CON CÁ NGỰA – LOẠI CÁ CÓ NHIỀU TÁC DỤNG CHỮA BỆNH

CON CÁ NGỰA - LOẠI CÁ CÓ NHIỀU TÁC DỤNG CHỮA BỆNH 1

Cá ngựa, còn được biết đến với các tên gọi như Hải mã, Hải long, Thủy mã, thuộc họ Cá chìa vôi với danh pháp khoa học là Syngnathidae. Trong lĩnh vực y học cổ truyền, Cá ngựa được coi là một loại thảo dược có nhiều tác dụng quan trọng. Theo quan điểm của y học cổ truyền Trung Quốc, Cá ngựa có khả năng làm ấm thận, tráng dương, kích thích sinh dục, gây hưng phấn và giảm đau.

Ở Trung Quốc, một cách sử dụng phổ biến là nấu Cá ngựa tươi với thịt gà để tạo thành một loại thuốc bổ, giúp tăng cường khí huyết và ôn thận dương. Tuy nhiên, việc sử dụng Cá ngựa cần được thực hiện đúng cách và theo liều lượng chính xác. Việc lạm dụng hoặc sử dụng sai liều có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Vì vậy, để tìm hiểu rõ hơn về những đặc tính của cây Cá ngựa cũng như tác dụng, cách dùng, lưu ý, hãy cùng Phụ nữ toàn cầu đọc thêm trong bài viết dưới đây.

CON CÁ NGỰA - LOẠI CÁ CÓ NHIỀU TÁC DỤNG CHỮA BỆNH 3

TÌM HIỂU CHUNG VỀ CÁ NGỰA

TÊN GỌI, DANH PHÁP

  • Tên tiếng Việt: Cá ngựa, Hải mã; Hải long; Thủy mã.
  • Tên nước ngoài: Horse – fish, Sea- horse (Anh); Hippocampe, Cheval – marin (Pháp).
  • Tên khoa học: Hippocampus spp. Họ: Cá chìa vôi (Syngnathidae).

ĐẶC ĐIỂM TỰ NHIÊN

Tại Việt Nam, có một sự đa dạng đáng kể về các loài Cá ngựa, với nhiều kích thước và màu sắc khác nhau, tạo nên một hình ảnh phong phú và đẹp mắt trong thế giới động vật biển. Tất cả các loài này đều chia sẻ những đặc điểm chung, làm nổi bật sự độc đáo của chúng trong hệ sinh thái biển.

Cá ngựa có thân dẹt về bên, khá dày, được cấu tạo bởi các đốt xương hình nhẫn, với chiều dài dao động từ 15 – 20cm, có thể lên đến 30cm. Đầu của chúng giống đầu ngựa nằm ngang, vuông góc với thân hoặc cong xuống, đặc trưng bởi một số gai. Mõm dài hình trụ, miệng nhỏ, mắt to, và lưng võng với những vây lớn. Bụng phình to không có vây, trong khi vây ngực nhỏ và vây hậu môn rất bé. Cá ngựa đực đặc biệt có một cái túi ở bụng để hứng trứng từ cá cái đẻ vào, điều này đôi khi gây hiểu lầm về giới tính của chúng. Đuôi của Cá ngựa dài, xoắn tròn về phía trước, không có vây. Màu sắc của chúng thường rất đa dạng, từ màu vàng, trắng, vàng-nâu đến những tông màu đặc trưng khác nhau như đỏ và xanh đen nhạt. Khi chúng bơi lượn trong nước, màu sắc của Cá ngựa thay đổi tạo nên một cảnh đẹp huyền bí.

Dù to, nhỏ hay màu sắc nào cũng dùng để làm thuốc được, nhưng người ta cho rằng Cá ngựa màu trắng hay màu vàng dùng làm thuốc là tốt hơn cả.

