THỜI GIAN Ủ BỆNH VIÊM RUỘT THỪA LÀ BAO LÂU? KHI NÀO PHÁT BỆNH?

THỜI GIAN Ủ BỆNH VIÊM RUỘT THỪA LÀ BAO LÂU? KHI NÀO PHÁT BỆNH? 1

Bệnh viêm ruột thừa là một tình trạng gây sưng và viêm nhiễm, mang theo cảm giác đau đớn từ nhẹ đến nặng cho người bệnh. Thời gian mà bệnh viêm ruột thừa phát triển thường không kéo dài. Nếu không chăm sóc và điều trị kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến việc vỡ ruột thừa, tạo ra tình trạng viêm nhiễm nặng, đe dọa đến tính mạng của bệnh nhân.

THỜI GIAN Ủ BỆNH VIÊM RUỘT THỪA LÀ BAO LÂU? KHI NÀO PHÁT BỆNH? 3

VIÊM RUỘT THỪA

THẾ NÀO LÀ BỆNH VIÊM RUỘT THỪA?

Bệnh viêm ruột thừa là tình trạng viêm nhiễm cấp tính của ruột thừa, một cơ quan nhỏ hình ống nằm ở phần dưới bên phải bụng. Ruột thừa có chức năng chưa thức ăn và vi khuẩn, giúp bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng. Tuy nhiên, ruột thừa không đóng vai trò quan trọng trong hệ tiêu hóa ở người trưởng thành.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM RUỘT THỪA

Nguyên nhân chính xác gây viêm ruột thừa vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các yếu tố sau có thể góp phần gây bệnh:

  • Tắc nghẽn ruột thừa: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm ruột thừa. Tắc nghẽn có thể do sỏi phân, khối u hoặc dị vật.
  • Nhiễm trùng: Nhiễm trùng do vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng cũng có thể là nguyên nhân gây viêm ruột thừa.
  • Tăng sản bạch huyết: Tăng sản bạch huyết là tình trạng các tế bào bạch huyết trong ruột thừa tăng sinh quá mức, dẫn đến tắc nghẽn lòng ruột thừa.

TRIỆU CHỨNG CỦA VIÊM RUỘT THỪA

Triệu chứng của viêm ruột thừa thường bắt đầu đột ngột, với biểu hiện đau bụng. Ban đầu, cơn đau có thể ở vùng rốn hoặc trên rốn, sau đó lan dần xuống hố chậu phải. Cơn đau thường dữ dội, tăng dần theo thời gian và không thuyên giảm khi thay đổi tư thế.

Ngoài ra, người bệnh có thể gặp các triệu chứng khác như:

  • Buồn nôn, nôn
  • Chán ăn
  • Sốt
  • Cảm giác khó chịu ở bụng
  • Táo bón hoặc tiêu chảy.

THỜI GIAN Ủ BỆNH VIÊM RUỘT THỪA LÀ BAO LÂU?

VIÊM RUỘT THỪA CẤP

Thời gian ủ bệnh viêm ruột thừa cấp thường là từ 1 đến 12 giờ. Trong thời gian này, các triệu chứng của bệnh có thể không rõ ràng hoặc không có. Tuy nhiên, sau khoảng 12 giờ, các triệu chứng sẽ bắt đầu xuất hiện và trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian.

VIÊM RUỘT THỪA MÃN TÍNH

Những triệu chứng bệnh tương đối nhẹ, thường xuất hiện sau một tình trạng viêm cấp tính. Triệu chứng đau đớn có xu hướng biến mất trước khi xuất hiện trở lại trong khoảng vài tuần, vài tháng hay thậm chí vài năm. Dạng viêm ruột thừa này khó chẩn đoán, đôi khi chỉ được phát hiện khi đã phát triển thành cấp tính.

DIỄN TIẾN CỦA VIÊM RUỘT THỪA

Viêm ruột thừa là tình trạng ruột thừa bị viêm, sưng và chứa đầy mủ. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm ruột thừa có thể diễn tiến theo 3 giai đoạn sau:

ĐÁM QUÁNH RUỘT THỪA

Đây là giai đoạn đầu của viêm ruột thừa, khi ruột thừa bị viêm và sưng nhưng chưa bị vỡ. Trong giai đoạn này, các triệu chứng của viêm ruột thừa thường giảm dần, người bệnh cảm thấy đỡ đau hoặc hết đau. Khi khám lâm sàng, bác sĩ có thể sờ thấy một mảng cứng ở hố chậu phải, ranh giới không rõ ràng.

