NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIẾN CHỨNG PHỔ BIẾN

NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIẾN CHỨNG PHỔ BIẾN 1

Nhồi máu cơ tim cấp, đặc biệt là ở những người mắc bệnh mạch vành, là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở mọi độ tuổi. Để nhận biết sớm và tận dụng “giờ vàng” quan trọng để can thiệp, quan trọng hơn hết là hiểu rõ về những dấu hiệu và triệu chứng. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau đây.

NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIẾN CHỨNG PHỔ BIẾN 3

NHỒI MÁU CƠ TIM LÀ GÌ?

Nhồi máu cơ tim cấp là một tình trạng khẩn cấp y tế đe dọa tính mạng. Đây là tình trạng cơ tim bị thiếu máu nuôi và hoại tử do mạch vành (mạch máu nuôi cơ tim) bị tắc nghẽn đột ngột bởi cục huyết khối trong lòng mạch. Nhồi máu cơ tim cấp là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong với tỷ lệ mắc phải ngày một tăng. Nhờ những tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị nhồi máu cơ tim mà tỷ lệ tử vong đã giảm đáng kể xuống chỉ còn khoảng 7%.

DẤU HIỆU CẢNH BÁO NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

Dấu hiệu cảnh báo nhồi máu cơ tim cấp có thể bao gồm:

ĐAU NGỰC

Đây là triệu chứng điển hình nhất của nhồi máu cơ tim. Cơn đau thường dữ dội, như có vật gì đó đè nặng, bóp nghẹt ở ngực, sau xương ức hoặc ngực trái. Cơn đau có thể lan ra sau lưng, lên cổ, cằm, vai hoặc cánh tay. Cơn đau thường kéo dài hơn 20 phút và không thuyên giảm khi nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc giảm đau thông thường.

KHÓ THỞ

Khó thở là một triệu chứng phổ biến khác của nhồi máu cơ tim. Khó thở có thể xảy ra khi nghỉ ngơi hoặc khi gắng sức.

BUỒN NÔN VÀ NÔN

Buồn nôn và nôn là những triệu chứng thường gặp ở một số người bị nhồi máu cơ tim.

TOÁT MỒ HÔI

Toát mồ hôi lạnh là một triệu chứng thường gặp ở một số người bị nhồi máu cơ tim.

MỆT MỎI

Mệt mỏi bất thường là một triệu chứng cảnh báo nhồi máu cơ tim có thể xảy ra trước khi cơn đau ngực xuất hiện.

HỒI HỘP, ĐÁNH TRỐNG NGỰC

Hồi hộp, đánh trống ngực là những triệu chứng thường gặp ở một số người bị nhồi máu cơ tim.

CHÓNG MẶT HOẶC NGẤT XỈU

Chóng mặt hoặc ngất xỉu là những triệu chứng hiếm gặp của nhồi máu cơ tim.

Ngoài ra, nhồi máu cơ tim cấp có thể không có triệu chứng đau ngực ở một số trường hợp, đặc biệt là ở phụ nữ, người cao tuổi và người mắc bệnh đái tháo đường. Những người thuộc nhóm nguy cơ cao này có thể có các triệu chứng tương đương như khó thở, thay đổi tri giác, ngất hoặc tụt huyết áp < 90/60 mmHg.

NGUYÊN NHÂN GÂY NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

Nguyên nhân chính gây nhồi máu cơ tim cấp là do vỡ mảng xơ vữa động mạch vành. Mảng xơ vữa là một khối chất béo, cholesterol và các chất khác tích tụ trong lòng mạch. Khi mảng xơ vữa bị vỡ, nó có thể gây kích hoạt các tiểu cầu trong máu tập hợp lại và tạo thành cục huyết khối. Cục huyết khối này có thể làm tắc nghẽn hoàn toàn mạch vành, khiến cơ tim phía sau mạch bị thiếu máu nuôi và hoại tử.

Ngoài ra, nhồi máu cơ tim cấp cũng có thể do các nguyên nhân sau:

  • Hẹp động mạch vành: Hẹp động mạch vành có thể do xơ vữa động mạch, viêm động mạch vành hoặc các bệnh lý khác. Khi động mạch vành bị hẹp, lượng máu cung cấp cho cơ tim sẽ giảm, khiến cơ tim bị thiếu máu nuôi và có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim.
  • Giảm lưu lượng máu đến tim: Giảm lưu lượng máu đến tim có thể do các nguyên nhân như rối loạn nhịp tim, suy tim, sốc tim,…
  • Các bệnh lý khác: Một số bệnh lý khác cũng có thể làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim.

