Nên bổ sung DHA cho bà bầu vào tháng thứ mấy?

Nên bổ sung DHA cho bà bầu vào tháng thứ mấy? 1

DHA là dưỡng chất rất quan trọng đối với sức khỏe mỗi người, chiếm tỷ lệ lớn trong thành phần của não và võng mạc. Không chỉ vậy, ở phụ nữ mang thai, DHA còn đem lại nhiều lợi ích cho cả mẹ và bé nếu được bổ sung đầy đủ trong suốt thai kỳ. DHA giúp hạn chế nguy cơ sinh non ở người mẹ và tăng cường sự phát triển trí não, khả năng vận động, thị lực của thai nhi.

Nên bổ sung DHA cho bà bầu vào tháng thứ mấy? 3

DHA là gì ?

DHA là viết tắt của Docosahexaenoic acid, là một loại acid béo không no thuộc nhóm omega-3. DHA chiếm tỷ lệ rất cao trong chất xám của não bộ và võng mạc, là thành phần cấu trúc chính của não và mắt.

là một trong ba loại axit béo không no thuộc nhóm omega-3, đặc biệt quan trọng với tỷ lệ cao trong chất xám của não và lớp võng mạc. Tác động của DHA không chỉ giới hạn trong sự phát triển trí tuệ và khả năng nhìn của mắt, mà còn mở rộng đến bảo vệ cơ thể khỏi nhiều bệnh mãn tính như trầm cảm, tiểu đường, tim mạch, và suy thoái chức năng thần kinh như Alzheimer.

Trong giai đoạn phát triển của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, sự hiện diện của DHA đóng vai trò quan trọng trong việc định hình thị giác, trí tuệ, và tâm lý. Mặc dù cơ thể có khả năng tự sản xuất một lượng nhất định DHA, nhưng để đảm bảo duy trì sự cân bằng và đủ lượng, việc bổ sung từ nguồn bên ngoài là quan trọng.

Nguồn cung chủ yếu của DHA hiện nay nằm trong thực phẩm giàu axit béo này, như cá hồi, cá ngừ, cá trích, cá thu, và cũng có thể tìm thấy trong thịt, trứng, sữa, ngũ cốc, rau củ, và trái cây. Đảm bảo ăn đủ các loại thực phẩm này sẽ giúp tăng cường tỷ lệ axit béo trong chế độ ăn uống hàng ngày, mang lại lợi ích toàn diện cho sức khỏe.

Bổ sung DHA cho bà bầu có tác dụng gì?

Lợi ích cho mẹ bầu

Giảm nguy cơ sinh non, tiền sản giật: DHA giúp tăng cường sức khỏe của hệ tim mạch, từ đó giảm nguy cơ sinh non và tiền sản giật ở phụ nữ mang thai.

Cải thiện tâm trạng, ngăn ngừa trầm cảm sau sinh: DHA có tác dụng làm giảm căng thẳng, lo âu, từ đó giúp cải thiện tâm trạng của mẹ bầu và ngăn ngừa trầm cảm sau sinh.

Giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính sau sinh: DHA có tác dụng bảo vệ tim mạch, xương khớp, từ đó giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính sau sinh như bệnh tim mạch, loãng xương.

Lợi ích cho thai nhi

Hỗ trợ sự phát triển của não bộ và thị lực: DHA là thành phần cấu trúc chính của não bộ và võng mạc, từ đó giúp hỗ trợ sự phát triển của não bộ và thị lực của thai nhi.

Tăng cường khả năng học tập và ghi nhớ: DHA giúp tăng cường chức năng nhận thức, khả năng học tập và ghi nhớ của thai nhi.

Tăng cường khả năng miễn dịch: DHA giúp tăng cường hệ miễn dịch của thai nhi, từ đó giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.

Bổ sung DHA bà bầu bằng cách nào?

Để đảm bảo cung cấp đủ DHA cho sự phát triển của thai nhi, mẹ bầu có thể tập trung vào việc bổ sung DHA thông qua các nguồn thực phẩm và lựa chọn sản phẩm chức năng. Vậy DHA có trong thực phẩm nào?

