ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH LÀ ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

Cơn đau đầu vận mạch, đặc trưng bởi cảm giác đau ở một nửa đầu, là một vấn đề sức khỏe phổ biến mà nhiều người phải đối mặt, đặc biệt là phụ nữ. Vậy, đâu là nguyên nhân đau đầu vận mạch? Triệu chứng đau đầu vận mạch bao gồm những gì? Có thể trị dứt điểm đau đầu vận mạch hay không? Hãy cùng phunutoancau giải đáp trong bài viết dưới đây.

ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH LÀ GÌ?

Đau đầu vận mạch là một loại đau đầu phổ biến, thường gặp ở phụ nữ. Nguyên nhân của loại đau đầu này là do sự thay đổi của các mạch máu ở đầu và cổ. Khi các mạch máu ở đầu bị giãn nở, chúng có thể chèn ép các dây thần kinh xung quanh, gây ra cơn đau.

NGUYÊN NHÂN GÂY ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH

Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây đau đầu vận mạch vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, có một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Thay đổi nội tiết tố: Phụ nữ thường bị đau đầu vận mạch nhiều hơn nam giới, đặc biệt là trong thời kỳ kinh nguyệt, mang thai hoặc mãn kinh.
  • Stress: Stress có thể làm giãn nở các mạch máu ở đầu, gây ra cơn đau đầu.
  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, uống nhiều rượu bia, caffeine hoặc thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ đau đầu.
  • Thiếu ngủ: Thiếu ngủ cũng có thể là một yếu tố gây đau đầu vận mạch.

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ đau đầu vận mạch, bao gồm:

  • Thừa cân hoặc béo phì
  • Hội chứng tiền kinh nguyệt
  • Tiền sử gia đình bị đau đầu vận mạch
  • Một số bệnh lý, chẳng hạn như bệnh động mạch xơ cứng, bệnh tăng huyết áp, bệnh tim mạch, bệnh rối loạn lo âu,…

TRIỆU CHỨNG ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH

TRIỆU CHỨNG ĐAU NỬA ĐẦU

Đau nửa đầu là dấu hiệu phổ biến nhất của bệnh đau đầu vận mạch. Đau nửa đầu thường xảy ra ở một bên đầu, thường là ở thái dương hoặc trán. Cơn đau thường có tính chất nhói, bóp thắt hoặc đau âm ỉ. Cơn đau có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày.

Ngoài đau đầu, người bệnh đau nửa đầu thường có các biểu hiện khác như:

  • Buồn nôn, nôn
  • Chóng mặt
  • Thay đổi thị lực, chẳng hạn như nhìn thấy các đốm đen, ánh sáng lóe lên
  • Ăn không ngon
  • Bồn chồn, lo lắng

TRIỆU CHỨNG ĐAU ĐẦU TỪNG CỤM

Đau đầu từng cụm là dạng đau đầu nguyên phát do tác động từ mạch thần kinh. Nam giới từ 20-40 tuổi là đối tượng thường gặp. Đau đầu từng cụm thường xảy ra ở vùng đầu phía trên mắt hoặc ở thái dương. Cơn đau thường có tính chất rát, dữ dội và có thể xuất hiện mọi lúc trong ngày, kể cả vào nửa đêm.

Ngoài đau đầu, người bệnh đau đầu từng cụm thường có các biểu hiện khác như:

  • Đổ mồ hôi trán
  • Chảy nước mắt
  • Sưng mí/ sụp mí mắt
  • Nghẹt mũi

TRIỆU CHỨNG ĐAU ĐẦU DO BỆNH LÝ

Có không ít bệnh lý có thể khiến người bệnh có triệu chứng đau đầu vận mạch, chẳng hạn như:

  • Cúm, cảm lạnh
  • Cao huyết áp
  • Mất ngủ
  • Bệnh lý về tai mũi họng
  • Bệnh lý về răng miệng
  • Bệnh lý về mắt
  • Bệnh lý về não

ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Nhìn chung, đau đầu vận mạch không gây nguy hiểm tính mạng. Tuy nhiên, nếu bệnh diễn ra thường xuyên, kéo dài trong thời gian dài thì có thể gây ra một số biến chứng nguy hiểm, chẳng hạn như:

  • Ảnh hưởng đến sinh hoạt, chất lượng cuộc sống: Cơn đau đầu vận mạch thường rất dữ dội, có thể khiến người bệnh mất tập trung, khó làm việc, học tập, sinh hoạt.
  • Thiếu oxy não: Tình trạng co giãn bất thường của mạch máu não khiến oxy và dưỡng chất cung cấp cho tế bào não bị thiếu hụt. Điều này có thể dẫn đến các biểu hiện như chóng mặt, run rẩy tay chân, đau đầu,…
  • Đột quỵ: Nếu thiếu oxy từ 4-5 phút có thể gây tổn thương vĩnh viễn tế bào não dẫn tới đột quỵ, tử vong hoặc để lại những hệ quả nặng nề như mất trí nhớ, liệt nửa người cùng nhiều bệnh lý thần kinh khác.

CHẨN ĐOÁN BỆNH ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH

Ngoài nhận biết bằng các triệu chứng lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm để loại trừ các bệnh lý khác có thể gây đau đầu, chẳng hạn như:

  • Chụp X-quang sọ não: Chụp X-quang sọ não có thể giúp bác sĩ phát hiện các bất thường về cấu trúc não, chẳng hạn như khối u não, dị dạng mạch máu não,…
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT) sọ não: CT sọ não là một xét nghiệm hình ảnh có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc não so với X-quang sọ não.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ não: MRI là một xét nghiệm hình ảnh có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc não so với CT sọ não.
  • Các xét nghiệm khác: Bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm khác, chẳng hạn như xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu,… để loại trừ các bệnh lý khác có thể gây đau đầu.

CÁCH ĐIỀU TRỊ ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH

Hiện nay, chưa có phương pháp điều trị nào có thể trị dứt điểm đau đầu vận mạch. Tuy nhiên, có thể kiểm soát các cơn đau bằng các biện pháp như:

SỬ DỤNG THUỐC

Thuốc là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho đau đầu vận mạch. Thuốc có thể giúp giảm đau đầu và ngăn ngừa các cơn đau tái phát.

  • Thuốc giảm đau không kê đơn: Thuốc giảm đau không kê đơn, chẳng hạn như ibuprofen hoặc acetaminophen, có thể giúp giảm đau đầu vận mạch nhẹ.
  • Thuốc giảm đau kê đơn: Nếu đau đầu nghiêm trọng hơn, bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc giảm đau mạnh hơn, chẳng hạn như triptans hoặc ergotamines.
  • Thuốc dự phòng đau đầu: Thuốc dự phòng đau đầu có thể giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn đau đầu. 
  • Thuốc chống trầm cảm: Thuốc chống trầm cảm có thể giúp giảm đau đầu bằng cách ổn định các chất dẫn truyền thần kinh trong não.
  • Thuốc chống co giật: Thuốc chống co giật có thể giúp giảm đau đầu bằng cách ngăn chặn các cơn co giật của mạch máu trong não.
  • Thuốc beta-blocker: Thuốc beta-blocker có thể giúp giảm đau đầu bằng cách thư giãn các mạch máu.

ĐIỀU CHỈNH LỐI SỐNG

Một số thay đổi lối sống có thể giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn đau đầu vận mạch, chẳng hạn như:

  • Ngủ đủ giấc, khoảng 7-8 tiếng mỗi đêm.
  • Ăn uống lành mạnh, đầy đủ chất dinh dưỡng.
  • Giảm căng thẳng bằng các phương pháp thư giãn, chẳng hạn như yoga, thiền hoặc massage.
  • Tránh các chất kích thích, chẳng hạn như rượu bia, caffeine hoặc thuốc lá.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ KHÁC

Ngoài việc sử dụng thuốc và điều chỉnh lối sống, một số phương pháp điều trị khác có thể được sử dụng để kiểm soát đau đầu vận mạch, chẳng hạn như:

  • Tiêm botox: Tiêm botox vào các cơ ở đầu và cổ có thể giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn đau đầu vận mạch.
  • Thủ thuật phẫu thuật: Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể được sử dụng để điều trị đau đầu vận mạch, chẳng hạn như phẫu thuật cắt bỏ động mạch sọ não.

Lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp sẽ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các cơn đau đầu, tiền sử bệnh của người bệnh và các yếu tố khác.

CÁCH PHÒNG TRÁNH ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH

Hiện nay, chưa có cách nào để ngăn ngừa hoàn toàn đau đầu vận mạch. Tuy nhiên, có thể giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh bằng cách thực hiện các biện pháp sau:

  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng là một trong những yếu tố nguy cơ chính gây đau đầu vận mạch. Do đó, việc giảm căng thẳng là rất quan trọng để phòng ngừa bệnh. Bạn có thể thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng như tập thể dục, yoga, thiền,…
  • Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể khỏe mạnh và giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh tật, trong đó có đau đầu vận mạch. Người lớn cần ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm.
  • Ăn uống lành mạnh: Ăn uống lành mạnh giúp cơ thể khỏe mạnh và cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết. Bạn nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và hạn chế tiêu thụ các thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, đồ uống có cồn và caffeine.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng. Bạn nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần.
  • Hạn chế sử dụng các chất kích thích: Caffeine, rượu và các chất kích thích khác có thể làm tăng nguy cơ đau đầu. Bạn nên hạn chế hoặc tránh sử dụng các chất này.

Ngoài ra, một số biện pháp khác cũng có thể giúp phòng ngừa đau đầu vận mạch như:

  • Tránh xa các yếu tố kích thích gây đau đầu: Một số yếu tố có thể kích thích gây đau đầu vận mạch bao gồm thay đổi thời tiết, tiếng ồn, ánh sáng chói, mùi hương mạnh,… Bạn nên cố gắng tránh xa các yếu tố này.
  • Điều trị các bệnh lý nền: Một số bệnh lý nền, chẳng hạn như cao huyết áp, rối loạn nội tiết,… có thể làm tăng nguy cơ mắc đau đầu vận mạch. Bạn nên điều trị các bệnh lý nền này để giảm nguy cơ mắc bệnh.

Đau đầu nói chung và đau đầu vận mạch nói riêng là vấn đề sức khỏe mà không nên tự coi thường, đặc biệt khi cảm nhận cường độ đau nhói mạnh mẽ hoặc tình trạng tái phát liên tục. Để tránh ảnh hưởng xấu đến thần kinh và sức khỏe tổng thể, quan trọng nhất là khi bạn gặp tình trạng đau đầu kéo dài, hãy tìm kiếm sự tư vấn và chẩn đoán từ bác sĩ ngay từ giai đoạn đầu. Điều này giúp bạn có cơ hội được chẩn đoán đúng và bắt đầu liệu pháp điều trị kịp thời.

PHỤ NỮ BAO NHIÊU TUỔI THÌ HẾT TRỨNG? 

PHỤ NỮ BAO NHIÊU TUỔI THÌ HẾT TRỨNG?  5

Trong xã hội ngày nay, sức khỏe sinh sản của phụ nữ đang được đặc biệt quan tâm và chăm sóc, đặc biệt là trong bối cảnh dân số đang già hóa. Việc hiểu và nắm bắt thông tin liên quan đến sức khỏe sinh sản là rất quan trọng đối với tất cả phụ nữ ở độ tuổi sinh sản. Điều này giúp họ nhận ra tầm quan trọng cũng như lợi ích của việc chăm sóc sức khỏe sinh sản cho bản thân. Bài viết sau sẽ giúp chúng ta làm rõ một khía cạnh quan trọng trong việc thụ thai là số lượng trứng và giúp bạn trả lời cho câu hỏi phụ nữ bao nhiêu tuổi thì hết trứng? 

PHỤ NỮ BAO NHIÊU TUỔI THÌ HẾT TRỨNG?  7

PHỤ NỮ BAO NHIÊU TUỔI THÌ HẾT TRỨNG?

Trong quá trình hình thành bào thai, có một loại tế bào quan trọng được gọi là tế bào sinh dục nguyên thủy, chịu trách nhiệm cho việc biệt hóa và hình thành hệ sinh dục. Nhóm tế bào này di chuyển đến vị trí hình thành hệ sinh dục và phát triển thành nhóm tế bào nang ở nữ giới và tế bào Sertoli ở nam giới.

Ở nữ giới, tất cả tế bào sinh dục ban đầu sẽ biệt hóa thành noãn nguyên bào, tập trung trong buồng trứng của thai nhi nữ. Các noãn nguyên bào này tiếp tục phân chia và tăng số lượng thành noãn bào bậc I. Đến tháng thứ 5 của thai kỳ, tế bào nguồn của sự tạo noãn sẽ không còn nữa, chỉ còn lại một lượng lớn noãn bào bậc I mà không có tế bào nguyên thủy nào nữa.

Khi sinh ra, số lượng noãn bào I ở bé gái dao động từ 700.000 đến 2.000.000. Phần lớn trong số này sẽ dần thoái hóa và tiêu biến cho đến khi đến tuổi dậy thì, khi buồng trứng chỉ còn khoảng 40.000 noãn bào I. Trong số này, chỉ có khoảng 500 noãn bào I sẽ tiếp tục phát triển thành noãn trưởng thành.

Tính từ thời điểm dậy thì, mỗi phụ nữ sẽ có tổng cộng khoảng 500 trứng có khả năng thụ tinh và thực hiện quá trình sinh sản. Lý thuyết cho biết nếu một phụ nữ rụng một trứng mỗi tháng, 1 năm sẽ rụng 12 trứng, và khi sử dụng hết 500 trứng này, câu trả lời cho câu hỏi về tuổi khi hết trứng là khoảng 55 tuổi. Tuy nhiên, thực tế, quá trình rụng trứng của phụ nữ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.

NHỮNG YẾU TỐ LÀM ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỰ TẠO TRỨNG

Trong quá trình hình thành bào thai, buồng trứng chịu tác động của hormone FSH và LH từ tuyến yên để tạo ra chu kỳ kinh nguyệt, bao gồm việc tạo trứng và chuẩn bị tử cung cho phôi. Chu kỳ kinh nguyệt tổng quát bao gồm các quá trình sau:

  • Rụng trứng: Mỗi chu kỳ kinh nguyệt, sẽ có một trứng trưởng thành được phóng ra khỏi nang trứng.
  • Tăng sinh nội mạc tử cung: Nội mạc tử cung sẽ tăng sinh để chuẩn bị cho việc làm tổ.
  • Hoàng thể: Nang trứng sau khi rụng sẽ chế tiết nội tiết để chuẩn bị cho việc thụ tinh.
  • Tróc nội mạc tử cung: Nếu không có thụ tinh xảy ra, nội mạc tử cung sẽ bị tróc và hoàng thể thoái hóa.

Ngày đầu tiên của chu kỳ kinh nguyệt được tính từ ngày bắt đầu có kinh, tức là quá trình tróc nội mạc tử cung của chu kỳ trước. Khoảng ngày 5-6 của chu kỳ kinh, tuyến yên được kích thích bởi FSH và LH để phát triển nang trứng. Mỗi chu kỳ có khoảng 6-12 nang trứng nguyên thủy phát triển.

Trong buồng trứng, các nang trứng nguyên thủy tiến triển thành nang trứng sơ cấp, sau đó thành nang trứng thứ cấp. Khi trở thành nang trứng chín, các noãn bào bên trong là noãn bào II. Khoảng ngày 13-14 của chu kỳ kinh, một hoặc hai nang trứng chín sẽ rụng, phóng noãn ra khỏi buồng trứng.

Để có nang trứng chín, các nang trứng nguyên thủy trải qua sự huy động và chọn lọc từ rất sớm. Yếu tố nào đó có thể làm thay đổi quá trình này, từ dinh dưỡng đến các vấn đề y tế như điều trị ung thư hay rối loạn di truyền.

