Phân biệt bệnh sùi mào gà ở miệng và nhiệt miệng

Phân biệt bệnh sùi mào gà ở miệng và nhiệt miệng 1

Bệnh sùi mào gà ở miệng do virus HPV lây qua đường tình dục làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt và sức khỏe của người bệnh. Tuy nhiên, vì thời gian ủ bệnh sùi mào gà miệng kéo dài, biểu hiện lại gần giống với nhiệt miệng nên nhiều người không nhận biết mình đã mắc bệnh để điều trị. Vậy làm thế nào để biết mình mắc bệnh sùi mào gà trong miệng chứ không phải do bệnh nhiệt miệng?

Phân biệt bệnh sùi mào gà ở miệng và nhiệt miệng 3

Bệnh sùi mào gà ở miệng là gì?

Bệnh sùi mào gà hay còn có tên gọi khác là mụn cóc sinh dục, là một trong những bệnh lây truyền qua đường tình dục do virus HPV gây ra. Tổn thương đặc trưng của bệnh là những u nhú, nốt sần xuất hiện ở cơ quan sinh dục. Tuy nhiên, những tổn thương này cũng có thể mọc ở lưỡi và trong khoang miệng, khi đó, gọi là bệnh sùi mào gà ở lưỡi, miệng.

Thời gian ủ bệnh sùi mào gà ở miệng thường từ 2 đến 9 tháng, sau đó, người bệnh sẽ bắt đầu xuất hiện các triệu chứng của bệnh.

Phân loại sùi mào gà ở miệng

Sùi mào gà dạng u nhú hình vảy

Dạng này rất dễ nhận thấy bằng mắt thường bởi các vết lở loét thường sần sùi hơn. Chúng có hình dạng tương tự như bông súp lơ hoặc mảng vảy cá dày, màu sắc từ hồng nhạt đến hồng đậm phụ thuộc vào mức độ nặng nhẹ của bệnh.

Sùi mào gà dạng mụn cóc (mụn cơm)

Dạng này có hình dạng như những hạt cơm với đường kính khoảng 1-3mm, màu trắng hoặc hồng, có thể không gây ra cảm giác không thoải mái nếu chúng không phát triển quá lớn.

Bệnh Heck

Bệnh Heck là một trong những bệnh lý gây ra bởi virus HPV type 13 và HPV type 32 gây ra có biểu hiện là nhiều mảng mập mờ không đồng đều trên mặt lưỡi hoặc niêm mạc miệng. Có thể có màu trắng, hồng nhạt hoặc đỏ, không gây đau hay khó chịu cho người bệnh nhưng gây ảnh hưởng đến vị giác.

Bướu Condyloma

Bướu Condyloma gây ra bởi virus HPV type 2,6 và 11. Dạng này được mô tả như phần rìa của sùi mào gà ở bộ phận sinh dục nhưng vẫn có nguy cơ lây qua vùng niêm mạc lưỡi hoặc gần bờ lưỡi. Người bệnh có thể thấy đau đớn khi ăn hoặc giao tiếp, do kích thước lớn gây cản trở đường thở.

Sùi mào gà lây qua đường nào?

Sùi mào gà ở miệng được biết đến là căn bệnh xã hội chủ yếu xảy ra ở những người có thói quen quan hệ tình dục bằng đường miệng. Bên cạnh đó, bệnh cũng có một số nguyên nhân khác gây nên, bao gồm:

  • Lây qua vật dụng trung gian: dùng chung các đồ dụng cá nhân của người bệnh như khăn tắm, khăn lau mặt, bàn chải đánh răng,…
  • Lây qua đường tình dục: quan hệ tình dục không an toàn, có nhiều bạn tình, thường xuyên quan hệ bằng đường miệng.
  • Hôn sâu trực tiếp: khi đó vùng miệng của hai người tiếp xúc rất nhiều, mãnh liệt và liên tục. Rủi ro lây nhiễm virus HPV rất cao nếu 1 trong hai người mắc sùi mào gà ở miệng.

Hình ảnh bệnh sùi mào gà ở miệng 

Bệnh sùi mào gà ở miệng giai đoạn đầu có những triệu chứng rất dễ gây nhầm lẫn với nhiệt miệng. Người bệnh cần phân biệt sùi mào gà ở miệng và nhiệt miệng để điều trị kịp thời.

Phân biệt bệnh sùi mào gà ở miệng và nhiệt miệng 5
Hình ảnh sùi mào gà ở miệng

Nguyên nhân gây bệnh sùi mào gà ở miệng

Virus HPV gây bệnh sùi mào gà ở miệng

Sùi mào gà là một bệnh xã hội thường lây truyền qua đường tình dục, và nguyên nhân chính là virus HPV (Human Papillomavirus).