Dưới đây là những cách mẹ bầu có thể tích hợp DHA vào chế độ dinh dưỡng của mình:

  • Cá biển: Các loại cá như cá hồi, cá thu, cá ngừ, và cá mòi là nguồn DHA tốt. Tuy nhiên, cần hạn chế ăn cá biển với lượng vừa phải để tránh rủi ro nhiễm độc thủy ngân và kim loại nặng.
  • Lòng đỏ trứng: Lòng đỏ trứng là một nguồn DHA khác. Đảm bảo nấu chín hoàn toàn trứng để tận dụng hết lợi ích của DHA.
  • Ngũ cốc và hạt nhân: Hạt nhân như hạnh nhân, óc chó, hạt điều lạc… là một lựa chọn ngon miệng và giàu DHA. Chúng có thể được thêm vào chế độ ăn vặt hàng ngày của mẹ bầu.
  • Rau xanh: Súp lơ, bắp cải, bí ngô, cải xoăn, cải xoong là những loại rau củ quả giàu DHA và chất xơ, hỗ trợ đa dạng hóa chế độ ăn hàng ngày.
  • Sữa đặc chế dành cho bà bầu: Sữa đặc có thể được chọn lựa nếu nó chứa hàm lượng DHA được bổ sung, giúp đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cho thai nhi.
  • Sản phẩm chức năng: Mẹ bầu cũng có thể sử dụng các loại thực phẩm chức năng chứa DHA và các loại vitamin khác, nhưng trước khi sử dụng, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Nhớ rằng, sự đa dạng trong chế độ ăn hàng ngày sẽ giúp đảm bảo cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cho cả mẹ và thai nhi.

Bà bầu nên uống DHA khi nào?

Bà bầu nên uống dha vào tháng thứ mấy?

Bà bầu nên bắt đầu bổ sung DHA ngay từ khi biết mình có thai, thậm chí có thể trong thời gian chuẩn bị trước khi mang thai vài tháng. Bổ sung DHA sớm sẽ giúp thai nhi phát triển tốt hơn, đặc biệt là trong giai đoạn đầu thai kỳ, khi não bộ và hệ thần kinh của thai nhi đang phát triển mạnh mẽ.

Theo các nghiên cứu, DHA cần thiết cho sự phát triển của não bộ và hệ thần kinh của thai nhi ngay từ những tuần đầu tiên của thai kỳ. Trong tuần thứ 12, thị giác và thính giác của thai nhi bắt đầu hình thành và phát triển mạnh, vì vậy DHA nên được bổ sung đầy đủ vào thời điểm này.

Vào tam cá nguyệt thứ 2, não bộ của thai nhi phát triển nhanh chóng, cần được cung cấp đầy đủ DHA để hình thành các tế bào thần kinh và myelin. Trong tam cá nguyệt thứ 3, DHA giúp tăng cường sức khỏe của nhau thai, giảm nguy cơ sinh non và tiền sản giật, đồng thời hỗ trợ phát triển thị lực của thai nhi.

Do đó, bà bầu nên bổ sung DHA xuyên suốt cả thai kỳ, đặc biệt là trong tam cá nguyệt thứ 2 và thứ 3.

DHA uống khi nào?

Thời điểm uống DHA tốt nhất trong ngày là sau bữa ăn. DHA là một loại acid béo không no, cần có sự hỗ trợ của các chất béo khác để được hấp thụ tốt. Do đó, bà bầu nên uống DHA sau bữa ăn để cơ thể có thể hấp thụ DHA tốt hơn.

Ngoài ra, bà bầu cũng có thể uống DHA vào buổi tối trước khi đi ngủ. DHA có thể giúp bà bầu ngủ ngon và sâu giấc hơn.

Liều lượng DHA cần thiết cho bà bầu

Trong 3 tháng đầu thai kỳ: Lượng DHA mẹ cần bổ sung mỗi ngày trong thời gian này là 100 – 120mg mỗi ngày.

Trong 3 tháng giữa thai kỳ: Lượng DHA mẹ cần bổ sung mỗi ngày trong thời gian này là 200mg mỗi ngày.