AI CÓ NGUY CƠ BỊ NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP?

Có nhiều yếu tố nguy cơ có thể làm tăng nguy cơ bị nhồi máu cơ tim cấp, bao gồm:

  • Tuổi tác: Nguy cơ nhồi máu cơ tim tăng theo tuổi tác. Nam giới có nguy cơ nhồi máu cơ tim cao hơn nữ giới.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ nhồi máu cơ tim cao hơn nữ giới.
  • Yếu tố gia đình: Nếu có người thân trong gia đình bị nhồi máu cơ tim, bạn có nguy cơ cao mắc bệnh hơn.
  • Tiền sử bệnh tim: Nếu bạn đã từng bị nhồi máu cơ tim, bạn có nguy cơ cao bị nhồi máu cơ tim lần thứ hai.
  • Các yếu tố nguy cơ lối sống: Các yếu tố nguy cơ lối sống có thể làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim bao gồm:
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây nhồi máu cơ tim.
  • Thừa cân hoặc béo phì: Thừa cân hoặc béo phì làm tăng nguy cơ hình thành mảng xơ vữa.
  • Lười vận động: Lười vận động làm tăng nguy cơ hình thành mảng xơ vữa.
  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn nhiều chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, cholesterol và đường có thể làm tăng nguy cơ hình thành mảng xơ vữa.
  • Căng thẳng, stress: Căng thẳng, stress có thể làm tăng nguy cơ vỡ mảng xơ vữa.

BIẾN CHỨNG NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

RỐI LOẠN NHỊP

Tổn thương do nhồi máu cơ tim có thể ảnh hưởng đến cách thức các tín hiệu điện di chuyển trong tim, gây ra những thay đổi về nhịp tim (rối loạn nhịp). Một số trường hợp rất nghiêm trọng và gây chết người, đột tử.

SỐC TIM

Tình trạng hiếm gặp này xảy ra khi tim đột ngột không thể bơm máu, xảy ra khi tổn thương khối lượng cơ tim lớn >40%. Sốc tim có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

SUY TIM

Mô cơ tim bị tổn thương nhiều có thể khiến tim không thể bơm máu. Suy tim có thể tạm thời (suy tim cấp) hoặc lâu dài (mãn tính). Suy tim là một biến chứng nghiêm trọng của nhồi máu cơ tim có thể dẫn đến tử vong.

VIÊM MÀNG NGOÀI TIM

Đôi khi nhồi máu cơ tim gây ra tình trạng phản ứng hệ thống miễn dịch bị lỗi. Tình trạng này được gọi là hội chứng Dressler (viêm tràn dịch màng ngoài tim sau nhồi máu cơ tim). Hội chứng Dressler có thể gây đau ngực, sốt và khó thở.

NGƯNG TIM

Tim bỗng nhiên ngừng đập mà không có bất cứ một tín hiệu nào báo trước. Sự thay đổi tín hiệu đột ngột của tim gây ngừng tim. Cơn nhồi máu cơ tim cấp làm tăng nguy cơ và đe dọa tính mạng người bệnh, có thể dẫn đến tử vong (đột tử do tim) nếu không được điều trị ngay lập tức.

CHẨN ĐOÁN NHỒI MÁU CƠ TIM

ĐIỆN TÂM ĐỒ

Điện tâm đồ là xét nghiệm quan trọng nhất để chẩn đoán nhồi máu cơ tim. Điện tâm đồ có thể ghi lại các thay đổi của điện tim trong tim. Các thay đổi của điện tim có thể cho thấy có nhồi máu cơ tim đang xảy ra.

XÉT NGHIỆM MÁU

Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của nhồi máu cơ tim. Các dấu hiệu này bao gồm:

  • Tăng men tim: Men tim là các protein được giải phóng vào máu khi cơ tim bị tổn thương.
  • Tăng troponin: Troponin là một loại men tim đặc hiệu cho cơ tim.

