CẮT AMIDAN BAO NHIÊU TIỀN? CẮT AMIDAN Ở ĐÂU UY TÍN VÀ AN TOÀN?

CẮT AMIDAN BAO NHIÊU TIỀN? CẮT AMIDAN Ở ĐÂU UY TÍN VÀ AN TOÀN? 1

Việc cắt amidan, hoặc còn gọi là phẫu thuật amidan, là một quy trình phổ biến được thực hiện để loại bỏ amidan, một cụm mô mềm nằm ở phía sau họng. Quy trình này thường được thực hiện khi amidan gây ra các vấn đề sức khỏe như viêm nhiễm, khó thở, hoặc khi cản trở quá nhiều trong việc nuốt hoặc thở. Giá cắt amidan có thể khác nhau tùy theo địa điểm và phạm vi dịch vụ y tế, nhưng thường dao động từ mức giá trung bình đến cao. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cắt amidan cũng như cách chọn lựa bệnh viện để thực hiện cắt amidan uy tín hiệu quả trong bài viết này nhé!

CẮT AMIDAN BAO NHIÊU TIỀN? CẮT AMIDAN Ở ĐÂU UY TÍN VÀ AN TOÀN? 3

KHI NÀO CẦN CẮT AMIDAN?

Amidan, cũng được gọi là hạch bạch huyết, nằm ở hai bên cổ họng và đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng. Viêm amidan là tình trạng mà amidan bị nhiễm trùng bởi virus hoặc vi khuẩn, phổ biến nhất ở trẻ từ 3 đến 12 tuổi.

Bác sĩ thường chỉ định cắt amidan trong những trường hợp sau:

  • Khi người bệnh gặp vấn đề ngưng thở khi ngủ thường xuyên hoặc ngủ ngáy, làm gián đoạn giấc ngủ.
  • Khi viêm amidan tái phát nhiều lần do viêm họng hạt hoặc các bệnh nhiễm trùng khác.
  • Khi có biến chứng như viêm xoang, viêm tai giữa, thấp tim, hoặc viêm khớp.
  • Khi amidan phì đại gây ảnh hưởng đến quá trình ăn uống, gây khó thở, hoặc nhiễm khuẩn tái phát nhiều lần, gây hôi miệng hoặc đau họng.
  • Khi viêm amidan mạn tính không có kết quả sau điều trị nội khoa.
  • Khi phát hiện khối u ác tính ở amidan.
  • Khi bệnh nhân gặp biến chứng áp xe quanh amidan và cần nhập viện điều trị.

Việc cắt amidan thường phổ biến ở trẻ em dưới 18 tuổi do hệ miễn dịch yếu hơn, khiến trẻ dễ bị nhiễm virus và vi khuẩn hơn.

CẮT AMIDAN CÓ ĐAU KHÔNG?

Tất nhiên, đó là một lo lắng của đa số nhiều người khi nghĩ đến việc cắt amidan. Quy trình này thường đi kèm với một mức độ đau và khó chịu. Sau khi quá trình phẫu thuật kết thúc, bạn có thể cảm thấy đau hoặc khó chịu ở vùng họng và cổ. Đau thường tăng lên sau khi tác động của thuốc gây mê giảm dần.

Cũng có khả năng bạn sẽ gặp khó khăn trong việc nuốt và nói trong vài ngày đầu sau phẫu thuật do sưng tấy và đau ở vùng họng. Thậm chí việc ăn uống cũng có thể gây ra đau và khó chịu trong quá trình hồi phục.

Một số người có thể trải qua cảm giác đau ở tai sau khi cắt amidan, do việc thay đổi trong hệ thống họng và tai. Tuy nhiên, đa số trường hợp mất cắt amidan không gây ra cảm giác đau quá lớn và thường giảm đi nhanh chóng sau vài ngày đầu tiên.

Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc giảm đau và hướng dẫn về các biện pháp giảm đau và giảm sưng để giúp bạn thoải mái hơn trong quá trình hồi phục. Nếu bạn có bất kỳ lo lắng hoặc vấn đề nào sau khi cắt amidan, hãy liên hệ với bác sĩ của mình để được tư vấn và hỗ trợ thêm.

CẮT AMIDAN BAO LÂU?

