu: Xuất huyết tử cung kéo dài có thể dẫn đến thiếu máu.
  • Vô sinh hiếm muộn: Polyp tử cung có thể gây cản trở sự di chuyển của tinh trùng và làm tổ của trứng, dẫn đến vô sinh hiếm muộn.
  • Ung thư tử cung: Một số trường hợp polyp tử cung có thể tiến triển thành ung thư tử cung.

CHẨN ĐOÁN POLYP TỬ CUNG

Chẩn đoán polyp tử cung thường được thực hiện bằng khám phụ khoa. Bác sĩ sẽ sử dụng mỏ vịt để mở cổ tử cung và quan sát bên trong. Nếu thấy có khối u nhỏ, mềm, màu hồng, có cuống hoặc không có cuống, bác sĩ sẽ chẩn đoán là polyp tử cung.

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm bổ sung để chẩn đoán chính xác, bao gồm:

SIÊU ÂM QUA ÂM ĐẠO

Đây là phương pháp chẩn đoán polyp tử cung phổ biến nhất. Sóng siêu âm giúp quan sát rõ polyp hoặc nghi ngờ khối polyp khi thấy hình ảnh nội mạc tử cung dày lên.

NỘI SOI BUỒNG TỬ CUNG

Bác sĩ sử dụng một ống camera có tay cầm dài, mảnh và có đèn ở đầu ống đi vào âm đạo và cổ tử cung để quan sát bên trong tử cung. Bác sĩ cũng có thể kết hợp nội soi buồng tử cung với phẫu thuật để tiến hành cắt bỏ các polyp.

SINH THIẾT NỘI MẠC TỬ CUNG

Bác sĩ sử dụng ống hút để thu thập mẫu ở thành tử cung, sau đó gửi đến phòng xét nghiệm để phát hiện mẫu có vấn đề bất thường hay không.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

Phần lớn các trường hợp polyp tử cung không cần điều trị. Tuy nhiên, nếu polyp gây chảy máu âm đạo nhiều, đau vùng chậu hoặc các triệu chứng khác, bác sĩ có thể chỉ định điều trị.

Có hai phương pháp điều trị polyp tử cung phổ biến là:

CẮT BẰNG DAO ĐIỆN HOẶC DAO LASER

Đây là phương pháp điều trị phổ biến nhất và có hiệu quả cao. Phương pháp này được thực hiện dưới gây tê tại chỗ hoặc gây mê toàn thân.

CẮT POLYP TỬ CUNG BẰNG VÒNG ĐIỆN

Phương pháp này ít xâm lấn hơn so với cắt polyp bằng dao điện hoặc dao laser. Phương pháp này được thực hiện dưới gây tê tại chỗ.

POLYP CỔ TỬ CUNG CÓ TÁI PHÁT KHÔNG?

Một số trường hợp cắt bỏ polyp, một thời gian sau lại thấy xuất hiện lại. Nguyên nhân bệnh polyp cổ tử cung tái phát là do:

VIÊM NHIỄM MÃN TÍNH

Viêm nhiễm mãn tính ở cổ tử cung là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra polyp cổ tử cung. Nếu polyp cổ tử cung được cắt bỏ mà không được điều trị triệt để nguyên nhân gây viêm nhiễm, các tế bào bị tổn thương do viêm nhiễm vẫn có thể tiếp tục phát triển và hình thành polyp mới.

KHÔNG CẮT BỎ HẾT POLYP

Khi cắt polyp cổ tử cung, bác sĩ có thể không thể loại bỏ hết tất cả các polyp. Các polyp còn sót lại có thể tiếp tục phát triển và gây tái phát.

CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ KHÁC

Một số yếu tố nguy cơ khác có thể làm tăng nguy cơ tái phát polyp cổ tử cung bao gồm:

  • Tuổi tác: Polyp cổ tử cung thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, đặc biệt là phụ nữ trên 40 tuổi.
  • Tiền sử gia đình: Phụ nữ có tiền sử gia đình mắc polyp cổ tử cung có nguy cơ cao mắc bệnh hơn.
  • Bệnh lý tuyến giáp: Phụ nữ bị bệnh lý tuyến giáp có nguy cơ cao mắc polyp cổ tử cung.
  • Tăng sản nội mạc tử cung: Phụ nữ bị tăng sản nội mạc tử cung có nguy cơ cao mắc polyp cổ tử cung.

PHÒNG NGỪA POLYP TỬ CUNG

Để giảm nguy cơ tái phát polyp cổ tử cung, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Khám phụ khoa định kỳ để phát hiện và điều trị sớm polyp cổ tử cung.
  • Điều trị triệt để nguyên nhân gây viêm nhiễm ở cổ tử cung.
  • Thực hiện lối sống lành mạnh, ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên, tránh căng thẳng.

Do đó, vì sức khỏe của bạn , hãy khám sức khỏe định kỳ hàng năm và đến gặp bác sĩ của bạn ngay nếu có bạn có bất cứ dấu hiệu bất thường nào.

ĐAU BỤNG BUỒN NÔN CHÓNG MẶT LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, PHÒNG NGỪA

ĐAU BỤNG BUỒN NÔN CHÓNG MẶT LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, PHÒNG NGỪA 5

Ai trong chúng ta cũng đã từng trải qua những lúc cảm thấy đau bụng, buồn nôn kết hợp với cảm giác chóng mặt. Những triệu chứng đau bụng buồn nôn chóng mặt này không chỉ gây ra sự bất tiện trong cuộc sống hàng ngày mà còn khiến nhiều người lo lắng về tình trạng sức khỏe của mình. Để hiểu rõ hơn về nguyên nhân và cách xử trí, hãy cùng phunutoancau tìm hiểu ngay trong bài viết sau đây.

ĐAU BỤNG BUỒN NÔN CHÓNG MẶT LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, PHÒNG NGỪA 7

NGUYÊN NHÂN GÂY ĐAU BỤNG BUỒN NÔN

NÔN NAO

Nôn nao, thường là cảm giác khi bạn bị say xe hoặc say tàu. Trong một số trường hợp, tình trạng nôn nao có thể do bạn đang bị căng thẳng quá mức. Lúc này, bạn dễ cảm thấy cơ thể của mình có những triệu chứng như chóng mặt buồn nôn đau bụng. Ngoài ra, bạn cũng có thể có cảm giác đau đầu, hoa mắt, mất thăng bằng,…

MẤT NƯỚC

Mất nước xảy ra khi cơ thể mất một lượng nước lớn nhưng không được bổ sung kịp thời. Nguyên nhân mất nước có thể là do thời tiết nắng nóng, tập thể dục quá mức, tiêu chảy hoặc nôn mửa,… Tình trạng cơ thể mất nước có thể làm giảm lượng máu lưu thông tới não, dẫn đến cảm giác chóng mặt. Các triệu chứng khác bao gồm miệng khô, khát nước, và trong một số trường hợp, bạn có thể cảm thấy đau bụng, buồn nôn.

CÚM DẠ DÀY

Cúm dạ dày hay viêm dạ dày và ruột cấp tính do nhiễm vi khuẩn, virus, hoặc ký sinh trùng trong hệ tiêu hóa đều có thể gây đau bụng buồn nôn chóng mặt. Đi kèm với đó là những triệu chứng đặc hiệu khác như nôn mửa và tiêu chảy.

ĐAU BỤNG KINH

Đau bụng kinh là một tình trạng thường gặp ở phụ nữ trong thời kỳ kinh nguyệt. Cơn đau thường xuất phát do cơ tử cung co bóp để loại bỏ niêm mạc tử cung. Mức độ đau có thể dao động từ nhẹ đến nặng tùy theo thể trạng của từng người. Ngoài ra, đau bụng kinh còn có thể đi kèm với một số triệu chứng khác như chóng mặt, buồn nôn, mệt mỏi và cảm giác căng trướng ở vùng bụng dưới. Bạn cũng có thể cảm thấy đau đầu, đau lưng, đau mỏi cổ vai gáy,… trong những ngày hành kinh.

RỐI LOẠN TIÊU HÓA

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây đau bụng buồn nôn chóng mặt, thường xảy ra do ăn uống không hợp vệ sinh, ăn quá no, ăn phải đồ ăn lạ,… Các triệu chứng của rối loạn tiêu hóa thường chỉ kéo dài trong vài giờ hoặc vài ngày và có thể tự khỏi mà không cần điều trị.

VIÊM LOÉT DẠ DÀY TÁ TRÀNG

ĐAU BỤNG BUỒN NÔN CHÓNG MẶT LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, PHÒNG NGỪA 9

Viêm loét dạ dày tá tràng là tình trạng lớp niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng bị viêm, loét. Triệu chứng của viêm loét dạ dày tá tràng thường bao gồm đau bụng âm ỉ hoặc đau quặn, buồn nôn, nôn, đầy hơi, chán ăn,…

HỘI CHỨNG RUỘT KÍCH THÍCH (IBS)

Hội chứng ruột kích thích là một rối loạn chức năng đường tiêu hóa, gây ra các triệu chứng như đau bụng, chướng bụng, đầy hơi, thay đổi thói quen đi tiêu,…

VIÊM RUỘT THỪA

Viêm ruột thừa là tình trạng ruột thừa bị viêm, là một tình trạng cấp cứu y tế. Triệu chứng của viêm ruột thừa thường bao gồm đau bụng dữ dội ở vùng dưới rốn, buồn nôn, nôn, sốt,…

SỎI THẬN

Sỏi thận là hiện tượng hình thành các khối rắn trong thận. Sỏi thận có thể gây đau bụng dữ dội, buồn nôn, nôn, tiểu buốt, tiểu ra máu,…

PHỤ NỮ MANG THAI

Đau bụng buồn nôn là triệu chứng phổ biến ở phụ nữ mang thai, thường xảy ra trong 3 tháng đầu thai kỳ.

BỆNH LÝ NGUY HIỂM

  • Ung thư dạ dày: Ung thư dạ dày là một bệnh lý ác tính, có thể gây đau bụng, buồn nôn, nôn, chán ăn, sụt cân,…
  • Ung thư ruột kết: Ung thư ruột kết là một bệnh lý ác tính, có thể gây đau bụng, buồn nôn, nôn, táo bón, tiêu chảy,…
  • Ung thư gan: Ung thư gan là một bệnh lý ác tính, có thể gây đau bụng, buồn nôn, nôn, chán ăn, vàng da,…

Để xác định chính xác nguyên nhân gây đau bụng buồn nôn chóng mặt, cần được thăm khám và chẩn đoán bởi bác sĩ. Bác sĩ sẽ dựa trên các triệu chứng, tiền sử bệnh, kết quả khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng để đưa ra chẩn đoán chính xác và phương pháp điều trị phù hợp.

ĐAU BỤNG BUỒN NÔN CHÓNG MẶT KHI NÀO CẦN ĐẾN BỆNH VIỆN KHÁM?

Nếu các triệu chứng đau bụng buồn nôn chóng mặt kéo dài hoặc kèm theo các dấu hiệu nguy hiểm như đã nêu trên thì bạn cần đến bệnh viện ngay lập tức để được thăm khám và điều trị kịp thời.

Dưới đây là một số tình huống bạn cần đến bệnh viện ngay lập tức nếu bị đau bụng buồn nôn chóng mặt:

  • Đau bụng dữ dội, không thể chịu đựng được.
  • Nôn ra máu hoặc có máu trong phân.
  • Chóng mặt đến mức không thể đứng vững.
  • Sốt cao, sốt kéo dài.
  • Tiểu tiện có máu hoặc không thể tiểu tiện.

Ngoài ra, bạn cũng nên đến bệnh viện nếu các triệu chứng đau bụng buồn nôn chóng mặt không thuyên giảm sau khi áp dụng các biện pháp tự chăm sóc tại nhà.

Tại bệnh viện, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám, chẩn đoán nguyên nhân gây đau bụng buồn nôn chóng mặt và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

BIỆN PHÁP GIẢM ĐAU BỤNG BUỒN NÔN

CHẾ ĐỘ ĂN NHẸ

Khi dạ dày cảm thấy không ổn, hãy chọn ăn thực phẩm dễ tiêu như cháo, súp hoặc các món ăn loãng, lỏng. Tránh thực phẩm chứa nhiều dầu mỡ, gia vị đậm, cay nồng,… Không dùng chất kích thích.

NGHỈ NGƠI 

Hãy nằm nghỉ trong một không gian yên tĩnh và mát mẻ. Điều này có thể giúp giảm chóng mặt và cảm giác khó chịu.

THỰC HIỆN CÁC BÀI TẬP THỞ

Học cách thực hiện các bài tập thở sâu và thả lỏng có thể giúp giảm căng thẳng và giảm triệu chứng buồn nôn.

SỬ DỤNG THUỐC

Một số loại thuốc không kê đơn có thể giúp giảm buồn nôn và đau bụng. Tuy nhiên, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ thuốc gì.

PHƯƠNG PHÁP GIẢM ĐAU TỰ NHIÊN

Bạn có thể dùng các phương pháp để cải thiện tình trạng đau bụng như sử dụng dầu bạc hà, massage nhẹ hoặc ngâm nước ấm.

UỐNG NƯỚC

Đôi khi mất nước có thể là nguyên nhân gây ra chóng mặt đau bụng buồn nôn. Đảm bảo uống đủ nước, nhưng không nên uống quá nhanh để tránh gây kích thích dạ dày.

PHÒNG NGỪA TÌNH TRẠNG BUỒN NÔN CHÓNG MẶT ĐAU BỤNG

  • Chăm sóc tinh thần: Quản lý stress thông qua thiền, yoga, tập thể dục, và các hoạt động thư giãn giúp ngăn chặn triệu chứng này.
  • Không hút thuốc: Thuốc lá có thể kích thích dạ dày và gây ra các triệu chứng tiêu hóa như đau bụng buồn nôn.
  • Duy trì sinh hoạt đều đặn: Ăn uống, ngủ nghỉ đều đặn, tránh thức khuya, tập thể dục là những biện pháp đơn giản giúp ngăn ngừa đau bụng buồn nôn chóng mặt cũng như nhiều bệnh lý khác.
  • Hạn chế thuốc: Nếu có nghi ngờ về tác động của thuốc đang sử dụng, thảo luận với bác sĩ về khả năng thay đổi hoặc ngừng sử dụng thuốc.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về việc khi nào cần đến bệnh viện khám khi bị đau bụng buồn nôn chóng mặt.

MỤN CÓC Ở CHÂN (LÒNG BÀN CHÂN): NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, PHÒNG NGỪA

MỤN CÓC Ở CHÂN (LÒNG BÀN CHÂN): NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, PHÒNG NGỪA 11

Mụn cóc ở chân là một bệnh lý da liễu phổ biến, chiếm khoảng 10% dân số thế giới. Bệnh do một loại virus thuộc họ Papillomavirus (HPV) gây ra. Có hơn 100 chủng HPV khác nhau, trong đó có khoảng 15 chủng có thể gây mụn cóc ở chân. Mặc dù không gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nhưng mụn cóc ở dưới bàn chân, mụn cóc ngón chân cũng cần được điều trị triệt để không gây cảm giác khó chịu, đau đớn cũng như làm giảm chất lượng sống của người bệnh. Vậy nguyên nhân, dấu hiệu và phòng ngừa mụn cóc ở chân như thế nào cho hiệu quả?

MỤN CÓC Ở CHÂN (LÒNG BÀN CHÂN): NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, PHÒNG NGỪA 13

MỤN CÓC Ở CHÂN LÀ GÌ?

Mụn cóc ở chân là một loại mụn cóc thường gặp, xuất hiện ở lòng bàn chân, ngón chân hoặc gót chân. Mụn cóc ở chân do virus HPV gây ra, lây lan qua tiếp xúc trực tiếp với da bị nhiễm virus hoặc qua tiếp xúc với các bề mặt bị nhiễm virus, chẳng hạn như sàn nhà, bồn tắm, hồ bơi.

CÁC LOẠI MỤN CÓC Ở CHÂN

Có hai loại mụn cóc ở chân phổ biến nhất là:

MỤN CÓC LÒNG BÀN CHÂN (PLANTAR WART)

Đây là loại mụn cóc phổ biến nhất, thường xuất hiện ở lòng bàn chân. Mụn cóc lòng bàn chân có thể có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, nhưng thường là các nốt sần nhỏ, phẳng, cứng, có màu da hoặc hơi sẫm màu.

MỤN CÓC MỤN NƯỚC (VERRUCA VULGARIS)

Mụn cóc mụn nước thường xuất hiện ở các ngón chân hoặc gót chân. Mụn cóc mụn nước có thể có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, nhưng thường là các nốt nhỏ, sần sùi, có màu da hoặc hơi sẫm màu, bên trong có chứa dịch lỏng.