Có hơn 200 loại HPV được phân thành nhóm “nguy cơ thấp” và “nguy cơ cao” đối với khả năng gây ung thư. HPV type 6 và HPV type 11 được xác định là gây ra sùi mào gà ở miệng.

Các yếu tố nguy cơ cao mắc bệnh sùi mào gà ở miệng

  • Quan hệ tình dục bằng miệng: Đây được xem là một trong những yếu tố hàng đầu làm tăng nguy cơ mắc bệnh sùi mào gà ở miệng.
  • Nhiều bạn tình: Đời sống tình dục với nhiều đối tác có thể làm tăng nguy cơ lây nhiễm.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá có thể thúc đẩy sự xâm nhập của virus HPV, và khói thuốc lá có thể làm tổn thương niêm mạc trong miệng, tăng nguy cơ phát triển ung thư miệng.
  • Uống rượu bia: Uống rượu bia thường xuyên cũng được liên kết với tăng nguy cơ nhiễm HPV. Nếu kết hợp với hút thuốc lá, nguy cơ sẽ tăng cao hơn.
  • Hôn sâu: Hôn sâu có thể tạo cơ hội cho virus lây nhiễm từ miệng này sang miệng kia, làm tăng nguy cơ mắc sùi mào gà ở miệng.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ cao hơn nữ giới về lây nhiễm sùi mào gà ở miệng.
  • Hệ miễn dịch yếu: Hệ miễn dịch yếu có thể tạo điều kiện thuận lợi cho virus HPV phát triển, cũng như tăng nguy cơ mắc các bệnh khác.

Những yếu tố này không chỉ tăng nguy cơ mắc sùi mào gà ở miệng mà còn có thể góp phần vào phát triển các vấn đề sức khỏe khác liên quan đến virus HPV. Để giảm nguy cơ, quan hệ tình dục an toàn và duy trì một lối sống lành mạnh là quan trọng.

Sùi mào gà ở môi, miệng có biểu hiện gì?

Thời gian ủ bệnh sùi mào gà ở miệng thường từ 2 đến 9 tháng, sau đó, người bệnh sẽ bắt đầu xuất hiện các triệu chứng của bệnh.

Các triệu chứng ban đầu của bệnh sùi mào gà ở miệng thường là xuất hiện các mảng màu trắng ở lưỡi, họng, nướu,… Mảng trắng này có thể gây đau rát khi nuốt.

Sau đó, các mảng trắng này có thể phát triển thành các nốt mụn nhỏ li ti, có màu trắng hoặc hồng. Các nốt mụn này có thể phát triển lớn dần và trông giống như súp lơ.

Các nốt sùi này có thể gây ngứa ngáy, đau rát, khó chịu khi ăn uống, nói chuyện. Nếu các nốt sùi phát triển lớn, có thể gây cản trở việc ăn uống, dẫn đến sụt cân.

Ngoài ra, các nốt sùi có thể gây sưng, tê lưỡi, phát ban, mẩn đỏ trong khoang miệng và đau ở xương hàm và amidan.

Do các triệu chứng ban đầu của bệnh sùi mào gà ở miệng thường giống với nhiệt miệng, viêm họng, nên nhiều người thường nhầm lẫn và bỏ qua. Điều này khiến bệnh có thể tiến triển nặng hơn và khó điều trị hơn.

Do đó, nếu có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh sùi mào gà ở miệng, cần đến ngay cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị kịp thời.

Phân biệt nhiệt miệng với bệnh sùi mào gà ở miệng

Nhiệt miệng và bệnh sùi mào gà ở miệng đều có thể gây ra các triệu chứng như loét, sưng, đau ở miệng. Tuy nhiên, hai bệnh này có những điểm khác biệt cơ bản như sau:

Nhiệt miệng

  • Vết loét thường có viền đỏ, sưng đau, đặc biệt là khi ăn uống hoặc chạm vào.
  • Vết loét có kích thước nhỏ, thường dưới 1cm.
  • Vết loét thường chỉ xuất hiện ở một vị trí, không lan rộng.
  • Vết loét thường tự khỏi trong khoảng 7-10 ngày.

Bệnh sùi mào gà miệng

  • Các nốt sần có màu trắng hồng và li ti, có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong miệng, bao gồm lưỡi, môi, nướu, họng,…
  • Các nốt sần có thể phát triển lớn dần, trông giống như mào gà.
  • Các nốt sần có thể gây đau rát, khó chịu khi ăn uống, nói chuyện.
  • Bệnh sùi mào gà ở miệng có thể không tự khỏi và cần được điều trị bằng thuốc hoặc thủ thuật.