Trong 3 tháng cuối thai kỳ: Lượng DHA mẹ cần bổ sung mỗi ngày trong thời gian này cũng là 200mg mỗi ngày.

Bà bầu nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bổ sung DHA, đặc biệt là đối với những bà bầu có tiền sử dị ứng cá, mắc các bệnh lý về gan, thận,…

Lưu ý khi bổ sung DHA cho bà bầu

Lựa chọn các sản phẩm thực phẩm chức năng bổ sung DHA có nguồn gốc rõ ràng, được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín.

Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bổ sung DHA, đặc biệt là đối với những bà bầu có tiền sử dị ứng cá, mắc các bệnh lý về gan, thận,…

Uống DHA sau bữa ăn để cơ thể có thể hấp thụ DHA tốt hơn.

Không nên uống DHA quá gần giờ ngủ để tránh các tác dụng phụ như buồn ngủ, khó tiêu,…

Theo dõi sức khỏe thường xuyên để phát hiện sớm các tác dụng phụ không mong muốn.

Bảng tính tuần thai ra tháng và những phương pháp xác định tuổi thai

Bảng tính tuần thai ra tháng và những phương pháp xác định tuổi thai 5

Tuổi thai là một yếu tố quan trọng để mẹ đánh giá sự phát triển của thai nhi. Việc tính tuổi thai cũng là một căn cứ để mẹ có kế hoạch cụ thể nhất trong thai kỳ. Bài viết dưới đây của Ferrolip sẽ hướng dẫn mẹ phương pháp tính tuổi thai và cách tính tuần thai ra tháng.

Ý nghĩa của việc xác định tuổi thai

Tuổi thai là khoảng thời gian mà thai nhi trải qua quá trình hình thành và phát triển trong tử cung của mẹ. Xác định chính xác tuổi thai là vô cùng quan trọng để đánh giá sự tiến triển của thai nhi và cung cấp cơ sở thông tin quan trọng để dự đoán ngày dự kiến của sự ra đời. Việc theo dõi từng giai đoạn của tuổi thai cũng giúp mẹ so sánh sự phát triển của em bé với các tiêu chuẩn phổ biến và đưa ra đánh giá về tình trạng sức khỏe của thai nhi.

Bảng tính tuần thai ra tháng và những phương pháp xác định tuổi thai 7

Dựa trên thông tin về tuổi thai, mẹ có thể lên kế hoạch thăm bác sĩ định kỳ để theo dõi sự phát triển của thai nhi và thực hiện các biện pháp sàng lọc nhằm đánh giá rủi ro. Việc này giúp xác định các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn và cung cấp cơ hội để thực hiện các biện pháp can thiệp hoặc điều trị nếu cần thiết. Tuổi thai cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời điểm phù hợp để tiêm phòng, giúp bảo vệ thai nhi khỏi các bệnh lý nguy hiểm.

Bác sĩ sẽ sử dụng thông tin về tuổi thai để đưa ra tư vấn và quyết định chính xác nhất về chăm sóc sức khỏe cho mẹ và thai nhi. Điều này bao gồm cả việc đưa ra các biện pháp phòng ngừa và can thiệp phù hợp với giai đoạn cụ thể của thai kỳ, tạo ra một kế hoạch chăm sóc cá nhân hóa để đảm bảo sự an toàn và phát triển khỏe mạnh cho cả mẹ và thai nhi.

Bảng tính tuần thai ra tháng

Tuổi thai thường được xác định theo tuần hoặc theo tháng. Trong giấy siêu âm thường cho kết quả là tuần khiến mẹ gặp khó khăn trong việc lập thế hoạch thai kỳ theo tháng, theo tam cá nguyệt. Vậy cách tính tuần thai ra tháng thế nào?

Trước tiên, bạn cần xác định xem đang mang thai ở tuần thứ mấy. Thường một thời kỳ mang thai sẽ được tính là 9 tháng và chia làm 3 tam cá nguyệt. Bảng tính tuần thai ra tháng như sau:

Tam cá nguyệtThángTuần
111 – 4
125 – 8
139 – 13
2413 – 17
2518 – 22
2623 – 27
3728 – 31
3832 – 35
3936 – 40

Chú ý:

  • Mẹ đang mang thai n tuần thì cũng giống như mẹ đang trong tuần thứ n+1 của thai kỳ. 
  • Mẹ đang mang thai n tuần x ngày giống như mẹ đang trong tuần thứ n+1 thai kỳ.