Thời gian phẫu thuật cắt amidan thường kéo dài khoảng từ 30 phút đến 1 giờ, tuy nhiên, thời gian cụ thể có thể thay đổi tùy theo phương pháp phẫu thuật và tình trạng cụ thể của bệnh nhân. Đây là một phẫu thuật đơn giản và thường được thực hiện dưới tình trạng gây mê địa phương hoặc gây mê toàn bộ. Sau đó, bạn sẽ được giữ lại trong bệnh viện để quan sát trong khoảng thời gian nào đó trước khi được xuất viện. Thời gian nghỉ ngơi và phục hồi sau phẫu thuật cũng có thể kéo dài thêm một vài ngày tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

CẮT AMIDAN GIÁ BAO NHIÊU?

Chi phí cắt amidan của mỗi bệnh nhân sẽ thay đổi tùy theo phương pháp phẫu thuật, cơ sở y tế thực hiện, chế độ bảo hiểm y tế, và các yếu tố khác.

Thông thường, chi phí trung bình cho một ca phẫu thuật cắt amidan tại bệnh viện công dao động từ 5 đến 10 triệu đồng. Tuy nhiên, nếu phẫu thuật được thực hiện tại các bệnh viện tư, chi phí có thể cao hơn và thường dao động từ 10 đến 15 triệu đồng.

CÁC KHOẢN CHI PHÍ CỤ THỂ KHI CẮT AMIDAN

CHI PHÍ KHÁM AMIDAN VỚI BÁC SĨ TAI MŨI HỌNG

Người bệnh cần đăng ký thăm khám ban đầu với bác sĩ chuyên khoa Tai mũi họng để đánh giá tình trạng của họ và xác định liệu có cần thiết phải cắt amidan hay không. Bác sĩ sẽ tư vấn về phương pháp phẫu thuật phù hợp nhất và tốt nhất cho tình trạng của người bệnh.

Chi phí khám ban đầu tại bệnh viện công thường là 38.700 đồng cho khám thường và từ 100.000 đến 200.000 đồng cho khám dịch vụ. Tại các bệnh viện tư, chi phí khám với bác sĩ chuyên khoa Tai mũi họng thường cao hơn và dao động từ 250.000 đến 500.000 đồng. Các bệnh viện tư thường có đội ngũ bác sĩ có học hàm và học vị cao như Giáo sư, Phó giáo sư, Tiến sĩ, Thạc sĩ, BS.CKII,… để đảm bảo chất lượng dịch vụ.

CHI PHÍ THỰC HIỆN CÁC XÉT NGHIỆM TRƯỚC PHẪU THUẬT CẮT AMIDAN

Trước khi thực hiện phẫu thuật cắt amidan, bạn sẽ cần làm các xét nghiệm được đề xuất để đảm bảo sức khỏe bình thường và có thể can thiệp phẫu thuật một cách an toàn.

Thường, các xét nghiệm bao gồm các xét nghiệm máu cơ bản, chức năng đông máu, chụp XQ tim phổi, siêu âm ổ bụng, siêu âm tim và điện tim,… Các xét nghiệm có thể được điều chỉnh tùy theo tình trạng sức khỏe cụ thể của từng người bệnh.

Chi phí dự kiến cho các xét nghiệm trước phẫu thuật thường dao động từ 1.200.000 đến 1.500.000 đồng.

CHI PHÍ PHẪU THUẬT CẮT AMIDAN

Danh sách chi phí cho phẫu thuật cắt amidan sẽ bao gồm các chi phí liên quan đến công việc phẫu thuật, các dụng cụ y tế và vật tư cần thiết.

Hiện nay, có ba phương pháp chính được sử dụng để cắt amidan, đó là cắt amidan bằng Laser, Coblator và dao Plasma. Trong số đó, phương pháp cắt amidan bằng Plasma thường có chi phí cao nhất. Dựa vào tham khảo, chi phí trọn gói cho phẫu thuật cắt amidan bằng công nghệ dao Plasma dao động khoảng từ 15 đến 20.000.000 đồng.

CHI PHÍ LƯU VIỆN

Bệnh nhân cần phải được theo dõi ít nhất 1 ngày tại bệnh viện sau khi phẫu thuật cắt amidan, do đó cần tính thêm chi phí cho việc sử dụng giường nằm và chăm sóc hậu phẫu. Chi phí này sẽ khác nhau tùy theo từng bệnh viện. Ví dụ, nếu phẫu thuật được thực hiện tại bệnh viện tư, chi phí giường nằm trong 1 ngày có thể khoảng 2 triệu đồng.