Để phân biệt nhiệt miệng với bệnh sùi mào gà ở miệng, cần dựa vào các triệu chứng của bệnh. Nếu vết loét có viền đỏ, sưng đau và chỉ xuất hiện ở một vị trí, thì đó có thể là nhiệt miệng. Nếu vết loét có màu trắng hồng, li ti và có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong miệng, thì đó có thể là bệnh sùi mào gà ở miệng.

Nếu nghi ngờ mắc bệnh sùi mào gà ở miệng, người bệnh nên chủ động thăm khám bác sĩ chuyên khoa để được kiểm tra và chữa trị kịp thời.

Ảnh hưởng của bệnh sùi mào gà ở miệng

Bệnh sùi mào gà ở miệng là một bệnh lây truyền qua đường tình dục do virus HPV gây ra. Nếu không điều trị sùi mào gà có thể gây ra nhiều ảnh hưởng đến sức khỏe và cuộc sống của người bệnh, bao gồm:

  • Ảnh hưởng đến sinh hoạt: Các nốt sùi ở miệng có thể gây đau rát, khó chịu khi ăn uống, nói chuyện, thậm chí có thể cản trở việc ăn uống, dẫn đến sụt cân.
  • Ảnh hưởng đến tâm lý: Nhìn thấy các nốt sùi ở miệng có thể khiến người bệnh cảm thấy tự ti, xấu hổ, ảnh hưởng đến tâm lý, giao tiếp, sinh hoạt hàng ngày.
  • Nguy cơ ung thư: Virus HPV là một trong những nguyên nhân gây ung thư vòm họng. Nếu sùi mào gà ở miệng do virus HPV tuýp 16, 18 gây ra thì có thể làm tăng nguy cơ ung thư vòm họng.
  • Lây truyền bệnh cho người khác: Sùi mào gà ở miệng có thể lây truyền cho người khác qua đường tình dục bằng miệng, hoặc qua tiếp xúc trực tiếp với các nốt sùi.
  • Nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác: Sùi mào gà ở miệng có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác, chẳng hạn như lậu, giang mai,…

Các xét nghiệm sùi mào gà thường được sử dụng

Xét nghiệm Pap smear

Xét nghiệm Pap smear là một xét nghiệm được sử dụng để kiểm tra tế bào cổ tử cung, nhưng cũng có thể được sử dụng để kiểm tra các tế bào ở lưỡi. Xét nghiệm Pap smear được thực hiện bằng cách lấy một mẫu tế bào từ cổ tử cung hoặc lưỡi bằng một bàn chải nhỏ. Mẫu tế bào sau đó được gửi đến phòng thí nghiệm để kiểm tra các dấu hiệu của sùi mào gà.

Xét nghiệm PCR

Xét nghiệm PCR là một xét nghiệm được sử dụng để phát hiện DNA của virus HPV trong các mẫu mô. Xét nghiệm PCR được thực hiện bằng cách lấy một mẫu mô từ lưỡi bằng một kim nhỏ. Mẫu mô sau đó được gửi đến phòng thí nghiệm để kiểm tra sự hiện diện của DNA của virus HPV.

Xét nghiệm sinh thiết

Xét nghiệm sinh thiết là một xét nghiệm được sử dụng để lấy một mẫu mô nhỏ từ lưỡi và kiểm tra dưới kính hiển vi. Xét nghiệm sinh thiết được thực hiện bằng cách sử dụng một dao nhỏ để lấy một mẫu mô từ lưỡi. Mẫu mô sau đó được gửi đến phòng thí nghiệm để kiểm tra các dấu hiệu của sùi mào gà.

cách chữa sùi mào gà ở miệng tại nhà

Có một số phương pháp điều trị bệnh sùi mào gà ở miệng tại nhà có thể giúp loại bỏ các mụn sùi và giảm các triệu chứng của bệnh. Tuy nhiên, các phương pháp này thường không hiệu quả bằng phương pháp điều trị do bác sĩ chỉ định.

Một số phương pháp điều trị sùi mào gà ở miệng tại nhà bao gồm:

  • Sử dụng thuốc bôi sùi mào : Có một số loại thuốc bôi được sử dụng để điều trị sùi mào gà ở miệng, bao gồm Imiquimod, Podophyllotoxin, Sinecatechin. Các loại thuốc này có thể giúp loại bỏ các mụn sùi bằng cách kích thích hệ miễn dịch của cơ thể.
  • Súc miệng bằng nước muối ấm: Súc miệng bằng nước muối ấm có thể giúp giảm ngứa và viêm do sùi mào gà.
  • Dùng kem hoặc gel gây tê tại chỗ: Kem hoặc gel gây tê tại chỗ có thể giúp giảm đau do sùi mào gà gây ra.