Do đó, việc phụ nữ hết trứng sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chủ yếu là các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình hình thành nang trứng chín.

PHỤ NỮ CÀNG LỚN TUỔI THÌ CHẤT LƯỢNG TRỨNG SẼ GIẢM?

Một vấn đề cũng được nhiều chị em phụ nữ quan tâm đó là liệu chất lượng của trứng có giảm theo tuổi của người phụ nữ không? Trung bình, độ tuổi mãn kinh nằm trong khoảng từ 45 đến 55 tuổi. Khi tiến vào giai đoạn này, kinh nguyệt dần dừng và quá trình sản xuất trứng cũng chấm dứt. Điều này dẫn đến việc khả năng sinh sản giảm đi, và điều này là điều mà nhiều phụ nữ quan tâm.

Theo Hiệp hội Sản phụ khoa Hoa Kỳ, khả năng thụ thai cao nhất ở phụ nữ là trong khoảng từ 20 đến 27 tuổi và bắt đầu giảm dần ở tuổi 32. Khi đến tuổi 40, số lượng trứng của phụ nữ giảm xuống chỉ còn 3% so với số lượng từ lúc mới sinh ra. Ngoài ra, chất lượng của trứng cũng giảm đi khi phụ nữ lớn tuổi, dễ gặp các lỗi trong quá trình phân chia. Do đó, khi mang thai ở tuổi cao, tỷ lệ mắc các bệnh do bất thường nhiễm sắc thể cũng cao hơn (như hội chứng Down, hội chứng Patau, v.v.).

Hiện nay, công nghệ đông lạnh trứng (EFP) đã được phát triển để giúp bảo tồn khả năng sinh sản. Phương pháp này cho phép lựa chọn và lưu trữ những trứng có chất lượng tốt. Công nghệ này giúp phụ nữ có thể đảm bảo khả năng sinh sản mà không phụ thuộc vào tuổi tác. Người phụ nữ bước vào quá trình điều trị ung thư hoặc có chỉ định cắt bỏ buồng trứng cũng có thể thực hiện đông trứng để bảo tồn khả năng sinh sản.

Hy vọng bài viết trên có thể giúp bạn trả lời được câu hỏi phụ nữ bao nhiêu tuổi thì hết trứng và cung cấp thêm nhiều thông tin hữu ích về sức khỏe sinh sản của người phụ nữ.

BỆNH HEN SUYỄN LÀ ? CÁCH NHẬN BIẾT NHỮNG DẤU HIỆU BỆNH

BỆNH HEN SUYỄN LÀ GÌ? CÁCH NHẬN BIẾT NHỮNG DẤU HIỆU BỆNH 9

Hen suyễn, một trong những vấn đề phổ biến liên quan đến hệ hô hấp, mặc dù không đe dọa tính mạng, nhưng đối mặt với tình trạng nhiều bệnh nhân chủ quan, không đưa ra biện pháp điều trị, làm cho tình trạng bệnh trở nên trầm trọng hơn. Dưới đây là một số kiến thức cơ bản về bệnh lý giúp bảo vệ sức khỏe một cách tốt nhất.

BỆNH HEN SUYỄN LÀ GÌ? CÁCH NHẬN BIẾT NHỮNG DẤU HIỆU BỆNH 11

BỆNH HEN SUYỄN LÀ GÌ?

Bệnh hen suyễn là một bệnh lý mạn tính của đường hô hấp, đặc trưng bởi tình trạng viêm và co thắt đường dẫn khí. Khi đường dẫn khí bị viêm và co thắt, sẽ làm cản trở luồng không khí đi vào và ra khỏi phổi, gây ra các triệu chứng như khó thở, thở khò khè, ho, tức ngực.

NGUYÊN NHÂN HEN SUYỄN

Nguyên nhân chính xác gây bệnh hen suyễn vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến một số yếu tố sau:

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Hen suyễn có tính chất gia đình, nếu gia đình có người bị hen suyễn thì nguy cơ mắc bệnh của bạn cũng cao hơn.

YẾU TỐ MÔI TRƯỜNG

Các yếu tố môi trường có thể kích hoạt cơn hen suyễn ở những người có nguy cơ mắc bệnh. Các yếu tố môi trường phổ biến bao gồm:

DỊ ỨNG

Dị ứng với các tác nhân như phấn hoa, lông thú, nấm mốc, bụi nhà,… là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra bệnh hen suyễn. Khi tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng, cơ thể sẽ sản sinh ra các kháng thể IgE, gây ra phản ứng viêm ở đường hô hấp, dẫn đến các triệu chứng của hen suyễn.

Ô NHIỄM KHÔNG KHÍ

Ô nhiễm không khí, bao gồm cả ô nhiễm không khí trong nhà và ngoài trời, có thể kích hoạt cơn hen suyễn ở những người có nguy cơ mắc bệnh.

KHÓI THUỐC LÁ

Khói thuốc lá có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng hen suyễn ở những người đã mắc bệnh.

CÁC CHẤT KÍCH THÍCH KHÁC

Một số chất kích thích khác có thể gây ra cơn hen suyễn bao gồm:

  • Các chất kích thích trong không khí như mùi hương, khói, hóa chất,…
  • Các hoạt động thể chất, đặc biệt là khi trời lạnh hoặc ẩm ướt.
  • Các cảm xúc mạnh như căng thẳng, lo lắng,…
  • Một số loại thuốc như aspirin, ibuprofen,…

MỘT SỐ BỆNH LÝ KHÁC

Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD)

Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)

Bệnh tiểu đường

Bệnh tim mạch

Tóm lại, bệnh hen suyễn là một bệnh lý phức tạp, có nguyên nhân từ sự kết hợp của các yếu tố di truyền và môi trường. Việc hiểu rõ các nguyên nhân gây bệnh giúp chúng ta có thể phòng ngừa và điều trị bệnh hiệu quả hơn.

TRIỆU CHỨNG HEN SUYỄN THƯỜNG GẶP

Các triệu chứng hen suyễn có thể khác nhau ở mỗi người và có thể thay đổi theo thời gian. Một số triệu chứng phổ biến của bệnh hen suyễn bao gồm:

BỆNH HEN SUYỄN LÀ GÌ? CÁCH NHẬN BIẾT NHỮNG DẤU HIỆU BỆNH 13
  • Khó thở: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của bệnh hen suyễn. Khó thở có thể xảy ra khi nghỉ ngơi hoặc khi gắng sức.
  • Thở khò khè: Khi thở ra, bạn có thể nghe thấy tiếng khò khè phát ra từ phổi. Thở khò khè thường là dấu hiệu phổ biến của bệnh hen ở trẻ em.
  • Ho: Ho có thể là triệu chứng duy nhất của bệnh hen suyễn ở một số người. Ho thường xảy ra vào ban đêm hoặc khi tiếp xúc với các tác nhân kích hoạt cơn hen.
  • Tức ngực hoặc nặng ngực: Bạn có thể cảm thấy tức ngực hoặc nặng ngực khi bị hen suyễn.

Ngoài các triệu chứng phổ biến trên, một số người bị hen suyễn có thể gặp phải các triệu chứng khác, chẳng hạn như:

  • Khó ngủ do khó thở
  • Tăng nhịp tim
  • Mệt mỏi
  • Nhịp tim nhanh
  • Đau đầu
  • Buồn nôn hoặc nôn.

BIẾN CHỨNG CỦA BỆNH HEN SUYỄN

Các biến chứng thường gặp của bệnh hen suyễn bao gồm:

  • Khí phế thũng: Khí phế thũng là tình trạng phổi bị tổn thương, khiến các túi khí bị giãn nở quá mức và mất đàn hồi. Điều này làm cho phổi khó co bóp hơn, khiến việc thở trở nên khó khăn hơn. Khí phế thũng thường gặp ở những người bị hen suyễn nặng, kéo dài.
  • Tâm phế mạn tính: Tâm phế mạn tính là tình trạng tim phải phải làm việc nhiều hơn để bơm máu đến phổi. Điều này có thể dẫn đến suy tim phải, một tình trạng nguy hiểm có thể đe dọa tính mạng. Tâm phế mạn tính thường gặp ở những người bị hen suyễn nặng, kéo dài.
  • Xẹp phổi: Xẹp phổi là tình trạng một phần hoặc toàn bộ phổi bị xẹp xuống. Điều này có thể gây khó thở, đau ngực và ho. Xẹp phổi thường gặp ở những người bị hen suyễn, đặc biệt là ở trẻ em.
  • Tràn khí màng phổi: Tràn khí màng phổi là tình trạng không khí tích tụ trong khoang màng phổi. Điều này có thể gây khó thở, đau ngực và ho. Tràn khí màng phổi thường gặp ở những người bị hen suyễn, đặc biệt là ở những người bị hen suyễn nặng.
  • Suy hô hấp mạn tính: Suy hô hấp mạn tính là tình trạng phổi không thể cung cấp đủ oxy cho cơ thể. Điều này có thể gây khó thở, mệt mỏi, và các vấn đề sức khỏe khác. Suy hô hấp mạn tính thường gặp ở những người bị hen suyễn nặng, kéo dài.

CÁC LOẠI BỆNH HEN SUYỄN

Dưới đây là một số loại hen suyễn phổ biến:

HEN SUYỄN DỊ ỨNG (HEN SUYỄN NGOẠI SINH)

Đây là loại hen suyễn phổ biến nhất, chiếm khoảng 75% số ca hen suyễn. Hen suyễn dị ứng xảy ra do phản ứng của hệ miễn dịch với các chất gây dị ứng trong môi trường, chẳng hạn như phấn hoa, lông thú, nấm mốc,…

HEN SUYỄN KHÔNG DỊ ỨNG (HEN SUYỄN NỘI TẠI)

Hen suyễn không dị ứng xảy ra do tiếp xúc với các chất kích thích trong môi trường, chẳng hạn như khói thuốc lá, khói bụi, ô nhiễm không khí,…

HEN SUYỄN DO TẬP THỂ DỤC (EIA)

Hen suyễn do tập thể dục xảy ra khi hít thở không khí lạnh hoặc khô.

HEN SUYỄN VỀ ĐÊM

Hen suyễn về đêm xảy ra khi ngủ, thường là do các tác nhân như trào ngược dạ dày thực quản, ợ nóng,…

HEN SUYỄN KHỞI PHÁT Ở NGƯỜI LỚN

Hen suyễn khởi phát ở người lớn là loại hen suyễn bắt đầu ở người lớn, thường là ở độ tuổi từ 20 đến 40.

HEN SUYỄN Ở TRẺ EM

Hen suyễn ở trẻ em là loại hen suyễn bắt đầu ở trẻ em, thường là dưới 5 tuổi.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH HEN SUYỄN

Nếu nhận thấy các triệu chứng của hen suyễn, người bệnh nên gặp bác sĩ để được khám, chẩn đoán bệnh chính xác. Chẩn đoán bệnh bao gồm các bước:

KHAI THÁC BỆNH SỬ VÀ TIỀN SỬ

Bác sĩ sẽ hỏi về các dấu hiệu và triệu chứng hen suyễn để tìm hiểu xem liệu bệnh hen suyễn hay điều gì khác gây ra vấn đề cho bạn. Điển hình là các câu hỏi:

Các triệu chứng của bạn là gì? Khi nào gặp các triệu chứng đó?

Điều gì kích hoạt triệu chứng bệnh ở bạn, ví dụ như không khí lạnh, tập thể dục, dị ứng…?

Bạn có tiền sử dị ứng hoặc mắc các bệnh dị ứng (chàm, viêm mũi dị ứng…) không? Các thành viên trong gia đình có ai bị hen không?

Bạn thường xuyên tiếp xúc với khói thuốc lá, vật nuôi, khói bụi, hóa chất trong không khí không?

Các triệu chứng có giảm sau khi dùng các thuốc giãn phế quản hoặc corticoid không?

KHÁM LÂM SÀNG HEN SUYỄN

Căn cứ vào các dấu hiệu và triệu chứng khi hỏi bệnh, bác sĩ định hướng chẩn đoán và tiến hành khám lâm sàng. Điều này vừa có thêm thông tin để chẩn đoán xác định và chẩn đoán phân biệt với một số bệnh phổi khác như: COPD, giãn phế quản.

ĐO CHỨC NĂNG HÔ HẤP

Đo chức năng hô hấp là một cách để kiểm tra xem phổi của bạn đang hoạt động như thế nào?

  • Hô hấp ký: là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất để chẩn đoán bệnh hen suyễn. Phương pháp này đo lường lưu lượng không khí đi qua phổi trong quá trình hít vào và thở ra. Nếu lưu lượng không khí giảm rõ rệt khi hít thuốc giãn phế quản, đó là dấu hiệu của bệnh hen suyễn.
  • Đo lưu lượng đỉnh: đo lường mức độ phổi của bạn đẩy không khí ra ngoài. Mặc dù không chính xác bằng hô hấp ký, nhưng các xét nghiệm chức năng phổi này có thể là cách tốt để thường xuyên kiểm tra chức năng phổi của bạn tại nhà. Máy đo lưu lượng đỉnh có thể giúp bạn phát hiện nguyên nhân khiến bệnh hen suyễn tồi tệ hơn, liệu việc điều trị có hiệu quả hay không và khi nào bạn cần đi cấp cứu.

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

Chụp X-quang hoặc cắt lớp vi tính lồng ngực có thể cho biết nếu có bất kỳ vấn đề nào khác với phổi của bạn, hoặc liệu bệnh hen suyễn có gây ra các triệu chứng của bạn hay không?

  • Chụp X-quang: có thể giúp bác sĩ phát hiện các vấn đề như giãn phế quản, lao phổi hoặc các khối u trong phổi.
  • Cắt lớp vi tính (CT): có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về phổi của bạn.

MỘT SỐ THĂM DÒ KHÁC

  • Test kích thích phế quản: giúp đánh giá sự tăng tính phản ứng của đường thở.
  • Các test dị ứng: giúp phát hiện tình trạng quá mẫn với các dị nguyên hô hấp.
  • Đo nồng độ Oxit Nitric trong khí thở ra (FENO): giúp phát hiện nhóm bệnh nhân có cơ chế viêm có khả năng đáp ứng với corticoid hít.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HEN SUYỄN HIỆU QUẢ

  • Thuốc: Với người lớn, trẻ lớn mắc hen phế quản, cần điều trị bằng thuốc kiểm soát hen có corticoid đường phun hít, thường kết hợp thuốc kích thích beta giao cảm kéo dài làm giảm các đợt cấp nặng. Người mắc bệnh hen suyễn nên chuẩn bị sẵn thuốc cắt cơn hen, phòng ngừa trường hợp lên cơn hen suyễn bất ngờ, không kịp xử trí.
  • Tránh các yếu tố nguy cơ, thực hiện tốt việc phòng và điều trị các bệnh đồng mắc.
  • Đọc kỹ chỉ dẫn của bác sĩ trước khi dùng thuốc.
  • Người bệnh nên được tập huấn về kỹ năng cơ bản trong quản lý hen:
  • Trang bị kiến thức về bệnh hen;
  • Hiểu và sử dụng các kỹ thuật dùng thuốc hen suyễn dạng phun, hít;
  • Thực hiện chuẩn xác theo phác đồ điều trị;
  • Theo dõi kỹ triệu chứng và mức độ của các cơn hen;
  • Tái khám theo lịch hẹn giúp kiểm soát bệnh;

CÁCH PHÒNG BỆNH HEN SUYỄN HIỆU QUẢ

Để bệnh không tiến triển gây biến chứng nguy hiểm, người bệnh cần thực hiện:

  • Cai thuốc lá: Khói thuốc lá có thể làm nặng thêm bệnh hen suyễn. Người bệnh cần cai thuốc lá và tránh tiếp xúc với khói thuốc lá thụ động.
  • Tập luyện thể lực: Tập luyện thể lực thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe chung và kiểm soát bệnh hen suyễn. Tuy nhiên, người bệnh cần tập luyện từ từ và tránh các hoạt động thể lực cường độ cao có thể gây kích thích cơn hen.
  • Chế độ ăn phù hợp: Chế độ ăn cân bằng, giàu trái cây, rau củ và ngũ cốc nguyên hạt giúp tăng cường sức khỏe và kiểm soát bệnh hen suyễn.
  • Phòng ô nhiễm không khí: Người bệnh cần tránh tiếp xúc với các tác nhân gây ô nhiễm không khí như khói bụi, khí thải,… trong nhà và ngoài trời.
  • Tránh các tác nhân khởi phát cơn hen: Người bệnh cần xác định các tác nhân khởi phát cơn hen của mình và tránh tiếp xúc với các tác nhân này.
  • Tiêm vắc-xin phòng cúm, phế cầu: Tiêm vắc-xin phòng cúm và phế cầu giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, một trong những nguyên nhân gây biến chứng của bệnh hen suyễn.