Ngoài ra, trong quá trình phẫu thuật, nếu có diễn biến bất thường hoặc phát sinh các chi phí khác như vật tư y tế, thuốc, thì có thể dẫn đến sự thay đổi trong tổng chi phí của quá trình điều trị.

Danh mụcChi phí
Chi phí khám amidan với bác sĩ Tai mũi họngKhám tại bệnh viện công: 38.700đKhám tại bệnh viện tư: 250.000đ – 500.000đ
Chi phí xét nghiệm trước phẫu thuậtKhoảng 1.200.000đ – 1.500.000đ
Chi phí phẫu thuật cắt amidankhoảng 3 – 10 triệu đồng tùy phương pháp 
Chi phí thuốc điều trịKhoảng 5.000.000đ – 1.500.000đ
Chi phí lưu việnTùy thuộc vào số ngày lưu viện của người bệnh
Tổng chi phí cắt amidan (trọn gói)Cắt amidan tại bệnh viện công: 5.000.000đ – 10.000.000đCắt amidan tại bệnh viện tư: 10.000.000đ – 15.000.000đ

CẮT AMIDAN CÓ ĐƯỢC HƯỞNG BẢO HIỂM KHÔNG? 

Nếu cần phải thực hiện phẫu thuật cắt amidan, việc có bảo hiểm y tế sẽ mang lại nhiều lợi ích, giúp bạn giảm áp lực tài chính, đặc biệt là đối với những người có điều kiện kinh tế khó khăn.

Tại các bệnh viện công, chi phí cắt amidan có bảo hiểm y tế đúng tuyến sẽ được hỗ trợ lên đến 80% chi phí cắt amidan. Tuy nhiên, để hưởng chế độ này, bảo hiểm y tế của bạn phải còn hạn.

Ở các bệnh viện tư, mức giảm chi phí cho người cần phẫu thuật amidan với bảo hiểm y tế thường là 50%. Tuy nhiên, việc áp dụng chế độ bảo hiểm y tế có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp và từng bệnh viện. Cũng cần lưu ý rằng mức giá trên chỉ là mức giá trung bình trên thị trường, và trong quá trình phục hồi sau phẫu thuật amidan có thể phát sinh thêm chi phí. Do đó, việc dự phòng một khoản tiền dự trữ sẽ giúp bạn chủ động hơn trong tình huống này.

CÁC ĐỊA CHỈ PHẪU THUẬT AMIDAN UY TÍN

Chúng ta đã có câu trả lời cho câu hỏi “cắt amidan hết bao nhiêu tiền?”. Vậy, nên cắt amidan ở đâu để cuộc phẫu thuật thành công đảm bảo sức khỏe cho bệnh nhân? 

ĐỊA CHỈ CẮT AMIDAN Ở SÀI GÒN

Ở Sài Gòn, có nhiều bệnh viện và cơ sở y tế có thể thực hiện phẫu thuật cắt amidan. Dưới đây là một số địa chỉ bạn có thể tham khảo:

Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM: Địa chỉ: 215 Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5, TP.HCM. Đây là một trong những bệnh viện có uy tín và có đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao.

Bệnh viện Tai Mũi Họng Trung Ương: Địa chỉ: 60 Trần Phú, Phường 4, Quận 5, TP.HCM. Đây là bệnh viện chuyên khoa về tai mũi họng với các thiết bị và công nghệ hiện đại.

Bệnh viện Hòa Hảo: Địa chỉ: 655 Hòa Hảo, Phường 5, Quận 10, TP.HCM. Bệnh viện này cũng cung cấp dịch vụ phẫu thuật amidan với đội ngũ y bác sĩ chuyên nghiệp.

Bệnh viện Quân Y 175: Địa chỉ: 170 Đường Lê Lợi, Phường 7, Quận 3, TP.HCM. Là một trong những bệnh viện quân y có uy tín và trang thiết bị y tế hiện đại.

Bệnh viện Gia Định: Địa chỉ: 1 Đường 1, Phường Bình Thạnh, Quận Gò Vấp, TP.HCM. Bệnh viện này cũng cung cấp dịch vụ cắt amidan với đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm.

ĐỊA CHỈ CẮT AMIDAN Ở HÀ NỘI

Dưới đây là một số địa chỉ bạn có thể tham khảo:

Bệnh viện E Hospital: Địa chỉ: Số 87 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội. Đây là một trong những bệnh viện tư lớn và có uy tín với nhiều dịch vụ y tế, bao gồm cắt amidan.