PHÂN BỐ, THU HÁI, CHẾ BIẾN

Cá ngựa là một loại sinh vật thú vị sống ở các vùng biển, vịnh, và ven bờ ở độ sâu từ vài mét đến hàng chục mét, có mặt ở nhiều nơi trên toàn cầu. Tại Việt Nam, chúng thường xuất hiện ở các địa điểm như Hải Phòng, Quảng Ninh, Thanh Hóa, Nghệ An, và ven biển từ Quảng Nam, Đà Nẵng đến Kiên Giang, đặc biệt nhiều ở Vịnh Hạ Long, Bình Thuận, Khánh Hòa. Cá ngựa sống chủ yếu ở gần thực vật và san hô, thường bám vào chúng bằng đuôi. Chúng ăn động vật nhỏ di động và thực vật thủy sinh.

Cá ngựa di chuyển chậm và thường ẩn mình trong các khu vực như thảm cỏ biển, rạn đá, và rạn san hô để tránh kẻ săn mồi. Mùa sinh sản của chúng thường diễn ra từ tháng 3 đến tháng 7. Có nhiều loài Cá ngựa khác nhau như Cá ngựa vàng, Cá ngựa trắng, Cá ngựa đốm, Cá ngựa gai, Cá ngựa Nhật Bản, Cá ngựa mõm ngắn, và Cá ngựa Úc.

Trong hoạt động đánh bắt hải sản, mùa cá ngựa thường là từ tháng 8 đến tháng 9. Thông thường, ngư dân không tổ chức đánh bắt riêng lẻ cho Cá ngựa mà thường kết hợp chúng với việc đánh bắt các loại hải sản khác.

Cá ngựa, đặc biệt là Cá ngựa gai và Cá ngựa ba khoang, đang là đối tượng khai thác chủ yếu với mức thu hoạch khoảng 24 tấn cá ngựa khô mỗi năm trên toàn quốc. Được ước tính rằng khoảng 20 triệu con cá ngựa được sử dụng cho mục đích y học và làm thú cưng trên toàn thế giới mỗi năm. Một số quốc gia như Australia, Ấn Độ, Argentina, và Philippines đã triển khai chương trình nuôi Cá ngựa.

Ở Việt Nam, các nghiên cứu và phát triển nuôi Cá ngựa đã được thực hiện bởi Viện Hải Dương học Nha Trang, đặc biệt trong việc thuần hóa và nuôi ăn thức ăn chết thay thế cho thức ăn sống. Ngoài ra, đã có các hoạt động phục hồi và bảo vệ Cá ngựa thông qua việc thả hàng chục nghìn con cá ngựa con vào môi trường biển, nhằm giữ gìn và phục hồi loại động vật quan trọng này đang gặp nguy cơ suy giảm số lượng. 

Quá trình chế biến Cá ngựa bắt đầu sau khi cá được đưa từ biển về. Đầu tiên, người chế biến sẽ thực hiện việc rửa sạch cá, sau đó mở bụng và loại bỏ ruột để làm sạch bụng và loại bỏ các phần không cần thiết. Đặc trưng của quá trình này là việc uốn cong đuôi của cá, tạo nên hình dạng đặc trưng của loài Cá ngựa.

Một số người còn sử dụng bàn chải để loại bỏ lớp da sẫm màu bên ngoài của cá. Trước khi thực hiện việc mổ cá, một số người chế biến có thể rửa sạch cá hoặc ngâm nó trong rượu hồi hoặc rượu quế trong một khoảng thời gian. Sau đó, cá có thể được phơi hoặc sấy khô, quy trình giúp bảo quản lâu dài, tăng cường giữ chất dinh dưỡng và giảm độ ẩm.

Dược liệu từ Cá ngựa có hình dạng dài, dẹt và cong, với phần giữa to. Mặt ngoài của cá có thể có màu trắng ngà hoặc màu vàng nâu. Toàn thân của cá có các đốt vân nổi và nhô lên ở dọc lưng, bụng và hai bên sườn như những “gai”. Đầu của cá có thể nghiêng xuống hoặc hơi duỗi, có một khối u lồi phía trên đầu với hai mắt lõm sâu. Đuôi của cá là mảnh, thuôn và cuộn dần vào bên trong. Chất lượng tốt của nguyên liệu được đảm bảo khi giữ nguyên cả đầu và đuôi của cá.

BỘ PHẬN SỬ DỤNG CỦA CÁ NGỰA

Cả con Cá ngựa.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC

Các enzym sinh tổng hợp prostaglandin; Docosahexaenoic acid (DHA); Peptid; Protein; Các gene chống khối u.

