XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN: NHỮNG ĐIỀU BẠN NÊN BIẾT

Xuất huyết dưới nhện là tình trạng máu bị rò rỉ chảy vào khoảng trống giữa não và màng bao quanh (màng não). Nếu như không được cấp cứu kịp thời, tình trạng này sẽ có thể gây ra các tổn thương nghiêm trọng tại não và thậm chí là tử vong.

XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN: NHỮNG ĐIỀU BẠN NÊN BIẾT 1

THẾ NÀO LÀ XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN?

Xuất huyết dưới nhện (SAH) là một tình trạng nguy hiểm, xảy ra khi máu đột ngột tràn vào khoang dưới nhện – khu vực nằm giữa não bộ và các lớp màng bao bọc bên ngoài. Vùng này chứa dịch não tủy, đóng vai trò như “túi đệm” bảo vệ não khỏi tổn thương. Khi máu xâm nhập, nó sẽ cản trở lưu thông dịch, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như hôn mê, tê liệt, thậm chí tử vong.

TRIỆU CHỨNG XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến nhất của xuất huyết dưới nhện:

  • Đau đầu đột ngột và dữ dội: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của xuất huyết dưới nhện. Đau đầu thường được mô tả là “đau đầu tồi tệ nhất trong đời” và có thể xảy ra đột ngột.
  • Cứng gáy: Cứng gáy là một triệu chứng phổ biến khác của xuất huyết dưới nhện. Người bị cứng gáy có thể gặp khó khăn khi cúi đầu về phía trước.
  • Buồn nôn và nôn: Buồn nôn và nôn là những triệu chứng phổ biến khác của xuất huyết dưới nhện. Nôn có thể dữ dội và có thể xảy ra nhiều lần.
  • Nhạy cảm với ánh sáng: Người bị xuất huyết dưới nhện có thể nhạy cảm với ánh sáng và có thể thấy khó chịu khi nhìn vào ánh sáng chói.
  • Thay đổi ý thức: Người bị xuất huyết dưới nhện có thể bị lú lẫn, bồn chồn hoặc mất ý thức.
  • Rối loạn thị giác: Người bị xuất huyết dưới nhện có thể gặp các vấn đề về thị lực, chẳng hạn như nhìn mờ hoặc nhìn đôi.
  • Yếu cơ hoặc tê bì: Người bị xuất huyết dưới nhện có thể bị yếu hoặc tê ở một hoặc nhiều chi.
  • Co giật: Người bị xuất huyết dưới nhện có thể bị co giật.

Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số này, điều quan trọng là phải đi khám ngay lập tức. Xuất huyết dưới nhện là một tình trạng đe dọa tính mạng và cần được điều trị kịp thời.

NGUYÊN NHÂN VÀ YẾU TỐ NGUY CƠ XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

NGUYÊN NHÂN GÂY XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

  • Phình động mạch não: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 80% trường hợp xuất huyết dưới nhện. Phình động mạch là một điểm yếu trên thành mạch máu, có thể phình ra như một quả bóng bay. Khi phình động mạch vỡ, máu sẽ chảy vào khoang dưới nhện.
  • Dị dạng mạch máu não: Dị dạng mạch máu não là những rối loạn bẩm sinh của các mạch máu trong não. Chúng có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
  • Chấn thương đầu: Chấn thương đầu do tai nạn giao thông, té ngã hoặc các va đập khác có thể làm rách mạch máu trong não và dẫn đến xuất huyết dưới nhện.
  • Các nguyên nhân khác: Một số ít trường hợp xuất huyết dưới nhện là do các nguyên nhân khác như u não, rối loạn chảy máu, hoặc sử dụng ma túy.

YẾU TỐ NGUY CƠ

  • Tuổi tác: Nguy cơ xuất huyết dưới nhện tăng theo độ tuổi, thường gặp nhất ở người từ 40 đến 65 tuổi.
  • Giới tính: Nữ giới có nguy cơ xuất huyết dưới nhện cao hơn nam giới.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ xuất huyết dưới nhện.
  • Tăng huyết áp: Huyết áp cao làm tăng áp lực lên các mạch máu trong não, khiến chúng dễ bị vỡ hơn.
  • Sử dụng ma túy: Sử dụng các loại ma túy như cocaine hoặc methamphetamine có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết dưới nhện.
  • Tiền sử gia đình: Nếu bạn có người thân bị phình động mạch não, bạn có nguy cơ cao hơn bị xuất huyết dưới nhện.

XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

Xuất huyết dưới nhện là một tình trạng cấp cứu y tế đe dọa tính mạng. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học hiện đại, có thể điều trị và cải thiện tình trạng cho bệnh nhân.

Mục tiêu điều trị:

  • Ổn định tình trạng bệnh nhân
  • Ngăn chặn chảy máu
  • Giảm áp lực lên não
  • Phòng ngừa biến chứng
  • Hỗ trợ phục hồi chức năng

CHẨN ĐOÁN XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

Chẩn đoán xuất huyết dưới nhện cần được thực hiện nhanh chóng và chính xác để có thể điều trị kịp thời. Các bác sĩ sẽ sử dụng nhiều phương pháp chẩn đoán khác nhau, bao gồm:

CHỤP CT SCAN

  • Kỹ thuật này sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết của não.
  • Bệnh nhân có thể được tiêm thuốc cản quang để giúp bác sĩ nhìn rõ hơn các mạch máu và mô não.
  • CT scan có thể phát hiện xuất huyết dưới nhện mới xảy ra, nhưng có thể không phát hiện được xuất huyết cũ.