Bệnh viện Tai Mũi Họng Trung Ương: Địa chỉ: Số 78A Đường Giải Phóng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội. Là một trong những bệnh viện chuyên khoa về tai mũi họng lớn và có uy tín ở Hà Nội.

Bệnh viện Bạch Mai: Địa chỉ: 78 Đường Giải Phóng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Bệnh viện lớn, có uy tín và cung cấp nhiều dịch vụ y tế chất lượng, bao gồm cắt amidan.

Bệnh viện Đại học Y Hà Nội (Viện Y Học Cổ Truyền): Địa chỉ: Số 1 Tôn Thất Tùng, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội. Là một trong những bệnh viện công lớn và có uy tín ở Hà Nội, cũng cung cấp dịch vụ cắt amidan.

Bệnh viện 354: Địa chỉ: Số 354, Đường Bạch Đằng, Phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội. Bệnh viện này cũng là một lựa chọn phổ biến cho việc cắt amidan và các dịch vụ y tế khác.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Cắt amidan bao lâu thì ăn được cơm?

Thời gian bạn có thể bắt đầu ăn cơm sau khi cắt amidan thường phụ thuộc vào quá trình phục hồi của cơ thể và khả năng chịu đựng của bạn sau phẫu thuật. Tuy nhiên, thông thường, sau khoảng 5 đến 7 ngày, bạn có thể bắt đầu ăn cơm mềm hoặc cơm nước dễ tiêu hóa.

2. Cắt amidan xong nên ăn hoa quả gì?

Thay vì ăn các thực phẩm đã được chế biến, hãy ưu tiên lựa chọn các loại trái cây tươi như nho, lựu, mâm xôi, cam, và các loại quả khác theo mùa. Các loại trái cây này là nguồn cung cấp vitamin C và chất chống oxi hóa tự nhiên, giúp tái tạo mô và tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể.

3. Cắt amidan bao lâu thì uống được nước lạnh?

Theo khuyến cáo của các bác sĩ, sau khi cắt amidan, bạn nên kiêng nước lạnh trong khoảng 1-2 tuần đầu tiên. Nước lạnh có thể gây kích ứng cho vết mổ, làm chậm quá trình lành thương và tăng nguy cơ chảy máu.

KẾT LUẬN 

Dưới đây là tất cả thông tin giải đáp về “Phẫu thuật amidan giá bao nhiêu?” cũng như các địa chỉ thực hiện phẫu thuật uy tín và an toàn. Hi vọng bạn đã thu được những thông tin hữu ích và sẽ tìm được địa điểm phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.

ÁP XE LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA

ÁP XE LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA 5

Áp xe là thuật ngữ chỉ tình trạng tổn thương xuất hiện bọc mủ sau khi bị viêm nhiễm. Căn bệnh này có thể phát triển khắp nơi trên cơ thể khá nguy hiểm, thậm chí gây tử vong. Vậy áp xe nguyên nhân do đâu? Áp xe có dấu hiệu gì? Bệnh chẩn đoán và phòng ngừa như thế nào? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau đây.

ÁP XE LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA 7

BỊ ÁP XE LÀ GÌ?

Áp xe là một tổn thương viêm nhiễm, khu trú thành một khối mềm, bên trong chứa đầy mủ. Mủ là một chất lỏng màu vàng hoặc trắng, có mùi hôi, được tạo thành từ các tế bào bạch cầu chết, xác vi trùng, chất lỏng và mô chết.

DẤU HIỆU VÀ TRIỆU CHỨNG CỦA ÁP XE

Áp xe thường có các dấu hiệu và triệu chứng sau:

  • Khối u mềm, lùng nhùng: Đây là dấu hiệu điển hình của áp xe. Khối u thường có kích thước từ vài mm đến vài cm, có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể.
  • Da vùng áp xe thường nóng, đỏ, sưng nề: Đây là dấu hiệu của phản ứng viêm do nhiễm trùng.
  • Chạm vào thấy đau: Áp xe thường gây đau khi chạm vào.
  • Có thể có sốt, ớn lạnh: Sốt và ớn lạnh là những dấu hiệu chung của nhiễm trùng.

