LOÃNG XƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

Loãng xương thường xuất hiện khi tuổi tăng cao và nếu không được phát hiện và điều trị đúng đắn, có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm. Bệnh thường tiến triển âm thầm mà không có triệu chứng rõ ràng, nhiều trường hợp chỉ khi gặp vấn đề mới được phát hiện.

LOÃNG XƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 1

LOÃNG XƯƠNG LÀ GÌ?

Loãng xương là tình trạng xương trở nên giòn, dễ gãy do mất khối lượng xương. Mật độ xương giảm dần theo thời gian khiến xương yếu đi, dễ bị tổn thương ngay cả khi bị va chạm nhẹ. Gãy xương do loãng xương có thể xảy ra ở bất kỳ xương nào, nhưng thường gặp nhất là gãy xương cột sống, xương đùi và xương cẳng tay.

NGUYÊN NHÂN GÂY LOÃNG XƯƠNG

Có nhiều yếu tố nguy cơ gây loãng xương, bao gồm:

  • Tuổi tác: Tuổi càng cao, nguy cơ loãng xương càng lớn.
  • Giới tính: Phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ loãng xương cao hơn nam giới.
  • Tiền sử gia đình: Người có tiền sử gia đình mắc loãng xương có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống thiếu hụt canxi, vitamin D, magie,… có thể làm tăng nguy cơ loãng xương.
  • Hoạt động thể chất: Người lười vận động, ít tập thể dục có nguy cơ loãng xương cao hơn.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm giảm mật độ xương và tăng nguy cơ loãng xương.
  • Uống rượu bia: Uống rượu bia quá nhiều có thể làm giảm mật độ xương và tăng nguy cơ loãng xương.
  • Một số bệnh lý: Một số bệnh lý như suy giáp, cường cận giáp, viêm khớp dạng thấp,… có thể làm tăng nguy cơ loãng xương.

TRIỆU CHỨNG BỆNH LOÃNG XƯƠNG

Các triệu chứng phổ biến của bệnh loãng xương bao gồm:

  • Đau lưng: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của bệnh loãng xương. Đau lưng có thể xảy ra ở nhiều vị trí khác nhau, chẳng hạn như thắt lưng, cột sống, xương chậu, xương hông, hoặc đầu gối. Đau lưng thường âm ỉ, kéo dài và có thể trở nên nghiêm trọng hơn khi vận động.
  • Giảm chiều cao: Loãng xương khiến xương trở nên yếu và dễ gãy, đặc biệt là xương cột sống. Khi xương cột sống bị gãy, người bệnh sẽ bị giảm chiều cao.
  • Gù lưng: Loãng xương cũng có thể khiến xương cột sống bị xẹp, dẫn đến tình trạng gù lưng.
  • Gãy xương: Gãy xương là một trong những dấu hiệu nghiêm trọng nhất của bệnh loãng xương. Gãy xương có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, nhưng thường xảy ra ở những vị trí chịu nhiều áp lực như xương cột sống, xương hông, hoặc xương cổ tay.

Ngoài ra, bệnh loãng xương cũng có thể gây ra một số triệu chứng khác, chẳng hạn như:

  • Đau nhức xương: Người bệnh có thể cảm thấy đau nhức ở các đầu xương, chẳng hạn như đầu gối, khuỷu tay, vai, hoặc cổ.
  • Yếu cơ: Loãng xương khiến xương trở nên yếu, do đó cơ bắp cũng trở nên yếu đi. Điều này có thể khiến người bệnh cảm thấy mệt mỏi, khó khăn khi vận động.
  • Thay đổi dáng đi: Loãng xương có thể khiến người bệnh có dáng đi khom lưng, hoặc đi khập khiễng.