CÁC TRIỆU CHỨNG CỦA MỤN CÓC Ở CHÂN

Các dấu hiệu của mụn cóc ở chân bao gồm:

  • Nốt mụn nhỏ, gồ ghề xuất hiện dưới lòng bàn chân, thường ở phần gốc ngón chân hoặc phần đệm ở đế chân và lòng bàn chân (bên dưới đầu xương bàn chân) hoặc gót chân.
  • Mụn cóc mọc khiến cho da bị dày, cứng và chai.
  • Nhiều mạch máu nhỏ liên kết với nhau tạo thành những chấm đen trên bề mặt.
  • Mụn cóc có thể mọc thành từng nốt hay từng cụm.
  • Hình thành mô sẹo u lên ở lòng bàn chân.
  • Các nốt mụn phá vỡ các nếp vân da của bàn chân.
  • Mụn cóc có thể có màu nâu, đen hoặc nhạt màu hơn vùng da xung quanh.
  • Đau hoặc nhói buốt khi đứng lên hoặc đi lại.

Mụn cóc ở chân thường không nguy hiểm, nhưng đôi khi có thể gây đau đớn, khó chịu, ảnh hưởng đến việc đi lại và vận động. Nếu mụn cóc có kích thước lớn, gây đau đớn hoặc khó chịu, bạn nên đến gặp bác sĩ để được điều trị.

NGUYÊN NHÂN BỊ MỤN CÓC Ở CHÂN

QUA VẾT TRẦY XƯỚC

Ngã, đứt tay hoặc vô tình làm trầy xước da dẫn đến vết thương hở, tạo điều kiện cho vi rút HPV xâm nhập, lây lan, hình thành mụn cóc trên da. Các trường hợp nhiễm trùng vết xước chủ yếu xảy ra khi trẻ hiếu động, nghịch ngợm đất cát, chưa có ý thức giữ gìn vệ sinh cơ thể sạch sẽ.

RỐI LOẠN CHUYỂN HÓA

Mụn cóc ở lòng bàn chân thường gặp ở những người bị rối loạn chuyển hóa như tiểu đường, mỡ máu cao… hoặc hệ thống miễn dịch suy yếu, chẳng hạn như trẻ sơ sinh và phụ nữ mang thai, người bị lao phổi, HIV…

TIẾP XÚC VỚI BỆNH NHÂN

Mụn cóc có thể lây truyền trực tiếp từ người này sang người khác nếu tiếp xúc trực tiếp với người đã bị nhiễm bệnh. Sau khi bị nhiễm bệnh, mụn cóc có thể xuất hiện và lan ra ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể từ mặt đến chân. Bệnh cũng thường thấy ở những người làm nghề móng, do tiếp xúc với nhiều khách hàng có bệnh lý về da và không được trang bị đồ bảo hộ.

Tự lây nhiễm

Từ một vài mụn cóc ban đầu, chúng sẽ lan rộng ra các vùng da lân cận hoặc những vùng da có tiếp xúc trực tiếp và tạo thành nhiều mụn cóc nhỏ li ti xung quanh.

MỤN CÓC Ở CHÂN (LÒNG BÀN CHÂN): NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, PHÒNG NGỪA 15

CÁC VỊ TRÍ MỤN CÓC Ở CHÂN THƯỜNG NỔI

Các vị trí mụn cóc thường nổi trên chân bao gồm:

  • Lòng bàn chân: Mụn cóc ở lòng bàn chân thường có kết cấu phẳng và tiệp vào da hơn chứ không trồi lên như những nốt mụn cóc khác. Chúng xuất hiện dưới hình dạng một lỗ nhỏ, bao xung quanh là lớp sừng cứng. Mụn cóc ở lòng bàn chân cũng có thể phát triển thành cụm, khiến việc đi lại trở nên không thoải mái.
  • Gót chân: Mụn cóc ở gót chân thường là mụn cơm, tồn tại độc lập hoặc đơn lẻ. Chúng thường có hình dạng tròn, bao quanh là lớp sừng dày, ở giữa là điểm đen do mao mạch tăng sinh và tắc nghẽn.
  • Ngón chân: Mụn cóc ở ngón chân là những nốt sẩn màu da hoặc nâu, bề mặt của chúng thường xuất hiện các chấm đen nhỏ. Sau một thời gian mụn cóc ở chân sẽ phát triển và tăng dần kích thước.
  • Kẽ ngón chân: Mụn cóc ở bàn chân có thể mọc đơn lẻ hoặc mọc thành cụm. Chúng dày và có hình dạng sần sùi, giống như những vết chai ở lòng bàn chân hoặc có nhiều chấm đen được cấu tạo bởi các mạch máu nhỏ trên bề mặt.
  • Móng chân: Mụn cóc quanh móng có thể gây đau và cũng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của móng. Ban đầu vết mụn có kích thước nhỏ nhưng qua thời gian chúng dần phát triển lớn hơn và lan sang các khu vực lân cận. Chúng có thể hình giống như bông cải sần sùi, xuất hiện ở vùng da quanh móng chân, đôi khi sẽ gây nứt móng và đau đớn khi phát triển.

MỤN CÓC Ở CHÂN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Mụn cóc thường vô hại. Tuy nhiên mụn cóc có thể lây truyền từ người này sang người khác khi tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết mụn cóc (do đụng chạm, bắt tay, quan hệ tình dục…) và do dùng chung đồ dùng cá nhân trong gia đình (bàn cạo râu, khăn tắm, bồn cầu, bồn tắm…). Nguy hiểm hơn, mụn cóc có thể lây lan từ vùng này sang vùng khác trên cơ thể người bệnh khiến da bị tổn thương và gây đau đớn.

Điều kiện để quyết định mụn cóc có nguy hiểm không phụ thuộc vào vị trí của nốt mụn. Đặc biệt, bệnh sùi mào gà được liệt vào một trong những căn bệnh nguy hiểm cho xã hội, gây nhiều ảnh hưởng đến sức khỏe, thậm chí có thể gây ung thư đe dọa trực tiếp đến tính mạng người bệnh.

Ngoài ra nếu mụn cóc xuất hiện ở mặt, tay chân và các bộ phận khác sẽ khiến da bị nhiễm trùng, mất tính thẩm mỹ, làm ảnh hưởng đến sinh hoạt và công việc hàng ngày.

MỤN CÓC Ở CHÂN CÓ LÂY KHÔNG?

Mụn cóc không quá dễ lây lan, tuy nhiên khi tiếp xúc trực tiếp qua da thì nguy cơ bị nhiễm bệnh là điều không thể tránh khỏi. Mụn cóc cũng có thể lây truyền gián tiếp từ các đồ vật hoặc bề mặt bị ô nhiễm, chẳng hạn như khu vực xung quanh bể bơi, khăn tắm hoặc thậm chí cả sàn nhà là trung gian truyền bệnh cho virus.

Khi da bị ướt hoặc tổn thương thì khả năng truyền nhiễm cao hơn và có thể mất từ vài tuần đến vài tháng kể từ khi bị nhiễm bệnh mụn cóc mới bắt đầu xuất hiện.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ MỤN CÓC Ở CHÂN

Hiện nay, có nhiều phương pháp điều trị mụn cóc ở chân, bao gồm:

  • Thuốc bôi: Các loại thuốc bôi thường được sử dụng để điều trị mụn cóc ở chân bao gồm axit salicylic, axit lactic, axit trichloroacetic, imiquimod, podofilox,…
  • Thuốc uống: Các loại thuốc uống thường được sử dụng để điều trị mụn cóc ở chân bao gồm isotretinoin, cidofovir,…
  • Điều trị bằng laser: Phương pháp này sử dụng tia laser để phá hủy mụn cóc.
  • Điều trị bằng điện di: Phương pháp này sử dụng dòng điện để phá hủy mụn cóc.
  • Điều trị bằng phẫu thuật: Phương pháp này sử dụng dao hoặc kéo để cắt bỏ mụn cóc.

Phương pháp điều trị mụn cóc ở chân nào phù hợp sẽ phụ thuộc vào kích thước, vị trí và mức độ nghiêm trọng của mụn cóc. Bạn nên đến gặp bác sĩ để được tư vấn phương pháp điều trị phù hợp nhất.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA NỔI MỤN CÓC Ở CHÂN

Có thể giảm nguy cơ nhiễm virus hoặc ngăn mụn cóc lây lan ở chân bằng cách thực hiện các bước sau:

  • Không nên tiếp xúc trực tiếp với mụn cóc dù là của bản thân hay của người khác.
  • Rửa tay và sát khuẩn kỹ càng sau khi chạm vào mụn cóc.
  • Giữ cho chân luôn sạch sẽ và khô ráo.
  • Không sử dụng chung các vật dụng cá nhân như dụng cụ cắt móng, dũa móng.
  • Không đi chân trần tại những nơi ẩm thấp, có khả năng bị nhiễm virus HPV ở các nơi công cộng như đi dạo quanh hồ bơi, tại phòng thay đồ hay phòng tập gym.
  • Không sử dụng chung giày dép với người khác tránh lây nhiễm bệnh.
  • Thay vớ thường xuyên và vệ sinh giày dép định kỳ.

Nếu bạn phát hiện mụn cóc ở chân, hãy đến gặp bác sĩ để được tư vấn phương pháp điều trị phù hợp.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 17

Viêm da cơ địa là một loại viêm da mãn tính, thường đi kèm với các bệnh cơ địa khác như hen suyễn, sốt cỏ khô, hoặc viêm mũi dị ứng. Các triệu chứng của bệnh thường bắt đầu từ tuổi sơ sinh và có thể kéo dài đến khi trưởng thành, hoặc có thể xuất hiện ở bất kỳ thời điểm nào trong cuộc đời.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 19

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VIÊM DA CƠ ĐỊA 

Viêm da cơ địa có thể ảnh hưởng đến bất kỳ vùng da nào, nhưng thường gặp nhất là ở vùng bàn tay và các nếp gấp như gấp khoeo chân, gấp khuỷu tay, và các vùng da gấp khác. Triệu chứng thường biến đổi theo từng đợt, từ rất nghiêm trọng đến thuyên giảm, và sau đó có thể tái phát sau một khoảng thời gian.

Trong các đợt cấp tính, người bệnh thường gặp vùng da nổi mẩn đỏ và ngứa. Cảm giác ngứa đôi khi rất khó chịu, đặc biệt là vào ban đêm khiến người bệnh khó ngủ. Khi triệu chứng trở nên nhẹ nhàng hơn, vùng da có thể chuyển sang màu nâu, xám, hoặc thậm chí để lại các mảng dày da do chà xát nhiều.

Do cảm giác ngứa kéo dài, người bệnh thường phải gãi, dẫn đến việc vùng da bị trầy xước và dễ nhiễm trùng. Tình trạng viêm sưng và tiết mủ cũng có thể xảy ra. Da của người bệnh viêm da cơ địa thường khô, nứt nẻ, và việc chà xát kéo dài có thể làm da trở nên dày và thô ráp hơn.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA VIÊM DA CƠ ĐỊA

Viêm da cơ địa là một loại bệnh dị ứng miễn dịch có tính gia đình, nhưng nguyên nhân chính xác vẫn chưa được hiểu rõ đến nay. Một số giả thuyết cho rằng da quá khô và dễ kích thích, cùng với các rối loạn trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh, có thể gây ra các triệu chứng nổi mẩn và ngứa trên da. Tình trạng này có thể bắt đầu từ tuổi sơ sinh và thường phổ biến trong các gia đình có thành viên mắc hen suyễn, viêm mũi dị ứng, và các bệnh dị ứng khác.

Ngoài ra, có một số yếu tố khác được cho là có thể làm tình trạng viêm da trở nên dễ phát và triệu chứng trở nên nặng hơn. Những yếu tố này bao gồm tắm nước nóng hoặc tắm quá lâu, thay đổi loại xà phòng, thay đổi nhiệt độ, bài tiết mồ hôi, môi trường có độ ẩm thấp, sử dụng quần áo làm từ lông cừu hoặc vải nhân tạo, len dạ, tiếp xúc với bụi bặm, lông động vật, khói thuốc lá, hoặc ăn một số loại thực phẩm dễ gây dị ứng như trứng, sữa, cá, đậu nành, hoặc lúa mì.

Tuy nhiên, việc xác định nguyên nhân đôi khi có thể rất khó khăn và đòi hỏi các xét nghiệm chuyên sâu. Do đó, người bệnh thường được khuyến cáo tránh các yếu tố kích thích có thể gây ra bệnh để giảm thiểu khả năng phát bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở TAY

Viêm da cơ địa ở tay thường bắt đầu với các triệu chứng như nổi mẩn đỏ, sần sùi, và tróc da. Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, người bệnh có thể gặp phải mụn ngứa trên bàn tay, kẽ ngón tay, hoặc lòng bàn tay. Đây là những dấu hiệu phổ biến của viêm da cơ địa ở tay khi tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng.

Bàn tay thường tiếp xúc với các chất tẩy rửa, xà phòng có độ kiềm cao, và lông động vật, dẫn đến việc viêm da cơ địa ở tay thường phát triển lâu dài và khó điều trị hoàn toàn. 

Bệnh có thể chia thành các giai đoạn chính như sau:

Giai đoạn cấp: Da bàn tay thường xuất hiện các nốt ban đỏ hình tròn và mọc thành cụm. Những vùng ban đỏ này thường không có ranh giới rõ ràng, thường đi kèm với mụn nước nhỏ xung quanh. Da có thể cảm thấy sần sùi nhưng không có vẩy. Ngứa và cảm giác kích ứng thường khiến người bệnh gãi, gây tổn thương da và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Giai đoạn bán cấp: Trong giai đoạn này, triệu chứng chuyển sang giai đoạn cấp tính của bệnh. Đa số các trường hợp viêm da chuyển tiếp sang giai đoạn mãn tính từ giai đoạn bán cấp. Cơn ngứa cấp tính thường đi kèm với đau nhức ở vùng khớp dưới khu vực da tổn thương. Bề mặt da không phù hợp, không tiết dịch, và lớp biểu bì dày hơn, dễ bị nứt nẻ.

Giai đoạn mãn tính: Ở giai đoạn này, viêm da cơ địa ở tay thường được gọi là tình trạng da bị liken hóa. Biểu hiện đặc trưng là da dày hơn, khô hơn, và ngứa nhiều hơn. Vùng da bị liken hóa thường sẫm màu, với các vết nứt kéo dài và mất cảm giác tạm thời, điều trị trong giai đoạn này thường khá khó khăn.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở CHÂN

Bệnh viêm da cơ địa ở chân thường dễ bị nhầm lẫn với nấm chân vì các triệu chứng tương tự. Tuy nhiên, người bệnh có thể nhận biết chính xác bằng những dấu hiệu sau:

  • Mụn nước xuất hiện tập trung tại lòng bàn chân hoặc ngón chân, và vùng da xung quanh nốt mụn thường gây ngứa và cảm giác nóng rát.
  • Ngứa cảm thấy âm ỉ, đặc biệt khi tiếp xúc với nước. Bề mặt da chân thường trở nên khô và bong tróc, đồng thời có màu đỏ và bị kích ứng.
  • Khi nốt mụn nước vỡ, chúng có thể gây sưng và viêm nhiễm, tạo thành mủ dưới da.
  • Triệu chứng của viêm da cơ địa ở chân thường kéo dài từ 2 đến 3 tuần, sau đó chuyển sang giai đoạn da liken hóa, với da trở nên khô, căng và nứt nẻ. Nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến nhiễm trùng.

Những dấu hiệu của nhiễm trùng bao gồm việc da tổn thương tiết dịch, hình thành mủ dưới da, và làm sưng tấy vùng da bị tổn thương. Trong giai đoạn nhiễm trùng, người bệnh cần tuân thủ các liệu pháp điều trị được chỉ định bởi bác sĩ để tránh nguy cơ nhiễm trùng máu.

BIẾN CHỨNG VIÊM DA CƠ ĐỊA

Nếu không được điều trị kịp thời, người bệnh viêm da cơ địa có thể gặp phải các biến chứng sau:

Bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô: Hơn 50% trẻ mắc viêm da cơ địa dễ mắc thêm bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô.

Viêm da thần kinh mạn tính: Cảm giác ngứa kéo dài có thể làm vùng da tổn thương đổi màu và trở nên dày lên.

Nhiễm trùng da: Sự tổn thương da từ việc gãi nhiều có thể dẫn đến lở loét, vết nứt, tăng nguy cơ nhiễm vi khuẩn và vi rút.

Viêm da tay: Đặc biệt dễ xảy ra đối với những người làm việc trong môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với các chất tẩy rửa.