CÁ NGỰA CÓ TÁC DỤNG GÌ?

THEO Y HỌC CỔ TRUYỀN

Cá ngựa có tính ôn, vị ngọt, mặn, mùi tanh (nếu không sao tẩm), tính ấm, không độc, có tác dụng làm ấm thận, tráng dương, gây hưng phấn, kích thích sinh dục, giảm đau, trị huyết khí thông, phụ nữ khó đẻ.

THEO Y HỌC HIỆN ĐẠI

Theo y học hiện đại, Cá ngựa chứa nhiều thành phần quan trọng có lợi cho sức khỏe. Các enzym tham gia vào quá trình tổng hợp prostaglandin, giúp điều hòa thần kinh, ổn định hóc môn và cải thiện hệ miễn dịch. Prostaglandin còn được biết đến với khả năng kích thích sản xuất oxytocin, một hóc môn quan trọng chi phối các hoạt động tình dục của não bộ.

  • Docosahexaenoic acid (DHA): một axit béo cần thiết, đóng vai trò cơ bản trong quá trình sản xuất tinh trùng ở nam giới.
  • Peptid: có tác dụng kháng khuẩn, giúp bảo vệ cơ thể khỏi sự xâm nhập của các tế bào ngoại lai.
  • Protein: với hàm lượng cao, không chỉ chống oxy hóa mà còn giúp kéo dài tuổi trẻ.
  • Các gene chống khối u: Người ta tin rằng Cá ngựa có khả năng chống lại sự hình thành và phát triển của các khối u. 

LIỀU LƯỢNG VÀ CÁCH DÙNG CÁ NGỰA

Tại Trung Quốc, Cá ngựa đã được sử dụng trong lĩnh vực y học từ thời kỳ lâu dài, và thông tin về việc này được ghi chép lần đầu tiên trong bộ sách Bản thảo Cương mục thập di của Triệu Học Mẫn (1765).

Dược liệu từ Cá ngựa được coi là có khả năng chữa trị thần kinh suy nhược và cơ thể yếu mệt, đặc biệt là ở những người cao tuổi. Nó cũng được sử dụng trong trường hợp đau lưng, đau bụng ở phụ nữ, đau khi đẻ, bất lực ở nam giới, đinh nhọt và sang lở. Trong một số trường hợp, Cá ngựa còn được xem xét có thể hỗ trợ chữa bệnh hen suyễn.

Cách sử dụng thông thường là ngày dùng 4 – 12g, chia thành 3 lần uống dưới dạng bột hoặc viên uống, kèm theo nước hoặc rượu. Có thể sử dụng Cá ngựa độc lập hoặc phối hợp với các loại thuốc khác như dâm dương hoắc, câu kỷ tử.

Ngư dân vùng biển thường coi Cá ngựa tươi là đặc sản quý, và họ thường ngâm Cá ngựa tươi trong rượu để tạo ra các loại thuốc. Họ tin rằng một cặp Cá ngựa, đặc biệt là cặp cá quấn lấy nhau với mắt còn nguyên mới, có giá trị tốt hơn.

Ngoài ra, Cá ngựa cũng được chế biến thành bột mịn và được sử dụng ngoại vi, chẳng hạn như rắc lên vết loét. Trong một số trường hợp, người Trung Quốc còn sử dụng Cá ngựa tươi nấu cùng thịt gà để làm thuốc bổ khí huyết và ôn thận dương.

BÀI THUỐC CHỮA BỆNH TỪ CÁ NGỰA

Dưới đây là bài thuốc chữa bệnh từ Cá ngựa:

CHỮA LIỆT DƯƠNG, ĐÀN BÀ CHẬM CÓ CON DO SUY DƯƠNG KHÍ

  • Nguyên liệu: Cá ngựa (số lượng không cụ thể)
  • Hướng dẫn: Băm nhỏ Cá ngựa và ngâm trong 1 lít rượu trong khoảng 5 – 7 ngày hoặc càng lâu càng tốt. Uống 20 – 40ml mỗi ngày. Người không uống được rượu có thể pha thêm nước và mật ong để dễ uống hơn.

