10 điều tránh sau mổ dây chằng chéo mà bạn nên biết

10 điều tránh sau mổ dây chằng chéo mà bạn nên biết 1

Dây chằng chéo trước là một trong những dây chằng quan trọng nhất của khớp gối, có chức năng giữ cho khớp gối ổn định và tránh bị trượt ra khỏi vị trí. Khi dây chằng chéo trước bị đứt, người bệnh sẽ gặp phải các triệu chứng như đau, sưng, bầm tím và hạn chế cử động khớp gối.

Phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo trước là phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho chấn thương này. Tuy nhiên, sau phẫu thuật, người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo quá trình hồi phục diễn ra thuận lợi. Dưới đây là những điều cần tránh sau mổ dây chằng chéo mà bạn nên biết.

10 điều tránh sau mổ dây chằng chéo mà bạn nên biết 3

Mổ dây chằng chéo là gì?

Mổ dây chằng chéo là một thủ thuật phẫu thuật được thực hiện để tái tạo dây chằng chéo bị đứt. Dây chằng chéo là một trong những dây chằng quan trọng nhất của khớp gối, có chức năng giữ cho khớp gối ổn định và tránh bị trượt ra khỏi vị trí. Khi dây chằng chéo bị đứt, người bệnh sẽ gặp phải các triệu chứng như đau, sưng, bầm tím và hạn chế cử động khớp gối.

10 điều nên tránh sau mổ dây chằng chéo

Điều 1: Không được tự ý tháo stent

Bạn không được tự ý tháo stent khi không có sự chấp thuận của bác sĩ và bắt buộc phải đeo nẹp trong mọi chuyển động dù là đi hay đứng, trừ những lúc nằm nghỉ tại chỗ để không gây tác động xấu đến quá trình phục hồi sau phẫu thuật ACL.

Điều 2: Không được tự ý bỏ nạng trong 2 tuần đầu

Bạn tuyệt đối không được bỏ nạng trong 2 tuần đầu sau khi làm phẫu thuật mổ dây chằng chéo. Tình trạng này thường xuyên xảy ra khi nhiều bệnh nhân cảm thấy vướng víu và không muốn dùng nạng. Chính vì thế đã gây ra việc sưng đau khớp gối, làm ảnh hưởng đến quá trình phục hồi và thời gian điều trị.

Điều 3: Tránh gập gối quá mức

Trong mỗi giai đoạn, biên độ luyện tập gập gối lại khác nhau, bạn nên tránh gập gối quá mức ngay từ đầu vì nó làm ảnh hưởng đến sự gắn kết của dây chằng chéo mới được tái tạo, dẫn đến tình trạng lỏng lẻo dây chằng.

Điều 4: Hạn chế đi lại sớm

Khả năng hoạt động giảm là dấu hiệu thoát vị đĩa đệm

Hạn chế đi lại sớm

Một trong 10 điều nên tránh sau khi phẫu thuật dây chằng chéo là việc hạn chế đi lại từ quá sớm nếu không quá cần thiết để tránh việc bị sưng đầu gối và cản trở quá trình phục hồi tổng thể sau khi phẫu thuật.

Điều 5: Tránh vận động những động tác khó

Khoảng từ 2 đến 5 tháng, bệnh nhân nên cẩn trọng với những chuyển động khó như điều khiển xe hai bánh, đi lên xuống cầu thang, ngồi xổm,… để tránh làm đứt dây chằng mới tái tạo.

Điều 6: Nên tránh việc ít vận động

Nếu cứ nằm một chỗ không cử động thì sẽ gây ảnh hưởng đến quá trình lưu thông máu của chân và làm mô sẹo co lại. Chính vì thế bạn nên làm theo chỉ dẫn của bác sĩ và thường xuyên tập theo những bài tập đã được hướng dẫn.

Điều 7: Tránh tập thể dục sớm

Tuyệt đối không được chạy, nhảy hoặc tập thể dục trong khoảng 3 tháng đầu, vì lúc này dây chằng vẫn đang còn trong quá trình hồi phục, rất yếu nên không thể thực hiện được những động tác mạnh.

