VIÊM MÀNG NÃO MỦ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN, BIẾN CHỨNG

VIÊM MÀNG NÃO MỦ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN, BIẾN CHỨNG 1

Viêm màng não mủ, một nguy cơ đáng lo ngại, thường xuất hiện ở trẻ em, đặc biệt là dưới 5 tuổi. Dù được cấp cứu và điều trị kịp thời, bệnh vẫn có thể để lại di chứng nặng về thần kinh, vận động, thậm chí là gây tử vong. Trong bài viết này phunutoancau sẽ chia sẻ đến các bạn thông tin về căn bệnh này.

VIÊM MÀNG NÃO MỦ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN, BIẾN CHỨNG 3

VIÊM MÀNG NÃO MỦ LÀ GÌ?

Viêm màng não mủ, hay còn gọi là viêm màng não nhiễm khuẩn, là tình trạng viêm nhiễm các màng bao bọc xung quanh não và tủy sống do vi khuẩn gây ra. Viêm màng não mủ là một bệnh nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng hoặc gây ra những biến chứng nặng nề, di chứng vĩnh viễn.

NGUYÊN NHÂN VIÊM MÀNG NÃO MỦ

Bệnh có thể do nhiều loại vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng gây ra. Tuy nhiên, vi khuẩn là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 70-80% các trường hợp.

Các loại vi khuẩn thường gây viêm màng não mủ bao gồm:

VI KHUẨN HIB (HAEMOPHILUS INFLUENZAE TYPE B)

Đây là nguyên nhân hàng đầu gây viêm màng não mủ ở trẻ em dưới 5 tuổi. Vi khuẩn Hib thường lây truyền qua đường hô hấp, từ người bệnh sang người lành thông qua dịch tiết mũi họng.

VI KHUẨN PHẾ CẦU (STREPTOCOCCUS PNEUMONIAE)

Đây là nguyên nhân hàng đầu gây viêm màng não mủ ở người lớn và trẻ em trên 5 tuổi. Vi khuẩn phế cầu thường lây truyền qua đường hô hấp, từ người bệnh sang người lành thông qua dịch tiết mũi họng.

VI KHUẨN NÃO MÔ CẦU (NEISSERIA MENINGITIDIS)

Đây là nguyên nhân gây viêm màng não mủ có khả năng lây lan nhanh chóng. Vi khuẩn não mô cầu thường lây truyền qua đường hô hấp, từ người bệnh sang người lành thông qua dịch tiết mũi họng.

VI KHUẨN LISTERIA MONOCYTOGENES

Đây là loại vi khuẩn có thể gây viêm màng não mủ ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là ở người già, phụ nữ mang thai và người suy giảm miễn dịch. Vi khuẩn Listeria monocytogenes thường lây truyền qua đường tiêu hóa, từ thực phẩm bị nhiễm khuẩn.

CÁC LOẠI VI KHUẨN GRAM ÂM KHÁC

Các loại vi khuẩn gram âm khác như Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Salmonella typhi,… cũng có thể gây viêm màng não mủ, đặc biệt là ở người có hệ miễn dịch suy yếu.

NGUYÊN NHÂN DO VIRUS

Virus là nguyên nhân gây viêm màng não mủ phổ biến thứ hai, chiếm khoảng 20-30% các trường hợp. Các loại virus thường gặp gây viêm màng não mủ bao gồm:

  • Virus herpes đơn giản (HSV): HSV là loại virus gây viêm màng não mủ phổ biến nhất ở trẻ sơ sinh.
  • Virus varicella-zoster (VZV): VZV là loại virus gây bệnh thủy đậu.
  • Virus viêm não Nhật Bản (JE): JE là loại virus gây bệnh viêm não Nhật Bản.
  • Virus viêm não do muỗi West Nile (WNV): WNV là loại virus gây bệnh viêm não do muỗi West Nile.
  • Virus viêm não do muỗi St. Louis (SLE): SLE là loại virus gây bệnh viêm não do muỗi St. Louis.