Hen suyễn là một bệnh lý mạn tính, nhưng có thể kiểm soát được nếu được điều trị và phòng ngừa đúng cách. Người bệnh cần tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ, tránh các tác nhân kích thích hen suyễn và thực hiện các biện pháp phòng ngừa để kiểm soát bệnh hiệu quả.

TIỀN MÃN KINH LÀ VÀ CÁCH KHẮC PHỤC CÁC RỐI LOẠN THƯỜNG GẶP

TIỀN MÃN KINH LÀ GÌ VÀ CÁCH KHẮC PHỤC CÁC RỐI LOẠN THƯỜNG GẶP 15

Giai đoạn tiền mãn kinh là một phần quan trọng và không thể tránh khỏi trong cuộc sống của phụ nữ. Trong giai đoạn này, cơ thể phụ nữ trải qua nhiều thay đổi tự nhiên, đồng thời xuất hiện nhiều vấn đề về sức khỏe và sinh lý, cũng như thách thức về nhan sắc. Để có cái nhìn rõ ràng hơn về những dấu hiệu của tiền mãn kinh và cách đối phó với những rối loạn xảy ra khi chạm vào giai đoạn này, hãy tham khảo nội dung bài viết dưới đây.

TIỀN MÃN KINH LÀ GÌ VÀ CÁCH KHẮC PHỤC CÁC RỐI LOẠN THƯỜNG GẶP 17

TIỀN MÃN KINH LÀ GÌ?

Tiền mãn kinh là giai đoạn chuyển tiếp giữa thời kỳ sinh sản và thời kỳ mãn kinh. Trong giai đoạn tiền mãn kinh này, buồng trứng bắt đầu sản xuất ít hormone estrogen hơn, dẫn đến một số thay đổi về thể chất và tâm lý. Thông thường độ tuổi tiền mãn kinh là 40 tuổi.

DẤU HIỆU TIỀN MÃN KINH LÀ GÌ?

Dưới đây là những biểu hiện tiền mãn kinh phổ biến mà chị em phải đối mặt:

CHU KỲ KINH NGUYỆT KHÔNG ĐỀU HOẶC MẤT KINH

Đây là triệu chứng đầu tiên của thời kỳ tiền mãn kinh, chị em bỗng thấy kinh nguyệt trở nên thất thường, khó dự đoán so với trước đây. Lượng máu kinh có thể đột nhiên ít hơn hoặc nhiều hơn (cường kinh hoặc thiểu kinh), hoặc có thể mất kinh ở một số chu kỳ.

BỐC HỎA TIỀN MÃN KINH

Bốc hỏa là dấu hiệu tiền mãn kinh sớm khá phổ biến, phụ nữ sẽ bắt đầu những cơn bốc hỏa đột ngột khởi phát ở mặt, cổ rồi lan đến các bộ phận khác. Ngoài ra, phụ nữ còn bị đổ mồ hôi, tim đập nhanh… khiến cơ thể mệt mỏi và có cảm giác ớn lạnh.

KHÔ ÂM ĐẠO

Vì lượng hormone nữ suy giảm nên âm đạo phụ nữ sẽ có những thay đổi như trở nên khô hơn, kém đàn hồi hơn… Khô hạn chính là nguyên nhân khiến phụ nữ cảm thấy đau rát và gặp khó khăn khi quan hệ tình dục. Bên cạnh đó, sự sụt giảm hormone nữ cũng làm giảm ham muốn tình dục ở nữ giới, việc đạt cực khoái khi quan hệ cũng khó khăn hơn.

ẢNH HƯỞNG ĐẾN GIẤC NGỦ

Phụ nữ mãn kinh có thể gặp phải các vấn đề về giấc ngủ như mất ngủ, giấc ngủ không sâu. Một vài người có thể thường xuyên tỉnh giấc giữa đêm và khó có thể ngủ lại.

THAY ĐỔI TÂM TRẠNG, DỄ CÁU GẮT

Tiền mãn kinh đến sớm khiến phụ nữ dễ phức tạp hóa mọi vấn đề, từ đó khó kiềm chế được cảm xúc, dễ nóng giận, cáu gắt vô cớ… Có những trường hợp tâm lý trở nên bất ổn hơn khi bước vào thời kỳ tiền mãn kinh và có nguy cơ phát triển thành chứng trầm cảm.

CÁC TRIỆU CHỨNG KHÁC

  • Đau đầu, chóng mặt
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Suy giảm trí nhớ
  • Tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, xương khớp,…

TRIỆU CHỨNG TIỀN MÃN KINH KÉO DÀI BAO LÂU

Thời gian kéo dài của triệu chứng tiền mãn kinh có thể khác nhau ở mỗi người. Trung bình, các triệu chứng tiền mãn kinh kéo dài khoảng 4-5 năm. Tuy nhiên, một số người có thể chỉ gặp phải các triệu chứng trong vài tháng, trong khi những người khác có thể gặp phải các triệu chứng trong 10 năm hoặc lâu hơn.

NGUYÊN NHÂN GÂY RỐI LOẠN TIỀN MÃN KINH

Sự suy giảm hệ trục Não bộ – Tuyến yên – Buồng trứng dẫn đến thay đổi bộ 3 nội tiết tố Estrogen, Progesterone, Testosterone trong cơ thể là nguyên nhân chính gây nên hiện tượng rối loạn tiền mãn kinh ở phụ nữ. Độ tuổi càng cao, quá trình sụt giảm càng diễn ra mạnh mẽ và nhanh chóng, dẫn đến những rối loạn của thời kỳ này.

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể gây rối loạn tiền mãn kinh, bao gồm:

  • Tiền sử gia đình
  • Suy buồng trứng sớm
  • Cắt bỏ tử cung hoặc toàn bộ buồng trứng
  • Hóa trị và xạ trị
  • Mắc một số bệnh như rối loạn chuyển hóa, rối loạn hệ miễn dịch
  • Hút thuốc lá
TIỀN MÃN KINH LÀ GÌ VÀ CÁCH KHẮC PHỤC CÁC RỐI LOẠN THƯỜNG GẶP 19

ĐIỀU TRỊ TRIỆU CHỨNG RỐI LOẠN TIỀN MÃN KINH BẰNG CÁCH NÀO?

Để khắc phục các triệu chứng tiền mãn kinh, chị em phụ nữ có thể áp dụng một số biện pháp sau đây:

VỀ CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện các triệu chứng tiền mãn kinh. Chị em phụ nữ cần bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể, đặc biệt là:

  • Các thực phẩm giàu omega-3 và omega-6: Các chất béo này có tác dụng giảm các triệu chứng bốc hỏa, đổ mồ hôi đêm, khô âm đạo,… Các thực phẩm giàu omega-3 và omega-6 bao gồm: cá hồi, cá ngừ, hạt hướng dương, dầu mè,…
  • Các thực phẩm giàu chất xơ: Chất xơ giúp cải thiện hệ tiêu hóa, giảm táo bón,… Các thực phẩm giàu chất xơ bao gồm: rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt,…
  • Các thực phẩm giàu chất chống oxy hóa: Các chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa, giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như tim mạch, ung thư,… Các thực phẩm giàu chất chống oxy hóa bao gồm: trái cây họ cam quýt, rau xanh đậm, các loại hạt,…
  • Các thực phẩm giàu protein: Protein giúp duy trì khối lượng cơ, giảm nguy cơ loãng xương,… Các thực phẩm giàu protein bao gồm: thịt nạc, cá, trứng, sữa,…
  • Chị em phụ nữ cũng cần hạn chế các thực phẩm có chứa nhiều đường, chất béo, caffeine, rượu bia,…

VỀ CHẾ ĐỘ SINH HOẠT

Căng thẳng, mệt mỏi có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng tiền mãn kinh. Do đó, chị em phụ nữ cần dành thời gian thư giãn, nghỉ ngơi hợp lý, tránh làm việc quá sức. Đồng thời, cần giữ tâm trạng vui vẻ, lạc quan, tránh lo âu, muộn phiền.

Tập thể dục thể thao giúp giảm căng thẳng, cải thiện tâm trạng, tăng cường sức khỏe, giảm các triệu chứng tiền mãn kinh. Chị em phụ nữ nên dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để tập thể dục, các môn thể thao phù hợp bao gồm: đi bộ, chạy bộ, đạp xe, bơi lội, yoga,…

Giấc ngủ ngon giúp cơ thể phục hồi và tái tạo năng lượng, giảm các triệu chứng mệt mỏi, lo âu, trầm cảm,… Chị em phụ nữ nên ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi ngày.

SỬ DỤNG THUỐC

Trong trường hợp các triệu chứng tiền mãn kinh của bạn trở nên nghiêm trọng, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống, bác sĩ sẽ dùng đến một số loại hormon thay thế (bổ sung Estrogen và Progesterone); điều trị nội tiết (bao gồm điều trị estrogen toàn thân hoặc khu trú, liệu pháp nội tiết estrogen và progesterone kết hợp, điều trị estrogen có kèm hay không kèm với progesterone…).

Tuy nhiên, việc uống loại thuốc nào, liều lượng bao nhiêu, điều trị trong thời gian bao lâu… cần được bác sĩ cân nhắc kỹ lưỡng nhằm tránh những rủi ro xảy đến cho sức khỏe. Do đó, chị em không nên tự ý uống thuốc mà cần đến cơ sở y tế uy tín, có chuyên khoa phụ sản để được kiểm tra sức khỏe và được bác sĩ chỉ định dùng thuốc đúng cách.

CÁCH NGĂN NGỪA MÃN KINH SỚM

Hiện nay, chưa có cách nào chắc chắn để ngăn ngừa mãn kinh sớm. Tuy nhiên, có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Giữ cân nặng hợp lý: Bạn có thể duy trì cân nặng hợp lý bằng cách ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và hạn chế các thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống có đường và đồ ăn nhanh.
  • Tập thể dục thường xuyên: Bạn nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần. Các môn thể thao phù hợp bao gồm đi bộ, chạy bộ, đạp xe, bơi lội, yoga,…
  • Hạn chế hút thuốc lá: Nếu bạn đang hút thuốc, hãy bỏ thuốc càng sớm càng tốt. Hút thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh, bao gồm cả mãn kinh sớm.
  • Ăn uống lành mạnh: Bạn nên ăn nhiều trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và các loại đậu. Bạn cũng nên hạn chế các thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống có đường và đồ ăn nhanh.
  • Bổ sung vitamin D và omega-3: Bạn có thể bổ sung vitamin D bằng cách ăn nhiều thực phẩm giàu vitamin D, như cá béo, trứng và sữa. Bạn cũng có thể bổ sung omega-3 bằng cách ăn nhiều cá béo, hạt chia và hạt lanh.

VIÊM DA DẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

VIÊM DA DẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 21

Viêm da tiết bã hay còn được gọi là viêm da dầu là một bệnh da liễu khó điều trị, bệnh thường dai dẳng và dễ tái phát. Cụ thể như thế nào mời bạn đọc bài viết dưới đây.

VIÊM DA DẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 23

TỔNG QUAN VỀ BỆNH VIÊM DA DẦU

Viêm da dầu là một bệnh lý phổ biến, khiến nhiều người phải tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ. Đây là một bệnh viêm mạn tính, thường ổn định từng đợt, có đặc điểm là da đỏ kèm theo vảy, phổ biến ở các vùng da có nhiều tuyến bã như da đầu, vùng mặt và nửa trên thân mình.

Bệnh thường bắt đầu vào những giai đoạn khi tuyến bã hoạt động mạnh mẽ, như sau sinh ở trẻ em hoặc sau giai đoạn dậy thì ở thanh thiếu niên. Viêm da dầu có thể xuất hiện ở mọi chủng tộc, cả ở trẻ em và người lớn, nam giới thường gặp nhiều hơn.

Ở trẻ em, tỷ lệ mắc viêm da dầu tăng lên từ khoảng 10% ở trẻ dưới 1 tháng tuổi lên đến khoảng 70% ở trẻ 3 tháng tuổi, nhưng bệnh thường tự thoái lui sau 1 tuổi.

Ở người lớn, khoảng 3% dân số mắc viêm da dầu, với đỉnh điểm bệnh thường xuất hiện vào khoảng 30-40 tuổi. Tình trạng viêm da dầu tăng cao ở nhóm người nhiễm HIV, với khoảng 35% trong số họ bị bệnh và có thể lên đến 85% ở nhóm có CD4 < 400TB/ml và bệnh ở giai đoạn AIDS. Tình trạng này thường nặng và không đáp ứng tốt với điều trị.

NGUYÊN NHÂN VIÊM DA DẦU

Đến thời điểm hiện tại, nguyên nhân gây ra bệnh viêm da dầu vẫn chưa được làm sáng tỏ hoàn toàn. Có nhiều quan điểm được đưa ra, nhưng đa số cho rằng bệnh có liên quan đến sự hoạt động quá mức của tuyến bã, sự phát triển của nấm Malassezia, sự thay đổi trong hệ thống miễn dịch, và các yếu tố khác tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của bệnh viêm da dầu và làm tăng sự nhạy cảm của người bệnh với bệnh.

VAI TRÒ CỦA NẤM MALASSEZIA

Vai trò của nấm Malassezia trong viêm da dầu đã được quan tâm và nghiên cứu. Đây là một loài nấm ưa mỡ tồn tại trong vi hệ của da và được cho là có liên quan đến việc phát triển tình trạng viêm da dầu.

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, ở những bệnh nhân mắc viêm da dầu, thường có sự tăng lên về số lượng nấm Malassezia so với nhóm người không mắc bệnh. Hơn nữa, viêm da dầu thường có phản ứng tích cực khi điều trị bằng các thuốc kháng nấm, điều này càng làm rõ sự liên quan giữa viêm da dầu và loại nấm này.

Tuy nhiên, vẫn còn một số điểm chưa được giải thích rõ ràng. Có những người có nồng độ Malassezia bình thường mà vẫn mắc viêm da dầu, và số lượng nấm trên da không hoàn toàn tương ứng với mức độ nặng của bệnh. Điều này cho thấy rằng cần có những nghiên cứu sâu hơn để hiểu rõ hơn về vai trò cụ thể của nấm Malassezia trong cơ chế phát triển của viêm da dầu.

VAI TRÒ CỦA TUYẾN BÃ

Các vị trí thường bị viêm da dầu thường tương ứng với vùng da có nhiều tuyến bã như da đầu, vùng mặt, ngực và lưng. Bệnh thường xuất hiện chủ yếu vào các thời điểm mà các tuyến bã này hoạt động mạnh mẽ, như trong những tháng đầu đời và sau thời kỳ dậy thì. Điều này phần nào xác nhận vai trò của tuyến bã trong việc gây ra tình trạng viêm da dầu.