CHỤP MRI

  • Kỹ thuật này sử dụng từ trường và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh chi tiết của não.
  • MRI có thể phát hiện xuất huyết dưới nhện mới và cũ.
  • Bệnh nhân có thể được tiêm thuốc cản quang để giúp bác sĩ nhìn rõ hơn các mạch máu và mô não.

CHỤP MẠCH MÁU NÃO

  • Kỹ thuật này sử dụng tia X để chụp ảnh các mạch máu trong não.
  • Bác sĩ sẽ đưa một ống thông nhỏ vào động mạch ở bẹn hoặc cánh tay của bệnh nhân và luồn nó lên não.
  • Chất cản quang sẽ được tiêm vào ống thông để làm nổi bật các mạch máu trên phim X-quang.
  • Chụp mạch máu não có thể giúp xác định vị trí và nguyên nhân của xuất huyết dưới nhện.

CHỌC DÒ DỊCH NÃO TỦY

  • Kỹ thuật này sử dụng một kim nhỏ để lấy mẫu dịch não tủy từ cột sống của bệnh nhân.
  • Dịch não tủy sẽ được kiểm tra xem có máu hoặc các dấu hiệu khác của xuất huyết dưới nhện hay không.

SIÊU ÂM MẠCH MÁU NỘI SỌ

  • Kỹ thuật này sử dụng sóng âm thanh để tạo ra hình ảnh các mạch máu trong não.
  • Siêu âm mạch máu nội sọ có thể giúp bác sĩ đánh giá tốc độ dòng chảy của máu trong các mạch máu não và phát hiện các bất thường có thể dẫn đến xuất huyết dưới nhện.

Các kỹ thuật chẩn đoán có thể được lặp lại nhiều lần để theo dõi tình trạng của bệnh nhân và đảm bảo chẩn đoán chính xác.

ĐIỀU TRỊ XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

ĐẶT NÚT CUỘN NỘI MẠCH

  • Một ống catheter nhỏ được đưa vào động mạch ở bẹn và luồn lên não.
  • Chất cản quang được tiêm vào catheter để giúp bác sĩ nhìn thấy các mạch máu não.
  • Nút cuộn kim loại được đưa vào vị trí túi phình và giải phóng để làm tắc nghẽn mạch máu và ngăn chặn chảy máu.

STENT NỘI MẠCH

  • Một stent (ống lưới nhỏ) được đưa vào động mạch ở bẹn và luồn lên não.
  • Stent được đặt vào vị trí túi phình để giúp giữ cho mạch máu mở và ngăn ngừa chảy máu.

KẸP TÚI PHÌNH

  • Phẫu thuật được thực hiện để mở hộp sọ và tiếp cận túi phình.
  • Túi phình được kẹp lại bằng một kẹp nhỏ để ngăn chặn chảy máu.

PHẪU THUẬT BẮC CẦU MẠCH MÁU

  • Phẫu thuật được thực hiện để nối một mạch máu khỏe mạnh với mạch máu bị tổn thương.
  • Điều này giúp cải thiện lưu lượng máu đến não và giảm nguy cơ đột quỵ.

GÂY THUYÊN TẮC NỘI MẠCH

  • Các chất gây tắc nghẽn được đưa vào động mạch ở bẹn và luồn lên não.
  • Chất gây tắc nghẽn được sử dụng để làm tắc nghẽn các mạch máu nhỏ đang chảy máu.

BIẾN CHỨNG SAU ĐIỀU TRỊ VÀ CÁCH NGĂN NGỪA XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

BIẾN CHỨNG SAU ĐIỀU TRỊ XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

  • Chảy máu tái phát: Có thể xảy ra sau phẫu thuật hoặc thuyên tắc nội mạch. Chảy máu tái phát có thể dẫn đến hôn mê và tử vong.
  • Co giật: Có thể xảy ra sau xuất huyết dưới nhện. Co giật có thể gây tổn thương não và tăng nguy cơ tử vong.
  • Đột quỵ: Có thể xảy ra do tổn thương mạch máu não do xuất huyết dưới nhện. Đột quỵ có thể gây tê liệt, mất ý thức và tử vong.
  • Tăng áp lực nội sọ: Có thể xảy ra do phù não hoặc hydrocephalus. Tăng áp lực nội sọ có thể gây tổn thương não và tử vong.
  • Suy giảm chức năng nhận thức: Có thể xảy ra do tổn thương não do xuất huyết dưới nhện. Suy giảm chức năng nhận thức có thể ảnh hưởng đến khả năng ghi nhớ, suy nghĩ và học tập.
  • Thay đổi tâm trạng: Có thể xảy ra sau xuất huyết dưới nhện. Thay đổi tâm trạng có thể bao gồm lo âu, trầm cảm và rối loạn lưỡng cực.

CÁCH NGĂN NGỪA XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

  • Kiểm soát huyết áp: Huyết áp cao là một yếu tố nguy cơ chính của xuất huyết dưới nhện.
  • Bỏ hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ xuất huyết dưới nhện.
  • Uống rượu bia điều độ: Uống rượu bia quá mức làm tăng nguy cơ xuất huyết dưới nhện.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp giảm nguy cơ xuất huyết dưới nhện.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Chế độ ăn uống lành mạnh giúp giảm nguy cơ xuất huyết dưới nhện.
  • Kiểm soát các bệnh lý khác: Các bệnh lý khác như đái tháo đường và rối loạn mỡ máu có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết dưới nhện.

Ngoài ra, bạn nên đi khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ xuất huyết dưới nhện.