ÁP XE RUỘT THỪA

Khi ruột thừa bị vỡ, mủ từ ruột thừa sẽ tràn ra ngoài và được các tạng lân cận (mạc nối lớn, ruột non) bao quanh, cô lập tạo thành ổ mủ khu trú (áp xe ruột thừa). Thời gian hình thành ổ áp xe ruột thừa khoảng 4 – 5 ngày.

Khi khám lâm sàng, bác sĩ sờ thấy một khối tại hố chậu phải, di động kém, ấn vào người bệnh rất đau và có phản ứng thành bụng.

VIÊM PHÚC MẠC

Khi ổ áp xe ruột thừa vỡ, mủ sẽ lan rộng một phần hay toàn bộ ổ bụng, gây viêm phúc mạc. Viêm phúc mạc ruột thừa thường xảy ra khi người bệnh được phát hiện viêm ruột thừa muộn.

Triệu chứng lâm sàng thường thấy là người bệnh đau nhiều ở hố chậu phải, sốt cao trên 39°C, chướng bụng và bí đại tiện. Khi khám lâm sàng, người bệnh có biểu hiện đau tại vùng hố chậu phải hoặc khắp bụng.

CHẨN ĐOÁN VIÊM RUỘT THỪA

Chẩn đoán viêm ruột thừa dựa trên các triệu chứng lâm sàng, kết quả khám thực thể và các xét nghiệm cận lâm sàng.

  • Khám thực thể: Bác sĩ sẽ kiểm tra bụng để tìm các dấu hiệu của viêm ruột thừa, chẳng hạn như đau bụng, sưng tấy, căng cứng cơ bụng.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện dấu hiệu viêm nhiễm, chẳng hạn như tăng bạch cầu.
  • Chụp X-quang bụng: Chụp X-quang bụng có thể giúp phát hiện các dấu hiệu tắc nghẽn ruột thừa, chẳng hạn như khí hơi tích tụ trong ruột thừa.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): CT scan là phương pháp chẩn đoán hình ảnh có độ chính xác cao nhất để chẩn đoán viêm ruột thừa.

CẦN LÀM GÌ KHI BỊ VIÊM RUỘT THỪA?

Khi điều trị viêm ruột thừa, bác sĩ sẽ dựa trên mức độ nghiêm trọng của tình trạng viêm, để từ đó chỉ định phương pháp điều trị phù hợp cho mỗi người bệnh, cụ thể như sau:

PHẪU THUẬT CẮT BỎ RUỘT THỪA

Phương pháp phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa là phương pháp điều trị duy nhất cho viêm ruột thừa. Phẫu thuật được thực hiện càng sớm càng tốt để giảm nguy cơ biến chứng.

Phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa có thể được thực hiện dưới dạng mổ hở hoặc mổ nội soi. Phương pháp mổ nội soi thường được ưu tiên thực hiện bởi thời gian phục hồi nhanh, ít đau, để lại sẹo nhỏ.

CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG SAU MỔ RUỘT THỪA

  • Đồ ăn mềm, dễ tiêu: Cháo, súp, cơm nhão, canh… là những món ăn mềm rất tốt cho người mới phẫu thuật. Lựa chọn các món ăn này không chỉ vì dễ nuốt, tiêu hóa dễ dàng mà còn không gây áp lực lên đường ruột.
  • Thực phẩm giàu chất xơ: Người bệnh nên tăng cường bổ sung chất xơ trong chế độ ăn sau mổ. Điều này vừa tránh ảnh hưởng tới vết mổ vừa giúp dễ tiêu, ngăn ngừa nguy cơ táo bón. Việc bổ sung thêm các thực phẩm giàu chất xơ còn hạn chế nguy cơ xuất hiện biến chứng sau phẫu thuật. Người bệnh nên bổ sung vào thực đơn các thực phẩm nhiều chất xơ như ngũ cốc nguyên cám, cải bó xôi, hoa quả, rau xanh…
  • Thực phẩm giàu đạm: Các thực phẩm giàu đạm sẽ giúp làm tăng khả năng liên kết và khả năng tái tạo tế bào mới, nhờ đó vết mổ nhanh lành hơn. Thực phẩm giàu đạm nên bổ sung vào chế độ ăn của người bệnh như cá biển, thịt gà, thịt bò, đậu hũ…
  • Thực phẩm giàu kẽm và vitamin C, vitamin A: Đây là nhóm thực phẩm giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng, hỗ trợ tốt cho quá trình phục hồi. Vitamin C và vitamin A không chỉ cải thiện sức đề kháng mà còn giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn vết mổ. Trong chế độ ăn, người bệnh nên bổ sung các thực phẩm như chanh, bưởi, cam, rau ngót, kiwi, dâu tây, cà rốt, đu đủ, rau xanh…

Viêm ruột thừa là một bệnh lý cấp tính có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Do đó, khi có các triệu chứng nghi ngờ viêm ruột thừa, người bệnh cần nhanh chóng đi khám và điều trị theo chỉ định của bác sĩ.