Lưu ý khi điều trị sùi mào gà ở miệng tại nhà

Trước khi sử dụng bất kỳ phương pháp điều trị sùi mào gà ở miệng tại nhà nào, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ. Bác sĩ có thể giúp bạn lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và an toàn nhất.

Ngoài ra, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau khi điều trị sùi mào gà ở miệng tại nhà:

  • Các mụn sùi có thể tái phát sau khi điều trị.
  • Các phương pháp điều trị tại nhà có thể gây ra các tác dụng phụ, chẳng hạn như kích ứng da, đau rát.
  • Nếu các mụn sùi không biến mất sau khi điều trị tại nhà, bạn cần đi khám bác sĩ để được điều trị phù hợp.

Cách phòng ngừa bệnh sùi mào gà ở miệng

Để phòng ngừa bệnh sùi mào gà ở miệng, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Quan hệ tình dục an toàn: Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục bằng miệng.
  • Không dùng chung dụng cụ vệ sinh cá nhân với người mắc bệnh.
  • Tiêm phòng HPV: Tiêm phòng HPV là cách hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh sùi mào gà ở miệng.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

sùi mào gà có ngứa không?

Sùi mào gà có thể ngứa hoặc không ngứa, tùy thuộc vào kích thước, vị trí và mức độ phát triển của các mụn sùi.

gai sinh dục khác sùi mào gà như thế nào?

Sùi mào gà và gai sinh dục là hai tình trạng da có thể nhìn giống nhau, nhưng chúng có nguyên nhân và cách điều trị khác nhau.

Sùi mào gà là một bệnh lây truyền qua đường tình dục do virus HPV gây ra. Nó gây ra các mụn thịt nhỏ, mềm, có màu hồng hoặc nâu nhạt ở bộ phận sinh dục, miệng, hậu môn hoặc các vùng da khác tiếp xúc với người bệnh.

Gai sinh dục là một tình trạng da lành tính gây ra bởi sự tăng trưởng quá mức của các tế bào da ở bộ phận sinh dục. Nó gây ra các nốt mụn nhỏ, li ti màu đỏ hoặc trắng. Gai sinh dục không phải là bệnh lây truyền qua đường tình dục và thường không gây đau đớn hoặc ngứa.

sùi mào gà ủ bệnh bao Lâu?


Thời gian ủ bệnh sùi mào gà có thể kéo dài từ 2 đến 9 tháng, trung bình là 3 tháng. Trong thời gian ủ bệnh, người bệnh không có bất kỳ triệu chứng nào.

Thời gian ủ bệnh sùi mào gà phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:

  • Hệ miễn dịch của người bệnh: Những người có hệ miễn dịch yếu có thể có thời gian ủ bệnh ngắn hơn.
  • Loại virus HPV: Một số loại virus HPV có thời gian ủ bệnh ngắn hơn các loại khác.

Nếu có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh sùi mào gà ở miệng, cần đến ngay cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị kịp thời.

BỆNH LẬU LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁC DẤU HIỆU CẢNH BÁO

BỆNH LẬU LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁC DẤU HIỆU CẢNH BÁO 7

Bệnh lậu là một loại nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục, có thể ảnh hưởng đến cả nam và nữ giới. Bệnh này có thể ảnh hưởng đồng thời đến nhiều cơ quan trong cơ thể như đường sinh dục, họng, trực tràng, và khớp. Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh lậu có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe. Tuỳ thuộc vào mức độ nghiêm trọng, bác sĩ sẽ đề xuất phương pháp điều trị thích hợp cho mỗi trường hợp.

BỆNH LẬU LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁC DẤU HIỆU CẢNH BÁO 9

BỆNH LẬU LÀ GÌ?

Bệnh lậu là một bệnh nhiễm trùng lây qua đường tình dục, do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra. Bệnh này có thể ảnh hưởng đến các bộ phận sinh dục, miệng hoặc trực tràng. Nam giới thường có các triệu chứng như cảm giác buốt, nóng rát khi đi tiểu, chảy dịch hoặc mủ từ lỗ sáo dương vật, đau tinh hoàn. Trong khi đó, phụ nữ có thể trải qua các triệu chứng như nóng rát hoặc buốt khi đi tiểu, bí tiểu, tiết dịch âm đạo, chảy máu âm đạo giữa các kỳ kinh hoặc đau vùng chậu.

Bệnh lậu có khả năng lây lan nhanh chóng thông qua quan hệ tình dục qua đường âm đạo, miệng hoặc hậu môn. Nó cũng có thể được truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh con, đặc biệt là ảnh hưởng đến mắt của trẻ sơ sinh. Mặc dù nhiều trường hợp không có triệu chứng rõ rệt, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể lan sang van tim hoặc khớp, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.

