BAO CAO SU NỮ LÀ GÌ? HƯỚNG DẪN CÁCH ĐEO ĐÚNG, TRÁNH THAI TỐT

BAO CAO SU NỮ LÀ GÌ? HƯỚNG DẪN CÁCH ĐEO ĐÚNG, TRÁNH THAI TỐT 1

Mặc dù không phổ biến nhưng bao cao su dành cho phụ nữ được coi là một giải pháp hiệu quả giúp họ tự bảo vệ mình khỏi thai ngoài ý muốn và các bệnh lây truyền qua đường tình dục. Trong bài viết dưới đây phunutoancau sẽ chia sẻ thông tin cụ thể về loại bao này và cách sử dụng để đạt hiệu quả tốt nhất.

BAO CAO SU NỮ LÀ GÌ? HƯỚNG DẪN CÁCH ĐEO ĐÚNG, TRÁNH THAI TỐT 3

BAO CAO SU NỮ LÀ GÌ?

Bao cao su nữ là một loại bao cao su được thiết kế đặc biệt dành cho phụ nữ khi tham gia vào hành động tình dục. Chúng được làm từ chất liệu nhựa tổng hợp mềm, mỏng và trong suốt. Tương tự như các loại bao cao su khác, bao cao su nữ cũng có chức năng ngăn ngừa thai ngoài ý muốn và bảo vệ khỏi các bệnh truyền nhiễm qua đường tình dục như lậu, chlamydia, và thậm chí là HIV.

Đặc điểm phân biệt của bao cao su nữ là chúng được thiết kế để đặt vào bên trong âm đạo, do đó còn được gọi là bao cao su trong. Không chỉ dành riêng cho phụ nữ, mọi người bất kể giới tính đều có thể sử dụng loại bao này khi tham gia vào quan hệ tình dục qua đường âm đạo hoặc hậu môn.

AI CÓ THỂ SỬ DỤNG?

Hầu hết phụ nữ đều có thể sử dụng bao cao su nữ một cách an toàn. Chúng có thể được sử dụng ngay sau khi sinh con, sảy thai hoặc phá thai để ngăn ngừa thai ngoài ý muốn.

Tuy nhiên, vì bao cao su nữ phải được đặt vào sâu trong âm đạo, nên không phù hợp với những phụ nữ có cơ quan sinh dục nhạy cảm hoặc cảm thấy không thoải mái với việc có “vật lạ” trong âm đạo. Trong trường hợp này, phụ nữ có thể tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn về các phương pháp tránh thai khác phù hợp và hiệu quả hơn.

BAO CAO SU NỮ HOẠT ĐỘNG NHƯ THẾ NÀO?

Trước khi quan hệ tình dục, phụ nữ cần đặt bao cao su vào âm đạo, đảm bảo rằng không có tiếp xúc giữa dương vật và âm đạo trước khi đeo bao. Điều này quan trọng vì tinh dịch có thể chảy ra từ dương vật trước khi đối tác đạt cực khoái và xuất tinh.

Bao cao su nữ thường có hai vòng tròn ở hai đầu. Phụ nữ cần đặt đầu nhỏ di động vào sâu nhất trong âm đạo, trong khi vòng tròn lớn hơn nằm ở bên ngoài để giữ bao không bị tuột ra khỏi âm đạo. Đồng thời, việc này cũng giúp che phủ âm hộ và bao phủ toàn bộ dương vật từ đầu đến gốc trong quá trình giao hợp. Điều này ngăn chặn tinh trùng tiếp cận và thụ tinh trứng.

Ngoài ra, bao cao su nữ còn giúp bảo vệ phụ nữ và đối tác khỏi các bệnh lây qua đường tình dục bằng cách ngăn chặn tiếp xúc trực tiếp giữa dịch tinh dục của hai bên. Sau khi quan hệ, phụ nữ cần rút bao ra khỏi cơ thể và vứt vào thùng rác một cách cẩn thận, không được tái sử dụng.

BAO CAO SU NỮ CÓ HIỆU QUẢ KHÔNG?