CÁC XÉT NGHIỆM KHÁC

Các xét nghiệm khác có thể được sử dụng để chẩn đoán nhồi máu cơ tim bao gồm:

  • Chụp X-quang lồng ngực: Chụp X-quang lồng ngực có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của nhồi máu cơ tim, chẳng hạn như tràn dịch màng tim hoặc tăng kích thước tim.
  • Siêu âm tim: Siêu âm tim có thể giúp đánh giá chức năng tim và phát hiện các tổn thương do nhồi máu cơ tim.
  • Chụp mạch vành: Chụp mạch vành là xét nghiệm xâm lấn sử dụng ống thông để chụp hình ảnh các mạch vành. Chụp mạch vành có thể giúp xác định vị trí và mức độ tắc nghẽn của mạch vành.
NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIẾN CHỨNG PHỔ BIẾN 5

ĐIỀU TRỊ NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

Mục tiêu của điều trị nhồi máu cơ tim cấp là khôi phục lưu lượng máu đến cơ tim càng sớm càng tốt. Điều trị nhồi máu cơ tim thường được thực hiện trong phòng cấp cứu.

ĐIỀU TRỊ TÁI LƯU THÔNG MẠCH VÀNH

Điều trị tái lưu thông mạch vành là biện pháp quan trọng nhất để cứu sống người bệnh nhồi máu cơ tim. Điều trị tái lưu thông mạch vành có thể được thực hiện bằng các phương pháp sau:

  • Thuốc tiêu sợi huyết: Thuốc tiêu sợi huyết là loại thuốc có tác dụng làm tan cục máu đông. Thuốc tiêu sợi huyết có thể được sử dụng trong vòng 12 giờ đầu sau khi xuất hiện triệu chứng nhồi máu cơ tim.
  • Chụp mạch vành, đặt stent: Chụp mạch vành, đặt stent là thủ thuật sử dụng ống thông để đưa stent vào mạch vành bị tắc nghẽn. Stent là một ống nhỏ, lưới kim loại giúp giữ cho mạch vành mở rộng.
  • Mổ bắc cầu động mạch vành: Mổ bắc cầu động mạch vành là thủ thuật sử dụng đoạn mạch máu từ cơ thể khác để tạo đường đi mới cho máu lưu thông đến tim. Mổ bắc cầu động mạch vành thường được thực hiện khi nhồi máu cơ tim nặng hoặc các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.

ĐIỀU TRỊ LÂU DÀI SAU NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

Bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim cần được điều trị và chăm sóc lâu dài để tránh tái phát và biến chứng về sau.

Thay đổi lối sống là điều cần làm xuyên suốt quá trình điều trị:

  • Tập thể dục đều đặn, giảm cân nếu dư cân hoặc béo phì;
  • Không hút thuốc lá, hạn chế rượu bia, nước ngọt;
  • Không nên ăn mặn, giảm ăn thịt mỡ, thức ăn đóng hộp, thức ăn nhanh, đồ ăn chiên xào;
  • Nên ăn nhiều trái cây, rau, củ, quả, hạt; Ăn cá hoặc thịt gà thay cho thịt heo, thịt bò;
  • Tránh căng thẳng, luyện tập thư giãn.
  • Người bệnh cần uống thuốc và tái khám thường xuyên:

Các thuốc điều trị thiết yếu: Thuốc ức chế men chuyển hoặc chẹn thụ thể angiotensin 2, chẹn bêta, chống kết tập tiểu cầu (aspirin, clopidogrel, ticagrelor, prasugrel) và statin. 

Bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim cần uống 2 loại thuốc chống kết tập tiểu cầu tối thiểu trong vòng 1 năm. Sau đó, duy trì ít nhất 1 loại thuốc chống kết tập tiểu cầu lâu dài.

Bệnh nhân sau phẫu thuật bắc cầu hoặc đặt stent mạch vành cần uống thuốc chống kết tập tiểu cầu lâu dài để phòng ngừa huyết khối trong stent hoặc tái hẹp mạch vành.