NGUYÊN NHÂN DO NẤM

Nấm là nguyên nhân gây viêm màng não mủ ít gặp, chiếm khoảng 1-2% các trường hợp. Các loại nấm thường gặp gây viêm màng não mủ bao gồm:

  • Cryptococcus neoformans:Cryptococcus neoformans là loại nấm thường gặp ở người suy giảm miễn dịch.
  • Candida albicans: Candida albicans là loại nấm thường gặp ở người suy giảm miễn dịch.
  • Aspergillus fumigatus: Aspergillus fumigatus là loại nấm thường gặp ở người suy giảm miễn dịch.

TRIỆU CHỨNG VIÊM MÀNG NÃO MỦ

Triệu chứng lâm sàng của viêm màng não mủ thường khởi phát đột ngột, bao gồm các triệu chứng sau:

  • Sốt cao (thường từ 38-40 độ C)
  • Đau đầu dữ dội
  • Rét run
  • Buồn nôn và nôn ói
  • Cứng cổ
  • Chóng mặt
  • Hoa mắt
  • Nôn mửa
  • Tê bì chân tay
  • Co giật

CÁCH CHẨN ĐOÁN VIÊM MÀNG NÃO MỦ

CHẨN ĐOÁN DỰA TRÊN BIỂU HIỆN LÂM SÀNG

Trên cơ sở kết quả khám lâm sàng, bác sĩ sẽ đưa ra các chẩn đoán ban đầu. Sau đó, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng khác để chẩn đoán xác định.

Chẩn đoán dựa trên biểu hiện lâm sàng có thể mang lại độ chính xác cao, đặc biệt là đối với các bệnh có các triệu chứng và dấu hiệu đặc trưng. Tuy nhiên, phương pháp này cũng có thể có độ chính xác thấp đối với các bệnh có các triệu chứng và dấu hiệu không đặc trưng.

DỰA TRÊN XÉT NGHIỆM DỊCH NÃO TỦY

Xét nghiệm dịch não tủy là xét nghiệm quan trọng nhất để chẩn đoán viêm màng não mủ. Xét nghiệm này được thực hiện bằng cách dùng kim tiêm chọc vào sọ não để lấy dịch não tủy.

Kết quả xét nghiệm dịch não tủy có thể cho thấy các dấu hiệu sau:

  • Dịch não tủy có màu đục hoặc trong như nước vo gạo
  • Số lượng bạch cầu trong dịch não tủy tăng cao, chủ yếu là bạch cầu đa nhân trung tính
  • Nồng độ protein trong dịch não tủy tăng cao
  • Nồng độ glucose trong dịch não tủy giảm
VIÊM MÀNG NÃO MỦ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN, BIẾN CHỨNG 5

CHẨN ĐOÁN DỰA TRÊN XÉT NGHIỆM KHÁC

Ngoài xét nghiệm dịch não tủy, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm khác để chẩn đoán viêm màng não mủ, bao gồm:

  • Công thức máu
  • Cấy máu
  • Cấy dịch tỵ hầu
  • Siêu âm sọ não
  • Chụp CT sọ não

BIẾN CHỨNG BỆNH VIÊM MÀNG NÃO MỦ

Viêm màng não mủ là một bệnh lý nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng hoặc gây ra những biến chứng nặng nề, di chứng vĩnh viễn. Do đó, khi có các triệu chứng của viêm màng não mủ, cần đi khám bác sĩ ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Các biến chứng có thể xảy ra của bệnh viêm màng não mủ bao gồm:

  • Suy thận
  • Suy hô hấp
  • Suy tim
  • Co giật
  • Hôn mê
  • Chết

Ngoài ra, viêm màng não mủ còn có thể gây ra các biến chứng thần kinh vĩnh viễn, bao gồm:

  • Liệt tay chân
  • Tổn thương não
  • Tràn dịch dưới màng cứng
  • Mất thính lực
  • Câm
  • Não úng thủy
  • Lác mắt
  • Sa sút trí tuệ
  • Động kinh

CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH VIÊM MÀNG NÃO MỦ

Ngoài việc điều trị tích cực, người bệnh viêm màng não mủ cần được chăm sóc tốt để giúp bệnh nhanh khỏi và hạn chế di chứng.