CHỮA THỞ KHÒ KHÈ

  • Nguyên liệu: Cá ngựa (5g), Đương quy (10g), nước (200ml)
  • Hướng dẫn: Sắc Cá ngựa và Đương quy với 200ml nước cho đến khi còn khoảng 50ml. Uống 1 lần mỗi ngày.

CHỮA VIÊM THẬN MẠN TÍNH

  • Nguyên liệu: Cá ngựa (1 con), bầu dục lợn (1 quả)
  • Hướng dẫn: Rang vàng giòn một con Cá ngựa và tán thành bột. Bầu dục lợn cắt đôi, rửa sạch, thêm bột Cá ngựa, cột chặt, hấp cách thủy. Ăn liên tục trong 15 ngày, mỗi ngày 1 lần.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÁ NGỰA

Thông báo trên cảnh báo về việc sử dụng cá ngựa đối với những người có cơ thể âm hư hoặc hỏa vượng. Do cá ngựa có tính ấm nóng, nếu người sử dụng đã có các triệu chứng như sốt, nóng trong người, lở miệng, khát nước, viêm mũi xoang mãn tính, nên tránh sử dụng cá ngựa dưới bất kỳ hình thức nào.

Ngoài ra, trong thời kỳ mang thai, việc sử dụng cá ngựa cũng không được khuyến khích vì có thể tăng nguy cơ dẫn đến các dị tật bẩm sinh ở thai nhi. Đối với người đang mắc cảm cúm, việc sử dụng cá ngựa cũng không phải là lựa chọn tốt vì có thể làm tình trạng bệnh trở nên tồi tệ hơn.

BẢO QUẢN CÁ NGỰA

Để nơi khô, mát, trong lọ, hộp kín có chứa một ít long não hay hồ tiêu để phòng sâu mọt.

Trên đây là các thông tin về đặc điểm, hình ảnh, công dụng và các bài thuốc từ cây Cá ngựa cũng như một số lưu ý cần quan tâm. Tuy nhiên, để bài thuốc mang lại tác dụng điều trị cao và hạn chế tác dụng phụ, người bệnh vẫn nên tham khảo chuyên gia về cách dùng và liều lượng. Mong rằng những thông tin mà Phụ nữ toàn cầu chia sẻ sẽ giúp ích cho việc tham khảo của bạn đọc.

CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ

CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ 5

Bạch đồng nữ có tên khoa học là Clerodendrum canescens Wall. ex Schauer., thuộc họ Verbenaceae (Cỏ roi ngựa), tên đồng nghĩa: Clerodendrum viscosum Vent. Cây có công dụng trong điều trị bệnh viêm gan vàng da, bạch đới, điều kinh, ho, ho ra máu, sốt, lỵ trực trùng (Rễ sắc uống).

CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ 7

TÌM HIỂU CHUNG VỀ CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ

TÊN GỌI, DANH PHÁP

  • Tên Tiếng Việt: Bạch đồng nữ.
  • Tên khác: Vậy trắng, Mò trắng, Bấn trắng, Lẹo trắng, Poóng phi đớn (Thái), Mạy xì cáy phà, Poong pị (Tày).
  • Tên khoa học: Clerodendrum canescens Wall. ex Schauer., thuộc họ Verbenaceae (Cỏ roi ngựa), tên đồng nghĩa: Clerodendrum viscosum Vent.

ĐẶC ĐIỂM TỰ NHIÊN

Cây nhỏ, có chiều cao khoảng 1m, thân vuông, mang lông màu vàng nhạt. Lá mọc đối, có gốc tròn hoặc hình tim, đầu nhọn, có chiều dài khoảng 10 – 20 cm và chiều rộng 8 – 15 cm. Mép lá có thể nguyên hoặc có răng cưa rất nhỏ, thường có ít lông cứng, và ở mặt dưới thường có tuyến nhỏ tròn. Gân lá nổi rõ, gân phụ đan thành mạng lưới. Vỏ lá thường có mùi hăng đặc biệt và cuống lá thường phủ nhiều lông.