Viêm da tiếp xúc dị ứng hoặc kích ứng: Do tiếp xúc với các hóa chất công nghiệp, mỹ phẩm, ô nhiễm môi trường, và các chất kích ứng khác.

Rối loạn giấc ngủ: Cảm giác ngứa nhiều có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.

Viêm da cơ địa thường biểu hiện qua các tổn thương nổi lên và nằm nông trên bề mặt da. Một trong những câu hỏi thường gặp của bệnh nhân và người chăm sóc là liệu viêm da cơ địa có lây không. Khác với nhiều bệnh lý da khác, viêm da cơ địa không phải là một bệnh lây lan. Điều này có nghĩa là tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương da, dịch tiết, hoặc máu từ những vết trầy xước không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa thường có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận viêm da cơ địa được chuyển từ thế hệ bố mẹ sang con cái. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, hơn 80% trường hợp con sinh ra sẽ bị bệnh. Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% nếu chỉ một trong hai bố hoặc mẹ mắc bệnh. Di truyền viêm da cơ địa còn được thể hiện qua việc tăng tỷ lệ mắc bệnh khi có các thành viên khác trong gia đình cũng bị bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 21

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG?

Viêm da cơ địa thường biểu hiện qua các tổn thương nổi lên và nằm nông trên bề mặt da. Một trong những câu hỏi thường gặp của bệnh nhân và người chăm sóc là liệu viêm da cơ địa có lây không. Khác với nhiều bệnh lý da khác, viêm da cơ địa không phải là một bệnh lây lan. Điều này có nghĩa là tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương da, dịch tiết, hoặc máu từ những vết trầy xước không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa thường có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận viêm da cơ địa được chuyển từ thế hệ bố mẹ sang con cái. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, hơn 80% trường hợp con sinh ra sẽ bị bệnh. Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% nếu chỉ một trong hai bố hoặc mẹ mắc bệnh. Di truyền viêm da cơ địa còn được thể hiện qua việc tăng tỷ lệ mắc bệnh khi có các thành viên khác trong gia đình cũng bị bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Viêm da cơ địa không phải là một tình trạng nguy hiểm nếu nhẹ nhàng và không kéo dài. Tuy nhiên, nếu người bệnh phải chịu đựng cảm giác ngứa và gãi nhiều, và có móng tay dài, nhọn, và không vệ sinh được, có thể dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng da. Việc phá vỡ cấu trúc của da, gây lở loét và vết nứt có thể dẫn đến nhiễm trùng do các vi sinh vật bình thường trên da hoặc cả vi khuẩn ngoại lai. Khi vết thương da lành lại, có thể để lại sẹo xấu, ảnh hưởng đến thẩm mỹ.

Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, nếu bị nhiễm thêm virus gây hội chứng Kaposi-Juliusberg (hoặc eczema herpeticum), tình trạng có thể trở nên nặng nề, với biểu hiện sốt, mệt mỏi, mụn nước trên da, và tổn thương nội tạng. Tỷ lệ tử vong trong trường hợp này dao động từ 1-9%.

Lâu dài, việc điều trị không đúng hoặc lạm dụng các loại thuốc có corticoid có thể gây ra tình trạng đỏ da toàn thân. Da của người bệnh sẽ đỏ, và có thể xuất hiện các triệu chứng như sốt, run rét, và ngứa thường xuyên.

ĐIỀU TRỊ VIÊM DA CƠ ĐỊA

Phương pháp điều trị viêm da cơ địa nhấn mạnh vào việc kiểm soát bệnh thay vì chữa trị dứt điểm. Dưới đây là các chiến lược điều trị và phòng ngừa được thực hiện:

GIAI ĐOẠN CHỮA BỆNH

Sử dụng kem chống ngứa: Giúp giảm cảm giác ngứa và tránh việc gãi nhiều, làm tổn thương da. Các kem chống ngứa thường được sử dụng kết hợp với thuốc kháng histamine để giảm dị ứng.

Bảo vệ da bằng kem dưỡng ẩm: Sử dụng kem dưỡng ẩm đều đặn để giữ cho da mềm mại, tránh nứt nẻ gây nhiễm trùng.

Bôi kem kháng viêm: Dùng khi da bị viêm, sưng đỏ và ngứa. Tuy nhiên, cần hạn chế sử dụng kem kháng viêm khi các triệu chứng đã giảm và chuyển sang chăm sóc da làm ẩm.

Điều trị kháng sinh khi cần thiết: Trong trường hợp da bị nhiễm trùng, sử dụng kháng sinh để ngăn chặn vi khuẩn.

Chườm lạnh: Có thể giúp giảm viêm và ngứa trên da.

Giảm áp lực và căng thẳng: Nghỉ ngơi đủ giấc, thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng như thiền, yoga.

Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung đủ dinh dưỡng và tăng cường hệ miễn dịch.

GIAI ĐOẠN PHÒNG BỆNH

Bảo vệ da bằng kem dưỡng ẩm: Đảm bảo da được giữ ẩm để tránh các vấn đề da khác.

Sử dụng các sản phẩm hóa mỹ phẩm dành cho da nhạy cảm: Tránh các chất kích ứng da.

Tiếp tục chăm sóc sức khỏe và chế độ ăn uống lành mạnh: Duy trì chế độ ăn uống đủ dinh dưỡng và thực hiện thể dục đều đặn.

Trong quá trình điều trị và phòng ngừa viêm da cơ địa, cần hạn chế tiếp xúc với các yếu tố kích thích gây ra bệnh và tuân thủ các biện pháp chăm sóc da và lối sống lành mạnh.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bệnh viêm da cơ địa có chữa dứt hoàn toàn được không?

Bệnh viêm da cơ địa là một bệnh mạn tính, bệnh không chữa dứt hoàn toàn được nhưng có thể kiểm soát được bệnh bằng nhiều biện pháp (giống như bệnh viêm mũi dị ứng, không thể chữa dứt được nhưng có thể phòng ngừa và kiểm soát được).

2. Người bệnh viêm da cơ địa kiêng gì?

Người bệnh tránh ăn thực phẩm dễ gây dị ứng, khiến bệnh nặng thêm như: Trứng, đậu nành, cà chua, các loại hạt, cây họ cam quýt, các sản phẩm từ sữa, vani, quế, đinh hương.Các thực phẩm chứa nhiều niken như: Trà đen, thịt đóng hộp, socola, hải sản có vỏ,… Tránh những loại thực phẩm dễ gây dị ứng như: Lê, cà rốt, cần tây, táo xanh, hạt phỉ,…

4. Ai có nguy cơ mắc viêm da cơ địa?

Trẻ em là đối tượng có nguy cơ cao bị mắc viêm da cơ địa. Nhiều nghiên cứu cho thấy những người có hệ miễn dịch yếu, hay bị dị ứng hoặc có gia đình có tiền sử từng bị viêm da cơ địa, hen suyễn, dị ứng,… cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn

5. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Ngay khi phát hiện các dấu hiệu viêm da cơ địa, người bệnh nên đến bệnh viện có chuyên khoa da liễu để được thăm khám và có phác đồ điều trị phù hợp với từng người bệnh giúp bệnh không trở nặng. Với trường hợp vết thương ở da sưng đỏ, có mụn mủ, đau, sốt,… cần đến bệnh viện ngay để được xử trí kịp thời, tránh tình trạng bội nhiễm hoặc nhiễm trùng da.

6. Viêm da cơ địa bôi thuốc gì?

Các loại thuốc bôi được sử dụng trong điều trị viêm da cơ địa bao gồm dung dịch sát khuẩn và giảm dịch tiết như dung dịch eosin 2%, bạc nitrat từ 0,25% đến 2%, kem dưỡng ẩm da, và các loại thuốc bôi có hoặc không chứa corticoid.

KẾT LUẬN

Viêm da cơ địa là một trong những vấn đề da phổ biến, thường xuất hiện với triệu chứng ngứa nổi bật. Bệnh có thể ảnh hưởng đến mọi độ tuổi và thường có yếu tố di truyền, bao gồm cả các rối loạn chức năng miễn dịch và cấu trúc da. Môi trường cũng đóng vai trò quan trọng, khi các yếu tố như bụi bặm, ô nhiễm và hóa chất có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm da. Tình trạng da tổn thương kéo dài có thể gây ra những vấn đề về thẩm mỹ, làm giảm tự tin trong giao tiếp, gây ra trầm cảm, mất ngủ và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Hi vòn bài viết sẽ mang đến bạn đọc những thông tin hữu ích.

SÙI MÀO GÀ GIAI ĐOẠN ĐẦU Ở NAM VÀ NỮ CÓ CHỮA KHỎI KHÔNG?

SÙI MÀO GÀ GIAI ĐOẠN ĐẦU Ở NAM VÀ NỮ CÓ CHỮA KHỎI KHÔNG? 23

Sùi mào gà là một trong những bệnh lây truyền qua đường tình dục phổ biến nhất hiện nay. Bệnh này có chu trình diễn tiến qua nhiều giai đoạn với nhiều biểu hiện bệnh lý khác nhau. Không chỉ gây ra những u nhú lành tính trên bề mặt da, sùi mào gà còn tạo ra gánh nặng tâm lý và tiềm ẩn nguy cơ ung thư, đe dọa tính mạng người bệnh. Vì vậy, việc phát hiện sùi mào gà ở giai đoạn đầu rất quan trọng để tăng cường hiệu quả chữa trị và giảm thiểu nguy cơ gặp phải những biến chứng nguy hiểm.

SÙI MÀO GÀ GIAI ĐOẠN ĐẦU Ở NAM VÀ NỮ CÓ CHỮA KHỎI KHÔNG? 25

SÙI MÀO GÀ VÀ CÁC GIAI ĐOẠN CỦA BỆNH

Sùi mào gà là một bệnh lây truyền qua đường tình dục do virus HPV (Human Papillomavirus) gây ra. Bệnh có các giai đoạn phát triển khác nhau, bao gồm:

GIAI ĐOẠN Ủ BỆNH (THỜI KỲ TIỀM ẨN)

Trong giai đoạn này, virus HPV đã xâm nhập vào cơ thể nhưng chưa gây ra triệu chứng rõ rệt. Thời gian ủ bệnh thường kéo dài từ 3 đến 8 tuần. Trong giai đoạn này, người nhiễm virus có thể lây truyền bệnh cho người khác qua đường tình dục.

GIAI ĐOẠN KHỞI PHÁT

Triệu chứng đầu tiên của sùi mào gà là sự xuất hiện của các nốt sùi nhỏ trên vùng da hoặc niêm mạc của khu vực sinh dục và hậu môn. Những nốt sùi này thường không gây đau nhưng có thể gây ngứa và khó chịu. Tùy thuộc vào vị trí của nốt sùi, người bệnh có thể không nhận thấy sự hiện diện của chúng.

GIAI ĐOẠN PHÁT TRIỂN

Nếu không được điều trị, sùi mào gà sẽ tiếp tục phát triển và lan rộng. Các nốt sùi sẽ tăng kích thước và có thể gộp lại với nhau tạo thành các cụm sùi lớn hơn. Việc tiếp xúc trực tiếp giữa nốt sùi và da hoặc niêm mạc khác có thể gây lây lan virus. Đáng lưu ý là sùi mào gà có thể lan tới cổ tử cung ở phụ nữ, gây ra nguy cơ ung thư cổ tử cung nếu không được điều trị.

GIAI ĐOẠN BIẾN CHỨNG

Biến chứng nặng nhất của sùi mào gà là ung thư cổ tử cung hoặc các loại ung thư vùng sinh dục khác như ung thư dương vật và ung thư hậu môn. Trong giai đoạn này, người bệnh có nguy cơ cao bị bội nhiễm với các bệnh lý về da và viêm loét.

GIAI ĐOẠN TÁI PHÁT

Sau một thời gian điều trị, các triệu chứng của sùi mào gà có thể giảm đi và có vẻ như bệnh đã hồi phục. Tuy nhiên, do sức đề kháng yếu, tiếp xúc với virus HPV hoặc các yếu tố khác, sùi mào gà có thể tái phát. Trạng thái tái phát thường nặng hơn và phức tạp hơn so với lần đầu tiên.

BỆNH SÙI MÀO GÀ GIAI ĐOẠN ĐẦU CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Tuy sùi mào gà ở giai đoạn đầu không gây ra những triệu chứng nguy hiểm hay ảnh hưởng nghiêm trọng ngay lập tức đối với sức khỏe, nhưng nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, bệnh có thể gây ra những hậu quả đáng lo ngại như sau:

  • Khả năng lây truyền: Ngay cả khi bệnh ở giai đoạn đầu và chưa gây ra triệu chứng rõ ràng, người nhiễm bệnh vẫn có khả năng lây truyền cho người khác. Hiện tại, vẫn chưa có phương pháp nào có thể điều trị hoàn toàn và loại bỏ virus HPV gây sùi mào gà và các bệnh lý khác do HPV gây ra. Do đó, việc phát hiện sớm và điều trị là rất quan trọng.
  • Các biến chứng nguy hiểm: Nếu không được điều trị kịp thời, sùi mào gà có thể gây ra các biến chứng như ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình mang thai, khả năng sinh sản và các biến chứng viêm nhiễm kéo dài và khó chịu như viêm âm đạo, viêm phế quản, viêm quy đầu, viêm cổ tử cung, chảy máu trong quan hệ tình dục hoặc khi đi tiểu.

Mặc dù không phải tất cả người nhiễm HPV đều đối mặt với nguy cơ ung thư và các chủng virus HPV phổ biến gây ra sùi mào gà nằm trong nhóm nguy cơ thấp, nhưng một số chủng ít phổ biến hơn có thể tiềm ẩn nguy cơ gây ra ung thư cổ tử cung ở phụ nữ, cũng như các loại ung thư khác như ung thư âm đạo, hậu môn, dương vật và vòm họng.

DẤU HIỆU SÙI MÀO GÀ GIAI ĐOẠN ĐẦU

DẤU HIỆU SÙI MÀO GÀ Ở NỮ GIỚI GIAI ĐOẠN ĐẦU

  • Ngứa và khó chịu: Bạn có thể cảm thấy ngứa và khó chịu trong vùng kín. Cảm giác ngứa có thể tăng dần theo thời gian và gây khó chịu, đặc biệt khi di chuyển, ngồi lâu hoặc quan hệ tình dục.
  • Sưng đỏ và viêm: Vùng da bị ảnh hưởng có thể sưng đỏ và viêm nhiễm, đôi khi cảm thấy đau nhức.
  • Xuất hiện các u nhỏ: Các u nhỏ có màu hồng hoặc đỏ, thường mềm và ẩm ướt, có hình dạng giống như sùi mào gà. Chúng xuất hiện trên da hoặc niêm mạc vùng kín.
  • Vị trí: Sùi mào gà thường xuất hiện ở các vùng như âm đạo, cổ tử cung, bên ngoài âm hộ và hậu môn. Tuy nhiên, chúng cũng có thể lan rộng đến các vùng lân cận như vùng bẹn, miệng và cổ họng.
  • Chảy máu: Các u sùi mào gà có thể gây ra chảy máu khi bị cọ xát, đặc biệt trong quan hệ tình dục.
  • Một số trường hợp không có triệu chứng rõ ràng: Đôi khi sùi mào gà không gây ra bất kỳ triệu chứng nào hoặc tự giảm đi sau một thời gian.

VÙNG KÍN SÙI MÀO GÀ Ở NỮ GIỚI GIAI ĐOẠN ĐẦU

  • Ngứa ngáy và khó chịu: Vùng kín bị ảnh hưởng thường cảm thấy ngứa ngáy và khó chịu. Mức độ ngứa có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nặng của bệnh.
  • Xuất hiện các u nhú: Các u nhú có thể xuất hiện dưới dạng sùi nhỏ, khô, có đầu nhọn hoặc giống như nốt ruồi. Chúng thường không gây đau khi chạm và có màu trắng đến hồng hoặc nâu đậm. Các u này có thể xuất hiện ở vùng ngoại biểu mô bên ngoài hoặc bên trong âm đạo, âm hộ, cổ tử cung và xung quanh hậu môn.

DẤU HIỆU SÙI MÀO GÀ Ở NAM GIỚI GIAI ĐOẠN ĐẦU

  • Xuất hiện u nhú: Dấu hiệu đầu tiên của sùi mào gà là sự xuất hiện các u nhú nhỏ trên da hoặc niêm mạc của các bộ phận sinh dục nam, không gây đau nhức. Chúng thường xuất hiện ở quy đầu, bao quy đầu, dọc theo cuống dương vật hoặc khe hậu môn.