UNG THƯ TRỰC TRÀNG VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT

UNG THƯ TRỰC TRÀNG VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 5

Ung thư trực tràng hiện đã trở thành một căn bệnh phổ biến và nguy hiểm. Tuy nhiên, mọi người còn rất ít kiến thức về căn bệnh này, bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ thông tin xoay quanh căn bệnh ung thư trực tràng.

UNG THƯ TRỰC TRÀNG LÀ GÌ?

UNG THƯ TRỰC TRÀNG VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 7

Ung thư trực tràng là khi các tế bào ung thư bắt đầu khởi phát ở trực tràng, nó không chỉ phát triển, xâm lấn tại trực tràng mà các tế bào ung thư này còn lan sang các bộ phận khác của cơ thể, hay còn gọi là di căn.

UNG THƯ TRỰC TRÀNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Ung thư trực tràng được xếp hạng trong top 10 bệnh ung thư phổ biến trên toàn cầu và đứng ở vị trí thứ 4 trong danh sách các nguyên nhân dẫn đến tử vong, chỉ sau ung thư phổi, dạ dày và gan. Căn bệnh này thường maniFest các dấu hiệu và triệu chứng không đặc trưng, dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác, tạo nên một thách thức đối với việc chẩn đoán và điều trị. Tuy nhiên, sự phát hiện sớm của ung thư trực tràng đã giúp cải thiện đáng kể khả năng chữa trị, đặc biệt là khi kết hợp với các phương pháp điều trị hiện đại và quy trình sàng lọc định kỳ.

TRIỆU CHỨNG CỦA UNG THƯ TRỰC TRÀNG

Ung thư trực tràng thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn sớm. Do vậy khi gặp những dấu hiệu dưới đây thì cần phải hết sức lưu ý và nên đến các cơ sở y tế uy tín để được bác sĩ thăm khám và tư vấn:

  • Rối loạn tiêu hóa kéo dài: Các vấn đề về tiêu hóa như khó tiêu, đau bụng, hay buồn nôn liên tục.
  • Phân mỏng dẹt hơn bình thường: Phân trở nên mảnh hơn, có màu sẫm, có thể đi kèm với máu hoặc dịch nhầy.
  • Sụt cân bất thường: Mất cân nhanh chóng mà không có lý do rõ ràng.
  • Chảy máu ở hậu môn: Một trong những triệu chứng quan trọng, đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức.
  • Thói quen đại tiện thay đổi bất thường: Sự thay đổi trong tần suất và kiểu dáng của việc đại tiện.
  • Mệt mỏi và suy nhược: Sự giảm sức khỏe tổng thể và mệt mỏi không lý do.
  • Đau chướng bụng: Đau hoặc khó chịu ở vùng bụng dưới.
  • Sờ thấy khối u: Cảm nhận được sự xuất hiện của khối u hoặc động kinh dưới bàn tay.

NGUYÊN NHÂN GÂY UNG THƯ TRỰC TRÀNG

Ung thư trực tràng có nhiều nguyên nhân gây ra, và một số yếu tố có thể tăng nguy cơ mắc bệnh này. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:

  • Bệnh lý đường ruột: Mắc các bệnh như viêm loét trực tràng kéo dài, polyp trực tràng, hay bệnh Crohn có thể tăng nguy cơ phát triển ung thư trực tràng.
  • Tiền sử gia đình: Có thành viên trong gia đình đã từng mắc bệnh ung thư đại trực tràng có thể làm tăng khả năng di truyền của bệnh.
  • Tiền sử cá nhân: Người từng mắc bệnh ung thư đại trực tràng trước đó có thể có nguy cơ cao hơn so với những người không mắc.
  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống không khoa học, bao gồm việc ăn quá nhiều thịt đỏ, tiêu thụ thực phẩm muối lên men, và ăn quá nhiều thực phẩm chế biến sẵn.
  • Thừa cân – béo phì: Tình trạng thừa cân và béo phì có liên quan đến nhiều loại ung thư, trong đó có ung thư trực tràng.
  • Hút thuốc lá và uống rượu bia: Hút thuốc lá, uống rượu bia và tiêu thụ các chất kích thích khác đều là yếu tố tăng nguy cơ mắc ung thư trực tràng.
UNG THƯ TRỰC TRÀNG VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 9

NGƯỜI NÀO CÓ NGUY CƠ MẮC UNG THƯ TRỰC TRÀNG?