Cụm hoa mọc ở ngọn thân thành chùy hoặc xim hai ngả, phủ đầy lông màu hung. Lá bắc dạng lá hình trái xoan – mũi mác, rụng sớm, và lá bắc con hình mũi mác. Hoa thường có màu trắng hoặc ngà vàng, với đài nhỏ và nhẵn. Tràng hoa có ống hình trụ mảnh và nhị cùng với vòi nhụy thường mọc thò dài. Quả của cây là hạch, hình cầu, màu đen bóng, thường có đài vẫn màu đỏ.

Cây này thường có hoa vào mùa từ tháng 5 đến tháng 8 và quả chín vào mùa từ tháng 9 đến tháng 11.

Cây này có đặc điểm tương tự với một số loài khác như xích đồng nam (Clerbdendrum kaempferi), khác biệt chủ yếu ở màu sắc của hoa và quả, hoặc ngọc nữ đỏ (Clerodendrum paniculatum) có lá thường chia thành 3 – 7 thuỳ, thường là 5.

PHÂN BỐ, THU HÁI, CHẾ BIẾN

Chi Clerodendrum là một trong những chi lớn với khoảng 350 loài được ghi nhận, bao gồm các loại cây bụi, cây bụi nhỏ và cây gỗ, phân bố chủ yếu ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới của châu Á.

Tại Việt Nam, có khoảng 30 loài thuộc chi này, trong đó hơn 10 loài được sử dụng trong y học dân tộc. Bạch đồng nữ, một trong những loài đó, là cây bụi ưa sáng và có thể chịu bóng, phân bố rộng rãi khắp các tỉnh thành trong cả vùng trung du và đồng bằng, từ miền Nam đến miền Bắc. Thường mọc tự nhiên xung quanh làng, ven đường đi và ở chân đồi, đồng thời cũng được trồng ở một số địa phương để sử dụng trong y học.

Ở Ấn Độ, bạch đồng nữ cũng được trồng làm cây cảnh vì hoa của nó rất đẹp. Cây thường ra hoa và quả hàng năm, nhưng lượng cây con mọc từ hạt ít xung quanh cây mẹ. Thậm chí, phần thân và gốc của cây vẫn có khả năng tái sinh sau khi chặt hạ.

Cây bạch đồng nữ không kén đất và có thể được trồng ở nhiều vùng địa lý khác nhau, từ miền núi đến đồng bằng, với điều kiện đủ ẩm và tránh úng ngập. Hiện nay, cây này thường được khai thác từ các nguồn hoang dã, và chỉ mới bắt đầu được trồng ở các vườn thuốc tại các cơ sở y tế, trạm y tế, trường học và các tổ chức nghiên cứu.

Việc nhân giống cây bạch đồng nữ thường được thực hiện bằng hạt. Hạt được gieo vào tháng 2 – 3 hoặc tháng 8 – 9 trong vườn ươm. Khi cây cao khoảng 30 – 40 cm và có 4 – 5 lá thật, cây được đánh ra và tiến hành trồng. Đất trồng cần được cày bừa và chia thành luống, hoặc có thể để nguyên và trồng theo vạt. Khi trồng, cần bổ hốc với khoảng cách 50 x 50 cm, mỗi hốc bón lót 1 – 2 kg phân chuồng.

Cây bạch đồng nữ có khả năng chịu đựng tốt và không yêu cầu nhiều sự chăm sóc, chỉ cần tưới nước để giữ độ ẩm và làm cỏ khi cần thiết.

Phần dùng chủ yếu là lá, có thể thu hái quanh năm, nhưng tốt nhất là vào thời gian cây đang ra hoa. Khi thu hái, nên chọn lá bánh tẻ không bị sâu úa. Rễ sau khi đào về cần được rửa sạch và phơi hoặc sấy khô trước khi sử dụng, và khi dùng, thường được thái mỏng một cách tự nhiên mà không cần chế biến.

Cây bạch đồng nữ phân bố rộng khắp từ miền Bắc đến miền Nam Việt Nam, cũng như ở nhiều quốc gia khác như Ấn Độ, Trung Quốc, Lào, Campuchia, Thái Lan, Malaysia và Indonesia.

BỘ PHẬN SỬ DỤNG

Rễ và lá – Radix et Folium Cleroden-dri Chinensis. Có nơi dùng toàn cây. Thu hái rễ và lá quanh năm, rửa sạch, thái phiến, phơi hay sấy khô; có thể dùng tươi.