PHÂN LOẠI BỆNH ÁP XE

PHÂN LOẠI ÁP XE DỰA TRÊN VỊ TRÍ

Áp xe có thể được phân loại dựa trên vị trí của nó trong cơ thể. Các loại áp xe phổ biến bao gồm:

  • Áp xe da: Áp xe da là loại áp xe phổ biến nhất. Nó có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên da, nhưng thường gặp nhất ở những vùng da có nhiều tuyến mồ hôi và tuyến bã nhờn, chẳng hạn như nách, mông, bẹn và mặt.
  • Áp xe miệng: Áp xe miệng có thể xảy ra ở răng, nướu, amidan hoặc cổ họng.
  • Áp xe cơ quan nội tạng: Áp xe cơ quan nội tạng có thể xảy ra ở bất kỳ cơ quan nào trong cơ thể, chẳng hạn như gan, thận, phổi hoặc não.

PHÂN LOẠI ÁP XE DỰA TRÊN NGUYÊN NHÂN

Áp xe có thể được phân loại dựa trên nguyên nhân gây ra nó. Các loại áp xe phổ biến bao gồm:

  • Áp xe do vi khuẩn: Đây là loại áp xe phổ biến nhất. Nó thường do vi khuẩn Staphylococcus aureus hoặc Streptococcus pyogenes gây ra.
  • Áp xe do ký sinh trùng: Áp xe do ký sinh trùng thường xảy ra ở các nước đang phát triển. Một số loại ký sinh trùng có thể gây áp xe bao gồm sán lá gan, giun chỉ và amip.
  • Áp xe do nấm: Áp xe do nấm thường xảy ra ở những người có hệ miễn dịch suy yếu.
  • Áp xe do virus: Áp xe do virus rất hiếm gặp.

DỰA TRÊN MỨC ĐỘ NGHIÊM TRỌNG

Áp xe có thể được phân loại dựa trên mức độ nghiêm trọng của nó. Các loại áp xe phổ biến bao gồm:

  • Áp xe nông: Áp xe nông là loại áp xe nằm ở lớp bề mặt của da. Nó thường nhỏ và không gây ra nhiều triệu chứng.
  • Áp xe sâu: Áp xe sâu là loại áp xe nằm ở lớp sâu của da hoặc các mô bên dưới da. Nó thường lớn hơn áp xe nông và có thể gây ra nhiều triệu chứng, chẳng hạn như sốt, đau và sưng.
  • Áp xe nghiêm trọng: Áp xe nghiêm trọng là loại áp xe có thể đe dọa tính mạng. Nó thường xảy ra ở các cơ quan nội tạng và có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như nhiễm trùng máu.

NGUYÊN NHÂN GÂY ÁP XE

VI KHUẨN

Vi khuẩn là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra áp xe, chiếm khoảng 80% các trường hợp. Các loại vi khuẩn thường gặp gây áp xe bao gồm:

  • Staphylococcus aureus: Đây là loại vi khuẩn phổ biến nhất gây ra áp xe dưới da, áp xe răng, áp xe vú, áp xe não,…
  • Streptococcus pyogenes: Loại vi khuẩn này thường gây ra áp xe họng, áp xe amidan, áp xe phổi,…
  • Pseudomonas aeruginosa: Loại vi khuẩn này thường gây ra áp xe đường tiết niệu, áp xe gan, áp xe phổi,…

KÝ SINH TRÙNG

Ký sinh trùng cũng là một nguyên nhân gây áp xe, đặc biệt là ở các nước kém phát triển và đang phát triển. Các loại ký sinh trùng thường gặp gây áp xe bao gồm:

  • Giun chỉ: Giun chỉ là những loại giun ký sinh trong cơ thể người, thường gây ra áp xe ở các cơ quan nội tạng như gan, phổi,…
  • Sán lá gan: Sán lá gan là một loại ký sinh trùng sống trong gan người, có thể gây ra áp xe gan.
  • Amip: Amip là một loại ký sinh trùng sống trong đường ruột người, có thể gây ra áp xe não, áp xe gan,…

CÁC YẾU TỐ KHÁC

Ngoài vi khuẩn và ký sinh trùng, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh áp xe, bao gồm:

  • Hệ miễn dịch suy yếu: Người có hệ miễn dịch suy yếu do mắc các bệnh mạn tính như đái tháo đường, AIDS,… có nguy cơ mắc bệnh áp xe cao hơn.
  • Vết thương hở: Vết thương hở là một đường vào cho vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể và gây áp xe.
  • Vật nhọn đâm vào da: Vật nhọn đâm vào da cũng có thể làm nhiễm trùng da và gây áp xe.
  • Thói quen hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm giảm khả năng miễn dịch của cơ thể, từ đó làm tăng nguy cơ mắc bệnh áp xe.

