VIÊM ĐA XOANG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT

VIÊM ĐA XOANG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT 1

Viêm đa xoang là một bệnh lý phổ biến trong lĩnh vực tai mũi họng, thường gây ra các triệu chứng khó chịu ở khu vực xoang mũi. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể xảy ra các biến chứng nghiêm trọng, như gây mù mắt hoặc đe dọa tính mạng khi biến chứng lan rộng vào nội sọ, như viêm màng não hoặc áp xe não.

VIÊM ĐA XOANG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT 3

VIÊM ĐA XOANG LÀ BỆNH GÌ?

Viêm đa xoang là hiện tượng viêm sưng nặng của niêm mạc bọc phủ trong các khoang xoang, có ít nhất hai khoang xoang trở lên bị viêm. Nguyên nhân của viêm đa xoang có thể là do phản ứng viêm, dị ứng hoặc nhiễm trùng, do vi khuẩn, virus hoặc nấm gây ra.

PHÂN LOẠI VIÊM ĐA XOANG

  • Viêm đa xoang cấp tính: Có thể hoàn toàn khỏi bệnh trong vòng ít hơn 4 tuần.
  • Viêm đa xoang mạn tính: Bệnh kéo dài hơn 12 tuần.
  • Viêm đa xoang bán cấp tính: Có thể hoàn toàn giải quyết trong khoảng 4-8 tuần.
  • Viêm xoang tái phát: Đây là trường hợp khi viêm tái diễn từ 4 đợt cấp tính trở lên mỗi năm, với mỗi đợt kéo dài ít nhất 10 ngày và khỏi hoàn toàn trong ít hơn 4 tuần, nhưng lại tái phát theo chu kỳ.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM ĐA XOANG

NGUYÊN NHÂN VIÊM XOANG CẤP TÍNH

Viêm đa xoang cấp tính đòi hỏi xác định tác nhân gây nhiễm trùng để chọn phương pháp điều trị kháng sinh phù hợp, từ đó tránh tình trạng đề kháng kháng sinh. 

Thông thường, viêm đa xoang cấp tính chủ yếu do virus gây ra, bao gồm các loại virus như rhinovirus (gây cảm lạnh), cúm, parainfluenza (gây viêm đường hô hấp trên). Tuy nhiên, một tỷ lệ nhỏ các trường hợp viêm đa xoang cấp tính có nguồn gốc từ vi khuẩn hoặc nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn. 

Các vi khuẩn phổ biến thường gây viêm đa xoang cấp tính là phế cầu, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, cũng như vi khuẩn từ vùng răng miệng.

Trong khi đó, viêm đa xoang cấp tính do nấm thường xuất hiện ở các bệnh nhân có hệ miễn dịch suy giảm, như người mắc đái tháo đường, HIV, bệnh ung thư,…

NGUYÊN NHÂN VIÊM XOANG MẠN TÍNH

Bệnh nhân có thể mắc phải các bệnh đồng mắc hoặc có các yếu tố nguy cơ liên quan như: 

Viêm mũi dị ứng, hen suyễn, hút thuốc lá, ô nhiễm không khí, các bất thường về cấu trúc của vùng mũi xoang, các bệnh hệ thống ảnh hưởng đến chức năng của lông chuyển niêm mạc trong mũi xoang và nhiễm trùng răng miệng.

TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH

Viêm đa xoang thường có triệu chứng tương tự như viêm xoang thông thường, nhưng thường nghiêm trọng và kéo dài hơn do nhiều phần xoang bị viêm và cảm giác đau đớn lan rộng hơn.

Các triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân viêm đa xoang bao gồm:

  • Cảm giác đau nhức, áp lực ở vùng xoang như má, mũi, xung quanh mắt.
  • Ho thường xuyên, đau họng, đau răng hoặc đau hàm.
  • Sốt.
  • Đau đầu.
  • Mệt mỏi.
  • Hôi miệng do dịch viêm.
  • Suy giảm khả năng ngửi và nếm mùi vị,…

Viêm đa xoang cấp tính thường gây ra các triệu chứng rõ rệt và thường giảm đi tự nhiên sau khoảng 7 – 10 ngày nếu được chăm sóc và điều trị đúng cách. Tuy nhiên, nếu nguyên nhân gây bệnh không được loại bỏ hoặc yếu tố nguy cơ không được kiểm soát, bệnh có thể tái phát nhanh chóng. Trong trường hợp của viêm đa xoang mãn tính, các triệu chứng có thể kéo dài mặc dù không quá rõ rệt, nhưng ảnh hưởng đến sức khỏe rất lớn.