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC

Bạch đồng nữ được biết đến với thành phần chứa nhiều dưỡng chất quan trọng bao gồm Flavonoid, tanin, cumarin, acid nhân thơm, aldehyd nhân thơm và dẫn chất amin với nhóm carbonyl.

Xích đồng nam cũng có chứa một số dưỡng chất quan trọng như clerodin – một chất đắng, 2 flavonoid glucosid, và hispidalin 7 – 0 – glucoronid, scutellarein 7 – 0 glucoronid, cùng với 1 furantri terpenoid.

Trong khi đó, ngọc nữ đỏ cũng chứa một loạt các dưỡng chất bao gồm ethylcholestan – 5 – 22 – 25 trien 3β – ol và vết anthocyan.

CÔNG DỤNG

THEO Y HỌC CỔ TRUYỀN

Rễ của cây có vị ngọt, tính bình, và có tác dụng như khư phong trừ thấp, hoạt huyết cường cân, và tiêu thũng giảm áp. Trong khi đó, lá của cây có vị hơi nhạt, tính bình, và có tác dụng khư ứ và giải độc.

Tuy nhiên, theo nguồn thông tin khác, rễ và lá của cây lại được mô tả có vị đắng, cay, và mùi hôi, với tác dụng khư phong hoạt huyết, tiêu thũng giảm áp, và hoá đàm chỉ khái. Toàn bộ cây cũng được mô tả có vị đắng, tính mát, và mùi hôi, có tác dụng khư phong hoạt huyết, cường gân tráng cốt, và tiêu thũng giảm áp.

THEO Y HỌC HIỆN ĐẠI

Bạch đồng nữ có những tác dụng dược lý trong thực nghiệm trên động vật như sau:

  • Tác dụng chống viêm cấp tính rõ rệt trong mô hình gây viêm tai thỏ với phenol và gây phù chân chuột cống trắng với kaolin.
  • Tác dụng chống viêm mạn tính tương đối yếu trong mô hình gây u hạt thực nghiệm với amian ở chuột cống trắng.
  • Không có tác dụng gây thu teo tuyến ức chuột cống non. Tác dụng này là một trong những đặc điểm của những thuốc ức chế miễn dịch.
  • Tác dụng kháng nguyên sinh động vật trong thí nghiệm với Entamoeba histolytica.
  • Tác dụng hạ huyết áp do gây giãn mạch ngoại vi và tác dụng lợi tiểu.
  • Tác dụng hạ đường huyết trên chuột cống trắng và gây giảm đau trong thí nghiệm tấm kim loại nóng trên chuột nhắt trắng.
  • Tác dụng ức chế co thắt cơ trơn ruột động vật cô lập gây bởi histamin và acetycholin.
  • Tác dụng ức chế co thắt cơ trơn ruột cô lập chuột lang gây bởi acetycholin và histamin.

Bạch đồng nữ được sử dụng trong điều trị nhiều loại bệnh như bạch đới, tử cung viêm loét, kinh nguyệt không đều, mụn nhọt lở ngứa, viêm mật vàng da, gân xương đau nhức, mỏi lưng, và huyết áp cao. Liều lượng thông thường là từ 12 đến 16 gram rễ mỗi ngày, có thể dùng dưới dạng thuốc sắc hoặc thuốc viên.

Bạch đồng nữ cũng được sử dụng trong điều trị vết thương bỏng. Cành lá hoa tươi được rửa sạch, đun sôi với nước, sau đó lọc để lấy nước lọc này để nhỏ giọt liên tục hoặc ngâm vết thương.

Trong y học dân gian Nepan, nước ép lá tươi hoặc chồi non giã nát, hoặc nước ép rễ tươi được sử dụng để trị giun sán. Liều lượng thông thường là mỗi ngày uống một lần khoảng 4 thìa cà phê nước ép lá tươi liền trong 4 ngày, hoặc mỗi ngày uống một lần 2 thìa cà phê nước ép lá tươi cho đến khi ra giun.