Hầu hết các trường hợp ung thư trực tràng thường xảy ra ở những người từ 50 tuổi trở lên do họ có nguy cơ cao mắc polyp trực tràng và ung thư trực tràng.

Ngoài ra, những người có tiền sử cá nhân hoặc người thân trong gia đình có polyp đại trực tràng hoặc ung thư đại trực tràng, những người có hội chứng đa polyp đại trực tràng di truyền hoặc có bệnh Crohn, viêm loét đại trực tràng cũng có nguy cơ mắc ung thư trực tràng.

CÁC GIAI ĐOẠN CỦA BỆNH UNG THƯ TRỰC TRÀNG

UNG THƯ TRỰC TRÀNG GIAI ĐOẠN ĐẦU

Ung thư trực tràng ở giai đoạn đầu thường được phân loại thành hai giai đoạn chính là giai đoạn 0 và giai đoạn 1, với đặc điểm nhất định:

  • Giai đoạn 0 (Ung thư biểu mô tại chỗ): Tại giai đoạn này, các tế bào ung thư mới chỉ xuất hiện ở niêm mạc hoặc các lớp lót bên trong trực tràng. Đây là giai đoạn rất sớm của sự phát triển của ung thư, và tế bào ung thư chưa lây lan qua niêm mạc vào các vùng khác của trực tràng hay các cơ quan khác.
  • Giai đoạn 1: Trong giai đoạn này, ung thư đã phát triển xuyên qua lớp niêm mạc và vào thành trong trực tràng. Tuy nhiên, tế bào ung thư vẫn giữ được tính chất cục bộ và chưa vượt qua thành trực tràng, không lan sang các mô và các hạch bạch huyết lân cận.

UNG THƯ TRỰC TRÀNG GIAI ĐOẠN 2

Trong giai đoạn 2 của sự phát triển của ung thư trực tràng, khối u đã xâm lấn sâu hơn vào bên trong thành trực tràng hoặc có thể xuyên qua thành. Tại giai đoạn này, tế bào ung thư có khả năng lấn sang các mô lân cận, nhưng vẫn chưa lây lan tới các hạch bạch huyết ở gần đó hoặc ở các vùng khác của cơ thể.

UNG THƯ TRỰC TRÀNG GIAI ĐOẠN 3

Tế bào ung thư ở giai đoạn 3 đã phát triển qua lớp thành mạc ruột và lan tới các hạch bạch huyết xung quanh. Tiên lượng sống của người bệnh trong giai đoạn này là 44 – 83%.

UNG THƯ TRỰC TRÀNG GIAI ĐOẠN CUỐI

Ở giai đoạn cuối, ung thư đã phát triển qua tất cả các lớp của thành ruột và xâm lấn sang các hạch bạch huyết vùng. Đồng thời khối u đã di căn ra các bộ phận khác của cơ thể như gan hoặc phổi. Tiên lượng sống sau 5 năm của người bệnh còn rất thấp chỉ khoảng 8%.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ UNG THƯ TRỰC TRÀNG

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật ung thư trực tràng là quá trình loại bỏ khối u trực tràng, các mô xung quanh và một số hạch bạch huyết lân cận nhằm kiểm soát và loại bỏ tế bào ung thư. Đây là một phương pháp điều trị hiệu quả, đặc biệt được áp dụng trong những trường hợp mắc bệnh ở giai đoạn sớm, khi khối u và tế bào ung thư chưa lan rộng nhiều.

Hiện nay, có hai phương pháp chính cho phẫu thuật ung thư trực tràng, bao gồm phẫu thuật mổ mở và phẫu thuật nội soi. Lựa chọn giữa hai phương pháp này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tình trạng bệnh của bệnh nhân, cấu trúc giải phẫu của đoạn trực tràng cần can thiệp, và mức độ phức tạp của bệnh lý. Quyết định chọn phương pháp nào sẽ được đưa ra dựa trên đánh giá kỹ lưỡng của đội ngũ y tế và phẫu thuật viên để đảm bảo sự hiệu quả và an toàn của quá trình phẫu thuật.