Khi sử dụng đúng cách, bao cao su nữ có hiệu quả ngừa thai lên đến 95%. Tuy nhiên, thực tế cho thấy việc sử dụng loại bao này có thể gặp khó khăn, đặc biệt là đối với những người lần đầu tiên sử dụng. Do đó, hiệu quả ngừa thai thực tế thường chỉ đạt khoảng 79%, tức là có khoảng 21 trong 100 người sử dụng bao cao su cho nữ có thể mang thai ngoài ý muốn.

Ngoài việc ngừa thai, bao cao su nữ cũng giúp phụ nữ tự bảo vệ khỏi các bệnh lây qua đường tình dục như lậu, chlamydia và đặc biệt là HIV.

Để tăng cường hiệu quả ngừa thai, phụ nữ có thể kết hợp sử dụng bao cao su nữ với các phương pháp tránh thai khác như thuốc tránh thai hoặc vòng tránh thai. Bằng cách này, không chỉ giúp phòng tránh các bệnh lây qua đường tình dục mà còn tăng cường khả năng ngăn chặn thai ngoài ý muốn đến gấp đôi.

HƯỚNG DẪN CÁCH ĐEO BAO CAO SU CHO NỮ

Mặc dù mỗi thương hiệu có thể có hướng dẫn sử dụng khác nhau, nhưng cách sử dụng bao cao su nữ thực tế thường bao gồm 5 bước sau:

  • Bước 1: Cẩn thận xé bao bì để lấy bao cao su ra ngoài, tránh làm rách hoặc thủng bao bằng các vật sắc nhọn như trang sức hoặc móng tay.
  • Bước 2: Bao cao su cho nữ có hai vòng: vòng dày bên trong với đầu kín được đặt sâu vào âm đạo, và vòng mỏng bên ngoài để che kín lỗ âm đạo và bao phủ toàn bộ dương vật từ đầu đến gốc.
  • Bước 3: Sử dụng ngón tay đẩy vòng trong của bao cao su vào càng sâu càng tốt, cho đến khi cảm nhận được tiếp xúc với cổ tử cung. Bao sẽ tự mở rộng và có thể chị em sẽ không cảm nhận việc đeo bao.
  • Bước 4: Giữ cho bao không bị xoắn và đảm bảo rằng vòng ngoài của bao nằm ở bên ngoài âm đạo. Khi quan hệ, đường vật của đối tác phải đi vào bên trong bao cao su. Chị em có thể hỗ trợ đưa đường vật vào đúng vị trí. Cần dừng quan hệ ngay khi cảm nhận dương vật trượt ra khỏi bao hoặc vòng ngoài của bao bị đẩy vào trong âm đạo.
  • Bước 5: Sau khi quan hệ, xoắn phần ngoài của bao để ngăn tinh dịch tràn ra, sau đó nhẹ nhàng kéo bao ra khỏi âm đạo trước khi đứng dậy. Sau đó, gói bao và vứt vào thùng rác. Lưu ý rằng, đây là sản phẩm dùng một lần và tuyệt đối không nên sử dụng lại.

Trước khi đặt bao vào âm đạo, chị em cần kiểm tra xem bao có bị hỏng, rách hoặc hết hạn sử dụng không. Cũng cần thực hiện vận động nhẹ nhàng để đảm bảo dịch trơn thấm đều bao. Tư thế thoải mái nhất có thể được chọn để đặt bao vào âm đạo, có thể là đứng, ngồi hoặc nằm. Một tay cầm bao đưa vào trong, trong khi tay còn lại sẽ hướng dẫn và hỗ trợ đưa bao vào đúng vị trí.

ƯU ĐIỂM VÀ HẠN CHẾ CỦA BAO CAO SU NỮ

NHỮNG ƯU ĐIỂM NỔI BẬT

  • Sử dụng rộng rãi: Hầu hết phụ nữ đều có thể sử dụng bao cao su mà không gặp phải tác dụng phụ hoặc dị ứng gì đặc biệt đối với sức khỏe. Ngay cả trong những ngày kinh nguyệt, việc sử dụng bao cũng không gây ra ảnh hưởng nào đáng kể.
  • Đặt trước: Bao cao su nữ có thể được đặt vào âm đạo trước khi quan hệ tình dục (tuy không nên quá 8 tiếng), giúp không làm gián đoạn cuộc giao hợp và duy trì sự hưng phấn của cả hai bên.
  • Tránh thai và bảo vệ sức khỏe: Khi sử dụng đúng cách, bao cao su là một phương pháp tránh thai đáng tin cậy và cũng là cách để bảo vệ phụ nữ khỏi các bệnh lây qua đường tình dục.