VIÊM ĐA XOANG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Hầu hết các trường hợp viêm đa xoang cấp do vi khuẩn và không biến chứng có thể được điều trị ngoại trú với triển vọng hồi phục tốt.

Trong trường hợp viêm xoang trán hoặc viêm xoang bướm với mức độ nước-khí cao, việc nhập viện để điều trị bằng thuốc kháng sinh tiêm tĩnh mạch có thể được đề xuất.

Bệnh nhân có suy giảm miễn dịch hoặc có dấu hiệu của nhiễm độc cần phải nhập viện để điều trị. Viêm xoang do nấm có liên quan đến tỷ lệ mắc bệnh và tỷ lệ tử vong cao.

VIÊM ĐA XOANG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT 5

CÁC BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM ĐA XOANG THƯỜNG GẶP

BIẾN CHỨNG CỤC BỘ (XƯƠNG)

Các biến chứng cục bộ bao gồm:

  • Viêm mô tế bào trên khuôn mặt.
  • Áp xe trên khuôn mặt.
  • Viêm tủy xương.
  • U nhầy (mucocele) phát sinh sau phẫu thuật xoang hoặc sau khi trải qua viêm xoang trước đó.

BIẾN CHỨNG Ổ MẮT

Các biến chứng trong hốc mắt được chia thành 5 nhóm:

  • Phù viêm.
  • Viêm mô tế bào trong hốc mắt.
  • Áp xe dưới màng xương.
  • Áp xe trong hốc mắt.
  • Huyết khối trong xoang hang.

BIẾN CHỨNG NỘI SỌ

Các biến chứng nội sọ được phân loại như sau:

  • Viêm màng não và áp xe não (bao gồm viêm ở bên ngoài màng cứng và dưới màng cứng).
  • Áp xe nội sọ và huyết khối trong các xoang màng cứng (bao gồm viêm trong xoang hang và xoang dọc trên).
  • Liệt dây thần kinh sọ.

Biến chứng phổ biến nhất là biến chứng ổ mắt, chiếm 60-75% tỷ lệ, tiếp theo là biến chứng loại nội sọ chiếm 15-20%, và loại cục bộ chiếm 5-10%. Nhiều nghiên cứu đã ghi nhận các trường hợp liệt dây thần kinh sọ do viêm xoang sàng sau hoặc viêm xương bướm.

CHẨN ĐOÁN VIÊM ĐA XOANG

Để chẩn đoán bệnh viêm đa xoang, bác sĩ sẽ khai thác triệu chứng, thực hiện nội soi và phương pháp hình ảnh học.

KHAI THÁC TRIỆU CHỨNG

Các biểu hiện của bệnh nhân bao gồm nghẹt mũi, chảy mũi trước hoặc sau, đau đầu mặt, và giảm hoặc mất khứu giác. Ở trẻ em, thường thấy biểu hiện bằng ho hơn là sự không thoải mái về khứu giác. Khi bệnh nhân có ít nhất 2/4 triệu chứng trên và có triệu chứng nghẹt mũi hoặc chảy mũi, chẩn đoán là viêm xoang.

Trong trường hợp viêm đa xoang cấp tính, các triệu chứng thường rõ ràng và có thể đi kèm với các triệu chứng toàn thân như sốt, cảm lạnh, mất cảm giác thèm ăn, mệt mỏi, …

Vị trí đau đầu mặt của bệnh nhân có thể gợi ý cho việc xác định xoang bị viêm:

  • Viêm xoang hàm: Bệnh nhân thường cảm thấy đau nhức ở vùng má. Nếu đau răng kèm theo, cần lưu ý đến khả năng viêm xoang hàm thứ phát sau nhiễm trùng chân răng.
  • Viêm xoang trán: Thường đau ở vùng trước trán.
  • Viêm xoang bướm: Thường đau ở vùng chẩm sau đầu, cổ gáy.
  • Viêm xoang sàng: Xoang sàng thường nằm sâu trong hốc sọ, trải dài từ trước ra sau, do đó, triệu chứng đau thường mơ hồ.

NỘI SOI MŨI XOANG

Trong trường hợp viêm đa xoang cấp tính, thường thấy niêm mạc mũi sưng và bị huyết tương, có phù nề, và có dịch nhầy đục tạo thành khe xoang. Trong khi đó, ở viêm đa xoang mạn tính, thường biểu hiện niêm mạc phù nề, thoái hóa, và có thể xuất hiện polyp mũi.

