U NANG BUỒNG TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ

U nang buồng trứng thường lành tính, không gây hại và có thể dần biến mất. Tuy nhiên, một số trường hợp u nang biến chứng thành ung thư buồng trứng rất nguy hiểm đe dọa sức khỏe và  tính mạng nếu không được can thiệp và xử trí kịp thời, việc điều trị rất phức tạp và tốn kém. Do vậy việc khám phát hiện nang buồng trứng sớm là cần thiết.

U nang buồng trứng là gì? U nang buồng trứng có nguy hiểm không?

U NANG BUỒNG TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 1

U nang buồng trứng là một trong những bệnh lý phụ khoa thường gặp ở phụ nữ, có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi từ bé gái đến tuổi mãn kinh, từ người bình thường đến phụ nữ mang thai đều có thể bị u buồng trứng.Tỷ lệ u buồng trứng chiếm khoảng 5-10% trong cộng đồng dân số nữ.

Buồng trứng là cơ quan nội tiết của người phụ nữ, tạo ra trứng để gặp tinh trùng thụ thai. Bất kỳ tăng sinh nào ở buồng trứng sẽ tạo u buồng trứng. 

Nhiều nghiên cứu cho thấy phụ nữ sẽ mang ít nhất một u nang trong suốt cuộc đời. Bệnh chiếm khoảng 3,6% các bệnh lý phụ khoa, hầu hết các trường hợp này là u nang lành tính, không gây hại cũng như không có bất cứ triệu chứng nào.

Phân loại bệnh u nang buồng trứng

U nang buồng trứng là một tình trạng phổ biến ở phụ nữ và có nhiều loại khác nhau, được chia thành hai nhóm chính là u nang cơ năng và u nang thực thể dựa trên cấu tạo và tính chất của từng khối u.

U nang cơ năng

  • Nang bọc noãn: Nang noãn đã trưởng thành nhưng không vỡ, không rụng trứng. Có thể lớn đến 8cm, gây chậm chu kỳ kinh nguyệt.
  • Nang hoàng thể: Phát triển sau phóng noãn, tạo nang có vỏ mỏng chứa dịch bên trong, gây đau và chảy máu ở vùng chậu.
  • Nang hoàng tuyến: Thường xuất hiện ở bệnh nhân thai trứng, ung thư nguyên bào nuôi.

U nang thực thể

  • U nang nước: Dạng phổ biến nhất, chứa dịch bên trong, vỏ mỏng, có thể lành tính, nhưng nếu có những dấu hiệu nghi ngờ ung thư hóa.
  • U nang bì: Mô tả: Gồm u quái (teratoma), lành tính nhưng có thể chứa tóc, xương, răng.
  • U nang nhầy: Chiếm 20% các khối u buồng trứng, chứa nhiều thùy, có kích thước lớn, nang chứa dịch nhầy màu vàng.
  • Nang lạc nội mạc buồng trứng: Phát triển từ nội mạc tử cung trên bề mặt buồng trứng, gây phá hủy mô lành buồng trứng, chứa màu chocolate, gây đau và có thể gây vô sinh.

Quá trình chẩn đoán và điều trị u nang buồng trứng đòi hỏi sự chuyên sâu của các chuyên gia y tế, và việc theo dõi thường xuyên là quan trọng để đảm bảo sức khỏe và tránh những biến chứng tiềm ẩn.

U NANG BUỒNG TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 3

Nguyên nhân gây u nang buồng trứng

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ u nang buồng trứng như: 

  • Thai kỳ: Một số trường hợp ghi nhận u nang có thể hình thành khi rụng trứng tồn tại trên buồng trứng trong suốt thai kỳ.
  • Lạc nội mạc tử cung: Các tế bào nội mạc tử cung phát triển bên ngoài tử cung, một số mô có thể gắn ở buồng trứng.
  • Nhiễm trùng vùng chậu: Khi nhiễm trùng lan đến buồng trứng có thể hình thành u nang.
  • Trường hợp đã từng xuất hiện u nang trước đó, người bệnh có thể tái phát lại.
  • Tiền sử gia đình có mẹ hoặc chị gái bị u buồng trứng.