Tuy nhiên, không phải tất cả người bị viêm da dầu đều có tăng tiết bã nhờn và không phải tất cả những người có tăng tiết bã nhờn đều bị viêm da dầu. Ngoài ra, nồng độ chất bã nhờn cũng không luôn liên quan đến mức độ nặng của bệnh. Điều này chỉ ra rằng, việc hiểu rõ hơn về cơ chế phát triển của viêm da dầu vẫn còn nhiều khía cạnh cần được nghiên cứu sâu hơn.

VAI TRÒ CỦA HỆ MIỄN DỊCH

Có nghiên cứu cho thấy rằng sự đáp ứng miễn dịch với nấm Malassezia và các sản phẩm chuyển hóa của nó như acid béo, gốc oxy tự do, và men lipase có thể góp phần vào sự phát triển của tình trạng viêm da dầu. Hoặc có thể, viêm da dầu là kết quả của phản ứng kích ứng với các sản phẩm chuyển hóa này. Điều này chỉ ra một khía cạnh quan trọng trong cơ chế phát triển của bệnh, nhấn mạnh vai trò của hệ thống miễn dịch và phản ứng viêm trong quá trình bệnh lý viêm da dầu.

CÁC YẾU TỐ THUẬN LỢI

Các yếu tố thuận lợi có thể góp phần vào sự phát triển của viêm da dầu bao gồm:

YẾU TỐ VẬT LÝ

  • Chấn thương, vết thương vùng mặt có thể làm xuất hiện bệnh viêm da dầu.
  • Tia tử ngoại: Điều trị PUVA (sử dụng tia UV kết hợp với thuốc psoralen) ở vùng mặt có thể gây ra viêm da dầu.
  • Nhiệt độ và độ ẩm: Mức độ viêm da dầu có thể thay đổi theo mùa, với bệnh có thể trở nên nghiêm trọng hơn vào mùa đông hoặc đầu xuân, và cải thiện hơn vào mùa hè.

BỆNH LÝ NỀN

Các bệnh lý về thần kinh, chuyển hóa, suy giảm miễn dịch có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của viêm da dầu.

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Đột biến gen ZNF750 cũng được xem xét là một yếu tố có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của viêm da dầu.

THUỐC

Một số loại thuốc như griseofulvin, cimetidine, lithium có thể gây ra viêm da dầu hoặc làm bùng phát tình trạng bệnh.

TRIỆU CHỨNG VIÊM DA DẦU

Viêm da dầu được chia thành viêm da dầu ở 2 nhóm đối tượng:

​VIÊM DA DẦU Ở TRẺ NHỎ

Viêm da dầu ở trẻ nhỏ thường xuất hiện ở giai đoạn đầu sau sinh và thường có tiên lượng khá tốt. Phần lớn trường hợp, bệnh sẽ tự khỏi sau vài tuần đến vài tháng, và rất ít khi kéo dài đến năm 1 tuổi.

Hình thái và vị trí tổn thương:

  • Vùng da đầu: Thường xuất hiện nhiều ở vùng trán và đỉnh đầu, thương tổn thường bao gồm các vảy da, vảy mỡ trên nền da đỏ xen kẽ các vết nứt. Thường không có hiện tượng rụng tóc đi kèm. Tổn thương có thể chỉ khu trú hoặc lan rộng toàn bộ da đầu.
  • Vị trí thường gặp khác: Ngoài ra, viêm da dầu còn thường xuất hiện ở vùng chữ T (trán, rãnh mũi má, cung mày hai bên), vùng mí mắt, rãnh sau tai, ống tai ngoài, ngực, lưng. Các mảng da đỏ trên nền có vảy mỡ, bóng và dính.

Cơ năng

  • Bệnh ít gây khó chịu và có thể không gây ngứa nhiều.
  • Trẻ em vẫn ăn và ngủ tốt.

Leiner’s disease:

  • Là một biến thể nặng lan tỏa của viêm da dầu ở trẻ em, dẫn đến tình trạng đỏ da bong vảy trên toàn thân.
  • Ngoài ra, có thể có các triệu chứng như sốt, tiêu chảy, thiếu máu, nôn mửa và sút cân.
  • Nếu không được điều trị, người bệnh có thể tử vong.
  • Thường có yếu tố gia đình.

VIÊM DA DẦU Ở NGƯỜI LỚN

Đây là một bệnh mạn tính, thường bắt đầu sau tuổi dậy thì và có thể kéo dài suốt đời, ổn định và có thể tái phát theo từng đợt.

Hình thái và vị trí tổn thương:

  • Ở da đầu: Thường xuất hiện các vảy da màu trắng mỏng hoặc vảy mỡ màu vàng trên nền da viêm đỏ. Thương tổn thường tập trung ở vùng trán, thái dương và vùng đỉnh. Tổn thương có thể chỉ khu trú hoặc lan tỏa toàn bộ vùng da đầu.
  • Ở mặt: Thường thấy dấu đỏ trên nền có các vảy da, vảy mỡ màu vàng dính, có ranh giới rõ. Đôi khi có kèm theo vết nứt (hoặc sau ở vị trí rãnh sau tai và vành tai). Thương tổn tập trung ở vùng chữ T (má, lông mày, rãnh mũi má), rãnh sau tai, vành tai, ống tai ngoài, và các vùng tiết nhiều dầu như ngực, lưng. Các tổn thương có thể có dạng đa dạng như hình đồng xu, hình đa cung, hình cánh hoa, hoặc hình vòng.
  • Ở vùng nếp gấp: Thường gặp ở nách, nếp lằn vú hai bên, và vùng quanh rốn. Các mảng trợt ướt, viêm đỏ trên nền có thể có hoặc không có vảy da.

Cơ năng:

  • Có thể có hoặc không gây ngứa.
  • Có trường hợp ngứa tăng lên khi nhiệt độ cơ thể tăng lên hoặc ra mồ hôi.
  • Vùng da đầu thường gặp tình trạng ngứa nhiều.

Ở bệnh nhân HIV

  • Thương tổn thường lan rộng và có thể xuất hiện ở những vị trí ít gặp như tay, chân.

CÁC BIẾN CHỨNG VIÊM DA DẦU

Viêm da dầu thường không gây ra nhiều biến chứng, nhưng trong trường hợp lan rộng và không đáp ứng được điều trị, có thể dẫn đến tình trạng đỏ da bong vảy nặng nề và viêm nặng, có thể gây nguy hiểm và đe dọa đến tính mạng của bệnh nhân.

ĐƯỜNG LÂY TRUYỀN VIÊM DA DẦU

Vậy viêm da dầu liệu có lây không?

Câu trả lời là không. Viêm da dầu có tính chất gia đình và không phải bệnh lý truyền nhiễm, không thể lây lan giữa người với người qua giao tiếp, tiếp xúc đơn thuần.

ĐỐI TƯỢNG NGUY CƠ VIÊM DA DẦU

Đối tượng nguy cơ mắc viêm da dầu bao gồm:

  • Người nhiễm HIV/AIDS: Bệnh viêm da dầu thường phổ biến hơn ở những người này, và thương tổn thường lan rộng và khó điều trị.
  • Người có bệnh lý thần kinh: Những người mắc các bệnh như Parkinson, Alzheimer, hoặc các rối loạn tâm thần có nguy cơ cao hơn.
  • Những người nghiện rượu: Có xu hướng cao hơn về viêm da dầu.
  • Người mắc bệnh nội tiết, béo phì: Tỷ lệ mắc viêm da dầu cũng tăng lên trong nhóm này.
  • Tình trạng căng thẳng, lo lắng kéo dài: Stress và lo âu có thể gây ra viêm da dầu.
  • Trong gia đình có người thân mắc viêm da dầu: Có tiền sử gia đình về bệnh viêm da dầu cũng tăng nguy cơ cho người khác trong gia đình.

PHÒNG NGỪA VIÊM DA DẦU

Để phòng ngừa viêm da dầu, có thể thực hiện các biện pháp sau:

KIỂM SOÁT CÁC BỆNH LÝ NỀN

Đối với những người có bệnh lý nền như HIV, các bệnh thần kinh, hoặc các rối loạn nội tiết, việc kiểm soát tốt bệnh lý này có thể giúp giảm nguy cơ mắc viêm da dầu.

HẠN CHẾ CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ

  • Tránh sử dụng các chất kích thích như rượu, bia, thuốc lá, và cà phê.
  • Thực hiện lối sống sinh hoạt hợp lý và điều độ, bao gồm việc ngủ đủ giấc, giữ tinh thần luôn thoải mái, và hạn chế ăn các thực phẩm nhiều dầu mỡ, đồ cay nóng, và đồ quá ngọt.

SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM CHĂM SÓC DA PHÙ HỢP

Việc sử dụng các sản phẩm chăm sóc và làm sạch da phù hợp, đặc biệt là những vùng da có tuyến bã hoạt động mạnh, có thể giúp giảm nguy cơ mắc viêm da dầu.

CÁC BIỆN PHÁP CHẨN ĐOÁN VIÊM DA DẦU

Sẽ gồm chẩn đoán xác định và chẩn đoán phân biệt

CHẨN ĐOÁN XÁC ĐỊNH

Để chẩn đoán xác định viêm da dầu, các phương pháp sau được sử dụng:

CHẨN ĐOÁN DỰA TRÊN BIỂU HIỆN LÂM SÀNG

Chẩn đoán thường dựa vào các biểu hiện lâm sàng và vị trí thương tổ trên da.

MÔ BỆNH HỌC

Trong trường hợp không rõ, mô bệnh học có thể được thực hiện để chẩn đoán xác định. Các biến thể mô bệnh học khác nhau được quan sát tùy theo giai đoạn của bệnh:

  • Trong giai đoạn cấp tính, có hiện tượng phù gian bào nhẹ, các tế bào sừng còn nhân khu trú, và thâm nhiễm bạch cầu lympho.
  • Trong giai đoạn bán cấp, tế bào thượng bì tăng sinh và có tế bào nấm men ở lớp sừng.
  • Trong giai đoạn mạn tính, tế bào thượng bì tăng sinh nhiều hơn và giảm hiện tượng phù gian bào, cùng với giãn mạch máu ở trung bì nông.

XÉT NGHIỆM THÊM

  • Nuôi cấy nấm: Xác định số lượng nấm Malassezia có thể giúp xác định bệnh viêm da dầu.
  • Xét nghiệm HIV: Trong các trường hợp nghi ngờ, việc xét nghiệm HIV có thể được thực hiện để loại trừ hoặc xác định nguyên nhân gốc của tình trạng viêm da dầu.

CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT

Viêm da dầu ở trẻ em và người lớn đều có những biểu hiện và tổn thương đặc trưng, nhưng cũng có những bệnh lý khác cần được phân biệt:

VIÊM DA DẦU Ở TRẺ EM

  • Viêm da cơ địa: Có thể bị nhầm lẫn với thương tổn dát đỏ vùng mặt, tuy nhiên, không phản ứng với thuốc nấm tại chỗ. Các triệu chứng thường bao gồm ngứa nhiều và khó chịu.
  • Viêm da tã lót: Có thể gây nhầm lẫn với viêm da dầu ở vùng bẹn, hậu môn, nhưng có thể cải thiện khi giữ cho da khô thoáng và sử dụng các loại thuốc giảm viêm.
  • Vảy nến: Cũng gây nhầm lẫn với viêm da dầu, nhưng thường đi kèm với tổn thương móng và khớp.
  • Nấm da đầu: Thường kèm theo rụng tóc do nấm, xác định bằng xét nghiệm nấm.

VIÊM DA DẦU Ở NGƯỜI LỚN

  • Lang ben: Lan rộng ra mọi vị trí trên da và có thể lây lan cho người khác.
  • Viêm da do Demodex: Thường phân bố ở vùng mặt, xác định bằng xét nghiệm demodex.
  • Lupus ban đỏ hệ thống và kinh hình đĩa: Có thể kèm theo triệu chứng toàn thân và xác định bằng xét nghiệm kháng thể.
  • Viêm da tiếp xúc dị ứng: Cần xác định tác nhân gây dị ứng và điều trị thuốc chống viêm, chống dị ứng.
  • Vảy phấn hồng Gilbert: Có tính chất đối xứng và tự thoái lui sau một thời gian.
  • Giang mai: Có tiền sử quan hệ tình dục không an toàn, xác định bằng xét nghiệm giang mai.

CÁC BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM DA DẦU

Việc điều trị sẽ phụ thuộc vào từng đối tượng mà khác nhau về độ tuổi, vị trí của tổn thương. Ngoài ra, cần xác định các yếu tố nguy cơ gây bùng phát hoặc làm nặng bệnh và loại bỏ chúng.

VIÊM DA DẦU Ở TRẺ EM

Viêm da dầu ở trẻ em thường cần phải điều trị đúng cách để giảm triệu chứng và nguy cơ tái phát. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến cho viêm da dầu ở các vùng khác nhau trên cơ thể của trẻ em:

VIÊM DA DẦU Ở ĐẦU

  • Ưu tiên sử dụng kem dưỡng ẩm và dầu gội thông thường để làm mềm và loại bỏ tổn thương. Nếu không đáp ứng, tiến hành điều trị tiếp theo.
  • Sử dụng corticoid loại yếu hoặc dầu gội chứa ketoconazol để điều trị nấm. Ví dụ: clobetasol butyrate 0,05% hoặc hydrocortison 1% bôi 1 lần/ngày trong vòng 7 ngày. Dầu gội hoặc kem ketoconazol 2% dùng 2 lần/tuần trong 2 tuần.

VIÊM DA DẦU Ở MẶT VÀ THÂN MÌNH

  • Sử dụng corticoid loại yếu bôi 1 lần/ngày trong vòng 5-7 ngày.
  • Sử dụng kem ketoconazol 2% bôi 1 lần/ngày trong vòng 1-2 tuần.

VIÊM DA DẦU Ở VÙNG KẼ

  • Sử dụng kem ketoconazol 2% hoặc các thuốc nhóm azole khác bôi 1 lần/ngày trong vòng 1-2 tuần.
  • Cũng có thể sử dụng kẽm oxid hoặc các chế phẩm chiết xuất từ than đá.
  • Nếu triệu chứng không cải thiện sau 1 tuần sử dụng corticoid hoặc sau 2 tuần sử dụng thuốc chống nấm, cần xác định lại chẩn đoán và điều trị lại theo từng đợt.

VIÊM DA DẦU Ở NGƯỜI LỚN

Viêm da dầu ở người lớn đòi hỏi một phác đồ điều trị phù hợp để cải thiện triệu chứng và ngăn chặn tái phát. Quá trình điều trị được chia thành hai giai đoạn: Giai đoạn tấn công để kiểm soát triệu chứng và Giai đoạn duy trì để dự phòng tái phát.

VIÊM DA DẦU Ở ĐẦU

  • Giai đoạn tấn công: Sử dụng ketoconazol 2%, selenium sulphid 2,5%, ciclopirox 1% 2-3 lần/tuần trong vài tuần hoặc cho đến khi tổn thương sạch. Nếu có ngứa hoặc viêm tại tổn thương, sử dụng corticoid loại mạnh mỗi ngày 1 lần x 2-4 tuần.
  • Giai đoạn duy trì: Sử dụng dầu gội ketoconazol 2% hoặc ciclopirox 1% 1 lần/tuần.

VIÊM DA DẦU Ở MẶT

  • Giai đoạn tấn công: Sử dụng corticoid loại yếu, thuốc bôi chống nấm đơn độc hoặc kết hợp cả hai: 1-2 lần/ngày đến khi tổn thương sạch.
  • Giai đoạn duy trì: Sử dụng thuốc bôi chống nấm 1 lần/tuần. Ở vùng râu, sử dụng dầu gội chống nấm hằng ngày đến khi tổn thương sạch, sau đó duy trì 1 lần/tuần.

