VIÊM LOÉT HÀNH TÁ TRÀNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN

Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, viêm loét hành tá tràng có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe. Dưới đây là mô tả chi tiết về các triệu chứng điển hình của bệnh, giúp bạn nhận biết kịp thời và tìm kiếm sự chăm sóc y tế để giảm thiểu nguy cơ biến chứng.

VIÊM LOÉT HÀNH TÁ TRÀNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 1

VIÊM LOÉT HÀNH TÁ TRÀNG LÀ GÌ?

Viêm loét hành tá tràng là tình trạng viêm và tổn thương niêm mạc của dạ dày và tá tràng. Niêm mạc dạ dày và tá tràng được bảo vệ bởi một lớp nhầy dày, giúp ngăn acid dạ dày và các chất gây kích ứng tiếp xúc trực tiếp với các tế bào niêm mạc. Khi lớp nhầy này bị tổn thương, acid dạ dày và các chất gây kích ứng sẽ tiếp xúc trực tiếp với các tế bào niêm mạc, gây viêm và loét.

NGUYÊN NHÂN VIÊM LOÉT HÀNH TÁ TRÀNG

VI KHUẨN HELICOBACTER PYLORI (H. PYLORI)

Vi khuẩn H. pylori là một loại vi khuẩn gram âm thường cư trú trong lớp nhầy của dạ dày và tá tràng. Vi khuẩn này có thể gây viêm và tổn thương niêm mạc, dẫn đến hình thành các vết loét.

Vi khuẩn H. pylori có thể lây truyền qua đường miệng-miệng, chẳng hạn như hôn, sử dụng chung đồ ăn, đồ uống, hoặc dùng chung bàn chải đánh răng. Vi khuẩn này cũng có thể lây truyền qua phân-miệng, chẳng hạn như tiếp xúc với phân của người bị nhiễm H. pylori.

SỬ DỤNG THUỐC CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID (NSAIDS)

Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) là một nhóm thuốc thường được sử dụng để giảm đau, hạ sốt, và chống viêm. Các loại thuốc NSAIDs phổ biến bao gồm ibuprofen, aspirin, naproxen,…

Thuốc NSAIDs có thể làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày tá tràng, đặc biệt là ở những người sử dụng lâu dài. Nguyên nhân là do thuốc NSAIDs có thể làm tăng sản xuất acid dạ dày, từ đó làm tăng nguy cơ tổn thương niêm mạc.

HÚT THUỐC LÁ

Hút thuốc lá làm tăng sản xuất acid dạ dày, từ đó làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày tá tràng. Ngoài ra, hút thuốc lá cũng làm giảm lưu lượng máu đến dạ dày, từ đó làm chậm quá trình chữa lành vết loét.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG KHÔNG LÀNH MẠNH

Chế độ ăn uống nhiều đồ ăn cay, nóng, nhiều dầu mỡ,… có thể làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày tá tràng. Nguyên nhân là do các loại thực phẩm này có thể kích thích sản xuất acid dạ dày, từ đó làm tăng nguy cơ tổn thương niêm mạc.

CĂNG THẲNG, LO ÂU

Căng thẳng, lo âu có thể làm tăng sản xuất acid dạ dày, từ đó làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày tá tràng.

CÁC YẾU TỐ KHÁC

Ngoài các yếu tố trên, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ viêm loét hành tá tràng, bao gồm:

  • Tuổi: Viêm loét hành tá tràng thường gặp ở người trưởng thành, đặc biệt là những người từ 30 đến 50 tuổi.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc viêm loét hành tá tràng cao hơn nữ giới.
  • Tiền sử gia đình: Nếu gia đình bạn có người bị viêm loét hành tá tràng, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Tiền sử bệnh lý: Một số bệnh lý, chẳng hạn như bệnh tiểu đường, bệnh gan, bệnh thận,… có thể làm tăng nguy cơ viêm loét hành tá tràng.
VIÊM LOÉT HÀNH TÁ TRÀNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 3

CÁC TRIỆU CHỨNG CỦA VIÊM LOÉT HÀNH TÁ TRÀNG

Các triệu chứng của viêm loét hành tá tràng thường bao gồm:

  • Đau bụng: Đau bụng là triệu chứng điển hình nhất của viêm loét hành tá tràng. Đau thường xuất hiện ở vùng thượng vị, giữa dạ dày và ngực. Đau có thể âm ỉ, hoặc đau từng cơn, thường xuất hiện sau khi ăn hoặc khi đói.
  • Ợ chua, ợ hơi: Ợ chua, ợ hơi là tình trạng trào ngược acid dạ dày lên thực quản. Ợ chua, ợ hơi thường xuất hiện sau khi ăn hoặc khi nằm.
  • Buồn nôn, nôn: Buồn nôn, nôn là triệu chứng thường gặp ở người bị viêm loét hành tá tràng. Buồn nôn, nôn thường xuất hiện sau khi ăn hoặc khi đói.
  • Táo bón hoặc tiêu chảy: Táo bón hoặc tiêu chảy là triệu chứng thường gặp ở người bị viêm loét hành tá tràng. Táo bón hoặc tiêu chảy có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm thay đổi chế độ ăn uống, sử dụng thuốc, hoặc do chính bệnh viêm loét hành tá tràng gây ra.
  • Mệt mỏi, thiếu máu: Mệt mỏi, thiếu máu là triệu chứng thường gặp ở người bị viêm loét hành tá tràng. Mệt mỏi, thiếu máu có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm mất máu do chảy máu tiêu hóa, hoặc do thiếu hụt dinh dưỡng do bệnh gây ra.

BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM LOÉT HÀNH TÁ TRÀNG

Các biến chứng thường gặp của viêm loét hành tá tràng bao gồm:

XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA

Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của viêm loét hành tá tràng. Chảy máu tiêu hóa có thể xảy ra khi vết loét bị kích thích và gây ra tình trạng chảy máu liên tục. Thậm chí có những trường hợp bệnh nhân bị nôn ra máu tươi, đồng thời có biểu hiện tụt huyết áp.

THỦNG Ổ LOÉT

Khi những ổ loét ngày càng sâu và rộng mà không được áp dụng những phương pháp điều trị kịp thời có thể dẫn đến thủng ổ loét. Những trường hợp này cần được đi cấp cứu kịp thời và can thiệp điều trị ngoại khoa để tránh nguy cơ tổn thương nội tạng hay tử vong do mất máu.

HẸP MÔN VỊ

Nếu vết loét hành tá tràng rộng và gần với môn vị dạ dày, rất dễ xảy ra biến chứng hẹp môn vị. Khi gặp phải biến chứng này, người bệnh có thể gặp phải những triệu chứng như sau chậm tiêu, đau bụng, người bệnh có thể bị nôn ra thức ăn cũ và kèm theo đó là dịch vị có màu xanh đen. Nếu không phát hiện sớm và có những phương pháp khắc phục kịp thời, người bệnh có thể bị gặp nguy hiểm đến tính mạng.

UNG THƯ DẠ DÀY

Đây là biến chứng nguy hiểm nhất và thường gặp khi người bệnh bị viêm loét hành tá tràng mà không được điều trị bệnh triệt để, để bệnh tái phát nhiều lần. Ở giai đoạn đầu, bệnh ung thư dạ dày có thể được điều trị hiệu quả bằng nhiều phương pháp như phẫu thuật, hóa trị, xạ trị,… Tuy nhiên, với những trường hợp phát hiện muộn, bệnh có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và gây tử vong.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN VIÊM LOÉT HÀNH TÁ TRÀNG

Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán bệnh viêm loét hành tá tràng thường được chỉ định:

THĂM KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ hỏi bệnh nhân về tiền sử bệnh, các triệu chứng đang gặp phải, tiền sử gia đình,… để có cơ sở chẩn đoán ban đầu.

NỘI SOI DẠ DÀY TÁ TRÀNG

Đây là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất, giúp bác sĩ quan sát trực tiếp ổ viêm loét, xác định kích thước, hình dạng, vị trí,… của ổ loét. Nội soi dạ dày tá tràng cũng giúp bác sĩ lấy mẫu sinh thiết để xét nghiệm tìm vi khuẩn H. pylori, nguyên nhân chính gây viêm loét dạ dày tá tràng.