Điều 8: Tránh việc không tập luyện theo chỉ định của bác sĩ

Nên tập luyện theo các bài tập mà bác sĩ điều trị đã chỉ định, không nên nghe những ý kiến chỉ dạy bên ngoài vì tình trạng dây chằng chéo ở mỗi người là khác nhau. Việc xảy ra sai sót có thể làm ảnh hưởng xấu đến hoạt động và dáng đi sau này của người bệnh.

Điều 9: Không nên thức khuya, dậy sớm

thoát vị đĩa đệm có nên nằm nhiều không

Không nên thức khuya, dậy sớm

Bệnh nhân sau phẫu thuật nên hạn chế việc thức khuya hay dậy quá sớm vì cần phải giữ sức khỏe để hỗ trợ cho quá trình vận động và hồi phục dây chằng. Nên lưu ý rằng, thể lực đối với thời gian này là rất quan trọng.

Điều 10: Bổ sung dưỡng chất cần thiết

Để giúp cho cơ thể luôn khỏe mạnh, người bệnh cần bổ sung đầy đủ các dưỡng chất cần thiết, tránh việc ăn quá no cũng như tránh ăn thực phẩm dị ứng với cơ thể. 

Một số lưu ý sau phẫu thuật

Để có kết quả phẫu thuật tốt nhất, người bệnh cần lưu ý những điều sau:

  • Tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ: Người bệnh cần tuân theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ về chế độ nghỉ ngơi, tập luyện và ăn uống.
  • Tập luyện vật lý trị liệu đều đặn: Tập luyện vật lý trị liệu là điều cần thiết để tăng cường sức mạnh và độ linh hoạt của khớp gối.
  • Giảm cân nếu cần thiết: Thừa cân hoặc béo phì có thể làm tăng áp lực lên khớp gối và làm chậm quá trình hồi phục.

Phòng ngừa đứt dây chằng chéo

Để phòng ngừa đứt dây chằng chéo, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Khởi động kỹ trước khi tập luyện hoặc thi đấu thể thao.
  • Sử dụng dụng cụ bảo hộ khi chơi thể thao.
  • Tránh va chạm mạnh vào khớp gối.

Sau phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo, việc kiểm tra và tái khám định kỳ với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế là quan trọng. Điều này giúp đảm bảo rằng quá trình hồi phục diễn ra đúng hướng và giúp phát hiện sớm mọi vấn đề có thể xảy ra.

Những điều này có thể giúp đảm bảo rằng người bệnh không chỉ tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp hồi phục sau phẫu thuật mổ dây chằng chéo mà còn tối ưu hóa quá trình phục hồi của họ.

ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC BAO LÂU THÌ LÀNH? ĐỂ LÂU CÓ SAO KHÔNG?

ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC BAO LÂU THÌ LÀNH? ĐỂ LÂU CÓ SAO KHÔNG? 5

Dây chằng chéo trước là một trong những cấu trúc phần mềm có vai trò làm vững khớp gối. Khi nó bị tổn thương sẽ làm biến đổi lực tì đè, dẫn đến hậu quả mất vững, rách sụn chêm… nặng nề nhất là thoái hóa khớp gối. Vậy đứt dây chằng chéo trước bao lâu thì lành? Để lâu có sao không? Cần phải điều trị, phòng ngừa thế nào? Hãy cùng phunutoancau  tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC BAO LÂU THÌ LÀNH? ĐỂ LÂU CÓ SAO KHÔNG? 7

ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC

ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC LÀ GÌ?

Dây chằng chéo trước là một dây chằng nằm ở trung tâm khớp gối, có vai trò chính là giữ cho xương chày không bị trượt ra trước so với xương đùi. Dây chằng này có hình chữ nhật, dài khoảng 3-4cm, rộng khoảng 1cm và dày khoảng 10mm.

Đứt dây chằng chéo trước xảy ra khi đầu gối bị tác động mạnh gây đứt một phần hoặc đứt hoàn toàn. Trong đó, tổn thương dây chằng chéo trước phổ biến nhất là trường hợp bị đứt hoàn toàn.

NGUYÊN NHÂN

Các nguyên nhân phổ biến gây đứt dây chằng chéo trước bao gồm:

  • Chấn thương thể thao: Các môn thể thao có nguy cơ cao bị đứt dây chằng chéo trước bao gồm bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền, trượt tuyết, bóng chày,…
  • Tai nạn giao thông: Các tai nạn giao thông như va chạm xe máy, ô tô,… cũng có thể gây đứt dây chằng chéo trước.
  • Chấn thương do tai nạn lao động: Các chấn thương do tai nạn lao động như ngã từ trên cao, bị vật nặng đè,… cũng có thể gây đứt dây chằng chéo trước.