Cách tự tính tuổi thai chuẩn xác cho mẹ bầu

Tính tuổi thai là một quá trình quan trọng mà các bậc phụ huynh quan tâm. Ngoài việc sử dụng siêu âm để xác định tuổi thai, mẹ bầu có thể tự tính tuổi thai một cách đơn giản. Trong trường hợp có sự chênh lệch giữa kết quả tự tính và kết quả chính xác hơn, mẹ không cần lo lắng quá mức. Dưới đây là một số phương pháp giúp mẹ tự tính tuổi thai cho em bé:

Dựa vào chu kỳ kinh nguyệt

  • Bắt đầu tính từ ngày đầu tiên của chu kỳ kinh nguyệt cuối cùng.
  • Ví dụ: Nếu chu kỳ kinh cuối cùng bắt đầu vào ngày 1/4, thì vào ngày 29/4 thai nhi đã được 4 tuần tuổi.
  • Sử dụng ứng dụng để tính tuổi thai dựa vào chu kỳ kinh nguyệt.
Bảng tính tuần thai ra tháng và những phương pháp xác định tuổi thai 9

Dựa vào ngày quan hệ và ngày rụng trứng

  • Xác định thời điểm rụng trứng, thường là khoảng 14 ngày trước chu kỳ kinh tiếp theo.
  • Nếu chu kỳ kinh là 28 ngày, thì ngày thụ thai có thể nằm trong khoảng từ ngày thứ 11 đến 16, với ngày thứ 14 là thời điểm cao nhất.
  • Đối với chu kỳ 30 ngày, ngày thụ thai có thể từ ngày thứ 13 đến 18, với ngày thứ 16 là thời điểm cao nhất.
  • Phương pháp này phù hợp cho phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt đều và xác định được ngày quan hệ.

Tuy nhiên, đối với những người có chu kỳ kinh không đều, việc xác định ngày rụng trứng trở nên khó khăn. Trong trường hợp này, việc đến bác sĩ để xác định chính xác tuổi thai là quan trọng để đảm bảo sự chuẩn xác và an toàn cho mẹ và thai nhi.

Cách tính tuổi thai chính xác theo sản khoa

Để xác định tuổi thai một cách chính xác nhất, bác sĩ sử dụng nhiều phương pháp trong lĩnh vực sản khoa. Ngoài hai phương pháp truyền thống đã nêu trước đó, dưới đây là một số phương pháp khác mà bác sĩ có thể áp dụng:

Siêu âm thai

  • Phương pháp này sử dụng siêu âm để đo kích thước túi thai và chiều dài đầu mông thai nhi.
  • Siêu âm thường cho kết quả chính xác nhất khoảng 7-9 tuần, và đây là thời điểm thích hợp để đoán ngày dự sinh.
  • Khi thai nhi lớn hơn, việc tính toán có thể trở nên khó khăn và dẫn đến sai số.

Dựa vào bề cao tử cung

Bác sĩ đo khoảng cách từ xương mu đến đáy tử cung để xác định chiều cao tử cung. Có thể sử dụng công thức sau để ước lượng tuổi thai: 

  • Tuổi thai (tháng) = Chiều cao tử cung/4 + 1
  • Tuổi thai (tuần) = Chiều cao tử cung + 4

Mẹ cũng có thể tự ước lượng tuổi thai dựa trên vị trí chiều cao tử cung trên bụng.

Tính tuổi thai trong trường hợp thụ tinh nhân tạo (IVF)

  • Đối với quá trình chuyển phôi vào ngày thứ 3, công thức tính tuổi thai như sau: Tuổi thai (tuần) = (ngày hiện tại – ngày chuyển phôi + 17 ngày) / 7
  • Đối với quá trình chuyển phôi vào ngày thứ 5, công thức thay đổi: Tuổi thai (tuần) = (ngày hiện tại – ngày chuyển phôi + 19 ngày) / 7

Công thức này tính cả khoảng thời gian mà phôi ở trong tử cung.