DẤU HIỆU BỆNH LẬU BẠN CẦN BIẾT

Bệnh lậu, còn được gọi là viêm niệu đạo, có thể không có triệu chứng ở một số nam giới và phụ nữ. Khoảng 10 đến 20% phụ nữ bị nhiễm không thể xác định được triệu chứng, trong khi chỉ khoảng 25% nam giới bị nhiễm có triệu chứng ít nhất.

TRIỆU CHỨNG BỆNH LẬU Ở NAM GIỚI

Dấu hiệu bệnh lậu ở nam giới thường bắt đầu xuất hiện khoảng 2 ngày sau khi nhiễm bệnh, nhưng cũng có thể kéo dài hơn. Một số nam giới có thể không phát triển triệu chứng rõ rệt, được gọi là người mang mầm bệnh không có triệu chứng nhưng vẫn có khả năng lây nhiễm.

Các triệu chứng chính của bệnh lậu ở nam giới bao gồm:

CHẢY MỦ TỪ BỘ PHẬN SINH DỤC

Dương vật bắt đầu chảy mủ là dấu hiệu phổ biến nhất của nhiễm trùng. Số lượng mủ có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ nhiễm trùng. Mủ thường có màu vàng đặc hoặc vàng xanh và chảy từ trong niệu đạo.

VIÊM NIỆU ĐẠO

Bệnh viêm niệu đạo nam có thời gian ủ bệnh từ 2 đến 14 ngày. Các triệu chứng ban đầu thường bắt đầu bằng cảm giác không thoải mái ở niệu đạo, sau đó là đau và đau nhức dương vật nặng hơn, đồng thời có thể xuất hiện triệu chứng khó tiểu và đái mủ. Khi nhiễm trùng lây lan đến niệu đạo sau, tần suất tiết nước tiểu và cảm giác khẩn cấp khi tiểu có thể tăng. Trong quá trình khám kiểm tra, bác sĩ có thể phát hiện mủ niệu đạo có màu vàng-xanh, và lỗ tiểu có thể bị viêm. Đây là những dấu hiệu cơ bản của bệnh viêm niệu đạo nam mà người bệnh có thể gặp phải.

VIÊM MÀO TINH

Viêm mào tinh thường gây ra các triệu chứng như đau bìu đơn, đau và sưng tấy trong vùng mào tinh. Trong một số trường hợp hiếm, ở nam giới, viêm mào tinh có thể tiến triển thành áp xe của tuyến Tyson và Littre, là tình trạng áp xe quanh niệu đạo. Ngoài ra, cũng có khả năng gây nhiễm trùng tuyến Cowper, tuyến tiền liệt hoặc túi tinh. Đây là những biến chứng hiếm gặp nhưng vẫn có thể xảy ra trong trường hợp nghiêm trọng của viêm mào tinh.

NGỨA HẬU MÔN

Bệnh lậu có thể ảnh hưởng đến trực tràng, gây ngứa hậu môn và có thể dẫn đến tiêu chảy và đau khi đi vệ sinh.

ĐAU HỌNG

Nếu quan hệ tình dục bằng miệng, bệnh lậu cũng có thể ảnh hưởng đến cổ họng, gây ra đau họng hoặc viêm họng mà không phải lúc nào cũng có triệu chứng rõ ràng.

ĐAU HOẶC SƯNG

Một số nam giới ban đầu có thể không có biểu hiện bệnh lậu. Tuy nhiên, khi nhiễm trùng lan rộng, có thể xuất hiện viêm mào tinh hoàn, đi kèm với đau ở vùng háng, là dấu hiệu nguy hiểm.

Nếu nghi ngờ mắc bệnh lậu, việc thăm bác sĩ để kiểm tra và điều trị là cực kỳ quan trọng để ngăn chặn sự lan truyền của bệnh và nguy cơ gây ra biến chứng nghiêm trọng.