TRIỆU CHỨNG

Triệu chứng của đứt dây chằng chéo trước bao gồm:

  • Đau dữ dội ở khớp gối ngay sau chấn thương.
  • Khớp gối sưng và bầm tím.
  • Khớp gối không ổn định, lỏng lẻo.
  • Khó khăn khi vận động khớp gối, đặc biệt là các động tác xoay người.

CHẨN ĐOÁN

Để chẩn đoán đứt dây chằng chéo trước, bác sĩ sẽ thực hiện thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng như:

  • X-quang: X-quang có thể giúp loại trừ các tổn thương xương như gãy xương chày hoặc xương đùi.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI là phương pháp chẩn đoán hình ảnh tốt nhất để xác định tình trạng đứt dây chằng chéo trước.

ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC ĐẦU GỐI ĐỂ LÂU CÓ SAO KHÔNG? 

Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, tình trạng đứt dây chằng chéo trước có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:

  • Tăng nguy cơ rách sụn chêm: Sụn chêm là một miếng đệm nằm giữa xương đùi và xương chày, có tác dụng giúp hấp thụ lực tác động lên khớp gối. Khi dây chằng chéo trước bị đứt, khớp gối sẽ trở nên lỏng lẻo, khiến cho sụn chêm dễ bị tổn thương hơn.
  • Tăng nguy cơ thoái hóa khớp gối: Thoái hóa khớp gối là tình trạng sụn khớp bị bào mòn, khiến cho khớp gối đau đớn, cứng khớp và khó vận động. Khi dây chằng chéo trước bị đứt, khớp gối sẽ chịu nhiều lực tác động hơn, từ đó làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp gối.
  • Thay đổi dáng đi: Khi dây chằng chéo trước bị đứt, khớp gối sẽ không còn được cố định ở vị trí bình thường, khiến cho người bệnh thay đổi dáng đi. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề về xương khớp khác, chẳng hạn như đau lưng, đau cổ.

Ngoài ra, đứt dây chằng chéo trước cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh hoạt và vận động của người bệnh. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc đi lại, leo cầu thang, chơi thể thao,…

Chính vì vậy, khi bị đứt dây chằng chéo trước, người bệnh cần được thăm khám và điều trị kịp thời. Phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương.

KHI NÀO CẦN MỔ ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC?

Sự cần thiết của phẫu thuật phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tổn thương dây chằng chéo trước và những ảnh hưởng của nó đến cuộc sống của người bệnh. Do đó, bệnh nhân sẽ được chỉ định mổ khi dây chằng chéo trước bị rách hoàn toàn, không thể tự lành và mất vững khớp gối.

Để xác định vết rách là một phần hay toàn bộ và có cần tiến hành phẫu thuật hay không, các bác sĩ sẽ thực hiện hai phương pháp kiểm tra thủ công:

  • Kiểm tra Lachman: Bác sĩ sẽ tiến hành kéo thử xương chày về phía trước để kiểm tra sự toàn vẹn của khớp gối. Nếu dây chằng chéo trước chưa bị tổn hại, thì xương không bị lệch hoặc chỉ lệch nhẹ.
  • Thử nghiệm xoay chuyển: Bệnh nhân nằm ngửa, bác sĩ nâng chân lên và đặt áp lực xoay lên đầu gối. Nếu xương không dịch chuyển, thử nghiệm được cho là có kết quả âm tính và dây chằng chéo chưa bị tổn thương nhiều.

Ở những bệnh nhân chỉ bị rách một phần dây chằng chéo trước, bác sĩ có thể đề nghị hoãn phẫu thuật và dành thời gian chăm sóc xem dây chằng có thể tự khôi phục lại tổn thương hay không. Bên cạnh đó, với những bệnh nhân đã được xác định là bị đứt dây chằng chéo trước, nhưng không có nhu cầu vận động mạnh, không có triệu chứng mất vững và/hoặc lớn tuổi thì cũng ít khi có chỉ định phẫu thuật.

ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO BAO LÂU THÌ LÀNH?  