DẤU HIỆU SÙI MÀO GÀ Ở LƯỠI GIAI ĐOẠN ĐẦU

  • Thay đổi màu sắc của niêm mạc lưỡi: Khu vực lưỡi bị nhiễm sẽ có sự thay đổi màu sắc, có thể là đỏ hoặc xám.
  • Hình thành các nốt nhỏ: Trên bề mặt lưỡi có thể xuất hiện những nốt nhỏ, ban đầu nhỏ và màu da, sau đó tăng kích thước và gây khó chịu.
  • Đau nhức và ngứa ngáy: Người bị nhiễm có thể cảm thấy đau nhức ở vùng lưỡi và có cảm giác ngứa ngáy ở khu vực này.
  • Khó nuốt hoặc gặp sự khó chịu khi ăn uống: Các nốt nhỏ trên lưỡi có thể làm cho việc nuốt hoặc ăn uống trở nên khó chịu và đau.
  • Sưng và đau ở nướu: Nếu sùi mào gà lan rộng từ lưỡi đến nướu, có thể gây sưng và đau đớn ở vùng nướu.

DẤU HIỆU SÙI MÀO GÀ Ở MIỆNG GIAI ĐOẠN ĐẦU

  • U nhú nổi lên: Sự xuất hiện của các u nhú màu hồng hoặc da trong miệng, bao gồm trong họng, trên lưỡi, lợi, nướu hoặc miệng.
  • Ngứa và cảm giác khó chịu: Người bị nhiễm có thể cảm thấy ngứa và khó chịu trong vùng miệng.
  • Đau: Sùi mào gà trong miệng có thể gây đau và làm cho việc nuốt trở nên khó khăn.
  • Chảy máu: Tùy thuộc vào vị trí của sùi mào gà, chúng có thể chảy máu khi ăn, uống hoặc đánh răng.
  • Hình dạng đặc trưng: Sùi mào gà trong miệng thường có hình dạng đặc trưng giống như các nốt nhọt có nếp gấp và đỉnh nhọn.
  • Mùi hôi: Một số người mắc sùi mào gà trong miệng có thể có hơi thở hôi do sự tích tụ của vi khuẩn trong vết loét.

DẤU HIỆU SÙI MÀO GÀ Ở MÔI GIAI ĐOẠN ĐẦU

Dấu hiệu sùi mào gà ở môi giai đoạn đầu có thể khác nhau giữa nam giới và nữ giới. Dưới đây là những dấu hiệu chung của sùi mào gà giai đoạn đầu trên môi:

  • Xuất hiện các vết sần, đốm đỏ hoặc xám trên môi.
  • Môi bị co lại, căng ra và gây đau, nứt môi.
  • Cảm giác ngứa, nóng rát thường xuyên trên môi.
  • Có thể dễ dàng nhận thấy các vết sẹo tại những vùng bị rộp, sưng.
  • Sưng, viêm, đỏ và có mùi khó chịu.
  • Ảnh hưởng xấu đến khả năng giao tiếp và ăn uống.

DẤU HIỆU SÙI MÀO GÀ Ở HỌNG GIAI ĐOẠN ĐẦU

Đối với sùi mào gà ở họng giai đoạn đầu, cũng có một số dấu hiệu mà bạn có thể nhận thấy:

  • Sự xuất hiện của những vết hoặc tổn thương nhỏ trên niêm mạc họng.
  • Cảm giác khô họng và khó nuốt.
  • Đau hoặc khó chịu khi ăn hoặc nói.
  • Gây khó chịu hoặc đau rát.
  • Bọng nước hoặc tổn thương nhỏ.

NGUYÊN NHÂN SÙI MÀO GÀ

Nguyên nhân gây sùi mào gà chủ yếu là do virus HPV (Human Papillomavirus). Các yếu tố nguy cơ cao mắc bệnh sùi mào gà bao gồm:

  • Quan hệ tình dục không an toàn: Quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp bảo vệ an toàn làm tăng nguy cơ lây nhiễm virus HPV. Tiếp xúc với người mắc bệnh hoặc người mang virus HPV cũng có nguy cơ cao mắc sùi mào gà.
  • Hoạt động tình dục kém lành mạnh: Các hình thức quan hệ tình dục kém lành mạnh như quan hệ qua đường hậu môn, qua đường miệng, sử dụng các vật dụng bảo vệ không đúng cách và quan hệ tình dục với nhiều người khác nhau cũng làm tăng nguy cơ mắc sùi mào gà.
  • Tiếp xúc với da hoặc niêm mạc: Virus HPV có thể lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp với vết thương trên da hoặc niêm mạc. Sử dụng chung đồ vật không sạch, tiếp xúc với nước bẩn, đất bẩn cũng có thể tăng nguy cơ mắc sùi mào gà.
  • Tình trạng miễn dịch yếu: Những người có hệ miễn dịch yếu, như người mắc hội chứng suy giảm miễn dịch (AIDS), bị bệnh ung thư, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, làm dụng chất kích thích, hoặc mắc các bệnh xã hội có nguy cơ cao mắc sùi mào gà khi tiếp xúc với virus HPV.
  • Tuổi trẻ: Nguy cơ cao mắc sùi mào gà tăng lên ở nhóm tuổi trẻ, đặc biệt là từ 15 đến 24 tuổi, do tần suất hoạt động tình dục cao và xu hướng quan hệ tình dục không an toàn.
  • Tình trạng sức khỏe chung: Chế độ ăn uống không lành mạnh, sinh hoạt không khoa học, hút thuốc lá, sử dụng thuốc gây nghiện hoặc uống rượu bia thường xuyên cũng có thể tăng nguy cơ mắc sùi mào gà.
  • Phụ nữ mang thai: Phụ nữ mang thai cũng có nguy cơ cao mắc sùi mào gà và có thể lây nhiễm virus HPV cho thai nhi trong quá trình sinh sản.

Để phòng ngừa sùi mào gà, nên sử dụng biện pháp bảo vệ an toàn khi quan hệ tình dục, tiến hành kiểm tra sức khỏe định kỳ, tiêm phòng vaccine HPV (nếu có), và duy trì một lối sống lành mạnh.

BỆNH SÙI MÀO GÀ GIAI ĐOẠN ĐẦU CÓ TỰ HẾT KHÔNG?

Bệnh sùi mào gà không tự hết ở bất kỳ giai đoạn nào mà không có điều trị. Mặc dù triệu chứng có thể giảm đi hoặc không xuất hiện trong giai đoạn đầu, virus vẫn tồn tại trong cơ thể và có khả năng tái phát.

Nhiều người cho rằng bệnh sùi mào gà có thể tự khỏi ở giai đoạn đầu, nhưng thực tế bệnh không thể tự khỏi được dù ở giai đoạn đầu hay những giai đoạn sau này. Các biện pháp điều trị chỉ giúp giảm triệu chứng và loại bỏ thương tổn do bệnh gây ra. Nếu không giữ vệ sinh và không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh sẽ tiến triển thành mãn tính và có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm như chảy máu và lở loét.

BỆNH SÙI MÀO GÀ GIAI ĐOẠN ĐẦU CÓ CHỮA KHỎI KHÔNG? 

Sự lây nhiễm và gây bệnh sùi mào gà giai đoạn đầu là do một hoặc một số chủng virus HPV vào cơ thể. Hiện tại, không có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn sùi mào gà, bất kể giai đoạn của bệnh. Để điều trị sự lây nhiễm HPV và giảm triệu chứng sùi mào gà, có thể áp dụng các phương pháp sau:

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

  • Imiquimod: Tăng cường hệ miễn dịch để chống lại virus HPV.
  • Axit trichloacetic: Sử dụng để đốt cháy các nốt sùi mào gà.
  • Sinecatechin: Dùng cho các nốt sùi mào gà ở vùng quanh hậu môn hoặc ngoài vùng kín.
  • AHCC: Tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ tiêu diệt virus.
  • Podophyllin: Sử dụng để bôi lên vùng xuất hiện sùi mào gà. Tuy nhiên, không khuyến cáo sử dụng podophyllin cho phụ nữ mang thai.

ĐIỀU TRỊ BẰNG PHƯƠNG PHÁP NGOẠI KHOA

  • Sử dụng nitơ lỏng: Đông lạnh và phá hủy mô sùi mào gà bằng nitơ lỏng.
  • Cắt bỏ nốt sùi: Sử dụng dao mổ điện hoặc laser để cắt bỏ sùi mào gà. Phương pháp này có thể gây đau đớn.
  • ALA-PDT: Phương pháp mới nhất và hiệu quả nhất, sử dụng thuốc ALA và ánh sáng huỳnh quang laser để khống chế virus và điều trị sùi mào gà.

Tuy nhiên, việc điều trị sùi mào gà chỉ giúp giảm triệu chứng và mất thẩm mỹ, không thể loại bỏ hoàn toàn virus HPV gây bệnh. Để ngăn ngừa sự lây lan của virus, quan trọng nhất là thực hiện các biện pháp phòng ngừa, bao gồm tiêm phòng vaccine HPV và thực hiện quan hệ tình dục an toàn.

CÁCH CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH SÙI MÀO GÀ GIAI ĐOẠN ĐẦU

Để chăm sóc người bệnh ở giai đoạn đầu của sùi mào gà, có thể áp dụng các biện pháp sau đây:

  • Bảo vệ vệ sinh cá nhân: Đảm bảo vùng bệnh được giữ sạch sẽ bằng cách tắm rửa thường xuyên bằng nước ấm và xà phòng nhẹ. Tránh sử dụng chung vật dụng cá nhân để không lây nhiễm cho người khác và tránh tái nhiễm.
  • Tuân thủ quy trình điều trị: Tham khảo ý kiến và tuân thủ hướng dẫn điều trị từ bác sĩ. Không tự ý dừng thuốc hoặc thay đổi liều lượng mà không có sự chỉ định của chuyên gia y tế.
  • Hạn chế quan hệ tình dục: Tránh quan hệ tình dục trong giai đoạn điều trị để không lây nhiễm cho đối tác và không làm tổn thương vùng bệnh. Nếu có quan hệ, sử dụng bảo vệ như bao cao su để giảm nguy cơ lây nhiễm.
  • Giảm stress: Tạo ra môi trường thoải mái và giảm căng thẳng để hỗ trợ quá trình điều trị. Có thể thực hiện các biện pháp giảm stress như yoga, thực hành kỹ năng giải tỏa căng thẳng, và duy trì lối sống lành mạnh.
  • Bổ sung dinh dưỡng: Ăn một chế độ ăn giàu chất dinh dưỡng, bao gồm rau, quả, hạt, và nguồn cung cấp protein lành mạnh. Tránh thực phẩm giàu đường và chất béo, và duy trì một lịch trình ăn uống đều đặn.
  • Hỗ trợ tinh thần: Quan tâm và động viên người bệnh, giúp họ không cảm thấy cô đơn hoặc áp lực trong quá trình điều trị. Sẵn lòng lắng nghe và cung cấp hỗ trợ tinh thần.
  • Theo dõi và kiểm tra định kỳ: Thường xuyên tham khảo ý kiến bác sĩ và tuân thủ lịch hẹn kiểm tra định kỳ để theo dõi tình trạng sùi mào gà và đảm bảo hiệu quả của điều trị.

Việc chăm sóc đúng cách và tuân thủ quy trình điều trị là rất quan trọng để đạt được kết quả tốt và giảm nguy cơ lây lan sùi mào gà cho người khác.

TOP 13 DUNG DỊCH VỆ SINH PHỤ NỮ AN TOÀN LÀNH TÍNH TỐT NHẤT HIỆN NAY

TOP 13 DUNG DỊCH VỆ SINH PHỤ NỮ AN TOÀN LÀNH TÍNH TỐT NHẤT HIỆN NAY 27

Ngoài việc quan tâm đến sức khỏe tổng thể, chăm sóc vùng nhạy cảm của “cô bé” luôn là ưu tiên hàng đầu của phụ nữ. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng đối với những người đã trở thành vợ mẹ, khi việc đối mặt với vấn đề viêm nhiễm thường xuyên khiến chị em lo lắng. Do đó, việc sử dụng dung dịch vệ sinh phụ nữ không chỉ giúp phòng tránh vấn đề này mà còn duy trì sức khỏe cho vùng kín. Tuy nhiên, trước sự đa dạng của các sản phẩm trên thị trường, việc lựa chọn một sản phẩm phù hợp là quan trọng. Dưới đây là một số gợi ý để giúp bạn tìm ra lựa chọn tốt nhất.

TOP 13 DUNG DỊCH VỆ SINH PHỤ NỮ AN TOÀN LÀNH TÍNH TỐT NHẤT HIỆN NAY 29

DUNG DỊCH VỆ SINH PHỤ NỮ LÀ GÌ?

Vùng kín của phụ nữ là một khu vực nhạy cảm, dễ bị tổn thương bởi các tác nhân bên ngoài như vi khuẩn, nấm men, tạp khuẩn,… Vì vậy, việc vệ sinh vùng kín đúng cách và sử dụng dung dịch vệ sinh phụ nữ phù hợp là vô cùng quan trọng.

Dung dịch vệ sinh phụ nữ là một sản phẩm chăm sóc sức khỏe dành cho phái nữ, có tác dụng làm sạch, cân bằng độ pH và hỗ trợ ngăn ngừa các bệnh viêm nhiễm phụ khoa.

TẠI SAO CẦN DÙNG DUNG DỊCH VỆ SINH PHỤ NỮ?

LÀM SẠCH VÙNG KÍN

Dung dịch vệ sinh phụ nữ có tác dụng làm sạch nhẹ nhàng vùng kín, loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn, nấm men, tạp khuẩn gây mùi hôi, ngứa ngáy.

CÂN BẰNG ĐỘ PH ÂM ĐẠO

Vùng kín của phụ nữ có độ pH tự nhiên dao động từ 3,8 đến 4,5. Đây là môi trường lý tưởng cho sự phát triển của các vi khuẩn có lợi, giúp bảo vệ vùng kín khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn gây hại. Dung dịch vệ sinh phụ nữ có thể giúp cân bằng độ pH âm đạo, duy trì môi trường âm đạo khỏe mạnh.

NGĂN NGỪA CÁC BỆNH VIÊM NHIỄM PHỤ KHOA

Vùng kín là khu vực nhạy cảm, dễ bị viêm nhiễm do nhiều nguyên nhân như thay đổi nội tiết tố, vệ sinh không sạch sẽ, quan hệ tình dục không an toàn,… Dung dịch vệ sinh phụ nữ có thể giúp ngăn ngừa các bệnh viêm nhiễm phụ khoa như viêm âm đạo, viêm cổ tử cung, viêm nhiễm đường tiết niệu,…

TIÊU CHÍ LỰA CHỌN DUNG DỊCH VỆ SINH PHỤ NỮ

Dưới đây là một số tiêu chí lựa chọn dung dịch vệ sinh phụ nữ an toàn mà chị em cần lưu ý:

ĐỘ PH PHÙ HỢP 

Cần phải lựa chọn dung dịch vệ sinh có độ pH phù hợp với vùng kín để cân bằng độ ẩm, giữ được hệ vi sinh có lợi và ngăn ngừa vi khuẩn có hại phát triển. Độ pH lý tưởng của vùng kín vào khoảng 3.8 – 4.5, do đó khi lựa chọn dung dịch vệ sinh hãy xem qua độ pH để chắc rằng sản phẩm đó phù hợp với bạn.

KHẢ NĂNG KHỬ MÙI

Thực tế không phải dung dịch càng có mùi hương thì sẽ khử mùi hôi càng tốt. Những sản phẩm có mùi thơm thường sẽ có nhiều thành phần hương liệu làm mất cân bằng sinh lý và tiêu diệt những vi khuẩn có lợi ở vùng kín. Vì thế bạn nên lựa chọn dung dịch có mùi hương dịu nhẹ sẽ thích hợp hơn.

DƯỠNG ẨM VÀ LÀM DỊU DA

Vì bản chất là chất tẩy rửa nên không tránh khỏi trường hợp dung dịch vệ sinh có thể gây mất nước, khiến vùng kín trở nên khô ngứa hơn. Vì thế, bạn nên ưu tiên các sản phẩm vệ sinh cô bé có chứa thành phần dưỡng ẩm như glycerin, panthenol, chiết xuất lô hội,… để giúp vùng kín duy trì độ ẩm tự nhiên.

LÀM SẠCH NHƯNG KHÔNG GÂY KHÔ RÁT

Bạn nên lựa chọn những sản phẩm có thành phần từ thiên nhiên để tránh gây kích ứng cho vùng kín. Sự kết hợp giữa các thảo dược như hoa hồng, cúc La Mã, lô hội,… với các thành phần đặc biệt là collagen, vitamin E vừa có tác dụng làm sạch vùng kín, vừa giúp mềm da và khô thoáng.