Bảng tính tuần thai ra tháng và những phương pháp xác định tuổi thai 11

Tất cả những phương pháp trên đều giúp bác sĩ có cái nhìn toàn diện về sự phát triển của thai nhi và đưa ra lịch trình chăm sóc phù hợp với mẹ và em bé.

Cách giúp mẹ tự tính ngày dự sinh

Để tính ngày dự sinh, một trong những phương pháp phổ biến là áp dụng công thức Naegele. Quy tắc này cung cấp một cách đơn giản để ước lượng ngày dự sinh dựa trên chu kỳ kinh nguyệt cuối cùng:

  • Ngày sinh: Ngày đầu tiên của chu kỳ kinh nguyệt cuối + 7.
  • Tháng sinh: Nếu kỳ kinh nguyệt cuối cùng nằm trong các tháng từ 4 đến 12, tháng sinh là tháng có kỳ kinh nguyệt cuối cùng – 3. Nếu kỳ kinh nguyệt cuối cùng nằm trong các tháng từ 1 đến 3, tháng sinh là tháng có kỳ kinh nguyệt cuối cùng + 9.

Bên cạnh đó, mẹ bầu cũng có thể sử dụng các ứng dụng trực tuyến để tính toán thông tin liên quan đến thai nhi và ngày dự sinh. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:

  • Trợ lý mẹ bầu.
  • Bà bầu – Theo dõi thai kỳ.
  • Theo dõi thai kỳ.
  • Trợ lý mẹ bầu 2020.

Tính ngày dự sinh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể có sự thay đổi sau mỗi lần siêu âm. Tuy nhiên, những biến động này thường không đáng kể. Ngày dự sinh sẽ giúp mẹ bầu lên kế hoạch chăm sóc và chuẩn bị cho quá trình sinh nở một cách hiệu quả.

Giải đáp thắc mắc thắc mắc cho mẹ

Tại sao tuần thai siêu âm lệch so với tuổi thai thật?

Tại sao tuổi thai lớn hơn ngày quan hệ? Rất nhiều người gặp trường hợp siêu âm lệch với tuổi thai thật. Sự khác biệt này là do tuổi thai tính theo siêu âm dựa vào kích thước của thai. Còn tuổi thai thật được xác định dựa vào ngày thụ thai hoặc chu kỳ kinh nguyệt đầu tiên [2]

Sự chênh lệch này là điều bình thường vì sự phát triển của mỗi thai nhi là khác nhau. Ngoài ra, có thể do máy siêu âm làm cho kết quả bị lệch. Nếu chênh lệch không đáng kể thì mẹ hoàn toàn có thể yên tâm con phát triển bình thường.

Nên tính tuổi thai theo tuần hay tháng?

Thông thường, các mốc thời điểm khám thai, tiêm chủng được xác định theo tuần tuổi. Tính tuổi thai theo tuần sẽ cụ thể hơn và mang độ chính xác cao hơn. Hơn nữa, khoảng thời gian trong mỗi tuần đều giống nhau và là 7 ngày. Ngược lại, tính tuổi thai theo tháng thường có sự sai số hơn do có tháng 28 ngày, tháng lại 29, 30 hay 31 ngày. Do đó, các bác sĩ cũng thường tính tuổi thai theo tuần tuổi.

Mang thai bao nhiêu tuần là đủ tháng để sinh?

Theo các bác sĩ, 39 – 40 tuần là thời điểm thích hợp nhất để thai nhi chào đời. Lúc này trẻ được coi là sinh đủ tháng. Các giai đoạn sinh được đáng giá như sau:

  • Sinh trước 37 tuần: Sinh non.
  • Sinh từ 37 – 38 tuần: Sinh sớm.
  • Sinh từ 39 – 40 tuần: Sinh đủ tháng.
  • Sinh vào tuần 41: Sinh cuối thời hạn.
  • Sinh từ 42 tuần trở đi: Sinh già tháng