MỘT SỐ HẠN CHẾ

  • Khó đeo và mất thời gian: Việc đeo bao cao su nữ có thể khá khó khăn và tốn nhiều thời gian, đặc biệt là đối với những người lần đầu tiên sử dụng.
  • Ảnh hưởng đến cảm giác: Một số cặp đôi cho thấy việc sử dụng bao cao su nữ có thể ảnh hưởng đến cảm giác trong quan hệ tình dục.
  • Rủi ro rách: Mặc dù bao cao su được làm từ chất liệu bền, nhưng vẫn có thể bị rách do sử dụng không đúng cách.
  • Giá cả và sự phổ biến: Bao cao su nữ không phổ biến và có thể có giá thành cao hơn so với loại bao cao su nam.
BAO CAO SU NỮ LÀ GÌ? HƯỚNG DẪN CÁCH ĐEO ĐÚNG, TRÁNH THAI TỐT 5

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG BAO CAO SU DÀNH CHO NỮ GIỚI

Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng bao cao su dành cho nữ giới:

  • Sử dụng bao cao su nữ từ đầu đến cuối mỗi khi quan hệ tình dục qua đường âm đạo. Bao cao su cho nữ cũng có thể được dùng khi quan hệ qua đường hậu môn.
  • Trước khi sử dụng, kiểm tra kỹ bao bì và hạn sử dụng của bao cao su.
  • Luôn chắc chắn rằng bao không bị rách hoặc hỏng trước khi sử dụng.
  • Sử dụng chất bôi trơn để tránh bao bị trượt hoặc rách.
  • Bảo quản bao cao su ở nơi khô ráo và thoáng mát để đảm bảo chất lượng của sản phẩm.

Và tuyệt đối không nên:

  • Không sử dụng cùng một lúc cả bao cao su cho nam và bao cao su cho nữ, vì điều này có thể gây ra tình trạng rách bao.
  • Tuyệt đối không tái sử dụng bao cao su cho nữ. Mỗi bao cao su chỉ nên được sử dụng một lần duy nhất.
  • Không bỏ bao cao su cho nữ vào bồn cầu, vì điều này có thể gây nghẹt đường ống và gây ra vấn đề vệ sinh môi trường. Thay vào đó, hãy vứt bao cao su vào thùng rác sau khi sử dụng.

CẦN LÀM GÌ KHI BAO CAO SU NỮ BỊ RÁCH?

Khi bao cao su nữ bị rách trong quá trình quan hệ tình dục, các bước sau đây cần được thực hiện:

Sử dụng biện pháp tránh thai khẩn cấp (nếu cần): Nếu bạn lo lắng về nguy cơ mang thai ngoài ý muốn, bạn có thể sử dụng thuốc tránh thai khẩn cấp ngay lập tức. Thuốc tránh thai khẩn cấp thường được sử dụng trong vòng 72 giờ sau quan hệ tình dục không an toàn để giảm nguy cơ mang thai.

Xét nghiệm nhiễm trùng: Trong trường hợp bao cao su bị rách, có thể xâm nhập vi khuẩn hoặc virus vào âm đạo, gây ra nguy cơ nhiễm trùng. Vì vậy, bạn nên cân nhắc làm xét nghiệm nhiễm trùng để phát hiện sớm các bệnh lây qua đường tình dục như lậu, chlamydia, hoặc HIV.

Kiểm tra thai: Nếu lo lắng về khả năng mang thai ngoài ý muốn, bạn nên đến cơ sở y tế để làm xét nghiệm thai sớm nhất có thể sau quan hệ tình dục không an toàn, thường là sau khoảng 10 ngày. Kết quả xét nghiệm sẽ cung cấp thông tin chính xác và giúp bạn quyết định về các phương án tiếp theo.