PHÂN LOẠI LOÃNG XƯƠNG

LOÃNG XƯƠNG NGUYÊN PHÁT

Loãng xương nguyên phát là tình trạng loãng xương không có nguyên nhân rõ ràng, thường gặp ở người cao tuổi hoặc phụ nữ sau mãn kinh. Cơ chế gây bệnh bắt đầu từ sự lão hóa của tạo cốt bào, làm mất cân bằng giữa số lượng tế bào xương mới được tái tạo và các mô xương bị hủy dẫn đến tình trạng giảm mật độ xương.

Loãng xương nguyên phát bao gồm 2 loại:

LOÃNG XƯƠNG SAU MÃN KINH 

Loãng xương tuýp 1 thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi 50 – 55 và đã mãn kinh. Nguyên nhân chính là do sự suy giảm nội tiết tố estrogen sau mãn kinh. Estrogen có vai trò quan trọng trong quá trình hình thành và duy trì khối lượng xương. Khi estrogen giảm, quá trình hủy xương diễn ra mạnh hơn quá trình tạo xương, dẫn đến tình trạng giảm mật độ xương.

LOÃNG XƯƠNG TUỔI GIÀ

Loãng xương tuýp 2 thường gặp ở người từ 70 tuổi trở lên. Nguyên nhân là do quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể, làm giảm chức năng chuyển hóa canxi và các chất dinh dưỡng cần thiết cho xương.

LOÃNG XƯƠNG THỨ PHÁT

Loãng xương thứ phát là tình trạng loãng xương có nguyên nhân rõ ràng, thường liên quan đến các bệnh lý mạn tính hoặc thói quen sử dụng thuốc không đúng.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

Để chẩn đoán bệnh loãng xương, bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng và thực hiện một số xét nghiệm, chẳng hạn như:

XÉT NGHIỆM ĐO MẬT ĐỘ XƯƠNG

Đây là xét nghiệm chính xác nhất để chẩn đoán bệnh loãng xương. Xét nghiệm này sử dụng sóng âm hoặc tia X để đo mật độ xương ở một số vị trí trên cơ thể, chẳng hạn như cột sống, xương hông, hoặc cổ tay.

XÉT NGHIỆM MÁU

Xét nghiệm máu có thể giúp bác sĩ đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh, bao gồm cả các yếu tố nguy cơ gây loãng xương.

ĐIỀU TRỊ BỆNH LOÃNG XƯƠNG

Mục tiêu của điều trị bệnh loãng xương là ngăn ngừa gãy xương. Điều trị bệnh loãng xương có thể bao gồm các biện pháp sau:

THAY ĐỔI LỐI SỐNG

Một số thay đổi lối sống có thể giúp ngăn ngừa và điều trị bệnh loãng xương, bao gồm:

  • Tăng cường vận động: Vận động giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp và xương, giúp xương chắc khỏe hơn.
  • Bổ sung canxi và vitamin D: Canxi và vitamin D là hai chất dinh dưỡng quan trọng giúp xây dựng và duy trì xương chắc khỏe.
  • Tránh hút thuốc lá và uống rượu bia: Hút thuốc lá và uống rượu bia có thể làm tăng nguy cơ loãng xương.

THUỐC

Một số loại thuốc có thể giúp ngăn ngừa và điều trị bệnh loãng xương, bao gồm:

  • Thuốc bisphosphonates: Thuốc bisphosphonates giúp ngăn ngừa xương bị mất khối lượng.
  • Thuốc teriparatide: Thuốc teriparatide giúp kích thích xương mới phát triển.
  • Thuốc raloxifene: Thuốc raloxifene giúp ngăn ngừa xương bị mất khối lượng và giảm nguy cơ gãy xương.

Sự lão hóa của hệ thống xương khớp là điều rất khó tránh khỏi. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể làm chậm tiến trình loãng xương thông qua chế độ ăn uống, sinh hoạt. Ngoài ra, ngay khi phát hiện các dấu hiệu loãng xương, người bệnh nên đến bệnh viện để được thăm khám, chẩn đoán và có biện pháp can thiệp kịp thời, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.