VIÊM DA DẦU Ở THÂN MÌNH VÀ VÙNG KẼ

  • Giai đoạn tấn công: Sử dụng corticoid loại trung bình, thuốc bôi chống nấm đơn độc hoặc kết hợp cả hai: 1-2 lần/ngày cho đến khi tổn thương sạch.
  • Giai đoạn duy trì: Sử dụng thuốc bôi chống nấm 1 lần/tuần.

TRƯỜNG HỢP KHÔNG ĐÁP ỨNG ĐIỀU TRỊ HOẶC TỔN THƯƠNG LAN TỎA

Cần sử dụng các thuốc uống đường toàn thân: Ưu tiên sử dụng Itraconazol 200mg/ngày trong 7 ngày, sau đó duy trì 200mg/ngày trong 2 ngày/tháng trong 3 tháng. Có thể thay thế bằng terbinafin, fluconazol. Một số trường hợp có thể sử dụng vitamin A acid liều 2,5-5mg/ngày trong 3-5 tháng. Ánh sáng trị liệu cũng có thể hữu ích trong điều trị viêm da dầu.

Việc tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ cũng như theo dõi sát sao tình trạng của bệnh nhân là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả của điều trị.

Viêm da dầu là một trong những bệnh lý phổ biến nhưng cần được điều trị một cách đúng cách và kịp thời theo hướng dẫn của các chuyên gia y tế. Thời gian điều trị có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và ảnh hưởng của yếu tố thời tiết, khí hậu.

Nếu có dấu hiệu của viêm da dầu, quan trọng là nên tìm đến các cơ sở y tế như trung tâm da liễu hoặc phòng khám đa khoa để được khám và điều trị kịp thời. Không nên tự ý sử dụng các loại thuốc hoặc phương pháp chữa bệnh không được xác minh về hiệu quả, vì những phương pháp này có thể gây tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến da. Mặc dù có nhiều thông tin quảng cáo, nhưng việc chọn lựa phương pháp điều trị nên dựa trên tư vấn của các chuyên gia y tế có kinh nghiệm và đào tạo.

NHỒI MÁU CƠ TIM – NHẬN BIẾT SỚM ĐỂ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

NHỒI MÁU CƠ TIM – NHẬN BIẾT SỚM ĐỂ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 25

Nhồi máu cơ tim là một trong những vấn đề tim mạch phổ biến không chỉ ở các nước phát triển mà còn ở các quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Mặc dù tỷ lệ tử vong do bệnh này đã giảm nhờ sự tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị, nhưng hậu quả và biến chứng vẫn đáng lo ngại. Hãy cùng khám phá với các chuyên gia y tế về khái niệm và phương pháp điều trị hiệu quả cho nhồi máu cơ tim.

NHỒI MÁU CƠ TIM – NHẬN BIẾT SỚM ĐỂ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 27

NHỒI MÁU CƠ TIM LÀ GÌ?

Nhồi máu cơ tim là tình trạng xảy ra khi một hoặc cả hai nhánh động mạch vành bị tắc nghẽn đột ngột, gây ra việc cơ tim không nhận đủ máu, có thể dẫn đến hoại tử cơ tim. Điều này gây ra các vấn đề nghiêm trọng như suy tim và đột tử do cơ tim không hoạt động đúng cách.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH NHỒI MÁU CƠ TIM

Nguyên nhân chính gây ra nhồi máu cơ tim là do xơ vữa động mạch, khi các mảng xơ tích tụ dần và bám vào thành mạch máu. Các thành phần của mảng xơ vữa thường bao gồm cholesterol, canxi và các mảnh vỡ tế bào.

Quá trình hình thành và phát triển của mảng xơ vữa thường bắt đầu từ khoảng tuổi 30 và kéo dài từ vài năm đến vài chục năm. Tuy nhiên, với những người có yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, hút thuốc lá, quá trình này có thể diễn ra nhanh hơn. Những yếu tố này khiến cho các phân tử cholesterol tích tụ và bám vào thành mạch máu.

Khi mảng xơ vữa bám vào thành mạch, nó gây viêm và có thể dẫn đến bong tróc và nứt vỡ, tạo ra cục máu đông, gây tắc nghẽn trong mạch máu. Điều này ngăn cản máu không thể đến các vùng cơ tim phía sau, gây ra tổn thương và chết của các phần cơ tim đó, là nguyên nhân gây ra nhồi máu cơ tim.

DẤU HIỆU NHỒI MÁU CƠ TIM BẠN NÊN BIẾT

TRIỆU CHỨNG CẢNH BÁO NGUY CƠ NHỒI MÁU CƠ TIM

Các triệu chứng cảnh báo nguy cơ nhồi máu cơ tim có thể bao gồm:

  • Lo âu, cảm giác hồi hộp.
  • Đau ngực, có thể là cảm giác đè nặng, nóng rát, hoặc đau dữ dội giống như bị dao đâm, thường ở phía trước ngực bên trái và có thể lan ra các vùng khác như cổ, hàm dưới, vai, lưng, bụng hoặc cánh tay bên trái.
  • Khó thở.
  • Cảm giác hoa mắt, chóng mặt.
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa.
  • Tăng hoặc giảm huyết áp.
  • Tay và chân có thể trở nên lạnh và ẩm.
  • Trở nên kích thích, lo lắng hoặc hoảng sợ.
  • Có thể dẫn đến mất ý thức hoặc đột tử cơ tim.

Trong một số trường hợp, người bệnh có thể chỉ cảm thấy mệt mỏi hoặc không thoải mái vùng thượng vị mà không trải qua các triệu chứng khác.

TRIỆU CHỨNG NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

  • Đau thắt ngực: Thường là cảm giác đau tức, đè nặng, xoắn vặn ở vùng sau xương ức hoặc ngực bên trái. Đau thường xuất hiện khi nghỉ ngơi và kéo dài hơn 15 phút. Có thể lan rộng đến lưng, cổ, cằm, vai hoặc cánh tay. Đau thường đi kèm với mệt mỏi, khó thở, mồ hôi, cảm giác hoảng loạn hoặc ngất xỉu. 
  • Triệu chứng tương đương: Một số người không trải qua đau thắt ngực mà thay vào đó có thể có khó thở, thay đổi trong tri giác, ngất hoặc huyết áp giảm xuống dưới mức 90/60 mmHg.

Cần lưu ý rằng không phải tất cả mọi người đều trải qua cùng một triệu chứng, và mức độ triệu chứng có thể thay đổi từ nhẹ đến nặng. Một số trường hợp cũng có thể không có biểu hiện nhồi máu cơ tim rõ ràng trước khi xảy ra sự cố cấp tính.

BIẾN CHỨNG BỆNH NHỒI MÁU CƠ TIM

BIẾN CHỨNG NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

Biến chứng thường gặp trong trường hợp nhồi máu cơ tim cấp bao gồm:

  • Rối loạn nhịp tim: Sự tổn thương của cơ tim có thể gây ra rối loạn trong cách tín hiệu điện di chuyển trong cơ tim, dẫn đến rối loạn nhịp tim, trong một số trường hợp có thể đe dọa tính mạng, gọi là đột tử tim.
  • Sốc tim: Đây là tình trạng hiếm khi cơ tim mất khả năng bơm máu đột ngột, thường xảy ra khi một phần lớn của cơ tim (thường hơn 40%) bị tổn thương.
  • Suy tim: Tổn thương nặng của mô cơ tim có thể làm cho cơ tim không thể bơm máu hiệu quả, dẫn đến suy tim tạm thời hoặc kéo dài.
  • Viêm màng ngoài tim: Một số trường hợp có thể gây ra phản ứng miễn dịch bất thường, dẫn đến viêm màng ngoài tim sau khi trải qua nhồi máu cơ tim, gọi là hội chứng Dressler.
  • Ngừng tim: Đây là tình trạng cơ tim đột ngột ngừng đập mà không có dấu hiệu báo trước, có thể đe dọa tính mạng và dẫn đến tử vong (đột tử) nếu không điều trị kịp thời.

BIẾN CHỨNG SAU NHỒI MÁU CƠ TIM

Trong trường hợp nhồi máu cơ tim cấp không được cấp cứu và can thiệp kịp thời, người bệnh có thể phải đối mặt với những biến chứng nghiêm trọng như:

  • Suy tim nặng hoặc sốc tim: Cơ tim không còn khả năng bơm máu hiệu quả, dẫn đến khó thở, huyết áp thấp, và có thể cần hỗ trợ bằng máy thở, thuốc vận mạch, hoặc dụng cụ hỗ trợ tim.
  • Rối loạn nhịp tim: Tổn thương cơ tim có thể gây ra rối loạn nhịp tim, có thể dẫn đến tình trạng đột tử.
  • Hở van 2 lá nặng: Dây chằng lá van đứt, gây ra hở van 2 lá nặng.
  • Thủng cơ tim ở vách liên thất: Cơ tim bị thủng ở vách liên thất, dẫn đến thông nối giữa thất trái và thất phải.
  • Thủng vách tim ở thành tự do: Cơ tim bị thủng ở thành tự do, gây ra tràn máu vào màng tim hoặc vỡ tim.
NHỒI MÁU CƠ TIM – NHẬN BIẾT SỚM ĐỂ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 29

ĐỐI TƯỢNG DỄ MẮC BỆNH

Các đối tượng này nên thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ và áp dụng các biện pháp bảo vệ sức khỏe tim mạch đúng cách:

  • Người bệnh cao huyết áp: Cần theo dõi áp lực máu thường xuyên và tuân thủ điều trị được chỉ định bởi bác sĩ.
  • Bệnh tiểu đường: Cần kiểm soát đường huyết, tuân thủ chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh, đặc biệt là tránh đường và thức ăn giàu carbohydrate.
  • Người từng bị tai biến mạch máu não: Cần kiểm tra sức khỏe tim mạch định kỳ để đánh giá rủi ro tái biến và điều chỉnh điều trị nếu cần.
  • Người từng bị nhồi máu cơ tim, tiền sử gia đình mắc bệnh về động mạch vạch sớm: Cần kiểm tra tim mạch định kỳ và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa như kiểm soát cholesterol và huyết áp.
  • Bệnh thận mạn hoặc tiền căn bệnh tự miễn: Cần thực hiện kiểm tra sức khỏe thường xuyên để theo dõi sức khỏe tim mạch và tình trạng thận.
  • Tiền sử tiền sản giật hoặc tiểu đường thai kỳ: Cần chăm sóc sức khỏe tim mạch cẩn thận trong suốt quá trình mang thai và theo dõi bởi bác sĩ.
  • Tăng cholesterol, nồng độ triglyceride máu cùng các triệu chứng rối loạn lipid máu: Cần kiểm tra sức khỏe tim mạch định kỳ và điều chỉnh chế độ ăn uống và lối sống để kiểm soát lipid máu.
  • Lớn tuổi (khoảng trên 40 tuổi): Cần thực hiện kiểm tra sức khỏe tim mạch định kỳ do nguy cơ tăng cao ở tuổi cao.
  • Người bị béo phì hoặc thừa cân có chỉ số BMI ≥23: Cần giảm cân và duy trì một chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh để giảm nguy cơ tim mạch.
  • Hút thuốc lá: Cần ngừng hút thuốc và tham gia chương trình hỗ trợ cai thuốc lá nếu cần thiết.
  • Người lười vận động: Cần thúc đẩy hoạt động thể chất đều đặn để cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

Việc thực hiện các biện pháp đề cập trên cùng việc tham khảo ý kiến của bác sĩ sẽ giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch hiệu quả.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

Các phương pháp chẩn đoán sau đây có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng sức khỏe tim mạch và xác định các vấn đề liên quan:

  • Đo điện tâm đồ (ECG): Phương pháp này ghi lại hoạt động điện của tim để đánh giá nhịp tim và các bất thường có thể xuất hiện.
  • Điện tâm đồ gắng sức (Stress test): Kiểm tra hoạt động của tim khi cơ thể đang tập thể dục, giúp phát hiện các vấn đề tim mạch ẩn.
  • Siêu âm tim 4D và Siêu âm tim gắng sức: Cung cấp hình ảnh chính xác về cấu trúc và chức năng của tim, bao gồm khả năng bơm máu và hình dạng của các ngăn tim.
  • Xét nghiệm máu (Blood tests) tìm các dấu hiệu của hoại tử cơ tim như men Troponin I, Troponin T: Các dấu hiệu này thường được tăng lên trong trường hợp tổn thương cơ tim và có thể cung cấp thông tin quan trọng về việc xác định cơ thể có mắc bệnh nhồi máu cơ tim hay không.
  • CT động mạch vành: Một kỹ thuật hình ảnh sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết về các động mạch của trái tim vàng.
  • Chụp động mạch vành bằng DSA (Digital Subtraction Angiography): Một phương pháp hình ảnh tiên tiến để xem xét sự thông thoáng và các vấn đề về động mạch vành.

Những phương pháp này thường được sử dụng một cách kết hợp để đưa ra chẩn đoán chính xác và tạo ra kế hoạch điều trị phù hợp cho bệnh nhân. Quyết định sử dụng phương pháp chẩn đoán cụ thể nào sẽ phụ thuộc vào triệu chứng cụ thể của bệnh nhân và các yếu tố rủi ro cá nhân.

NHỒI MÁU CƠ TIM SỐNG ĐƯỢC BAO LÂU?

Tỷ lệ sống sót của người mắc bệnh nhồi máu cơ tim phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm thời gian phát hiện bệnh, can thiệp cấp cứu ban đầu, phương pháp điều trị và quá trình phục hồi sức khoẻ. Dữ liệu thống kê cho thấy rằng:

  • 80% nam giới sống qua được một năm sau khi mắc bệnh.
  • 61,6% nam giới sống qua được năm năm.
  • 46,2% nam giới sống qua được mười năm.
  • Tuy nhiên, tỷ lệ tử vong sớm ở phụ nữ cao hơn 45% so với nam giới.

Ngay cả sau khi được cứu sống, người bệnh vẫn phải đối mặt với nguy cơ tái phát bệnh và suy tim. Khoảng 13% nam giới và 40% phụ nữ có khả năng mắc lại bệnh trong vòng 5 năm sau cơn nhồi máu cơ tim đầu tiên. Điều này làm tăng nguy cơ mắc suy tim ở những người này so với người không mắc bệnh tim.

ĐIỀU TRỊ NHỒI MÁU CƠ TIM

Điều trị nhồi máu cơ tim bao gồm các biện pháp hỗ trợ và điều trị chính như sau:

ĐIỀU TRỊ HỖ TRỢ

  • Hỗ trợ thở Oxy: Để cung cấp oxy cho cơ thể khi có dấu hiệu giảm oxy trong máu.
  • Thuốc giảm đau: Sử dụng để giảm các triệu chứng đau thắt ngực.
  • Thuốc kiểm soát nhịp tim: Được sử dụng để duy trì nhịp tim ổn định và kiểm soát các vấn đề liên quan đến nhịp tim.

ĐIỀU TRỊ CHÍNH

  • Can thiệp mạch vành (PCI): Thực hiện để mở rộng và làm thông thoáng các động mạch vành bị tắc nghẽn. Việc này giúp cải thiện lưu thông máu đến cơ tim. Thông thường, stent được đặt vào vị trí tắc nghẽn để giữ cho động mạch mở ra và duy trì lưu thông máu.
  • Phẫu thuật bắc cầu mạch vành (CABG): Một phẫu thuật mở rộng để tạo ra các đoạn mạch máu mới (cầu nối) từ các đoạn mạch máu khác trên cơ thể để vượt qua các đoạn động mạch vành bị tắc nghẽn.