KHÔNG CHỨA CHẤT TẠO BỌT, PARABEN

Tuyệt đối không sử dụng sản phẩm có chứa paraben, chất tạo bọt. Đây là các chất hóa học được khuyến cáo không sử dụng trong mỹ phẩm bởi các thành phần này làm bào mòn da, gây khô, ngứa và kích ứng. Nếu bạn dùng lâu dài có thể gây ra viêm nhiễm vùng kín và các bệnh về phụ khoa.

BẢNG THÀNH PHẦN AN TOÀN VÀ LÀNH TÍNH

Vùng kín là bộ phận nhạy cảm và dễ bị tổn thương, nếu bị viêm nhiễm cũng khó phát hiện sớm và thường xuyên tái phát. Khi mua dung dịch vệ sinh hàng ngày, chị em nên tìm hiểu và lựa chọn các sản phẩm chứa thành phần có tác dụng làm sạch sâu, kháng khuẩn, cân bằng độ pH như axit lactic, natri lauryl sulphate,… và các chiết xuất có nguồn gốc tự nhiên như trầu không, trà xanh,…

Thêm vào đó, bạn cũng không nên tìm mua các dòng sản phẩm có mùi thơm quá nồng để tránh trường hợp bị kích ứng bởi các loại hương liệu, chất tạo mùi công nghiệp.

TOP 13 DUNG DỊCH VỆ SINH PHỤ NỮ TỐT NHẤT HIỆN NAY

DUNG DỊCH VỆ SINH DẠ HƯƠNG

Dung dịch vệ sinh phụ nữ Dạ Hương là một sản phẩm chăm sóc sức khỏe sinh sản của phụ nữ được sản xuất bởi Công ty dược phẩm Hoa Linh. Sản phẩm được bào chế từ các thành phần thảo dược thiên nhiên như lô hội, lá trà xanh, muối,… có tác dụng làm sạch vùng kín dịu nhẹ, khử mùi hôi, dưỡng ẩm và bảo vệ vùng kín khỏi vi khuẩn gây viêm nhiễm.

TOP 13 DUNG DỊCH VỆ SINH PHỤ NỮ AN TOÀN LÀNH TÍNH TỐT NHẤT HIỆN NAY 31

Dung dịch vệ sinh phụ nữ Dạ Hương có chứa các thành phần chính như:

  • Lô hội: Có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, làm dịu da, giúp vùng kín mềm mại, mịn màng.
  • Lá trà xanh: Có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, làm sạch da, giúp vùng kín thơm tho, sạch sẽ.
  • Muối: Có tác dụng sát khuẩn, giúp ngăn ngừa viêm nhiễm vùng kín.

Ngoài ra, sản phẩm còn chứa các thành phần khác như:

  • Glycerin: Giúp dưỡng ẩm cho da.
  • Acid lactic: Giúp cân bằng pH vùng kín.
  • Sodium laureth sulfate: Giúp tạo bọt, làm sạch da.

DUNG DỊCH VỆ SINH LACTACYD

Lactacyd Odor Fresh là dòng sản phẩm dung dịch vệ sinh phụ nữ được nhiều bạn gái Việt lựa chọn sử dụng. Sản phẩm không chỉ giúp bảo vệ làn da vùng nhạy cảm, tăng cường sức khỏe mà còn phù hợp với cơ địa của người Việt, phù hợp từ tuổi dậy thì đến phụ nữ sau sinh.

TOP 13 DUNG DỊCH VỆ SINH PHỤ NỮ AN TOÀN LÀNH TÍNH TỐT NHẤT HIỆN NAY 33

Thành phần:

  • Lá trầu không: Thành phần phổ biến giúp loại bỏ hết chất bẩn, rửa sạch vùng nhạy cảm cho bạn. Tránh tình trạng viêm nhiễm, có mùi hôi hay tình trạng ngứa ngáy khó chịu. Ngoài ra, còn ức chế vi khuẩn làm hại đến vùng nhạy cảm.
  • Tinh chất Hoa Hồng: Giúp làm mềm mại hơn, sáng hơn, dưỡng ẩm tốt hơn cho vùng nhạy cảm. Hỗ trợ người dùng cảm thấy dễ chịu, sạch thoáng hơn sau khi dùng.

DUNG DỊCH VỆ SINH PHỤ NỮ ORISS

Dung dịch vệ sinh phụ nữ trầu không Oriss là sản phẩm dung dịch vệ sinh phụ nữ được chiết xuất từ các thành phần thiên nhiên, an toàn và lành tính cho vùng kín. Sản phẩm có các thành phần chính sau:

TOP 13 DUNG DỊCH VỆ SINH PHỤ NỮ AN TOÀN LÀNH TÍNH TỐT NHẤT HIỆN NAY 35
  • Chiết xuất lá trầu không: Là thành phần có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn, diệt nấm, giúp cân bằng pH vùng kín, ngăn ngừa viêm nhiễm.
  • Chiết xuất lô hội: Có tác dụng dưỡng ẩm, làm dịu da, chống kích ứng.
  • Cocamidopropyl betaine: Là chất làm sạch gốc thực vật, giúp làm sạch hiệu quả nhưng vẫn đảm bảo an toàn cho vùng kín.
  • Olive oil: Có tác dụng dưỡng ẩm, cân bằng pH, làm sạch làn da vùng kín.

DUNG DỊCH SAFORELLE SOIN LAVANT DOUX

Dung dịch vệ sinh phụ nữ Saforelle Soin Lavant Doux là dung dịch vệ sinh phụ nữ có thành phần hoạt chất hoàn toàn từ thiên nhiên, được nhiều bác sĩ trong và ngoài nước khuyên dùng. Sản phẩm ra đời từ thương hiệu Saforelle tại Pháp. Họ đã có hơn 30 năm kinh nghiệm trong nghiên cứu và chăm sóc vùng kín phụ nữ. Đến nay, Saforelle đã có mặt ở rộng khắp thế giới và nhận được lòng tin của hầu hết khách hàng đã sử dụng qua sản phẩm của họ.

TOP 13 DUNG DỊCH VỆ SINH PHỤ NỮ AN TOÀN LÀNH TÍNH TỐT NHẤT HIỆN NAY 37

Thành phần:

  • Chiết xuất cây ngưu bàng: Chiết xuất từ cây ngưu bàng có tác dụng kháng viêm, làm dịu và làm giảm kích ứng cho da, giữ da luôn mềm mại và sạch khỏe, không ngứa rát tạo cảm giác khó chịu.
  • Chất làm sạch gốc thực vật: Chất làm sạch gốc thực vật giúp làm sạch hiệu quả nhưng vẫn đảm bảo an toàn cho làn da nhạy cảm ở vùng kín.
  • Acid lactic: Acid lactic giúp cân bằng pH vùng kín, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây hại.

DUNG DỊCH VỆ SINH PHỤ NỮ FEMFRESH

TOP 13 DUNG DỊCH VỆ SINH PHỤ NỮ AN TOÀN LÀNH TÍNH TỐT NHẤT HIỆN NAY 39

Dung dịch vệ sinh phụ nữ Femfresh là sản phẩm dung dịch vệ sinh phụ nữ được chiết xuất từ các thành phần thiên nhiên, an toàn và lành tính cho vùng kín. Sản phẩm có các thành phần chính sau:

  • Tinh chất cúc La Mã: Có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn, chống kích ứng, giúp làm dịu da, giảm ngứa ngáy, khó chịu.
  • Chiết xuất lô hội: Có tác dụng dưỡng ẩm, làm dịu da, chống kích ứng.

DUNG DỊCH VỆ SINH INTIMA ZIAJA

Dung dịch vệ sinh phụ nữ Intima Ziaja là sản phẩm dung dịch vệ sinh phụ nữ cao cấp của thương hiệu Ziaja đến từ Ba Lan. Sản phẩm được chiết xuất từ các thành phần thảo dược tự nhiên, an toàn và lành tính cho vùng kín.

TOP 13 DUNG DỊCH VỆ SINH PHỤ NỮ AN TOÀN LÀNH TÍNH TỐT NHẤT HIỆN NAY 41

Thành phần chính:

  • Chiết xuất hoa lan chuông: Có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, giúp cân bằng pH vùng kín, ngăn ngừa viêm nhiễm.
  • Chiết xuất vỏ sồi: Có tác dụng làm sạch, khử mùi hôi, giúp vùng kín luôn khô thoáng, dễ chịu.
  • Chiết xuất dưa vàng: Có tác dụng dưỡng ẩm, làm dịu da, giúp vùng kín mềm mại, mịn màng.

DUNG DỊCH VỆ SINH BETADINE

Dung dịch vệ sinh phụ nữ Betadine là sản phẩm của thương hiệu Betadine – thương hiệu dược phẩm hàng đầu của Đức. Sản phẩm được bào chế từ các thành phần an toàn, lành tính như chlorhexidine gluconate, glycerin và nước tinh khiết.

TOP 13 DUNG DỊCH VỆ SINH PHỤ NỮ AN TOÀN LÀNH TÍNH TỐT NHẤT HIỆN NAY 43

SEBAMED PH 3.8 FEMININE INTIMATE WASH

Dung dịch vệ sinh phụ nữ Sebamed PH 3.8 Feminine Intimate Wash là sản phẩm dung dịch vệ sinh phụ nữ được sản xuất bởi thương hiệu Sebamed của Đức. Sản phẩm có độ pH 3.8, phù hợp với độ pH tự nhiên của vùng kín, giúp làm sạch nhẹ nhàng, cân bằng độ ẩm và bảo vệ vùng kín khỏi vi khuẩn gây hại.

TOP 13 DUNG DỊCH VỆ SINH PHỤ NỮ AN TOÀN LÀNH TÍNH TỐT NHẤT HIỆN NAY 45

Thành phần:

  • Cocamidopropyl Betaine: Là một chất hoạt động bề mặt có nguồn gốc từ dầu dừa, giúp làm sạch nhẹ nhàng, dưỡng ẩm và bảo vệ da.
  • Chiết xuất lô hội: Có tác dụng làm dịu da, kháng khuẩn, chống viêm và dưỡng ẩm.
  • Bisabolol: Là một chất kháng viêm, kháng khuẩn tự nhiên, giúp làm dịu da và giảm ngứa ngáy.

DUNG DỊCH CREVIL INTIM WASCHLOTION

Dung dịch vệ sinh phụ nữ Crevil Intim Waschlotion là sản phẩm dung dịch vệ sinh phụ nữ được sản xuất bởi thương hiệu Crevil của Đức. Sản phẩm có thành phần an toàn, lành tính, không chứa xà phòng, có pH đạt chuẩn gần giống pH tự nhiên của âm đạo, giúp làm sạch nhẹ nhàng, cân bằng độ pH, ngăn ngừa viêm nhiễm và dưỡng ẩm cho vùng kín.

TOP 13 DUNG DỊCH VỆ SINH PHỤ NỮ AN TOÀN LÀNH TÍNH TỐT NHẤT HIỆN NAY 47

Thành phần:

  • Chiết xuất cúc la mã: Có tác dụng kháng viêm, chống khuẩn, làm dịu da, giảm ngứa ngáy.
  • Chiết xuất xô thơm: Có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, khử mùi hôi.
  • Protein thủy phân từ sữa: Có tác dụng dưỡng ẩm, làm mềm mịn da.

DUNG DỊCH GEL X2 NANO COCAYHOALA

Dung dịch vệ sinh phụ nữ Gel X2 Nano Cocayhoala là sản phẩm dung dịch vệ sinh phụ nữ được sản xuất bởi thương hiệu Cocayhoala của Việt Nam. Sản phẩm có thành phần an toàn, lành tính, với các hạt nano nghệ giúp kháng khuẩn, kháng viêm hiệu quả, giúp vùng kín luôn sạch sẽ, khô thoáng và ngăn ngừa viêm nhiễm.

TOP 13 DUNG DỊCH VỆ SINH PHỤ NỮ AN TOÀN LÀNH TÍNH TỐT NHẤT HIỆN NAY 49

Thành phần:

  • Nano nghệ: Có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm rất tốt cho vùng nhạy cảm.
  • Berberin (Cây vàng đắng): Hỗ trợ loại bỏ vi khuẩn, nấm, chất bẩn ra khỏi vùng kín, giúp vùng kín thêm thoải mái, sạch sẽ, hồng hào và se khít tốt hơn.
  • Chiết xuất Rễ cây ngưu bàng: Có khả năng điều trị các trường hợp bị ngứa ngáy, khó chịu, ẩm ngứa, mùi khó chịu ở vùng nhạy cảm.
  • Chiết xuất hoa bia, hoa cúc, lô hội: Đây đều là những thành phần góp phần dưỡng ẩm, làm mềm mại hơn.

DUNG DỊCH VỆ SINH PHỤ NỮ GYNOFAR

Dung dịch vệ sinh phụ nữ Gynofar là sản phẩm dung dịch vệ sinh phụ nữ được sản xuất bởi thương hiệu Pharmedic của Việt Nam. Sản phẩm có thành phần an toàn, lành tính, với các thành phần như tinh dầu bạc hà, sulfat và acid citric giúp làm sạch nhẹ nhàng, cân bằng độ pH, ngăn ngừa viêm nhiễm và khử mùi hôi cho vùng kín.

TOP 13 DUNG DỊCH VỆ SINH PHỤ NỮ AN TOÀN LÀNH TÍNH TỐT NHẤT HIỆN NAY 51

Thành phần:

  • Tinh dầu bạc hà: Có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm, khử mùi hôi hiệu quả.
  • Sulfat: Là chất tạo bọt giúp làm sạch nhẹ nhàng vùng kín.
  • Acid citric: Giúp cân bằng độ pH tự nhiên cho vùng kín, ngăn ngừa viêm nhiễm.

DUNG DỊCH ABENA INTIMATE CARE

Dung dịch vệ sinh phụ nữ Abena Intimate Care là sản phẩm dung dịch vệ sinh phụ nữ được sản xuất bởi thương hiệu Abena của Đan Mạch. Sản phẩm có thành phần an toàn, lành tính, với độ pH axit từ 3.5 đến 4 tương đồng với pH tự nhiên của vùng kín, giúp làm sạch và cân bằng độ axit cho vùng da nhạy cảm, bảo vệ vùng kín khỏi vi khuẩn gây hại. Đặc biệt, sản phẩm giúp khử mùi hiệu quả, mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng.

TOP 13 DUNG DỊCH VỆ SINH PHỤ NỮ AN TOÀN LÀNH TÍNH TỐT NHẤT HIỆN NAY 53

Thành phần:

  • Acid lactic: Giúp duy trì nồng độ pH tự nhiên cho vùng nhạy cảm, còn giúp ức chế sự lây lan của vi khuẩn.
  • Chiết xuất lô hội: Có tác dụng làm dịu da, kháng khuẩn, chống viêm.
  • Chiết xuất cúc la mã: Có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm, khử mùi.
  • Chiết xuất lá chè xanh: Có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, làm dịu da.

GEL VỆ SINH PHỤ NỮ NỮ VƯƠNG

Nữ Vương là dung dịch vệ sinh phụ nữ sản xuất bởi công ty cổ phần Dược phẩm Vinh Gia. Hoạt động hơn 20 năm trên thị trường Việt, những sản phẩm của họ đã nhận được sự ủng hộ của đông đảo người tiêu dùng. Tiêu biểu trong đó có viên uống Nữ Vương hỗ trợ trị viêm nhiễm phụ khoa và dung dịch vệ sinh phụ nữ Nữ Vương sẽ là lựa chọn giúp bạn chăm sóc vùng da nhạy cảm hàng ngày. 

TOP 13 DUNG DỊCH VỆ SINH PHỤ NỮ AN TOÀN LÀNH TÍNH TỐT NHẤT HIỆN NAY 55

Thành phần:

  • Nano bạc: Có khả năng diệt khuẩn bằng cách phá hủy màng, ức chế quá trình hô hấp tế bào vi khuẩn. Đặc biệt, trong quá trình diệt khuẩn, nano bạc chỉ giết chết vi khuẩn có hại mà không làm ảnh hưởng đến lợi khuẩn có ở âm đạo. Nhờ đó, mùi hôi ở vùng kín giảm rõ rệt sau một thời gian sử dụng. Mặc khác, thành phần này còn không gây độc và kích ứng cho da.
  • Artocarpus heterophyllus extract (chiết xuất từ Mít): chứa lượng lớn chất chống oxy hóa và vitamin C giúp da vùng kín dần trở nên mềm mại, hồng hào.
  • Tinh dầu Bạc hà: tạo hương thơm tự nhiên, tươi mát, khử mùi hiệu quả, tạo cảm giác dễ chịu thoải mái.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG DUNG DỊCH VỆ SINH PHỤ NỮ 

  • Khi lựa chọn dung dịch vệ sinh phụ nữ bạn nên lựa chọn các sản phẩm có chiết xuất hoàn toàn từ thiên nhiên, như vậy sẽ tránh tình trạng bị kích ứng. 
  • Có PH phù hợp với âm đạo
  • Bạn hãy xem kỹ về bảng thành phần của sản phẩm, tránh sử dụng sản phẩm có thành phần bản thân bị dị ứng.
  • Nên chọn sản phẩm ít tạo mùi, kết cấu tạo nhiều bọt.
  • Chọn các sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng.