Điều trị tích cực các bệnh đi kèm như: Tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn mỡ máu…

PHÒNG NGỪA NHỒI MÁU CƠ TIM

Dưới đây là một số lời khuyên cụ thể để phòng ngừa nhồi máu cơ tim:

  • Kiểm soát huyết áp: Huyết áp lý tưởng là dưới 120/80 mmHg. Nếu bạn bị tăng huyết áp, hãy uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ và thực hiện các thay đổi lối sống lành mạnh, chẳng hạn như ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và giảm cân nếu cần.
  • Kiểm soát đường huyết: Mức đường huyết lý tưởng là dưới 100 mg/dL khi đói và dưới 140 mg/dL sau bữa ăn. Nếu bạn bị đái tháo đường, hãy uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ và thực hiện các thay đổi lối sống lành mạnh, chẳng hạn như ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và giảm cân nếu cần.
  • Kiểm soát cholesterol: Mức cholesterol toàn phần lý tưởng là dưới 200 mg/dL, mức cholesterol LDL (cholesterol xấu) lý tưởng là dưới 100 mg/dL và mức cholesterol HDL (cholesterol tốt) lý tưởng là trên 40 mg/dL ở nam giới và trên 50 mg/dL ở nữ giới. Nếu bạn bị rối loạn mỡ máu, hãy uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ và thực hiện các thay đổi lối sống lành mạnh, chẳng hạn như ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và giảm cân nếu cần.
  • Tập thể dục thường xuyên: Người lớn nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày. Bạn có thể tập thể dục bất kỳ môn thể thao nào bạn thích, chẳng hạn như đi bộ, chạy bộ, đạp xe, bơi lội, khiêu vũ, yoga, pilates.

Để phòng tránh cơn nhồi máu cơ tim cấp, tầm soát và khám tim mạch định kỳ là rất quan trọng. Một lối sống lành mạnh cũng sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ mắc phải căn bệnh này. Ngoài ra, việc sơ cấp cứu cho bệnh nhân lên cơn đột quỵ tim là “chìa khóa vàng” để giữ lại mạng sống cho bệnh nhân.

THIẾU MÁU LÊN NÃO: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

THIẾU MÁU LÊN NÃO: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 7

Thiếu máu lên não là một cơ chế hay gặp do tổn thương não cấp tính do lưu lượng máu đến não bị suy giảm. Thiếu máu lên não là một trường hợp cấp cứu y tế; nếu không được điều trị, khả năng cao sẽ xảy ra nhồi máu não hoặc bệnh lý tại não bộ do thiếu oxy, thiếu máu cục bộ toàn bộ. Từ đó người bệnh có thể tử vong hoặc có nguy cơ tàn tật vĩnh viễn.

Hiện tượng thiếu máu não, còn được biết đến như sự gián đoạn lưu thông máu lên não, đặc trưng bởi lượng máu không đủ để đáp ứng nhu cầu metabolic của cơ quan quan trọng này, là một hiện thực có thể gây nên nhiều hậu quả nguy hiểm cho sức khỏe. Ban đầu, triệu chứng của tình trạng này thường bao gồm đau đầu, ù tai, và chóng mặt, tuy nhiên, do những dấu hiệu này có thể thoáng qua, nhiều người bệnh thường xem nhẹ vấn đề.

THIẾU MÁU LÊN NÃO: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 9

Điều quan trọng là nếu không thực hiện chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh thiếu máu não có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, trong đó có suy giảm chức năng não, tử vong của tế bào não, mất trí nhớ, và tai biến mạch máu não. Điều này đặt ra một thách thức nghiêm trọng đối với quản lý và điều trị bệnh nhân, đặc biệt là trong bối cảnh cơ quan trí óc là một phần quan trọng của hệ thống cơ thể.

Nói về cấu trúc và chức năng của bộ não con người, nó là một cơ quan có khả năng trao đổi chất cực kỳ cao, chiếm khoảng 25% nhu cầu trao đổi chất toàn bộ cơ thể, mặc dù chỉ chiếm khoảng 2,5% trọng lượng cơ thể. Điều này làm cho não trở nên cực kỳ nhạy cảm đối với sự gián đoạn trong lưu lượng máu. Cơ chế cân bằng nội môi, một quá trình phức tạp, hoạt động để duy trì lưu lượng máu không ngừng lên não, duy trì tại mức khoảng 50 ml/100g mô não mỗi phút. Khi cơ chế này bị tổn thương, sự gián đoạn lưu thông máu có thể xảy ra, gây thiếu máu lên não, đây là một trong những cơ chế gây tổn thương não và rối loạn chức năng phổ biến nhất. Quy mô và thời gian giảm tưới máu đều đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ tổn thương tế bào thần kinh do lưu lượng máu giảm.