UNG THƯ TRỰC TRÀNG VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 11

HÓA TRỊ

Hóa trị trong điều trị ung thư trực tràng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn và tiêu diệt tế bào ung thư. Phương pháp này thường sử dụng các loại thuốc, có thể được cung cấp qua đường tiêm hoặc đường uống. Bác sĩ sẽ đưa ra quyết định về loại thuốc, liều lượng, và lịch trình sử dụng dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân và mức độ phát triển của ung thư.

Hóa trị ung thư trực tràng có thể được áp dụng trước hoặc sau khi thực hiện phẫu thuật để giảm nhẹ triệu chứng và hỗ trợ trong quá trình điều trị toàn diện.

XẠ TRỊ

Xạ trị là một phương pháp điều trị trong ung thư trực tràng sử dụng tia X có năng lượng cao để chiếu trực tiếp vào khu vực chứa khối u, với mục tiêu tiêu diệt tế bào ung thư. Phương pháp này thường được sử dụng như một phần quan trọng của kế hoạch điều trị, có thể được áp dụng trước hoặc sau phẫu thuật, hoặc thậm chí là lựa chọn độc lập cho những trường hợp không thích hợp với phẫu thuật. Có 2 hình thức xạ trị là xạ trị chiếu ngoài và xạ trị áp sát.

PHƯƠNG PHÁP KHÁC: DÙNG THUỐC, ĐỐT, ÁP LẠNH…

Tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý của bệnh nhân đang ở giai đoạn mấy cũng như sức khỏe của người bệnh, từ đó bác sĩ sẽ lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp cho mỗi ca bệnh. Ngoài những phương pháp điều trị ung thư trực tràng như phẫu thuật, hóa trị, xạ trị thì còn các phương pháp khác như dùng thuốc, đốt, áp lạnh… cũng sẽ được bác sĩ cân nhắc lựa chọn để điều trị cho bệnh nhân ung thư trực tràng.

DINH DƯỠNG CHO BỆNH NHÂN UNG THƯ TRỰC TRÀNG

UNG THƯ TRỰC TRÀNG NÊN ĂN GÌ?

  • Chia nhỏ bữa ăn, ngày ăn nhiều bữa
  • Uống đủ nước mỗi ngày
  • Bổ sung các thực phẩm chế biến từ sữa
  • Ăn các loại thức ăn lỏng, dễ tiêu hóa, ít chất béo, ít mặn
  • Ăn nhiều rau xanh, nước ép hoa quả, ngũ cốc nguyên hạt
  • Ăn các loại quả có màu đỏ như cà rốt, cà chua, đu đủ….
  • Thực phẩm cần được chế biến đơn giản, dễ tiêu hóa như các món luộc, hấp.
UNG THƯ TRỰC TRÀNG VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 13

UNG THƯ TRỰC TRÀNG KHÔNG NÊN ĂN GÌ?

  • Tránh ăn thức ăn khô, cứng, mặn, khó tiêu hóa
  • Không ăn thực phẩm có chứa nhiều chất béo, dầu mỡ, thực phẩm chế biến sẵn như xúc xích, thịt hun khói…
  • Không ăn những món muối lên men như dưa, cà muối…
  • Không ăn các đồ cay nóng hoặc gây nóng như dứa, tiêu, ớt…
  • Hạn chế ăn các loại thịt đỏ như thịt trâu, thịt dê…
  • Không hút thuốc, rượu bia, đồ uống có cồn và các thức uống có ga.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA UNG THƯ TRỰC TRÀNG

  • Kiểm tra đại trực tràng thường xuyên
  • Duy trì thói quen ăn uống lành mạnh như hạn chế ăn thịt đỏ, thịt đã chế biến sẵn…
  • Thường xuyên bổ sung thêm các vitamin E, C và A…
  • Duy trì một trọng lượng khỏe mạnh, tránh thừa cân béo phì
  • Không hút thuốc lá, sử dụng rượu bia và đồ có cồn
  • Luyện tập thể dục thường xuyên
  • Tầm soát ung thư đại trực tràng 6 tháng/ lần.

Lưu ý: Những thông tin cung cấp trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh không được tự ý mua thuốc để điều trị. Để biết chính xác tình trạng bệnh lý, người bệnh cần tới các bệnh viện để được bác sĩ thăm khám trực tiếp, chẩn đoán và tư vấn phác đồ điều trị hợp lý cũng như kê đơn thuốc hiệu quả tốt nhất.