Tóm lại, nguyên nhân chính gây ra bệnh áp xe là do nhiễm trùng. Các loại nhiễm trùng có thể là do vi khuẩn, ký sinh trùng hoặc các yếu tố khác.

NHỮNG NGƯỜI CÓ NGUY CƠ MẮC BỆNH ÁP XE

Những người có nguy cơ mắc bệnh áp xe cao hơn so với những người khác bao gồm:

  • Môi trường sống, sinh hoạt bẩn, mất vệ sinh: Môi trường sống, sinh hoạt bẩn, mất vệ sinh là điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển và gây nhiễm trùng. Những người sống trong môi trường này có nguy cơ mắc bệnh áp xe cao hơn.
  • Tiếp xúc nhiều với người bị nhiễm trùng trên da: Tiếp xúc nhiều với người bị nhiễm trùng trên da, đặc biệt là những người có các vết thương hở, có thể khiến vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể và gây áp xe.
  • Người nghiện rượu bia, sử dụng ma túy: Rượu bia và ma túy có thể làm suy giảm hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng. Những người nghiện rượu bia, sử dụng ma túy có nguy cơ mắc bệnh áp xe cao hơn.
  • Người gầy nhom, suy kiệt, hệ miễn dịch kém: Người gầy nhom, suy kiệt, hệ miễn dịch kém cũng có nguy cơ mắc bệnh áp xe cao hơn. Điều này là do hệ miễn dịch của những người này không đủ khả năng chống lại nhiễm trùng.
  • Bệnh nhân ung thư, đái tháo đường, AIDS, hay viêm loét đại tràng,…: Những bệnh nhân mắc các bệnh này thường có hệ miễn dịch kém, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng. Do đó, họ có nguy cơ mắc bệnh áp xe cao hơn.
  • Bị chấn thương nặng: Chấn thương nặng có thể làm tổn thương da, khiến vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể và gây áp xe.
  • Đang thực hiện hóa trị: Hóa trị có thể làm suy giảm hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng. Do đó, những người đang thực hiện hóa trị có nguy cơ mắc bệnh áp xe cao hơn.
  • Sử dụng corticoid thời gian dài và chích thuốc tĩnh mạch: Corticoid là một loại thuốc có thể làm suy giảm hệ miễn dịch. Những người sử dụng corticoid thời gian dài và chích thuốc tĩnh mạch có nguy cơ mắc bệnh áp xe cao hơn.
  • Mắc các bệnh về máu như bạch cầu, hồng cầu hình liềm: Các bệnh về máu có thể làm suy giảm hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng. Do đó, những người mắc các bệnh về máu như bạch cầu, hồng cầu hình liềm có nguy cơ mắc bệnh áp xe cao hơn.
ÁP XE LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA 9

KHI NÀO CẦN GẶP BÁC SĨ?

Người bệnh cần gặp bác sĩ khi thấy xuất hiện những dấu hiệu bất thường sau:

  • Một khối u ngày càng lớn.
  • Bất kỳ đâu trên cơ thể có khối u kéo dài hơn 2 tuần.
  • Một cục cứng và không di chuyển.
  • Một khối u hoặc sưng ở da.
  • Có khối u và hệ thống miễn dịch suy giảm hoặc bệnh tiểu đường.
  • Có vết loét rộng hơn 1cm hoặc 0,5 inch.
  • Sốt.

Ngoài ra, người bệnh cần lưu ý báo ngay với bác sĩ nếu thấy các khối u có dấu hiệu nghiêm trọng sau:

  • Một khối u gây đau, đỏ hoặc nóng và người bệnh cảm thấy rùng mình.
  • Khối u sưng hoặc đỏ lan ra ngoài.
  • Sốt cao đồng thời mắc các bệnh mãn tính hoặc đang dùng steroid, hóa trị và lọc máu.
  • Dịch chảy ra từ áp xe hoặc có khối u ở khu vực bất kỳ giữa áp xe và ngực.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN ÁP XE

Bác sĩ chẩn đoán áp xe bằng cách khám, hỏi người bệnh về các triệu chứng áp xe và lấy mẫu mủ từ áp xe đi xét nghiệm để xác định loại vi khuẩn gây bệnh. Điều này sẽ giúp bác sĩ đưa ra phương pháp điều trị tốt nhất và phù hợp nhất với tình trạng của người bệnh.