Trên đây là top 13 dung dịch vệ sinh phụ nữ được các chị em lựa chọn hiện nay. Hy vọng qua bài viết này sẽ giúp ích được cho việc lựa chọn dung dịch vệ sinh của các bạn.

HUYẾT TRẮNG RA NHIỀU CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

HUYẾT TRẮNG RA NHIỀU CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 57

Dịch âm đạo thường được biết đến là huyết trắng, là một phần quan trọng trong tự nhiên của cuộc sống phụ nữ. Huyết trắng được sản xuất bởi các tuyến gần âm đạo và cổ tử cung, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sạch sẽ và cung cấp chất bôi trơn cho âm đạo. Khi lượng huyết trắng ra nhiều, có thể là do sự biến động tự nhiên của hormone, nhưng cũng có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau.

KHI NÀO ĐƯỢC XEM LÀ HUYẾT TRẮNG RA NHIỀU?

HUYẾT TRẮNG RA NHIỀU CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 59

Lượng chất nhầy sinh học tiết ra từ âm đạo, thường được gọi là huyết trắng, trong trạng thái bình thường thường không nhiều hơn một muỗng cà phê (khoảng 4 ml) mỗi ngày. Sự biến đổi này không theo quy luật chung và đều khác nhau giữa các phụ nữ, tương tự như sự đa dạng của dầu trên tóc hoặc trạng thái da của từng người. Vì vậy, điều quan trọng nhất là phụ nữ nên có hiểu biết vững về điều gì được coi là bình thường và làm thế nào để nhận biết khi có sự thay đổi về huyết trắng.

Theo quan sát, huyết trắng sinh lý thường có màu trong, trắng, trắng nhạt hoặc vàng nhạt, và thường không có mùi hoặc chỉ có mùi nhẹ tanh. Nếu phụ nữ cảm thấy vùng âm đạo thường xuyên ẩm ướt, không thoải mái, và có triệu chứng ngứa do huyết trắng trở nên lỏng lẻo như nước, thì đây có thể được coi là tình trạng bất thường và cần sự chú ý đặc biệt.

Ngoài ra, còn có thêm các dấu hiệu và triệu chứng của huyết trắng ra nhiều bất thường, bao gồm:

  • Mùi mạnh, khó chịu hoặc mùi tanh
  • Màu xanh lá cây, xám hoặc vàng
  • Kết cấu dạng dính
  • Gây ngứa ngáy, sưng tấy hoặc bỏng rát
  • Kèm theo đau bụng hoặc vùng chậu mà không liên quan đến kỳ kinh
  • Kèm theo cảm giác nóng rát khi đi tiểu.

Do đó, khi thấy huyết trắng ra nhiều như nước và nhất là có thêm một trong các dấu hiệu trên đây, cần thăm khám phụ khoa sớm. Tình trạng này đôi khi dễ nhận thấy hơn sau khi hành kinh hoặc giao hợp.

CÁC NGUYÊN NHÂN GÂY HUYẾT TRẮNG RA NHIỀU

KÍCH THÍCH TÌNH DỤC

Huyết trắng được tiết ra nhiều trong quá trình kích thích tình dục nhằm mục đích tạo ra một lớp màng bôi trơn trong âm đạo, điều này là hoàn toàn bình thường. Quá trình này là một phản ứng tự nhiên của cơ thể phụ nữ khi được kích thích, và nó chủ yếu nhằm chuẩn bị cho việc thâm nhập, tạo điều kiện thoải mái hơn trong quá trình giao hợp.

Trong thời gian này, có thể quan sát được nhiều biểu hiện khác nhau trong cơ thể phụ nữ. Nhịp tim có thể tăng lên, và cảm nhận vùng âm đạo cũng có thể thay đổi. Cơ quan sinh dục ngoài có thể trở nên cường cứng hơn, đầu vú có thể tăng kích thích.

VÀO GIAI ĐOẠN RỤNG TRỨNG

Chu kỳ kinh nguyệt trung bình kéo dài từ 28 đến 31 ngày, và giữa chu kỳ, trứng rụng là một sự kiện quan trọng. Trong giai đoạn này, một trong các buồng trứng sẽ phóng thích trứng, tạo điều kiện thuận lợi nhất cho quá trình thụ tinh. Trong khi rụng trứng diễn ra, huyết trắng có thể tăng cường và trở nên loãng hơn, thậm chí có thể mô tả như nước. Đồng thời, âm đạo cũng trở nên trơn láng và linh hoạt hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thụ tinh.

Ngoài ra, nhiều phụ nữ cảm nhận cơn đau khi rụng trứng, thường xuất hiện ở vùng bụng dưới hoặc xương chậu. Đây có thể là một dạng đau nhẹ hoặc cảm giác nhẹ mà nhiều phụ nữ mô tả như cơn đau nhẹ tại vị trí buồng trứng đang rụng.

HUYẾT TRẮNG RA NHIỀU CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 61

MẤT CÂN BẰNG NỘI TIẾT TỐ

Sự thay đổi về lượng dịch tiết âm đạo trong chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ là kết quả của sự dao động nội tiết tố. Cuối chu kỳ kinh nguyệt, khi cơ thể chuẩn bị cho chu kỳ mới, vùng kín có thể trải qua cảm giác khô hơn do sự giảm nồng độ dịch tiết. Ngược lại, trước và trong khi rụng trứng, có thể quan sát thấy tăng cường dịch trắng âm đạo.

Các biện pháp kiểm soát sinh sản như thuốc tránh thai, tiền mãn kinh và mãn kinh, cũng như các tình trạng y tế như hội chứng buồng trứng đa nang, đều có thể ảnh hưởng đến cân bằng nội tiết tố ở phụ nữ. Sự thay đổi này có thể dẫn đến các biến động trong lượng dịch âm đạo và cảm giác khô hoặc ẩm ướt tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của mỗi người phụ nữ.

THAI KỲ

Tiết dịch âm đạo tăng thường gặp khi mang thai và bắt đầu vài tuần sau khi thụ thai. Số lượng huyết trắng ra nhiều tiếp tục tăng lên khi sự thay đổi nội tiết tố để chuẩn bị cho cơ thể phụ nữ mang thai.

NHIỄM TRÙNG NẤM MEN

Nhiễm nấm Candida âm đạo, hay còn được gọi là nhiễm trùng nấm men, là một tình trạng rất phổ biến. Huyết trắng xuất hiện do nhiễm trùng nấm men thường có đặc điểm là màu trắng, có kết cấu đặc biệt và dai. Tình trạng này thường đi kèm với các triệu chứng như ngứa hoặc rát, đặc biệt là khi phụ nữ đi tiểu hoặc thực hiện giao hợp.

Mặc dù nhiễm trùng nấm men thường dễ nhận biết qua các triệu chứng nêu trên, nhưng đáng chú ý là khoảng 20% phụ nữ bị nhiễm trùng này tại âm đạo có thể không có bất kỳ triệu chứng nào.

NHIỄM TRÙNG ÂM ĐẠO

Viêm âm đạo do vi khuẩn là một trong những bệnh lý phổ biến nhất ở phụ nữ trong độ tuổi từ 15 đến 45. Tình trạng này xuất hiện khi sự cân bằng bình thường của vi khuẩn trong âm đạo bị đảo lộn. Mặc dù không lây truyền qua quan hệ tình dục, tuy nhiên, bệnh thường phát sinh ở phụ nữ thường xuyên hoạt động tình dục, đặc biệt là khi có nhiều đối tác, điều này làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Các triệu chứng của viêm âm đạo do vi khuẩn bao gồm:

  • Huyết trắng ra nhiều và có màu xám: Dịch tiết từ âm đạo thường đổi màu và có thể trở nên xám khi phụ nữ mắc bệnh này.
  • Đau, ngứa hoặc nóng rát ở âm đạo, đặc biệt khi đi tiểu: Những cảm giác này thường là dấu hiệu của sự kích thích và viêm nhiễm tại khu vực âm đạo.
  • Mùi tanh nồng, đặc biệt là sau quan hệ tình dục:** Mùi có thể trở nên không dễ chịu và khác thường, đặc biệt là sau khi có quan hệ tình dục.
  • Ngứa xung quanh bên ngoài âm đạo: Ngứa là một triệu chứng phổ biến khi âm đạo bị kích thích và viêm nhiễm.

NHIỄM TRÙNG LÂY TRUYỀN QUA ĐƯỜNG TÌNH DỤC

Các bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục có thể gây ra nhiều dịch trắng âm đạo và đi kèm với nhiều triệu chứng khác. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Chlamydia: Nhiễm trùng này có thể gây tiết dịch màu vàng sáng, xám trắng hoặc xám. Huyết trắng có thể có mùi tanh hôi. Phụ nữ có thể trải qua đau rát âm đạo, đau vùng chậu và nóng rát khi đi tiểu.
  • Trichomonas: Nếu bị nhiễm trùng Trichomonas, huyết trắng có thể ra nhiều như mủ, có màu vàng sáng hoặc xanh lục. Nó cũng có thể gây đau rát âm đạo, đau vùng chậu, và nóng rát khi đi tiểu hoặc giao hợp.
  • Bệnh giang mai (Syphilis): Huyết trắng ra nhiều như mủ và có thể có mùi tanh hôi. Bệnh này cũng có thể gây đau vùng chậu và đau bụng.

Các triệu chứng khác bao gồm tiểu đường, mùi cơ thể thay đổi, và đau rát khi giao hợp.

LÀM CÁCH NÀO ĐỂ NGĂN NGỪA HUYẾT TRẮNG RA NHIỀU?

HUYẾT TRẮNG RA NHIỀU CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 63

Nếu huyết trắng ra nhiều do các nguyên nhân sinh lý thì đây là phản ứng tiết dịch âm đạo bình thường, không thể ngăn chặn được. Ngược lại, nếu tiết dịch âm đạo quá mức do nhiễm trùng có thể được ngăn ngừa bằng cách:

  • Vệ sinh phần phụ: Lau sạch từ phía trước ra phía sau sau khi đi tiểu hoặc đi phân giúp ngăn chặn vi khuẩn từ hậu môn xâm nhập vào âm đạo.
  • Lựa chọn đồ lót thoáng khí: Sử dụng đồ lót làm từ vải cotton giúp hỗ trợ luồng không khí và giữ vùng kín khô ráo, giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Tránh mặc quần bó: Quần bó có thể làm tăng độ ẩm và ổn định nhiệt độ, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn.
  • Thay quần áo khi ướt: Đặc biệt quan trọng sau khi bơi lội hoặc tập luyện để giảm ẩm và nguy cơ nhiễm trùng.
  • Tránh dùng bồn nước nóng: Nước nóng có thể làm thay đổi độ pH của âm đạo và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn.
  • Tránh các hóa chất có thể gây kích ứng: Tránh sử dụng chất tẩy rửa, giấy vệ sinh có mùi thơm, và các sản phẩm vệ sinh phụ nữ chứa hóa chất có thể gây kích ứng hoặc dị ứng.
  • Sử dụng bao cao su: Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục có thể giảm nguy cơ lây truyền các bệnh qua đường tình dục và bảo vệ âm đạo khỏi tác động của tinh dịch.

HUYẾT TRẮNG RA NHIỀU: KHI NÀO NGUY HIỂM?

Khi nguyên nhân cơ bản khiến huyết trắng ra nhiều bất thường thì có thể cần điều trị y tế. Nếu có bất kỳ thay đổi nào sau đây về màu sắc của dịch tiết âm đạo hoặc các triệu chứng, hãy đi thăm khám tại bác sĩ sản phụ khoa sớm:

  • Tiết dịch màu vàng sáng, xanh lục, xám trắng hoặc xám: Màu sắc của dịch tiết thay đổi có thể là dấu hiệu của nhiều tình trạng khác nhau, bao gồm nhiễm trùng hoặc vi khuẩn không mong muốn.
  • Huyết trắng ra nhiều như chảy mủ hay có kết cấu vón cục: Nếu huyết trắng trở nên đặc, có kết cấu vón cục, hoặc giống mủ, có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng nấm men hoặc viêm nhiễm.
  • Tiết dịch có mùi hôi hoặc “tanh”: Mùi khác thường hoặc hôi có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng hoặc viêm nhiễm.
  • Sưng, đỏ hoặc ngứa quanh vùng âm đạo: Đây có thể là dấu hiệu của một loạt các tình trạng, bao gồm nhiễm trùng nấm men hoặc viêm nhiễm.
  • Nóng rát âm đạo: Cảm giác nóng rát có thể là dấu hiệu của kích thích hoặc nhiễm trùng âm đạo.
  • Đau vùng chậu hoặc đau bụng không liên quan đến đau bụng kinh: Đau trong vùng chậu hoặc đau bụng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng nội tiết tố hoặc các vấn đề sức khỏe phụ nữ khác.
  • Có tổn thương da và niêm mạc kiểu phát ban hoặc vết loét: Các tổn thương này có thể xuất hiện do nhiễm trùng nặng hoặc các tình trạng sức khỏe nghiêm trọng khác.

Tóm lại, tiết dịch âm đạo là một phần bình thường trong cuộc sống của phụ nữ. Đôi khi có một số thay đổi trong lượng dịch tiết âm đạo là điều tự nhiên. Theo đó, tăng tiết dịch có thể xảy ra đối với các quá trình sinh lý, không đáng báo động như kích thích tình dục hoặc rụng trứng. Tuy nhiên, khi huyết trắng ra nhiều như nước cũng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng, đặc biệt là khi có các dấu hiệu và triệu chứng khác như có mùi hôi, thay đổi màu sắc. Lúc này, người phụ nữ cần thăm khám sớm để được chẩn đoán và điều trị đúng cách.

UỐNG SỮA ĐẬU NÀNH CÓ TĂNG VÒNG 1 KHÔNG?

UỐNG SỮA ĐẬU NÀNH CÓ TĂNG VÒNG 1 KHÔNG? 65

Nhiều phụ nữ mong muốn có vòng 1 đầy đặn và quyến rũ trong hành trình chăm sóc vẻ đẹp của mình. Kích thước vòng ngực có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như di truyền, cân nặng, và tuổi tác. Trong số các phương pháp được ưa chuộng hiện nay, việc sử dụng sữa đậu nành đã thu hút sự chú ý của nhiều người, với hy vọng cải thiện kích thước vòng 1. Tuy nhiên, liệu uống sữa đậu nành có thực sự làm tăng kích thước vòng 1 hay không, đòi hỏi sự tìm hiểu kỹ lưỡng về hiệu quả và tác động của nó trên cơ thể.

UỐNG SỮA ĐẬU NÀNH CÓ TĂNG VÒNG 1 KHÔNG? 67

YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN KÍCH THƯỚC VÒNG 1

DI TRUYỀN

Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định kích thước và hình dạng của bộ ngực. Nếu mẹ, chị em gái của bạn có vòng 1 lớn thì khả năng bạn cũng có vòng 1 lớn là rất cao.

CÂN NẶNG

Kích thước ngực phụ thuộc một phần vào lượng mỡ trong cơ thể. Khi tăng cân, lượng mỡ trong cơ thể cũng tăng lên, kéo theo kích thước ngực cũng tăng theo. Ngược lại, khi giảm cân, lượng mỡ trong cơ thể giảm xuống, kích thước ngực cũng giảm theo.

TUỔI TÁC

Kích thước ngực có thể thay đổi theo tuổi tác. Trong giai đoạn dậy thì, ngực bắt đầu phát triển và đạt kích thước tối đa ở độ tuổi 20-25. Sau đó, kích thước ngực có thể giảm dần theo tuổi tác, đặc biệt là trong thời kỳ mãn kinh.

NỘI TIẾT TỐ

Các hormone sinh dục nữ, đặc biệt là estrogen, có tác động đến sự phát triển và kích thước của ngực. Trong giai đoạn dậy thì, estrogen kích thích ngực phát triển. Trước kỳ kinh nguyệt, lượng estrogen trong cơ thể tăng cao khiến ngực to hơn. Khi mang thai, estrogen, progesterone và prolactin kết hợp với nhau giúp ngực phát triển để chuẩn bị cho quá trình cho con bú. Sau khi mãn kinh, khi lượng estrogen suy giảm, ngực sẽ bị teo nhỏ lại.