  • Người bệnh cần được nghỉ ngơi, tránh vận động mạnh.
  • Người bệnh cần được uống nhiều nước để tránh mất nước.
  • Người bệnh cần được ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng.
  • Người bệnh cần được vệ sinh sạch sẽ, đặc biệt là răng miệng.

PHÒNG NGỪA VIÊM MÀNG NÃO MỦ

Các biện pháp phòng ngừa viêm màng não mủ bao gồm:

  • Tiêm vắc xin: Tiêm vắc xin phòng viêm màng não là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất hiện nay. Hiện nay, ở Việt Nam đã có vắc xin phòng viêm màng não do não mô cầu khuẩn, phế cầu khuẩn và vi khuẩn Haemophilus influenzae tuýp b.
  • Giữ vệ sinh cá nhân và môi trường: Vệ sinh cá nhân sạch sẽ, thường xuyên rửa tay bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn, giữ vệ sinh môi trường sống sạch sẽ, thoáng mát cũng giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.
  • Ăn chín uống sôi: Ăn chín uống sôi là một thói quen tốt giúp phòng ngừa nhiều bệnh nhiễm trùng, trong đó có viêm màng não.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn, từ đó có biện pháp điều trị kịp thời, giảm nguy cơ biến chứng thành viêm màng não.

Viêm màng não mủ là bệnh nguy hiểm có tính chất lây lan nhanh và để lại nhiều di chứng. Hy vọng qua bài viết này sẽ cung cấp thêm thông tin cho phụ huynh về cách nhận biết, các triệu chứng của căn bệnh nguy hiểm này.

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VIÊM XOANG

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VIÊM XOANG 7

Viêm xoang là một vấn đề khá phức tạp và khó chữa trị hoàn toàn. Nó không chỉ gây ra những phiền toái trong sinh hoạt hàng ngày mà còn có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe. Vì vậy, nhiều người quan tâm đến cách phòng ngừa và điều trị viêm xoang một cách hiệu quả, đồng thời cũng lo lắng về khả năng lây nhiễm của bệnh này. Để giải đáp những thắc mắc này, hãy cùng tìm hiểu thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây.

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VIÊM XOANG 9

BỆNH VIÊM XOANG LÀ GÌ? CÓ BAO NHIÊU LOẠI?

Xoang là các khoang rỗng nằm bên trong khối xương sọ – mặt. Niêm mạc lót các xoang là một lớp mô mềm sạch sẽ và chứa không khí. Khi các xoang bị bít kín và tích tụ dịch mủ, điều này có thể gây viêm nhiễm trong lớp niêm mạc dẫn đến viêm xoang.

Viêm xoang được phân loại thành 4 loại như sau:

Viêm xoang cấp: Bệnh nhân thường có các triệu chứng giống như cảm lạnh như hắt hơi, sổ mũi, tắc nghẹt mũi và đau nhức vùng mặt. Những biểu hiện này xuất hiện đột ngột và thường kéo dài trong khoảng 4 tuần trước khi hồi phục.

Viêm xoang bán cấp: Đây là trường hợp bệnh nhân mắc viêm xoang trong khoảng thời gian từ 4 đến 8 tuần.

Viêm xoang mạn tính: Bệnh nhân mắc bệnh kéo dài hơn 8 tuần mà không có dấu hiệu khỏi bệnh.

Viêm xoang tái phát: Một số bệnh nhân không thể khỏi bệnh dứt điểm và thường tái phát trong vòng một năm.

TÁC NHÂN NÀO GÂY NÊN BỆNH VIÊM XOANG?