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH HỌC

Trong viêm đa xoang cấp tính, thường thấy niêm mạc mũi sưng to và có dấu hiệu của sự huyết tương, có phù nề và sản sinh dịch nhầy đục tạo thành khe trong xoang. Trong khi đó, trong viêm đa xoang mạn tính, thường biểu hiện sự phù nề và thoái hóa của niêm mạc, có khả năng hình thành polyp mũi.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM ĐA XOANG

DÙNG THUỐC ĐIỀU TRỊ VIÊM ĐA XOANG

Phần lớn các trường hợp viêm đa xoang cấp tính thường đáp ứng tích cực với điều trị nội khoa, bao gồm việc sử dụng các loại thuốc kháng sinh, kháng viêm hệ thống hoặc tại chỗ, thuốc kháng dị ứng và các loại thuốc giảm triệu chứng. Bệnh nhân thường được khuyến khích uống nhiều nước để làm loãng chất nhầy và sử dụng bình xịt mũi để hỗ trợ trong điều trị, đồng thời tránh tiếp xúc với các yếu tố dị ứng hoặc kích thích như không khí lạnh, khói thuốc lá, hay không khí ô nhiễm.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật thường được xem xét khi viêm đa xoang gặp biến chứng nghiêm trọng hoặc khi viêm đa xoang mạn tính không phản ứng tích cực với điều trị bằng thuốc. Quá trình phẫu thuật nhằm loại bỏ các bệnh lý và cấu trúc mũi không bình thường gây ra tắc nghẽn, như vẹo vách ngăn hoặc phì đại cuốn mũi.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM ĐA XOANG

Để tránh bị cảm lạnh hoặc mắc các bệnh nhiễm trùng khác, cần:

  • Tránh tiếp xúc với chất gây dị ứng như phấn hoa, lông động vật, hoặc chất kích thích như khói thuốc lá.
  • Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh với sự bổ sung rau củ tươi và trái cây giàu chất chống oxy hóa.
  • Tiêm vắc xin phòng cúm hàng năm.
  • Rửa tay thường xuyên để tránh nhiễm khuẩn.
  • Giữ ấm cơ thể, đặc biệt là tai, mũi, họng.
  • Khi bị cảm hoặc cúm, viêm mũi cấp tính, cần điều trị phù hợp để tránh tình trạng viêm đa xoang sau này.
  • Bệnh nhân mắc viêm mũi dị ứng hoặc các bệnh lý đi kèm với viêm đa xoang cần thăm bác sĩ đều đặn để kiểm tra và điều trị kịp thời.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm đa xoang có nguy hiểm không?

Viêm đa xoang là bệnh lý thường gặp trong dân số, nhưng nếu chủ quan không được điều trị, các biến chứng có thể xảy ra ảnh hưởng tới sức khỏe, để lại các di chứng hoặc đe dọa tính mạng người bệnh: viêm não – màng não, áp xe não, viêm – áp xe ổ mắt, nhiễm trùng huyết.

2. Viêm đa xoang khi nào cần nhập viện ngay?

Người bệnh cần nhập viện ngay khi nghi ngờ biến chứng xảy ra, các triệu chứng gợi ý như đau đầu dữ dội, sốt cao liên tục, sưng nề mắt hoặc nhìn mờ. Bệnh nhân cần tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ hoặc tái khám ngay khi triệu chứng trở nặng đột ngột.

3. Viêm đa xoang có gây đau đầu?

Viêm đa xoang thường có biểu hiện đau đầu, tình trạng viêm bất cứ một xoang đơn lẻ nào cũng có thể gây đau đầu và càng nghiêm trọng hơn khi bị viêm đa xoang. Sự tắc nghẽn các xoang dẫn đến thiếu oxy lên não, thiếu oxy não sẽ dẫn đến đau đầu, mệt mỏi.

4. Sử dụng thuốc điều trị viêm đa xoang cho trẻ em như thế nào?

Viêm đa xoang ở trẻ em thường là cấp tính nên chủ yếu điều trị bằng thuốc. Điều quan trọng, bác sĩ cần xác định tác nhân là virus hay vi khuẩn để sử dụng điều trị kháng sinh thích hợp. Mặc dù viêm đa xoang gây biến chứng mắt và nội sọ hiếm gặp ở trẻ em, nhưng vẫn có thể xảy ra, các trường hợp này cần phẫu thuật kịp thời và sử dụng kháng sinh đường tĩnh mạch sau đó.