XÉT NGHIỆM MÁU

Xét nghiệm máu có thể giúp bác sĩ đánh giá tình trạng viêm nhiễm, thiếu máu,… của người bệnh.

CHỤP X-QUANG DẠ DÀY TÁ TRÀNG

Phương pháp này giúp bác sĩ đánh giá cấu trúc giải phẫu của dạ dày tá tràng, phát hiện các biến chứng của bệnh viêm loét hành tá tràng như thủng dạ dày tá tràng, hẹp môn vị,…

CHỤP CT SCAN DẠ DÀY TÁ TRÀNG

Phương pháp này giúp bác sĩ quan sát chi tiết hơn cấu trúc giải phẫu của dạ dày tá tràng, phát hiện các biến chứng của bệnh viêm loét hành tá tràng.

ĐIỀU TRỊ VIÊM LOÉT HÀNH TÁ TRÀNG

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA

Điều trị nội khoa là phương pháp được áp dụng phổ biến nhất trong điều trị viêm loét hành tá tràng. Mục tiêu của điều trị nội khoa là tiêu diệt vi khuẩn H. pylori, giảm acid dạ dày, bảo vệ niêm mạc dạ dày, tá tràng.

  • Tiêu diệt vi khuẩn H. pylori: Vi khuẩn H. pylori là nguyên nhân chính gây viêm loét hành tá tràng. Do đó, tiêu diệt vi khuẩn H. pylori là bước quan trọng trong điều trị bệnh. Hiện nay, có nhiều phác đồ điều trị tiêu diệt vi khuẩn H. pylori, trong đó phác đồ 3 thuốc được sử dụng phổ biến nhất. Phác đồ này bao gồm hai loại thuốc kháng sinh (amoxicillin hoặc clarithromycin) và một loại thuốc ức chế bơm proton (PPI).
  • Giảm acid dạ dày: Acid dạ dày là yếu tố kích thích niêm mạc dạ dày, tá tràng, gây viêm loét. Do đó, giảm acid dạ dày là một trong những biện pháp quan trọng trong điều trị viêm loét hành tá tràng. Các thuốc ức chế bơm proton (PPI) là nhóm thuốc được sử dụng phổ biến nhất để giảm acid dạ dày.
  • Bảo vệ niêm mạc dạ dày: Các thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày có tác dụng làm tăng tiết chất nhầy, tăng sinh tế bào biểu mô, giảm tổn thương niêm mạc dạ dày. Các thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày thường được sử dụng kết hợp với PPI để tăng hiệu quả điều trị.

ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA

Điều trị ngoại khoa được chỉ định cho những trường hợp viêm loét hành tá tràng không đáp ứng với điều trị nội khoa hoặc có biến chứng như thủng dạ dày, hẹp môn vị,…

Các phương pháp điều trị ngoại khoa thường được áp dụng bao gồm:

  • Khâu lỗ thủng dạ dày – tá tràng: Phương pháp này được áp dụng trong trường hợp viêm loét hành tá tràng gây thủng dạ dày – tá tràng.
  • Cắt đoạn dạ dày – tá tràng: Phương pháp này được áp dụng trong trường hợp viêm loét hành tá tràng có biến chứng hẹp môn vị hoặc ung thư dạ dày.

CÁCH PHÒNG NGỪA BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM LOÉT HÀNH TÁ TRÀNG

Để phòng ngừa biến chứng của viêm loét hành tá tràng, người bệnh cần chú ý thực hiện các biện pháp sau:

  • Khám và điều trị bệnh sớm: Nếu phát hiện có dấu hiệu của viêm loét hành tá tràng, người bệnh cần đi khám và điều trị sớm để tránh biến chứng.
  • Tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ: Người bệnh cần tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ, không tự ý bỏ thuốc hay thay đổi liều lượng thuốc.
  • Chế độ ăn uống hợp lý: Người bệnh cần xây dựng chế độ ăn uống hợp lý, hạn chế ăn các thực phẩm cay, nóng, nhiều dầu mỡ,…
  • Chế độ sinh hoạt lành mạnh: Người bệnh cần có chế độ sinh hoạt lành mạnh, tránh căng thẳng, stress.

Ngoài ra, người bệnh cũng cần thường xuyên đi khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường và có biện pháp can thiệp kịp thời.