VIRUS

Phần lớn trường hợp viêm xoang được gây ra bởi virus thông qua lây nhiễm từ các hoạt động sinh hoạt hàng ngày như:

  • Tiếp xúc trực tiếp với người đang mắc bệnh hoặc bị lây nhiễm qua đường không khí thông qua hắt hơi, sổ mũi, gây phát tán virus.
  • Sử dụng chung dụng cụ cá nhân với người bị nhiễm.

VI KHUẨN

Viêm xoang do vi khuẩn chiếm tỉ lệ thấp hơn so với viêm xoang do virus. Đường lây lan của vi khuẩn cũng tương tự như của virus, nhưng khả năng lây lan không cao như của virus.

TÁC NHÂN KHÁC

Cơ địa dị ứng có thể là một nguyên nhân khiến người dễ mắc viêm xoang. Những người có cơ địa dị ứng với các dị nguyên như hóa chất, thời tiết lạnh, phấn hoa, lông động vật, môi trường khói bụi,… thường dễ bị viêm xoang. Nguyên nhân là do hệ miễn dịch phản ứng với các tác nhân xâm nhập từ bên ngoài, gây viêm mũi dị ứng và làm phù nề niêm mạc mũi, từ đó có thể gây tắc các lỗ thông xoang mũi và gây viêm xoang.

Ngoài ra, mắc các bệnh liên quan đến răng miệng như sâu răng, viêm nha chu, áp xe răng cũng có thể lan ra và gây viêm các xoang vì xoang hàm gần với xương hàm.

Vách ngăn mũi bị lệch hoặc có khối u, polyp trong mũi cũng là nguyên nhân gây viêm xoang mạn tính.

Thói quen sinh hoạt và vệ sinh kém cũng là yếu tố góp phần làm tăng nguy cơ viêm xoang. Nếu không vệ sinh cá nhân đầy đủ ở tay, mũi, họng, vi khuẩn có thể phát tán và tích tụ tại mũi, gây viêm xoang.

Chấn thương vùng mũi do các môn thể thao có tính đối kháng cao cũng có thể gây viêm xoang.

Bơi lội cũng có thể gây ra viêm xoang thông qua clo trong nước hồ bơi, làm niêm mạc mũi nhạy cảm bị sưng tấy và dẫn đến viêm nhiễm xoang mũi.

DẤU HIỆU CỦA BỆNH VIÊM XOANG 

Triệu chứng phổ biến nhất của viêm xoang là cảm giác đau nhức ở vùng trán hoặc gò má. Tuy nhiên, trong những trường hợp nhẹ, viêm xoang có thể khó phát hiện vì triệu chứng này có thể bị nhầm lẫn với các bệnh khác như viêm mũi dị ứng hoặc cảm lạnh. Đôi khi, bệnh nhân có thể mắc nhiều triệu chứng khác nhau cùng một lúc. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến khác của viêm xoang:

Đau nhức xoang phụ thuộc vào vị trí viêm: Ví dụ, viêm xoang hàm có thể gây đau nhức ở vùng má, viêm xoang trán thường gây đau nhức giữa hai lông mày và thường đau vào buổi sáng. Xoang sàng sau và xoang bướm gây ra đau nhức sâu và thường làm đau vùng gáy, trong khi viêm xoang sàng trước có thể gây đau nhức giữa hai mắt.

Chảy dịch: Người mắc viêm xoang trước có thể bị chảy dịch mũi, trong khi viêm xoang sau có thể gây ra chảy dịch xuống họng, gây khó chịu và thường xảy ra khụt khịt mũi hoặc khạc nhổ. Dịch có thể có màu vàng, xanh và mùi hôi đặc trưng ở những người mắc bệnh lâu năm.

Nghẹt mũi: Một số bệnh nhân mắc viêm xoang có thể bị nghẹt mũi, nhưng đôi khi điều này lại nhầm lẫn với viêm mũi dị ứng. Tùy theo tình trạng bệnh, người bệnh có thể bị nghẹt một hoặc cả hai bên.