KẾT LUẬN

Viêm đa xoang là một bệnh lý phổ biến trong lĩnh vực tai mũi họng, thường gặp trong cộng đồng. Khi nhiều xoang bị viêm cùng lúc, các triệu chứng thường trở nên nặng hơn gấp đôi. Đối với người bị viêm đa xoang, việc tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng là quan trọng để đảm bảo điều trị chính xác, tránh các biến chứng có thể xảy ra khi sử dụng các phương pháp điều trị không chính thống.

VIÊM XOANG MÃN TÍNH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH TRỊ VIÊM XOANG MÃN TÍNH

VIÊM XOANG MÃN TÍNH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH TRỊ VIÊM XOANG MÃN TÍNH 7

Viêm xoang mãn tính có thể được điều trị tại phòng khám nội khoa hoặc ngoại khoa, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Dù phương pháp điều trị nào được áp dụng, mục tiêu vẫn là khôi phục sự lưu thông khí và dẫn lưu dịch ở mũi – xoang, cũng như làm lành niêm mạc.

VIÊM XOANG MÃN TÍNH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH TRỊ VIÊM XOANG MÃN TÍNH 9

VIÊM XOANG MÃN TÍNH LÀ GÌ?

Viêm xoang mãn tính là sự viêm của xoang hoặc mũi kéo dài hơn 12 tuần. Nó có thể xuất hiện dưới ba dạng: viêm xoang mãn tính không có polyp mũi, viêm xoang mãn tính có polyp mũi, và viêm mũi xoang do dị ứng nấm.

TRIỆU CHỨNG VIÊM XOANG MÃN TÍNH

Các triệu chứng chính của viêm xoang mãn tính bao gồm:

  • Chảy mũi đục: Mũi chảy nước màu xanh lá cây hoặc vàng.
  • Đau nhức hàm mặt: Cảm giác đau nhức hoặc ép lên vùng hàm mặt.
  • Nghẹt mũi: Khó thở qua mũi hoặc cả hai bên, buộc người bệnh phải thở bằng miệng.

Ngoài ra, các dấu hiệu khác của viêm xoang mãn tính có thể gồm:

  • Giảm khứu giác, nhức đầu, đau tai, hôi miệng, hoặc mệt mỏi.
  • Sốt, mặc dù chỉ có độ nhạy khoảng 50%, nhưng lại là một yếu tố quan trọng quyết định mức độ nặng của bệnh.
  • Các triệu chứng kéo dài hơn 12 tuần mà không tự lành.
  • Viêm xoang tái phát được định nghĩa là ít nhất 4 đợt viêm xoang trong một năm.
VIÊM XOANG MÃN TÍNH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH TRỊ VIÊM XOANG MÃN TÍNH 11

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM XOANG MÃN TÍNH

  • Các vi khuẩn và virus thường là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm xoang, trong đó Streptococcus, phế cầu, Hemophilus và Moraxella là những vi khuẩn phổ biến nhất.
  • Viêm xoang mãn tính có thể có nhiều yếu tố khởi phát, bao gồm nhiễm trùng, viêm, hoặc bất thường về cấu trúc của các xoang. Ngoài ra, viêm mũi dị ứng (do bụi, nấm mốc), tiếp xúc với chất kích thích trong không khí (như khói thuốc lá hoặc các chất độc), bất thường cấu trúc (như polyp mũi, vẹo vách ngăn mũi), suy giảm miễn dịch, và nhiễm nấm cũng có thể là nguyên nhân.
  • Ngoài ra, viêm tai giữa, hen suyễn, và AIDS là những tình trạng bệnh lý khác có thể liên quan đến viêm mũi xoang mãn tính.