Trường hợp áp xe sâu hơn bao gồm cả áp xe bên trong sẽ khó chẩn đoán hơn vì không thể nhìn thấy áp xe. Vì vậy, bác sĩ cần thực hiện các xét nghiệm hình ảnh gồm:

  • Siêu âm: một xét nghiệm hình ảnh y tế an toàn bằng việc dùng sóng âm thanh để tạo video thực tế về các cơ quan nội tạng.
  • Chụp CT (chụp cắt lớp vi tính): Dùng tia X và máy tính tạo ra hình ảnh của một mặt cắt ngang cơ thể.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Dùng một nam châm lớn, sóng vô tuyến và máy tính để tạo ra hình ảnh rõ ràng về các cơ quan và cấu trúc cơ thể.

CÁCH ĐIỀU TRỊ ÁP XE

ĐIỀU TRỊ ÁP XE DA

Các áp xe nhỏ (dưới 1cm hoặc nhỏ hơn 0,5inch), gần bề mặt da có thể điều trị bằng kháng sinh bôi. Tuy ổ áp xe có khả năng dẫn lưu tự nhiên nhưng người bệnh không nên cố gắng tự dẫn lưu hoặc làm vỡ áp xe. Nếu người bệnh nặn mủ ra khỏi áp xe, vi khuẩn dễ dàng lây lan sang các vùng da khác hoặc nhiễm vào các mô sâu hơn. Hơn nữa, người bệnh cũng không dùng kim hoặc dụng cụ sắc nhọn đâm vào trung tâm áp xe gây tổn thương mạch máu bên dưới và khiến nhiễm trùng lan rộng.

Nếu áp xe lớn hơn hoặc không đáp ứng với kháng sinh bôi, bác sĩ sẽ cần phẫu thuật dẫn lưu. Trong thủ thuật này, bác sĩ sẽ gây tê khu vực xung quanh áp xe và cắt một lỗ nhỏ để dẫn lưu mủ ra ngoài. Sau đó, bác sĩ sẽ băng lại vết thương và hướng dẫn người bệnh cách chăm sóc tại nhà.

ĐIỀU TRỊ ÁP XE MIỆNG

Để loại bỏ áp xe trên nướu, bác sĩ cũng thực hiện thủ thuật phẫu thuật dẫn lưu. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của áp xe, bác sĩ có thể rút tủy răng hoặc nhổ bất kỳ răng nào bị ảnh hưởng và kê thuốc kháng sinh.

ĐIỀU TRỊ ÁP XE NỘI TẠNG

Áp xe nội tạng thường là một tình trạng nghiêm trọng và cần được điều trị bằng phẫu thuật. Trong thủ thuật này, bác sĩ sẽ mở ổ áp xe và dẫn lưu mủ ra ngoài. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể kê thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng.

CHĂM SÓC SAU ĐIỀU TRỊ ÁP XE

Sau khi điều trị áp xe, người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ để chăm sóc vết thương và ngăn ngừa nhiễm trùng tái phát. Một số lưu ý khi chăm sóc vết thương sau điều trị áp xe bao gồm:

  • Vệ sinh vết thương sạch sẽ bằng nước muối sinh lý hoặc dung dịch sát trùng theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Băng lại vết thương bằng băng vô trùng.
  • Thay băng hàng ngày hoặc khi băng bị ướt.
  • Sử dụng thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ.
  • Theo dõi tình trạng vết thương và báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.

PHÒNG NGỪA ÁP XE

Để phòng ngừa áp xe, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Giữ gìn vệ sinh sạch sẽ cơ thể và môi trường sống.
  • Tránh tiếp xúc với người bị nhiễm trùng.
  • Kiểm soát tốt các bệnh lý nền như tiểu đường, AIDS,…
  • Tiêm vắc-xin đầy đủ theo khuyến cáo của bác sĩ.

Áp xe là tình trạng bệnh thường xảy ra trên nhiều bộ phận cơ thể. Nếu người bệnh không được điều trị sớm, áp xe phát triển nặng hơn, xuất hiện mủ, gây đau đớn. Thông qua bài này, mong rằng người bệnh hiểu hơn về áp xe cũng như biết cách điều trị và phòng ngừa bệnh.