THIẾU MÁU NÃO LÀ GÌ?

Thiếu máu não có thể toàn bộ hoặc cục bộ. Thiếu máu lên não toàn bộ là hậu quả của quá trình bệnh toàn thân, thường gây sốc.

THIẾU MÁU NÃO TOÀN BỘ

Hạ huyết áp toàn thân đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát sinh của thiếu máu não toàn bộ, một tình trạng nguy hiểm và phổ biến. Cơ chế này thường xảy ra khi sự kiểm soát huyết áp và nhịp tim, do cơ chế tự trị và thần kinh thể dịch, trở nên gián đoạn. Điều này có thể thấy rõ trong những tình trạng như hội chứng ngất vasovagal và nhịp tim nhanh tư thế, nơi sự điều chỉnh không đồng đều có thể dẫn đến giảm tưới máu não thoáng qua.

Nguyên nhân phổ biến thứ hai của sự xuất hiện thiếu máu não toàn bộ thoáng qua là do vấn đề liên quan đến chức năng và cấu trúc của tim, đặc biệt là rối loạn nhịp tim. Trong những trường hợp này, khi hiệu ứng thoáng qua xảy ra, thường biểu hiện dưới dạng tiền ngất hoặc ngất. Sự gián đoạn trong sự đồng bộ giữa huyết áp và nhịp tim có thể gây ra giảm tưới máu đáng kể đến não, tạo nên bối cảnh lý tưởng cho sự xuất hiện của thiếu máu toàn bộ. Lưu ý rằng thiếu máu toàn bộ kéo dài có thể gây tổn thương thần kinh vĩnh viễn.

THIẾU MÁU NÃO CỤC BỘ

Ngược lại, tình trạng thiếu máu cục bộ của não thường xuất phát từ sự cản trở lưu thông máu động mạch đến não, mà thường là kết quả của huyết khối hoặc tắc mạch. Khi tình trạng thiếu máu này kéo dài, có thể dẫn đến mất tế bào thần kinh và gây ra đột quỵ do thiếu máu cục bộ. Nguyên nhân thường gặp của tình trạng này là huyết khối hình thành từ động mạch cảnh bị hẹp hoặc mảng xơ vữa động mạch não. Điều quan trọng là thuyên tắc cục máu đông, đặc biệt là trong tim hoặc động mạch lớn, thường chiếm tỷ lệ cao nhất trong các nguyên nhân gây ra thiếu máu cục bộ não (chiếm đến 60-70% tỷ lệ trường hợp thiếu máu lên não thoáng qua và đột quỵ).

THIẾU MÁU LÊN NÃO: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 11

Thuyên tắc cục máu đông có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, trong đó bao gồm tình trạng như chất béo, nước ối trong thai kỳ, mặc dù có tỷ lệ xảy ra thấp hơn đáng kể. Thiếu máu cục bộ cũng có thể được kích thích bởi sự giảm đường kính đột ngột của động mạch cung cấp máu cho một vùng nhỏ của não, có thể là do động mạch bị hẹp trước đó hoặc động mạch bình thường như động mạch chủ, thân trên động mạch chủ hoặc động mạch nội sọ. Thiếu máu cục bộ có thể phát sinh khi có sự giảm đột ngột hoặc thu hẹp đường kính của động mạch cung cấp máu cho một vùng nhất định của não.

Trong khi đó, mô não bị thiếu máu cục bộ sẽ ngừng hoạt động chỉ sau vài giây và bắt đầu phát sinh quá trình hoại tử ngay sau 5 phút kể từ khi bị cắt off khỏi nguồn cung cấp oxy và glucose, so với 20-40 phút ở các bộ phận khác của cơ thể. Có những khu vực đặc biệt dễ bị thiếu máu cục bộ, được mô tả là hiện tượng tổn thương chọn lọc.