Điếc mũi: Viêm xoang nặng có thể gây ra tình trạng phù nề, làm mất khả năng nhận biết mùi hoặc mất khứu giác tạm thời khiến người bệnh không thể đến dây thần kinh khứu giác.

Ngoài ra, một số triệu chứng khác của bệnh có thể bao gồm: đau đầu, sốt, chóng mặt, cảm giác choáng váng khi nghiêng về phía trước, đau nhức quanh mắt, hắt xì hơi mạnh gây đau nhức, mất khẩu vị và khó tập trung vào công việc.

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VIÊM XOANG 11

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG?

Phần lớn các bệnh do vi khuẩn và liên quan đến đường hô hấp thường có nguy cơ lây nhiễm cao. Tuy nhiên, đối với bệnh viêm xoang, nguy cơ này thường là thấp và không gây quá nhiều lo lắng. Nếu hệ miễn dịch của bạn khỏe mạnh và bạn không tiếp xúc quá gần và quá lâu với người bệnh, khả năng lây nhiễm là rất thấp.

Vi khuẩn và virus gây bệnh có thể xâm nhập vào cơ thể qua nhiều cách, bao gồm:

  • Sử dụng chung khăn mặt, đeo lại khẩu trang của người bệnh, đặc biệt là khi những vật dụng này có chứa dịch mủ xoang của người bệnh.
  • Chạm vào tay nắm cửa, đồ dùng cá nhân, hay bất kỳ vật dụng nào khác có chứa vi khuẩn gây bệnh. Tuy nhiên, vi khuẩn chỉ có thể gây bệnh nếu chúng xâm nhập trực tiếp vào bên trong các hốc xoang.
  • Tiếp xúc với người bệnh khi họ hắt hơi vào mặt.

Tuy nhiên, các tình huống trên không chắc chắn làm lây bệnh mà còn phụ thuộc vào sức đề kháng của cơ thể và thời gian tiếp xúc với người bệnh.

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH VIÊM XOANG 

Thời tiết chuyển mùa thường là thời điểm nguy cơ mắc bệnh tăng cao, không chỉ đối với người lớn mà còn đối với rất nhiều trẻ nhỏ. Để phòng ngừa nguy cơ chuyển biến sang viêm mũi xoang, bạn cần chú ý đến các biện pháp sau:

Làm ấm cơ thể: Tránh để cơ thể bị lạnh bằng cách quàng khăn để giữ ấm vùng cổ và đeo khẩu trang khi ra ngoài. Điều này giúp niêm mạc mũi xoang được làm ấm, làm ẩm để hạn chế sự tấn công của bụi và vi khuẩn.

Mát-xa vùng mũi: Thực hiện mát-xa vùng mũi vào mỗi buổi sáng để phòng ngừa viêm xoang. Dùng tay xoa hai bên cánh mũi và hít thở nhẹ nhàng trong vài phút.

Vệ sinh mũi họng và bàn tay sạch sẽ: Sử dụng nước muối sinh lý để vệ sinh họng hàng ngày và xịt mũi bằng nước muối để giữ vùng xoang luôn sạch sẽ, thông thoáng. Đồng thời, rửa tay thường xuyên để hạn chế nguy cơ truyền nhiễm vi khuẩn vào các hốc xoang khi tay tiếp xúc với mũi.

Thói quen sống lành mạnh: Giữ thói quen sống lành mạnh bằng việc hạn chế thức khuya, duy trì chế độ ăn đầy đủ dinh dưỡng, hạn chế ăn đồ cay nóng và thường xuyên vận động, tập thể dục.

VIÊM XOANG ĐỂ LẠI BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM GÌ?

Viêm xoang có thể gây ra các biến chứng đường hô hấp như viêm họng cấp, viêm phế quản mạn, viêm tai giữa, và nhiều biến chứng khác.