ĐIỀU TRỊ LÂU DÀI SAU NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP:

  • Thay đổi lối sống: Bao gồm tập thể dục đều đặn, giảm cân (nếu cần thiết), ngừng hút thuốc lá, hạn chế tiêu thụ rượu và thực phẩm chứa nhiều muối, tăng cường tiêu thụ trái cây, rau củ, hạt và thực phẩm giàu omega-3, đồng thời thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng và thư giãn.
  • Sử dụng thuốc: Bao gồm sử dụng thuốc chống kết tập tiểu cầu và điều trị các bệnh đi kèm như tăng huyết áp, đường huyết cao, và rối loạn mỡ máu.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Để theo dõi tiến triển và điều chỉnh điều trị khi cần thiết.

Quá trình điều trị và quản lý sau nhồi máu cơ tim cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa và tuân thủ theo chỉ định của họ.

PHÒNG NGỪA NHỒI MÁU CƠ TIM

Để phòng ngừa nhồi máu cơ tim, người bệnh có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Tìm hiểu về nguyên nhân: Hiểu rõ về nguyên nhân gây bệnh như xơ vữa động mạch vành giúp người bệnh có hướng phòng tránh phù hợp.
  • Chế độ ăn uống và tập thể dục: Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn là quan trọng để kiểm soát các yếu tố nguy cơ bệnh mạch vành.
  • Bỏ thuốc lá: Hút thuốc lá là một trong những yếu tố nguy cơ chính gây nhồi máu cơ tim, việc bỏ hút thuốc là cách hiệu quả để giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
  • Giảm rượu bia: Tiêu thụ rượu bia quá mức có thể tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, do đó, giảm cân nặng và kiểm soát lượng rượu uống là cách phòng tránh hiệu quả.
  • Giảm cân, duy trì BMI dưới 23 kg/m2: Béo phì và thừa cân là yếu tố nguy cơ cao cho nhồi máu cơ tim, việc giảm cân và duy trì cân nặng ở mức khoa học là cần thiết.
  • Tập thể dục: Tập thể dục đều đặn giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, cải thiện tuần hoàn máu và kiểm soát cân nặng.

Những biện pháp trên, khi kết hợp với sự hỗ trợ và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa, sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh nhồi máu cơ tim và cải thiện sức khỏe tim mạch tổng thể.

RỄ CAU CÓ TÁC DỤNG ? BÀI THUỐC TỪ RỄ CAU

RỄ CAU CÓ TÁC DỤNG GÌ? BÀI THUỐC TỪ RỄ CAU 31

Cây cau là cây rất phổ biến ở Việt Nam, được trồng nhiều từ thời xa xưa. Nhiều người chỉ biết cây cau được trồng để lấy quả thờ cúng, ăn trầu mà không biết rễ cau rất hữu ích cho sức khỏe – đặc biệt là chữa liệt dương cho nam giới. Trong bài viết dưới đây, Phụ nữ toàn cầu sẽ giải đáp rễ cau có tác dụng gì đồng thời chia sẻ các bài thuốc chữa bệnh liệt dương hiệu quả. Cùng bắt đầu nhé!

RỄ CAU CÓ TÁC DỤNG GÌ? BÀI THUỐC TỪ RỄ CAU 33

TÌM HIỂU VỀ RỄ CAU

RỄ CAU LÀ GÌ?

Rễ cau là phần rễ của cây cau, thường nằm trên mặt đất. Màu sắc của rễ cau thường dao động từ nâu vàng đến đỏ cam, phụ thuộc vào địa điểm sinh sống và tuổi thọ của cây. Kích thước của rễ cau thường dài từ 10 đến 20 cm, có hình dạng trụ, với đường kính từ 1 đến 2 cm, tương đương với kích thước của một ngón tay.

Về thành phần dinh dưỡng, rễ cau chứa nhiều phenol (chiếm khoảng 31,1%), polysaccharide (chiếm khoảng 18,7%), chất béo (chiếm khoảng 14%), và một lượng nhỏ chất xơ (từ 0,3 đến 0,6%). Ngoài ra, rễ cau còn chứa một số alkaloid như arecoline, arecaine, guvacoline, guvacine, arecoline, homoarecoline và isoguvacine.

tác DỤNG CỦA RỄ CAU

Rễ cau được biết đến với nhiều công dụng có ích cho sức khỏe, trong đó tiêu biểu nhất là khả năng chữa liệt dương ở nam giới. Alkaloid có trong rễ cau có tác dụng kích thích hệ thần kinh trung ương, nơi điều phối và kiểm soát cảm giác hưng phấn khi quan hệ tình dục. Các thành phần này cũng giúp tăng lưu thông máu đến các vùng xương chậu, kích thích cương cứng của dương vật. Ngoài ra, chiết xuất từ rễ cau cũng được cho là có tác dụng kích thích tinh hoàn sản xuất tinh trùng và cải thiện chất lượng của chúng.

Ngoài những tác dụng chính đã được đề cập, rễ cau còn có một số tác dụng khác đối với sức khỏe:

  • Theo y học hiện đại, chiết xuất từ rễ cau được biết đến với khả năng kháng nấm, kháng vi khuẩn và diệt giun sán. Arecoline, một thành phần có trong rễ cau, có tác dụng tăng nhu động ruột, giúp điều trị các triệu chứng như khó tiêu, đầy bụng hay táo bón. Chất này cũng giúp tăng sự giải phóng hormone cortisol tự nội sinh, giúp giảm căng thẳng và đau. Rễ cau cũng được biết đến với khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ nhờ chứa polyphenol và flavonoid, giúp loại bỏ các gốc tự do gây hại.
  • Theo y học cổ truyền, rễ cau có vị đắng, cay, chát và tính ôn. Nó được cho là có tác dụng kích thích sự hưng phấn và tăng cường sinh lý nam. Rễ cau cũng được sử dụng để cải thiện hệ tiêu hóa, giúp điều trị các chứng sán lãi, nhiều loại ký sinh trùng đường ruột, thực tích khí trệ, đầy hơi, táo bón, chứng tả lỵ mót rặn và phù.

MỘT SỐ BÀI THUỐC CHỮA BỆNH LIỆT DƯƠNG TỪ RỄ CAU

Nếu gặp phải tình trạng không hưng phấn khi quan hệ hay nặng hơn là “liệt dương”, hãy tham khảo những bài thuốc từ rễ cau dưới đây:

BÀI THUỐC 1: CHỮA BỆNH LIỆT DƯƠNG BẰNG RỄ CAU NGÂM RƯỢU

Bạn đem ngâm 1kg rễ cau non với 5lit rượu trắng 35 – 40 độ để sau một thời gian (khoảng 50 ngày) rồi sử dụng. Mỗi ngày bạn uống khoảng 15ml rượu sẽ thấy hiệu quả. Không chỉ giúp trị bệnh liệt dương mà rượu rễ cau non còn giúp trị xuất tinh sớm, cải thiện chất lượng tinh trùng và kéo dài sự hưng phấn, thời gian quan hệ.

BÀI THUỐC 2: KẾT HỢP RỄ TRẦU KHÔNG VỚI RỄ CAU CHỮA LIỆT DƯƠNG VÀ VIÊM SƯNG NIỆU ĐẠO

Bạn chuẩn bị rễ cau và rễ trầu không mỗi loại 10g. Sau đó thực hiện theo các bước sau:

  • Rửa sạch rễ cau, rễ trầu không rồi để ráo nước.
  • Thái nhỏ rồi đem phơi khô.
  • Sau đó đem rễ cau, rễ trầu không đã phơi khô sắc cùng với 400ml trên lửa nhỏ cho đến khi chỉ còn khoảng 100ml.
  • Để nước sắc nguội rồi uống 2 lần/ngày.

Bạn cũng cần duy trì uống đều đặn trong 10 ngày. Bên cạnh tác dụng chữa liệt dương, viêm sưng niệu đạo, bài thuốc này còn rất hữu ích với người bị đái són, đái rát.

BÀI THUỐC 3: ĐỘC VỊ RỄ CAU HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ BỆNH LIỆT DƯƠNG

Để thực hiện bài thuốc này, bạn chuẩn bị 20 – 30g rễ cau non. Sau đó thực hiện các bước sau:

  • Rửa sạch rễ cau và để ráo nước.
  • Thái nhỏ rồi sao vàng.
  • Sắc rễ cau đã sao vàng với 400ml nước cho đến khi chỉ còn khoảng 100ml.
  • Để nước sắc nguội rồi chia thành hai phần uống trong ngày.

Bạn duy trì sử dụng bài thuốc đều đặn trong khoảng 10 ngày sẽ thấy hiệu quả rõ rệt.

BÀI THUỐC 3: CHỮA LIỆT DƯƠNG, BỔ THẬN ÍCH TINH SINH DƯƠNG BẰNG RỄ CAU

Bài thuốc này có nguyên liệu cần chuẩn bị khá cầu kỳ, bao gồm: 8g rễ cau, 20g ba kích, 20g hoài sơn, 20g thục địa, 40g sâm bố chính, 8g quế thanh, cùng một ít mật ong nguyên chất. Sau đó bạn thực hiện như sau:

  • Rửa sạch tất cả nguyên liệu rồi để ráo nước.
  • Đem nguyên liệu đi sao vàng (trừ quế thanh) rồi tán thành bột mịn.
  • Trộn thuốc bột cùng với mật ong nguyên chất rồi nặn thành viên kích thước khoảng chừng hột nhãn.
  • Cho thuốc vào lọ thủy tinh có nắp đậy, bảo quản nơi khô ráo.
  • Bạn sẽ uống đều đặn mỗi ngày 3 – 5 viên thuốc cho đến khi tình trạng liệt dương thuyên giảm. 

NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG RỄ CAU CHỮA BỆNH

Khi sử dụng rễ cau để chữa bệnh, quan trọng nhất là bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau:

  • Hạn chế lạm dụng các bài thuốc từ rễ cau để trị liệt dương, vì việc sử dụng quá nhiều có thể gây hại và hao tổn phần khí huyết bên trong cơ thể, điều này được gọi là tán khí.
  • Tránh lạm dụng việc ngâm và uống rượu từ rễ cau non, vì rễ cau non khi ngâm có thể tạo ra các độc tố.
  • Luôn luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng rễ cau để điều trị bệnh. Ý kiến chuyên môn từ các chuyên gia y tế sẽ giúp bạn đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.

Qua bài viết, Phụ nữ toàn cầu đã giải đáp câu hỏi rễ cau có tác dụng gì. Rễ cau có nhiều công dụng trong y học cổ truyền, đặc biệt là hỗ trợ điều trị bệnh liệt dương cho nam giới. Tuy nhiên, nếu bạn muốn sử dụng rễ cau chữa bệnh, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi bắt đầu. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết!

HỘI CHỨNG CUSHING CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 

HỘI CHỨNG CUSHING CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?  35

Hội chứng Cushing là bệnh nội tiết không thường gặp. Trung bình cứ 1 triệu người sẽ có 70 trường hợp mắc hội chứng này. Bệnh phổ biến ở phụ nữ từ 25 – 40 tuổi. Nếu không phát hiện và điều trị sớm, bệnh có thể gây loãng xương, cao huyết áp, đái tháo đường type 2, viêm loét dạ dày… Vậy hội chứng Cushing là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách chẩn đoán ra sao?

HỘI CHỨNG CUSHING CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?  37

HỘI CHỨNG CUSHING LÀ GÌ?

Hội chứng Cushing là một tình trạng xuất phát từ tăng cortisol trong máu do sử dụng thuốc glucocorticoid kéo dài hoặc tiếp xúc với các chất glucocorticoid có tác dụng tương tự cortisol trong thời gian dài. Ngoài ra, hội chứng Cushing còn có thể xuất phát từ các bệnh lý dẫn đến tăng tiết cortisol từ tuyến thượng thận.

Tuyến thượng thận, nằm phía trên hai quả thận, chịu trách nhiệm sản xuất và giải phóng cortisol. Đây là một loại hormone steroid thường được gọi là “hormone stress,” được sản xuất nhiều khi cơ thể phải đối mặt với tình trạng căng thẳng. Cortisol có những nhiệm vụ quan trọng bao gồm:

  • Đáp ứng cơ thể với stress.
  • Kiểm soát sử dụng chất béo, protein, carbohydrate và quá trình trao đổi chất trong cơ thể.
  • Ức chế phản ứng viêm.
  • Điều hòa huyết áp.
  • Điều hòa lượng đường trong máu.
  • Ảnh hưởng đến chu kỳ ngủ/thức.
  • Cân bằng muối trong cơ thể.

Mức cortisol quá cao hoặc thấp so với mức bình thường có thể gây hại cho sức khỏe. Ngoài tuyến thượng thận, tuyến yên và vùng hạ đồi cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nồng độ cortisol trong cơ thể.

NGUYÊN NHÂN HỘI CHỨNG CUSHING

Hội chứng Cushing gây ra bởi nhiều yếu tố, trong đó có thể kể đến như:

HỘI CHỨNG CUSHING NGOẠI SINH HAY CÒN GỌI HỘI CHỨNG CUSHING DO THUỐC

Hội chứng Cushing ngoại sinh thường xuất phát từ việc sử dụng các thuốc glucocorticoid trong thời gian dài. Các loại thuốc này thường được áp dụng trong điều trị các bệnh tự miễn, viêm khớp dạng thấp, lupus, hen suyễn, và COPD. Ngoài ra, lạm dụng các thuốc giảm đau chứa glucocorticoid, cũng như sử dụng các thuốc gia truyền không rõ nguồn gốc, cũng có thể gây ra tình trạng này. Các thuốc thường được liệt kê trong số này bao gồm Medrol, Prednisone, Dexamethasone, và nhiều loại khác.

HỘI CHỨNG CUSHING NỘI SINH PHỤ THUỘC ACTH GỒM

  • U tuyến yên tiết ACTH (Bệnh Cushing): Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của hội chứng Cushing nội sinh. U tuyến yên tăng tiết ACTH, một hormone kích thích tuyến thượng thận tạo cortisol. Bệnh thường xuất hiện ở độ tuổi từ 20-40, với sự phổ biến lớn ở nữ. Thông thường, u tuyến yên có kích thước nhỏ, thường dưới 1cm.
  • U tiết ACTH lạc chỗ: Chiếm khoảng 10% các trường hợp, đây là tình trạng tăng tiết ACTH không xuất phát từ tuyến yên mà thường xuất phát từ các u có nguồn gốc từ lồng ngực, chẳng hạn như ung thư biểu mô phổi tế bào nhỏ và carcinoid phế quản. Ngoài ra, có thể xuất phát từ các u ở lớp phủ lồng ngực, ruột, tụy, buồng trứng, và tuyến giáp dạng tủy. Tình trạng này thường xuất hiện ở nam nhiều hơn nữ, thường trong độ tuổi từ 40-60.

HỘI CHỨNG CUSHING NỘI SINH KHÔNG PHỤ THUỘC ACTH GỒM

  • U lành vỏ thượng thận (Adenoma thượng thận): Đây là trường hợp khi có u lành, tức là u không mang tính ác tính, tăng tiết cortisol và gây ra hội chứng Cushing. Adenoma thượng thận thường lành tính và phát triển chậm. U thường xuất hiện ở một bên thượng thận và có kích thước tương đối nhỏ.
  • U ác vỏ thượng thận (Carcinoma thượng thận): Trong trường hợp này, u thượng thận có tính ác tính, thường tiến triển nhanh chóng và có thể di căn sang các bộ phận khác như gan, thận, và những cơ quan khác. Kích thước của u thường lớn. U thường tiết cortisol cũng như androgen, dẫn đến các biểu hiện lâm lông nổi, mọc râu, phì đại âm đạo, nam hóa và mất kinh ở phụ nữ.