CÁC YẾU TỐ KHÁC

  • Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc tránh thai, có thể làm tăng kích thước ngực.
  • Vận động thể thao: Một số bài tập thể dục, chẳng hạn như yoga, có thể giúp tăng cường cơ ngực và làm cho ngực săn chắc hơn.
  • Tình trạng sức khỏe: Một số bệnh lý, chẳng hạn như ung thư vú, có thể làm thay đổi kích thước ngực.

LỢI ÍCH CỦA SỮA ĐẬU NÀNH ĐỐI VỚI SỨC KHỎE

TỐT CHO SỨC KHỎE TIM MẠCH

Sữa đậu nành chứa nhiều chất béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa, là những chất béo lành mạnh giúp giảm cholesterol LDL (cholesterol xấu) và tăng cholesterol HDL (cholesterol tốt). Điều này có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, bao gồm bệnh tim mạch vành, đột quỵ.

SỮA ĐẬU NÀNH TỐT CHO XƯƠNG

Sữa đậu nành là một nguồn cung cấp canxi dồi dào, một khoáng chất cần thiết cho sức khỏe xương. Canxi giúp xương chắc khỏe và ngăn ngừa loãng xương.

TỐT CHO PHỤ NỮ TIỀN MÃN KINH VÀ MÃN KINH

Phụ nữ tiền mãn kinh và mãn kinh thường gặp các triệu chứng như bốc hỏa, đổ mồ hôi đêm, khô âm đạo,… Sữa đậu nành chứa isoflavone, một loại phytoestrogen có cấu trúc tương tự estrogen. Isoflavone có thể giúp giảm các triệu chứng này.

HỖ TRỢ GIẢM CÂN

Sữa đậu nành chứa nhiều protein và chất xơ, giúp bạn no lâu và giảm cảm giác thèm ăn. Điều này có thể giúp bạn giảm cân hoặc duy trì cân nặng khỏe mạnh.

TỐT CHO LÀN DA

Sữa đậu nành chứa vitamin E, một chất chống oxy hóa giúp bảo vệ làn da khỏi tác hại của các gốc tự do. Vitamin E cũng giúp giữ ẩm cho da và làm chậm quá trình lão hóa.

UỐNG SỮA ĐẬU NÀNH CÓ TĂNG VÒNG 1 KHÔNG?

Khi vòng 1 không đạt đến sự săn chắc mong muốn, nhiều phụ nữ đang tìm kiếm cách để cải thiện tình trạng này. Trong số những tin đồn và lời đồn đại, một số người cho rằng uống sữa đậu nành có thể là giải pháp để tăng kích thước vòng 1. Tuy nhiên, hiện tại, không có bằng chứng hay nghiên cứu nào chứng minh rằng sữa đậu nành thực sự có khả năng làm tăng kích thước ngực.

Mặc dù sữa đậu nành chứa phytoestrogen, một hợp chất thực vật có tác dụng tương tự như estrogen trong cơ thể, nhưng chưa có nghiên cứu cụ thể nào chỉ ra rằng nó ảnh hưởng đáng kể đến kích thước vòng 1. Do đó, việc kỳ vọng vào sữa đậu nành như một phương pháp cải thiện vòng 1 có thể cần được xem xét lại, và nên tìm kiếm thông tin chính xác và khoa học trước khi áp dụng bất kỳ biện pháp nào.

CÁC CÁCH GIÚP CẢI THIỆN VÒNG 1

CÁC PHƯƠNG PHÁP TỰ NHIÊN

Tập thể dục: Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe tổng thể và cải thiện vòng 1 theo một số cách. Cụ thể, các bài tập tác động đến cơ ngực, cơ lưng và cơ vai sẽ giúp ngực trông đầy đặn và săn chắc hơn. Một số bài tập giúp tăng kích thước vòng 1 phổ biến bao gồm:

  • Đẩy tường
  • Hít đất
  • Tư thế mở rộng ép ngực
  • Tư thế rắn hổ mang

Giữ tư thế thẳng: Tư thế gù lưng khiến ngực trông nhỏ hơn. Do đó, việc giữ tư thế thẳng sẽ giúp ngực trông đầy đặn hơn và cao hơn. Để cải thiện tư thế, bạn có thể tập các bài tập như:

  • Bài tập plank
  • Tư thế trẻ em
  • Tư thế mèo bò

Ăn uống lành mạnh: Một chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng bao gồm đầy đủ các nhóm chất dinh dưỡng cần thiết sẽ giúp cơ thể khỏe mạnh và phát triển toàn diện, bao gồm cả vòng 1. Một số thực phẩm giúp tăng kích thước vòng 1 bao gồm:

  • Đậu nành và các sản phẩm từ đậu nành
  • Đu đủ
  • Bưởi
  • Trái cây họ cam quýt
  • Các loại hạt

CÁC PHƯƠNG PHÁP CAN THIỆP PHẪU THUẬT

  • Nâng ngực: Nâng ngực là phương pháp phẫu thuật thẩm mỹ phổ biến nhất giúp tăng kích thước vòng 1. Trong phẫu thuật này, bác sĩ sẽ sử dụng túi độn ngực để tạo hình và nâng cao vòng 1.
  • Cấy mỡ tự thân: Cấy mỡ tự thân là phương pháp phẫu thuật sử dụng mỡ tự thân từ các vùng khác trên cơ thể để cấy vào vòng 1. Phương pháp này giúp tăng kích thước vòng 1 một cách tự nhiên và không gây dị ứng.

Uống sữa đậu nành là một cách tốt để bổ sung dinh dưỡng, nhưng nó không có khả năng tăng kích thước vòng 1. Nếu bạn muốn cải thiện kích thước vòng 1, bạn có thể cân nhắc các phương pháp khác, chẳng hạn như phẫu thuật thẩm mỹ, massage ngực hoặc tập thể dục.

NHỒI MÁU CƠ TIM – NHẬN BIẾT SỚM ĐỂ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

NHỒI MÁU CƠ TIM – NHẬN BIẾT SỚM ĐỂ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 69

Nhồi máu cơ tim là một trong những vấn đề tim mạch phổ biến không chỉ ở các nước phát triển mà còn ở các quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Mặc dù tỷ lệ tử vong do bệnh này đã giảm nhờ sự tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị, nhưng hậu quả và biến chứng vẫn đáng lo ngại. Hãy cùng khám phá với các chuyên gia y tế về khái niệm và phương pháp điều trị hiệu quả cho nhồi máu cơ tim.

NHỒI MÁU CƠ TIM – NHẬN BIẾT SỚM ĐỂ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 71

NHỒI MÁU CƠ TIM LÀ GÌ?

Nhồi máu cơ tim là tình trạng xảy ra khi một hoặc cả hai nhánh động mạch vành bị tắc nghẽn đột ngột, gây ra việc cơ tim không nhận đủ máu, có thể dẫn đến hoại tử cơ tim. Điều này gây ra các vấn đề nghiêm trọng như suy tim và đột tử do cơ tim không hoạt động đúng cách.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH NHỒI MÁU CƠ TIM

Nguyên nhân chính gây ra nhồi máu cơ tim là do xơ vữa động mạch, khi các mảng xơ tích tụ dần và bám vào thành mạch máu. Các thành phần của mảng xơ vữa thường bao gồm cholesterol, canxi và các mảnh vỡ tế bào.

Quá trình hình thành và phát triển của mảng xơ vữa thường bắt đầu từ khoảng tuổi 30 và kéo dài từ vài năm đến vài chục năm. Tuy nhiên, với những người có yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, hút thuốc lá, quá trình này có thể diễn ra nhanh hơn. Những yếu tố này khiến cho các phân tử cholesterol tích tụ và bám vào thành mạch máu.

Khi mảng xơ vữa bám vào thành mạch, nó gây viêm và có thể dẫn đến bong tróc và nứt vỡ, tạo ra cục máu đông, gây tắc nghẽn trong mạch máu. Điều này ngăn cản máu không thể đến các vùng cơ tim phía sau, gây ra tổn thương và chết của các phần cơ tim đó, là nguyên nhân gây ra nhồi máu cơ tim.

DẤU HIỆU NHỒI MÁU CƠ TIM BẠN NÊN BIẾT

TRIỆU CHỨNG CẢNH BÁO NGUY CƠ NHỒI MÁU CƠ TIM

Các triệu chứng cảnh báo nguy cơ nhồi máu cơ tim có thể bao gồm:

  • Lo âu, cảm giác hồi hộp.
  • Đau ngực, có thể là cảm giác đè nặng, nóng rát, hoặc đau dữ dội giống như bị dao đâm, thường ở phía trước ngực bên trái và có thể lan ra các vùng khác như cổ, hàm dưới, vai, lưng, bụng hoặc cánh tay bên trái.
  • Khó thở.
  • Cảm giác hoa mắt, chóng mặt.
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa.
  • Tăng hoặc giảm huyết áp.
  • Tay và chân có thể trở nên lạnh và ẩm.
  • Trở nên kích thích, lo lắng hoặc hoảng sợ.
  • Có thể dẫn đến mất ý thức hoặc đột tử cơ tim.

Trong một số trường hợp, người bệnh có thể chỉ cảm thấy mệt mỏi hoặc không thoải mái vùng thượng vị mà không trải qua các triệu chứng khác.

TRIỆU CHỨNG NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

  • Đau thắt ngực: Thường là cảm giác đau tức, đè nặng, xoắn vặn ở vùng sau xương ức hoặc ngực bên trái. Đau thường xuất hiện khi nghỉ ngơi và kéo dài hơn 15 phút. Có thể lan rộng đến lưng, cổ, cằm, vai hoặc cánh tay. Đau thường đi kèm với mệt mỏi, khó thở, mồ hôi, cảm giác hoảng loạn hoặc ngất xỉu. 
  • Triệu chứng tương đương: Một số người không trải qua đau thắt ngực mà thay vào đó có thể có khó thở, thay đổi trong tri giác, ngất hoặc huyết áp giảm xuống dưới mức 90/60 mmHg.

Cần lưu ý rằng không phải tất cả mọi người đều trải qua cùng một triệu chứng, và mức độ triệu chứng có thể thay đổi từ nhẹ đến nặng. Một số trường hợp cũng có thể không có biểu hiện nhồi máu cơ tim rõ ràng trước khi xảy ra sự cố cấp tính.

BIẾN CHỨNG BỆNH NHỒI MÁU CƠ TIM

BIẾN CHỨNG NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

Biến chứng thường gặp trong trường hợp nhồi máu cơ tim cấp bao gồm:

  • Rối loạn nhịp tim: Sự tổn thương của cơ tim có thể gây ra rối loạn trong cách tín hiệu điện di chuyển trong cơ tim, dẫn đến rối loạn nhịp tim, trong một số trường hợp có thể đe dọa tính mạng, gọi là đột tử tim.
  • Sốc tim: Đây là tình trạng hiếm khi cơ tim mất khả năng bơm máu đột ngột, thường xảy ra khi một phần lớn của cơ tim (thường hơn 40%) bị tổn thương.
  • Suy tim: Tổn thương nặng của mô cơ tim có thể làm cho cơ tim không thể bơm máu hiệu quả, dẫn đến suy tim tạm thời hoặc kéo dài.
  • Viêm màng ngoài tim: Một số trường hợp có thể gây ra phản ứng miễn dịch bất thường, dẫn đến viêm màng ngoài tim sau khi trải qua nhồi máu cơ tim, gọi là hội chứng Dressler.
  • Ngừng tim: Đây là tình trạng cơ tim đột ngột ngừng đập mà không có dấu hiệu báo trước, có thể đe dọa tính mạng và dẫn đến tử vong (đột tử) nếu không điều trị kịp thời.

BIẾN CHỨNG SAU NHỒI MÁU CƠ TIM

Trong trường hợp nhồi máu cơ tim cấp không được cấp cứu và can thiệp kịp thời, người bệnh có thể phải đối mặt với những biến chứng nghiêm trọng như:

  • Suy tim nặng hoặc sốc tim: Cơ tim không còn khả năng bơm máu hiệu quả, dẫn đến khó thở, huyết áp thấp, và có thể cần hỗ trợ bằng máy thở, thuốc vận mạch, hoặc dụng cụ hỗ trợ tim.
  • Rối loạn nhịp tim: Tổn thương cơ tim có thể gây ra rối loạn nhịp tim, có thể dẫn đến tình trạng đột tử.
  • Hở van 2 lá nặng: Dây chằng lá van đứt, gây ra hở van 2 lá nặng.
  • Thủng cơ tim ở vách liên thất: Cơ tim bị thủng ở vách liên thất, dẫn đến thông nối giữa thất trái và thất phải.
  • Thủng vách tim ở thành tự do: Cơ tim bị thủng ở thành tự do, gây ra tràn máu vào màng tim hoặc vỡ tim.
NHỒI MÁU CƠ TIM – NHẬN BIẾT SỚM ĐỂ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 73

ĐỐI TƯỢNG DỄ MẮC BỆNH

Các đối tượng này nên thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ và áp dụng các biện pháp bảo vệ sức khỏe tim mạch đúng cách:

  • Người bệnh cao huyết áp: Cần theo dõi áp lực máu thường xuyên và tuân thủ điều trị được chỉ định bởi bác sĩ.
  • Bệnh tiểu đường: Cần kiểm soát đường huyết, tuân thủ chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh, đặc biệt là tránh đường và thức ăn giàu carbohydrate.
  • Người từng bị tai biến mạch máu não: Cần kiểm tra sức khỏe tim mạch định kỳ để đánh giá rủi ro tái biến và điều chỉnh điều trị nếu cần.
  • Người từng bị nhồi máu cơ tim, tiền sử gia đình mắc bệnh về động mạch vạch sớm: Cần kiểm tra tim mạch định kỳ và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa như kiểm soát cholesterol và huyết áp.
  • Bệnh thận mạn hoặc tiền căn bệnh tự miễn: Cần thực hiện kiểm tra sức khỏe thường xuyên để theo dõi sức khỏe tim mạch và tình trạng thận.
  • Tiền sử tiền sản giật hoặc tiểu đường thai kỳ: Cần chăm sóc sức khỏe tim mạch cẩn thận trong suốt quá trình mang thai và theo dõi bởi bác sĩ.
  • Tăng cholesterol, nồng độ triglyceride máu cùng các triệu chứng rối loạn lipid máu: Cần kiểm tra sức khỏe tim mạch định kỳ và điều chỉnh chế độ ăn uống và lối sống để kiểm soát lipid máu.
  • Lớn tuổi (khoảng trên 40 tuổi): Cần thực hiện kiểm tra sức khỏe tim mạch định kỳ do nguy cơ tăng cao ở tuổi cao.
  • Người bị béo phì hoặc thừa cân có chỉ số BMI ≥23: Cần giảm cân và duy trì một chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh để giảm nguy cơ tim mạch.
  • Hút thuốc lá: Cần ngừng hút thuốc và tham gia chương trình hỗ trợ cai thuốc lá nếu cần thiết.
  • Người lười vận động: Cần thúc đẩy hoạt động thể chất đều đặn để cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

Việc thực hiện các biện pháp đề cập trên cùng việc tham khảo ý kiến của bác sĩ sẽ giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch hiệu quả.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

Các phương pháp chẩn đoán sau đây có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng sức khỏe tim mạch và xác định các vấn đề liên quan:

  • Đo điện tâm đồ (ECG): Phương pháp này ghi lại hoạt động điện của tim để đánh giá nhịp tim và các bất thường có thể xuất hiện.
  • Điện tâm đồ gắng sức (Stress test): Kiểm tra hoạt động của tim khi cơ thể đang tập thể dục, giúp phát hiện các vấn đề tim mạch ẩn.
  • Siêu âm tim 4D và Siêu âm tim gắng sức: Cung cấp hình ảnh chính xác về cấu trúc và chức năng của tim, bao gồm khả năng bơm máu và hình dạng của các ngăn tim.
  • Xét nghiệm máu (Blood tests) tìm các dấu hiệu của hoại tử cơ tim như men Troponin I, Troponin T: Các dấu hiệu này thường được tăng lên trong trường hợp tổn thương cơ tim và có thể cung cấp thông tin quan trọng về việc xác định cơ thể có mắc bệnh nhồi máu cơ tim hay không.
  • CT động mạch vành: Một kỹ thuật hình ảnh sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết về các động mạch của trái tim vàng.
  • Chụp động mạch vành bằng DSA (Digital Subtraction Angiography): Một phương pháp hình ảnh tiên tiến để xem xét sự thông thoáng và các vấn đề về động mạch vành.

