MEDROL LÀ THUỐC GÌ VÀ CÓ TÁC DỤNG NHƯ THẾ NÀO?

Thuốc Medrol hay còn được gọi là methylprednisolon là một steroid có tác dụng kháng viêm và được chỉ định trong những tình trạng viêm khác nhau như viêm khớp, vảy nến, lupus ban đỏ hệ thống, dị ứng,… Vậy thuốc Medrol là thuốc gì và có tác dụng như thế nào?

MEDROL LÀ THUỐC GÌ VÀ CÓ TÁC DỤNG NHƯ THẾ NÀO? 1

MEDROL LÀ THUỐC GÌ?

Medrol là một loại thuốc corticosteroid tổng hợp, có thành phần hoạt chất là methylprednisolone – một loại steroid có tác dụng kháng viêm và ức chế hệ thống miễn dịch.

Tùy theo dạng bào chế, hàm lượng methylprednisolone trong Medrol có thể khác nhau. Cụ thể:

  • Viên nén: 4mg, 16mg, 24mg, 3 mg, 48mg.
  • Thuốc tiêm: 40 mg/ml, 500 mg/2 ml.

Ngoài methylprednisolone, medrol còn có các thành phần tá dược khác như lactose, microcrystalline cellulose, sodium starch glycolate, magnesium stearate, colloidal silicon dioxide, povidone, và hypromellose.

CÔNG DỤNG CỦA THUỐC MEDROL

Thuốc Medrol được chỉ định trong nhiều trường hợp, bao gồm:

  • Các bệnh lý về khớp: viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp, viêm khớp mãn tính ở tuổi vị thành niên,…
  • Các bệnh lý về da: vảy nến, viêm da dị ứng,…
  • Các bệnh lý về dị ứng: hen phế quản, viêm mũi dị ứng,…
  • Các bệnh lý về nội tiết: thiểu năng vỏ thượng thận,…
  • Các bệnh lý về mắt: viêm màng bồ đào, viêm loét giác mạc,…
  • Các bệnh lý về phổi: hội chứng suy hô hấp cấp tính ở trẻ em (ARDS),… 
  • Các bệnh lý về mạch máu: viêm tắc động mạch,… 
  • Các bệnh lý về thần kinh: viêm đa rễ thần kinh,… 

Ngoài ra, một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng một số trường hợp bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc Medrol. Vì vậy, trước khi uống thuốc bạn hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ.

MEDROL LÀ THUỐC GÌ VÀ CÓ TÁC DỤNG NHƯ THẾ NÀO? 3

LIỀU LƯỢNG VÀ CÁCH DÙNG THUỐC MEDROL

Liều lượng và cách dùng thuốc Medrol sẽ phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng người. Bác sĩ sẽ chỉ định liều lượng cụ thể cho bạn. Bạn nên uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ và không tự ý thay đổi liều lượng.

Thuốc Medrol có thể được uống, tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch. Nếu bạn đang dùng thuốc dạng uống, bạn nên uống thuốc nguyên viên với nước, không nhai hoặc nghiền nát. Bạn nên uống thuốc vào một thời điểm cố định trong ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.

Nếu bạn đang dùng thuốc dạng tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch, bạn cần được bác sĩ hoặc nhân viên y tế tiêm thuốc cho bạn.

TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN KHI SỬ DỤNG THUỐC MEDROL

Thuốc Medrol có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn trên hệ nội tiết, miễn dịch, hệ thần kinh, tâm thần, mắt, tim, gan mật, tiêu hóa, cơ xương, chuyển hóa và dinh dưỡng, thận và tiết niệu. Triệu chứng thường gặp có thể kể đến như:

  • Phù tay chân
  • Chóng mặt, đầu óc quay cuồng
  • Thay đổi chu kỳ kinh nguyệt
  • Đau đầu
  • Đau hoặc yếu cơ
  • Bụng khó chịu
  • Đầy hơi
  • Tăng đường huyết
  • Tăng huyết áp
  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng
  • Mất ngủ
  • Thay đổi tâm trạng
  • Khô miệng
  • Nhức mỏi cơ
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Rối loạn kinh nguyệt

Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Medrol, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức. Tùy theo mức độ nghiêm trọng của tác dụng phụ, bác sĩ có thể yêu cầu bạn ngừng sử dụng thuốc hoặc điều chỉnh liều lượng thuốc.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC MEDROL

  • Trước khi sử dụng thuốc, hãy thông báo cho bác sĩ về tiền sử dị ứng, các loại thuốc đang sử dụng, tình trạng sức khỏe hiện tại, đặc biệt là phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
  • Tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ về liều lượng và cách dùng thuốc.
  • Nếu đang sử dụng thuốc Medrol dài ngày, hãy giảm liều từ từ khi ngừng thuốc.
  • Thận trọng khi sử dụng thuốc ở những bệnh nhân có tiền sử nhiễm nấm, nhiễm virus herpes tại mắt, viêm loét đại tràng, dạ dày hoặc viêm ruột thừa, rối loạn tâm thần hoặc trầm cảm, bệnh gan đặc biệt là xơ gan, loãng xương, huyết áp cao, nhược cơ, đái tháo đường, đa xơ cứng.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng thuốc.

MEDROL 16MG ĐỐI VỚI PHỤ NỮ CÓ THAI VÀ CHO CON BÚ

ĐỐI VỚI PHỤ NỮ CÓ THAI

  • Không có bằng chứng nào cho thấy corticosteroid (medrol 16mg) có tác dụng làm giảm khả năng sinh sản.
  • Một số nghiên cứu trên động vật cho thấy corticosteroid khi sử dụng cho mẹ với liều cao có thể gây quái thai, tuy nhiên có vẻ như corticosteroid không gây dị tật bẩm sinh khi sử dụng cho phụ nữ có thai.

Do chưa có chứng cứ đầy đủ về độ an toàn với phụ nữ mang thai, vì vậy chỉ dùng Medrol 16mg cho người mang thai khi thật sự cần thiết.

Corticosteroid có thể qua được nhau thai và có sự tăng tỷ lệ trẻ sinh thiếu cân ở những bà mẹ dùng corticosteroid, vì vậy trẻ sinh ra từ người mẹ đã dùng corticosteroid với liều đáng kể cần được theo dõi cẩn thận về các dấu hiệu suy thượng thận.

ĐỐI VỚI PHỤ NỮ CHO CON BÚ

Corticosteroid bài tiết được qua sữa mẹ có thể ức chế sự tăng trưởng và gây cản trở việc sản xuất glucocorticoid nội sinh ở trẻ đang bú mẹ.

Do đó chỉ dùng Medrol 16mg cho phụ nữ cho con bú nếu lợi ích cho mẹ hơn hẳn nguy cơ đối với con.

CÁCH BẢO QUẢN THUỐC MEDROL

Thuốc Medrol nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản thuốc ở nơi ẩm ướt hoặc trong ngăn đá. Không để thuốc ở nơi nóng hoặc gần lửa.

Mỗi loại thuốc khác nhau sẽ có những cách bảo quản khác nhau. Do đó, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản thuốc Medrol trên bao bì hoặc hỏi ý kiến dược sĩ.

Thuốc Medrol nên được bảo quản ở nơi an toàn, tránh xa tầm tay của trẻ em và vật nuôi.

Khi thuốc đã quá hạn sử dụng hoặc không còn sử dụng nữa, bạn nên vứt bỏ thuốc đúng cách. Không được tự ý vứt thuốc Medrol vào môi trường. Bạn có thể tham khảo ý kiến của công ty môi trường xử lý rác thải hoặc dược sĩ về cách tiêu hủy thuốc Medrol an toàn.

Thuốc Medrol có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm tăng cân, suy giảm miễn dịch, loãng xương,… Do đó, người bệnh cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và theo dõi sức khỏe thường xuyên để phát hiện sớm các tác dụng phụ.