Tham khảo ý kiến bác sĩ: Nếu bạn có bất kỳ lo lắng hoặc câu hỏi nào liên quan đến việc bị rách bao cao su và những tác động tiềm ẩn, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và hỗ trợ cụ thể.

Sự ra đời của bao cao su nữ đánh dấu một bước tiến quan trọng, mở ra nhiều cơ hội và sự tự chủ hơn cho phụ nữ trong việc bảo vệ sức khỏe sinh sản và phòng tránh thai ngoài ý muốn. Bằng cách này, chúng giúp chị em có thể tự quyết định và thực hiện biện pháp phòng tránh thai một cách chủ động và hiệu quả. Hy vọng qua bài viết này, phụ nữ sẽ có cái nhìn rõ ràng hơn về cách sử dụng bao cao su nữ để đạt được hiệu quả cao nhất.

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ 7

Nhiễm trùng đường tiểu niệu là một bệnh phổ biến, ảnh hưởng đến hơn 50-60% phụ nữ và đứng ở vị trí thứ ba trong danh sách các bệnh nhiễm trùng phổ biến ở trẻ em. Bệnh này có khả năng hoàn toàn chữa khỏi nếu được điều trị đúng cách. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và điều trị hiệu quả, tình trạng viêm nhiễm có thể dẫn đến nhiều biến chứng như áp xe quanh thận và nhiễm trùng huyết.

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ 9

CẤU TẠO VÀ CHỨC NĂNG HỆ TIẾT NIỆU

Hệ tiết niệu là một phần quan trọng của cơ thể, cùng với các cơ quan khác như phổi, da, ruột, giúp duy trì sự cân bằng của các chất hóa học và nước. Một người trưởng thành thường loại bỏ khoảng 800-2.000 ml nước tiểu mỗi ngày, tương đương với 2 lít, dựa trên lượng chất lỏng tiêu thụ hàng ngày.

Cấu tạo của hệ tiết niệu:

  • Thận: Là cơ quan chính của hệ tiết niệu, thận nằm dưới khung xương sườn ở giữa lưng. Thận giữ vai trò loại bỏ urê, chất thải hình thành từ sự phân hủy protein, khỏi máu thông qua các đơn vị lọc nhỏ gọi là nephron.
  • Nephron: Mỗi nephron bao gồm một cầu thận (quả bóng hình thành từ mao mạch máu nhỏ) và một ống thận. Urê, nước và chất thải khác tạo thành nước tiểu khi đi qua nephron.
  • Niệu quản: Nước tiểu đi từ thận xuống hai niệu quản, đến bàng quang. Niệu quản co thắt và thư giãn để đẩy nước tiểu ra khỏi thận và tránh nhiễm trùng thận.
  • Bàng quang: Là cơ quan hình quả bóng rỗng, giữ nước tiểu cho đến khi não gửi tín hiệu để thải ra ngoài. Cơ vòng ở lỗ bàng quang giữ chặt để ngăn rò rỉ.

Chức năng của hệ tiết niệu:

  • Loại bỏ chất thải: Thận loại bỏ chất thải như ure từ máu, giữ cho huyết áp và cân nặng cơ thể ổn định.
  • Duy trì cân bằng nước: Giữ sự cân bằng nước và các chất hóa học quan trọng trong cơ thể.
  • Lưu trữ và thải nước tiểu: Bàng quang lưu trữ nước tiểu và thải ra ngoài khi cần thiết thông qua niệu đạo.
  • Các khác biệt giới tính chủ yếu là về độ dài của niệu đạo, ảnh hưởng đến nguy cơ nhiễm trùng đường tiểu ở phụ nữ cao hơn do niệu đạo ngắn và gần hậu môn.

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU LÀ GÌ?

Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) là tình trạng viêm nhiễm ở bất kỳ bộ phận nào của hệ tiết niệu, bao gồm hai thận, hai niệu quản, bàng quang và niệu đạo. Trong đó, hầu hết các trường hợp nhiễm trùng liên quan đến phần dưới hệ tiết niệu – bàng quang và niệu đạo.