Thời gian phục hồi sau chấn thương dây chằng chéo nhanh hay chậm tùy thuộc vào mức độ tổn thương của bạn. Trong đó, bao gồm hai trường hợp điển hình là: 

TRƯỜNG HỢP KHÔNG PHẪU THUẬT

Nếu các bác sĩ không chỉ định phẫu thuật, sau khoảng 3 tháng dây chằng bị rách sẽ trở nên liền mạch trở lại. Tuy nhiên, trên thực tế thì dây chằng không thể tự lành, mà nó sẽ tạo thành mô xơ để sửa chữa tổn thương. Do đó, tuy không có rất rách nhưng độ căng của dây chằng không còn như ban đầu, dẫn đến chức năng của chúng cũng bị ảnh hưởng.

Trong trường hợp này, người bệnh cần lưu ý những điều sau:

  • Sử dụng nạng để tránh cho trọng lượng gây áp lực lên đầu gối.
  • Đeo nẹp để hỗ trợ và ổn định đầu gối.
  • Tập vật lý trị liệu để tăng cường sức mạnh của cơ bắp và phục hồi phạm vi chuyển động.

TRƯỜNG HỢP CẦN PHẪU THUẬT

Đối với những người chơi thể thao, sau khi phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo trước có thể phải mất từ 7-9 tháng mới có thể hồi phục hoàn toàn và sẵn sàng cho các hoạt động như trước đây. Trong quá trình hồi phục, người bệnh cũng có thể phải sử dụng nạng hoặc nẹp cố định đầu gối.

Trong trường hợp này, vật lý trị liệu cũng đóng vai trò rất quan trọng để phục hồi sau khi bị đứt ACL. Các bài tập giãn cơ và tăng cường sức mạnh có thể giúp người bệnh:

  • Giảm đau và sưng.
  • Linh hoạt và mở rộng phạm vi chuyển động của khớp gối.
  • Tăng cường sức mạnh cho khu vực xung quanh đầu gối.
  • Mang đến cảm giác cân bằng.

Nhìn chung, quá trình phục hồi sau khi bị đứt dây chằng chéo là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự kiên trì của người bệnh. Người bệnh cần tuân thủ theo đúng chỉ định của bác sĩ và tập luyện vật lý trị liệu thường xuyên để có kết quả phục hồi tốt nhất.

CHĂM SÓC SAU MỔ DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC

Sau khi phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo trước, người bệnh cần được chăm sóc và phục hồi đúng cách để đạt được kết quả tốt nhất. Dưới đây là một số lưu ý về chăm sóc sau mổ dây chằng chéo trước:

  • Nghỉ ngơi: Người bệnh cần dành thời gian nghỉ ngơi, hạn chế đi lại, vận động mạnh để vết thương có thời gian lành lại.
  • Chườm lạnh: Chườm lạnh lên vùng đầu gối bị phẫu thuật trong vòng 20 phút, mỗi 3 giờ một lần để giảm sưng, đau.
  • Thuốc men: Người bệnh cần uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ để giảm đau, kháng viêm và chống nhiễm trùng.
  • Vệ sinh vết mổ: Vết mổ cần được vệ sinh sạch sẽ, khô ráo.
  • Tập vật lý trị liệu: Tập vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh, độ dẻo dai của cơ bắp, khớp gối và phục hồi chức năng cho khớp gối.

THỜI GIAN PHỤC HỒI SAU MỔ DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC

Thời gian phục hồi sau mổ dây chằng chéo trước phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Tuổi tác của người bệnh: Người bệnh trẻ tuổi thường có khả năng phục hồi nhanh hơn người bệnh lớn tuổi.
  • Tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh: Người bệnh có sức khỏe tốt thường có khả năng phục hồi nhanh hơn người bệnh có sức khỏe kém.
  • Kỹ thuật phẫu thuật: Kỹ thuật phẫu thuật hiện đại giúp người bệnh phục hồi nhanh hơn.
  • Sự tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ và chuyên viên vật lý trị liệu: Người bệnh tuân thủ tốt các hướng dẫn sẽ giúp quá trình phục hồi diễn ra thuận lợi hơn.

Thông thường, người bệnh cần khoảng 6 tháng – 1 năm để phục hồi hoàn toàn sau mổ dây chằng chéo trước. Trong thời gian này, người bệnh cần kiên trì tập vật lý trị liệu để đạt được kết quả tốt nhất.