Tuy nhiên, biến chứng phổ biến và nguy hiểm nhất do viêm xoang là nhiễm trùng ổ mắt, chiếm tỉ lệ rất cao (trên 85%). Nguyên nhân chính là do viêm xoang sàng, và ít hơn là do viêm xoang hàm và trán. Khi viêm nhiễm trong xoang lan rộng ra khu vực hốc mắt, có thể gây ra các biến chứng tại mắt, trong đó khoảng 10% có thể dẫn đến mất thị lực.

Trong trường hợp viêm xoang cấp tính, có thể xảy ra biến chứng viêm mô tế bào quanh mắt do viêm xoang di chuyển tới mắt. Điều này gây ra đau mắt, đau xuyên tới đỉnh đầu, sưng mí mắt, và viêm lòng trắng của mắt. Nếu không được điều trị kịp thời, biến chứng này có thể dẫn đến suy giảm thị lực vĩnh viễn.

Ngoài ra, viêm xoang còn có thể gây ra viêm, áp-xe mí mắt, áp-xe túi lệ, tụ mủ dưới màng cứng áp-xe não, và thậm chí là viêm màng não, biến chứng này rất nguy hiểm và có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Do đó, việc theo dõi kỹ lưỡng bệnh nhân khi gặp các biến chứng vùng não là cực kỳ quan trọng để tránh nguy cơ đe dọa tính mạng.

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VIÊM XOANG 13

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN VIÊM XOANG

Nội soi mũi họng là một phương pháp chẩn đoán thường xuyên và đáng tin cậy để xác định bệnh viêm xoang. Qua quá trình nội soi, bác sĩ có thể quan sát trực tiếp tình trạng viêm nhiễm, lượng chất nhầy trong các xoang, cũng như sự phù nề và sưng tấy của niêm mạc, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

Ngoài ra, chụp cắt lớp vi tính (CT) cũng được sử dụng đặc biệt khi viêm xoang tái phát nhiều lần. Bằng cách kiểm tra các hình ảnh từ máy chụp CT, bác sĩ có thể phát hiện các cấu trúc bất thường trong việc giải phẫu, giúp quyết định liệu trình điều trị triệt để cho bệnh nhân.

PHƯƠNG PHÁP GIÚP ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM XOANG HIỆU QUẢ

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Các loại thuốc thường được sử dụng để điều trị viêm xoang bao gồm:

Kháng histamin H2: Được sử dụng để giảm các triệu chứng như sổ mũi, chảy nước mũi. Các thuốc này giúp giảm phản ứng dị ứng và làm giảm viêm nhiễm trong xoang.

Thuốc giảm đau và hạ sốt: Trong trường hợp có sốt, sử dụng các thuốc chứa paracetamol để giảm đau và hạ sốt.

Thuốc kháng viêm và kháng sinh: Được sử dụng để điều trị viêm nhiễm và tiêu diệt vi khuẩn trong trường hợp viêm xoang do vi khuẩn gây ra. Việc này giúp làm giảm viêm nhiễm trong xoang và loại bỏ vi khuẩn gây bệnh.

Thuốc bổ trợ hệ miễn dịch: Các loại vitamin nhóm C thường được kê để bổ sung và tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên của cơ thể, giúp chống lại vi khuẩn và virus.

Lưu ý: Việc sử dụng thuốc để điều trị viêm xoang cần được chỉ định bởi bác sĩ hoặc dược sĩ có chuyên môn. Không nên tự ý mua và sử dụng thuốc mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.

ĐIỀU TRỊ VIÊM XOANG TẠI NHÀ

Ngoài việc sử dụng thuốc uống, có một số phương pháp hỗ trợ tự điều trị tại nhà có thể giúp giảm các triệu chứng viêm xoang, thúc đẩy quá trình chữa lành và phục hồi:

Rửa mũi: Rửa sạch mũi và xoang giúp loại bỏ chất nhầy trong xoang, từ đó giúp tăng cường quá trình điều trị viêm xoang.

Xịt mũi: Sử dụng thuốc xịt mũi chứa corticosteroid có thể giúp giảm nhanh các triệu chứng nghẹt mũi và khó thở.