TRIỆU CHỨNG BỆNH LẬU Ở NỮ

Ở nữ giới, bao gồm cả phụ nữ chuyển giới, nam chuyển giới và người thuộc giới tính thứ 3 (song tính) có âm đạo, thường không có biểu hiện của bệnh lậu rõ rệt. Điều này làm cho việc xét nghiệm trở nên cực kỳ cần thiết để phát hiện sự phơi nhiễm. Tuy nhiên, một số dấu hiệu của bệnh lậu điển hình có thể nhận thấy bệnh lậu nữ giới bao gồm:

VIÊM CỔ TỬ CUNG

Viêm cổ tử cung thường có thời gian ủ bệnh kéo dài hơn 10 ngày. Các triệu chứng có thể từ nhẹ đến nặng và bao gồm khó tiểu tiện và ra dịch âm đạo. Trong quá trình khám vùng chậu, bác sĩ lâm sàng có thể lưu ý đến sự xuất hiện của nhầy mủ cổ tử cung hoặc nước mủ, và cổ tử cung có thể có màu đỏ và chảy máu dễ dàng khi tiếp xúc với dụng cụ y tế. Viêm niệu đạo cũng có thể xuất hiện đồng thời; mủ có thể chảy ra từ niệu đạo khi áp dụng áp lực lên mu hoặc từ các ống Skene hoặc tuyến Bartholin. Hiếm khi, nhiễm trùng ở trẻ vị thành niên bị lạm dụng tình dục có thể gây ra các triệu chứng như khó tiểu, ra mủ âm đạo và kích ứng âm hộ, đỏ da và phù.

HỘI CHỨNG FITZ-HUGH-CURTIS

Hội chứng Fitz-Hugh-Curtis là một tình trạng viêm xung quanh gan thường xảy ra do nhiễm trùng bởi vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae (gây bệnh lậu) hoặc Chlamydia trachomatis. Đây là một biến chứng phổ biến của bệnh lậu ở phụ nữ.

Triệu chứng của hội chứng Fitz-Hugh-Curtis thường bao gồm đau ở phần dưới của sườn phải, sốt, buồn nôn và nôn mửa. Những triệu chứng này có thể giống với các triệu chứng của các vấn đề về gan hoặc đường mật. Điều quan trọng là phải chẩn đoán và điều trị kịp thời để ngăn chặn sự phát triển của biến chứng và nguy cơ gây tổn thương lâu dài đối với gan và các cơ quan xung quanh.

DẤU HIỆU BỆNH LẬU Ở NỮ KHÁC

  • Âm đạo tiết dịch màu vàng hoặc trắng bất thường.
  • Đau ở vùng bụng dưới hoặc xương chậu.
  • Đau khi quan hệ tình dục.
  • Đau hoặc rát khi đi tiểu.
  • Khó tiểu.
  • Chảy máu bất thường giữa các kỳ kinh.

BỆNH LẬU LÂY QUA ĐƯỜNG NÀO?

Bệnh lậu, hay còn được gọi là viêm niệu đạo do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra, có thể lây lan thông qua các hoạt động giao hợp bằng đường hậu môn, âm đạo hoặc miệng. Điều này có nghĩa là vi khuẩn có thể chuyển từ người này sang người khác thông qua tiếp xúc trực tiếp giữa các vùng đó của cơ thể. Ngoài ra, bệnh lậu cũng có thể được truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh thường.

BỆNH LẬU LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁC DẤU HIỆU CẢNH BÁO 11

BỆNH LẬU CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? BIẾN CHỨNG THƯỜNG GẶP

Bệnh lậu có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời, đặc biệt là ở nữ giới. Dưới đây là một số biến chứng thường gặp:

  • Viêm vùng chậu (PID): Vi khuẩn từ bệnh lậu có thể lan sang các bộ phận sinh sản ở phụ nữ, gây ra viêm vùng chậu. PID có thể dẫn đến các triệu chứng đau đớn nghiêm trọng.
  • Viêm mủ vòi trứng: Nếu vi khuẩn gây ra viêm mủ vòi trứng, nó có thể gây tổn thương và sẹo ở ống dẫn trứng, gây khó khăn cho quá trình mang thai và có thể dẫn đến thai ngoại tử cung.
  • Lây truyền sang trẻ sơ sinh: Trong quá trình sinh, bệnh lậu có thể lây truyền từ mẹ sang con, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe cho trẻ sơ sinh.

Ở nam giới, các biến chứng nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Hiện tượng sẹo ở niệu đạo: Bệnh lậu có thể gây ra viêm niệu đạo và hình thành sẹo, gây khó khăn cho quá trình đi tiểu và gây ra đau đớn.
  • Áp xe dương vật: Vi khuẩn lậu có thể gây ra viêm và tổn thương ở các mô xung quanh dương vật, gây ra áp xe và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
  • Viêm mào tinh hoàn và viêm ống dẫn tinh: Bệnh lậu có thể lan sang mô mào tinh hoàn và ống dẫn tinh, gây ra viêm và đau đớn.
  • Nhiễm trùng huyết: Trong trường hợp nghiêm trọng, vi khuẩn lậu có thể lan vào huyết khối, gây ra các biến chứng hiếm gặp như viêm khớp, tổn thương tim và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH LẬU

Để chẩn đoán bệnh lậu, các phương pháp xét nghiệm sau có thể được sử dụng:

  • Xét nghiệm axit nucleic (NAATs): Phương pháp này có độ nhạy cao và đặc hiệu, có thể được thực hiện trên các mẫu từ bộ phận sinh dục, trực tràng hoặc miệng. NAATs có thể phát hiện cả bệnh lậu và nhiễm chlamydia.
  • Nhuộm Gram và cấy: Phương pháp nhuộm Gram thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh lậu ở nam giới bằng cách kiểm tra mẫu dịch từ niệu đạo. Tuy nhiên, nhuộm Gram không phải lúc nào cũng chính xác, đặc biệt là đối với các trường hợp nhiễm trùng ở phụ nữ và ở các khu vực khác ngoài niệu đạo.
  • Nuôi cấy: Phương pháp này cũng nhạy và đặc hiệu, nhưng vi khuẩn lậu rất mong manh và khó cấy. Mẫu cần phải được lấy và vận chuyển đến phòng thí nghiệm một cách nhanh chóng và cẩn thận.
  • Xét nghiệm máu: Đối với các biến chứng nghiêm trọng như viêm khớp hoặc nhiễm trùng lan rộng, xét nghiệm máu có thể được thực hiện để đánh giá tình trạng tổn thương và nhiễm trùng.
  • Xét nghiệm huyết thanh học đối với bệnh giang mai và HIV: Đối với những trường hợp nghi ngờ nhiễm giang mai hoặc HIV, các xét nghiệm huyết thanh cũng được thực hiện để xác định chính xác.

Như vậy, việc chẩn đoán bệnh lậu thường được thực hiện thông qua một loạt các phương pháp xét nghiệm khác nhau, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và tài nguyên y tế có sẵn.

BỆNH LẬU CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

Bệnh lậu có thể được chữa khỏi hoàn toàn bằng thuốc kháng sinh. Tuy nhiên, một số chuẩn vi khuẩn có khả năng kháng thuốc, làm cho việc điều trị trở nên khó khăn hơn. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể kê đơn nhiều loại thuốc kháng sinh khác nhau, trong dạng tiêm hoặc uống. Các phương pháp điều trị khác thường được thực hiện trong vòng 7 ngày.

Sau khi điều trị ban đầu, người bệnh cần phải kiểm tra lại bệnh lậu sau khoảng 3 tháng để đánh giá tác dụng của thuốc cũng như khả năng tái nhiễm. Trong thời gian này, việc kiêng quan hệ tình dục là cần thiết cho cả hai bên cho đến khi họ đều đã được chữa khỏi. Nhiều trường hợp cho thấy các triệu chứng có thể biến mất trong vòng một tuần nếu phương pháp điều trị được thực hiện đúng cách.

CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH LẬU

ĐIỀU TRỊ BỆNH LẬU Ở NGƯỜI TRƯỞNG THÀNH

Trong trường hợp này, thường sử dụng kháng sinh để điều trị. Do sự xuất hiện của các chủng Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc, các phác đồ điều trị hiện tại thường kết hợp Ceftriaxone hoặc Spectinomycin dạng tiêm kèm với Azithromycin đường uống.

Nếu người bệnh dị ứng với nhóm kháng sinh Cephalosporin, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng nhóm Quinolon đường uống hoặc Gentamicin đường tiêm kèm với Azithromycin đường uống.

ĐIỀU TRỊ BỆNH LẬU CHO ĐỐI TÁC QUAN HỆ TÌNH DỤC

Đối tác quan hệ tình dục của người mắc bệnh lậu cũng nên được xét nghiệm ngay cả khi không có dấu hiệu hoặc triệu chứng. Phương pháp điều trị sẽ được quyết định tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

ĐIỀU TRỊ BỆNH LẬU CHO TRẺ SƠ SINH

Trường hợp người mẹ mắc bệnh lậu có thể lây truyền cho trẻ sơ sinh trong quá trình sinh. Trong tình huống này, bác sĩ thường sử dụng kháng sinh để điều trị.

Lưu ý rằng điều trị bệnh lậu cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa và tuân thủ đầy đủ liều lượng và thời gian điều trị để đảm bảo hiệu quả và ngăn chặn sự tái phát của bệnh cũng như ngăn chặn sự lan truyền của vi khuẩn.

TẦM SOÁT BỆNH LẬU

TẦM SOÁT NỮ GIỚI

Nữ giới được khuyến nghị điều trị hàng năm nếu:

  • Dưới 25 tuổi và có quan hệ tình dục.
  • Tiền sử mắc bệnh STI.
  • Tham gia vào hành vi tình dục có nguy cơ cao.
  • Có bạn tình mắc bệnh STI hoặc tham gia vào hành vi nguy cơ cao.
  • Có tiền sử bị giam giữ.
  • Phụ nữ mang thai cũng nên được sàng lọc trong lần khám thai đầu tiên và một lần nữa trong ba tháng cuối của thai kỳ nếu có nguy cơ.