Những phương pháp này thường được sử dụng một cách kết hợp để đưa ra chẩn đoán chính xác và tạo ra kế hoạch điều trị phù hợp cho bệnh nhân. Quyết định sử dụng phương pháp chẩn đoán cụ thể nào sẽ phụ thuộc vào triệu chứng cụ thể của bệnh nhân và các yếu tố rủi ro cá nhân.

NHỒI MÁU CƠ TIM SỐNG ĐƯỢC BAO LÂU?

Tỷ lệ sống sót của người mắc bệnh nhồi máu cơ tim phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm thời gian phát hiện bệnh, can thiệp cấp cứu ban đầu, phương pháp điều trị và quá trình phục hồi sức khoẻ. Dữ liệu thống kê cho thấy rằng:

  • 80% nam giới sống qua được một năm sau khi mắc bệnh.
  • 61,6% nam giới sống qua được năm năm.
  • 46,2% nam giới sống qua được mười năm.
  • Tuy nhiên, tỷ lệ tử vong sớm ở phụ nữ cao hơn 45% so với nam giới.

Ngay cả sau khi được cứu sống, người bệnh vẫn phải đối mặt với nguy cơ tái phát bệnh và suy tim. Khoảng 13% nam giới và 40% phụ nữ có khả năng mắc lại bệnh trong vòng 5 năm sau cơn nhồi máu cơ tim đầu tiên. Điều này làm tăng nguy cơ mắc suy tim ở những người này so với người không mắc bệnh tim.

ĐIỀU TRỊ NHỒI MÁU CƠ TIM

Điều trị nhồi máu cơ tim bao gồm các biện pháp hỗ trợ và điều trị chính như sau:

ĐIỀU TRỊ HỖ TRỢ

  • Hỗ trợ thở Oxy: Để cung cấp oxy cho cơ thể khi có dấu hiệu giảm oxy trong máu.
  • Thuốc giảm đau: Sử dụng để giảm các triệu chứng đau thắt ngực.
  • Thuốc kiểm soát nhịp tim: Được sử dụng để duy trì nhịp tim ổn định và kiểm soát các vấn đề liên quan đến nhịp tim.

ĐIỀU TRỊ CHÍNH

  • Can thiệp mạch vành (PCI): Thực hiện để mở rộng và làm thông thoáng các động mạch vành bị tắc nghẽn. Việc này giúp cải thiện lưu thông máu đến cơ tim. Thông thường, stent được đặt vào vị trí tắc nghẽn để giữ cho động mạch mở ra và duy trì lưu thông máu.
  • Phẫu thuật bắc cầu mạch vành (CABG): Một phẫu thuật mở rộng để tạo ra các đoạn mạch máu mới (cầu nối) từ các đoạn mạch máu khác trên cơ thể để vượt qua các đoạn động mạch vành bị tắc nghẽn.

ĐIỀU TRỊ LÂU DÀI SAU NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP:

  • Thay đổi lối sống: Bao gồm tập thể dục đều đặn, giảm cân (nếu cần thiết), ngừng hút thuốc lá, hạn chế tiêu thụ rượu và thực phẩm chứa nhiều muối, tăng cường tiêu thụ trái cây, rau củ, hạt và thực phẩm giàu omega-3, đồng thời thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng và thư giãn.
  • Sử dụng thuốc: Bao gồm sử dụng thuốc chống kết tập tiểu cầu và điều trị các bệnh đi kèm như tăng huyết áp, đường huyết cao, và rối loạn mỡ máu.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Để theo dõi tiến triển và điều chỉnh điều trị khi cần thiết.

Quá trình điều trị và quản lý sau nhồi máu cơ tim cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa và tuân thủ theo chỉ định của họ.

PHÒNG NGỪA NHỒI MÁU CƠ TIM

Để phòng ngừa nhồi máu cơ tim, người bệnh có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Tìm hiểu về nguyên nhân: Hiểu rõ về nguyên nhân gây bệnh như xơ vữa động mạch vành giúp người bệnh có hướng phòng tránh phù hợp.
  • Chế độ ăn uống và tập thể dục: Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn là quan trọng để kiểm soát các yếu tố nguy cơ bệnh mạch vành.
  • Bỏ thuốc lá: Hút thuốc lá là một trong những yếu tố nguy cơ chính gây nhồi máu cơ tim, việc bỏ hút thuốc là cách hiệu quả để giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
  • Giảm rượu bia: Tiêu thụ rượu bia quá mức có thể tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, do đó, giảm cân nặng và kiểm soát lượng rượu uống là cách phòng tránh hiệu quả.
  • Giảm cân, duy trì BMI dưới 23 kg/m2: Béo phì và thừa cân là yếu tố nguy cơ cao cho nhồi máu cơ tim, việc giảm cân và duy trì cân nặng ở mức khoa học là cần thiết.
  • Tập thể dục: Tập thể dục đều đặn giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, cải thiện tuần hoàn máu và kiểm soát cân nặng.

Những biện pháp trên, khi kết hợp với sự hỗ trợ và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa, sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh nhồi máu cơ tim và cải thiện sức khỏe tim mạch tổng thể.

VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA VÙNG KÍN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG

VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA VÙNG KÍN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG 75

Nấm Candida âm đạo, hay còn gọi là viêm âm đạo do nấm, là “kẻ thù ngầm” phổ biến thứ hai, sau viêm âm đạo do vi khuẩn, gieo rắc nỗi ám ảnh dai dẳng cho phái đẹp. Bệnh không chỉ tác động tiêu cực đến chất lượng cuộc sống, công việc mà còn tiềm ẩn nguy cơ dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.

VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA VÙNG KÍN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG 77

NẤM CANDIDA LÀ GÌ?

Nấm Candida, hay còn gọi là Candida albicans, là một loại nấm men thường sống hoại sinh trên da và bên trong cơ thể người, đặc biệt là ở miệng, họng, ruột và âm đạo. Khi số lượng nấm Candida tăng cao, chúng sẽ chuyển sang trạng thái ký sinh và gây bệnh.

Điều kiện thuận lợi cho nấm Candida phát triển:

  • Vệ sinh vùng kín không sạch sẽ, mặc quần lót chật khiến vùng kín bí bách và ẩm ướt.
  • Lạm dụng thuốc kháng sinh hoặc thuốc chứa corticoid trong thời gian dài.
  • Hệ miễn dịch suy yếu, sức đề kháng giảm: thường gặp ở phụ nữ mang thai, người bệnh đái tháo đường, người ghép tạng, người nhiễm HIV/AIDS.

CÁC TRIỆU CHỨNG VÀ DẤU HIỆU CỦA VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA

Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến nhất của viêm âm đạo do nấm Candida:

  • Âm đạo bị ngứa: Bị ngứa âm đạo là dấu hiệu phổ biến có thể từ nhẹ đến nặng và có thể trở nên tồi tệ hơn vào ban đêm hoặc khi giao hợp.
  • Đau rát hoặc kích ứng âm hộ và âm đạo: Vùng kín có thể cảm thấy nóng rát, sưng tấy hoặc đau.
  • Dịch tiết âm đạo đặc, màu trắng: Dịch tiết thường dính vào thành âm đạo và có thể có mùi hôi nhẹ.
  • Đau khi giao hợp: Giao hợp có thể gây đau rát hoặc khó chịu.
  • Khó chịu khi đi tiểu: Đi tiểu có thể gây ra cảm giác nóng rát hoặc đau đớn.

Các triệu chứng ít phổ biến hơn bao gồm:

  • Phù nề âm hộ: Môi lớn và môi bé có thể sưng lên và đỏ.
  • Nứt nẻ hoặc rách da ở âm hộ: Da ở âm hộ có thể bị nứt nẻ hoặc rách, dẫn đến chảy máu.
  • Đau bụng: Có thể cảm thấy đau hoặc chuột rút ở vùng bụng dưới.

NGUYÊN NHÂN viêm ÂM ĐẠO do nấm

  • Vệ sinh không kỹ lưỡng hoặc quá mức, sử dụng dung dịch vệ sinh có tính sát khuẩn mạnh sẽ phá vỡ hệ vi sinh vật âm đạo, tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.
  • Thụt rửa sâu trong âm đạo là “cấm kỵ” vì sẽ làm mất đi lớp bảo vệ tự nhiên, khiến “cô bé” dễ bị tấn công bởi vi khuẩn và nấm.
  • Quần lót chật, bó sát, chất liệu bí bách khiến “cô bé” không được thông thoáng, tạo môi trường ẩm ướt – điều kiện lý tưởng cho nấm Candida sinh sôi.
  • Sử dụng băng vệ sinh không đảm bảo vệ sinh hoặc thay băng vệ sinh không thường xuyên khi đến kỳ kinh nguyệt là nguyên nhân phổ biến dẫn đến viêm nhiễm âm đạo, bao gồm cả nấm Candida.
  • Quan hệ tình dục không chung thủy, không sử dụng bao cao su là “cánh cửa” cho các bệnh lây truyền qua đường tình dục, trong đó có nấm Candida.

AI DỄ CÓ NGUY CƠ MẮC BỆNH VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA?

Dưới đây là một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao bị nhiễm nấm Candida:

PHỤ NỮ CÓ NỒNG ĐỘ ESTROGEN CAO

  • Phụ nữ mang thai: Nồng độ estrogen tăng cao trong thai kỳ có thể làm thay đổi độ pH âm đạo, tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.
  • Phụ nữ sử dụng thuốc tránh thai nội tiết: Thuốc tránh thai có thể làm tăng nồng độ estrogen trong cơ thể, dẫn đến nguy cơ cao bị nhiễm nấm Candida.
  • Phụ nữ đang điều trị bằng liệu pháp thay thế hormone: Liệu pháp thay thế hormone có thể làm thay đổi độ pH âm đạo, tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.

NGƯỜI SỬ DỤNG THUỐC KHÁNG SINH

  • Thuốc kháng sinh có thể tiêu diệt cả vi khuẩn có hại và vi khuẩn có lợi trong âm đạo, dẫn đến mất cân bằng hệ vi sinh vật âm đạo, tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.

NGƯỜI CÓ HỆ MIỄN DỊCH SUY YẾU

  • Người sử dụng thuốc corticoid: Thuốc corticoid có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm nấm Candida.
  • Người nhiễm HIV/AIDS: HIV/AIDS là một bệnh suy giảm miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm nấm Candida.

NGƯỜI BỆNH ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

  • Nồng độ đường trong máu cao ở người bệnh đái tháo đường có thể tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.

NGƯỜI ĐANG ĐIỀU TRỊ UNG THƯ

  • Các phương pháp điều trị ung thư như hóa trị và xạ trị có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm nấm Candida.
  • Một số loại thuốc điều trị ung thư có thể làm thay đổi độ pH âm đạo, tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.

BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM CÓ THỂ GẶP PHẢI

  • Các triệu chứng như ngứa ngáy, rát bỏng, khí hư bất thường gây khó chịu, ảnh hưởng đến sinh hoạt và công việc của người bệnh.
  • Tình trạng ngứa ngáy dữ dội có thể khiến người bệnh mất tập trung, bồn chồn, lo lắng, thậm chí dẫn đến trầm cảm.
  • Phụ nữ mang thai bị viêm âm đạo do nấm Candida có nguy cơ sinh non, thai lưu cao hơn.
  • Nấm Candida có thể lây truyền sang thai nhi trong quá trình sinh nở, gây ra các bệnh lý như nhiễm nấm miệng, họng, da ở trẻ sơ sinh.
  • Khi quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp bảo vệ, nấm Candida có thể lây truyền từ người phụ nữ sang bạn tình.
  • Nếu không được điều trị, nấm Candida có thể lan rộng từ âm đạo sang các bộ phận khác của cơ quan sinh dục như vòi trứng, buồng trứng, gây viêm nhiễm.
  • Viêm nhiễm lan rộng có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm như tắc vòi trứng, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của người phụ nữ.
  • Ở những người có hệ miễn dịch suy yếu, nấm Candida có thể xâm nhập vào máu, gây ra nhiễm trùng máu.
  • Nhiễm trùng máu do nấm Candida là một biến chứng nguy hiểm, có thể dẫn đến tử vong.

KHI NÀO CẦN GẶP BÁC SĨ?

Có thể thấy, các triệu chứng của viêm âm đạo do Candida không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động sinh hoạt và công việc hàng ngày của phụ nữ, mà nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách sẽ dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Chính vì thế, ngay khi nhận thấy những dấu hiệu bất thường cảnh báo viêm nấm Candida, chị em cần đến ngay bệnh viện để được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán chính xác và hướng dẫn điều trị hiệu quả.

VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA CÓ THỂ TỰ KHỎI KHÔNG?

Câu trả lời là không. Viêm âm đạo do nấm Candida không thể tự khỏi hoàn toàn nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách.

  • Nấm Candida là một loại nấm men thường sống trong cơ thể phụ nữ, đặc biệt là ở âm đạo. Khi hệ vi sinh vật âm đạo mất cân bằng, nấm Candida sẽ phát triển mạnh mẽ và gây bệnh.
  • Nếu không được điều trị, nấm Candida sẽ tiếp tục phát triển và gây ra các triệu chứng ngày càng nặng nề hơn.
  • Viêm âm đạo do nấm Candida có thể lây truyền sang bạn tình.
  • Viêm âm đạo do nấm Candida có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, chẳng hạn như viêm nhiễm lan rộng, tắc vòi trứng, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

Do đó, khi nghi ngờ bị viêm âm đạo do nấm Candida, bạn cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

CHẨN ĐOÁN VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA

Có nhiều phương pháp để chẩn đoán viêm âm đạo do nấm Candida, bao gồm:

KHÁM VÙNG CHẬU

  • Bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu viêm nhiễm, sưng tấy và tiết dịch âm đạo.

XÉT NGHIỆM PH ÂM ĐẠO

  • Bình thường, độ pH âm đạo dao động từ 3,8 đến 4,2.
  • Khi bị viêm âm đạo do nấm Candida, độ pH âm đạo thường dưới 4,5.

SOI TƯƠI DỊCH ÂM ĐẠO

  • Bác sĩ sẽ lấy mẫu dịch âm đạo và soi dưới kính hiển vi để tìm kiếm nấm men, giả mạc hoặc sợi nấm.

NUÔI CẤY DỊCH ÂM ĐẠO

  • Phương pháp này được sử dụng khi các phương pháp khác không cho kết quả rõ ràng hoặc khi bệnh nhân bị viêm âm đạo dai dẳng hoặc tái phát.

CÁCH CHỮA VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM 

Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến:

THUỐC CHỐNG NẤM

  • Thuốc uống: Dùng cho các trường hợp nhiễm nấm nặng, có nguy cơ lan rộng hoặc tái phát nhiều lần. Các loại thuốc thường dùng bao gồm fluconazole, itraconazole,…
  • Thuốc đặt âm đạo: Dùng cho các trường hợp nhiễm nấm nhẹ hoặc vừa, giúp đưa thuốc trực tiếp vào vùng bị ảnh hưởng. Các loại thuốc thường dùng bao gồm clotrimazole, miconazole,…

KEM HOẶC THUỐC MỠ CHỐNG NẤM

  • Kem hoặc thuốc mỡ chống nấm có thể được sử dụng để giảm ngứa và rát ở vùng kín.
  • Một số loại kem hoặc thuốc mỡ chống nấm phổ biến bao gồm clotrimazole và miconazole.

PHÒNG NGỪA VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA BẰNG CÁCH NÀO?

  • Vệ sinh vùng kín sạch sẽ, nhất là sau khi tiểu tiện, đại tiện, trước và sau khi quan hệ tình dục và trong những ngày hành kinh.
  • Sử dụng dung dịch vệ sinh dịu nhẹ, rửa nhẹ nhàng bên ngoài vùng kín, tuyệt đối không thụt rửa sâu trong âm đạo.
  • Mặc quần lót vừa vặn với cơ thể, chất liệu thoải mái và thông thoáng mồ hôi.
  • Giặt quần lót riêng với các loại quần áo khác, phơi quần dưới ánh nắng mặt trời. Thay mới quần lót sau 3-6 tháng sử dụng.
  • Quan hệ tình dục chung thủy và an toàn, nên sử dụng thêm các biện pháp bảo vệ như bao cao su.
  • Thăm khám sức khỏe phụ khoa định kỳ mỗi 6 tháng/lần. Nếu trong quá trình điều trị bệnh, cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn tái khám của bác sĩ để giải quyết triệt để căn bệnh, tránh bệnh tái đi tái lại gây nguy hiểm.

Hy vọng bài viết trên đây đã giúp chị em nắm rõ nguyên nhân gây bệnh của nấm Candida vùng kín, từ đó thay đổi lối sống, sinh hoạt và vệ sinh hàng ngày để chủ động bảo vệ sức khỏe.