NGUYÊN NHÂN NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

Các loại vi khuẩn thường gây ra UTI bao gồm:

  • Escherichia coli (E. coli)
  • Staphylococcus saprophyticus
  • Klebsiella pneumoniae
  • Enterococcus faecalis
  • Proteus mirabilis

Các yếu tố nguy cơ gây UTI bao gồm:

  • Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc UTI cao hơn nam giới, đặc biệt là phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.
  • Hoạt động tình dục: Quan hệ tình dục có thể khiến vi khuẩn xâm nhập vào đường tiết niệu.
  • Sử dụng màng chắn hoặc chất diệt tinh trùng: Các sản phẩm này có thể làm thay đổi môi trường âm đạo và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
  • Mang thai: Trong thai kỳ, sự thay đổi hormone và áp lực từ thai nhi lên bàng quang có thể làm tăng nguy cơ mắc UTI.
  • Bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn.
  • Sỏi thận: Sỏi thận có thể làm tắc nghẽn đường tiết niệu và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
  • Tăng sản tuyến tiền liệt: Tăng sản tuyến tiền liệt có thể làm cản trở dòng chảy của nước tiểu và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
  • Bất thường về đường tiết niệu: Bất thường về đường tiết niệu, chẳng hạn như hẹp niệu đạo, có thể khiến vi khuẩn dễ dàng xâm nhập vào đường tiết niệu hơn.

DẤU HIỆU NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU THƯỜNG GẶP

Các dấu hiệu của UTI thường gặp bao gồm:

  • Nóng rát khi đi tiểu: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất của UTI. Nước tiểu có thể có cảm giác nóng rát, châm chích hoặc đau khi đi qua niệu đạo.
  • Tăng tần suất đi tiểu: Người bị UTI có thể cảm thấy buồn tiểu thường xuyên hơn, ngay cả khi chỉ đi tiểu một lượng nhỏ.
  • Đi tiểu thường xuyên vào ban đêm: Người bị UTI có thể phải thức dậy đi tiểu nhiều lần vào ban đêm.
  • Nước tiểu đục hoặc có máu: Nước tiểu của người bị UTI có thể có màu đục, màu hồng hoặc màu đỏ.
  • Đau hoặc khó chịu ở vùng bụng dưới: Người bị UTI có thể cảm thấy đau hoặc khó chịu ở vùng bụng dưới, đặc biệt là ở vùng bàng quang.
  • Sốt hoặc ớn lạnh: Nếu UTI lan lên thận, người bệnh có thể bị sốt hoặc ớn lạnh.

Các dấu hiệu khác có thể gặp bao gồm:

  • Buồn nôn hoặc nôn
  • Đau vùng chậu ở phụ nữ
  • Đau trực tràng ở nam giới là biểu hiện nhiễm trùng đường tiết niệu ở nam

CHẨN ĐOÁN NHIỄM KHUẨN ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

PHÂN TÍCH MẪU NƯỚC TIỂU

Đây là xét nghiệm chẩn đoán UTI phổ biến nhất. Bác sĩ sẽ yêu cầu bạn lấy mẫu nước tiểu trong 24 giờ và mang đến phòng thí nghiệm. Mẫu nước tiểu sẽ được phân tích để tìm kiếm các dấu hiệu của nhiễm trùng, bao gồm:

  • Tế bào bạch cầu: Tế bào bạch cầu là các tế bào miễn dịch của cơ thể giúp chống lại nhiễm trùng. Khi có nhiễm trùng, số lượng tế bào bạch cầu trong nước tiểu sẽ tăng lên.
  • Hồng cầu: Hồng cầu là các tế bào mang oxy trong máu. Khi có nhiễm trùng, hồng cầu có thể bị tổn thương và đi vào nước tiểu.
  • Vi khuẩn: Vi khuẩn là tác nhân gây nhiễm trùng. Nếu có vi khuẩn trong nước tiểu, bác sĩ có thể xác định loại vi khuẩn đó để lựa chọn loại thuốc kháng sinh phù hợp.

CẤY NƯỚC TIỂU

Cấy nước tiểu là xét nghiệm giúp xác định chính xác loại vi khuẩn đang gây nhiễm trùng. Trong xét nghiệm này, một mẫu nước tiểu sẽ được cấy vào môi trường nuôi cấy. Nếu có vi khuẩn trong nước tiểu, chúng sẽ phát triển trong môi trường nuôi cấy. Bác sĩ sẽ xác định loại vi khuẩn đó và mức độ nhạy cảm của nó với các loại thuốc kháng sinh khác nhau.