TẦM SOÁT NAM GIỚI

  • Không có đủ bằng chứng để khuyến nghị tầm soát định kỳ cho nam giới giao hợp với người khác giới có nguy cơ lây nhiễm thấp.
  • Nam giới có quan hệ tình dục đồng giới nên được tầm soát ít nhất là hàng năm, bất kể việc sử dụng bao cao su hay không. Những người có nguy cơ cao hơn nên được tầm soát thường xuyên hơn.

TẦM SOÁT CHO NGƯỜI CHUYỂN GIỚI VÀ ĐA DẠNG GIỚI

Cần tầm soát cho những người này nếu tham gia vào hành vi tình dục dựa trên cơ sở thực hành tình dục và giải phẫu.

Các biện pháp tầm soát có thể bao gồm sử dụng phương pháp xét nghiệm không xâm lấn như NAAT trên mẫu nước tiểu. Việc này giúp tiết kiệm thời gian và thoải mái cho bệnh nhân.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA BỆNH LẬU

để phòng ngừa bệnh lậu, các biện pháp sau đây có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh ở mức tối đa:

  • Luôn sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục: Bao cao su là một phương tiện bảo vệ hiệu quả nhất để ngăn ngừa lây nhiễm bệnh lậu và các bệnh truyền nhiễm khác qua đường tình dục.
  • Không quan hệ tình dục với người đang có triệu chứng nhiễm trùng hoặc bệnh lậu: Tránh quan hệ tình dục với những người có triệu chứng hoặc được chẩn đoán mắc bệnh lậu để ngăn chặn việc lây lan của bệnh.
  • Tránh quan hệ đồng thời với nhiều người: Việc giảm số lượng đối tác tình dục có thể giảm nguy cơ tiếp xúc với bệnh lậu và các STIs khác.
  • Đi xét nghiệm ngay khi có triệu chứng nghi ngờ mắc bệnh: Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh lậu hoặc STD khác, hãy đi kiểm tra và nhận điều trị kịp thời để ngăn chặn sự lây lan của bệnh.
  • Đi xét nghiệm bệnh lậu và khuyến khích cả bạn tình đi xét nghiệm: Điều này giúp đảm bảo rằng cả hai bạn tình đều biết trạng thái của mình và có thể nhận điều trị nếu cần thiết, từ đó ngăn ngừa sự lây lan của bệnh lậu trong cộng đồng.

Bằng cách thực hiện những biện pháp phòng ngừa này, người dân có thể giảm nguy cơ mắc bệnh lậu và giữ cho bản thân và cộng đồng được bảo vệ khỏi các tác động tiêu cực của bệnh truyền nhiễm qua đường tình dục này.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bệnh lậu có mùi không?

Mùi hôi không phải là triệu chứng phổ biến của bệnh lậu. Mùi bất thường trong dịch tiết âm đạo thường là dấu hiệu của một loại nhiễm trùng khác và không có liên quan trực tiếp đến bệnh lậu. Tuy nhiên, nếu bạn phát hiện mùi bất thường và lo lắng về sức khỏe, hãy liên hệ với bác sĩ để được tư vấn và chẩn đoán sớm.

2. Chlamydia hay bệnh lậu, bệnh nào tệ hơn? 

Cả bệnh lậu và chlamydia đều nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Không có bệnh nào tệ hơn so với bệnh kia. Việc ngăn ngừa bằng cách thực hiện tình dục an toàn và kiểm tra định kỳ là quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của cả hai bệnh. Nếu phát hiện mắc bệnh, việc liên hệ với bác sĩ sớm để điều trị là cần thiết.

3. Nên làm gì khi phát hiện mắc bệnh lậu?

Khi phát hiện mắc bệnh lậu, điều quan trọng nhất là nhanh chóng điều trị bằng kháng sinh. Đồng thời, đối tác quan hệ tình dục cũng cần tham gia kiểm tra và xét nghiệm để đảm bảo rằng họ không bị nhiễm bệnh và ngăn chặn sự lây lan. Trong thời gian điều trị, kiêng giao hợp là cần thiết để ngăn ngừa lây nhiễm.

Trên đây là tổng hợp tất cả các thông tin hữu ích về bệnh lậu. Hy vọng thông qua những chia sẻ này, mỗi người sẽ chủ động theo dõi, phát hiện và điều trị bệnh ngay từ sớm, nhằm hạn chế tối đa biến chứng nguy hiểm.