Xông hơi: Xông hơi giúp làm thông thoáng mũi và xoang, làm giảm cảm giác nghẹt mũi và tăng cường quá trình thoát khí đào.

Uống nhiều nước: Uống đủ nước giúp làm loãng dịch nhầy trong xoang và giúp làm sạch xoang, từ đó giảm triệu chứng viêm xoang.

PHẪU THUẬT

Khi điều trị bằng thuốc trong khoảng 14 ngày không mang lại hiệu quả hoặc khi bệnh tái phát nhiều lần, và khi kết quả của các bức ảnh CT cho thấy các biểu hiện bất thường như lệch vách ngăn mũi, khối u, hoặc polyp mũi, bác sĩ có thể quyết định chỉ định phẫu thuật để khắc phục triệt để tình trạng.

Hiện nay, phương pháp phẫu thuật phổ biến được sử dụng để điều trị mũi xoang là phẫu thuật nội soi. Phương pháp này mang lại tỉ lệ thành công cao và gây ít đau đớn cho bệnh nhân sau quá trình phẫu thuật.

TRƯỜNG HỢP VIÊM XOANG NÀO NÊN ĐẾN GẶP BÁC SĨ?

Nếu sau 14 ngày điều trị viêm xoang mà không thấy cải thiện hoặc tình trạng bệnh trở nặng hơn như sốt cao, đau đầu dữ dội, và đau quanh vùng hốc mắt, bệnh nhân cần được đưa đến các cơ sở y tế chuyên khoa Tai Mũi Họng để được thăm khám và đưa ra phương pháp điều trị kịp thời.

Việc thăm khám tại các cơ sở y tế chuyên khoa này sẽ giúp chẩn đoán chính xác tình trạng của bệnh nhân và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp, từ đó tránh được những biến chứng nguy hiểm có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng của bệnh nhân.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm xoang có thể tự khỏi được không?

Viêm xoang sẽ không thể tự khỏi nếu không can thiệp bằng nội khoa và nếu không chữa trị kịp thời sẽ chuyển từ viêm xoang cấp tính sang viêm xoang mạn tính (bệnh kéo dài trên 12 tuần) và có thể xuất hiện các biến chứng nguy hiểm như: nhiễm trùng ổ mắt, viêm màng não… Vì vậy, việc theo dõi và điều trị đúng lúc, đúng cách rất quan trọng nhằm tránh những biến chứng do viêm xoang gây ra.

2. Kiêng ăn thực phẩm nào khi bị viêm xoang?

Bệnh nhân bị viêm xoang nên tránh ăn các đồ ăn cay, nóng, bởi vì nhóm thực phẩm này sẽ làm tăng nguy cơ trào ngược dạ dày, gây ảnh hưởng xấu đến hô hấp và thực quản. Ngoài ra, ăn đồ cay nóng sẽ đẩy mạnh quá trình tiết dịch nhầy ở khu vực xoang mũi. Nhóm thực phẩm thứ 2 cần kiêng khi bị viêm xoang là những thực phẩm có tính hàn, vì chúng sẽ làm tăng các triệu chứng của bệnh viêm xoang. Sữa và các thực phẩm khác từ sữa cũng kích thích quá trình tiết dịch nhầy trong mũi, do đó đây cũng là loại thực phẩm không nên sử dụng khi bị xoang.

KẾT LUẬN

Sau khi đọc bài viết, có thể bạn đã nhận ra rằng viêm xoang không phải là bệnh lây truyền. Tuy nhiên, khi bạn xuất hiện các triệu chứng của bệnh, việc thăm khám bác sĩ để có phương pháp điều trị hiệu quả là rất quan trọng. Đồng thời, việc duy trì vệ sinh mũi họng sạch sẽ và áp dụng một lối sống lành mạnh cũng rất quan trọng để giúp bạn nhanh chóng hồi phục từ bệnh viêm xoang.