Nước ép lá cũng được sử dụng để diệt bọ ký sinh ở động vật. Trong y học dân gian Ấn Độ, thuốc nhão được chế từ chồi non của cây bạch đồng nữ và cây ổi với một nhúm muối để điều trị đau dạ dày do đầy hơi, mỗi lần uống 2 thìa cà phê, ngày 2 lần cho tới khi khỏi.

LIỀU DÙNG & CÁCH DÙNG

Bạch đồng nữ được sử dụng theo các liều dùng và cách dùng sau:

RỄ

  • Dùng để trị thấp khớp, đau lưng gối, tê bại, và cước khí thuỷ thũng.
  • Cũng được sử dụng trong trường hợp khí hư, bạch đới, và kinh nguyệt không đều.
  • Dùng ngoài hoặc ngâm rữa để điều trị vàng da, mắt vàng, trĩ, và thoát giang.

  • Sử dụng để trị khí hư, bạch đới, và cao huyết áp.
  • Dùng ngoài hoặc làm nước tắm rửa để điều trị ghẻ, mụn nhọt, và chốc đầu.

LIỀU LƯỢNG

Ngày dùng từ 20 – 30 gram rễ khô hoặc 15 – 20 gram lá khô.

Ở Vân Nam (Trung Quốc), toàn cây bạch đồng nữ được sử dụng để điều trị phong thấp, cước khí thuỷ thũng, tứ chi yếu mỏi, cao huyết áp, bạch đới, ung độc, lở trĩ, viêm tuyến sữa, bệnh sởi, viêm nhánh khí quản, mẩn ngứa, và bệnh ngoài da.

Ở Trung Quốc, người ta thường dùng hoa bạch đồng nữ hấp với trứng gà để ăn chữa váng đầu.

Ở Ấn Độ, lá bạch đồng nữ thường được sử dụng phối hợp với hồ tiêu để làm thuốc trị đau bụng.

BÀI THUỐC KINH NGHIỆM

Dưới đây là cách sử dụng và liều lượng của bạch đồng nữ trong các trường hợp điều trị khác nhau:

THUỐC LÀM RỤNG NHANH CÁC HOẠI TỬ Ở VẾT BỎNG

  • Chuẩn bị 1 kg cành lá, hoa tươi bạch đồng nữ và 10 lít nước.
  • Đun sôi trong 30 phút, sau đó lọc lấy nước.
  • Sử dụng nước này để nhỏ giọt liên tục hoặc ngâm vết thương, mỗi ngày 2 lần, mỗi lần 1 giờ.

THUỐC ĐIỀU KINH

  • Bạch đồng nữ 16 g, ích mẫu 40 g, hương phụ chế 15 g, đậu đen 10 g, nghệ vàng 2 g, ngải cứu 2g.
  • Sắc đặc, mỗi ngày uống một thang.

CHỮA KINH NGUYỆT KHÔNG ĐỀU

  • Dùng 15 – 20 g lá hoặc rễ bạch đồng nữ hoặc mò mâm xôi đun sôi lấy nước uống.
  • Có thể phối hợp với ích mẫu, hương phụ, ngải cứu hoặc rễ xích đồng nam, lá huyết dụ, lá mía đỏ.

VÀNG DA, NIÊM MẠC MẮT BỊ VÀNG THÂM

  • Dùng 20g rễ mò mâm xôi sắc với 400 ml nước, chia thành 2 lần uống trong ngày.
  • Có thể dùng thân cây nấu cao uống.

HUYẾT ÁP CAO

Dùng 20 – 30g lá khô sắc uống.

NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ

Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi sử dụng cây bạch đồng nữ:

  • Trước khi sử dụng cây bạch đồng nữ hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác, người bệnh cần đến cơ sở y tế để được tư vấn cụ thể từ bác sĩ.
  • Tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng cây bạch đồng nữ để điều trị bệnh, vì việc sử dụng loại cây này có thể gây ra tác dụng phụ như nôn mửa hoặc khô cổ.
  • Không sử dụng quá liều, chỉ nên dùng từ 12-16g mỗi ngày.
  • Người đang mang thai, bị suy gan, suy thận hoặc có các vấn đề chức năng gan, thận kém không nên sử dụng loại thảo dược này mà nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Những người có tiền sử dị ứng với cây bạch đồng nữ không nên sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa thành phần của cây này.