THỤ TINH ỐNG NGHIỆM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT

Bắt đầu được thực hiện tại Việt Nam từ 1997, trải qua hơn 20 năm, phương pháp thụ tinh ống nghiệm IVF đã mang niềm hạnh phúc đến hàng triệu gia đình và là phương pháp hỗ trợ sinh sản nhanh nhất và có tỉ lệ thành công cao nhất hiện nay.

Thông qua những chia sẻ dưới đây của phunutoancau hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ hơn thế nào là thụ tinh ống nghiệm.

THỤ TINH ỐNG NGHIỆM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 1

THỤ TINH ỐNG NGHIỆM LÀ GÌ?

Thụ tinh ống nghiệm (IVF) là một kỹ thuật hỗ trợ sinh sản trong đó trứng của người phụ nữ và tinh trùng của người đàn ông được thụ tinh trong phòng thí nghiệm.

Sau khoảng thời gian nuôi cấy phôi bên ngoài (thông thường khoảng 2 – 5 ngày), phôi sẽ được đưa trở lại buồng tử cung của người vợ để phát triển thành thai nhi.

Kỹ thuật IVF yêu cầu nhiều bước điều trị hơn, từ kích thích buồng trứng, chọc hút trứng, đến thụ tinh trong phòng thí nghiệm và chuyển phôi ngược lại vào buồng tử cung người phụ nữ.

ĐỐI TƯỢNG NÀO CẦN SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP IVF?

IVF là phương pháp hỗ trợ sinh sản được áp dụng cho các cặp vợ chồng vô sinh – hiếm muộn do các nguyên nhân sau:

  • Tắc hoặc tổn thương vòi trứng
  • Bệnh lý tại buồng tử cung
  • Bất thường tinh trùng
  • Dự trữ buồng trứng suy giảm
  • Thất bại của các phương pháp hỗ trợ sinh sản khác
  • Vô sinh – hiếm muộn chưa rõ nguyên nhân
  • Các cặp vợ chồng mang gen bệnh di truyền

IVF là một phương pháp phức tạp và tốn kém, vì vậy cần được thực hiện tại các trung tâm hỗ trợ sinh sản uy tín, có đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm.

TRƯỚC KHI THỤ TINH ỐNG NGHIỆM CẦN CHUẨN BỊ GÌ?

Trước khi thực hiện IVF, cặp vợ chồng sẽ được chỉ định một số xét nghiệm nhằm kiểm tra, đánh giá chức năng sinh sản và sức khỏe tổng quát. 

Tiếp đó là khám tiền mê, bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe của người vợ, xem xét người vợ có đủ điều kiện thực hiện quá trình gây mê hay không, một phần trong quá trình chọc hút trứng sau này.

Sau đó, nếu đáp ứng đủ điều kiện để được điều trị, người vợ được hẹn quay lại bệnh viện để thăm khám vào ngày 2 chu kỳ kinh kế tiếp.

Đây chính là thời gian để các cặp vợ chồng chuẩn bị tâm lý, sức khỏe, tài chính, sắp xếp công việc… để bước vào quy trình chính thức của thụ tinh qua ống nghiệm.

QUY TRÌNH LÀM THỤ TINH TRONG ỐNG NGHIỆM

THỤ TINH ỐNG NGHIỆM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 3

BƯỚC 1: KÍCH THÍCH BUỒNG TRỨNG

Người vợ sẽ được tiêm thuốc kích thích buồng trứng để kích thích buồng trứng sản xuất nhiều trứng hơn bình thường. Quá trình này thường kéo dài từ 10-12 ngày.

Trong suốt thời gian này, người vợ sẽ được siêu âm và làm xét nghiệm máu để theo dõi sự phát triển của nang noãn và nội mạc tử cung. Khi nang noãn đạt kích thước theo yêu cầu, người vợ sẽ được tiêm mũi thuốc cuối cùng để kích thích trứng trưởng thành.

BƯỚC 2: CHỌC HÚT TRỨNG

Thủ thuật chọc hút trứng được thực hiện qua ngã âm đạo vào khoảng 36 giờ đồng hồ sau mũi tiêm thuốc cuối cùng. Khi chọc hút trứng, người vợ sẽ được gây mê nên sẽ không cảm thấy đau đớn. Thời gian chọc hút trứng khoảng 10-15 phút cho mỗi ca.

Cùng lúc đó, người chồng sẽ được lấy mẫu tinh trùng tươi hoặc rã đông mẫu tinh trùng được đông lạnh trước đó để chuẩn bị cho việc thụ tinh với trứng.

BƯỚC 3: TẠO PHÔI

Trứng và tinh trùng sẽ được chuyển đến phòng Labo để thụ tinh và tạo phôi. Phôi sẽ được nuôi cấy trong môi trường chuyên dụng khoảng từ 2-5 ngày trước khi chuyển vào buồng tử cung của người vợ.

