HUYẾT THANH LÀ GÌ? LỢI ÍCH KHÔNG NGỜ ĐẾN CỦA HUYẾT THANH

Huyết thanh là thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả các dung dịch có thể được truyền vào hệ tuần hoàn máu để bù trừ các chất cần thiết bị thiếu trong cơ thể. Đây là một loại huyết tương đã được tách khỏi các chất chống đông, giữ lại các chất điện giải quan trọng. Dưới đây là một số thông tin chi tiết để giúp bạn hiểu rõ hơn về loại dung dịch đặc biệt này.

HUYẾT THANH LÀ GÌ? LỢI ÍCH KHÔNG NGỜ ĐẾN CỦA HUYẾT THANH 1

HUYẾT THANH LÀ GÌ?

Huyết thanh là một dung dịch trong máu, được hình thành từ các thành phần cơ bản như tế bào hồng cầu, tế bào bạch cầu, và các protein trong quá trình quặng máu. Nó cũng được biết đến dưới tên gọi huyết tương khi các thành phần tế bào và protein đông máu đã được loại bỏ, chỉ còn lại các chất điện giải.

Huyết thanh bao gồm các thành phần sau:

  • Chất điện giải: Natri, kali, canxi, clorua, magie, bicarbonate,…
  • Protein: Albumin, globulin, fibrinogen,…
  • Chất dinh dưỡng: Glucose, lipid, axit amin,…
  • Chất thải: Ure, creatinin, axit uric,…
  • Kháng thể: Các kháng thể được tạo ra bởi hệ miễn dịch để chống lại các tác nhân gây bệnh.

Quá trình tạo ra huyết thanh bắt đầu bằng cách đông máu trong một khoảng thời gian nhất định. Sau đó, máu được đun ống bằng que thử, nơi máu đã đông sẽ được loại bỏ, và sau cùng là việc ly tâm ống để tách huyết thanh. Những bước này giúp tạo ra một dung dịch quan trọng, chứa đựng nhiều thông tin về sức khỏe và chất lượng của máu.

SỰ KHÁC NHAU GIỮA HUYẾT THANH VÀ HUYẾT TƯƠNG

ĐẶC ĐIỂM

  • Huyết thanh: Huyết thanh là phần lỏng của máu sau khi đông máu. Huyết thanh không chứa các tế bào máu (hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu) và yếu tố đông máu fibrinogen.
  • Huyết tương: Huyết tương là phần lỏng của máu, chiếm khoảng 55 – 65% tổng lượng máu. Huyết tương chứa các tế bào máu và các chất hòa tan trong máu, bao gồm nước, protein, chất điện giải, chất dinh dưỡng, hormone,…

THÀNH PHẦN

Huyết thanh: Thành phần chính của huyết thanh là các nguyên tố đa lượng và vi lượng, bao gồm:

  • Các nguyên tố đa lượng: canxi, kali, natri, magie,…
  • Các nguyên tố vi lượng: sắt, đồng, kẽm, mangan,…
  • Các chất hữu cơ: glucose, lipid, protein,…

Huyết tương: Thành phần của huyết tương bao gồm:

  • Nước: chiếm khoảng 90% thể tích huyết tương
  • Protein: chiếm khoảng 7% thể tích huyết tương, bao gồm albumin, globulin, fibrinogen
  • Chất điện giải: Na+, K+, Cl-,…
  • Chất dinh dưỡng: glucose, lipid, amino acid,…
  • Hormone: các hormon do các tuyến nội tiết tiết ra
  • Các chất thải: axit uric, creatinin,…

MÀU SẮC

  • Huyết thanh: Huyết thanh bình thường có màu vàng nhạt và trong suốt. Tuy nhiên, màu sắc của huyết thanh có thể thay đổi theo tình trạng sức khỏe của cơ thể. Ví dụ, huyết thanh có màu vàng đậm, đục hoặc màu sữa có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý như viêm gan, xơ gan,…
  • Huyết tương: Huyết tương ở người bình thường có màu vàng nhạt và trong suốt. Tuy nhiên, màu sắc của huyết tương cũng có thể thay đổi theo sinh lý của cơ thể. Ví dụ, huyết tương có màu vàng đậm hơn sau khi ăn hoặc khi vận động mạnh.

HUYẾT THANH CÓ VAI TRÒ GÌ VỚI Y HỌC?

Cụ thể, các ứng dụng của huyết thanh trong y học hiện đại bao gồm:

CHẨN ĐOÁN BỆNH

Huyết thanh được sử dụng trong nhiều xét nghiệm chẩn đoán bệnh, chẳng hạn như:

  • Xét nghiệm kháng thể: Xét nghiệm này được sử dụng để phát hiện các kháng thể trong huyết thanh, từ đó chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng, chẳng hạn như bệnh sởi, bệnh Rubella, bệnh viêm gan B, bệnh HIV/AIDS, giang mai, bị nhiễm nấm, sùi mào gà, Herpes,…
  • Xét nghiệm miễn dịch: Xét nghiệm này được sử dụng để đánh giá khả năng miễn dịch của cơ thể, từ đó chẩn đoán các bệnh suy giảm miễn dịch, chẳng hạn như hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS), hội chứng suy giảm miễn dịch bẩm sinh,…
  • Xét nghiệm nhiễm trùng: Xét nghiệm này được sử dụng để phát hiện các tác nhân gây nhiễm trùng trong huyết thanh, chẳng hạn như vi khuẩn, virus, ký sinh trùng,…

ĐIỀU TRỊ BỆNH

Huyết thanh được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau, chẳng hạn như:

  • Bệnh nhiễm trùng: Huyết thanh chứa các kháng thể có thể giúp chống lại các tác nhân gây nhiễm trùng. Huyết thanh được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng cấp tính, chẳng hạn như bệnh ho gà, bệnh sởi, bệnh uốn ván,…
  • Bệnh dị ứng: Huyết thanh có thể giúp giảm phản ứng dị ứng. Huyết thanh được sử dụng để điều trị các bệnh dị ứng nghiêm trọng, chẳng hạn như phản vệ.
  • Bệnh suy giảm miễn dịch: Huyết thanh có thể cung cấp các kháng thể cần thiết cho cơ thể, giúp tăng cường khả năng miễn dịch. Huyết thanh được sử dụng để điều trị các bệnh suy giảm miễn dịch, chẳng hạn như AIDS, hội chứng suy giảm miễn dịch bẩm sinh,…

TĂNG CƯỜNG SỨC KHỎE

Huyết thanh có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe, chẳng hạn như cung cấp chất dinh dưỡng, chất điện giải, kháng thể cho cơ thể.

  • Cung cấp chất dinh dưỡng: Huyết thanh chứa các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể, chẳng hạn như glucose, protein, axit amin,… Huyết thanh được sử dụng để cung cấp dinh dưỡng cho các bệnh nhân suy dinh dưỡng, bệnh nhân phẫu thuật,…
  • Cung cấp chất điện giải: Huyết thanh chứa các chất điện giải cần thiết cho cơ thể, chẳng hạn như natri, kali, canxi,… Huyết thanh được sử dụng để điều trị mất nước, mất chất điện giải,…
  • Cung cấp kháng thể: Huyết thanh chứa các kháng thể có thể giúp chống lại các tác nhân gây bệnh. Huyết thanh được sử dụng để tăng cường khả năng miễn dịch cho cơ thể, chẳng hạn như trong trường hợp người cao tuổi, người có sức khỏe yếu,…

LÀM ĐẸP DA

  • Làm trắng da: Huyết thanh chứa các chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da, từ đó giúp da sáng và đều màu hơn.
  • Chống oxy hóa da: Huyết thanh chứa các chất chống oxy hóa giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do, từ đó giúp ngăn ngừa lão hóa da và các vấn đề da khác.
  • Tái tạo tổn thương ở tế bào da: Huyết thanh chứa các protein và chất dinh dưỡng giúp tái tạo các tế bào da bị tổn thương, từ đó giúp da khỏe mạnh và mịn màng hơn.
  • Giảm mụn: Huyết thanh chứa các thành phần giúp kháng viêm và giảm tiết bã nhờn, từ đó giúp giảm mụn và ngăn ngừa mụn tái phát.
  • Cấp ẩm cho da: Huyết thanh chứa các chất dưỡng ẩm giúp cung cấp độ ẩm cho da, từ đó giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
HUYẾT THANH LÀ GÌ? LỢI ÍCH KHÔNG NGỜ ĐẾN CỦA HUYẾT THANH 3

NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG HUYẾT THANH

Lưu ý khi sử dụng huyết thanh khiến cho quá trình này trở nên an toàn và hiệu quả hơn. Dưới đây là một số điều cần chú ý khi tiến hành truyền huyết thanh qua đường truyền:

  • Thông báo với bác sĩ trước khi truyền: Nếu bạn đã trải qua quá trình này trước đó, thông báo với bác sĩ để điều chỉnh liều lượng phù hợp và giảm nguy cơ tác dụng phụ.
  • Điều chỉnh liều lượng theo cân nặng và mục đích: Liều lượng huyết thanh sử dụng phụ thuộc vào cân nặng và mục đích điều trị. Thông thường, liều lượng khuyến cáo dao động từ 0,1 – 1 ml/kg cân nặng.
  • Kết hợp với vắc xin: Huyết thanh có thể được sử dụng kết hợp với vắc xin để kích thích sản xuất miễn dịch chủ động trong cơ thể, thay thế cho các kháng nguyên bị đào thải.
  • Chọn đường truyền tĩnh mạch: Kỹ thuật truyền huyết thanh qua đường tĩnh mạch thường được ưu tiên hơn bắp. Điều này giúp đảm bảo hiệu quả hấp thụ nhanh chóng.
  • Kiểm tra phản ứng trước: Để phòng tránh tác dụng phụ, bác sĩ có thể kiểm tra phản ứng trước bằng cách pha loãng huyết thanh và tiêm một ít lên da. Nếu không có phản ứng gì, quá trình sử dụng có thể tiếp tục.
  • Lựa chọn nguồn huyết thanh đáng tin cậy: Chọn nguồn huyết thanh đảm bảo chất lượng để giảm nguy cơ nhiễm trùng sau khi sử dụng.
  • Theo dõi tình trạng sức khỏe: Theo dõi sức khỏe của người bệnh trước, trong và sau khi tiêm huyết thanh. Nếu có dấu hiệu bất thường, cần thăm khám ngay để bác sĩ xử lý.
  • Hạn chế sử dụng chất kích thích: Tránh sử dụng đồ uống có cồn và chất kích thích khi tiêm huyết thanh, cũng như không sử dụng thuốc ngoài da tại vị trí tiêm.

Bên cạnh đó, một chế độ ăn uống khoa học và cung cấp đầy đủ các dưỡng chất cần thiết là rất quan trọng. Sau khi truyền huyết thanh, người bệnh không được đụng đến các loại đồ uống hoặc các chất kích thích ảnh hưởng đến sức khỏe để phòng biến chứng có thể xảy ra.