TRIỆU CHỨNG HỘI CHỨNG CUSHING

Hội chứng Cushing có những triệu chứng đa dạng, có thể biến đổi tùy thuộc vào mức độ dư thừa cortisol và có thể tiến triển chậm qua nhiều năm. Một số triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Béo phì: Đây là triệu chứng phổ biến nhất và thường bắt đầu với tăng cân nhanh chóng. Béo phì thường tập trung ở các khu vực đặc trưng như khuôn mặt tròn, da mặt ửng đỏ, và hình ảnh “bướu mỡ” sau gáy (buffalo hump). Các vùng khác như bụng, ngực cũng có thể bị ảnh hưởng.
  • Teo cơ và yếu cơ: Cơ chân tay có thể trở nên teo gầy, và hoạt động có thể gây mệt mỏi. Yếu cơ có thể trở nên nặng thêm do giảm kali trong máu.
  • Teo da và mô dưới da: Da có thể xuất hiện các vết rạn màu đỏ tím, đặc biệt ở vùng bụng dưới. Da cũng trở nên mỏng, dễ bị tổn thương và chậm lành sẹo.
  • Rậm lông, mọc râu, mụn trứng cá ở nữ: Tăng sản xuất hormone nam và rối loạn hormone có thể dẫn đến các vấn đề về tình trạng da và lông.
  • Rối loạn sinh dục: Nữ có thể gặp thiếu kinh hoặc không kinh, gây vô sinh. Cả nam và nữ đều có thể trải qua suy giảm ham muốn tình dục và rối loạn cương dương.
  • Tăng huyết áp và đái tháo đường: Tăng huyết áp và rối loạn đường huyết thường đi kèm với hội chứng Cushing.
  • Loãng xương: Gây đau lưng, đau nhức xương và có thể dẫn đến gãy xương dễ dàng.
  • Rối loạn tâm thần: Thay đổi tâm lý, kích thích hay trầm cảm, rối loạn tâm thần.
  • Chậm phát triển ở trẻ em: Do cortisol cao ức chế hormone tăng trưởng, gây tăng cân và chậm phát triển chiều cao.
  • Uống nhiều nước, tiểu nhiều: Có thể xuất phát từ tăng đường huyết và ức chế hormone chống bài niệu ADH.

ĐỐI TƯỢNG NGUY CƠ MẮC HỘI CHỨNG CUSHING

Hội chứng Cushing thường gặp ở trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn, chủ yếu từ 25 – 50 tuổi. Có khoảng 70% phụ nữ mắc hội chứng Cushing, tỷ lệ này ở nam giới là 30%.

Những đối tượng có nguy cơ cao, cần tầm soát  hội chứng Cushing gồm:

  • Người thừa cân hoặc béo phì.
  • Người bệnh tiểu đường type 2 hoặc huyết áp cao khó kiểm soát.
  • Trẻ em tăng cân và chậm phát triển chiều cao.

CHẨN ĐOÁN HỘI CHỨNG CUSHING

Để chẩn đoán hội chứng Cushing, bác sĩ sẽ chỉ định những xét nghiệm:

XÉT NGHIỆM CHẨN ĐOÁN XÁC ĐỊNH HỘI CHỨNG CUSHING

Để chẩn đoán hội chứng Cushing, các xét nghiệm đặc biệt có thể được thực hiện. Dưới đây là một số xét nghiệm phổ biến để đánh giá nồng độ cortisol trong cơ thể:

XÉT NGHIỆM CORTISOL TỰ DO TRONG NƯỚC TIỂU 24 GIỜ

  • Mục tiêu: Đo lượng cortisol trong nước tiểu suốt 24 giờ.
  • Quy trình: Gom nước tiểu suốt 24 giờ và lặp lại xét nghiệm vào các ngày khác nhau.
  • Đánh giá: Kết quả tăng trên 3 lần giới hạn trên bình thường có thể chẩn đoán tình trạng tăng tiết cortisol.

XÉT NGHIỆM CORTISOL TRONG NƯỚC BỌT VÀ CORTISOL MÁU LÚC NỬA ĐÊM

  • Mục tiêu: Kiểm tra nồng độ cortisol vào khoảng thời gian từ 23 – 24 giờ.
  • Quy trình: Lấy mẫu máu và nước bọt lúc nửa đêm (23-24 giờ).
  • Đánh giá: Kết quả bình thường khi cortisol máu lúc nửa đêm <1.8 mcg/dL hoặc cortisol nước bọt lúc nửa đêm <0.15 mcg/dL.

NGHIỆM PHÁP ỨC CHẾ DEXAMETHASONE 1MG QUA ĐÊM

  • Mục tiêu: Ước lượng khả năng ức chế của Dexamethasone đối với tiết ACTH và cortisol.
  • Quy trình: Người bệnh uống 1 mg Dexamethasone lúc 23h và đo cortisol máu vào 8h sáng ngày hôm sau.
  • Đánh giá: Kết quả bình thường khi cortisol máu sau test <1.8 mcg/dL.

NGHIỆM PHÁP ỨC CHẾ DEXAMETHASONE LIỀU THẤP

  • Mục tiêu: Đánh giá khả năng ức chế cortisol sau khi sử dụng Dexamethasone liều thấp.
  • Quy trình: Uống Dexamethasone 0.5mg cách mỗi 6h trong 2 ngày và đo cortisol máu sau test vào thời điểm 6 tiếng sau liều uống cuối cùng.
  • Đánh giá: Kết quả bình thường khi cortisol máu sau test <1.8 mcg/dL.

XÉT NGHIỆM CHẨN ĐOÁN NGUYÊN NHÂN HỘI CHỨNG CUSHING

Các xét nghiệm đặc biệt, như đo nồng độ ACTH máu, nghiệm pháp ức chế Dexamethasone liều cao và nghiệm pháp kích thích CRH, đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán hội chứng Cushing và xác định nguồn gốc của nó. Dưới đây là mô tả chi tiết về các xét nghiệm này:

ĐO NỒNG ĐỘ ACTH MÁU

  • Mục tiêu: Phân biệt hội chứng Cushing phụ thuộc ACTH hay không phụ thuộc ACTH.
  • Quy trình: Đo ACTH máu lúc sáng và so sánh với giảm dần trong ngày. Nếu ACTH máu giảm < 5 pg/mL, nghi ngờ về hội chứng Cushing không phụ thuộc ACTH.

NGHIỆM PHÁP ỨC CHẾ DEXAMETHASONE LIỀU CAO

  • Mục tiêu: Kiểm tra khả năng ức chế của Dexamethasone đối với tiết ACTH và cortisol.
  • Quy trình: Uống Dexamethasone 2mg mỗi 6 giờ trong 48 giờ. Đo cortisol máu tại thời điểm 0h và 48h. Giảm cortisol máu >50% tại thời điểm 48h có thể nghi ngờ về hội chứng Cushing (90% là bệnh Cushing, 10% là u tiết ACTH lạc chỗ).

NGHIỆM PHÁP KÍCH THÍCH CRH

  • Mục tiêu: Kiểm tra phản ứng của tuyến yên với CRH (Corticotropin-Releasing Hormone).
  • Quy trình: Đưa CRH vào cơ thể và đo nồng độ ACTH và cortisol. Tuy nhiên, phương pháp này không thực hiện được rộng rãi.

ĐỊNH LƯỢNG ACTH TRONG MÁU XOANG TĨNH MẠCH ĐÁ DƯỚI HAI BÊN

  • Mục tiêu: Phân biệt u tuyến yên tiết ACTH và u tiết ACTH lạc chỗ.
  • Quy trình: Phương pháp xâm lấn, đo ACTH trong máu xoang tĩnh mạch đá dưới hai bên để xác định nguồn gốc của ACTH.

 XÉT NGHIỆM XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ KHỐI U

  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) tuyến yên có cản từ: xác định u tuyến yên.
  • Chụp CT scan hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI) vùng bụng: tìm khối u tuyến thượng thận.
  • Chụp CT ngực: nếu do u tiết ACTH lạc chỗ, nên tìm ở ngực trước, sau đó có thể chụp CT scan hoặc MRI bụng và chậu để khảo sát các khối u khác.

CÁCH ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG CUSHING

Tùy vào từng nguyên nhân gây bệnh mà bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị thích hợp.

BỆNH CUSHING DO U TUYẾN YÊN

Phẫu thuật được coi là một phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh Cushing, đặc biệt là trong trường hợp u nhỏ. Phẫu thuật tuyến yên qua xương bướm có thể đạt được tỷ lệ thành công lên đến 80%. Ngoài ra có thể điều trị xạ trị ngoài bằng tia Gamma, phẫu thuật cắt 2 tuyến thượng thận khi phẫu thuật tuyến yên không thành công hoặc điều trị nội khoa bằng các thuốc ức chế sản xuất và tiết cortisol tại tuyến thượng thận…

HỘI CHỨNG CUSHING DO U THƯỢNG THẬN

Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến thượng thận. Điều trị nội khoa khi không thể phẫu thuật hoặc còn sót u sau mổ.

ĐIỀU TRỊ U TIẾT ACTH LẠC CHỖ

Đối với việc điều trị khối u tiết ACTH, phương pháp phẫu thuật cắt bỏ khối u có thể được xem xét. Trong trường hợp không thể định vị được khối u hoặc nếu u không thể phẫu thuật, một lựa chọn khác là phẫu thuật cắt 2 tuyến thượng thận có thể được xem xét.

Sau khi khối u được cắt bỏ ở tuyến thượng thận, đặc biệt là u tuyến yên hoặc u tiết ACTH lạc chỗ, nếu phẫu thuật thành công, nồng độ cortisol thường sẽ giảm, dẫn đến tình trạng suy thượng thận tạm thời. Do đó, người bệnh có thể cần sử dụng thuốc thay thế cortisol ngay sau phẫu thuật để hỗ trợ chức năng cơ bản của cơ thể.

Trong hầu hết các trường hợp, các khối u tuyến thượng thận không phải là ung thư và có thể được loại bỏ bằng phương pháp xâm lấn tối thiểu, giúp giảm thiểu tác động và thời gian hồi phục sau phẫu thuật.

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA

Đối với trường hợp không thể phẫu thuật hoặc khi phẫu thuật không thể loại bỏ hoàn toàn nguồn tiết ACTH, phương pháp điều trị nội khoa bằng thuốc có thể được áp dụng. Các loại thuốc có thể sử dụng để giảm sản xuất và tiết cortisol tại tuyến thượng thận hoặc ức chế tác động của cortisol trên mô:

  • Thuốc ức chế sản xuất và tiết cortisol tại tuyến thượng thận: Ketoconazol, Metyrapone, Etomidate, Mitotane.
  • Thuốc đối kháng thụ thể glucocorticoid: Mifepristone được chấp thuận điều trị bệnh nhân Cushing có đường huyết cao hoặc đái tháo đường type 2. Mifepristone không làm giảm sự sản xuất cortisol nhưng giúp ức chế tác động của cortisol trên mô.
  • Pasireotide: Có tác dụng làm giảm sản xuất ACTH từ u tuyến yên, từ đó giảm cortisol máu.

ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG GIẢ CUSHING

Điều trị hội chứng giả Cushing thường phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Hiện, không có thuốc đặc hiệu để điều trị tình trạng này. Biện pháp tối ưu là thay đổi thói quen sinh hoạt. Theo đó, người bệnh cần:

  • Hạn chế sử dụng rượu bia.
  • Giải tỏa căng thẳng.
  • Chế độ ăn đảm bảo cung cấp đầy đủ dinh dưỡng.
  • Khi có dấu hiệu nghi ngờ, nên đến những bệnh viện có chuyên khoa nội tiết để được kiểm tra, điều trị sớm.

BIẾN CHỨNG HỘI CHỨNG CUSHING

Nếu không phát hiện và điều trị sớm, hội chứng Cushing có thể gây các biến chứng như:

  • Loãng xương, lâu ngày có thể dẫn đến gãy xương bệnh lý.
  • Tăng huyết áp.
  • Bệnh đái tháo đường type 2.
  • Nhiễm trùng nặng.
  • Yếu cơ.
  • Thay đổi hình dạng bên ngoài và tâm thần.

CÁCH PHÒNG NGỪA HỘI CHỨNG CUSHING NGOẠI SINH

Hội chứng Cushing nội sinh hiện vẫn chưa có biện pháp phòng ngừa cụ thể. Tuy nhiên, hội chứng Cushing ngoại sinh, đặc biệt là do sử dụng các thuốc chứa glucocorticoid kéo dài, là một vấn đề thường gặp trong thực tế lâm sàng. Để ngăn chặn nguy cơ phát triển hội chứng này, biện pháp phòng ngừa hiệu quả bao gồm:

  • Không lạm dụng corticoid: Tránh sử dụng quá mức và kéo dài các thuốc chứa glucocorticoid như Medrol, Prednisone, Dexamethasone, Solumedrol mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Không sử dụng thuốc gia truyền không rõ nguồn gốc: Đối với các loại thuốc được sử dụng qua đường truyền, đặc biệt là những thuốc không rõ nguồn gốc, cần tăng cường cảnh báo và chỉ sử dụng dưới sự giám sát của chuyên gia y tế.
  • Sử dụng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ: Chỉ sử dụng thuốc theo đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ. Việc tuân thủ đúng đắn đối với liệu pháp y tế là quan trọng để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

Hội chứng Cushing xảy ra khi hormone cortisol tăng quá mức trong thời gian dài. Bệnh nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời sẽ gây biến chứng nguy hiểm. Bài viết trên đã giúp hiểu rõ hơn về hội chứng Cushing là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách chẩn đoán. Ngay khi có những dấu hiệu nghi ngờ mắc hội chứng Cushing, người bệnh nên tìm đến bệnh viện có chuyên khoa Nội tiết để được tư vấn, lên phác đồ điều trình phù hợp.

VIÊM MÀNG BỒ ĐÀO: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

VIÊM MÀNG BỒ ĐÀO: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 39

Mắt là cơ quan quan trọng của cơ thể người và là một bộ phận mong manh, dễ bị tổn thương. Các bệnh lý liên quan đến mắt đôi khi sẽ gây ra các biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến thị lực, trong đó có bệnh viêm màng bồ đào.

VIÊM MÀNG BỒ ĐÀO: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 41

VIÊM MÀNG BỒ ĐÀO LÀ GÌ?

Viêm màng bồ đào là tình trạng viêm ở lớp màng bồ đào, lớp sắc tố của mắt nằm giữa võng mạc bên trong và lớp sợi bên ngoài bao gồm củng mạc và giác mạc. Màng bồ đào bao gồm 3 cấu trúc: mống mắt, thể mi và hắc mạc. Đây cũng là nơi chứa nhiều mạch máu, bao gồm các tĩnh mạch và động mạch đưa máu nuôi dưỡng mắt.

Viêm màng bồ đào có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở người trẻ tuổi từ 20 đến 40 tuổi. Bệnh có thể gây ảnh hưởng đến thủy tinh thể, võng mạc, các dây thần kinh thị giác và có thể dẫn đến mù lòa nếu không được điều trị kịp thời.

CẤU TẠO MÀNG BỒ ĐÀO

Màng bồ đào bao gồm 3 cấu trúc: mống mắt, thể mi và hắc mạc.