CÁCH ĐIỀU TRỊ VIÊM XOANG MÃN TÍNH

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA KHÔNG CÓ POLYP MŨI

Để giảm các yếu tố kích hoạt của viêm mũi xoang mãn tính, có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Kiểm tra dị ứng: Các bài kiểm tra dị ứng có thể giúp xác định các chất gây kích ứng mà bệnh nhân nên tránh.
  • Sử dụng steroid xịt mũi: Sử dụng steroid xịt mũi có hoặc không có dung dịch nước muối. Việc điều trị cần kéo dài ít nhất 8-12 tuần theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Rửa mũi bằng nước muối: Mặc dù hiệu quả thấp hơn so với steroid xịt mũi, rửa mũi bằng nước muối có thể hỗ trợ điều trị. Rửa mũi bằng nước muối với dung tích lớn được cho là có hiệu quả hơn việc sử dụng xịt mũi.
  • Sử dụng thuốc kháng histamin: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng histamin nếu nghi ngờ có viêm mũi dị ứng.
  • Sử dụng thuốc thông mũi: Có thể sử dụng thuốc thông mũi để giảm các triệu chứng.
  • Sử dụng kháng sinh: Thuốc kháng sinh có thể được sử dụng trong thời gian phù hợp.
  • Sử dụng thuốc kháng viêm đường uống: Có thể sử dụng thuốc kháng viêm đường uống, tuy nhiên, không nên sử dụng thường xuyên.
VIÊM XOANG MÃN TÍNH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH TRỊ VIÊM XOANG MÃN TÍNH 13

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA CÓ POLYP MŨI

Trong việc điều trị viêm xoang mãn tính có polyp mũi, các biện pháp sau có thể được áp dụng:

  • Sử dụng thuốc xịt mũi chứa corticoid.
  • Nếu tình trạng nghiêm trọng hoặc không phản ứng với điều trị sau 12 tuần, bác sĩ có thể xem xét sử dụng một liều ngắn của steroid đường uống.
  • Cân nhắc sử dụng thuốc đối kháng leukotriene để điều trị.

ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA

  • Phẫu thuật nội soi mũi xoang có thể được xem xét cho những bệnh nhân không phản ứng với phương pháp điều trị nội khoa.
  • Mục tiêu của phẫu thuật này là loại bỏ các cấu trúc bất thường, khôi phục hệ thống dẫn lưu và thanh thải chất nhầy, đồng thời mở rộng và làm thông thoáng các lỗ thông xoang.
  • Trong trường hợp bệnh nhân có bệnh nền đi kèm như suy giảm miễn dịch, đái tháo đường…, việc điều trị bệnh nền sẽ được ưu tiên thực hiện trước.
VIÊM XOANG MÃN TÍNH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH TRỊ VIÊM XOANG MÃN TÍNH 15

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ VIÊM XOANG MÃN TÍNH TẠI NHÀ

Ngoài việc tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ, người bệnh có thể áp dụng các biện pháp hỗ trợ tại nhà để cải thiện triệu chứng viêm xoang, bao gồm:

  • Xông hơi với tinh dầu: Phương pháp xông hơi với tinh dầu có thể hữu ích đối với bệnh nhân viêm xoang. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng liệu pháp này đối với bệnh nhân viêm xoang do viêm mũi dị ứng. Đồng thời, việc thay nước xông hơi hàng ngày là cần thiết để tránh nguy cơ nhiễm khuẩn và nấm mốc.
  • Chườm ấm: Chườm ấm có thể giúp giảm đau nhức trong xoang, thông thoáng đường thở và giúp làm tan chất nhầy, giúp chúng dễ dàng thoát ra ngoài.
  • Yoga: Một số phương pháp yoga cũng có thể hỗ trợ trong việc điều trị viêm xoang mãn tính. Bhramari pranayama, một phương pháp thở yoga, đã được chứng minh là hiệu quả trong hỗ trợ điều trị viêm xoang, và người bệnh có thể thử áp dụng.

KẾT LUẬN

Việc chẩn đoán và điều trị viêm xoang mạn tính càng sớm sẽ mang lại hiệu quả cao hơn và giảm chi phí điều trị, và ngược lại. Do đó, khi có bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ về viêm xoang mạn tính, người bệnh nên đi thăm khám chuyên khoa Tai Mũi Họng ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, từ đó tránh được các biến chứng nguy hiểm.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Cách chẩn đoán viêm xoang mãn tính?

  • Khám lâm sàng.
  • Chụp X-quang xoang.
  • Chụp CT xoang.
  • Nội soi mũi xoang.

2. Phòng ngừa viêm xoang mãn tính?

  • Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng.
  • Rửa tay thường xuyên.
  • Giữ ấm cơ thể.
  • Uống nhiều nước.
  • Tập thể dục thường xuyên.
  • Bỏ thuốc lá.

3. Viêm xoang mãn tính có nguy hiểm không?

Nếu không được điều trị kịp thời, viêm xoang mãn tính có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như:

  • Viêm họng.
  • Viêm tai.
  • Viêm mắt.
  • Áp xe não.