DỊCH TỄ HỌC

Đột quỵ, một trong những bệnh mạch máu phổ biến nhất trên toàn cầu, đang giữ vị trí quan trọng trong danh sách nguyên nhân dẫn đến tử vong, xếp hạng thứ 5 tại Hoa Kỳ theo báo cáo của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) năm 2019. Dữ liệu thống kê từ AHA ước tính rằng có khoảng 20 triệu người Mỹ trên 20 tuổi đã trải qua đột quỵ, và mỗi năm có khoảng 795.000 người mắc bệnh này. Tần suất đột quỵ tăng theo độ tuổi, với gần 75% trường hợp ảnh hưởng đến những người trên 65 tuổi. Đối với nhóm dân tộc, người Mỹ gốc Phi và người gốc Tây Ban Nha có tỷ lệ đột quỵ cao hơn so với người da trắng. Mặc dù tỷ lệ đột quỵ gần như bằng nhau ở nam và nữ, nhưng số liệu chỉ ra rằng trong 15 năm qua, tỷ lệ này đã giảm ở nam một chút.

Thuật ngữ “đột quỵ” được sử dụng rộng rãi để mô tả tổn thương thần kinh do bất kỳ nguyên nhân mạch máu nào. Đối với loại đột quỵ do thiếu máu cục bộ, chiếm đến 87% tổng số ca, chúng thường xảy ra khi có thiếu máu cục bộ cấp tính ở một vùng cụ thể của não do một động mạch bị tắc nghẽn. Đây là nguyên nhân chủ yếu gây ra tàn tật và tử vong ở Hoa Kỳ và trên toàn thế giới. Triệu chứng như ngất, kết quả của thiếu máu cục bộ tạm thời lên toàn bộ não, là một trong những dấu hiệu phổ biến nhất trong mọi cộng đồng. Vì vậy, thiếu máu não là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tàn tật trên quy mô toàn cầu.

TRIỆU CHỨNG THIẾU MÁU NÃO

Triệu chứng của thiếu máu não có thể biến động từ nhẹ đến nặng và có thể kéo dài trong khoảng thời gian ngắn từ vài giây đến vài phút. Trong trường hợp triệu chứng thiếu máu cục bộ ngắn có khả năng tự khỏi trước khi xảy ra nhồi mối, người ta thường nói đến đó là Thiếu máu cục bộ thoáng qua (TIA).

Khi não bộ bị tổn thương do tình trạng thiếu máu cục bộ, các triệu chứng có thể trở nên vĩnh viễn và bao gồm:

  • Suy nhược cơ thể
  • Mất cảm giác hoàn toàn
  • Thường xuyên mất phương hướng và nhầm lẫn các vấn đề đơn giản trong cuộc sống.
  • Thay đổi hoặc giảm thị lực tại một hoặc cả hai mắt.
  • Nhìn đôi
  • Nói lắp bắp.
  • Mất hoặc giảm ý thức.
  • Suy giảm khả năng phối hợp và giữ thăng bằng.

Ngoài ra, đau đầu và chóng mặt cũng là triệu chứng phổ biến của thiếu máu não và có thể dễ nhầm lẫn với các triệu chứng của các bệnh lý khác. Điều này đặc biệt quan trọng khi xác định và chẩn đoán tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

THIẾU MÁU LÊN NÃO: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 13

ĐAU ĐẦU

Đau đầu là một triệu chứng phổ biến mà mọi người có thể trải qua ở mọi độ tuổi và do nhiều nguyên nhân khác nhau như căng thẳng kéo dài, mất ngủ, hoặc cường độ làm việc cao. Tuy nhiên, cũng đáng chú ý rằng đau đầu cũng có thể là một dấu hiệu điển hình của hiện tượng thiếu máu não.

Đau đầu do thiếu máu não thường bắt đầu từ cảm giác đau nhói tại một vùng cụ thể trên đầu và sau đó có thể lan rộng khắp cả đầu. Để xác định xem liệu đau đầu của bạn có phải là một biểu hiện của bệnh thiếu máu não hay không, việc thăm bác sĩ để kiểm tra và đưa ra đánh giá chính xác là quan trọng.

CHÓNG MẶT HOA MẮT

Chóng mặt hoa mắt là một triệu chứng phổ biến mà nhiều người có thể trải qua, và nó thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày. Với tần suất thường xuyên, nó thường không được coi là một vấn đề quá nghiêm trọng. Tuy nhiên, nếu triệu chứng này xuất hiện một cách đột ngột trong khi cơ thể đang ở trong tình trạng bình thường, có thể là một dấu hiệu của thiếu máu lên não.

