LOẠN THỊ là gì? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA

Loạn thị, một tình trạng khúc xạ phổ biến, thường xuất hiện do bệnh lý mắt hoặc chấn thương. Tỉ lệ loạn thị tăng đáng kể từ 14,3% ở nhóm dưới 15 tuổi lên 67,2% ở nhóm trên 65 tuổi. Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và biện pháp phòng ngừa loạn thị đều là những khía cạnh quan trọng cần xem xét để duy trì sức khỏe mắt.

LOẠN THỊ là gì? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA 1

LOẠN THỊ LÀ GÌ?

Loạn thị là một tật khúc xạ của mắt, do giác mạc có hình dạng không đều, không phải là hình cầu hoàn hảo. Khi ánh sáng đi vào mắt, thay vì hội tụ thành một điểm trên võng mạc, nó sẽ bị khuếch tán trên võng mạc, khiến hình ảnh thu được bị méo mó và nhoè.

TRIỆU CHỨNG CỦA LOẠN THỊ

  • Mắt nhìn xa, nhìn gần hoặc nhìn ở mọi khoảng cách đều bị mờ.
  • Nhìn vật có hình dạng méo mó, vặn vẹo.
  • Khó nhìn rõ các vật nhỏ, chữ viết.
  • Đau đầu, nhức mỏi mắt.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA LOẠN THỊ

Có nhiều nguyên nhân gây ra loạn thị, bao gồm:

DI TRUYỀN

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 70% các trường hợp loạn thị. Nếu bố mẹ hoặc anh chị em ruột bị loạn thị thì con cái của họ có nguy cơ bị loạn thị cao hơn.

CHẤN THƯƠNG MẮT

Chấn thương mắt có thể làm biến dạng giác mạc, dẫn đến loạn thị. Chấn thương mắt có thể xảy ra do tai nạn thể thao, tai nạn giao thông, hoặc do dị vật trong mắt.

BỆNH LÝ VỀ MẮT

Một số bệnh lý về mắt như bệnh võng mạc, bệnh đục thủy tinh thể,… cũng có thể gây loạn thị.

SỬ DỤNG KÍNH ÁP TRÒNG

Sử dụng kính áp tròng không đúng cách hoặc không đúng độ có thể làm tăng nguy cơ loạn thị.

PHÂN LOẠI MỨC ĐỘ LOẠN THỊ

Mức độ nghiêm trọng của loạn thị được biểu thị bằng diopters. Diopters là đơn vị đo công suất quang học của thấu kính. Số diopters càng cao nghĩa là tầm nhìn của người bệnh càng kém hoặc cần điều chỉnh nhiều.

Mức độ nghiêm trọng của loạn thị tương quan với số diopters như sau:

  • Loạn thị nhẹ: dưới 1.00 diop.
  • Loạn thị vừa: 1.00 – 2.00 diop.
  • Loạn thị nặng: 2.00 – 3.00 diop.
  • Loạn thị rất nặng: hơn 3.00 diop.
LOẠN THỊ là gì? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA 3

CÁC PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN LOẠN THỊ

Bác sĩ sẽ chẩn đoán loạn thị thông qua việc khám mắt, bao gồm cả kiểm tra thị lực, kiểm tra khúc xạ, bản đồ giác mạc và đèn khe.

KIỂM TRA THỊ LỰC

Kiểm tra thị lực là một bài kiểm tra mắt cơ bản. Bác sĩ sẽ sử dụng bảng chữ cái hoặc bảng số để kiểm tra khả năng nhìn của bạn ở các khoảng cách khác nhau. Nếu bạn không thể đọc được các chữ cái hoặc số trên bảng, điều đó có thể là dấu hiệu của loạn thị.

KIỂM TRA KHÚC XẠ

Kiểm tra khúc xạ là một bài kiểm tra phức tạp hơn được sử dụng để đo độ cong của giác mạc và thủy tinh thể. Bác sĩ sẽ sử dụng máy đo khúc xạ để đo độ khúc xạ của mắt bạn. Độ khúc xạ là một thước đo mức độ cong của giác mạc và thủy tinh thể. Nếu giác mạc hoặc thủy tinh thể của bạn quá cong, bạn có thể bị cận thị. Nếu giác mạc hoặc thủy tinh thể của bạn quá phẳng, bạn có thể bị viễn thị. Nếu giác mạc hoặc thủy tinh thể của bạn có hình dạng không đều, bạn có thể bị loạn thị.

BẢN ĐỒ GIÁC MẠC

Bản đồ giác mạc là một hình ảnh chi tiết của bề mặt giác mạc. Bác sĩ sẽ sử dụng máy quét giác mạc để tạo ra bản đồ giác mạc. Bản đồ giác mạc có thể giúp bác sĩ xác định hình dạng chính xác của giác mạc và mức độ loạn thị.

Đèn khe

Đèn khe là một loại kính hiển vi đặc biệt có ánh sáng mạnh chiếu vào mắt. Bác sĩ sẽ sử dụng đèn khe để kiểm tra các lớp và các phần khác nhau của mắt, bao gồm cả giác mạc.

Trên cơ sở kết quả khám mắt, bác sĩ sẽ chẩn đoán mức độ loạn thị của người bệnh.

BIẾN CHỨNG MẮT LOẠN THỊ

Nếu không được điều trị, loạn thị có thể gây ra các biến chứng sau:

  • Lác mắt: Lác mắt là tình trạng hai mắt không hướng cùng một hướng khi nhìn. Lác mắt có thể do nhiều nguyên nhân, trong đó loạn thị là một nguyên nhân phổ biến.
  • Mỏi mắt: Mỏi mắt là tình trạng mắt cảm thấy mệt mỏi, khó chịu sau khi sử dụng mắt trong thời gian dài. Mỏi mắt thường xảy ra ở những người bị loạn thị nặng hoặc không được điều trị.
  • Đau đầu: Đau đầu cũng là một triệu chứng phổ biến ở những người bị loạn thị.
  • Giảm thị lực: Nếu loạn thị không được điều trị, có thể dẫn đến giảm thị lực vĩnh viễn.

ĐIỀU TRỊ LOẠN THỊ

Có nhiều phương pháp điều trị loạn thị, bao gồm:

ĐEO KÍNH

Đeo kính là phương pháp điều trị loạn thị phổ biến nhất và hiệu quả nhất. Kính sẽ giúp hội tụ ánh sáng thành một điểm trên võng mạc, giúp cải thiện thị lực.

ĐEO KÍNH ÁP TRÒNG

Kính áp tròng cũng có thể được sử dụng để điều trị loạn thị. Tuy nhiên, kính áp tròng cần được đeo đúng cách và theo chỉ định của bác sĩ.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật có thể được chỉ định cho những trường hợp loạn thị nặng hoặc không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác. Phẫu thuật sẽ giúp chỉnh sửa hình dạng giác mạc, giúp hội tụ ánh sáng tốt hơn.

PHÒNG NGỪA LOẠN THỊ Ở MẮT

Loạn thị là một tật khúc xạ mắt do yếu tố di truyền, do đó không có cách nào để ngăn ngừa hoàn toàn. Tuy nhiên, có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc loạn thị, bao gồm:

Tầm soát sớm: Tầm soát sớm và điều trị sớm loạn thị có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng như lác mắt, mỏi mắt và đau đầu.

Cung cấp đầy đủ dưỡng chất cho mắt: Một chế độ ăn uống cân bằng, giàu vitamin và khoáng chất cần thiết cho mắt có thể giúp bảo vệ mắt và giảm nguy cơ mắc loạn thị. Các loại thực phẩm tốt cho mắt bao gồm:

  • Trái cây và rau quả có màu sắc sặc sỡ, chẳng hạn như cà rốt, cà chua, khoai lang, bông cải xanh, v.v.
  • Các loại cá béo, chẳng hạn như cá hồi, cá ngừ, cá thu, v.v.
  • Các loại hạt và đậu, chẳng hạn như hạt bí ngô, hạt hướng dương, hạt điều, đậu nành, v.v.

Thường xuyên cho mắt nghỉ ngơi: Khi sử dụng mắt trong thời gian dài, hãy cho mắt nghỉ ngơi ít nhất 20 phút mỗi giờ. Bạn có thể nhìn ra ngoài cửa sổ hoặc nhắm mắt lại để cho mắt nghỉ ngơi.

Tránh dụi mắt: Dụi mắt có thể làm tổn thương giác mạc, tăng nguy cơ mắc loạn thị.

Đối với những người có nguy cơ mắc loạn thị cao, chẳng hạn như người có gia đình có người bị loạn thị, cần được khám mắt định kỳ để phát hiện sớm và điều trị kịp thời.