Dấu hiệu nhận biết u nang buồng trứng

U nang buồng trứng thường xuất hiện và phát triển mà không có triệu chứng rõ ràng, và nhiều trường hợp chỉ được phát hiện qua các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ hoặc siêu âm. Tuy nhiên, khi u nang lớn và gây áp lực hoặc chèn ép các cơ quan lân cận, người bệnh có thể trải qua một số triệu chứng khác nhau. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến khi u nang buồng trứng đã lớn:

  • Đau âm ỉ quanh vùng bụng dưới và vùng thắt lưng. Có thể do u nang chèn ép cơ quan hoặc dây thần kinh ở vùng này.
  • Gây cảm giác khó chịu, tiểu khó, táo bón do khối u to chèn ép các cơ quan lân cận.
  • Cảm giác bụng căng, chướng do kích thước của u nang.
  • Đau khi quan hệ tình dục, đặc biệt là khi cảm thấy đau ở một bên so với bên còn lại. U nang lớn có thể gây áp lực và đau khi có quan hệ tình dục.
  • Kinh nguyệt thất thường, rụng nhiều hoặc ít hơn so với bình thường. Rối loạn kinh nguyệt có thể liên quan đến u nang buồng trứng.
  • U nang lớn nhanh chóng có thể gây bụng chướng to, sụt cân, chán ăn, mệt mỏi. Các triệu chứng này có thể là dấu hiệu của u nang ác tính và yêu cầu kiểm tra ngay.

Những triệu chứng này không nhất thiết xuất hiện ở mọi người bệnh, và mức độ và loại triệu chứng có thể thay đổi tùy thuộc vào kích thước và tính chất của u nang. Việc đưa ra chẩn đoán chính xác và quản lý phù hợp thường đòi hỏi sự giám sát của các chuyên gia y tế.

U NANG BUỒNG TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 5

U nang buồng trứng 2 bên có nguy hiểm không?

U nang buồng trứng thường lành tính và có thể tự giảm kích thước hoặc biến mất mà không gây hại đến sức khỏe. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, u nang có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm nếu tiến triển chậm và âm thầm trong thời gian dài, chèn ép cơ quan nội tạng. Dưới đây là một số biến chứng nguy hiểm của u nang buồng trứng:

  • Xoắn u nang có thể xảy ra ở các khối u nhỏ, cuống dài, dễ bị xoắn. Đau bụng dữ dội, buồn nôn, và có thể làm tăng kích thước của u nang.
  • Áp lực dịch bên trong u nang quá lớn có thể gây vỡ u nang. Đau bụng đột ngột và liên tục, có thể gây chảy máu trong ổ bụng, đe dọa tính mạng.
  • Biến chứng xuất hiện khi u nang lâu ngày phát triển lớn, chèn ép các cơ quan nội tạng. Đau khi tiểu tiện, táo bón, ứ nước bể thận, phù hai chi dưới, và có thể ảnh hưởng đến tuần hoàn máu.

Những biến chứng này đòi hỏi sự theo dõi và can thiệp y tế kịp thời để ngăn chặn và điều trị các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.

Chẩn đoán bệnh u nang buồng trứng

Chẩn đoán lâm sàng

Bác sĩ có thể khai thác một số thông tin của người bệnh làm cơ sở chẩn đoán như:

  • Rối loạn chu kỳ kinh nguyệt;
  • Triệu chứng đau nhức, khó chịu ở vùng chậu;
  • Đau khi quan hệ tình dục;
  • Tiểu khó, bí tiểu, táo bón.