NGUYÊN NHÂN THIẾU MÁU NÃO

Có ba nhóm nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thiếu máu lên não, bao gồm:

  • Thiếu máu lên não do huyết khối: Tình trạng này xuất phát khi có sự hình thành cục máu đông trong các nhóm động mạch lớn, như động mạch não giữa, động mạch đốt sống, và động mạch cảnh trong. Sự hình thành cục máu đông thường do tình trạng xơ vữa động mạch gây ra.
  • Thiếu máu lên não do thuyên tắc: Các cục máu đông được hình thành tại nơi khác và sau đó di chuyển đến não, tạo ra tình trạng tắc nghẽn mạch máu. Thuyên tắc có thể xuất phát từ các bệnh lý tim mạch như nhồi máu cơ tim, các vấn đề liên quan đến van tim, hay các tình trạng như rung nhĩ.
  • Thiếu máu lên não huyết động: Các bệnh lý ảnh hưởng đến quá trình luân chuyển máu, bao gồm rối loạn đông máu, hạ huyết áp, làm tăng nguy cơ thiếu máu lên não.

Ngoài ra, một số thói quen sống không lành mạnh cũng có thể là nguyên nhân dẫn đến bệnh thiếu máu lên não, bao gồm:

  • Lạm dụng thuốc lá, rượu bia, chất kích thích.
  • Thiếu vận động, lười tập thể dục.
  • Thói quen ăn uống không lành mạnh, bao gồm ăn nhiều thực phẩm giàu dầu mỡ và chất béo, ít chất xơ.
  • Thói quen gối đầu quá cao khi ngủ có thể gây cản trở quá trình vận chuyển máu lên não.
  • Căng thẳng kéo dài và làm việc trên máy tính quá lâu.**

AI DỄ BỊ TÌNH TRẠNG THIẾU MÁU NÃO?

Triệu chứng thiếu máu não thường xuất hiện ở những đối tượng người cao tuổi và những người mắc nhiều bệnh lý mãn tính như bệnh tim mạch, tiểu đường, và tăng huyết áp. Tuy nhiên, xu hướng ngày càng trẻ hóa của những người mắc thiếu máu não cũng đáng chú ý. Con số này bao gồm những người trẻ tuổi như nhân viên văn phòng, quản lý cấp cao, và phụ nữ nội trợ, đặc biệt là những người có công việc đòi hỏi cường độ làm việc cao và căng thẳng.

THIẾU MÁU LÊN NÃO: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 15

Ngoài ra, những yếu tố khác cũng đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng nguy cơ mắc thiếu máu não ở nhóm đối tượng này. Đó là lối sống thụ động, sống trong điều kiện môi trường ô nhiễm, và chế độ ăn uống không đa dạng và không lành mạnh. Những thói quen này có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của bệnh lý và làm tăng nguy cơ mắc thiếu máu lên não.

BỆNH THIẾU MÁU NÃO CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Thiếu máu não, một tình trạng y tế nghiêm trọng, đứng ở vị trí thứ ba trong số nguyên nhân dẫn đến tử vong cao, chỉ sau ung thư và bệnh tim mạch, theo thông tin của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Não bộ, với khả năng tiêu thụ đến 20% dưỡng khí từ cơ thể, trở thành một tổ chức yếu tố quan trọng, và do đó, bất kỳ sự thiếu hụt oxy nào đối với não đều mang tính chất nguy hiểm.

Trong vòng chỉ 10 giây không nhận được lượng máu cần thiết, mô não bắt đầu trải qua sự rối loạn, và tình trạng này kéo dài vài phút có thể gây tổn thương và chết cho các tế bào thần kinh. Tình trạng thiếu máu lên não không chỉ ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày của người bệnh, mà còn là nguy cơ chủ yếu dẫn đến đột quỵ.

Theo thống kê, mỗi năm tại Việt Nam, có khoảng 200.000 trường hợp đột quỵ, trong đó tỷ lệ tử vong chiếm khoảng 50%. Những người may mắn sống sót sau cơn đột quỵ thường phải đối mặt với các di chứng nghiêm trọng như mất giọng, suy giảm trí nhớ, liệt một bên hoặc toàn thân, tạo ra một thách thức lớn cho chất lượng cuộc sống hàng ngày.