CHỤP CHIẾU HÌNH ẢNH VỀ ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

Chụp chiếu hình ảnh về đường tiết niệu có thể được chỉ định nếu bạn thường xuyên bị nhiễm trùng hoặc nếu bác sĩ nghi ngờ có bất thường của đường tiết niệu. Các phương pháp chụp chiếu hình ảnh thường được sử dụng bao gồm:

  • Siêu âm: Siêu âm sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh của các cơ quan bên trong cơ thể.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): CT sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh cắt ngang của cơ thể.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh của các cơ quan bên trong cơ thể.

NỘI SOI BÀNG QUANG

Nội soi bàng quang là một thủ thuật sử dụng ống soi để quan sát bên trong bàng quang. Ống soi là một ống dài, mỏng có gắn camera ở đầu. Bác sĩ sẽ đưa ống soi vào niệu đạo và đưa lên bàng quang.

Nội soi bàng quang có thể được chỉ định nếu bạn bị nhiễm trùng đường tiểu tái phát hoặc nếu bác sĩ nghi ngờ có bất thường của bàng quang.

ĐIỀU TRỊ NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

Các phương pháp điều trị UTI sẽ phụ thuộc vào mức độ viêm nhiễm:

NHIỄM TRÙNG ĐƠN GIẢN

Đối với nhiễm trùng đơn giản, thuốc kháng sinh là phương pháp điều trị chính. Các loại thuốc kháng sinh thường được sử dụng bao gồm:

  • Trimethoprim / sulfamethoxazole (Bactrim, Septra…)
  • Fosfomycin (Monurol)
  • Nitrofurantoin (Macrodantin, Macrobid)
  • Cephalexin (Keflex)
  • Ceftriaxone

Thông thường, các triệu chứng của nhiễm trùng đơn giản sẽ giảm rõ ràng trong vài ngày sau khi bắt đầu điều trị. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả cao nhất, người bệnh có thể phải tiếp tục dùng thuốc trong một tuần hoặc nhiều hơn.

NHIỄM TRÙNG THƯỜNG XUYÊN

Đối với nhiễm trùng thường xuyên, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp điều trị chuyên biệt như:

  • Dùng kháng sinh liều thấp, có thể là 6 tháng hoặc lâu hơn
  • Một liều kháng sinh duy nhất sau khi quan hệ tình dục, nếu việc nhiễm trùng tiết niệu của bạn liên quan đến hoạt động tình dục.
  • Liệu pháp estrogen nếu bạn mãn kinh.

NHIỄM TRÙNG NẶNG

Đối với nhiễm trùng nặng, bạn có thể cần điều trị bằng những loại thuốc kháng sinh đã đề cập ở trên và tiêm tĩnh mạch tại bệnh viện.

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ 11

BIẾN CHỨNG NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

Khi được điều trị kịp thời và đúng cách, nhiễm trùng tiết niệu hiếm khi dẫn đến biến chứng. Ngược lại, trong trường hợp điều trị không hiệu quả hoặc quá muộn, tình trạng này có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Các biến chứng có thể bao gồm:

NHIỄM TRÙNG TÁI PHÁT

Nhiễm trùng tái phát là tình trạng bị nhiễm trùng tiểu nhiều lần trong một năm. Đây là biến chứng phổ biến nhất của nhiễm trùng đường tiết niệu. Ở phụ nữ, nguy cơ nhiễm trùng tái phát cao hơn ở nam giới.

NHIỄM TRÙNG THẬN

Nếu không được điều trị, từ nhiễm trùng tiểu có thể gây nên nhiễm trùng thận cấp tính hoặc mãn tính khiến cho thận của người bệnh bị tổn thương vĩnh viễn. Nhiễm trùng thận cấp tính là tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng có thể gây ra các triệu chứng như sốt cao, đau lưng, buồn nôn, nôn và tiểu ra máu. Nhiễm trùng thận mạn tính là tình trạng nhiễm trùng kéo dài có thể dẫn đến suy thận.