Chẩn đoán cận lâm sàng

Các phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng gồm:

  • Siêu âm: Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn, giá thành rẻ, cho biết được vị trí u, hình dạng, kích thước khối u, tính chất bên trong u. Hình ảnh trong siêu âm có thể gợi ý u lành hay u ác.
  • Chụp CT scan hoặc MRI: Nếu u to nghi ngờ chụp MRI giúp thấy rõ hơn kết quả siêu âm, còn kết quả CT scan hỗ trợ chẩn đoán chính xác sự lan rộng hay di căn của khối u.
  • Xét nghiệm tìm các dấu ấn bướu có thể gợi ý tính ác tính của u như: CA 125, AFP, beta HCG, HE4…
U NANG BUỒNG TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 7

Phương pháp điều trị và mổ u nang buồng trứng

U nang cơ năng

  • U nang cơ năng thường tự giảm kích thước hoặc biến mất sau vài chu kỳ kinh nguyệt, không yêu cầu điều trị đặc biệt.
  • Người bệnh được theo dõi thông qua siêu âm lặp lại sau chu kỳ kinh nguyệt để đảm bảo sự ổn định của u nang.
  • Sử dụng thuốc tránh thai và các biện pháp điều trị được hướng dẫn có thể giúp kiểm soát u nang buồng trứng cơ năng.
  • Mặc dù phần lớn u nang cơ năng không gây vấn đề, nhưng những trường hợp gây ra biến chứng như xoắn nang hoặc vỡ nang có thể đòi hỏi cấp cứu và xử trí ngay lập tức.

U thực thể

  • Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời là quan trọng để tránh biến chứng nguy hiểm từ u thực thể.
  • Phương pháp điều trị phụ thuộc vào kích thước, tuổi, nguyện vọng mang thai và sinh con của người phụ nữ. Bác sĩ sẽ tư vấn về việc phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ khối u và buồng trứng hoặc chỉ bóc tách khối u lành khỏi buồng trứng.
  • Phương pháp bóc tách vẫn có nguy cơ tái phát, đặc biệt là với u nang lạc nội mạc, và cần theo dõi chặt chẽ sau điều trị.

Phẫu thuật nội soi cắt

Phương pháp phẫu thuật nội soi cắt đang trở thành lựa chọn phổ biến trong điều trị u nang buồng trứng, với những lợi ích như ít đau đớn, thời gian nằm viện ngắn, và thời gian phục hồi nhanh. Phương pháp này được ưu tiên trong các trường hợp sau:

  • Phù hợp cho các trường hợp u buồng trứng không gây nghi ngờ về tính ác tính.
  • Thích hợp với những u nang có kích thước vừa phải và không quá dính sâu.
  • Có thể được sử dụng khi cần thực hiện cắt buồng trứng trong trường hợp ung thư vú.

Phẫu thuật mở bụng

Với những u nang có kích thước lớn, hoặc nếu có nghi ngờ về tính ác tính, phương pháp phẫu thuật mở bụng có thể được áp dụng. Sau phẫu thuật:

  • Khối u buồng trứng sẽ được mang đi để kiểm tra mô bệnh học và xác định tính chất của u.
  • Người bệnh sẽ mất thời gian hồi phục lâu hơn so với phẫu thuật nội soi cắt.
  • Đòi hỏi người bệnh phải nhập viện trước và sau phẫu thuật để quản lý và kiểm tra tình trạng sức khỏe.

Lựa chọn giữa hai phương pháp này thường dựa vào kích thước và tính chất của u nang, cũng như mong muốn và tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân.

U NANG BUỒNG TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 9

Phòng ngừa u nang buồng trứng

  • Không thể dự phòng được khối u buồng trứng.
  • Sử dụng thuốc ngừa thai, cho con bú trên 6 tháng được ghi nhận có thể giảm nguy cơ ung thư buồng trứng.
  • Thăm khám phụ khoa định kỳ: Việc theo dõi, thăm khám sức khỏe phụ khoa định kỳ 6 tháng/lần chính là giải pháp tối ưu giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, từ đó có chẩn đoán chính xác và can thiệp điều trị ngay từ đầu, mang lại hiệu quả điều trị cao, cũng như tránh được những biến chứng nguy hiểm xảy ra.