  • Mống mắt: vòng màu xung quanh con ngươi đen, mở ra và đóng lại để cho nhiều hoặc ít ánh sáng vào mắt, giống như cửa trập trong máy ảnh.
  • Thể mi: là tập hợp các cơ, bằng cách co lại, cho phép thủy tinh thể trở nên dày hơn để mắt có thể tập trung vào các vật thể ở gần. Khi giãn, cơ thể mi giúp thủy tinh thể mỏng hơn để mắt có thể tập trung vào các vật thể ở xa. Quá trình này được gọi là điều tiết.
  • Hắc mạc: kéo dài từ rìa thể mi đến dây thần kinh thị giác ở phía sau của mắt. Hắc mạc nằm giữa võng mạc ở bên trong và củng mạc ở bên ngoài. Hắc mạc chứa cả tế bào sắc tố và mạch máu nuôi dưỡng các bộ phận bên trong mắt, đặc biệt là võng mạc.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM MÀNG BỒ ĐÀO

Có nhiều nguyên nhân gây viêm màng bồ đào, bao gồm:

NHIỄM TRÙNG

Viêm màng bồ đào thường do nhiễm trùng từ các tác nhân như vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng. Các loại nhiễm trùng có thể gây viêm màng bồ đào bao gồm:

  • Nhiễm trùng mắt, chẳng hạn như viêm kết mạc, viêm giác mạc, viêm mống mắt,…
  • Nhiễm trùng toàn thân, chẳng hạn như viêm xoang, viêm amidan, viêm tai giữa,…
  • Nhiễm trùng huyết

CHẤN THƯƠNG MẮT

Chấn thương mắt, chẳng hạn như chấn thương do tai nạn, phẫu thuật mắt,… cũng có thể gây viêm màng bồ đào.

CÁC BỆNH TỰ MIỄN

Các bệnh tự miễn, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống,… cũng có thể gây viêm màng bồ đào.

CÁC BỆNH LÝ KHÁC

Một số bệnh lý khác cũng có thể gây viêm màng bồ đào, chẳng hạn như:

  • Tăng huyết áp nội nhãn
  • Glaucoma
  • Nhiễm trùng HIV/AIDS
  • Ung thư mắt

TRIỆU CHỨNG MẮT BỊ VIÊM MÀNG BỒ ĐÀO

VIÊM MÀNG BỒ ĐÀO TRƯỚC

Viêm màng bồ đào trước là dạng viêm màng bồ đào phổ biến nhất. Nó thường gây ra các triệu chứng sau:

  • Đau mắt
  • Đỏ mắt
  • Nhìn mờ
  • Nhìn có ánh sáng lóe
  • Nhìn thấy quầng sáng xung quanh đèn
  • Sợ ánh sáng
  • Chảy nước mắt
  • Mệt mỏi mắt

VIÊM MÀNG BỒ ĐÀO TRUNG GIAN

Viêm màng bồ đào trung gian thường ít nghiêm trọng hơn viêm màng bồ đào trước. Nó thường không gây đau mắt và có thể không gây giảm thị lực đáng kể. Tuy nhiên, một số người có thể bị nhìn thấy các đốm đen bất thường (ruồi bay).

VIÊM MÀNG BỒ ĐÀO SAU

Viêm màng bồ đào sau là dạng viêm màng bồ đào ít phổ biến hơn. Nó có thể gây ra các triệu chứng sau:

  • Giảm thị lực
  • Nhìn thấy các đốm đen bất thường (ruồi bay)
  • Mất thị lực
  • Nhìn thấy quầng sáng xung quanh đèn

VIÊM TOÀN MÀNG BỒ ĐÀO

Viêm toàn màng bồ đào là tình trạng viêm ảnh hưởng đến tất cả các phần của màng bồ đào. Nó có thể gây ra các triệu chứng của cả viêm màng bồ đào trước, viêm màng bồ đào trung gian và viêm màng bồ đào sau.

BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM MÀNG BỒ ĐÀO

Viêm màng bồ đào có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng đe dọa đến thị lực, chẳng hạn như:

  • Phù điểm vàng
  • Tổn thương võng mạc
  • Tăng nhãn áp
  • Đục thủy tinh thể

ĐIỀU TRỊ VIÊM MÀNG BỒ ĐÀO

Điều trị viêm màng bồ đào phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Nếu viêm màng bồ đào do nhiễm trùng, bác sĩ sẽ chỉ định thuốc kháng sinh, kháng virus hoặc kháng nấm để điều trị nhiễm trùng. Nếu viêm màng bồ đào do chấn thương, bác sĩ sẽ điều trị các tổn thương ở mắt. Nếu viêm màng bồ đào do bệnh tự miễn, bác sĩ sẽ điều trị thuốc điều trị bệnh tự miễn.

Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể chỉ định các biện pháp điều trị khác để giảm đau, giảm sưng và viêm, chẳng hạn như:

  • Thuốc giảm đau, chẳng hạn như ibuprofen hoặc naproxen
  • Thuốc ức chế miễn dịch, chẳng hạn như prednisone
  • Thuốc giãn cơ, chẳng hạn như atropine

PHÒNG NGỪA VIÊM MÀNG BỒ ĐÀO

Không có cách nào chắc chắn để ngăn ngừa viêm màng bồ đào, nhưng bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh bằng cách:

  • Vệ sinh mắt sạch sẽ, thường xuyên rửa tay trước khi chạm vào mắt.
  • Sử dụng kính bảo hộ khi tham gia các hoạt động có nguy cơ gây chấn thương mắt.
  • Đeo kính râm khi ra ngoài trời nắng.
  • Kiểm tra mắt định kỳ để phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý về mắt.

Nếu bạn bị đau mắt, đỏ mắt hoặc các triệu chứng khác của viêm màng bồ đào, bạn nên đi khám bác sĩ càng sớm càng tốt. Điều trị sớm có thể giúp ngăn ngừa biến chứng và bảo vệ thị lực của bạn.

POLYP TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA

POLYP TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA 43

Polyp tử cung là bệnh lý khá phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Phần lớn các trường hợp polyp là lành tính, tuy nhiên bệnh có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và khả năng sinh sản của phụ nữ, thậm chí số ít trường hợp bệnh tiến triển ác tính thành ung thư tử cung rất nguy hiểm. Vậy polyp ở tử cung là gì và làm thế nào phát hiện sớm để hạn chế tối đa ảnh hưởng và biến chứng nguy hiểm của bệnh? Cùng theo dõi bài viết dưới đây của phunutoancau để giải đáp vấn đề này.

POLYP TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA 45

POLYP CỔ TỬ CUNG LÀ GÌ?

Polyp cổ tử cung là một tình trạng tăng sinh không bình thường của tế bào trên cổ tử cung, thường xuất hiện dưới dạng những đoạn mô mềm có kích thước dao động từ vài mm đến vài cm. Chúng có thể có hình dạng như ngón tay, bóng đèn hoặc nấm, và có thể tồn tại độc lập hoặc tạo thành nhóm. Về màu sắc, chúng thường có màu hồng, mềm mại, và dễ chảy máu khi tiếp xúc.

Đa số polyp cổ tử cung là những biểu hiện không gây hại và không có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sinh sản. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng một số trường hợp hiếm có thể gặp ung thư cổ tử cung do virus HPV gây ra, và điều này làm tăng sự quan trọng của việc theo dõi và chăm sóc sức khỏe phụ nữ.

Việc định kỳ kiểm tra và theo dõi sức khỏe phụ nữ là quan trọng để phát hiện và điều trị sớm bất kỳ vấn đề nào có thể phát sinh từ polyp cổ tử cung. Sự hiểu biết về nguy cơ của viêm nhiễm HPV cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và phòng tránh các biến chứng tiềm ẩn.

NGUYÊN NHÂN VÀ YẾU TỐ NGUY CƠ GÂY RA POLYP Ở TỬ CUNG

Hiện nay, nguyên nhân gây polyp tử cung vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, có một số yếu tố được cho rằng có liên quan làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh này, bao gồm:

  • Nồng độ estrogen cao: Estrogen là một loại hormone sinh dục nữ có vai trò quan trọng trong sự phát triển và tăng trưởng của tử cung. Khi nồng độ estrogen tăng cao, sẽ dẫn đến sự phát triển quá mức của các tế bào nội mạc tử cung, từ đó hình thành polyp.
  • Tuổi tác: Phụ nữ trong độ tuổi từ 40-50 tuổi, tức là trong độ tuổi sinh đẻ và thời kỳ tiền mãn kinh có nguy cơ mắc polyp tử cung cao nhất. Nguyên nhân là do trong giai đoạn này, nồng độ estrogen trong cơ thể phụ nữ thường cao hơn.
  • Yếu tố di truyền: Một số nghiên cứu đã cho thấy, phụ nữ có tiền sử gia đình mắc polyp tử cung có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với những người khác.
  • Các bệnh lý liên quan: Một số bệnh lý liên quan đến tử cung như lạc nội mạc tử cung, u xơ tử cung, viêm nhiễm tử cung,… cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp tử cung.
  • Các yếu tố lối sống: Một số yếu tố lối sống như béo phì, hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia,… cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp tử cung.

Ngoài những yếu tố chung nêu trên, một số yếu tố nguy cơ cụ thể khác bao gồm:

  • Phụ nữ béo phì (BMI ≥ 30) có tỷ lệ polyp tử cung cao hơn so với những phụ nữ khác.
  • Bị tăng huyết áp.
  • Phụ nữ uống Tamoxifen – một loại thuốc điều trị ung thư vú. Nghiên cứu cho thấy, khoảng 8-36% phụ nữ sau mãn kinh điều trị bằng liệu pháp này sẽ phát triển polyp ở tử cung.
  • Mắc hội chứng Lynch hoặc hội chứng Cowden.

TRIỆU CHỨNG CỦA POLYP CỔ TỬ CUNG

Hầu hết các trường hợp polyp cổ tử cung không có triệu chứng. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể có các triệu chứng sau:

CHẢY MÁU ÂM ĐẠO

Chảy máu âm đạo là triệu chứng phổ biến nhất của polyp cổ tử cung. Chảy máu có thể xảy ra bất cứ lúc nào trong chu kỳ kinh nguyệt, nhưng thường gặp nhất là sau khi quan hệ tình dục hoặc khám phụ khoa.

ĐAU VÙNG CHẬU

Đau vùng chậu là triệu chứng ít gặp hơn của polyp cổ tử cung. Đau thường âm ỉ, dai dẳng và có thể kèm theo các triệu chứng khác như sốt, mệt mỏi, tiểu buốt, tiểu rắt.

RA KHÍ HƯ BẤT THƯỜNG

Ra khí hư bất thường là triệu chứng hiếm gặp của polyp cổ tử cung. Khí hư thường có màu vàng, xanh, có mùi hôi.

POLYP TỬ CUNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Polyp tử cung là một khối u lành tính phát triển từ mô lót tử cung. Mặc dù phần lớn polyp tử cung là lành tính, nhưng một số trường hợp polyp có thể gây ra các biến chứng, bao gồm:

  • Xuất huyết tử cung bất thường: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của polyp tử cung. Xuất huyết tử cung có thể xảy ra giữa các kỳ kinh, trong kỳ kinh, hoặc sau khi quan hệ tình dục.
  • Đau bụng: Đau bụng có thể xảy ra ở vùng bụng dưới hoặc vùng thắt lưng.
  • Viêm nhiễm: Polyp tử cung có thể bị viêm nhiễm, dẫn đến các triệu chứng như sốt, đau bụng, dịch âm đạo ra nhiều, có mùi hôi.
  • Thiếu máu: Xuất huyết tử cung kéo dài có thể dẫn đến thiếu máu.
  • Vô sinh hiếm muộn: Polyp tử cung có thể gây cản trở sự di chuyển của tinh trùng và làm tổ của trứng, dẫn đến vô sinh hiếm muộn.
  • Ung thư tử cung: Một số trường hợp polyp tử cung có thể tiến triển thành ung thư tử cung.

CHẨN ĐOÁN POLYP TỬ CUNG

Chẩn đoán polyp tử cung thường được thực hiện bằng khám phụ khoa. Bác sĩ sẽ sử dụng mỏ vịt để mở cổ tử cung và quan sát bên trong. Nếu thấy có khối u nhỏ, mềm, màu hồng, có cuống hoặc không có cuống, bác sĩ sẽ chẩn đoán là polyp tử cung.

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm bổ sung để chẩn đoán chính xác, bao gồm:

SIÊU ÂM QUA ÂM ĐẠO

Đây là phương pháp chẩn đoán polyp tử cung phổ biến nhất. Sóng siêu âm giúp quan sát rõ polyp hoặc nghi ngờ khối polyp khi thấy hình ảnh nội mạc tử cung dày lên.

NỘI SOI BUỒNG TỬ CUNG

Bác sĩ sử dụng một ống camera có tay cầm dài, mảnh và có đèn ở đầu ống đi vào âm đạo và cổ tử cung để quan sát bên trong tử cung. Bác sĩ cũng có thể kết hợp nội soi buồng tử cung với phẫu thuật để tiến hành cắt bỏ các polyp.

SINH THIẾT NỘI MẠC TỬ CUNG

Bác sĩ sử dụng ống hút để thu thập mẫu ở thành tử cung, sau đó gửi đến phòng xét nghiệm để phát hiện mẫu có vấn đề bất thường hay không.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

Phần lớn các trường hợp polyp tử cung không cần điều trị. Tuy nhiên, nếu polyp gây chảy máu âm đạo nhiều, đau vùng chậu hoặc các triệu chứng khác, bác sĩ có thể chỉ định điều trị.

Có hai phương pháp điều trị polyp tử cung phổ biến là:

CẮT BẰNG DAO ĐIỆN HOẶC DAO LASER

Đây là phương pháp điều trị phổ biến nhất và có hiệu quả cao. Phương pháp này được thực hiện dưới gây tê tại chỗ hoặc gây mê toàn thân.

CẮT POLYP TỬ CUNG BẰNG VÒNG ĐIỆN

Phương pháp này ít xâm lấn hơn so với cắt polyp bằng dao điện hoặc dao laser. Phương pháp này được thực hiện dưới gây tê tại chỗ.

POLYP CỔ TỬ CUNG CÓ TÁI PHÁT KHÔNG?

Một số trường hợp cắt bỏ polyp, một thời gian sau lại thấy xuất hiện lại. Nguyên nhân bệnh polyp cổ tử cung tái phát là do:

VIÊM NHIỄM MÃN TÍNH

Viêm nhiễm mãn tính ở cổ tử cung là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra polyp cổ tử cung. Nếu polyp cổ tử cung được cắt bỏ mà không được điều trị triệt để nguyên nhân gây viêm nhiễm, các tế bào bị tổn thương do viêm nhiễm vẫn có thể tiếp tục phát triển và hình thành polyp mới.

KHÔNG CẮT BỎ HẾT POLYP

Khi cắt polyp cổ tử cung, bác sĩ có thể không thể loại bỏ hết tất cả các polyp. Các polyp còn sót lại có thể tiếp tục phát triển và gây tái phát.

CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ KHÁC

Một số yếu tố nguy cơ khác có thể làm tăng nguy cơ tái phát polyp cổ tử cung bao gồm:

  • Tuổi tác: Polyp cổ tử cung thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, đặc biệt là phụ nữ trên 40 tuổi.
  • Tiền sử gia đình: Phụ nữ có tiền sử gia đình mắc polyp cổ tử cung có nguy cơ cao mắc bệnh hơn.
  • Bệnh lý tuyến giáp: Phụ nữ bị bệnh lý tuyến giáp có nguy cơ cao mắc polyp cổ tử cung.
  • Tăng sản nội mạc tử cung: Phụ nữ bị tăng sản nội mạc tử cung có nguy cơ cao mắc polyp cổ tử cung.

PHÒNG NGỪA POLYP TỬ CUNG

Để giảm nguy cơ tái phát polyp cổ tử cung, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Khám phụ khoa định kỳ để phát hiện và điều trị sớm polyp cổ tử cung.
  • Điều trị triệt để nguyên nhân gây viêm nhiễm ở cổ tử cung.
  • Thực hiện lối sống lành mạnh, ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên, tránh căng thẳng.

Do đó, vì sức khỏe của bạn , hãy khám sức khỏe định kỳ hàng năm và đến gặp bác sĩ của bạn ngay nếu có bạn có bất cứ dấu hiệu bất thường nào.