Cặp vợ chồng sẽ được thông báo về số lượng và chất lượng phôi được tạo thành bởi bác sĩ và chuyên viên phôi học.

BƯỚC 4: CHUYỂN PHÔI

Có hai kỹ thuật chuyển phôi: chuyển phôi tươi và chuyển phôi đông lạnh.

Chuyển phôi tươi: Phôi được chuyển ngay sau khi tạo ra.

Chuyển phôi đông lạnh: Phôi được trữ đông và chuyển vào các chu kỳ tiếp theo.

Trong thời gian chờ chuyển phôi, người vợ sẽ được dùng thuốc đường uống và đặt âm đạo để chuẩn bị nội mạc tử cung.

Bác sĩ sẽ tiến hành chuyển phôi sau khi kiểm tra và thấy rằng niêm mạc tử cung đủ độ dày cần thiết, chất lượng tốt, hình ảnh thuận lợi cho sự làm tổ và phát triển của phôi sau khi đặt vào buồng tử cung.

Quá trình chuyển phôi thường diễn ra nhanh chóng, kéo dài khoảng 5-10 phút. Sau đó người vợ có thể ra về mà không cần nằm lại theo dõi tại bệnh viện.

Trong thời gian 2 tuần sau chuyển phôi, người vợ tiếp tục sử dụng các loại thuốc nội tiết theo sự hướng dẫn của bác sĩ.

BƯỚC 5: THỬ THAI

Người vợ sẽ đến tái khám để kiểm tra và thực hiện xét nghiệm máu (xét nghiệm Beta HCG) theo lịch hẹn.

Nồng độ Beta HCG máu >25 IU/L có nghĩa là phôi đã làm tổ và người vợ đang mang thai.

Quá trình mang thai được theo dõi sau đó bằng xét nghiệm beta hCG và siêu âm xác định sự hiện diện của túi thai, yolksac, vị trí túi thai, tim thai. Lịch hẹn tái khám sẽ được bác sĩ điều trị hướng dẫn, khác nhau tùy từng trường hợp.

TỶ LỆ THÀNH CÔNG CỦA IVF

Tỷ lệ thành công của IVF phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi tác của người phụ nữ, chất lượng trứng và tinh trùng, kinh nghiệm của bác sĩ và trung tâm điều trị.

Tỷ lệ thành công của IVF ở Việt Nam trung bình khoảng 30-40% cho một chu kỳ điều trị. Tỷ lệ này có thể cao hơn ở những người phụ nữ trẻ, có chất lượng trứng và tinh trùng tốt.

NHỮNG RỦI RO CỦA IVF

Tuy nhiên, IVF cũng có thể có một số rủi ro, bao gồm:

TĂNG NGUY CƠ SẨY THAI

IVF có thể làm tăng nguy cơ sẩy thai, đặc biệt là ở những người phụ nữ lớn tuổi hoặc có vấn đề về sức khỏe. Theo một nghiên cứu, nguy cơ sẩy thai sau IVF là khoảng 15-25%, cao hơn so với nguy cơ sẩy thai tự nhiên là khoảng 10-15%.

TĂNG NGUY CƠ SINH ĐÔI HOẶC ĐA THAI

IVF thường sử dụng nhiều phôi để tăng cơ hội thành công. Điều này có thể dẫn đến sinh đôi hoặc đa thai, là một tình trạng có thể gây ra các biến chứng như sinh non, nhẹ cân và các vấn đề về sức khỏe cho cả mẹ và bé.

NGUY CƠ SINH NON

Sinh non là một biến chứng phổ biến của IVF, đặc biệt là ở những người phụ nữ lớn tuổi hoặc có vấn đề về sức khỏe. Theo một nghiên cứu, nguy cơ sinh non sau IVF là khoảng 15-20%, cao hơn so với nguy cơ sinh non tự nhiên là khoảng 10-12%.

NGUY CƠ DỊ TẬT BẨM SINH

IVF có thể làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh, đặc biệt là ở những người phụ nữ lớn tuổi hoặc có vấn đề về sức khỏe. Theo một nghiên cứu, nguy cơ dị tật bẩm sinh sau IVF là khoảng 2-3%, cao hơn so với nguy cơ dị tật bẩm sinh tự nhiên là khoảng 1-2%.

IVF là một phương pháp hỗ trợ sinh sản hiệu quả, giúp nhiều cặp vợ chồng vô sinh – hiếm muộn có con. Tuy nhiên, IVF cũng có thể có một số rủi ro, vì vậy các cặp vợ chồng cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi thực hiện.
Hi vọng với những chia sẻ trên của phunutoancau đã giúp các bạn hiểu rõ hơn thụ tinh tronh ống nghiệm là gì và cũng như quá trình thụ tinh như thế nào.