VIÊM ĐƯỜNG TIẾT NIỆU KHI MANG THAI

Viêm đường tiết niệu khi mang thai là tình trạng bệnh lý nếu không được điều trị đúng cách, có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như viêm bể thận ở mẹ, nguy cơ sảy thai, sinh non; em bé nhẹ cân, nhiễm khuẩn sơ sinh…

TRẺ SƠ SINH BỊ NHẸ CÂN

Trẻ sơ sinh sinh ra từ người mẹ bị nhiễm trùng đường tiết niệu có nguy cơ bị nhẹ cân cao hơn.

VIÊM NIỆU ĐẠO TÁI PHÁT GÂY HẸP NIỆU ĐẠO

Viêm niệu đạo tái phát gây hẹp niệu đạo, nhất là ở nam giới. Hẹp niệu đạo là tình trạng niệu đạo bị thu hẹp khiến việc đi tiểu trở nên khó khăn.

NHIỄM TRÙNG HUYẾT VÀ THẬM CHÍ LÀ TỬ VONG

Trong những trường hợp hiếm gặp, nhiễm trùng đường tiết niệu có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết và thậm chí là tử vong. Nhiễm trùng huyết là tình trạng nhiễm trùng lan vào máu có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như sốt cao, tụt huyết áp, suy đa tạng.

CÁCH PHÒNG TRÁNH NHIỄM KHUẨN TIẾT NIỆU

Có một số cách bạn có thể giúp ngăn ngừa nhiễm khuẩn đường tiết niệu, bao gồm:

UỐNG NHIỀU NƯỚC

Uống nhiều nước giúp cơ thể loại bỏ vi khuẩn ra khỏi đường tiết niệu. Bạn nên uống ít nhất 8 ly nước mỗi ngày, hoặc nhiều hơn nếu bạn bị đổ mồ hôi nhiều hoặc hoạt động thể chất cường độ cao.

GIỮ VỆ SINH VÙNG KÍN SẠCH SẼ

Vệ sinh vùng kín sạch sẽ giúp ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập vào đường tiết niệu. Bạn nên rửa vùng kín bằng nước ấm và xà phòng dịu nhẹ từ trước ra sau sau khi đi vệ sinh.

THAY QUẦN LÓT THƯỜNG XUYÊN

Thay quần lót thường xuyên giúp giữ cho vùng kín khô thoáng. Bạn nên thay quần lót ít nhất một lần mỗi ngày, hoặc nhiều hơn nếu bạn bị đổ mồ hôi nhiều hoặc hoạt động thể chất cường độ cao.

CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA KHÁC

Ngoài ra, bạn cũng có thể thực hiện một số biện pháp phòng ngừa khác như:

  • Tránh mặc quần bó sát hoặc quần lót làm từ chất liệu tổng hợp.
  • Tránh sử dụng các sản phẩm vệ sinh phụ nữ có mùi thơm hoặc chất diệt khuẩn.
  • Tránh thụt rửa âm đạo.
  • Nếu bạn bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu, hãy điều trị đầy đủ theo chỉ định của bác sĩ.

CÁCH CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH

Trong trường hợp đã bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu, không nên quá lo lắng. Thay vào đó hãy tự chăm sóc hoặc giảm cảm giác khó chịu cho người thân bằng những lời khuyên sau đây:

  • Khuyến khích người bệnh uống đủ nước, tránh thức uống giàu caffeine
  • Hạ sốt bằng thuốc và lau mát khi bệnh nhân sốt cao
  • Chườm ấm bụng để giảm cảm giác khó chịu cho bàng quang
  • Thực hiện chế độ ăn giàu chất đạm và các vitamin
  • Nếu bệnh nhân suy thận, giảm ăn protein có trong hải sản, trứng, sữa tươi…
  • Hướng dẫn vệ sinh vùng kín đúng cách
  • Khuyến khích bệnh nhân tăng cường vận động

Tuy có nguy cơ dễ tái phát, nhưng nhiễm trùng đường tiết niệu là một bệnh lý có thể được chữa khỏi hoàn toàn, nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Vì thế, ngoài chú ý các biện pháp phòng ngừa như trên, bạn cũng nên quan tâm đến những mọi biểu hiện của cơ thể để kịp thời thăm khám và điều trị.