Mức độ nguy hiểm của tình trạng thiếu máu lên não được đánh giá dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm nguyên nhân, mức độ nặng nhẹ của bệnh, và tình trạng sức khỏe tổng quát của người bệnh. Vì vậy, để giảm thiểu độ nguy hiểm và tăng cơ hội phục hồi, quan trọng nhất là khi phát hiện bất kỳ triệu chứng nào của bệnh, người bệnh cần ngay lập tức tìm kiếm sự chăm sóc y tế chuyên nghiệp và thăm khám tại bệnh viện.

CÁCH CHẨN ĐOÁN THIẾU MÁU NÃO

Để đánh giá ban đầu các triệu chứng gợi ý thiếu máu não, quá trình lâm sàng thường bao gồm một loạt các xét nghiệm cơ bản để đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Các xét nghiệm này bao gồm đường huyết, công thức máu toàn phần, hóa học máu, các yếu tố đông máu, điện tâm đồ và men tim. Những thông tin này cung cấp cái nhìn tổng quan về chức năng cơ bản của cơ thể và mô tạo máu.

Đối với việc loại trừ xuất huyết hoặc tổn thương khối, chụp CT đầu không cản quang là một phương tiện hiệu quả. Hình ảnh mạch máu, như chụp CT-angiogram hoặc MR-angiogram, cũng có thể được thực hiện để đánh giá mạch máu và xác định nguyên nhân đột quỵ, đặc biệt là trong trường hợp xơ vữa động mạch lớn. Trong trường hợp tắc mạch máu lớn cấp tính, hình ảnh mạch máu có thể giúp xác định vị trí tắc mạch máu.

Tuy nhiên, đối với đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính, CT đầu không cản quang có thể không phản ánh rõ ràng nếu bệnh nhân đến sớm trong quá trình bệnh. Trong trường hợp này, tưới máu MRI hoặc CT có thể được áp dụng để đánh giá khả năng tồn tại của mô thiếu máu cục bộ. Các phương pháp này có thể xác định vùng tranh sáng tranh tối, nơi mà mô não bị nhồi máu, như một cố gắng đo lường thể tích vùng nửa tối do thiếu máu cục bộ.

Chẩn đoán phân biệt cũng đặt ra những thách thức, vì các triệu chứng giống nhau có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Các bệnh nhân có triệu chứng giống đột quỵ do thiếu máu cục bộ có thể được kiểm tra để loại trừ các nguyên nhân khác như hạ đường huyết, mất cân bằng điện giải, sử dụng ma túy, nhiễm trùng, ngất do tim, TIA, viêm mạch, đau nửa đầu, khối u, xuất huyết não và co giật.

Để có chẩn đoán chính xác, quan trọng nhất là bệnh nhân nên đến cơ sở y tế và thăm khám với bác sĩ. Thông qua quá trình thăm khám và xét nghiệm, bác sĩ có thể đưa ra đánh giá chính xác về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và đề xuất liệu pháp điều trị phù hợp.

CÁCH ĐIỀU TRỊ THIẾU MÁU NÃO

Để có thể điều trị bệnh thiếu máu não hiệu quả, người bệnh cần đến thăm khám tại cơ sở y tế sớm, ngay khi cảm thấy bản thân thường xuyên có dấu hiệu của bệnh. Một số loại thuốc điều trị hiện tượng thiếu máu lên não có tác dụng chủ yếu làm tăng lưu lượng máu dẫn lên não. Người bệnh cần tuân thủ theo phác đồ sử dụng thuốc điều trị từ bác sĩ và cần kiên trì để đạt hiệu quả tốt nhất. Đặc biệt, người bệnh tuyệt đối không được tự ý sử dụng thuốc điều trị hoặc thuốc đông y không rõ nguồn gốc khi chưa có chỉ định từ bác sĩ. 

THIẾU MÁU LÊN NÃO: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 17

Kết hợp với phác đồ điều trị bằng thuốc từ bác sĩ, người bệnh cần duy trì lối sống lành mạnh, tránh xa các tác nhân gây nên triệu chứng thiếu máu não để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất.