MỠ MÁU CAO KIÊNG ĂN GÌ ĐỂ KIỂM SOÁT BỆNH HIỆU QUẢ?

MỠ MÁU CAO KIÊNG ĂN GÌ ĐỂ KIỂM SOÁT BỆNH HIỆU QUẢ? 1

Mỡ máu cao, còn được gọi là rối loạn chuyển hóa mỡ máu hoặc bệnh máu nhiễm mỡ, là một tình trạng phổ biến trong xã hội đương đại. Nó xảy ra khi mỡ trong máu vượt quá mức cho phép. Mỡ máu cao tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ. Để kiểm soát và ổn định mỡ máu, việc xây dựng một chế độ ăn uống khoa học là rất quan trọng. Vậy mỡ máu kiêng ăn gì và ăn gì để giảm mỡ máu?

MỠ MÁU CAO KIÊNG ĂN GÌ ĐỂ KIỂM SOÁT BỆNH HIỆU QUẢ? 3

MỠ MÁU CAO LÀ GÌ?

Mỡ máu cao, hay còn được gọi là dyslipidemia, là một tình trạng mất cân bằng trong quá trình chuyển hóa chất béo trong cơ thể, bao gồm cholesterol và triglyceride, dẫn đến sự tăng cao của chúng trong máu. Mỡ máu cao có thể được phân loại thành hai loại chính:

  • Tăng cholesterol xấu (LDL): Mỡ máu cao xảy ra khi mức độ cholesterol xấu (LDL) trong máu tăng cao. LDL là loại cholesterol mang các hạt nhỏ và dày đặc, khi tăng cao có thể gây hình thành và tích tụ các cặn bã trong thành mạch, dẫn đến tình trạng xơ vữa động mạch và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ.
  • Tăng triglyceride: Mỡ máu cao cũng có thể xảy ra khi nồng độ triglyceride, một loại chất béo trong máu, tăng cao. Việc tăng triglyceride trong máu có thể dẫn đến sự tích tụ chất béo trong các mạch máu và tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

Thông qua các xét nghiệm mỡ máu, bác sĩ có thể đánh giá mức độ mỡ máu cao bằng cách theo dõi các chỉ số sau:

  • Cholesterol toàn phần: Chỉ số này đo tổng hàm lượng cholesterol trong máu, bao gồm cả cholesterol xấu (LDL) và cholesterol tốt (HDL).
  • Cholesterol xấu (LDL): Đây là chỉ số đo lượng cholesterol xấu có trong máu. Mức độ tăng cao của LDL có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe tim mạch.
  • Cholesterol tốt (HDL): Đây là chỉ số đo lượng cholesterol tốt có trong máu. HDL có khả năng loại bỏ cholesterol xấu khỏi mạch máu, và mức độ thấp của HDL có thể tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
  • Triglyceride: Đây là chỉ số đo lượng triglyceride có trong máu. Mức độ tăng cao của triglyceride có thể đóng góp vào tình trạng mỡ máu cao và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Việc đánh giá và theo dõi các chỉ số này giúp xác định mức độ mỡ máu cao và đưa ra phác đồ điều trị và quản lý phù hợp để giảm nguy cơ và bảo vệ sức khỏe tim mạch.

NGUYÊN NHÂN GÂY MỠ MÁU CAO

Mỡ máu cao có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân chính:

DI TRUYỀN

Mỡ máu cao có thể là một rối loạn di truyền, được gọi là hyperlipidemia di truyền. Đột biến trong gen có thể làm giảm quá trình loại bỏ cholesterol và triglyceride trong cơ thể, dẫn đến sự tích tụ của chúng trong máu. Tình trạng này có thể di truyền từ các thế hệ trong gia đình và gây mỡ máu cao ở trẻ em và người trẻ tuổi.

THỪA CÂN BÉO PHÌ

Sự tích tụ mỡ trong cơ thể do thừa cân béo phì dẫn đến mỡ máu cao. Một lượng mỡ dư thừa trong cơ thể có thể tăng nồng độ cholesterol và triglyceride trong máu.

LỐI SỐNG KHÔNG LÀNH MẠNH

Thói quen ít vận động và không có hoạt động thể chất đều đặn là một nguyên nhân phổ biến gây mỡ máu cao. Sự thiếu hoạt động vật lý có thể giảm quá trình chuyển hóa chất béo và gây tích tụ chúng trong máu.

CHẾ ĐỘ ĂN KHÔNG LÀNH MẠNH

Việc ăn nhiều chất béo động vật, đặc biệt là chất béo bão hòa và cholesterol, có thể tăng nồng độ cholesterol xấu trong máu. Thức ăn giàu đường và tinh bột cũng có thể góp phần vào tình trạng mỡ máu cao.

BỆNH LÝ NỀN

Một số bệnh lý như tiểu đường tuýp 2, suy giáp, suy tuyến yên, bệnh thận mãn tính, bệnh viêm gan, bệnh xơ gan và một số bệnh lý khác cũng có thể gây mỡ máu cao.

THÓI QUEN UỐNG RƯỢU VÀ HÚT THUỐC

Uống quá nhiều rượu và có thói quen hút thuốc có thể gây tăng nồng độ triglyceride trong máu và giảm mức độ cholesterol tốt (HDL), dẫn đến mỡ máu cao.

THUỐC VÀ HORMON

Sử dụng một số loại thuốc như thuốc lợi tiểu, thuốc chẹn beta và hormone estrogen cũng có thể ảnh hưởng đến mỡ máu, gây tăng nồng độ cholesterol và triglyceride.

TRIỆU CHỨNG MỠ MÁU CAO

Dấu hiệu mỡ máu cao thường không rõ ràng và có thể không gây ra các triệu chứng đặc trưng trong giai đoạn ban đầu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, những dấu hiệu và triệu chứng sau có thể xuất hiện:

  • U vàng gân: Đây là tình trạng khi các khớp đốt ngón tay, đầu gối, gân Achilles sau mắt cá chân bị sưng và có màu vàng. U vàng gân là kết quả của sự tích tụ mỡ và cholesterol trong các mô và gây ra các vết sưng đặc trưng.
  • Ban vàng: Đây là tình trạng xuất hiện các cục cholesterol màu vàng nhỏ trên mí mắt trên và dưới. Ban vàng thường không gây đau và không gây khó chịu, nhưng nó có thể là một dấu hiệu của mỡ máu cao.
  • Vòng cung giác mạc: Đây là tình trạng xuất hiện một vòng màu trắng nhạt xung quanh mống mắt. Vòng cung giác mạc là kết quả của sự tích tụ cholesterol trong đồng tử của mắt và có thể là một dấu hiệu của mỡ máu cao.

Ngoài ra, bệnh mỡ máu cao cũng có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như xơ vữa động mạch, tai biến mạch máu não và nhồi máu cơ tim. Tuy nhiên, để chẩn đoán chính xác mỡ máu cao, cần phải thực hiện các xét nghiệm máu để đo nồng độ cholesterol và mỡ máu triglycerid cao.

CÁCH GIẢM MỠ MÁU CAO BẰNG CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

Điều chỉnh chế độ ăn uống có thể giúp kiểm soát rối loạn mỡ máu, bao gồm cholesterol và triglyceride. Dưới đây là các nhóm thực phẩm mà nên hạn chế và nên dùng trong chế độ ăn cho người mỡ máu:

MỠ MÁU KIÊNG GÌ?

Dưới đây là các nhóm thực phẩm mà những người bị mỡ máu cao nên hạn chế hoặc kiêng khem:

  • Thực phẩm giàu cholesterol: Những thực phẩm như nội tạng động vật (ví dụ: gan, thận), thịt đỏ, trứng gà và thịt mỡ có chứa nhiều cholesterol. Tốt nhất là giới hạn việc ăn những loại này và không ăn quá nhiều khi ăn.
  • Chất béo bão hòa: Chất béo bão hòa có thể tăng nồng độ cholesterol xấu trong máu. Các nguồn chất béo bão hòa bao gồm mỡ động vật (ví dụ: mỡ lợn), đồ ăn nhiều đường, đồ ăn nhanh và các loại thực phẩm chế biến công nghiệp. Thay thế chất béo bão hòa bằng chất béo không bão hòa (như chất béo đơn không bão hòa và chất béo đa không bão hòa) có thể là một lựa chọn tốt hơn.
  • Đồ ngọt: Đồ ngọt như bánh kẹo, đồ uống có đường và đồ uống đóng lon thường chứa nhiều đường và có thể làm tăng nồng độ triglyceride trong máu. Đồ ngọt cũng có thể gây tăng cân và gây ra các vấn đề sức khỏe khác như bệnh tim mạch và tiểu đường.
  • Rượu và bia: Uống quá nhiều rượu và bia có thể làm tăng nồng độ cholesterol và triglyceride, góp phần vào tình trạng mỡ máu cao. Nên hạn chế hoặc tránh uống rượu và bia.
  • Thuốc lá: Hút thuốc lá có thể tăng nồng độ cholesterol xấu và góp phần vào hình thành mảng bám trong động mạch. Nó cũng giảm nồng độ lipoprotein có lợi, góp phần vào nguy cơ mỡ máu cao và các vấn đề tim mạch khác.
  • Thực phẩm mặn: Thịt hun khói, thực phẩm đóng hộp và các loại dưa muối chứa nhiều muối có thể góp phần làm tăng mỡ máu. Hạn chế việc tiêu thụ thực phẩm mặn có thể có lợi cho sức khỏe tim mạch và kiểm soát mỡ máu cao.

MỠ MÁU CAO ĂN GÌ?

Dưới đây là một số thực phẩm có thể giúp giảm mỡ máu và bảo vệ sức khỏe tim mạch:

  • Hạt yến mạch: Hạt yến mạch chứa nhiều chất xơ và không có cholesterol. Chúng có khả năng giảm cholesterol xấu và duy trì sự cân bằng lipid máu.
  • Hạt hạnh nhân: Hạt hạnh nhân là một nguồn cung cấp tuyệt vời của chất béo không bão hòa và flavonoid, một chất chống oxy hóa. Chúng có tác dụng giảm cholesterol xấu, ngăn ngừa xơ vữa động mạch và bảo vệ sức khỏe tim mạch.
  • Đậu phộng: Đậu phộng cung cấp chất béo không bão hòa và sterol thực vật, giúp giảm hấp thụ cholesterol. Tuy nhiên, nên ăn đậu phộng tự nhiên mà không chế biến với muối.
  • Cá hồi: Cá hồi là một nguồn giàu axit béo omega-3 không bão hòa, có khả năng giảm cholesterol xấu và triglyceride. Đây là một lựa chọn tốt cho người mỡ máu cao.
  • Trái táo: Vitamin C và chất xơ pectin trong trái táo có thể giúp giảm cholesterol trong máu. Việc ăn trái táo hàng ngày có thể có lợi cho sức khỏe tim mạch.
  • Nấm hương: Nấm hương chứa eritadenine, một chất có khả năng phân hủy cholesterol. Nấm hương cũng cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất có thể giảm hấp thu cholesterol.
  • Rau diếp cá: Rau diếp cá chứa chất xơ có khả năng giảm cholesterol nhanh chóng. Việc ăn rau diếp cá hàng ngày trong một khoảng thời gian có thể giúp giảm nồng độ cholesterol trong máu.
  • Cần tây: Cần tây chứa magnesium, butylphthalide và phthalides, các chất có thể thúc đẩy đào thải mỡ máu ra khỏi cơ thể.

UỐNG NƯỚC GÌ ĐỂ GIẢM MỠ MÁU?

Thực đơn tốt cho người bệnh mỡ máu sẽ không thể thiếu những thức uống tốt phải kể đến dưới đây:

  •  Nước ép bông cải xanh.
  •  Nước ép nghệ.
  •  Nước cam ép.
  •  Nước ép măng tây.
  •  Nước ép dưa hấu.
  •  Nước ép cải bó xôi.
  •  Nước ép lựu.
  •  Nước ép cà chua.
  •  Nước trà xanh.

Ngoài những thực phẩm kể trên, còn có súp lơ, mướp đắng, thịt trắng, tỏi, gạo lứt, dầu oliu,… cũng là thực phẩm tốt cho người mỡ máu cao. Ngoài tìm hiểu mỡ máu cao uống gì và mỡ máu kiêng ăn gì, người bệnh có thể sử dụng thêm viên uống hỗ trợ giảm mỡ máu như viên uống mỡ máu Tâm Bình, để đưa chỉ số mỡ máu về mức an toàn. 

RỐI LOẠN MỠ MÁU LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA

RỐI LOẠN MỠ MÁU LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 5

Rối loạn mỡ máu là tiền căn gây nên các bệnh lý nghiêm trọng, đe dọa sức khỏe người bệnh như thuyên tắc mạch vành, nhồi máu cơ tim, thiếu máu não, đột quỵ. Rối loạn mỡ máu ngày càng trẻ hóa bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân. Lạm dụng rượu bia, thừa cân, béo phì, lười vận động… được xem là nguyên nhân góp phần gây rối loạn mỡ máu ở người trẻ.

RỐI LOẠN MỠ MÁU LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 7

RỐI LOẠN MỠ MÁU LÀ GÌ?

Rối loạn mỡ máu là tình trạng nồng độ chất béo trong máu quá cao hoặc quá thấp. Các chất béo trong máu bao gồm cholesterol, triglyceride và lipoprotein. Cholesterol là một loại chất béo cần thiết cho cơ thể, nhưng khi nồng độ cholesterol quá cao có thể gây ra các bệnh tim mạch, đột quỵ, tắc động mạch. Triglyceride là một loại chất béo trung tính, khi nồng độ triglyceride quá cao có thể gây ra các bệnh gan, béo phì, tiểu đường.

TRIỆU CHỨNG RỐI LOẠN MỠ MÁU THƯỜNG GẶP

Rối loạn mỡ máu thường không có triệu chứng rõ ràng, vì vậy nhiều người thường không biết mình mắc bệnh. Tuy nhiên, một số người có thể gặp một số triệu chứng như:

  • Đau tức ngực, áp lực ở ngực: Đây là dấu hiệu của các bệnh tim mạch do rối loạn mỡ máu gây ra.
  • Khó thở, đau khi hít thở mạnh: Đây là dấu hiệu của tắc nghẽn mạch máu phổi do rối loạn mỡ máu gây ra.
  • Đau, căng ở khu vực cổ, quai hàm, vai, lưng: Đây là dấu hiệu của tắc nghẽn động mạch cảnh do rối loạn mỡ máu gây ra.
  • Nhịp tim nhanh: Đây là dấu hiệu của thiếu máu do rối loạn mỡ máu gây ra.
  • Ngất xỉu: Đây là dấu hiệu của thiếu máu trầm trọng do rối loạn mỡ máu gây ra.

NGUYÊN NHÂN RỐI LOẠN MỠ MÁU

NGUYÊN NHÂN GÂY RỐI LOẠN MỠ MÁU NGUYÊN PHÁT

Là tình trạng rối loạn mỡ máu liên quan đến đột biến gen đơn hoặc đa gen dẫn đến sản xuất quá mức hoặc giảm thanh thải LDL; hoặc trong quá trình sản xuất thiếu hoặc thanh thải quá mức HDL.

  • Tăng mỡ máu có tính chất gia đình: nguyên nhân di truyền phổ biến nhất ở cả cholesterol LDL cao và chất béo trung tính cao. Nếu bệnh sử ghi nhận rối loạn mỡ máu có tính gia đình, người bệnh có thể phát triển những dấu ấn rối loạn nồng độ mỡ trong máu ở tuổi thiếu niên hoặc tầm 20 tuổi.
  • Tăng cholesterol máu gia đình và tăng cholesterol máu đa gen: đặc trưng bởi cholesterol toàn phần cao.
  • Tăng apobetalipoprotein huyết gia đình: hàm lượng apolipoprotein B cao (một loại protein và là một phần của cholesterol LDL).

NGUYÊN NHÂN VÀ YẾU TỐ RỦI RO GÂY RỐI LOẠN MỠ MÁU THỨ PHÁT

Các nguyên nhân có thể gây rối loạn mỡ máu bắt nguồn từ thói quen, tổ chức lối sống như:

  • Tiêu thụ quá nhiều calo, chất béo bão hòa, cholesterol và chất béo chuyển hóa: Chế độ ăn uống không lành mạnh là nguyên nhân hàng đầu gây rối loạn mỡ máu. Khi tiêu thụ quá nhiều calo, chất béo bão hòa, cholesterol và chất béo chuyển hóa, cơ thể sẽ tích tụ chất béo trong máu, dẫn đến tăng cholesterol LDL và triglyceride.
  • Thói quen sử dụng đồ uống kích thích, đồ uống có cồn: Các chất kích thích như caffeine, rượu có thể làm tăng huyết áp, dẫn đến tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
  • Mắc các bệnh lý thận mạn tính, đái tháo đường, suy giáp, xơ gan-mật nguyên phát, các bệnh gan ứ mật khác: Các bệnh lý này có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa cholesterol và triglyceride, dẫn đến rối loạn mỡ máu.
  • Sử dụng các loại thuốc có hoạt tính cao: Một số loại thuốc có thể gây rối loạn mỡ máu như thiazid, retinoid, các thuốc kháng retrovirus hoạt tính cao, cyclosporine, tacrolimus, estrogen và progestin và glucocorticoid…
  • Hút thuốc lá và các chế phẩm từ thuốc lá: Hút thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, bao gồm cả rối loạn mỡ máu.
  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), hội chứng Cushing, rối loạn đường ruột (IBS): Các bệnh lý này có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa cholesterol và triglyceride, dẫn đến rối loạn mỡ máu.
  • Nhiễm hội chứng suy giảm miễn dịch ở người HIV và hội chứng thận hư: Các bệnh lý này có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa cholesterol và triglyceride, dẫn đến rối loạn mỡ máu.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN RỐI LOẠN MỠ MÁU

Xét nghiệm máu là phương pháp chẩn đoán rối loạn mỡ máu ở người bệnh. Các chỉ số sau xét nghiệm cho biết nồng độ cao, thấp hay trong phạm vi lành mạnh của LDL, HDL, chất béo trung tính.

Các chỉ số xét nghiệm rối loạn mỡ máu:

  • Cholesterol toàn phần: Cholesterol toàn phần là tổng lượng cholesterol trong máu. Nồng độ cholesterol toàn phần bình thường là < 200 mg/dL.
  • Cholesterol LDL: Cholesterol LDL còn được gọi là cholesterol xấu. Cholesterol LDL có thể tích tụ trong thành mạch máu, tạo thành các mảng bám. Các mảng bám này có thể gây tắc nghẽn mạch máu, dẫn đến các bệnh tim mạch, đột quỵ. Nồng độ cholesterol LDL bình thường là < 130 mg/dL.
  • Cholesterol HDL: Cholesterol HDL còn được gọi là cholesterol tốt. Cholesterol HDL giúp loại bỏ cholesterol LDL ra khỏi máu. Nồng độ cholesterol HDL bình thường là > 40 mg/dL ở nam giới và > 50 mg/dL ở nữ giới.
  • Triglyceride: Triglyceride là một loại chất béo trung tính. Triglyceride cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đột quỵ, tiểu đường. Nồng độ triglyceride bình thường là < 150 mg/dL.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ TÌNH TRẠNG RỐI LOẠN MỠ MÁU

Mục tiêu điều trị rối loạn mỡ máu là hạn chế khả năng xảy ra các bệnh lý tim mạch do xơ vữa động mạch như hội chứng mạch vành cấp tính, nhồi máu cơ tim, đột quỵ, thiếu máu não thoáng qua hoặc bệnh động mạch ngoại biên được cho liên quan đến tình trạng này.

Điều trị rối loạn mỡ máu phụ thuộc vào nguyên nhân gây tình trạng rối loạn cũng như mức độ nghiêm trọng của bệnh. Mục tiêu điều trị dựa vào đích LDL, đích LDL có sự thay đổi với từng ca bệnh, người bệnh thuộc nhóm nguy cơ cao, trung bình hay thấp.

Cholesterol cao thường được chỉ định điều trị bằng statin. Thuốc có cơ chế cản trở quá trình sản xuất cholesterol trong gan.

Nếu phương pháp statin không làm giảm mức LDL và chất béo trung tính, một số loại thuốc có thể được chỉ định:

  • Ezetimib: Giúp giảm hấp thu cholesterol LDL từ ruột.
  • Niacin: Giúp tăng sản xuất cholesterol HDL và giảm sản xuất triglyceride.
  • Fibrate: Giúp tăng sản xuất cholesterol HDL và giảm sản xuất triglyceride.
  • Chất cô lập axit mật: Giúp liên kết cholesterol LDL trong ruột và ngăn không cho cơ thể hấp thụ.
  • Evolocumab và Alirocumab: Thuốc ức chế PCSK9 giúp giảm sản xuất protein PCSK9, từ đó giúp giảm hấp thu cholesterol LDL.
  • Lomitapide và mipomersen: Thuốc ức chế apolipoprotein B giúp giảm sản xuất cholesterol LDL.

CÁCH PHÒNG TRÁNH RỐI LOẠN MỠ MÁU

Mọi người đều có nguy cơ bị rối loạn mỡ máu cũng như không có biện pháp cụ thể giúp phòng tránh rối loạn mỡ máu. Tuy nhiên, một số lưu ý có thể giảm thiểu khả năng mắc rối loạn mỡ máu như:

  • Chế độ ăn uống lành mạnh, tăng cường rau xanh, trái cây tươi trong thực đơn hàng ngày để tăng chất xơ.
  • Điều chỉnh lối sống khoa học, tập thể dục tăng cường sức khỏe.
  • Duy trì cân nặng, hạn chế tình trạng thừa cân, béo phì.
  • Bỏ thói quen hút thuốc lá, sử dụng rượu bia, đồ uống có cồn, nước ngọt…
  • Dùng chất béo không bão hòa lành mạnh có trong các loại hạt, đậu, dầu cá, dầu oliu…
  • Uống nhiều nước.
  • Tránh ngồi trong thời gian dài, có thể đi lại, vận động nhẹ trong thời gian làm việc.
  • Hạn chế chất béo không lành mạnh có trong thịt đỏ, sản phẩm từ sữa, carbohydrate tinh chế, chocolate, thực phẩm chiên.
  • Nếu bệnh sử gia đình ghi nhận mắc cholesterol cao, thế hệ sau cần chủ động thăm khám sức khỏe định kỳ nhằm sớm phát hiện dấu ấn bệnh, tránh biến chứng nghiêm trọng xảy ra.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN MỠ MÁU

Người bệnh cần tuân thủ theo đúng chỉ định của bác sĩ về liều lượng và thời gian sử dụng thuốc.

Cần thăm khám định kỳ để theo dõi hiệu quả điều trị và phát hiện sớm các biến chứng.

Cần kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên để tăng hiệu quả điều trị.

Cần tránh một số loại thực phẩm có thể làm tăng cholesterol và triglyceride trong máu như:

  • Thịt đỏ, nội tạng động vật.
  • Sản phẩm từ sữa nguyên kem.
  • Chế biến dầu, bơ, shortening, mỡ động vật.
  • Thực phẩm chiên rán, nướng.
  • Bánh ngọt, bánh quy, kem, nước ngọt, đồ uống có cồn.

Theo khuyến cáo của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), chúng ta không dùng nhiều hơn 6% lượng calo hàng ngày từ chất béo bão hòa; cũng như tránh xa chất béo chuyển hóa để phòng ngừa rối loạn mỡ máu. Mỗi người nên ưu tiên ngũ cốc, trái cây, rau quả… trong khẩu phần ăn hàng ngày, đồng thời chủ động khám sức khỏe định kỳ tầm soát rối loạn mỡ máu để phát hiện và điều trị kịp thời.